Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

225
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Chức vụ kỹ thuật công trình:

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 总工程师 zǒng gōng chéng shī kỹ sư trưởng
2 研究开发工程师 yán jiū kāi fā gōng chéng shī kỹ sư nghiên cứu và phát triển
3 程序设计工程师 chéng xù shè jì gōng chéng shī kỹ sư thiết kế chương trình
4 电脑工程师 diàn nǎo gōng chéng shī kỹ sư tin học
5 电子资料处理核人员 diàn zǐ zī liào chǔ lǐ hé rén yuán nhân viên đối chiếu xử lý dữ liệu điện tử
6 电子资料处理经理 diàn zǐ zī liào chǔ lǐ jīng lǐ giám đốc xử lý dữ liệu điện tử
7 建筑工程师 jiàn zhù gōng chéng shī kỹ sư kiến trúc
8 土木工程师 tǔ mù gōng chéng shī kỹ sư phụ trách công trình dân dụng quy mô lớn
9 结构工程师 jié gòu gōng chéng shī kỹ sư kết cấu
10 测量工程师 cè liáng gōng chéng shī kỹ sư đo đạc
11 美术设计师 měi shù shè jì shī nhà thiết kế mỹ thuật
12 室内装潢师 shì nèi zhuāng huáng shī nhà trang trí nội thất
13 建筑师 jiàn zhù shī kiến trúc sư
14 学徒 xué tú người học việc
15 化学工程师 huà xué gōng chéng shī kỹ sư hoá học
16 生物工程师 shēng wù gōng chéng shī kỹ sư sinh vật
17 维修工程师 wéi xiū gōng chéng shī kỹ sư bảo dưỡng
18 制造工程师 zhì zào gōng chéng shī kỹ sư chế tạo
19 机械工程师 jī xiè gōng chéng shī kỹ sư cơ khí
20 电气工程师 diàn qì gōng chéng shī kỹ sư điện khí
21 电工 diàn gōng thợ điện
22 技工, 机械工, 机修工 jì gōng, jī xiè gōng, jī xiū gōng công nhân kỹ thuật, công nhân cơ khí, sửa chữa máy móc
23 系统工程师 xì tǒng gōng chéng shī kỹ sư hệ thống
24 系统分析员 xì tǒng fēn xī yuán nhân viên phân tích hệ thống
25 系统操作员 xì tǒng cāo zuò yuán nhân viên thao tác hệ thống
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận