A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。
I’m worried about putting a lot of money here in case it gets lost.
Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm.
B: 你包好放在这个保险箱里吧。
Please wrap it up and put it in this safe.
Bạn gói lại để vào trong két sắt đi.
A: 这真不错!
This is so good!
Cũng được đấy.
B: 这是新买的保险箱,放进去保管丢不了。
This is a newly bought safe, it surely cannot get lost once you put it in.
Đây là két sắt mới mua, bỏ vào bảo guản không mất được đâu.