10 câu thường dùng để hỏi thăm và chào hỏi bằng tiếng Trung
- 好久不见,最近怎么样? Hǎo jiǔ bù jiàn, zuìjìn zěnme yàng? Lâu lắm không gặp, dạo này thế nào rồi?
- 还不错,你呢?Hái bùcuò, nǐ ne? Vẫn ổn, còn bạn?
- 最近挺忙的。Zuìjìn tǐng máng de. Dạo này bận lắm.
- 最近忙什么呢?Zuìjìn máng shénme ne? Dạo này bận gì thế?
- 有时间再联系。Yǒu shíjiān zài liánxì. Rảnh (có thời gian) thì liên lạc nhé!
- 你去哪儿呀?Nǐ qù nǎr ya? Bạn đi đâu đấy?
- 我去教室,你呢?Wǒ qù jiàoshì, nǐ ne? Mình đi phòng học, bạn thì sao?
- 我有点儿急事儿,得先走了。Wǒ yǒu diǎnr jí shìr, děi xiān zǒu le. Mình có tí việc gấp, phải đi trước đây.
- 我等你电话。Wǒ děng nǐ diànhuà. Mình đợi điện thoại của bạn.
- 有时间我们一起吃饭吧。Yǒu shíjiān wǒmen yīqǐ chī fàn ba. Rảnh thì chúng ta cùng ăn cơm nhé!
Từ mới: (10 câu thường dùng để hỏi thăm và chào hỏi bằng tiếng Trung)
- 最近:zuìjìn: gần đây, dạo này
- 不错: búcuò: được, tốt
- 挺: tǐng: rất
- 忙: máng: bận
- 联系: liánxì: liên hệ, liên lạc
- 有点儿: yǒudiǎnr: có chút, hơi
- 得: děi: phải
- 等: děng: đợi
Chú thích: (10 câu thường dùng để hỏi thăm và chào hỏi bằng tiếng Trung)
- 怎么样:đại từ nghi vấn, sử dụng để hỏi về tình hình hoặc trưng cầu ý kiến của người khác. Ví dụ: 好久不见,最近怎么样?
- 呢:là từ biểu thị ngữ khí nghi vấn, trước nó đôi khi chỉ là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: 还不错,你呢?
- 挺。。。的:thường dùng trong khẩu ngữ, ở giữa sử dụng tính từ, đôi khi có thể lược bỏ 的。Ví dụ: 最近挺忙的。
- 去哪儿: dùng để hỏi thăm hoặc chào hỏi, thường được sử dụng giữa những người thân quen. Ví dụ: 你去哪儿呀?
- 得: là động từ năng nguyện, thường dùng trong khẩu ngữ, có thể mang động từ. Hình thức phủ định dùng “不用”,không dùng “不得”。 Ví dụ: 我有点儿急事儿,得先走了。
- 吧: trợ từ ngữ khí dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí thỉnh cầu, đề nghị, mệnh lệnh, thúc giục. Ví dụ: 有时间我们一起吃饭吧。