Bài học 2:

    0

    课文

    A: 您好!
    B: 你们好!

    拼音

    A: nínhǎo!
    B: nǐmenhǎo!

    生词

    nínđại từ(lịch sự) ông, bà, ngài…
    你们nǐmenđại từcác anh, các chị, các bạn…

    翻译

    A: Chào ông!
    B: Chào các bạn!

     

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận