Trang chủ THI HSK Ngữ pháp HSK 4

Ngữ pháp HSK 4

159427
83

Muốn vượt qua kỳ thi HSK 4, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững  ngữ pháp HSK 4. Bởi vì, đề thi HSK 4 ngoài phần sắp xếp từ thành câu (đã có ở HSK 3) thì còn có thêm phần sắp xếp thứ tự của các câu, viết câu dựa vào từ và hình ảnh cho sẵn. Nếu không nắm vững Ngữ pháp HSK 4 sẽ khó đạt điểm tối đa cho 3 phần thi đó.

TẢI VỀ

Trở lại
Tiếp

Ngữ pháp HSK 4 Phần 5

1. 肯定
  • 肯定 có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là nhất định, không nghi ngờ. Ví dụ:
    • 您放心,质量肯定不“打折”
    • 每天喝一点儿葡萄酒,对身体是有好处的。但是不能喝太多,喝太多酒肯定对身体不好。
  • 肯定 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là chắc chắn, rõ ràng. Ví dụ:
    • 不能肯定的事,没发生过的事,最好不要说。
  • Khi làm tính từ, 肯定 còn có nghĩa là thừa nhận, đúng. Ví dụ:
    • “你羡慕浪漫的爱情吗?”相信大部分人的回答都是肯定的。
2. 再说
  • 再说 có thể được dùng làm động từ, diễn tả ý gác lại (việc gì) để giải quyết hay suy sét sau. Ví dụ:
    • 现在的事,做了再说;以后的事,以后再说。
    • A:你不是很喜欢那件大衣吗? 怎么不买了呢?

B:我真的很喜欢,不过没我的号了,下次再说吧。

  • 再说 cũng có thể được dùng làm liên từ để bổ sung một số tình huống nữa cho những điều đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • 今天买的东西太多了。再说, 这个月家里已经花 了五千多了。
    • A: 你飞机几点的?怎么还不准备?

B:晚上八点的,不用急,再说,我就去几天,不用带多少东西。

3. 实际
  • 实际 có thể được dùng làm danh từ để chỉ sự vật hay tình huống tồn tại khách quan. Ví dụ:
    • 你们做计划应该联系实际。
  • 实际 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang nghĩa thực tế, cụ thể.  Ví dụ:
    • A: 听说你大学二年级的时候就开始在广告公司工作了。这样做不会影响你的学习吗?

B: 我认为不会,实际工作能让我更理解书本上的知识。

  • Phó từ 实际上 có nghĩa là trong thực tế, thường được dùng để chuyển ý. Ví dụ:
    • 要想别人对你好,你得先对别人好。实际上,我们很多人做不到这一点。
    • 广告只会介绍优点,却不会说它的缺点。实际上,很多东西并不像广告上说的那么好,所以不能完全相信广告。
4. 对。。。来说
  • 对。。。来说 diễn tả ý nhìn nhận vấn đề từ góc độ nào đó. Ví dụ:
    • 对我来说,衣服的样子流行不流行并不是很重要。
    • 对一个女人来说,漂亮,聪明都很重要,但其实更重要的是快乐。
    • 一杯水,对一条小鱼来说,可能很有帮助,它可以在里面游得很好。但是,对一条大鱼来说,一杯水是没有什么帮助的,它需要的是一条河。
5. 尤其
  • Phó từ 尤其 chỉ mức độ tăng thêm. Vế câu thứ nhất thường đưa ra một tình huống tổng thể, vế câu thứ hai dùng 尤其 để chỉ ra khía cạnh nổi bật nhất trong tình huống tổng thể đó. Ví dụ:
    • 您女儿真可爱,长得真像您,尤其是眼睛.
    • 现在网上购物变得越来越流行了,念经人尤其喜欢在网上买东西。
    • 为了健康,我们应该每年都去医院做一次身体检查,尤其是那些四五十岁的人,这样可以早一下发现问题。
Trở lại
Tiếp
Subscribe
Notify of
guest
83 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận