课文
A: 昨天是几月几号?
B: 昨天是8月31号,星期二。
A: 明天呢?
B: 明天是 9 月 2号,星期四。
生词
昨天 | zuótiān | danh từ | hôm qua |
明天 | míngtiān | danh từ | ngày mai |
拼音
A: Zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào?
B: Zuótiān shì bā yuè sānshíyī hào, xīngqī’èr.
A: Míngtiān ne?
B: Míngtiān shì jiǔ yuè èr hào, xīngqīsì.
翻译
A: Hôm qua là ngày mấy tháng mấy?
B: Hôm qua là thứ ba, ngày 31 tháng 8.
A: Ngày mai thì sao?
B: Ngày mai là thứ năm, ngày 2 tháng 9.