课文
A: 您好!
B: 你们好!
拼音
A: nínhǎo!
B: nǐmenhǎo!
生词
您 | nín | đại từ | (lịch sự) ông, bà, ngài… |
你们 | nǐmen | đại từ | các anh, các chị, các bạn… |
![]() | ![]() |
翻译
A: Chào ông!
B: Chào các bạn!
A: 您好!
B: 你们好!
A: nínhǎo!
B: nǐmenhǎo!
您 | nín | đại từ | (lịch sự) ông, bà, ngài… |
你们 | nǐmen | đại từ | các anh, các chị, các bạn… |
![]() | ![]() |
A: Chào ông!
B: Chào các bạn!