Muốn vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 5. Bởi vì, đề thi HSK 5 có phần viết đoạn văn khoảng 80 chữ. Nếu bạn sử dụng một số từ dùng trong khẩu ngữ để viết đoạn văn, sẽ không đạt điểm cao. Bên cạnh đó, có các cặp từ nhìn sơ sơ tưởng là nghĩa giống nhau, nhưng cách biểu đạt lại khác nhau rất nhiều, nếu bạn chọn sai từ cũng không được điểm tối đa.
Phần 15
1. 过
- động từ xu hướng, thường dùng với cách thức “ động từ + 得/不+ 过” , làm bổ ngữ, biểu thị ý nghĩa là quá, vượt qua, hơn. Ví dụ:
- ·····跟别人谈论起军事来,没有人说得过他,······
- 年轻人记忆力好,这一点我比不过你们。
- 我们的原材料贵,人工费用高产品在价格上肯定竞争不过他们。
2. 迟早
- phó từ, đằng sau thường đi cùng động từ, biểu thị một vài động tác hoặc sự việc sớm muộn cũng sẽ xảy ra. Ví dụ:
- 如果让他了当大将,迟早会害了赵国。
- 随着网络技术的发展,这些问题迟早都会得到解决。
- 如果不重视技术研究和产品开发,我们迟早会被别人挤出市场。
3. 再三
- phó từ, có nghĩa là “hết lần này đến lần khác”, đằng sau thường đi với động từ, có lúc cũng có thể dùng sau động từ không mang theo tân ngữ. Ví dụ:
- 赵括的母亲再三阻止赵王任命儿子为大将。
- 我最近这段时间特别忙,实在没时间参加小王的活动,可他再三激情,出于礼貌,我只好答应了。
- 朋友请他做公司的总经理,他考虑再三,最后还是客气地拒绝了。
4. Phân biệt 胜利 và 成功
胜利 | 成功 | |
Giống | Đều là động từ, đều biểu thị đạt được mục đích đã dự tính trước. | |
如:北京胜利/成功地举办了2008年夏季奥运会。 | ||
Khác | 1.Biểu thị lúc công việc đạt được mục đích đã dự tính trước, thường làm trạng ngữ | 1.Không chỉ dùng trên phương diện công việc, sự nghiệp còn dùng được ở nhiều phương diện khác. Có thể làm trạng ngữ hoặc vị ngữ. |
如:经过一年多的努力,我们胜利地完成了调查工作。 | 如:经过艰苦的努力,实验终于成功了。 | |
2.Còn có nghĩa là trong trận đấu hoặc chiến tranh đánh bại được đối thủ. | 2. Không có ý nghĩa là đánh bại đối thủ. | |
如:谁坚持到最后,谁就是这场比赛的胜利者。 | ||
3.Không có ý nghĩa làm cho người khác hài lòng, không thể làm bổ ngữ. | 3. Là tính từ, có nghĩa là làm cho người khác hài lòng, có thể làm bổ ngữ | |
如:这部电视剧拍得很成功,在全国播出后,受到观众的喜爱。 |