Bài học 2

    0

    课文

    A: 你在哪儿工作?

    B: 我在学校工作。

    A: 你儿子在哪儿工作?

    B: 我儿子在医院工作, 他是医生。

    生词

    zàigiới.ở, vào
    哪儿nǎrđt.đâu
    工作gōngzuòđgt./dtlàm việc; công việc
    儿子érzidt.con trai
    医院yīyuàndt.bệnh viện
    医生yīshēngdt.bác sĩ

    拼音

    A: Nǐ zài nǎr gōngzuò?

    B: Wǒ zài xuéxiào gōngzuò.

    A: Nǐ érzi zài nǎr gōngzuò?

    B: Wǒ érzi zài yīyuàn gōngzuò, tā shì yīshēng.

    翻译

    A: Bạn làm việc ở đâu?

    B: Tôi làm việc ở trường học.

    A: Con trai bạn làm việc ở đâu?

    B: Con trai tôi làm việc ở bệnh viện, nó là bác sĩ.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận