THI HSK
HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi)
HSK 4 chủ yếu hướng vào nhóm thí sinh học Tiếng Trung được 4 học kỳ (2 năm học) với 2-4 buổi 1 tuần,...
sách pdf & mp3
phần mềm
Joyway Chinese Characters – Giải nghĩa chữ Hán bằng hình ảnh
Joyway Chinese Characters là phần mềm giải thích chữ Hán bằng hình ảnh sinh động, giúp bạn nhớ chữ Hán tốt hơn. Đồng thời,...
Phần mềm TELL ME MORE CHINESE
Phần mềm TELL ME MORE CHINESE giúp bạn cải thiện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Trong đó có cả chấm điểm phát âm....
Hội thoại tiếng Trung
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
A: 您需要点儿什么?Nín xūyào diǎnr shénme?Anh cần gì?
B: 我想买点儿治感冒的药。Wǒ xiǎng mǎi diǎnr zhì gǎnmào de yào.Tôi muốn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
A: 请问你这里有茉莉花吗?
Qǐngwèn nǐ zhèlǐ yǒu mòlìhuā ma?
Xin hỏi, ở chỗ anh có hoa nhài không?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
A: 哪儿不舒服?
Nǎr bù shūfu?
Khó chịu chỗ nào?
B: 流鼻涕。
Liú bítì.
Chảy nước mũi
A: 哦,看来你感冒了。我给你开点儿药吧。
Ò, kàn lái nǐ gǎnmào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao
Ảnh minh họa: Virgil van Dijk (Liverpool)
A: 你喜欢什么运动?
Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?
Bạn thích môn thể thao nào?
B: 我喜欢踢足球。
Wǒ...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
Bạn có hứng thú với cái gì?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn...