Ngữ pháp tiếng Trung cao cấp HSK 789 là một tài liệu học tập quan trọng dành cho những người học tiếng Trung ở trình độ cao cấp HSK 7, 8 và 9
Mỗi điểm ngữ pháp tiếng Trung cao cấp HSK 789 được giải thích chi tiết thông qua những phần sau: Ngữ nghĩa cơ bản và cách dùng, Những câu ví dụ và đối thoại điển hình, Những câu ví dụ bổ sung, Đặc điểm cấu trúc, Gợi ý.
1. Ngữ pháp tiếng Trung cao cấp HSK 789: Động từ năng nguyện 需 (xū)
Ngữ nghĩa cơ bản và cách dùng
Động từ năng nguyện, ý nghĩa là “需要”, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ thể chính thức.
Ví dụ điển hình và đối thoại
例句 | 交际实例 |
---|---|
① 您父亲的身体需休养一段时间。 | (在医院,医生向患者家属说明病情)医生:您父亲的身体需休养一段时间,出院后多注意休息。家属:好的,谢谢您! |
② 我们仍需耐心等待。 | (在办公室,询问测试结果)A:测试结果出来了吗?B:没有,我们仍需耐心等待。 |
③ 那个考核挺简单的,你不需投入太多的时间和精力。 | (在公司,讨论如何准备考核)A:除了这次工作,我还得准备下周的考核呢。B:那个考核挺简单的,你不需投入太多的时间和精力。 |
Ví dụ bổ sung
1. 这种药品需存放在冰箱中。
Zhè zhǒng yàopǐn xū cúnfàng zài bīngxiāng zhōng.
Loại thuốc này cần được bảo quản trong tủ lạnh.
2. 考生需提前一刻钟到达考场。
Kǎoshēng xū tíqián yī kè zhōng dàodá kǎochǎng.
Thí sinh cần đến địa điểm thi trước 15 phút.
3. 如需了解更多信息,请跟人事部门联系。
Rú xū liǎojiě gèng duō xìnxī, qǐng gēn rénshì bùmén liánxì.
Nếu cần biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với bộ phận nhân sự.
4. 我们在国际机场买的化妆品,不需交关税。
Wǒmen zài guójì jīchǎng mǎi de huàzhuāngpǐn, bù xū jiāo guānshuì.
Mỹ phẩm chúng tôi mua tại sân bay quốc tế không cần đóng thuế.
5. 有些酒店退房手续很简单,不需查房。
Yǒuxiē jiǔdiàn tuìfáng shǒuxù hěn jiǎndān, bù xū cháfáng.
Một số khách sạn có thủ tục trả phòng rất đơn giản, không cần kiểm tra phòng.
6. 大夫,我这种情况需不需复查?
Dàifu, wǒ zhè zhǒng qíngkuàng xū bù xū fùchá?
Bác sĩ, tình trạng này của tôi có cần tái khám không?
Đặc điểm cấu trúc
- Hình thức khẳng định: chủ ngữ + 需 + cụm động từ . Ví dụ: 这种药品 需 存放在冰箱中。
- Hình thức phủ định: chủ ngữ + 不 + 需 + cụm động từ . Ví dụ: 你 不 需 投入太多的时间和精力。
- Hình thức nghi vấn chính phản: chủ ngữ + 需 + 不 + 需 + cụm động từ? Ví dụ: 我这种情况 需 不 需 复查?
Gợi ý nhỏ
“需” chỉ có thể dùng “不” phủ định,không thể nói “没需”。例如:
- 有些酒店退房手续很简单,没需查房。(Sai)
- 有些酒店退房手续很简单,不需查房。