Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng HSK 5 theo chủ đề

Từ vựng HSK 5 theo chủ đề

7433
0

Nếu bạn cảm thấy học từ vựng HSK 5 theo alphabet hơi khó nhớ, vậy thì hãy thử học từ vựng HSK 5 theo chủ đề xem sao!

Từ vựng HSK 5 theo chủ đề được chia thành 3 cột: Chữ Hán, phiên âm và ý nghĩa

Trở lại
Tiếp

TỪ VỰNG HSK 5 CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT

零件 língjiàn Linh kiện
手工 shǒugōng Thủ công
维修 wéixiū sửa chữa
机器 jīqì cơ khí
产品 chǎnpǐn sản phẩm
设备 shèbèi thiết bị
设施 shèshì thiết bị, phương tiện
工具 gōngjù công cụ
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận