课文
A: 昨天北京的天气怎么样?
B: 太热了。
A: 明天呢?明天天气怎么样?
B: 明天 天气很好, 不冷不热。
生词
天气 | tiānqì | dt. | thời tiết |
怎么样 | zěnmeyàng | đt. | (chỉ tính chất, tình trạng) như thế nào |
太 | tài | phó. | quá, lắm |
热 | rè | tt. | nóng |
冷 | lěng | tt. | lạnh |
拼音
A: Zuótiān běijīng de tiānqì zěnme yàng?
B: Tài rè le.
A: Míngtiān ne? Míngtiān tiānqì zěnme yàng?
B: Míngtiān tiānqì hěn hǎo, bù lěng bù rè.
翻译
A: Hôm qua thời tiết ở Bắc Kinh thế nào?
B: Nóng lắm.
A: Còn ngày mai thì sao? Ngày mai thời tiết thế nào?
B: Ngày mai thời tiết rất đẹp, không lạnh cũng không nóng.