Trang chủ 2019

Lưu trữ

Bài học 4 – 在小明家

0
课文: 在小明家 同学: 小明,你的眼睛怎么跟大熊猫一样了? 小明: 我这几天脚疼,没休息好。 同学: 去医院了吗?医生说什么? 小明: 他让我多休息。休息得越多,好得越快。 同学: 下个月的篮球比赛,你能参加吗? 小明: 一定能参加,一点儿影响也没有。 生词 参加 cānjiā động từ tham gia 影响 yǐngxiǎng danh từ ảnh hưởng 拼音 Tóngxué: Xiǎomíng, nǐ de yǎnjīng zěnme gēn dà xióngmāo yīyàngle? Xiǎomíng: Wǒ zhè jǐ...

Bài học 3 – 在山上

0
课文: 在山上 小丽: 我有点儿害怕。 小刚: 怎么了? 小丽: 山越高,路越难走。我也越爬越冷。 小刚: 不用担心,有我呢,我对这儿比较了解。 小丽: 那我们先休息一下,一会儿再爬。 小刚: 好,一会儿我们可以从中间这条路上去。 生词 担心 dānxīn động từ lo lắng 比较 bǐjiào phó từ tương đối, khá 了解 liǎojiě động từ hiểu rõ 先 xiān phó từ trước, trước hết 中间 zhōngjiān danh từ giữa, chính giữa 拼音 Xiǎo lì: Wǒ yǒudiǎnr...

Bài học 2 – 在蛋糕店

0
课文: 在蛋糕店 小丽: 别吃了,你已经吃了三块蛋糕了。 小刚: 这是最后一块。 小丽: 你总是吃甜的东西,会越吃越胖。 小刚: 你放心,我一定不会变化。 小丽: 为什么? 小刚: 我们家的人都很瘦,吃不胖。 生词 最后 zuìhòu danh từ (cái) cuối cùng 放心 fàngxīn động từ yên tâm 一定 yídìng phó từ nhất định, chắc chắn 拼音 Xiǎo lì: Bié chīle, nǐ yǐjīng chīle sān...

Bài học 1 – 在教室

0
课文: 在教室 大山: 马克,你的中文越说越好了! 马克: 哪里哪里,我们班李静说得更好。 大山: 怎么好? 马克: 她的汉语说得跟中国人一样好。 大山: 李静?我怎么没听说过这个名字? 马克: 她是我们的汉语老师。 生词 中文 zhōngwén danh từ tiếng Trung Quốc 班 bān danh từ lớp 一样 yíyàng tính từ giống nhau, như nhau 大山 dàshān danh từ riêng Đại Sơn 李静 lǐjìng danh từ riêng Lý Tịnh 拼音 Dàshān: Mǎ kè,...

Bài học 4 – 在周明家

0
课文: 在周明家 老同学:快五年了,你几乎没变化。 周太太:谁说的?我胖了,以前的衣服都不能穿了。 老同学:健康最重要,胖瘦没关系。 周太太:是呀,想吃什么就吃什么。 老同学:你做饭还是周明做饭? 周太太:我做,我想吃什么就做什么,想吃多少就做多少。 生词 老 lǎo tính từ già,cũ 几乎 jīhū phó từ hầu như,gần như 变化 biànhuà động từ thay đổi 健康 jiànkāng tính từ khỏe mạnh 重要 zhòngyào tính từ quan trọng 拼音 Lǎo tóngxué: Kuài wǔ niánle, nǐ jīhū méi biànhuà. Zhōu tàitài: Shéi shuō de?...

Bài học 3 – 在咖啡厅

0
课文: 在咖啡厅 小丽:小刚,我们坐哪儿? 小刚:你坐哪儿我就坐哪儿。 小丽:坐这儿吧,这儿安静。你想喝什么饮料? 小刚:你喝什么我就喝什么。 小丽:喝可乐吧。你等我一会儿,我马上回来。 小刚:小丽,你去哪儿?你去哪儿我就去哪儿。 小丽:我去洗手间。 生词 安静 ānjìng tính từ yên tĩnh 可乐 kělè danh từ cocacola 一会儿 yíhuìr danh từ chốc lát,một lát 马上 mǎshàng phó từ liền, ngay lập tức 洗手间 xǐshǒujiān danh từ nhà vệ sinh 拼音 Xiǎo lì: Xiǎo gāng, wǒmen zuò nǎr? Xiǎo gāng: Nǐ zuò...

Bài học 2 – 在学校

0
课文: 在学校 小明:听说你下个星期就要回国了? 马可:是啊,真不想离开北京。 小丽:我下星期不在北京,不能去机场送你了。 马可:没关系,你忙吧。 小丽:这个小熊猫送给你,欢迎你以后再到中国来。 马可:谢谢,希望以后能再见面。 生词 熊猫 xióngmāo danh từ gấu trúc, panda 见面 jiànmiàn động từ gặp, gặp nhau 拼音 Xiǎomíng: Tīng shuō nǐ xià gè xīngqí jiù yào huíguóle? Mǎ kě: Shì a, zhēn bùxiǎng líkāi běijīng. Xiǎo...

Bài học 1 – 在休息室

0
课文: 在休息室 同事:听说你最近打算买房子? 小丽:是,昨天去看了看,今天又去看了看,明天还要再去看看。 同事:都不满意吗? 小丽:一个没有电梯,不方便。一个有电梯,但是在二十层。 同事:二十层怎么了? 小丽:太高了,往下看多害怕啊。 生词 又 yòu phó từ lại 满意 mǎnyì động từ hài lòng, vừa ý 电梯 diàntī danh từ thang máy 层 céng lượng từ tầng 害怕 hàipà dđộng từ sợ hãi 拼音 Tóngshì: Tīng shuō nǐ zuìjìn dǎsuàn mǎi fángzi? Xiǎo lì: Shì, zuótiān qù kànle...

Bài học 4 – 在公司门口

0
课文: 在公司门口 小丽:你看看手表,怎么迟到了? 小刚:没迟到啊。 小丽:你不是说七点半来接我吗?你迟到了一刻钟。 小刚:现在不是七点半吗? 小丽:已经差一刻八点了!我都在这儿坐了半个小时了。 小刚:不是我迟到了,是你的表快了一刻钟。 生词 迟到 chídào động từ đến muộn 半 bàn số từ một nửa, rưỡi 接 jiē động từ đón 刻 kè lượng từ mười lăm phút 差 chà động từ kém, thiếu 拼音 Xiǎo lì: Nǐ kàn kàn shǒubiǎo, zěnme chídàole? Xiǎo gāng: Méi chídào a. Xiǎo...

Bài học 3 – 在休息室

0
课文: 在休息室 小刚:我跟小丽下个天结婚,到时候欢迎你来。 同事:什么?结婚? 小刚:对啊,突然吗? 同事:你们不是刚认识吗? 小刚:我跟她都认识五年了。 同事:你跟她结婚,那我怎么办啊? 生词 结婚 jiéhūn động từ kết hôn, cưới 欢迎 huānyíng động từ hoan nghênh, chào mừng 拼音 Xiǎo gāng: Wǒ gēn xiǎo lì xià gè tiān jiéhūn, dào shíhòu huānyíng nǐ lái. Tóngshì: Shénme?...

KẾT NỐI TIENGTRUNGQUOC.NET

1,923Thành viênThích
13Người theo dõiTheo dõi
50Người theo dõiTheo dõi
6Người theo dõiTheo dõi
1,000Người theo dõiĐăng Ký

Xem nhiều nhất

error: Content is protected !!