Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

352
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Chức vụ hành chính:

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 行政主管 xíng zhèng zhǔ guǎn quản lý hành chính
2 行政副总裁 xíng zhèng fù zǒng cái phó chủ tịch hành chính
3 行政助理 xíng zhèng zhù lǐ trợ lý hành chính
4 行政经理 xíng zhèng jīng lǐ giám đốc hành chính
5 行政书记 xíng zhèng shū jì thư ký hành chính
6 行政专员 xíng zhèng zhuān yuán nhân viên phòng hành chính
7 行政实习生 xíng zhèng shí xí shēng sinh viên thực tập hành chính
8 行政调研员 xíng zhèng diào yán yuán điều phối viên hành chính
9 人力资源部经理 rén lì zī yuán bù jīng lǐ giám đốc bộ phận nguồn nhân lực
10 人事主管 rén shì zhǔ guǎn quản lý nhân sự
11 人事经理 rén shì jīng lǐ giám đốc nhân sự
12 人事经理助理 rén shì jīng lǐ zhù lǐ trợ lý giám đốc nhân sự
13 公共关系部经理 gōng gòng guān xì bù jīng lǐ trưởng ban quan hệ quần chúng
14 办公室文员 bàn gōng shì wén yuán nhân viên văn phòng
15 办公室经理 bàn gōng shì jīng lǐ trưởng phòng
16 接待员 jiē dài yuán nhân viên lễ tân
17 秘书 mì shū thư ký
18 助理 zhù lǐ trợ lý
19 档案管理员 dǎng àn guǎn lǐ yuán nhân viên lưu trữ hồ sơ
20 资料处理员 zī liào chǔ lǐ yuán nhân viên xử lý tài liệu
21 存货控制分析员 cún huò kòng zhì fēn xī yuán nhân viên phân tích điều chỉnh hàng tồn
22 信件中心管理员 xìn jiàn zhōng xīn guǎn lǐ yuán nhân viên quản lý trung tâm thư tín
23 速记员 sù jì yuán nhân viên tốc ký
24 订单输入文员 dìng dān shū rù wén yuán nhân viên nhận đơn đặt hàng
25 电话操作员 diàn huà cāo zuò yuán nhân viên điện thoại
26 收发数导员 shōu fā shù dǎo yuán nhân viên văn thư
27 票务代理 piào wù dài lǐ người giữ quỹ phòng bán vé
28 打字员 dǎ zì yuán nhân viên đánh máy
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận