500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp
HSK 9 cấp, còn được gọi là HSK mới, là một bài kiểm tra tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Trung. Nó được giới thiệu vào năm 2021, thay thế hệ thống HSK 6 cấp cũ. Hệ thống mới toàn diện hơn và bao gồm nhiều kỹ năng và kiến thức hơn.
Cấp độ HSK 1 là cấp độ cơ bản nhất, yêu cầu thí sinh phải nắm vững 500 từ vựng và 48 điểm ngữ pháp trọng yếu.
Bảng 500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp dưới đây chia thành 6 cột: Số thứ tự, cấp, từ ngữ, phiên âm, từ loại và ý nghĩa.
Số thứ tự | Cấp | Từ ngữ | Phiên âm | Từ loại | Ý Nghĩa |
1 | 一级 | 爱 | ài | động | yêu, thích |
2 | 一级 | 爱好 | àihào | động、danh | sở thích |
3 | 一级 | 八 | bā | số | số 8 |
4 | 一级 | 爸爸∣爸 | bàba∣bà | danh | bố |
5 | 一级 | 吧 | ba | trợ | nào, nhé, chứ, đi |
6 | 一级 | 白 | bái | tính | trắng |
7 | 一级 | 白天 | báitiān | danh | ban ngày |
8 | 一级 | 百 | bǎi | số | một trăm |
9 | 一级 | 班 | bān | danh、lượng | lớp |
10 | 一级 | 半 | bàn | số | một nửa |
11 | 一级 | 半年 | bàn nián | nửa năm | |
12 | 一级 | 半天 | bàntiān | nửa ngày | |
13 | 一级 | 帮 | bāng | động | giúp đỡ |
14 | 一级 | 帮忙 | bāng∥máng | giúp đỡ | |
15 | 一级 | 包 | bāo | danh、lượng、động | bao, cái túi; gói, bọc |
16 | 一级 | 包子 | bāozi | danh | bánh bao |
17 | 一级 | 杯 | bēi | lượng | cốc, ly |
18 | 一级 | 杯子 | bēizi | danh | cốc, chén, ly |
19 | 一级 | 北 | běi | danh | bắc |
20 | 一级 | 北边 | běibian | danh | phía Bắc |
21 | 一级 | 北京 | Běijīng | danh | Bắc Kinh |
22 | 一级 | 本 | běn | lượng | cuốn, quyển, tập |
23 | 一级 | 本子 | běnzi | danh | vở, cuốn vở |
24 | 一级 | 比 | bǐ | giới、động | so, so với |
25 | 一级 | 别 | bié | phó | đừng |
26 | 一级 | 别的 | biéde | đại | cái khác |
27 | 一级 | 别人 | bié·rén | đại | người khác, người ta |
28 | 一级 | 病 | bìng | danh、động | bệnh |
29 | 一级 | 病人 | bìngrén | danh | bệnh nhân |
30 | 一级 | 不大 | bú dà | không lớn | |
31 | 一级 | 不对 | búduì | tính | không đúng |
32 | 一级 | 不客气 | bú kèqì | không có gì | |
33 | 一级 | 不用 | búyòng | phó | không cần |
34 | 一级 | 不 | bù | phó | không |
35 | 一级 | 菜 | cài | danh | đồ ăn, món ăn |
36 | 一级 | 茶 | chá | danh | trà |
37 | 一级 | 差 | chà | động、tính | thiếu, kém |
38 | 一级 | 常 | cháng | phó | thường |
39 | 一级 | 常常 | chángcháng | phó | thường thường |
40 | 一级 | 唱 | chàng | động | hát |
41 | 一级 | 唱歌 | chàng∥gē | hát, ca hát | |
42 | 一级 | 车 | chē | danh | xe |
43 | 一级 | 车票 | chēpiào | danh | vé xe |
44 | 一级 | 车上 | chē shang | trên xe | |
45 | 一级 | 车站 | chēzhàn | danh | bến xe |
46 | 一级 | 吃 | chī | động | ăn |
47 | 一级 | 吃饭 | chī∥fàn | ăn cơm | |
48 | 一级 | 出 | chū | động | ra, xuất |
49 | 一级 | 出来 | chū∥·lái | đi ra (lại gần người nói) | |
50 | 一级 | 出去 | chū∥·qù | đi ra (rời xa người nói) | |
51 | 一级 | 穿 | chuān | động | mặc |
52 | 一级 | 床 | chuáng | danh | giường |
53 | 一级 | 次 | cì | lượng | lần |
54 | 一级 | 从 | cóng | giới | từ |
55 | 一级 | 错 | cuò | tính、danh | sai |
56 | 一级 | 打 | dǎ | động | đánh, bắt |
57 | 一级 | 打车 | dǎ∥chē | bắt xe | |
58 | 一级 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện | |
59 | 一级 | 打开 | dǎ∥kāi | mở, mở ra | |
60 | 一级 | 打球 | dǎ qiú | chơi bóng | |
61 | 一级 | 大 | dà | tính | to, lớn |
62 | 一级 | 大学 | dàxué | danh | đại học |
63 | 一级 | 大学生 | dàxuéshēng | danh | sinh viên đại học |
64 | 一级 | 到 | dào | động | đến, tới |
65 | 一级 | 得到 | dé∥dào | đạt được, nhận được | |
66 | 一级 | 地 | de | trợ | dùng trong trạng ngữ |
67 | 一级 | 的 | de | trợ | (biểu thị sự sở hữu) của |
68 | 一级 | 等 | děng | động | đợi, chờ |
69 | 一级 | 地 | dì | danh | đất |
70 | 一级 | 地点 | dìdiǎn | danh | địa điểm, nơi chốn |
71 | 一级 | 地方 | dìfang | danh | nơi, địa phương |
72 | 一级 | 地上 | dìshang | trên mặt đất | |
73 | 一级 | 地图 | dìtú | danh | bản đồ |
74 | 一级 | 弟弟∣弟 | dìdi∣dì | danh | em trai |
75 | 一级 | 第(第二) | dì (dì-èr) | tiền tố | thứ … (số thứ tự) |
76 | 一级 | 点 | diǎn | lượng、động、danh | (một) ít; gọi(món);giờ |
77 | 一级 | 电 | diàn | danh | điện, pin. |
78 | 一级 | 电话 | diànhuà | danh | điện thoại |
79 | 一级 | 电脑 | diànnǎo | danh | máy tính |
80 | 一级 | 电视 | diànshì | danh | truyền hình, TV |
81 | 一级 | 电视机 | diànshìjī | danh | (chiếc) TV |
82 | 一级 | 电影 | diànyǐng | danh | điện ảnh, phim |
83 | 一级 | 电影院 | diànyǐngyuàn | danh | rạp chiếu phim |
84 | 一级 | 东 | dōng | danh | đông |
85 | 一级 | 东边 | dōngbian | danh | phía đông |
86 | 一级 | 东西 | dōngxi | danh | đồ đạc, đồ, vật |
87 | 一级 | 动 | dòng | động | động |
88 | 一级 | 动作 | dòngzuò | danh | động tác |
89 | 一级 | 都 | dōu | phó | đều |
90 | 一级 | 读 | dú | động | đọc |
91 | 一级 | 读书 | dú∥shū | đọc sách | |
92 | 一级 | 对 | duì | tính | đúng |
93 | 一级 | 对不起 | duìbuqǐ | động | xin lỗi |
94 | 一级 | 多 | duō | tính、đại | Nhiều (đại từ nghi vấn) bao |
95 | 一级 | 多少 | duōshao | đại | bao nhiêu |
96 | 一级 | 饿 | è | tính、động | đói |
97 | 一级 | 儿子 | érzi | danh | con trai |
98 | 一级 | 二 | èr | số | số 2 |
99 | 一级 | 饭 | fàn | danh | cơm |
100 | 一级 | 饭店 | fàndiàn | danh | quán ăn/ nhà hàng |
101 | 一级 | 房间 | fángjiān | danh | căn phòng |
102 | 一级 | 房子 | fángzi | danh | căn nhà/ căn hộ |
103 | 一级 | 放 | fàng | động | thả, đặt, để |
104 | 一级 | 放假 | fàng∥jià | nghỉ, nghỉ định kỳ | |
105 | 一级 | 放学 | fàng∥xué | tan học | |
106 | 一级 | 飞 | fēi | động | bay |
107 | 一级 | 飞机 | fēijī | danh | máy bay |
108 | 一级 | 非常 | fēicháng | phó | vô cùng, hết sức, rất |
109 | 一级 | 分 | fēn | danh、lượng | phút; xu |
110 | 一级 | 风 | fēng | danh | gió |
111 | 一级 | 干 | gān | tính | khô |
112 | 一级 | 干净 | gānjìng | tính | sạch sẽ |
113 | 一级 | 干 | gàn | động | làm |
114 | 一级 | 干什么 | gàn shénme | làm gì đó | |
115 | 一级 | 高 | gāo | tính | cao |
116 | 一级 | 高兴 | gāoxìng | tính | vui vẻ, vui mừng |
117 | 一级 | 告诉 | gàosu | động | nói, kể lại |
118 | 一级 | 哥哥∣哥 | gēge∣gē | danh | anh trai |
119 | 一级 | 歌 | gē | danh | bài hát |
120 | 一级 | 个 | gè | lượng | cái |
121 | 一级 | 给 | gěi | động、giới | cho |
122 | 一级 | 跟 | gēn | giới、liên、động | và, cùng |
123 | 一级 | 工人 | gōngrén | danh | công nhân |
124 | 一级 | 工作 | gōngzuò | động、danh | làm việc; công việc |
125 | 一级 | 关 | guān | động | tắt |
126 | 一级 | 关上 | guānshang | tắt | |
127 | 一级 | 贵 | guì | tính | đắt |
128 | 一级 | 国 | guó | danh | đất nước, nước nhà |
129 | 一级 | 国家 | guójiā | danh | đất nước, Quốc Gia |
130 | 一级 | 国外 | guó wài | nước ngoài | |
131 | 一级 | 过 | guò | động | (đi) qua, (bước) qua |
132 | 一级 | 还 | hái | phó | vẫn, còn |
133 | 一级 | 还是 | háishi | phó、liên | hay là |
134 | 一级 | 还有 | hái yǒu | còn có | |
135 | 一级 | 孩子 | háizi | danh | đứa trẻ, con (tôi) |
136 | 一级 | 汉语 | Hànyǔ | danh | tiếng Trung |
137 | 一级 | 汉字 | Hànzì | danh | chữ Hán |
138 | 一级 | 好 | hǎo | tính | tốt, đẹp |
139 | 一级 | 好吃 | hǎochī | tính | ngon |
140 | 一级 | 好看 | hǎokàn | tính | đẹp, xinh |
141 | 一级 | 好听 | hǎotīng | tính | hay |
142 | 一级 | 好玩儿 | hǎowánr | tính | (chơi) vui |
143 | 一级 | 号 | hào | danh、lượng | ngày;người, vụ |
144 | 一级 | 喝 | hē | động | uống |
145 | 一级 | 和 | hé | giới、liên | và |
146 | 一级 | 很 | hěn | phó | rất |
147 | 一级 | 后 | hòu | danh | sau |
148 | 一级 | 后边 | hòubian | danh | phía sau |
149 | 一级 | 后天 | hòutiān | danh | ngày kia |
150 | 一级 | 花 | huā | danh | đóa hoa |
151 | 一级 | 话 | huà | danh | lời nói |
152 | 一级 | 坏 | huài | tính | xấu, hỏng |
153 | 一级 | 还 | huán | động | trả |
154 | 一级 | 回 | huí | động | quay lại, về |
155 | 一级 | 回答 | huídá | động、danh | trả lời |
156 | 一级 | 回到 | huídào | động | về đến |
157 | 一级 | 回家 | huí jiā | về nhà | |
158 | 一级 | 回来 | huí∥·lái | về (lại gần người nói) | |
159 | 一级 | 回去 | huí∥·qù | về (rời xa người nói) | |
160 | 一级 | 会 | huì | động | sẽ, biết (làm) |
161 | 一级 | 火车 | huǒchē | danh | xe lửa |
162 | 一级 | 机场 | jīchǎng | danh | sân bay |
163 | 一级 | 机票 | jīpiào | danh | vé máy bay |
164 | 一级 | 鸡蛋 | jīdàn | danh | trứng gà |
165 | 一级 | 几 | jǐ | số、đại | mấy, vài |
166 | 一级 | 记 | jì | động | nhớ |
167 | 一级 | 记得 | jìde | động | ghi nhớ |
168 | 一级 | 记住 | jìzhù | nhớ kĩ | |
169 | 一级 | 家 | jiā | danh、lượng | nhà |
170 | 一级 | 家里 | jiā li | trong nhà | |
171 | 一级 | 家人 | jiārén | danh | người nhà |
172 | 一级 | 间 | jiān | lượng | giữa |
173 | 一级 | 见 | jiàn | động | gặp, thấy |
174 | 一级 | 见面 | jiàn∥miàn | gặp mặt | |
175 | 一级 | 教 | jiāo | động | dạy |
176 | 一级 | 叫 | jiào | động | gọi, tên là |
177 | 一级 | 教学楼 | jiàoxuélóu | danh | tòa nhà dạy học |
178 | 一级 | 姐姐∣姐 | jiějie ∣ jiě | danh | chị gái |
179 | 一级 | 介绍 | jièshào | động | giới thiệu |
180 | 一级 | 今年 | jīnnián | danh | năm nay |
181 | 一级 | 今天 | jīntiān | danh | hôm nay |
182 | 一级 | 进 | jìn | động | vào |
183 | 一级 | 进来 | jìn∥·lái | bước vào (lại gần người nói) | |
184 | 一级 | 进去 | jìn∥·qù | bước vào (rời xa người nói) | |
185 | 一级 | 九 | jiǔ | số | số 9 |
186 | 一级 | 就 | jiù | phó | đã, lập tức, ngay |
187 | 一级 | 觉得 | juéde | động | cảm thấy |
188 | 一级 | 开 | kāi | động | mở |
189 | 一级 | 开车 | kāi∥chē | lái xe | |
190 | 一级 | 开会 | kāi∥huì | mở họp, họp | |
191 | 一级 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa | |
192 | 一级 | 看 | kàn | động | nhìn, xem, ngắm |
193 | 一级 | 看病 | kàn∥bìng | khám bệnh | |
194 | 一级 | 看到 | kàndào | nhìn thấy | |
195 | 一级 | 看见 | kàn∥jiàn | nhìn thấy | |
196 | 一级 | 考 | kǎo | động | thi |
197 | 一级 | 考试 | kǎo∥shì | kì thi | |
198 | 一级 | 渴 | kě | tính | khát |
199 | 一级 | 课 | kè | danh | giờ học, môn học, bài học |
200 | 一级 | 课本 | kèběn | danh | sách giáo khoa |
201 | 一级 | 课文 | kèwén | danh | bài khóa, bài đọc |
202 | 一级 | 口 | kǒu | lượng、danh | lượng từ cho người trong gia đình; miệng |
203 | 一级 | 块 | kuài | danh、lượng | tệ (đơn vị tiền tệ); chiếc |
204 | 一级 | 快 | kuài | tính、phó | nhanh |
205 | 一级 | 来 | lái | động | đến, tới |
206 | 一级 | 来到 | láidào | động | đến |
207 | 一级 | 老 | lǎo | tính | già, cũ, cổ |
208 | 一级 | 老人 | lǎorén | danh | người già |
209 | 一级 | 老师 | lǎoshī | danh | thầy, cô giáo |
210 | 一级 | 了 | le | trợ | đã, rồi |
211 | 一级 | 累 | lèi | tính | mệt mỏi |
212 | 一级 | 冷 | lěng | tính | lạnh |
213 | 一级 | 里 | lǐ | danh | trong, bên trong |
214 | 一级 | 里边 | lǐbian | danh | phía trong |
215 | 一级 | 两 | liǎng | số | hai |
216 | 一级 | 零∣〇 | líng∣líng | số | số 0 |
217 | 一级 | 六 | liù | số | số 6 |
218 | 一级 | 楼 | lóu | danh | tầng, lầu |
219 | 一级 | 楼上 | lóu shàng | trên lầu | |
220 | 一级 | 楼下 | lóu xià | dưới lầu | |
221 | 一级 | 路 | lù | danh、lượng | đường xá |
222 | 一级 | 路口 | lùkǒu | danh | giao lộ, đường giao |
223 | 一级 | 路上 | lùshang | danh | trên đường |
224 | 一级 | 妈妈∣妈 | māma∣mā | danh | mẹ |
225 | 一级 | 马路 | mǎlù | danh | đường cái |
226 | 一级 | 马上 | mǎshàng | phó | lập tức, ngay |
227 | 一级 | 吗 | ma | trợ | không? (dùng cuối câu hỏi) |
228 | 一级 | 买 | mǎi | động | mua |
229 | 一级 | 慢 | màn | tính | chậm, từ từ |
230 | 一级 | 忙 | máng | tính | bận, bận rộn |
231 | 一级 | 毛 | máo | lượng | lượng từ |
232 | 一级 | 没 | méi | phó、động | không |
233 | 一级 | 没关系 | méi guānxi | không sao | |
234 | 一级 | 没什么 | méi shénme | không có gì | |
235 | 一级 | 没事儿 | méi∥shìr | không có việc gì | |
236 | 一级 | 没有 | méi·yǒu | động、phó | không có |
237 | 一级 | 妹妹∣妹 | mèimei∣mèi | danh | em gái |
238 | 一级 | 门 | mén | danh、lượng | cửa |
239 | 一级 | 门口 | ménkǒu | danh | cửa, cổng |
240 | 一级 | 门票 | ménpiào | danh | vé vào cửa |
241 | 一级 | 们(朋友们) | men (péngyoumen) | hậu tố | từ chỉ số nhiều |
242 | 一级 | 米饭 | mǐfàn | danh | cơm |
243 | 一级 | 面包 | miànbāo | danh | bánh mì |
244 | 一级 | 面条儿 | miàntiáor | danh | mì sợi |
245 | 一级 | 名字 | míngzi | danh | danh từ |
246 | 一级 | 明白 | míngbai | tính、động | rõ ràng, hiểu |
247 | 一级 | 明年 | míngnián | danh | năm sau |
248 | 一级 | 明天 | míngtiān | danh | ngày mai |
249 | 一级 | 拿 | ná | động | lấy, cầm |
250 | 一级 | 哪 | nǎ | đại | nào |
251 | 一级 | 哪里 | nǎ·lǐ | đại | đâu, ở đâu, ở chỗ nào |
252 | 一级 | 哪儿 | nǎr | đại | đâu, ở đâu |
253 | 一级 | 哪些 | nǎxiē | đại | những … nào |
254 | 一级 | 那 | nà | đại | kia |
255 | 一级 | 那边 | nàbiān | đại | bên kia |
256 | 一级 | 那里 | nà·lǐ | đại | ở đó, nơi đó |
257 | 一级 | 那儿 | nàr | đại | ở đó, nơi đó |
258 | 一级 | 那些 | nàxiē | đại | những … ấy |
259 | 一级 | 奶 | nǎi | danh | sữa |
260 | 一级 | 奶奶 | nǎinai | danh | bà nội, bà |
261 | 一级 | 男 | nán | tính | nam (giới tính) |
262 | 一级 | 男孩儿 | nánháir | danh | cậu bé |
263 | 一级 | 男朋友 | nánpéngyou | danh | bạn trai |
264 | 一级 | 男人 | nánrén | danh | con trai, đàn ông |
265 | 一级 | 男生 | nánshēng | danh | nam sinh, học sinh nam |
266 | 一级 | 南 | nán | danh | nam |
267 | 一级 | 南边 | nánbian | danh | phía nam |
268 | 一级 | 难 | nán | tính | khó |
269 | 一级 | 呢 | ne | trợ | đâu, thế, nhỉ, vậy… |
270 | 一级 | 能 | néng | động | có thể |
271 | 一级 | 你 | nǐ | đại | anh, chị, bạn, … |
272 | 一级 | 你们 | nǐmen | đại | các anh, các chị, các bạn |
273 | 一级 | 年 | nián | lượng | năm |
274 | 一级 | 您 | nín | đại | ngài, ông, bà (kính trọng) |
275 | 一级 | 牛奶 | niúnǎi | danh | sữa bò |
276 | 一级 | 女 | nǚ | tính | nữ (giới tính nữ) |
277 | 一级 | 女儿 | nǚ’ér | danh | con gái |
278 | 一级 | 女孩儿 | nǚháir | danh | cô bé |
279 | 一级 | 女朋友 | nǚpéngyou | danh | bạn gái |
280 | 一级 | 女人 | nǚrén | danh | con gái, phụ nữ |
281 | 一级 | 女生 | nǚshēng | danh | nữ sinh, học sinh nữ |
282 | 一级 | 旁边 | pángbiān | danh | bên cạnh |
283 | 一级 | 跑 | pǎo | động | chạy |
284 | 一级 | 朋友 | péngyou | danh | bạn, bạn bè |
285 | 一级 | 票 | piào | danh | vé, phiếu |
286 | 一级 | 七 | qī | số | số 7 |
287 | 一级 | 起 | qǐ | động | dậy |
288 | 一级 | 起床 | qǐ∥chuáng | thức dậy, ngủ dậy | |
289 | 一级 | 起来 | qǐ∥·lái | ngồi dậy, đứng đậy, thức | |
290 | 一级 | 汽车 | qìchē | danh | ôtô, xe hơi |
291 | 一级 | 前 | qián | danh | trước |
292 | 一级 | 前边 | qiánbian | danh | phía trước |
293 | 一级 | 前天 | qiántiān | danh | hôm kia |
294 | 一级 | 钱 | qián | danh | tiền |
295 | 一级 | 钱包 | qiánbāo | danh | ví tiền |
296 | 一级 | 请 | qǐng | động | mời |
297 | 一级 | 请假 | qǐng∥jià | xin nghỉ phép | |
298 | 一级 | 请进 | qǐng jìn | mời vào | |
299 | 一级 | 请问 | qǐngwèn | động | xin hỏi |
300 | 一级 | 请坐 | qǐng zuò | mời ngồi | |
301 | 一级 | 球 | qiú | danh | quả bóng |
302 | 一级 | 去 | qù | động | đi |
303 | 一级 | 去年 | qùnián | danh | năm ngoái |
304 | 一级 | 热 | rè | tính、động | nóng |
305 | 一级 | 人 | rén | danh | người |
306 | 一级 | 认识 | rènshi | động、danh | quen biết; sự hiểu biết |
307 | 一级 | 认真 | rènzhēn | tính | nghiêm túc, chăm chỉ |
308 | 一级 | 日 | rì | danh | ngày |
309 | 一级 | 日期 | rìqī | danh | ngày (xác định) |
310 | 一级 | 肉 | ròu | danh | thịt |
311 | 一级 | 三 | sān | số | số 3 |
312 | 一级 | 山 | shān | danh | núi |
313 | 一级 | 商场 | shāngchǎng | danh | trung tâm thương mại |
314 | 一级 | 商店 | shāngdiàn | danh | cửa hàng |
315 | 一级 | 上 | shàng | danh、động | trên; lên |
316 | 一级 | 上班 | shàng∥bān | đi làm | |
317 | 一级 | 上边 | shàngbian | danh | bên trên |
318 | 一级 | 上车 | shàng chē | lên xe | |
320 | 一级 | 上课 | shàng∥kè | vào lớp, đi học | |
321 | 一级 | 上网 | shàng∥wǎng | lên mạng | |
322 | 一级 | 上午 | shàngwǔ | danh | buổi sáng |
323 | 一级 | 上学 | shàng∥xué | (đang) đi học | |
324 | 一级 | 少 | shǎo | tính、động | ít; thiếu |
325 | 一级 | 谁 | shéi/shuí | đại | ai |
326 | 一级 | 身上 | shēnshang | danh | trên người |
327 | 一级 | 身体 | shēntǐ | danh | cơ thể, sức khỏe |
328 | 一级 | 什么 | shénme | đại | cái gì |
329 | 一级 | 生病 | shēng∥bìng | đổ bệnh, bị ốm | |
330 | 一级 | 生气 | shēng∥qì | tức giận | |
331 | 一级 | 生日 | shēngrì | danh | ngày sinh nhật |
332 | 一级 | 十 | shí | số | số 10 |
333 | 一级 | 时候 | shíhou | danh | lúc |
334 | 一级 | 时间 | shíjiān | danh | thời gian |
335 | 一级 | 事 | shì | danh | chuyện, việc |
336 | 一级 | 试 | shì | động | thử |
337 | 一级 | 是 | shì | động | là |
338 | 一级 | 是不是 | shì bu shì | có phải hay không | |
339 | 一级 | 手 | shǒu | danh | tay |
340 | 一级 | 手机 | shǒujī | danh | điện thoại di động |
341 | 一级 | 书 | shū | danh | sách |
342 | 一级 | 书包 | shūbāo | danh | cặp sách |
343 | 一级 | 书店 | shūdiàn | danh | hiệu sách |
344 | 一级 | 树 | shù | danh | cây |
345 | 一级 | 水 | shuǐ | danh | nước |
346 | 一级 | 水果 | shuǐguǒ | danh | hoa quả, trái cây |
347 | 一级 | 睡 | shuì | động | ngủ |
348 | 一级 | 睡觉 | shuì∥jiào | ngủ | |
349 | 一级 | 说 | shuō | động | nói |
350 | 一级 | 说话 | shuō∥huà | nói, trò chuyện | |
351 | 一级 | 四 | sì | số | số 4 |
352 | 一级 | 送 | sòng | động | tặng, đưa cho |
353 | 一级 | 岁 | suì | lượng | tuổi |
354 | 一级 | 他 | tā | đại | anh ấy, ông ấy (ngôi 3 nam) |
355 | 一级 | 他们 | tāmen | đại | các anh ấy, bọn họ |
356 | 一级 | 她 | tā | đại | cô ấy, bà ấy (ngôi 3 nữ) |
357 | 一级 | 她们 | tāmen | đại | các cô ấy |
358 | 一级 | 太 | tài | phó | quá |
359 | 一级 | 天 | tiān | danh、lượng | trời; ngày |
360 | 一级 | 天气 | tiānqì | danh | thời tiết |
361 | 一级 | 听 | tīng | động | nghe |
362 | 一级 | 听到 | tīngdào | nghe thấy | |
363 | 一级 | 听见 | tīng∥jiàn | nghe thấy | |
364 | 一级 | 听写 | tīngxiě | động | nghe viết |
365 | 一级 | 同学 | tóngxué | danh | bạn học |
366 | 一级 | 图书馆 | túshūguǎn | danh | thư viện |
367 | 一级 | 外 | wài | danh | ngoài |
368 | 一级 | 外边 | wàibian | danh | bên ngoài |
369 | 一级 | 外国 | wàiguó | danh | nước ngoài |
371 | 一级 | 玩儿 | wánr | động | chơi |
372 | 一级 | 晚 | wǎn | tính | muộn |
373 | 一级 | 晚饭 | wǎnfàn | danh | cơm tối, bữa tối |
374 | 一级 | 晚上 | wǎnshang | danh | buổi tối |
375 | 一级 | 网上 | wǎng shang | trên mạng | |
376 | 一级 | 网友 | wǎngyǒu | danh | bạn trên mạng |
377 | 一级 | 忘 | wàng | động | quên |
378 | 一级 | 忘记 | wàngjì | động | quên, quên mất |
379 | 一级 | 问 | wèn | động | hỏi |
380 | 一级 | 我 | wǒ | đại | tôi, tớ, bạn (ngôi thứ 1) |
381 | 一级 | 我们 | wǒmen | đại | chúng ta |
382 | 一级 | 五 | wǔ | số | số 5 |
383 | 一级 | 午饭 | wǔfàn | danh | bữa trưa |
384 | 一级 | 西 | xī | danh | tây |
385 | 一级 | 西边 | xībian | danh | phía tây |
386 | 一级 | 洗 | xǐ | động | rửa |
387 | 一级 | 洗手间 | xǐshǒujiān | danh | nhà vệ sinh |
388 | 一级 | 喜欢 | xǐhuan | động | thích |
389 | 一级 | 下 | xià | danh、động | dưới, sau; xuống |
390 | 一级 | 下班 | xià∥bān | tan làm | |
391 | 一级 | 下边 | xiàbian | danh | bên dưới |
392 | 一级 | 下车 | xià chē | xuống xe | |
393 | 一级 | 下次 | xià cì | lần sau | |
394 | 一级 | 下课 | xià∥kè | tan học | |
395 | 一级 | 下午 | xiàwǔ | danh | buổi chiều |
396 | 一级 | 下雨 | xià yǔ | đổ mưa | |
397 | 一级 | 先 | xiān | phó | trước |
398 | 一级 | 先生 | xiānsheng | danh | quý ông (gọi tôn kính) |
399 | 一级 | 现在 | xiànzài | danh | hiện tại, bây giờ |
400 | 一级 | 想 | xiǎng | động | muốn, suy nghĩ, nhớ |
401 | 一级 | 小 | xiǎo | tính | nhỏ, bé |
402 | 一级 | 小孩儿 | xiǎoháir | danh | trẻ em |
403 | 一级 | 小姐 | xiǎojiě | danh | tiểu thư, cô(phụ nữ trẻ) |
404 | 一级 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | danh | bạn nhỏ |
405 | 一级 | 小时 | xiǎoshí | danh | tiếng, giờ đồng hồ |
406 | 一级 | 小学 | xiǎoxué | danh | tiểu học |
407 | 一级 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | danh | học sinh tiểu học |
408 | 一级 | 笑 | xiào | động | cười |
409 | 一级 | 写 | xiě | động | viết |
410 | 一级 | 谢谢 | xièxie | động | cảm ơn |
411 | 一级 | 新 | xīn | tính | mới |
412 | 一级 | 新年 | xīnnián | danh | năm mới |
413 | 一级 | 星期 | xīngqī | danh | tuần, thứ |
414 | 一级 | 星期日 | xīngqīrì | danh | chủ nhật |
415 | 一级 | 星期天 | xīngqītiān | danh | chủ nhật |
416 | 一级 | 行 | xíng | động、tính | đi; được, ổn |
417 | 一级 | 休息 | xiūxi | động | nghỉ ngơi |
418 | 一级 | 学 | xué | động | học |
419 | 一级 | 学生 | xué·shēng | danh | học sinh, sinh viên |
420 | 一级 | 学习 | xuéxí | động | học tập |
421 | 一级 | 学校 | xuéxiào | danh | trường học |
422 | 一级 | 学院 | xuéyuàn | danh | học viện |
423 | 一级 | 要 | yào | động | muốn, phải |
424 | 一级 | 爷爷 | yéye | danh | ông nội, ông |
425 | 一级 | 也 | yě | phó | cũng |
426 | 一级 | 页 | yè | lượng | trang |
427 | 一级 | 一 | yī | số | số 1 |
428 | 一级 | 衣服 | yīfu | danh | quần áo |
429 | 一级 | 医生 | yīshēng | danh | bác sĩ |
430 | 一级 | 医院 | yīyuàn | danh | bệnh viện |
431 | 一级 | 一半 | yíbàn | số | một nửa |
432 | 一级 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát | |
433 | 一级 | 一块儿 | yíkuàir | danh、phó | cùng nơi, cùng chỗ; cùng |
434 | 一级 | 一下儿 | yíxiàr | một lát, một lúc | |
435 | 一级 | 一样 | yíyàng | tính | giống nhau, như nhau |
436 | 一级 | 一边 | yìbiān | danh、phó | một bên, một mặt |
437 | 一级 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút | |
438 | 一级 | 一起 | yìqǐ | phó、danh | cùng |
439 | 一级 | 一些 | yìxiē | một ít, một chút | |
440 | 一级 | 用 | yòng | động | dùng, sử dụng |
441 | 一级 | 有 | yǒu | động | có |
442 | 一级 | 有的 | yǒude | đại | có |
443 | 一级 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng | |
444 | 一级 | 有时候∣有时 | yǒushíhou ∣ yǒushí | phó | có lúc |
445 | 一级 | 有(一)些 | yǒu(yì)xiē | đại | có một tí |
446 | 一级 | 有用 | yǒuyòng | động | có ích, có tác dụng |
447 | 一级 | 右 | yòu | danh | phải |
448 | 一级 | 右边 | yòubian | danh | bên phải |
449 | 一级 | 雨 | yǔ | danh | mưa |
450 | 一级 | 元 | yuán | lượng | đồng (đơn vị tiền tệ) |
451 | 一级 | 远 | yuǎn | tính | xa |
452 | 一级 | 月 | yuè | danh | mặt trăng, tháng |
453 | 一级 | 再 | zài | phó | lại |
454 | 一级 | 再见 | zàijiàn | động | tạm biệt |
455 | 一级 | 在 | zài | động、giới、phó | ở, tại; đang |
456 | 一级 | 在家 | zàijiā | động | ở nhà |
457 | 一级 | 早 | zǎo | tính | sớm |
458 | 一级 | 早饭 | zǎofàn | danh | bữa sáng |
459 | 一级 | 早上 | zǎoshang | danh | buổi sáng |
460 | 一级 | 怎么 | zěnme | đại | làm sao, thế nào |
461 | 一级 | 站 | zhàn | danh | trạm, bến, ga |
462 | 一级 | 找 | zhǎo | động | tìm |
463 | 一级 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy | |
464 | 一级 | 这 | zhè | đại | này, đây |
465 | 一级 | 这边 | zhèbiān | đại | bên này |
466 | 一级 | 这儿 | zhèr | đại | đây |
467 | 一级 | 这里 | zhè·lǐ | đại | nơi đây |
468 | 一级 | 这些 | zhèxiē | đại | những … này |
469 | 一级 | 着 | zhe | trợ | biểu thị hành động, trạng thái tiếp diễn |
470 | 一级 | 真 | zhēn | phó、tính | thật là |
471 | 一级 | 真的 | zhēn de | Thật ư? Thật đó! | |
472 | 一级 | 正 | zhèng | phó | đang |
473 | 一级 | 正在 | zhèngzài | phó | đang |
474 | 一级 | 知道 | zhī·dào | động | biết |
475 | 一级 | 知识 | zhīshi | danh | kiến thức |
476 | 一级 | 中 | zhōng | danh | giữa |
477 | 一级 | 中国 | Zhōngguó | danh | nước Trung Quốc |
478 | 一级 | 中间 | zhōngjiān | danh | giữa |
479 | 一级 | 中文 | Zhōngwén | danh | Tiếng Trung |
480 | 一级 | 中午 | zhōngwǔ | danh | buổi trưa |
481 | 一级 | 中学 | zhōngxué | danh | Trung học |
482 | 一级 | 中学生 | zhōngxuéshēng | danh | học sinh Trung học |
483 | 一级 | 重 | zhòng | tính | nặng |
484 | 一级 | 重要 | zhòngyào | tính | quan trọng |
485 | 一级 | 住 | zhù | động | sống (ở) |
486 | 一级 | 准备 | zhǔnbèi | động | chuẩn bị |
487 | 一级 | 桌子 | zhuōzi | danh | cái bàn |
488 | 一级 | 字 | zì | danh | chữ, chữ viết |
489 | 一级 | 子(桌子) | zi (zhuōzi) | hậu tố | cái |
490 | 一级 | 走 | zǒu | động | đi |
491 | 一级 | 走路 | zǒulù | đi đường, đi bộ | |
492 | 一级 | 最 | zuì | phó | nhất |
493 | 一级 | 最好 | zuìhǎo | phó | tốt nhất |
494 | 一级 | 最后 | zuìhòu | danh | cuối cùng, sau cùng |
495 | 一级 | 昨天 | zuótiān | danh | hôm qua |
496 | 一级 | 左 | zuǒ | danh | trái |
497 | 一级 | 左边 | zuǒbian | danh | bên trái |
498 | 一级 | 坐 | zuò | động | ngồi |
499 | 一级 | 坐下 | zuò xia | ngồi xuống | |
500 | 一级 | 做 | zuò | động | làm |
Mỗi ngày học 5 từ trong 500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp, sau 100 ngày bạn sẽ học được 500 từ.
Mỗi ngày học 10 từ trong 500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp, sau 50 ngày bạn sẽ học được 500 từ.
Mỗi ngày học 20 từ trong 500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp, sau 25 ngày bạn sẽ học được 500 từ.