课文
A: 你会写汉字吗?
B: 我会写。
A: 这个字怎么写?
B: 对不起,这个字我会读,不会写。
生词
写 | xiě | động từ | viết |
汉字 | hànzì | danh từ | chữ hán |
字 | zì | danh từ | chữ |
怎么 | zěnme | đại từ | như thế nào |
读 | dú | động từ | đọc |
拼音
A: Nǐ huì xiě Hànzì ma?
B: Wǒ huì xiě.
A: Zhège zì zěnme xiě?
B: Duìbùqǐ, zhège zì wǒ huì dú, bù huì xiě.
翻译
A: Bạn có biết viết chữ Hán không?
B: Tôi biết viết.
A: Chữ này viết như thế nào?
B: Xin lỗi, tôi biết đọc chữ này, không biết viết.