Trang chủ NGỮ PHÁP Ngữ pháp HSK 5

Ngữ pháp HSK 5

213416
38

Muốn vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 5. Bởi vì, đề thi HSK 5 có phần viết đoạn văn khoảng 80 chữ. Nếu bạn sử dụng một số từ dùng trong khẩu ngữ để viết đoạn văn, sẽ không đạt điểm cao. Bên cạnh đó, có các cặp từ nhìn sơ sơ tưởng là nghĩa giống nhau, nhưng cách biểu đạt lại khác nhau rất nhiều, nếu bạn chọn sai từ cũng không được điểm tối đa.

TẢI VỀ

Trở lại
Tiếp

Ngữ pháp HSK 5 Phần 35

1. 赶快
  • phó từ, ý nghĩa là “抓紧时间、加快速度”(bắt kịp thời gian, gia tăng tốc độ).Ví dụ:
    • 我下个月要搬家,得赶快找房子。
    • 这份材料下午开会要用,你赶快把它复印一下。
    • ·····一旦温度上升,大脑就会指挥我们的身体赶快出汗,······
2.
  • “片”,danh từ, đồ vật có bề mặt phẳng, mỏng, thường không quá lớn. Ví dụ:
    • 瓶子里装着满满的石头、玻璃碎片和沙子。
    • 大树出的“汗”,通常是从叶片的气孔里冒出来的,······
  • “片”,còn là lượng từ, dùng để chỉ những đồ vật thành phiến (成片); cũng có thể dùng với âm thanh, cảnh sắc…Ví dụ:
    • 窗外有一棵大树,秋风中,叶子一片片地掉落下来。
    • 同学们听了,发出一片热烈的欢呼声。
3. 根本
  • “根本”, danh từ, bộ phận quan trọng nhất của sự vật. Ví dụ:
    • 教育是国家的根本。
    • 这个办法只能救急,不能从根本上解决问题。
  • “根本”, còn là tính từ, ý nghĩa là“主要的、最重要的、起决定作用的”(chủ yếu, quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định)
    • 谈判还算顺利,一些根本的问题都谈好了。
    • 政府工作应从人民的根本利益出发。
  • “根本”, còn là phó từ, biểu thị từ đầu đến cuối, trước sau như một, thường dùng trong câu phủ định. Ví dụ:
    • 有时候我会梦见参加考试,可是却发现自己根本读不懂考试的题目。
    • 可是,经过测验计算发现,以大树输送管道的尺寸产生的毛细作用,根本无法把水分送到几十米高的地方。
  • “根本”, khi làm phó từ, còn biểu thị triệt để, hoàn toàn. Ví dụ:
    • 事情已经根本解决了。
    • 他根本就是在故意找我们的麻烦。
4. Phân biệt 特殊 特别
特殊 特别
Giống Khi làm tính từ, đều có nghĩa là không giống với bình thường.
如:对我来说, 他是一个特殊/特别的人。
Khác 1.Thường dùng trong văn viết. 1.Văn viết hay khẩu ngữ đều có thể sử dụng.
如:因为跟蒸腾作用有关,这种特殊的提升力就被称为“蒸腾拉力“ 如:她穿衣服总是很特别。
2.Không có cách dùng này. 2.Còn có thể làm phó từ. Ý nghĩa là 格外 “ đặc biệt“.
如:我特别喜欢学中文,尤其是汉子。
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
38 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận