课文
A: 现在几点?
B: 现在十点十分。
A: 中午几点吃饭?
B: 十二点吃饭。
生词
现在 | xiànzài | dt. | bây giờ, hiện tại |
点 | diǎn | lượng. | giờ |
分 | fēn | lượng. | phút |
中午 | zhōngwǔ | dt. | buổi trưa |
吃饭 | chī fàn | đgt. | ăn cơm |
拼音
A: Xiànzài jǐ diǎn?
B: Xiànzài shí diǎn shí fēn.
A: Zhōngwǔ jǐ diǎn chī fàn?
B: Shí’èr diǎn chī fàn.
翻译
A: Bây giờ là mấy giờ?
B: Bây giờ là 10 giờ 10 phút.
A: Buổi trưa, mấy giờ ăn cơm?
B: 12 giờ ăn cơm.