Bài học 2

    0

    课文

    A: 昨天是几月几号?

    B: 昨天是8月31号,星期二。

    A: 明天呢?

    B: 明天是 9 月 2号,星期四。

    生词

    昨天zuótiāndanh từhôm qua
    明天míngtiāndanh từngày mai

    拼音

    A: Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?

    B: Zuótiān shì bā yuè sānshíyī hào, xīngqī’èr.

    A: Míngtiān ne?

    B: Míngtiān shì jiǔ yuè èr hào, xīngqīsì.

    翻译

    A: Hôm qua là ngày mấy tháng mấy?

    B: Hôm qua là thứ ba, ngày 31 tháng 8.

    A: Ngày mai thì sao?

    B: Ngày mai là thứ năm, ngày 2 tháng 9.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận