Bài tập điền từ thuộc phần 2 nằm trong phần Đọc hiểu của đề thi HSK 2 gồm 10 câu. Mỗi câu sẽ đưa ra 1- 2 câu tiếng Hán, trong câu sẽ có 1 ô trống, thí sinh phải lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Như bạn thấy, đề thi HSK 2 có phiên âm, nhưng trong các bài tập điền từ dưới đây, mình bỏ phần phiên âm, tăng độ khó 1 chút, để các bạn luyện nhớ mặt chữ, làm tiền đề cho việc ôn thi HSK 3. (Bởi vì đề thi HSK 3 không có phiên âm). Mỗi bài tập điền từ của mình sẽ có 5-6 câu hỏi. Ngoài ra, một số câu sẽ có 2 chỗ trống để điền từ.
Bài tập điền từ HSK 2 sẽ giúp bạn ôn tập 300 từ vựng HSK 2. Sau khi làm xong 1 bài tập bất kỳ, bạn sẽ biết kết quả, câu nào đúng, câu nào sai, thời gian làm bài. Các bài tập không bị giới hạn về thời gian, vì vậy các bạn có thể bình tĩnh trả lời hết các câu hỏi. Bạn có thể làm lại bao nhiêu lần cũng được cho đến khi nhuần nhuyễn, đạt đến tốc độ nhanh nhất và chính xác nhất.
Phần 2 của phần đọc hiểu HSK 2 rất dễ kiếm điểm, các bạn cố gắng học chắc 300 từ vựng HSK 2 nhé!
Các bạn có thể luyện tập bằng cách làm các bài tập ở dưới đây:
Nhấn nút Bắt đầu để làm bài.
Bài tập 1
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 旅游 B. 最 C. 踢足球 D. 新 E.眼睛 F.它 G. 觉得 H.运动
Ví dụ: 我要去北京{A},你{G}什么时候去最好?
-
A. 旅游 B. 最 C. 踢足球 D. 新 E. 眼睛 F. 它 G. 觉得 H. 运动
1. 我要去北京 ,你 什么时候去最好?
2. 九月去北京旅游 好。
3. 我最喜欢 。
4. 我们要不要买几个 的椅子?
5. 我觉得 的 最漂亮。
6. 你喜欢什么 ?
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 2
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 休息 B. 跑步 C. 高 D. 每 E. 生病 F. 药 G. 忙 H. 知道
Ví dụ: 你很少 E ,是不是喜欢运动?
-
1. 你很少 ,是不是喜欢运动?
2.我 天早上都要出去 。
3. 吃 了吗?现在身体怎么样?
4. 他多 ?
一米八几。
5. 他这几天很 ,没有时间 。
6. 你怎么 这么多啊?
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 3
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 一下 B. 牛奶 C. 左边 D. 手表 E. 丈夫 F. 旁边 G.真 H.红色
Ví dụ:
1. A: 这块D是你的吗?
B: 不是我的。是我爸爸的。
-
1. A: 这块 是你的吗?
B: 不是我的。是我爸爸的。
2. A:你听,是不是送报纸的来了?
B:我看 。不是,是送 的。
3. 这是我和我 的, 那个小的房间是我女儿的。
4. B: 这里有几个杯子,哪个是你的?
A: 那个 的是我的。
5. 你女儿的房间 漂亮!
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 4
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 晚上 B. 介绍 C. 非常 D. 已经 E. 开始 F. 给 G.快乐 H. 帮
Ví dụ: A 我问一下儿子。
-
1. 生日 !这是送 你的!
2. 我问一下儿子。
3. A: 你喜欢踢足球吗?
B: 喜欢。
4. 你是什么时候 踢足球的?
5. A: 你在这儿工作多长时间了?
B: 两年多了,我是2011年来的。
6. 这个工作是他 我 的。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 5
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 外面 B. 件 C. 意思 D. 考试 E. 鱼 F. 准备 G. 可以 H. 咖啡
Ví dụ: 我不想去 A 吃,我想在家吃。
-
1. 我不想去 吃,我想在家吃。
2. 我 做你爱吃的 。
3. 帮我看一下这 衣服怎么样?
4. 这件衣服颜色还 ,就是有点儿大。
5. A: 你在做什么呢?是在想昨天的 吗?
B: 是啊,我觉得听和说还可以,读和写不好,很多字我都不知道是什么 。
6. 我每天喝一杯 。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 6
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 外 B. 面条 C. 因为 D. 公斤 E. 所以 F. 好吃 G. 游泳 H. 姐姐
Ví dụ: 我在门 A 看见他了。
-
1. 我在门 看见他了。
2. 今天的羊肉很 ,你怎么不吃了?
3. 我想吃一点儿 。
4. 昨天下雨, 我们都没去打篮球。
5. A: 你经常 吗?
B: 不。我经常打篮球。
6. 我 现在七十 了。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 7
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 机场 B. 教室 C. 快 D. 离 E. 远 F. 过 G. 走 H. 公共汽车
Ví dụ: A: 大卫回来了吗?
B: 没有,他还在 B 学习呢。
-
1. A: 大卫回来了吗?
B: 没有,他还在 学习呢。
2. A: 你现在在哪儿呢?
B:在去 的路上。
3. 我家离公司很 。
4. A: 坐 太慢了,你怎么不开车?
B: 开车也不 ,路上车太多了。
5. 今天晚上我妈妈给你 生日。
6. 这儿不远有一个中国饭馆, 几分钟就到了。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 8
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 告诉 B. 事情 C. 找 D. 等 E. 让 F. 白 G. 贵 H. 服务员
Ví dụ: 王老师 E 我给他打个电话。
-
1. A: 你想看什么电影?
B: 让我想想再 你。
2. 王老师 我给他打个电话。
3. A. 王老师在吗?
B: 不在。 你 他有什么 ?
4. ,我房间的门打不开了。
5. A: 你看看这几件衣服怎么样。
B: 这件 的有点儿长,那件黑的有点儿 。
6. 我们在教室 你。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 9
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 错 B. 希望 C. 题 D. 欢迎 E. 上班 F. 懂 G. 完 H. 第一
Ví dụ: 从下个星期一开始 E。
-
1. A: 你好!请问张欢在吗?
B: 你打 了,我们这儿没有叫张欢的。
2. 这是 次我来中国。
3. A. 我 她能跟您学跳舞,可以吗?
B: 没问题,非常 。
4. 从下个星期一开始 。
5. 昨天的考试怎么样?你都听 了吗?
6. 太多,我没做 。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 10
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 帮助 B. 西瓜 C. 正在 D. 哥哥 E. 洗 F. 课 G. 别 H. 手机
Ví dụ: 不要看电视了,明天上午还有汉语 F 呢。
-
1. 不要看电视了,明天上午还有汉语 呢。
2. 旅游对学汉语有 。
3. 看报纸了,医生说你要多休息。
4. A: 你怎么买了这么多东西啊?羊肉、鸡蛋、面条、 ……
B: 今天中午回来吃饭。
5. A: 你看见我的衣服了吗?红色的那件。
B: 那件衣服我帮你 了,在外边呢。
6. 他去买 的时候,我 看电影。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 11
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 比 B. 孩子 C. 便宜 D. 说话 E. 去年 F. 男 G. 右边 H. 姓
Ví dụ: 我哥哥 A 我大三岁。
-
1. A: 王芳,昨天和你一起唱歌的人是谁?
B: 我的 朋友。
2. 我哥哥 我大三岁。
3. A: 左边这个看报纸的女 是你姐姐吗?
B: 是, 写字的那个人是我哥哥。
4. 今天的西瓜很 。
5. 前边 的那个人就是我的汉语老师。她 王。
6. 我去北京旅游了。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 12
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 妻子 B. 零 C. 穿 D. 近 E. 进 F. 得 G. 雪 H. 弟弟
Ví dụ: 我睡 F 很早,我每天晚上十点就睡觉。
-
1. 我睡 很早,我每天晚上十点就睡觉。
2. 我 比我起得好。
3. A: 下 了,今天真冷。
B: 有 下十度吧。
4. 你 得太少了。
5. 我家离 家很 。
6. A: 王老师在家吗?
B: 在。请 !
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 13
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 拿 B. 手 C. 长 D. 往 E. 宾馆 F. 铅笔 G. 笑 H. 着
Ví dụ: 门开 H 呢,请进!
-
A. 拿 B. 手 C. 长 D. 往 E. 宾馆 F. 铅笔 G. 笑 H. 着
1. 门开 呢,请进!
2. 那个手里拿着 的女孩呢?
3. 你帮我 东西, 好吗?
4. 你妹妹的 很漂亮。
5. A: 听说你有女朋友了?我认识她吗?
B: 就是我们班那个 着两个大眼睛,非常爱 的女孩儿。
6. A: 请问,这儿离新京 远吗?
B: 不远,走路二十分钟就到。
7. A: 请问,去北京饭店,怎么走?
B: 从这儿一直 前走.
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 14
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
7 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 有意思 B. 次 C. 晴 D. 百 E. 但是 F. 玩儿 G. 虽然
Ví dụ: A: 你看过那个电影没有?
B: 没看过,听说很 A 。
-
A. 有意思 B. 次 C. 晴 D. 百 E. 但是 F. 玩儿 G. 虽然
1. A: 你看过那个电影没有?
B: 没看过,听说很 。
2. 他今年67 岁了, 身体很好。
3. A: 听说你去过中国,还想去吗?
B: 我 去过好几次,但是还想再去 。
4. 这是第一 我来中国。
5. A: 明天天气怎么样?
B: 虽然是 天,但是很冷。
6. 这件衣服两 块.
Chính xác / 7 ĐiểmKhông chính xác / 7 Điểm -
Bài tập 15
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 日 B. 火车站 C. 票 D. 更 E. 阴 F. 妹妹 G. 新年 H. 大家
Ví dụ: A: {G}你准备做什么?
B: 我想去北京旅游,北京很不错,我去过一次。
-
1. 我 的生日是12月20 。
2. A: 你准备做什么?
B: 我想去北京旅游,北京很不错,我去过一次。
3. 明天我去 买 。
4. 谢谢 这一年对我的帮助!
5. 希望我们的公司明年 好。
6. 天 了,我要回去了。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -