Bài học 1

    0

    课文

    A: 现在几点?

    B: 现在十点十分。

    A: 中午几点吃饭?

    B: 十二点吃饭。

    生词

    现在xiànzàidt.bây giờ, hiện tại
    diǎnlượng.giờ
    fēnlượng.phút
    中午zhōngwǔdt.buổi trưa
    吃饭chī fànđgt.ăn cơm

    拼音

    A: Xiànzài jǐ diǎn?

    B: Xiànzài shí diǎn shí fēn.

    A: Zhōngwǔ jǐ diǎn chī fàn?

    B: Shí’èr diǎn chī fàn.

    翻译

    A: Bây giờ là mấy giờ?

    B: Bây giờ là 10 giờ 10 phút.

    A: Buổi trưa, mấy giờ ăn cơm?

    B: 12 giờ ăn cơm.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận