Từ vựng tiếng Trung chủ đề thiệp và túi giấy đựng quà
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề thiệp và túi giấy đựng quà, giúp bạn nắm vững hơn ngôn ngữ này trong một bối cảnh gần gũi và thực tiễn.
Giản thể | Phiên âm | Nghĩa |
边咭齐/底咭齐 | Biān jī qí/dǐ jī qí | Bồi biên/bồi đáy |
离厂期 | lí chǎng qī | ngày dự kiến xuất |
尾期(RAP) | wěi qī (RAP) | ngày bắt buộc xuất |
走货期 | zǒu huò qí | Ngày xuất hàng |
XY 轴 | XY zhóu | Chuyền XY |
手工 | shǒugōng | Chuyền thủ công |
连续流 | liánxù liú | Chuyền liên tục |
刮胶 | guā jiāo | Chuyền quét keo |
盒装咭生产线 | hé zhuāng jī shēngchǎnxiàn | Dây chuyền sản xuất thẻ đóng hộp |
粘盒机 | zhān hé jī | Chuyền dán hộp |
粘内页 | zhān nèi yè | Dán trang trong |
粘配件 | zhān pèijiàn | đính phụ kiện |
包装 | bāozhuāng | đóng hộp |
成品 | chéngpǐn | thành phẩm |
半成品 | bànchéngpǐn | Bán thành phẩm |
白班 | báibān | Ca ngày |
夜班 | yèbān | Ca đêm |
未串绳数 | wèi chuàn shéng shù | Số sp chưa làm |
已串绳 | yǐ chuàn shéng | Số sp đã làm |
完成 | wánchéng | hoàn thành |
手造袋 | shǒu zào dài | túi tay |
机造袋 | jī zào dài | túi máy |
埋底 | mái dǐ | Mài đáy |
冲 | chōng | Dập móc mâu |
造袋 | zào dài | Tạo túi |
折线 | zhéxiàn | Sang dấu |
粘边咭 | zhān biān jī | Dán bồi biên |
粘贴咭 | zhāntiē jī | Dán hình trang trí |
装箱 | zhuāng xiāng | Đóng thùng |
粘信封 | zhān xìnfēng | Dán phong bì |
卷花 | juǎn huā | Quấn hoa |
冲床 | chōngchuáng” | Máy dập, máy đột |
手裱 | shǒu biǎo | Tay dán |
返工 | fǎngōng | Tái chế |
实际用人(普工) | shíjì yòngrén (pǔ gōng) | Số lượng người |
辅助工 | fǔzhù gōng | Phát liệu |
产量 | chǎnliàng | Sản lượng |
产量 | chǎnliàng | Sản lượng |
次品 | cì pǐn | Hàng lỗi |
废品 | fèipǐn | phế phẩm |
订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
袋名 | dài míng | tên túi |
箱 | xiāng | Thùng |
配件 | pèijiàn | phụ kiện |
格式 | géshì | Quy cách |
订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
备注 | bèizhù | Nhận xét |
齐 | qí | |
手工水塘 | shǒugōng shuǐ táng | |
大纸袋 | dà zhǐdài | túi lớn |
中纸袋 | zhōng zhǐdài | túi trung |
细纸袋 | xì zhǐdài | túi nhỏ |
总数 | zǒngshù | tổng cộng |
手造袋 | shǒu zào dài | túi tay |
冲床 | chōngchuáng | máy dập, máy đột |
埋底 | mái dǐ | đáy túi |
已造袋未组合数量 | yǐ zào dài wèi zǔhé shùliàng | số lượng túi chưa làm |
普通袋 | pǔtōng dài | túi thường |
配件袋 | pèijiàn dài | túi đựng phụ kiện |
合计 | héjì | tổng cộng |
未齐料数量 | wèi qí liào shùliàng | số lượng chưa hoàn thành |
预计可生产数量 | yùjì kě shēngchǎn shùliàng | số lượng sản xuất ước tính |
大纸袋机 | dà zhǐdài jī | máy làm túi lớn |
水塘其中组合袋有 | shuǐ táng qízhōng zǔhé dài yǒu | |
生产总工时 | shēngchǎn zǒng gōng shí | Tổng số thời gian sản xuất |
新纸袋机 | xīn zhǐdài jī | Máy túi giấy TAI WANG (đường ghép mép bên tay phải) |
旧制袋机 | jiùzhì dài jī | Máy túi giấy cũ (đường ghép mép bên tay trái) |
机做机埋/机做手埋 | jī zuò jī mái/jī zuò shǒu mái | máy tạo túi , máy gấp đáy/máy tạo túi, gấp đáy bằng tay |
手造袋 | shǒu zào dài | Làm túi tay |
横头咭/组合袋 (横头咭组合袋) | héng tóu jī/zǔhé dài (héng tóu jī zǔhé dài) | Mác gập/túi bộ ( Túi bộ mác gâp) |
共….款袋 | gòng…. Kuǎn dài | Tổng có … túi |
反口/反底 | fǎn kǒu/fǎn dǐ | Gấp miệng /gấp đắy túi |
有吊牌(穿于袋面手挽右边) | yǒu diàopái (chuān yú dài miàn shǒu wǎn yòubiān) | Có thẻ bài ( thẻ bài luồn bên phải mặt trước túi) |
有箱label | yǒu xiāng label | Có tem thùng |
有飞仔/无飞仔 | yǒu fēi zǐ/wú fēi zǐ | Có tem nhỏ / không có tem nhỏ |
有专用边咭 | yǒu zhuānyòng biān jī | Có bồi biên FSC |
穿绳 | chuān shéng | Luồn dây |
有胶勾/无胶勾 | yǒu jiāo gōu/wú jiāo gōu | Có móc câu/không có móc câu |
冲袋口 | chōng dài kǒu | dập miệng |
有袋中袋贴咭/不用袋中袋贴咭 | yǒu dài zhōng dài tiē jī/bùyòng dài zhōng dài tiē jī | Có Phong bì trong túi/ không có phong bì trong túi |
吊牌/LOGO 吊牌/价钱吊牌 | diàopái/LOGO diàopái/jiàqián diàopái | Thẻ bài/thẻ bài LOGO/ Thẻ bài giá tiền |
价钱贴咭 | jiàqián tiē jī | Trang trí giá tiền |
边咭 / 底咭 | biān jī/ dǐ jī | Bồi biên / bồi đáy |
袋内贴咭 | dài nèi tiē jī | Phong bì trong túi |
T型边咭 | T xíng biān jī | Bồi biên chữ T |
贴咭 (APET胶片) | tiē jī (APET jiāopiàn) | Trang trí ( Tấm nhựa APET) |
草纸包 | cǎozhǐ bāo | Giấy bọc quà treo ở quai sách |
书纸 | shū zhǐ | Giáy sách |
单份咭 | dān fèn jī | Giấy cứng phủ bột một mặt |
双粉纸 | shuāng fěn zhǐ | Giấy phủ bột hai mặt |
粉灰咭 | fěn huī jī | giấy bạc |
银锑纸 | yín tī zhǐ | Bìa mặt trắng mặt xám |
牛皮纸 | niúpízhǐ | giấy da bò |
压纹纸 | yā wén zhǐ | Giấy ép vân |
花纸 | huā zhǐ | Giấy hoa |
拷贝纸 | kǎobèi zhǐ | Giấy bọc quà |
绳 | shéng | Dây |
PP 2比纽绳/横纹带/丝带 /色丁丝带 | PP 2 bǐ niǔ shéng/héng wén dài/sīdài/sè dīng sīdài | Dây : dây xoắn đôi PP/ dây vân ngang/ dây lụa / dây satin |
铁手挽/纸手挽/塑胶手挽 | tiě shǒu wǎn/zhǐ shǒu wǎn/sùjiāo shǒu wǎn | Quai sách bằng sách/ quai sách bằng giấy / quai sách bằng nhựa |
纸勾/胶勾/挂钩 | zhǐ gōu/jiāo gōu/guàgōu | Móc câu giấy / móc câu nhựa / móc treo |
胶袋 | jiāo dài | Túi bóng |
珠仔/珠片/角石/珠管 | zhū zǐ/zhū piàn/jiǎoshí/zhū guǎn | Hạt ngọc /hạt óng ánh / đá / hạt ngọc dạng lỗ |
海绵贴 | hǎimián tiē | Xốp dán |
腰腰条 | yāo yāo tiáo | Màng bọc |
镭射烫金纸 | léishè tàngjīn zhǐ | Giấy mạ |
闪粉(金葱粉/片)颜色编号 | shǎn fěn (jīn cōng fěn/piàn) yánsè biānhào | Nhũ (ánh màu củ hành tím) mã màu: |
外箱/内箱 | wài xiāng/nèi xiāng | Thùng trong/ thùng ngoài |
长度 / 宽度 / 厚度 | chángdù/ kuāndù/ hòudù | Chiều dài/ chiều rộng / chiều cao |
单只尺寸 | dān zhǐ chǐcùn | Kích thước 1 chiếc |
白色 | báisè | /màu trắng |
黑色 | hēisè | màu đen |
红色 | hóngsè | màu đỏ |
粉色 | fěnsè | màu hồng |
银色 | yínsè | màu bạc |
紫色 | zǐsè | màu tím |
蓝色 | lán sè | màu xanh lam |
绿色 | lǜsè | xanh lá cây |
灰色 | huīsè | màu xám |
指示单张 | zhǐshì dān zhāng | Giấy hướng dẫn |
纸勾边咭 | zhǐ gōu biān jī | Bồi biên móc câu giấy |
板纸 | bǎn zhǐ | Bìa cứng |
盒 | hé | Hộp |
天盖 | tiān gài | Nắp |
地盒 | de hé | Hộp |
纸台 | zhǐ tái | Bàn giấy |
双面胶 | shuāng miàn jiāo | Băng dính 2 mặt |
透明胶纸 | tòumíng jiāo zhǐ | Băng dính trắng |
吸塑 | xī sù | Màng chụp nhựa |
胶勾 | jiāo gōu | Móc câu |
纽绳 | niǔ shéng | Dây cuộn |
水草绳 | shuǐcǎo shéng | Dây cỏ |
麻绳 | má shéng | Dây gai |
橡筋 | xiàng jīn | Dây chun |
色丁丝带飘带 | sè dīng sīdài piāodài | Móc dây satin |
雪纱带飘带 | xuě shā dài piāodài | Móc dây ruy băng voan |
绳飘带 | shéng piāodài | Móc dây |
泡泡料 | pào pào liào | Liệu bào |
网纱 | wǎng shā | Sợi lưới |
哑加力 | yǎ jiā lì | Tấm nhựa cứng |
木配件 | mù pèijiàn | Phụ kiện gỗ |
树皮 | shù pí | Vỏ cây |
手带 | shǒu dài | Dây đeo tay |
磁胶 | cí jiāo | Keo từ tính |
镜面纸 | jìngmiàn zhǐ | Giấy gương |
魔术贴 | móshù tiē | Khóa dán |
金属配件 | jīnshǔ pèijiàn | Phụ kiện kim loại |
异形角石 | yìxíng jiǎoshí | Đá hình đặc biệt |
平底珠 | píngdǐ zhū | Hạt đáy phẳng |
磨砂角石 | móshā jiǎoshí | Đá góc mờ |
圆形角石 | yuán xíng jiǎoshí | Đá góc tròn |
海绵贴 | hǎimián tiē | Miếng xốp |
吊穗 | diào suì | Móc treo |
闪片布 | shǎn piàn bù | Vải miếng lấp lánh |
眼珠 | yǎnzhū | Mắt |
钮扣 | niǔ kòu | Cúc áo |
毛毛球 | máomao qiú | Qủa cầu lông |
蝴蝶结 | húdiéjié | Nút bươm bướm |
一字结 | yī zì jié | Nút chữ 一 |
V字结 | V zì jié | Nút chữ v |
弹簧 | tánhuáng | Lò xo |
蜂巢 | fēngcháo | Tổ ong |
襟章 | jīnzhāng | Huy hiệu |
发夹 | fǎ jiā | Kẹp tóc |