课文
A: 你在哪儿工作?
B: 我在学校工作。
A: 你儿子在哪儿工作?
B: 我儿子在医院工作, 他是医生。
生词
在 | zài | giới. | ở, vào |
哪儿 | nǎr | đt. | đâu |
工作 | gōngzuò | đgt./dt | làm việc; công việc |
儿子 | érzi | dt. | con trai |
医院 | yīyuàn | dt. | bệnh viện |
医生 | yīshēng | dt. | bác sĩ |
拼音
A: Nǐ zài nǎr gōngzuò?
B: Wǒ zài xuéxiào gōngzuò.
A: Nǐ érzi zài nǎr gōngzuò?
B: Wǒ érzi zài yīyuàn gōngzuò, tā shì yīshēng.
翻译
A: Bạn làm việc ở đâu?
B: Tôi làm việc ở trường học.
A: Con trai bạn làm việc ở đâu?
B: Con trai tôi làm việc ở bệnh viện, nó là bác sĩ.