Từ vựng tiếng Trung kế toán
Kế toán là một ngành nghề quan trọng trong mọi doanh nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính và đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán là điều kiện tiên quyết để bạn có thể làm việc trong môi trường đa quốc gia, giao tiếp hiệu quả với đối tác và phát triển bản thân trong lĩnh vực này.
Từ vựng tiếng Trung kế toán 查账 Kiểm toán Kiểm tra kế toán
23 | 查账证据 | cházhàng zhèngjù | bằng chứng kế toán |
24 | 查账人意见 | cházhàngrén yìjiàn | bình luận của kiểm toán viên |
25 | 审计主任 | shěnjì zhǔrèn | chủ nhiệm kế toán |
26 | 查账证明书 | cházhàng zhèngmíng-shū | giấy chứng nhận kiểm toán |
27 | 审计 | shěnjì | kiểm toán |
28 | 期末审计 | qīmò shěnjì | kiểm toán cuối kỳ |
29 | 特别审计 | tèbié shěnjì | kiểm toán đặc biệt |
30 | 定期审计 | dìngqī shěnjì | kiểm toán định kỳ |
31 | 常年审计 | chángnián shěnjì | kiểm toán hằng năm |
32 | 审计长 | shěnjìzhǎng | kiểm toán trưởng |
33 | 审计员 | shěnjìyuán | kiểm toán viên |
34 | 相互核对 | xiānghù héduì | kiểm tra đối chiếu chéo |
35 | 突击检查 | tūjī jiǎnchá | kiểm tra đột xuất |
36 | 复核 | fùhé | kiểm tra lại |
37 | 抽查 | chōuchá | kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn |
38 | 逆查 | nìchá | kiểm tra ngược |
39 | 内部核查 | nèibù héchá | kiểm tra nội bộ |
40 | 精查 | jīngchá | kiểm tra tỉ mỉ |
41 | 全部审查 | quánbù shěnchá | kiểm tra toàn bộ |
42 | 顺查 | shùnchá | kiểm tra xuôi |
43 | 查账日期 | cházhàng rìqī | ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán |
44 | 查账程序 | cházhàng chéngxù | quy trình (thủ tục) kiểm toán |
45 | 清查 | qīngchá | thanh tra (kiểm tra triệt để) |
46 | 搜集材料 | sōují cáiliào | thu thập tài liệu |
47 | 继续审计 | jìxù shěnjì | tiếp tục kiểm toán |
48 | 找错 | zhǎocuò | tìm lỗi |