Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung kế toán

Từ vựng tiếng Trung kế toán

120
0

Từ vựng tiếng Trung kế toán

Kế toán là một ngành nghề quan trọng trong mọi doanh nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính và đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán là điều kiện tiên quyết để bạn có thể làm việc trong môi trường đa quốc gia, giao tiếp hiệu quả với đối tác và phát triển bản thân trong lĩnh vực này.

Trở lại
Tiếp

Từ vựng tiếng Trung kế toán 查账 Kiểm toán Kiểm tra kế toán

23 查账证据 cházhàng zhèngjù bằng chứng kế toán
24 查账人意见 cházhàngrén yìjiàn bình luận của kiểm toán viên
25 审计主任 shěnjì zhǔrèn chủ nhiệm kế toán
26 查账证明书 cházhàng zhèngmíng-shū giấy chứng nhận kiểm toán
27 审计 shěnjì kiểm toán
28 期末审计 qīmò shěnjì kiểm toán cuối kỳ
29 特别审计 tèbié shěnjì kiểm toán đặc biệt
30 定期审计 dìngqī shěnjì kiểm toán định kỳ
31 常年审计 chángnián shěnjì kiểm toán  hằng năm
32 审计长 shěnjìzhǎng kiểm toán trưởng
33 审计员 shěnjìyuán kiểm toán viên
34 相互核对 xiānghù héduì kiểm tra đối chiếu chéo
35 突击检查 tūjī jiǎnchá kiểm tra đột xuất
36 复核 fùhé kiểm tra lại
37 抽查 chōuchá kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn
38 逆查 nìchá kiểm tra ngược
39 内部核查 nèibù héchá kiểm tra nội bộ
40 精查 jīngchá kiểm tra tỉ mỉ
41 全部审查 quánbù shěnchá kiểm tra toàn bộ
42 顺查 shùnchá kiểm tra xuôi
43 查账日期 cházhàng rìqī ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán
44 查账程序 cházhàng chéngxù quy trình (thủ tục) kiểm toán
45 清查 qīngchá thanh tra (kiểm tra triệt để)
46 搜集材料 sōují cáiliào thu thập tài liệu
47 继续审计 jìxù shěnjì tiếp tục kiểm toán
48 找错 zhǎocuò tìm lỗi
Trở lại
Tiếp
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận