1256 chữ Hán HSK 7-9

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 7-9 có 1256 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

仿使便姿寿尿广怀殿沿湿穿线绿耀访贿轿退鹿
  • 一一 - yīyī | HSK 7-9 | one by one | một một
  • 一不小心 - yībùxiǎoxīn | HSK 7-9 | Unintentionally | Một chút không cẩn thận
  • 一个劲儿 - yīgejìnr5 | HSK 7-9 | Unwavering | một mạch
  • 一举 - yījǔ | HSK 7-9 | One move | Một cú
  • 一举一动 - yījǔ-yīdòng | HSK 7-9 | Every move and action | mỗi hành động mỗi cử chỉ
  • 一事无成 - yīshì-wúchéng | HSK 7-9 | achieve nothing | Một việc cũng không thành.
  • 一体 - yītǐ | HSK 7-9 | One body | Một thể
  • 一刹那 - yīchànà | HSK 7-9 | A moment | một khoảnh khắc
  • 一动不动 - yīdòngbùdòng | HSK 7-9 | motionless | đứng im không nhúc nhích
  • 一卡通 - yīkǎtōng | HSK 7-9 | One Card通 | thẻ đa năng
  • 一味 - yīwèi | HSK 7-9 | single-minded | một cách nhất quán
  • 一回事 - yīhuíshì | HSK 7-9 | one thing | một chuyện
  • 一塌糊涂 - yītāhútú | HSK 7-9 | in a complete mess | rối tung rối mù
  • 一声不吭 - yīshēngbùkēng | HSK 7-9 | Without a word. | Im lặng không nói gì
  • 一大早 - yīdàzǎo | HSK 7-9 | Early in the morning | Sáng sớm
  • 一天到晚 - yītiān-dàowǎn | HSK 7-9 | All day long | suốt cả ngày
  • 一头 - yītóu | HSK 7-9 | A head | Một con
  • 一如既往 - yīrú-jìwǎng | HSK 7-9 | As always | Vẫn như mọi khi
  • 一家人 - yījiārén | HSK 7-9 | A family | Một gia đình
  • 一帆风顺 - yīfān-fēngshùn | HSK 7-9 | Smooth sailing | Thuận buồm xuôi gió
  • 一干二净 - yīgān-èrjìng | HSK 7-9 | thoroughly clean | sạch sẽ, gọn gàng
  • 一年到头 - yīnián-dàotóu | HSK 7-9 | All year round | Suốt cả năm
  • 一应俱全 - yīyīng-jùquán | HSK 7-9 | Everything is included. | Tất cả đều có đủ.
  • 一度 - yīdù | HSK 7-9 | once | một lần
  • 一心 - yīxīn | HSK 7-9 | One heart | Một lòng
  • 一心一意 - yīxīn-yīyì | HSK 7-9 | Single-mindedly | Một lòng một dạ
  • 一成不变 - yīchéng-bùbiàn | HSK 7-9 | unchanging | không thay đổi
  • 一手 - yīshǒu | HSK 7-9 | one hand | một tay
  • 一技之长 - yījìzhīcháng | HSK 7-9 | a specialized skill | Một nghề giỏi
  • 一把手 - yībǎshǒu | HSK 7-9 | the person in charge | người đứng đầu
  • 一揽子 - yīlǎnzi | HSK 7-9 | package | một gói
  • 一旁 - yīpáng | HSK 7-9 | beside | một bên
  • 一无所有 - yīwú-suǒyǒu | HSK 7-9 | Nothing at all | Không có gì cả
  • 一无所知 - yīwú-suǒzhī | HSK 7-9 | know nothing | không biết gì
  • 一早 - yīzǎo | HSK 7-9 | Early in the morning | Sáng sớm
  • 一晃 - yīhuǎng | HSK 7-9 | In a flash | Một cái chớp mắt
  • 一概 - yīgài | HSK 7-9 | in general | tất cả
  • 一概而论 - yīgàiérlùn | HSK 7-9 | In general terms. | Nói chung
  • 一毛不拔 - yīmáo-bùbá | HSK 7-9 | stingy | không nhúc nhích một sợi lông
  • 一目了然 - yīmù-liǎorán | HSK 7-9 | Clear at a glance. | Rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên
  • 一眼 - yīyǎn | HSK 7-9 | A glance | Một cái nhìn
  • 一瞬间 - yīshùnjiān | HSK 7-9 | A moment. | Một khoảnh khắc
  • 一筹莫展 - yīchóu-mòzhǎn | HSK 7-9 | at a loss | không biết phải làm sao
  • 一系列 - yīxìliè | HSK 7-9 | a series | một loạt
  • 一线 - yīxiàn | HSK 7-9 | first line | một dòng
  • 一经 - yījīng | HSK 7-9 | Once | Một khi
  • 一言一行 - yīyán-yìxíng | HSK 7-9 | Every word and action | Một lời một hành động
  • 一言不发 - yīyán-bùfā | HSK 7-9 | silent | Im lặng không nói một lời
  • 一连 - yīlián | HSK 7-9 | one after another | liên tiếp
  • 一连串 - yīliánchuàn | HSK 7-9 | a series | chuỗi liên tiếp
  • 一锅粥 - yīguōzhōu | HSK 7-9 | A pot of porridge | Một nồi cháo
  • 一长一短 - yī cháng yī duǎn | HSK 7-9 | one long and one short | Một dài một ngắn
  • 一阵 - yīzhèn | HSK 7-9 | A gust. | một trận
  • 一面 - yīmiàn | HSK 7-9 | one side | một mặt
  • 一鼓作气 - yīgǔ-zuòqì | HSK 7-9 | With one vigorous effort. | Một hơi làm xong.
  • 丁 - dīng | HSK 7-9 | Ding | Đinh
  • 七嘴八舌 - qīzuǐ-bāshé | HSK 7-9 | a cacophony of voices | nói ra nói vào
  • 万万 - wànwàn | HSK 7-9 | ten thousand | vạn vạn
  • 万分 - wànfēn | HSK 7-9 | ten thousand times | vạn phần
  • 万古长青 - wàngǔ-chángqīng | HSK 7-9 | Evergreen through the ages | Vạn cổ trường thanh
  • 万无一失 - wànwúyīshī | HSK 7-9 | foolproof | vạn bất thất vọng
  • 万能 - wànnéng | HSK 7-9 | Almighty | vạn năng
  • 三番五次 - sānfān-wǔcì | HSK 7-9 | repeatedly | ba lần bảy lượt
  • 三维 - sānwéi | HSK 7-9 | three-dimensional | ba chiều
  • 三角 - sānjiǎo | HSK 7-9 | triangle | tam giác
  • 上任 - shàng rèn | HSK 7-9 | Take office | Nhậm chức
  • 上司 - shàngsi | HSK 7-9 | superior | sếp
  • 上场 - shàng chǎng | HSK 7-9 | On stage | ra sân
  • 上头 - shàngtou | HSK 7-9 | Above | trên đầu
  • 上岗 - shàng gǎng | HSK 7-9 | On duty | Làm việc
  • 上报 - shàng bào | HSK 7-9 | Report | báo cáo
  • 上方 - shàngfāng | HSK 7-9 | Above | trên cùng
  • 上旬 - shàngxún | HSK 7-9 | early part of the month | thượng tuần
  • 上映 - shàngyìng | HSK 7-9 | Released | ra mắt
  • 上期 - shàngqī | HSK 7-9 | Last issue | Kỳ trước
  • 上流 - shàngliú | HSK 7-9 | Upper class | thượng lưu
  • 上游 - shàngyóu | HSK 7-9 | Upstream | Thượng nguồn
  • 上火 - shàng huǒ | HSK 7-9 | Heatiness | nóng trong người
  • 上瘾 - shàng yǐn | HSK 7-9 | Addicted | Nghiện
  • 上空 - shàngkōng | HSK 7-9 | Sky | trên không
  • 上诉 - shàngsù | HSK 7-9 | Appeal | Kháng cáo
  • 上调 - shàngdiào | HSK 7-9 | Increase | Tăng lên
  • 上述 - shàngshù | HSK 7-9 | The above | trên đây
  • 上限 - shàngxiàn | HSK 7-9 | Upper limit | giới hạn trên
  • 下一代 - xiàyīdài | HSK 7-9 | Next generation | Thế hệ tiếp theo
  • 下乡 - xià xiāng | HSK 7-9 | Going to the countryside | xuống làng
  • 下令 - xià lìng | HSK 7-9 | Order | Ra lệnh
  • 下决心 - xià juéxīn | HSK 7-9 | Make up one's mind | Quyết tâm
  • 下功夫 - xià gōngfu | HSK 7-9 | Put in effort. | Nỗ lực
  • 下台 - xià tái | HSK 7-9 | Step down | xuống sân khấu
  • 下场 - xiàchang | HSK 7-9 | Next game | Hạ trường
  • 下坠 - xiàzhuì | HSK 7-9 | Falling | Rơi xuống
  • 下属 - xiàshǔ | HSK 7-9 | subordinate | cấp dưới
  • 下山 - xià shān | HSK 7-9 | Down the mountain | Xuống núi
  • 下岗 - xià gǎng | HSK 7-9 | laid-off | thất nghiệp
  • 下意识 - xiàyìshi | HSK 7-9 | Subconscious | tiềm thức
  • 下手 - xià shǒu | HSK 7-9 | Take action | hạ thủ
  • 下旬 - xiàxún | HSK 7-9 | late month | cuối tháng
  • 下期 - xiàqī | HSK 7-9 | Next issue | Số tiếp theo
  • 下棋 - xià qí | HSK 7-9 | Playing chess | Chơi cờ
  • 下海 - xià hǎi | HSK 7-9 | Go to sea | xuống biển
  • 下游 - xiàyóu | HSK 7-9 | downstream | hạ lưu
  • 下级 - xiàjí | HSK 7-9 | subordinate | cấp dưới
  • 下落 - xiàluò | HSK 7-9 | fall | rơi xuống
  • 下调 - xiàdiào | HSK 7-9 | downward adjustment | giảm xuống
  • 下跌 - xiàdiē | HSK 7-9 | decline | giảm giá
  • 不为人知 - bùwéirénzhī | HSK 7-9 | Unknown to others | Không ai biết
  • 不了了之 - bùliǎo-liǎozhī | HSK 7-9 | to let it go unresolved | không có kết quả rõ ràng
  • 不予 - bùyǔ | HSK 7-9 | not granted | Không cho phép
  • 不亚于 - bùyàyú | HSK 7-9 | no less than | không kém hơn
  • 不亦乐乎 - bùyìlèhū | HSK 7-9 | Isn't it a joy? | Không phải là vui sao?
  • 不以为然 - bùyǐwéirán | HSK 7-9 | not think so | không đồng ý
  • 不假思索 - bùjiǎ-sīsuǒ | HSK 7-9 | without thinking | không cần suy nghĩ
  • 不像话 - bù xiànghuà | HSK 7-9 | unreasonable | không giống ai
  • 不准 - bùzhǔn | HSK 7-9 | Not allowed | Không được
  • 不利于 - bù lìyú | HSK 7-9 | unfavorable to | không có lợi cho
  • 不可思议 - bùkě-sīyì | HSK 7-9 | Incredible | Không thể tưởng tượng được
  • 不可避免 - bùkěbìmiǎn | HSK 7-9 | Inevitably | không thể tránh khỏi
  • 不同寻常 - bùtóngxúncháng | HSK 7-9 | Unusual | Không bình thường
  • 不堪 - bùkān | HSK 7-9 | unbearable | không chịu nổi
  • 不如说 - bùrú shuō | HSK 7-9 | Rather say | Không bằng nói
  • 不妨 - bùfáng | HSK 7-9 | Why not | Không sao.
  • 不定 - bùdìng | HSK 7-9 | indeterminate | không xác định
  • 不宜 - bùyí | HSK 7-9 | Not advisable | Không nên
  • 不容 - bùróng | HSK 7-9 | Unforgivable | Không cho phép
  • 不屑 - bùxiè | HSK 7-9 | disdain | khinh thường
  • 不已 - bùyǐ | HSK 7-9 | Not yet | không ngừng
  • 不平 - bùpíng | HSK 7-9 | Unfairness | Bất bình
  • 不得已 - bùdéyǐ | HSK 7-9 | No choice. | không còn cách nào khác
  • 不得而知 - bùdéérzhī | HSK 7-9 | Unknown. | Không thể biết.
  • 不惜 - bùxī | HSK 7-9 | spare no effort | không tiếc
  • 不慎 - bùshèn | HSK 7-9 | unintentionally | không cẩn thận
  • 不懈 - bùxiè | HSK 7-9 | unremitting | không ngừng
  • 不景气 - bù jǐngqì | HSK 7-9 | recession | suy thoái
  • 不服 - bùfú | HSK 7-9 | Not convinced. | không phục
  • 不服气 - bùfúqì | HSK 7-9 | Unconvinced | không phục
  • 不正之风 - bùzhèngzhīfēng | HSK 7-9 | unhealthy practices | Đạo đức suy đồi
  • 不理 - bùlǐ | HSK 7-9 | Ignore | không quan tâm
  • 不用说 - bùyòngshuō | HSK 7-9 | Needless to say | Không cần nói.
  • 不由得 - bùyóude | HSK 7-9 | Unavoidably | không thể không
  • 不由自主 - bùyóu-zìzhǔ | HSK 7-9 | involuntarily | không thể tự chủ
  • 不相上下 - bùxiāngshàngxià | HSK 7-9 | evenly matched | không phân biệt được
  • 不知 - bùzhī | HSK 7-9 | Not knowing | Không biết
  • 不知不觉 - bùzhī-bùjué | HSK 7-9 | Unknowingly | Không biết không thấy
  • 不算 - bùsuàn | HSK 7-9 | Not counted. | Không tính
  • 不约而同 - bùyuēértóng | HSK 7-9 | Coincidence | trùng hợp
  • 不经意 - bùjīngyì | HSK 7-9 | unintentionally | vô tình
  • 不翼而飞 - bùyìérfēi | HSK 7-9 | vanish into thin air | biến mất không dấu vết
  • 不耻下问 - bùchǐ-xiàwèn | HSK 7-9 | Not ashamed to ask those below. | Không xấu hổ khi hỏi người dưới.
  • 不肯 - bù kěn | HSK 7-9 | unwilling | không chịu
  • 不见得 - bùjiànde | HSK 7-9 | Not necessarily | không nhất thiết
  • 不解 - bùjiě | HSK 7-9 | Unresolved | không hiểu
  • 不起眼 - bùqǐyǎn | HSK 7-9 | unremarkable | không nổi bật
  • 不辞而别 - bùcíérbié | HSK 7-9 | Leave without saying goodbye. | ra đi không lời từ biệt
  • 不适 - bùshì | HSK 7-9 | Discomfort | Không thích hợp
  • 不难 - bù nán | HSK 7-9 | Not difficult. | Không khó
  • 与众不同 - yǔzhòng-bùtóng | HSK 7-9 | Unique | khác biệt
  • 与其 - yǔqí | HSK 7-9 | rather than | thay vì
  • 与否 - yǔfǒu | HSK 7-9 | whether or not | Có hay không
  • 与日俱增 - yǔrì-jùzēng | HSK 7-9 | increasing day by day | ngày càng tăng
  • 与时俱进 - yǔshí-jùjìn | HSK 7-9 | Keep pace with the times. | tiến bộ theo thời gian
  • 与此同时 - yǔcǐtóngshí | HSK 7-9 | At the same time | Trong khi đó
  • 丑恶 - chǒuè | HSK 7-9 | ugliness | xấu xí
  • 丑闻 - chǒuwén | HSK 7-9 | scandal | Scandal
  • 丑陋 - chǒulòu | HSK 7-9 | ugly | xấu xí
  • 专人 - zhuānrén | HSK 7-9 | Special person | chuyên viên
  • 专制 - zhuānzhì | HSK 7-9 | Autocracy | chuyên chế
  • 专卖店 - zhuānmàidiàn | HSK 7-9 | specialty store | Cửa hàng chuyên doanh
  • 专柜 - zhuānguì | HSK 7-9 | counter | quầy hàng chính hãng
  • 专栏 - zhuānlán | HSK 7-9 | Column | Chuyên mục
  • 专注 - zhuānzhù | HSK 7-9 | Focus | Chuyên tâm
  • 专程 - zhuānchéng | HSK 7-9 | specially | chuyên môn
  • 专职 - zhuānzhí | HSK 7-9 | Full-time | chuyên trách
  • 专著 - zhuānzhù | HSK 7-9 | monograph | chuyên khảo
  • 专长 - zhuāncháng | HSK 7-9 | expertise | chuyên môn
  • 且 - qiě | HSK 7-9 | and | và
  • 世代 - shìdài | HSK 7-9 | generation | thế hệ
  • 世故 - shìgu | HSK 7-9 | Worldly wisdom | thế sự
  • 世界级 - shìjièjí | HSK 7-9 | world-class | cấp độ thế giới
  • 世袭 - shìxí | HSK 7-9 | hereditary | di sản
  • 丘陵 - qiūlíng | HSK 7-9 | Hills | Đồi núi
  • 丙 - bǐng | HSK 7-9 | Bing | Bính
  • 业 - yè | HSK 7-9 | Industry | nghề nghiệp
  • 业绩 - yèjì | HSK 7-9 | performance | thành tích
  • 丛林 - cónglín | HSK 7-9 | jungle | Rừng rậm
  • 东奔西走 - dōngbēnxīzǒu | HSK 7-9 | Rushing around everywhere | Đông bôn tây chạy
  • 东张西望 - dōngzhāng-xīwàng | HSK 7-9 | Looking around. | Nhìn đông nhìn tây
  • 东道主 - dōngdàozhǔ | HSK 7-9 | host | chủ nhà
  • 丝 - sī | HSK 7-9 | silk | sợi
  • 丝毫 - sīháo | HSK 7-9 | slightest | một chút
  • 丝绸 - sīchóu | HSK 7-9 | silk | lụa
  • 丢人 - diū rén | HSK 7-9 | Embarrassing | xấu hổ
  • 丢失 - diūshī | HSK 7-9 | lost | Mất tích
  • 丢弃 - diūqì | HSK 7-9 | discard | vứt bỏ
  • 丢掉 - diūdiào | HSK 7-9 | Throw away | Bỏ đi
  • 丢脸 - diū liǎn | HSK 7-9 | lose face | mất mặt
  • 两口子 - liǎngkǒuzi | HSK 7-9 | a couple | vợ chồng
  • 两栖 - liǎngqī | HSK 7-9 | Amphibious | Lưỡng cư
  • 严密 - yánmì | HSK 7-9 | tight | nghiêm ngặt
  • 严峻 - yánjùn | HSK 7-9 | severe | nghiêm trọng
  • 严禁 - yánjìn | HSK 7-9 | Strictly prohibited | Nghiêm cấm
  • 严谨 - yánjǐn | HSK 7-9 | Rigorous | Nghiêm ngặt
  • 丧生 - sàng shēng | HSK 7-9 | to die | chết
  • 个头儿 - gètóur5 | HSK 7-9 | height | cái đầu
  • 个案 - gèàn | HSK 7-9 | case | trường hợp
  • 丫头 - yātou | HSK 7-9 | Girl | Cô gái
  • 中国画 - Zhōngguóhuà | HSK 7-9 | Chinese painting | Tranh Trung Quốc
  • 中型 - zhōngxíng | HSK 7-9 | Medium | trung bình
  • 中庸 - zhōngyōng | HSK 7-9 | The Doctrine of the Mean | Trung dung
  • 中性 - zhōngxìng | HSK 7-9 | Neutral | trung tính
  • 中旬 - zhōngxún | HSK 7-9 | mid-month | giữa tháng
  • 中止 - zhōngzhǐ | HSK 7-9 | Suspend | Tạm dừng
  • 中立 - zhōnglì | HSK 7-9 | neutral | trung lập
  • 中途 - zhōngtú | HSK 7-9 | Midway | giữa chừng
  • 丰厚 - fēnghòu | HSK 7-9 | Abundant | Phong phú
  • 丰富多彩 - fēngfù-duōcǎi | HSK 7-9 | Colorful and diverse | đa dạng và phong phú
  • 丰满 - fēngmǎn | HSK 7-9 | plump | đầy đặn
  • 丰盛 - fēngshèng | HSK 7-9 | Abundant | Phong phú
  • 丰硕 - fēngshuò | HSK 7-9 | abundant | Phong phú
  • 串门 - chuàn mén | HSK 7-9 | visiting (someone's home) | thăm bạn
  • 临 - lín | HSK 7-9 | Arrive | Lâm
  • 临床 - línchuáng | HSK 7-9 | Clinical | lâm sàng
  • 临街 - línjiē | HSK 7-9 | Street-facing | gần đường
  • 临近 - línjìn | HSK 7-9 | Approaching | Gần kề
  • 丸 - wán | HSK 7-9 | pill | viên
  • 为人 - wéirén | HSK 7-9 | To be a person | Người ta
  • 主 - zhǔ | HSK 7-9 | Master | chủ
  • 主义 - zhǔyì | HSK 7-9 | ism | chủ nghĩa
  • 主人公 - zhǔréngōng | HSK 7-9 | protagonist | Nhân vật chính
  • 主力 - zhǔlì | HSK 7-9 | Main force | chủ lực
  • 主妇 - zhǔfù | HSK 7-9 | housewife | nội trợ
  • 主宰 - zhǔzǎi | HSK 7-9 | Ruler | Chủ tể
  • 主权 - zhǔquán | HSK 7-9 | Sovereignty | chủ quyền
  • 主演 - zhǔyǎn | HSK 7-9 | Starring | Diễn viên chính
  • 主编 - zhǔbiān | HSK 7-9 | Editor-in-chief | Tổng biên tập
  • 主页 - zhǔyè | HSK 7-9 | Home | Trang chủ
  • 主题歌 - zhǔtígē | HSK 7-9 | Theme song | Bài hát chủ đề
  • 主食 - zhǔshí | HSK 7-9 | staple food | thực phẩm chính
  • 举一反三 - jǔyī-fǎnsān | HSK 7-9 | Draw inferences about other cases from one instance. | Dẫn chứng để suy ra điều khác.
  • 举世无双 - jǔshì-wúshuāng | HSK 7-9 | unparalleled | vô song
  • 举世瞩目 - jǔshì-zhǔmù | HSK 7-9 | The world's attention. | Được cả thế giới chú ý
  • 举世闻名 - jǔshì-wénmíng | HSK 7-9 | world-renowned | nổi tiếng khắp thế giới
  • 举例 - jǔ lì | HSK 7-9 | For example | Ví dụ
  • 举报 - jǔbào | HSK 7-9 | Report | Báo cáo
  • 举措 - jǔcuò | HSK 7-9 | measure | Biện pháp
  • 举止 - jǔzhǐ | HSK 7-9 | demeanor | cử chỉ
  • 举重 - jǔzhòng | HSK 7-9 | Weightlifting | cử tạ
  • 乃 - nǎi | HSK 7-9 | Then | này
  • 乃至 - nǎizhì | HSK 7-9 | even to | đến mức
  • 久仰 - jiǔyǎng | HSK 7-9 | Long time no see. | Rất hân hạnh được gặp.
  • 久违 - jiǔwéi | HSK 7-9 | Long time no see. | Lâu lắm không gặp
  • 义工 - yìgōng | HSK 7-9 | volunteer | Tình nguyện viên
  • 之 - zhī | HSK 7-9 | of | của
  • 之所以 - zhīsuǒyǐ | HSK 7-9 | the reason why | do đó
  • 乐器 - yuèqì | HSK 7-9 | musical instrument | Nhạc cụ
  • 乐园 - lèyuán | HSK 7-9 | Paradise | Thiên đường
  • 乐意 - lèyì | HSK 7-9 | willing | sẵn lòng
  • 乒乓球 - pīngpāngqiú | HSK 7-9 | Table tennis | Bóng bàn
  • 乔装 - qiáozhuāng | HSK 7-9 | disguise | Cải trang
  • 乖 - guāi | HSK 7-9 | obedient | ngoan
  • 乖巧 - guāiqiǎo | HSK 7-9 | Clever | khéo léo
  • 乘人之危 - chéngrénzhīwēi | HSK 7-9 | Take advantage of someone's misfortune. | Lợi dụng lúc người ta gặp khó khăn
  • 乞丐 - qǐgài | HSK 7-9 | beggar | Mồ côi
  • 乞求 - qǐqiú | HSK 7-9 | Begging | Cầu xin
  • 乞讨 - qǐtǎo | HSK 7-9 | begging | ăn xin
  • 也就是说 - yějiùshìshuō | HSK 7-9 | That is to say | Nói cách khác
  • 习俗 - xísú | HSK 7-9 | customs | Tập quán
  • 乡下 - xiāngxia | HSK 7-9 | countryside | Nông thôn
  • 乡亲 - xiāngqīn | HSK 7-9 | Fellow villagers | Bà con
  • 书写 - shūxiě | HSK 7-9 | Writing | Viết
  • 书橱 - shūchú | HSK 7-9 | bookshelf | tủ sách
  • 书籍 - shūjí | HSK 7-9 | Books | sách
  • 书记 - shūji | HSK 7-9 | Secretary | Thư ký
  • 书面 - shūmiàn | HSK 7-9 | written | viết bằng văn bản
  • 买不起 - mǎibuqǐ | HSK 7-9 | Can't afford it. | Mua không nổi
  • 乱七八糟 - luànqībāzāo | HSK 7-9 | messy | lộn xộn
  • 了却 - liǎoquè | HSK 7-9 | resolved | giải quyết
  • 了结 - liǎojié | HSK 7-9 | settlement | kết thúc
  • 予以 - yǔyǐ | HSK 7-9 | to give | được cấp cho
  • 争先恐后 - zhēngxiān-kǒnghòu | HSK 7-9 | Rushing to be the first. | chen lấn nhau
  • 争光 - zhēng guāng | HSK 7-9 | Strive for glory | tranh ánh sáng
  • 争分夺秒 - zhēngfēn-duómiǎo | HSK 7-9 | Race against time | Giành từng giây từng phút
  • 争吵 - zhēngchǎo | HSK 7-9 | quarrel | Cãi nhau
  • 争执 - zhēngzhí | HSK 7-9 | dispute | Tranh cãi
  • 争气 - zhēng qì | HSK 7-9 | To strive for honor. | Cố gắng
  • 争端 - zhēngduān | HSK 7-9 | Dispute | Tranh chấp
  • 事务 - shìwù | HSK 7-9 | Affairs | Sự vụ
  • 事务所 - shìwùsuǒ | HSK 7-9 | Office | Văn phòng
  • 事宜 - shìyí | HSK 7-9 | matters | Sự việc
  • 事态 - shìtài | HSK 7-9 | situation | tình hình
  • 事迹 - shìjì | HSK 7-9 | deed | sự tích
  • 事项 - shìxiàng | HSK 7-9 | Item | Sự việc
  • 二手车 - èrshǒuchē | HSK 7-9 | Used car | Xe đã qua sử dụng
  • 二氧化碳 - èryǎnghuàtàn | HSK 7-9 | Carbon dioxide | Carbon dioxide
  • 亏损 - kuīsǔn | HSK 7-9 | loss | thua lỗ
  • 亏本 - kuī běn | HSK 7-9 | loss-making | lỗ vốn
  • 互信 - hùxìn | HSK 7-9 | Mutual trust | Tín nhiệm lẫn nhau
  • 互助 - hùzhù | HSK 7-9 | Mutual assistance | Hỗ trợ lẫn nhau
  • 互补 - hùbǔ | HSK 7-9 | complementary | bổ sung
  • 互访 - hùfǎng | HSK 7-9 | Mutual visits | thăm lẫn nhau
  • 五星级 - wǔxīngjí | HSK 7-9 | five-star | sao năm
  • 五花八门 - wǔhuā-bāmén | HSK 7-9 | varied and diverse | nhiều hình thức khác nhau
  • 亡羊补牢 - wángyáng-bǔláo | HSK 7-9 | Better late than never. | Sửa chữa sau khi mất bò.
  • 交付 - jiāofù | HSK 7-9 | Delivery | giao hàng
  • 交叉 - jiāochā | HSK 7-9 | Crossing | Giao nhau
  • 交响乐 - jiāoxiǎngyuè | HSK 7-9 | symphony | Giao hưởng
  • 交头接耳 - jiāotóu-jiēěr | HSK 7-9 | whispering to each other | thì thầm to nhỏ
  • 交情 - jiāoqing | HSK 7-9 | friendship | tình bạn
  • 交接 - jiāojiē | HSK 7-9 | handover | giao nhận
  • 交替 - jiāotì | HSK 7-9 | alternating | thay phiên
  • 交涉 - jiāoshè | HSK 7-9 | Negotiation | thương lượng
  • 交界 - jiāojiè | HSK 7-9 | Intersection | giao giới
  • 交纳 - jiāonà | HSK 7-9 | Paying | nộp
  • 交谈 - jiāotán | HSK 7-9 | conversation | trò chuyện
  • 交锋 - jiāo fēng | HSK 7-9 | Confrontation | giao phong
  • 交集 - jiāojí | HSK 7-9 | Intersection | Giao nhau
  • 亦 - yì | HSK 7-9 | also | cũng
  • 产 - chǎn | HSK 7-9 | produce | sản
  • 产值 - chǎnzhí | HSK 7-9 | output value | Giá trị sản xuất
  • 产地 - chǎndì | HSK 7-9 | Place of origin | Nơi sản xuất
  • 产物 - chǎnwù | HSK 7-9 | product | sản phẩm
  • 亩 - mǔ | HSK 7-9 | mu | mẫu
  • 享 - xiǎng | HSK 7-9 | enjoy | hưởng
  • 享有 - xiǎngyǒu | HSK 7-9 | enjoy | hưởng hữu
  • 亮丽 - liànglì | HSK 7-9 | Bright | Rực rỡ
  • 亮点 - liàngdiǎn | HSK 7-9 | Highlight | Điểm nổi bật
  • 亮相 - liàng xiàng | HSK 7-9 | debut | lộ diện
  • 亲友 - qīnyǒu | HSK 7-9 | Relatives and friends | Người thân và bạn bè
  • 亲和力 - qīnhélì | HSK 7-9 | Affinity | Sự thân thiện
  • 亲情 - qīnqíng | HSK 7-9 | family affection | Tình thân
  • 亲戚 - qīnqi | HSK 7-9 | relatives | họ hàng
  • 亲手 - qīnshǒu | HSK 7-9 | handmade | tự tay
  • 亲朋好友 - qīnpénghǎoyǒu | HSK 7-9 | Friends and family | Bạn bè và người thân
  • 亲热 - qīnrè | HSK 7-9 | Intimacy | thân mật
  • 亲生 - qīnshēng | HSK 7-9 | biological | con ruột
  • 亲身 - qīnshēn | HSK 7-9 | personal experience | cá nhân
  • 亲近 - qīnjìn | HSK 7-9 | Close | Thân cận
  • 人为 - rénwéi | HSK 7-9 | artificial | nhân tạo
  • 人事 - rénshì | HSK 7-9 | Personnel | Nhân sự
  • 人体 - réntǐ | HSK 7-9 | Human body | Cơ thể người
  • 人品 - rénpǐn | HSK 7-9 | Character | nhân phẩm
  • 人均 - rénjūn | HSK 7-9 | per capita | bình quân đầu người
  • 人工智能 - réngōngzhìnéng | HSK 7-9 | artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo
  • 人性 - rénxing | HSK 7-9 | human nature | nhân tính
  • 人情 - rénqíng | HSK 7-9 | human feelings | nhân tình
  • 人手 - rénshǒu | HSK 7-9 | manpower | nhân lực
  • 人文 - rénwén | HSK 7-9 | Humanities | nhân văn
  • 人格 - réngé | HSK 7-9 | Personality | nhân cách
  • 人次 - réncì | HSK 7-9 | person-time | số lượt
  • 人气 - rénqì | HSK 7-9 | popularity | sự nổi tiếng
  • 人缘儿 - rényuánr5 | HSK 7-9 | People skills | Nhân duyên
  • 人行道 - rénxíngdào | HSK 7-9 | Sidewalk | vỉa hè
  • 人质 - rénzhì | HSK 7-9 | hostage | con tin
  • 人身 - rénshēn | HSK 7-9 | personal body | nhân thân
  • 人选 - rénxuǎn | HSK 7-9 | Candidate | Người được chọn
  • 人造 - rénzào | HSK 7-9 | artificial | nhân tạo
  • 人道 - réndào | HSK 7-9 | humanitarianism | nhân đạo
  • 仁慈 - réncí | HSK 7-9 | Benevolence | Nhân từ
  • 仅次于 - jǐn cìyú | HSK 7-9 | second only to | chỉ đứng sau
  • 仇 - chóu | HSK 7-9 | Hatred | Thù
  • 仇人 - chóurén | HSK 7-9 | enemy | Kẻ thù
  • 仇恨 - chóuhèn | HSK 7-9 | hatred | Thù hận
  • 介于 - jièyú | HSK 7-9 | Between | 介于 translates to "giữa" in Vietnamese.
  • 介入 - jièrù | HSK 7-9 | Intervention | can thiệp
  • 介意 - jiè yì | HSK 7-9 | Mind | phiền lòng
  • 从业 - cóngyè | HSK 7-9 | Engagement | Từ nghiệp
  • 从今以后 - cóngjīnyǐhòu | HSK 7-9 | From now on | Từ nay về sau
  • 从头 - cóngtóu | HSK 7-9 | From the beginning | Từ đầu
  • 从容 - cóngróng | HSK 7-9 | calmness | thong thả
  • 从容不迫 - cóngróng-bùpò | HSK 7-9 | calm and unhurried | Điềm tĩnh và không vội vàng
  • 从早到晚 - cóngzǎodàowǎn | HSK 7-9 | From morning to night | Từ sáng đến tối
  • 从未 - cóngwèi | HSK 7-9 | never | Chưa bao giờ
  • 从来不 - cóngláibù | HSK 7-9 | never | Không bao giờ
  • 他人 - tārén | HSK 7-9 | Others | Người khác
  • 付款 - fù kuǎn | HSK 7-9 | Payment | Thanh toán
  • 付费 - fù fèi | HSK 7-9 | Paid | Trả phí
  • 仙女 - xiānnǚ | HSK 7-9 | fairy | tiên nữ
  • 仙鹤 - xiānhè | HSK 7-9 | crane | hạc tiên
  • 代号 - dàihào | HSK 7-9 | Code name | Mã số
  • 代理人 - dàilǐrén | HSK 7-9 | Agent | Đại lý
  • 代言人 - dàiyánrén | HSK 7-9 | spokesperson | Người đại diện
  • 以 - yǐ | HSK 7-9 | With | dùng
  • 以免 - yǐmiǎn | HSK 7-9 | to avoid | để tránh
  • 以至于 - yǐzhìyú | HSK 7-9 | to the extent that | đến mức mà
  • 以致 - yǐzhì | HSK 7-9 | to cause | để gây ra
  • 以身作则 - yǐshēn-zuòzé | HSK 7-9 | Lead by example. | Gương mẫu.
  • 仪表 - yíbiǎo | HSK 7-9 | Instrument | Thiết bị
  • 仲裁 - zhòngcái | HSK 7-9 | Arbitration | Trọng tài
  • 价位 - jiàwèi | HSK 7-9 | Price level | Giá cả
  • 价值观 - jiàzhíguān | HSK 7-9 | Values | Giá trị quan
  • 任人宰割 - rènrén-zǎigē | HSK 7-9 | At the mercy of others. | bị người ta chém giết
  • 任命 - rènmìng | HSK 7-9 | Appointment | Bổ nhiệm
  • 任意 - rènyì | HSK 7-9 | arbitrary | Tùy ý
  • 任期 - rènqī | HSK 7-9 | Term | Nhiệm kỳ
  • 任职 - rèn zhí | HSK 7-9 | Assume office | Nhậm chức
  • 份额 - fèné | HSK 7-9 | share | phần chia
仿
  • 仿 - fǎng | HSK 7-9 | Imitation | Giả
  • 仿制 - fǎngzhì | HSK 7-9 | Imitation | Giả mạo
  • 伊斯兰教 - Yīsīlánjiào | HSK 7-9 | Islam | Hồi giáo
  • 休克 - xiūkè | HSK 7-9 | shock | sốc
  • 休养 - xiūyǎng | HSK 7-9 | Rest and recuperation | Nghỉ dưỡng
  • 休想 - xiūxiǎng | HSK 7-9 | Don't even think about it. | Đừng hòng
  • 休眠 - xiūmián | HSK 7-9 | Hibernate | ngủ đông
  • 众人 - zhòngrén | HSK 7-9 | Everyone | mọi người
  • 众志成城 - zhòngzhì-chéngchéng | HSK 7-9 | Unity is strength. | Đồng lòng xây dựng thành phố.
  • 众所周知 - zhòngsuǒzhōuzhī | HSK 7-9 | As we all know | Như mọi người đã biết
  • 优 - yōu | HSK 7-9 | Excellent | ưu
  • 优化 - yōuhuà | HSK 7-9 | Optimize | tối ưu hóa
  • 优异 - yōuyì | HSK 7-9 | Excellent | xuất sắc
  • 优越 - yōuyuè | HSK 7-9 | superior | ưu việt
  • 优雅 - yōuyǎ | HSK 7-9 | elegance | Thanh lịch
  • 伙食 - huǒshi | HSK 7-9 | catering | thức ăn
  • 会场 - huìchǎng | HSK 7-9 | venue | Hội trường
  • 会意 - huìyì | HSK 7-9 | Ideogram | hội ý
  • 会晤 - huìwù | HSK 7-9 | Meeting | Gặp gỡ
  • 会诊 - huì zhěn | HSK 7-9 | Consultation | hội chẩn
  • 会面 - huì miàn | HSK 7-9 | Meeting | Gặp mặt
  • 传 - chuán | HSK 7-9 | Pass on | Truyền
  • 传人 - chuánrén | HSK 7-9 | heir | Truyền nhân
  • 传奇 - chuánqí | HSK 7-9 | Legend | huyền thoại
  • 传承 - chuánchéng | HSK 7-9 | inheritance | Truyền thừa
  • 传授 - chuánshòu | HSK 7-9 | Teach | truyền thụ
  • 传染 - chuánrǎn | HSK 7-9 | Infection | Truyền nhiễm
  • 传染病 - chuánrǎnbìng | HSK 7-9 | Infectious disease | Bệnh truyền nhiễm
  • 传记 - zhuànjì | HSK 7-9 | Biography | Tiểu sử
  • 传闻 - chuánwén | HSK 7-9 | Rumor | Tin đồn
  • 伤势 - shāngshì | HSK 7-9 | Injury | Thương tích
  • 伤感 - shānggǎn | HSK 7-9 | sadness | Buồn bã
  • 伤残 - shāngcán | HSK 7-9 | Disability | Thương tật
  • 伤痕 - shānghén | HSK 7-9 | Scar | Vết thương
  • 伤脑筋 - shāng nǎojīn | HSK 7-9 | troublesome | đau đầu
  • 伦理 - lúnlǐ | HSK 7-9 | ethics | đạo đức
  • 伪装 - wěizhuāng | HSK 7-9 | Disguise | ngụy trang
  • 伪造 - wěizào | HSK 7-9 | forgery | Giả mạo
  • 伯伯 - bóbo | HSK 7-9 | Uncle | Bác
  • 伯母 - bómǔ | HSK 7-9 | Aunt | Bác gái
  • 伯父 - bófù | HSK 7-9 | Uncle | Bác
  • 估算 - gūsuàn | HSK 7-9 | Estimate | ước lượng
  • 伴 - bàn | HSK 7-9 | Companion | bạn
  • 伴侣 - bànlǚ | HSK 7-9 | Partner | Bạn đời
  • 伴奏 - bànzòu | HSK 7-9 | Accompaniment | đệm nhạc
  • 伴随 - bànsuí | HSK 7-9 | Accompanying | cùng với
  • 伸张 - shēnzhāng | HSK 7-9 | Stretch | Mở rộng
  • 伸手 - shēn shǒu | HSK 7-9 | Reach out | duỗi tay
  • 伸缩 - shēnsuō | HSK 7-9 | Stretch and shrink | Kéo dãn
  • 伺候 - cìhou | HSK 7-9 | Serve | hầu hạ
  • 伺机 - sìjī | HSK 7-9 | Wait for an opportunity. | thời cơ
  • 似是而非 - sìshìérfēi | HSK 7-9 | seems plausible but is actually false | dường như đúng mà lại sai
  • 似曾相识 - sìcéngxiāngshí | HSK 7-9 | Deja vu | Dường như đã quen thuộc
  • 但愿 - dànyuàn | HSK 7-9 | Hope so | Nhưng hy vọng
  • 位子 - wèizi | HSK 7-9 | position | vị trí
  • 低下 - dīxià | HSK 7-9 | Lower down | thấp xuống
  • 低价 - dījià | HSK 7-9 | Low price | Giá thấp
  • 低估 - dīgū | HSK 7-9 | underestimate | đánh giá thấp
  • 低碳 - dītàn | HSK 7-9 | low carbon | khí thải thấp
  • 低调 - dīdiào | HSK 7-9 | low-key | khiêm tốn
  • 低谷 - dīgǔ | HSK 7-9 | trough | thung lũng thấp
  • 低迷 - dīmí | HSK 7-9 | sluggish | suy thoái
  • 住址 - zhùzhǐ | HSK 7-9 | Address | Địa chỉ
  • 住处 - zhùchu | HSK 7-9 | Residence | Nơi ở
  • 住宿 - zhùsù | HSK 7-9 | Accommodation | chỗ ở
  • 住户 - zhùhù | HSK 7-9 | Resident | Hộ gia đình
  • 佐料 - zuǒliào | HSK 7-9 | Condiment | Gia vị
  • 体制 - tǐzhì | HSK 7-9 | system | thể chế
  • 体温 - tǐwēn | HSK 7-9 | Body temperature | Nhiệt độ cơ thể
  • 体系 - tǐxì | HSK 7-9 | system | hệ thống
  • 体能 - tǐnéng | HSK 7-9 | Physical fitness | thể lực
  • 体谅 - tǐliàng | HSK 7-9 | understanding | thông cảm
  • 体质 - tǐzhì | HSK 7-9 | Constitution | thể chất
  • 体贴 - tǐtiē | HSK 7-9 | thoughtful | chu đáo
  • 体面 - tǐmian | HSK 7-9 | dignity | thể diện
  • 何况 - hékuàng | HSK 7-9 | Moreover | Hơn nữa
  • 何处 - héchù | HSK 7-9 | Where | Nơi nào
  • 何必 - hébì | HSK 7-9 | Why bother? | Có cần thiết gì đâu
  • 何时 - héshí | HSK 7-9 | When | Khi nào
  • 何苦 - hékǔ | HSK 7-9 | Why suffer? | Tại sao phải khổ?
  • 余 - yú | HSK 7-9 | I | Dư
  • 余地 - yúdì | HSK 7-9 | leeway | dư địa
  • 余额 - yúé | HSK 7-9 | balance | số dư
  • 作客 - zuò kè | HSK 7-9 | Visiting as a guest | làm khách
  • 作对 - zuò duì | HSK 7-9 | to oppose | làm trái
  • 作弊 - zuò bì | HSK 7-9 | cheating | gian lận
  • 作物 - zuòwù | HSK 7-9 | Crops | Cây trồng
  • 作风 - zuòfēng | HSK 7-9 | style | phong cách
  • 佩服 - pèifu | HSK 7-9 | Admire | Ngưỡng mộ
  • 佳节 - jiājié | HSK 7-9 | Festive season | Lễ hội
使
  • 使命 - shǐmìng | HSK 7-9 | mission | sứ mệnh
  • 使唤 - shǐhuan | HSK 7-9 | to command | sai khiến
  • 使者 - shǐzhě | HSK 7-9 | Messenger | Sứ giả
  • 侃大山 - kǎn dàshān | HSK 7-9 | Chat about trivial matters. | Kể chuyện phiếm
  • 侍候 - shìhòu | HSK 7-9 | Serve | hầu hạ
  • 供 - gōng | HSK 7-9 | supply | cung
  • 供不应求 - gōngbùyìngqiú | HSK 7-9 | supply does not meet demand | cung không đủ cầu
  • 供奉 - gòngfèng | HSK 7-9 | offerings | cúng bái
  • 供暖 - gōngnuǎn | HSK 7-9 | Heating | Cung cấp nhiệt
  • 供求 - gōngqiú | HSK 7-9 | supply and demand | cung cầu
  • 依 - yī | HSK 7-9 | According to | yêu
  • 依依不舍 - yīyī-bùshě | HSK 7-9 | reluctant to part | không nỡ rời xa
  • 依托 - yītuō | HSK 7-9 | Rely on | dựa vào
  • 侠义 - xiáyì | HSK 7-9 | chivalry | hiệp nghĩa
  • 侦察 - zhēnchá | HSK 7-9 | Reconnaissance | trinh sát
  • 侧重 - cèzhòng | HSK 7-9 | emphasis | tập trung
  • 侧面 - cèmiàn | HSK 7-9 | side | mặt bên
  • 侮辱 - wǔrǔ | HSK 7-9 | insult | sỉ nhục
  • 侵占 - qīnzhàn | HSK 7-9 | Encroachment | Xâm chiếm
  • 侵害 - qīnhài | HSK 7-9 | infringement | xâm hại
  • 侵权 - qīnquán | HSK 7-9 | Infringement | xâm phạm quyền
  • 侵略 - qīnlüè | HSK 7-9 | invasion | xâm lược
便
  • 便利店 - biànlìdiàn | HSK 7-9 | convenience store | Cửa hàng tiện lợi
  • 便捷 - biànjié | HSK 7-9 | Convenient | tiện lợi
  • 便道 - biàndào | HSK 7-9 | sidewalk | lối đi
  • 便饭 - biànfàn | HSK 7-9 | simple meal | bữa cơm đơn giản
  • 促成 - cùchéng | HSK 7-9 | facilitate | thúc đẩy
  • 俄语 - Éyǔ | HSK 7-9 | Russian | Tiếng Nga
  • 俊 - jùn | HSK 7-9 | Handsome | 俊 in Vietnamese is "tuấn".
  • 俊俏 - jùnqiào | HSK 7-9 | handsome | tuấn tú
  • 俗 - sú | HSK 7-9 | vulgar | tục
  • 俗话 - súhuà | HSK 7-9 | proverb | Tục ngữ
  • 俗话说 - súhuàshuō | HSK 7-9 | As the saying goes | Người ta thường nói
  • 俗语 - súyǔ | HSK 7-9 | proverb | Tục ngữ
  • 俘获 - fúhuò | HSK 7-9 | Capture | bắt giữ
  • 俘虏 - fúlǔ | HSK 7-9 | Captive | bị bắt giữ
  • 保佑 - bǎoyòu | HSK 7-9 | Blessing | Bảo hộ
  • 保修 - bǎoxiū | HSK 7-9 | Warranty | Bảo hành
  • 保姆 - bǎomǔ | HSK 7-9 | Nanny | Người giúp việc
  • 保暖 - bǎo nuǎn | HSK 7-9 | Keep warm | Giữ ấm
  • 保管 - 动 | bǎoguǎn | HSK 7-9 | take care of | Bảo quản 名 | bǎoguǎn | HSK 7-9 | Custody | Nơi bảo quản
  • 保质期 - bǎozhìqī | HSK 7-9 | Shelf life | Thời hạn sử dụng
  • 保重 - bǎozhòng | HSK 7-9 | Take care | Bảo trọng
  • 保障 - bǎozhàng | HSK 7-9 | guarantee | bảo đảm
  • 保鲜 - bǎo xiān | HSK 7-9 | Fresh-keeping | bảo quản tươi
  • 信件 - xìnjiàn | HSK 7-9 | Letter | Thư
  • 信誉 - xìnyù | HSK 7-9 | credit | Uy tín
  • 信贷 - xìndài | HSK 7-9 | Credit | Tín dụng
  • 信赖 - xìnlài | HSK 7-9 | Trust | Tin cậy
  • 修正 - xiūzhèng | HSK 7-9 | Correction | Sửa đổi
  • 修补 - xiūbǔ | HSK 7-9 | Repair | Sửa chữa
  • 修订 - xiūdìng | HSK 7-9 | Revision | Sửa đổi
  • 修路 - xiūlù | HSK 7-9 | Road construction | Xây đường
  • 修长 - xiūcháng | HSK 7-9 | slender | dài dạn
  • 俯首 - fǔshǒu | HSK 7-9 | Bow down. | cúi đầu
  • 倒下 - dǎoxià | HSK 7-9 | Fall down | Ngã xuống
  • 倒卖 - dǎomài | HSK 7-9 | Reselling | buôn bán lại
  • 倒塌 - dǎotā | HSK 7-9 | collapse | sụp đổ
  • 倒数 - dàoshǔ | HSK 7-9 | Countdown | đếm ngược
  • 倒计时 - dàojìshí | HSK 7-9 | Countdown | Đếm ngược
  • 倒霉 - dǎo méi | HSK 7-9 | unlucky | xui xẻo
  • 倔 - jué | HSK 7-9 | stubborn | cứng đầu
  • 倔强 - juéjiàng | HSK 7-9 | stubborn | Cứng đầu
  • 倘若 - tǎngruò | HSK 7-9 | If | Nếu như
  • 候选人 - hòuxuǎnrén | HSK 7-9 | Candidate | Ứng cử viên
  • 倚 - yǐ | HSK 7-9 | Lean | dựa
  • 借助 - jièzhù | HSK 7-9 | With the help of | mượn sự trợ giúp
  • 借口 - jièkǒu | HSK 7-9 | excuse | biện hộ
  • 借条 - jiètiáo | HSK 7-9 | IOU | Giấy vay
  • 借用 - jièyòng | HSK 7-9 | Borrowing | mượn
  • 倡议 - chàngyì | HSK 7-9 | Initiative | Sáng kiến
  • 债务 - zhàiwù | HSK 7-9 | debt | Nợ
  • 值钱 - zhíqián | HSK 7-9 | Valuable | Giá trị
  • 倾听 - qīngtīng | HSK 7-9 | Listen | lắng nghe
  • 倾家荡产 - qīngjiā-dàngchǎn | HSK 7-9 | ruin one's family and lose everything | phá sản toàn bộ tài sản
  • 倾斜 - qīngxié | HSK 7-9 | Incline | nghiêng
  • 倾诉 - qīngsù | HSK 7-9 | Confide | thổ lộ
  • 倾销 - qīngxiāo | HSK 7-9 | dumping | bán phá giá
  • 假使 - jiǎshǐ | HSK 7-9 | If | Giả sử
  • 假冒 - jiǎmào | HSK 7-9 | Counterfeit | giả mạo
  • 假定 - jiǎdìng | HSK 7-9 | Assume | Giả định
  • 假装 - jiǎzhuāng | HSK 7-9 | Pretend | giả vờ
  • 假设 - jiǎshè | HSK 7-9 | Assumption | Giả sử
  • 偏偏 - piānpiān | HSK 7-9 | Just | chẳng may
  • 偏僻 - piānpì | HSK 7-9 | remote | hẻo lánh
  • 偏向 - piānxiàng | HSK 7-9 | Bias | thiên về
  • 偏差 - piānchā | HSK 7-9 | deviation | Sai lệch
  • 偏方 - piānfāng | HSK 7-9 | Folk remedy | phương thuốc dân gian
  • 偏见 - piānjiàn | HSK 7-9 | Prejudice | Định kiến
  • 偏远 - piānyuǎn | HSK 7-9 | Remote | hẻo lánh
  • 做生意 - zuò shēngyi | HSK 7-9 | Doing business | Làm ăn
  • 做证 - zuò zhèng | HSK 7-9 | to testify | làm chứng
  • 停业 - tíng yè | HSK 7-9 | Suspended operations | Ngừng hoạt động
  • 停放 - tíngfàng | HSK 7-9 | Parked | đỗ xe
  • 停泊 - tíngbó | HSK 7-9 | Docking | Đậu tàu
  • 停电 - tíng diàn | HSK 7-9 | Power outage | Mất điện
  • 停车位 - tíngchēwèi | HSK 7-9 | Parking space | Chỗ đậu xe
  • 停顿 - tíngdùn | HSK 7-9 | Pause | Dừng lại
  • 健壮 - jiànzhuàng | HSK 7-9 | Robust | Khỏe mạnh
  • 健美 - jiànměi | HSK 7-9 | Bodybuilding | thể hình
  • 偷懒 - tōu lǎn | HSK 7-9 | slacking off | lười biếng
  • 偷看 - tōukàn | HSK 7-9 | Peeking | lén lút nhìn
  • 偷窥 - tōukuī | HSK 7-9 | Peeping | nhìn trộm
  • 偿还 - chánghuán | HSK 7-9 | Repayment | Trả nợ
  • 储备 - chǔbèi | HSK 7-9 | Reserve | Dự trữ
  • 储蓄 - chǔxù | HSK 7-9 | Savings | Tiết kiệm
  • 催 - cuī | HSK 7-9 | Urge | thúc giục
  • 催促 - cuīcù | HSK 7-9 | Urge | thúc giục
  • 催眠 - cuīmián | HSK 7-9 | Hypnosis | thôi miên
  • 傲 - ào | HSK 7-9 | Arrogance | kiêu ngạo
  • 傲慢 - àomàn | HSK 7-9 | Arrogance | kiêu ngạo
  • 傻瓜 - shǎguā | HSK 7-9 | fool | Đồ ngốc
  • 像 - xiàng | HSK 7-9 | like | như
  • 像样 - xiàngyàng | HSK 7-9 | decent | đàng hoàng
  • 僧人 - sēngrén | HSK 7-9 | monk | sư thầy
  • 僵 - jiāng | HSK 7-9 | stiff | điều kiện bất động
  • 僵化 - jiānghuà | HSK 7-9 | Rigid | cứng nhắc
  • 僵局 - jiāngjú | HSK 7-9 | stalemate | bế tắc
  • 僻静 - pìjìng | HSK 7-9 | secluded | hẻo lánh
  • 儒学 - rúxué | HSK 7-9 | Confucianism | Nho giáo
  • 儒家 - Rújiā | HSK 7-9 | Confucianism | Nho giáo
  • 元宵节 - Yuánxiāojié | HSK 7-9 | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu
  • 元老 - yuánlǎo | HSK 7-9 | Elder | cố vấn
  • 元首 - yuánshǒu | HSK 7-9 | Führer | Nguyên thủ
  • 充 - chōng | HSK 7-9 | Recharge | sạc
  • 充实 - chōngshí | HSK 7-9 | enrich | đầy đủ
  • 充当 - chōngdāng | HSK 7-9 | act as | đóng vai trò
  • 充沛 - chōngpèi | HSK 7-9 | abundant | tràn đầy
  • 兆头 - zhàotou | HSK 7-9 | omen | Dấu hiệu
  • 先例 - xiānlì | HSK 7-9 | precedent | tiền lệ
  • 先天 - xiāntiān | HSK 7-9 | innate | tiên thiên
  • 光彩 - guāngcǎi | HSK 7-9 | brilliance | Quang huy
  • 光明磊落 - guāngmíng-lěiluò | HSK 7-9 | Open and aboveboard. | sáng sủa rõ ràng
  • 光泽 - guāngzé | HSK 7-9 | Luster | Ánh sáng
  • 光滑 - guānghua | HSK 7-9 | smooth | mịn màng
  • 光环 - guānghuán | HSK 7-9 | Halo | Quang huân
  • 光碟 - guāngdié | HSK 7-9 | CD | đĩa quang
  • 光缆 - guānglǎn | HSK 7-9 | optical cable | cáp quang
  • 光芒 - guāngmáng | HSK 7-9 | radiance | ánh sáng
  • 光顾 - guānggù | HSK 7-9 | patronize | ghé thăm
  • 克制 - kèzhì | HSK 7-9 | Restraint | Kiềm chế
  • 克隆 - kèlóng | HSK 7-9 | clone | Nhân bản
  • 免 - miǎn | HSK 7-9 | exempt | miễn
  • 免不了 - miǎnbuliǎo | HSK 7-9 | Inevitably | không thể tránh khỏi
  • 免疫 - miǎnyì | HSK 7-9 | Immunity | miễn dịch
  • 免职 - miǎn zhí | HSK 7-9 | Dismissal | miễn chức
  • 免除 - miǎnchú | HSK 7-9 | exemption | miễn trừ
  • 兑换 - duìhuàn | HSK 7-9 | Exchange | đổi thưởng
  • 兑现 - duìxiàn | HSK 7-9 | Fulfill | thực hiện
  • 兜 - dōu | HSK 7-9 | pocket | đồ
  • 兜儿 - dōur5 | HSK 7-9 | Doudou | Đồ chơi
  • 兜售 - dōushòu | HSK 7-9 | peddling | bán tháo
  • 兢兢业业 - jīngjīng-yèyè | HSK 7-9 | diligent and conscientious | chăm chỉ và cẩn thận
  • 入侵 - rùqīn | HSK 7-9 | Invasion | Xâm nhập
  • 入场 - rù chǎng | HSK 7-9 | Admission | Nhập cảnh
  • 入场券 - rùchǎngquàn | HSK 7-9 | Admission ticket | Vé vào cửa
  • 入境 - rù jìng | HSK 7-9 | Entry | Nhập cảnh
  • 入选 - rù xuǎn | HSK 7-9 | Selected | Được chọn
  • 全力以赴 - quánlìyǐfù | HSK 7-9 | Go all out. | Toàn lực ứng phó
  • 全局 - quánjú | HSK 7-9 | Global | Toàn cục
  • 全心全意 - quánxīn-quányì | HSK 7-9 | Wholeheartedly | Toàn tâm toàn ý
  • 全文 - quánwén | HSK 7-9 | Full text | Toàn văn
  • 全方位 - quánfāngwèi | HSK 7-9 | All-round | toàn diện
  • 全程 - quánchéng | HSK 7-9 | whole journey | toàn bộ hành trình
  • 全能 - quánnéng | HSK 7-9 | Almighty | Toàn năng
  • 全长 - quáncháng | HSK 7-9 | Total length | Toàn bộ chiều dài
  • 八卦 - bāguà | HSK 7-9 | Bagua | bát quái
  • 公事 - gōngshì | HSK 7-9 | official business | Công việc
  • 公仆 - gōngpú | HSK 7-9 | public servant | Công bộc
  • 公共场所 - gōnggòng chǎngsuǒ | HSK 7-9 | public places | nơi công cộng
  • 公关 - gōngguān | HSK 7-9 | Public relations | quan hệ công chúng
  • 公函 - gōnghán | HSK 7-9 | Official letter | Công văn
  • 公务 - gōngwù | HSK 7-9 | Public affairs | Công vụ
  • 公墓 - gōngmù | HSK 7-9 | Cemetery | nghĩa trang
  • 公安局 - gōngānjú | HSK 7-9 | Public Security Bureau | Cục Công an
  • 公寓 - gōngyù | HSK 7-9 | apartment | Căn hộ
  • 公开信 - gōngkāixìn | HSK 7-9 | Open letter | Thư ngỏ
  • 公款 - gōngkuǎn | HSK 7-9 | public funds | tiền công quỹ
  • 公然 - gōngrán | HSK 7-9 | openly | công khai
  • 公用 - gōngyòng | HSK 7-9 | Public | công cộng
  • 公益 - gōngyì | HSK 7-9 | public welfare | công ích
  • 公益性 - gōngyì xìng | HSK 7-9 | public welfare | công ích
  • 公示 - gōngshì | HSK 7-9 | Public announcement | Công bố
  • 公积金 - gōngjījīn | HSK 7-9 | provident fund | Quỹ hưu trí
  • 公立 - gōnglì | HSK 7-9 | public | công lập
  • 公约 - gōngyuē | HSK 7-9 | Convention | Công ước
  • 公职 - gōngzhí | HSK 7-9 | Public office | Công chức
  • 公证 - gōngzhèng | HSK 7-9 | Notarization | công chứng
  • 公费 - gōngfèi | HSK 7-9 | public expense | công quỹ
  • 公车 - gōngchē | HSK 7-9 | Public bus | xe buýt
  • 公道 - gōngdao | HSK 7-9 | Fairness | công đạo
  • 公顷 - gōngqǐng | HSK 7-9 | hectare | hecta
  • 共同体 - gòngtóngtǐ | HSK 7-9 | community | Cộng đồng
  • 共性 - gòngxìng | HSK 7-9 | commonality | cộng tính
  • 共识 - gòngshí | HSK 7-9 | consensus | đồng thuận
  • 共鸣 - gòngmíng | HSK 7-9 | Resonance | Cộng hưởng
  • 关头 - guāntóu | HSK 7-9 | crucial moment | giai đoạn
  • 关掉 - guāndiào | HSK 7-9 | Turn off | Tắt đi
  • 关照 - guānzhào | HSK 7-9 | care | quan tâm
  • 关税 - guānshuì | HSK 7-9 | Tariff | thuế quan
  • 关节 - guānjié | HSK 7-9 | Joint | khớp
  • 兴奋剂 - xīngfènjì | HSK 7-9 | stimulant | chất kích thích
  • 兴建 - xīngjiàn | HSK 7-9 | Construction | Xây dựng
  • 兴致 - xìngzhì | HSK 7-9 | interest | hứng thú
  • 兴起 - xīngqǐ | HSK 7-9 | rise | Hưng khởi
  • 兴高采烈 - xìnggāo-cǎiliè | HSK 7-9 | in high spirits | hào hứng
  • 其后 - qíhòu | HSK 7-9 | Thereafter | Sau đó
  • 其间 - qíjiān | HSK 7-9 | During this time | Trong thời gian đó
  • 典范 - diǎnfàn | HSK 7-9 | model | Mẫu mực
  • 兹 - cí | HSK 7-9 | Hereby | Đây
  • 养殖 - yǎngzhí | HSK 7-9 | Aquaculture | chăn nuôi
  • 养活 - yǎnghuo | HSK 7-9 | support oneself | nuôi sống
  • 养生 - yǎngshēng | HSK 7-9 | health preservation | dưỡng sinh
  • 养老金 - yǎnglǎojīn | HSK 7-9 | pension | lương hưu
  • 养老院 - yǎnglǎoyuàn | HSK 7-9 | nursing home | Nhà dưỡng lão
  • 兼 - jiān | HSK 7-9 | Concurrent | kiêm
  • 兼任 - jiānrèn | HSK 7-9 | Concurrent position | kiêm nhiệm
  • 兼容 - jiānróng | HSK 7-9 | Compatible | tương thích
  • 兼职 - jiānzhí | HSK 7-9 | part-time job | bán thời gian
  • 兼顾 - jiāngù | HSK 7-9 | take into account | kết hợp
  • 内向 - nèixiàng | HSK 7-9 | Introverted | Nội tâm
  • 内存 - nèicún | HSK 7-9 | Memory | Bộ nhớ
  • 内幕 - nèimù | HSK 7-9 | Inside information | Nội bộ
  • 内涵 - nèihán | HSK 7-9 | connotation | Nội hàm
  • 内行 - nèiháng | HSK 7-9 | Insider | chuyên gia
  • 内阁 - nèigé | HSK 7-9 | Cabinet | Nội các
  • 内需 - nèixū | HSK 7-9 | domestic demand | Nhu cầu nội địa
  • 再度 - zàidù | HSK 7-9 | Again | Một lần nữa
  • 再现 - zàixiàn | HSK 7-9 | Reproduce | Tái hiện
  • 冒充 - màochōng | HSK 7-9 | Impersonate | mạo danh
  • 冒昧 - màomèi | HSK 7-9 | Impertinent | Mạo muội
  • 冒犯 - màofàn | HSK 7-9 | Offend | xúc phạm
  • 冒险 - mào xiǎn | HSK 7-9 | Adventure | mạo hiểm
  • 冗长 - rǒngcháng | HSK 7-9 | long-winded | dài dòng
  • 写照 - xiězhào | HSK 7-9 | portrait | Chân dung
  • 军官 - jūnguān | HSK 7-9 | Officer | sĩ quan
  • 农作物 - nóngzuòwù | HSK 7-9 | Crops | Nông sản
  • 农历 - nónglì | HSK 7-9 | lunar calendar | Âm lịch
  • 农场 - nóngchǎng | HSK 7-9 | Farm | Nông trại
  • 农民工 - nóngmíngōng | HSK 7-9 | migrant workers | nông dân công
  • 冤 - yuān | HSK 7-9 | Injustice | Oan
  • 冤枉 - yuānwang | HSK 7-9 | wronged | oan uổng
  • 冰山 - bīngshān | HSK 7-9 | iceberg | Băng trôi
  • 冰棍儿 - bīnggùnr5 | HSK 7-9 | popsicle | kem que
  • 冲刺 - chōngcì | HSK 7-9 | sprint | bứt phá
  • 冲撞 - chōngzhuàng | HSK 7-9 | Collision | Va chạm
  • 冲洗 - chōngxǐ | HSK 7-9 | Rinse | rửa sạch
  • 冲浪 - chōnglàng | HSK 7-9 | Surfing | Lướt sóng
  • 决议 - juéyì | HSK 7-9 | Resolution | Nghị quyết
  • 况且 - kuàngqiě | HSK 7-9 | Moreover | Hơn nữa
  • 冷冻 - lěngdòng | HSK 7-9 | Frozen | đông lạnh
  • 冷战 - lěngzhan | HSK 7-9 | Cold War | Chiến tranh Lạnh
  • 冷淡 - lěngdàn | HSK 7-9 | coldness | lạnh nhạt
  • 冷漠 - lěngmò | HSK 7-9 | Indifference | thờ ơ
  • 冷笑 - lěngxiào | HSK 7-9 | sneer | cười lạnh
  • 冷落 - lěngluò | HSK 7-9 | Neglect | lạnh nhạt
  • 冷酷 - lěngkù | HSK 7-9 | Cold-blooded | Lạnh lùng
  • 冷酷无情 - lěngkù-wúqíng | HSK 7-9 | cold and heartless | Lạnh lùng tàn nhẫn
  • 冷门 - lěngmén | HSK 7-9 | niche | lạnh lẽo
  • 冻结 - dòngjié | HSK 7-9 | freeze | đóng băng
  • 净化 - jìnghuà | HSK 7-9 | Purification | Tinh khiết
  • 凄凉 - qīliáng | HSK 7-9 | desolate | tê tái
  • 准则 - zhǔnzé | HSK 7-9 | Guidelines | chuẩn mực
  • 准许 - zhǔnxǔ | HSK 7-9 | Permit | Cho phép
  • 凉爽 - liángshuǎng | HSK 7-9 | Cool | mát mẻ
  • 凌晨 - língchén | HSK 7-9 | early morning | rạng sáng
  • 减免 - jiǎnmiǎn | HSK 7-9 | Reduction and exemption | giảm miễn
  • 减压 - jiǎn yā | HSK 7-9 | Decompression | giảm áp suất
  • 减弱 - jiǎnruò | HSK 7-9 | weaken | Giảm yếu
  • 减速 - jiǎn sù | HSK 7-9 | Deceleration | Giảm tốc
  • 凑 - còu | HSK 7-9 | Gather | Tụ lại
  • 凑合 - còuhe | HSK 7-9 | make do | Tạm bợ
  • 凑巧 - còuqiǎo | HSK 7-9 | Coincidentally | trùng hợp
  • 凝固 - nínggù | HSK 7-9 | Solidify | đông đặc
  • 凝聚 - níngjù | HSK 7-9 | 凝聚 translates to "cohesion" or "to condense." | Ngưng tụ
  • 几率 - jīlǜ | HSK 7-9 | Probability | xác suất
  • 凡 - fán | HSK 7-9 | All | Phàm
  • 凤凰 - fènghuáng | HSK 7-9 | Phoenix | Phượng hoàng
  • 凭借 - píngjiè | HSK 7-9 | Rely on | dựa vào
  • 凭着 - píngzhe | HSK 7-9 | Relying on | Dựa vào
  • 凭证 - píngzhèng | HSK 7-9 | Certificate | Chứng từ
  • 凯歌 - kǎigē | HSK 7-9 | Triumphant Song | Khải ca
  • 凳子 - dèngzi | HSK 7-9 | stool | ghế
  • 凶恶 - xiōngè | HSK 7-9 | evil | hung ác
  • 凶残 - xiōngcán | HSK 7-9 | brutal | tàn bạo
  • 凶狠 - xiōnghěn | HSK 7-9 | ferocious | hung dữ
  • 凶猛 - xiōngměng | HSK 7-9 | fierce | hung dữ
  • 凸 - tū | HSK 7-9 | 凸 | 凸
  • 凸显 - tūxiǎn | HSK 7-9 | highlight | nổi bật
  • 凹 - āo | HSK 7-9 | Concave | Lõm
  • 出丑 - chū chǒu | HSK 7-9 | to make a fool of oneself | xấu hổ
  • 出主意 - chū zhǔyì | HSK 7-9 | Come up with an idea. | Đưa ra ý kiến
  • 出人意料 - chūrényìliào | HSK 7-9 | Unexpected | Không ngờ
  • 出任 - chūrèn | HSK 7-9 | Take office | nhậm chức
  • 出众 - chūzhòng | HSK 7-9 | outstanding | xuất chúng
  • 出具 - chūjù | HSK 7-9 | Issue | Xuất trình
  • 出卖 - chūmài | HSK 7-9 | Sell out | bán ra
  • 出厂 - chū chǎng | HSK 7-9 | Factory | xuất xưởng
  • 出发点 - chūfādiǎn | HSK 7-9 | Starting point | Điểm khởi đầu
  • 出口成章 - chūkǒu-chéngzhāng | HSK 7-9 | Exporting to become a chapter | xuất khẩu thành chương
  • 出土 - chū tǔ | HSK 7-9 | Unearthed | khai quật
  • 出境 - chū jìng | HSK 7-9 | Exit | xuất cảnh
  • 出头 - chū tóu | HSK 7-9 | to stick one's head out | xuất đầu
  • 出局 - chū jú | HSK 7-9 | Out of the game | ra ngoài
  • 出山 - chū shān | HSK 7-9 | Come out of the mountain | ra khỏi núi
  • 出息 - chūxi | HSK 7-9 | prospects | thành công
  • 出手 - chū shǒu | HSK 7-9 | Make a move. | ra tay
  • 出毛病 - chū máobing | HSK 7-9 | malfunction | Gặp sự cố
  • 出洋相 - chū yángxiàng | HSK 7-9 | make a fool of oneself | làm trò hề
  • 出游 - chūyóu | HSK 7-9 | Travel | Du lịch
  • 出演 - chūyǎn | HSK 7-9 | perform | Diễn xuất
  • 出版社 - chūbǎnshè | HSK 7-9 | Publisher | Nhà xuất bản
  • 出示 - chūshì | HSK 7-9 | Show | xuất trình
  • 出自 - chūzì | HSK 7-9 | From | xuất phát từ
  • 出血 - chūxiě | HSK 7-9 | Bleeding | chảy máu
  • 出资 - chū zī | HSK 7-9 | Capital contribution | Đầu tư
  • 出走 - chūzǒu | HSK 7-9 | Run away | Bỏ trốn
  • 出身 - chūshēn | HSK 7-9 | Birth or origin | xuất thân
  • 出道 - chū dào | HSK 7-9 | debut | ra mắt
  • 出难题 - chū nántí | HSK 7-9 | Pose a difficult question | Gây khó khăn
  • 出风头 - chū fēngtou | HSK 7-9 | show off | làm màu
  • 函授 - hánshòu | HSK 7-9 | correspondence education | hệ thống giáo dục từ xa
  • 凿 - záo | HSK 7-9 | chisel | đục
  • 刁难 - diāonàn | HSK 7-9 | difficulties | chèn ép
  • 分割 - fēngē | HSK 7-9 | Segmentation | phân đoạn
  • 分化 - fēnhuà | HSK 7-9 | Differentiation | phân hóa
  • 分外 - fènwài | HSK 7-9 | extraordinarily | phân ngoại
  • 分寸 - fēncun | HSK 7-9 | measure of propriety | phân số
  • 分担 - fēndān | HSK 7-9 | Share the burden | chia sẻ
  • 分支 - fēnzhī | HSK 7-9 | branch | nhánh
  • 分明 - fēnmíng | HSK 7-9 | clear-cut | rõ ràng
  • 分歧 - fēnqí | HSK 7-9 | Discrepancy | Sự khác biệt
  • 分泌 - fēnmì | HSK 7-9 | secretion | tiết ra
  • 分红 - fēn hóng | HSK 7-9 | Dividend | cổ tức
  • 分赃 - fēn zāng | HSK 7-9 | Division of spoils | chia chác tài sản
  • 分辨 - fēnbiàn | HSK 7-9 | distinguish | phân biệt
  • 分量 - fènliang | HSK 7-9 | Weight | phân lượng
  • 切割 - qiēgē | HSK 7-9 | Cutting | Cắt
  • 切断 - qiē duàn | HSK 7-9 | Cut off | cắt đứt
  • 切身 - qièshēn | HSK 7-9 | personal | cắt thân
  • 切除 - qiēchú | HSK 7-9 | Excision | Cắt bỏ
  • 刊物 - kānwù | HSK 7-9 | Publication | tạp chí
  • 刊登 - kāndēng | HSK 7-9 | Publication | đăng tải
  • 刑法 - xíngfa | HSK 7-9 | Criminal Law | Hình pháp
  • 划时代 - huàshídài | HSK 7-9 | epoch-making | thời đại mới
  • 划算 - huásuàn | HSK 7-9 | worth it | hời
  • 列举 - lièjǔ | HSK 7-9 | List | liệt kê
  • 则 - zé | HSK 7-9 | then | thì
  • 刚毅 - gāngyì | HSK 7-9 | Resolute | Kiên cường
  • 创 - chuàng | HSK 7-9 | Create | Sáng tạo
  • 创伤 - chuāngshāng | HSK 7-9 | Trauma | Chấn thương
  • 创始人 - chuàngshǐrén | HSK 7-9 | Founder | Người sáng lập
  • 初次 - chūcì | HSK 7-9 | First time | Lần đầu tiên
  • 初衷 - chūzhōng | HSK 7-9 | original intention | Ý định ban đầu
  • 删 - shān | HSK 7-9 | Delete | Xóa
  • 删除 - shānchú | HSK 7-9 | Delete | Xóa
  • 判决 - pànjué | HSK 7-9 | Judgment | Phán quyết
  • 判处 - pànchǔ | HSK 7-9 | Sentenced | Kết án
  • 判定 - pàndìng | HSK 7-9 | Judgment | phán định
  • 刨 - páo | HSK 7-9 | plane | Bào
  • 利害 - lìhai | HSK 7-9 | interests | Lợi hại
  • 利率 - lìlǜ | HSK 7-9 | Interest rate | Lãi suất
  • 利索 - lìsuo | HSK 7-9 | smooth | linh hoạt
  • 别具匠心 - biéjù-jiàngxīn | HSK 7-9 | Ingenious design | Sáng tạo độc đáo
  • 别墅 - biéshù | HSK 7-9 | villa | biệt thự
  • 别扭 - bièniu | HSK 7-9 | awkward | khó xử
  • 别提了 - biétíle | HSK 7-9 | Don't mention it. | Đừng nhắc đến nữa.
  • 别看 - biékàn | HSK 7-9 | Don't look. | Đừng nhìn
  • 别致 - biézhì | HSK 7-9 | Unique | Độc đáo
  • 别说 - biéshuō | HSK 7-9 | Don't say | Đừng nói
  • 刮风 - guāfēng | HSK 7-9 | Windy | Gió thổi
  • 到位 - dàowèi | HSK 7-9 | In place | đến nơi
  • 到头来 - dàotóulái | HSK 7-9 | In the end | Cuối cùng
  • 制 - zhì | HSK 7-9 | System | chế
  • 制品 - zhìpǐn | HSK 7-9 | product | sản phẩm
  • 制服 - zhìfú | HSK 7-9 | uniform | Đồng phục
  • 制止 - zhìzhǐ | HSK 7-9 | Stop | Ngăn chặn
  • 制裁 - zhìcái | HSK 7-9 | Sanctions | trừng phạt
  • 刷新 - shuāxīn | HSK 7-9 | Refresh | làm mới
  • 刹车 - shāchē | HSK 7-9 | Brake | phanh
  • 刺绣 - cìxiù | HSK 7-9 | Embroidery | thêu thùa
  • 刺耳 - cìěr | HSK 7-9 | Jarring | chói tai
  • 刺骨 - cìgǔ | HSK 7-9 | bone-chilling | đau đớn
  • 刻意 - kèyì | HSK 7-9 | deliberate | cố ý
  • 刻舟求剑 - kèzhōu-qiújiàn | HSK 7-9 | Carving a boat to seek a sword. | Khắc thuyền tìm kiếm kiếm.
  • 刻苦 - kèkǔ | HSK 7-9 | diligent | Chăm chỉ
  • 剂 - jì | HSK 7-9 | agent | chất
  • 剃 - tì | HSK 7-9 | shave | cạo
  • 削 - xuē | HSK 7-9 | shave | cắt
  • 削弱 - xuēruò | HSK 7-9 | weaken | suy yếu
  • 前不久 - qiánbùjiǔ | HSK 7-9 | Not long ago | Gần đây
  • 前仰后合 - qiányǎng-hòuhé | HSK 7-9 | Laughter that causes one to lean forward and backward. | ngã về phía trước và phía sau
  • 前任 - qiánrèn | HSK 7-9 | Ex | Người yêu cũ
  • 前台 - qiántái | HSK 7-9 | Front desk | Lễ tân
  • 前夕 - qiánxī | HSK 7-9 | Eve | Đêm trước
  • 前所未有 - qiánsuǒwèiyǒu | HSK 7-9 | unprecedented | chưa từng có
  • 前无古人 - qiánwúgǔrén | HSK 7-9 | Unprecedented. | tiền vô cổ nhân
  • 前期 - qiánqī | HSK 7-9 | Early stage | Giai đoạn đầu
  • 前沿 - qiányán | HSK 7-9 | Frontier | tiên phong
  • 前线 - qiánxiàn | HSK 7-9 | Frontline | Tiền tuyến
  • 前者 - qiánzhě | HSK 7-9 | The former | trước đây
  • 前赴后继 - qiánfù-hòujì | HSK 7-9 | Advance in succession. | tiên phong tiếp bước
  • 前辈 - qiánbèi | HSK 7-9 | senior | tiền bối
  • 剔除 - tīchú | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
  • 剥 - bāo | HSK 7-9 | Peel | Bóc
  • 剥削 - bōxuē | HSK 7-9 | exploitation | Bóc lột
  • 剥夺 - bōduó | HSK 7-9 | deprivation | tước đoạt
  • 剧团 - jùtuán | HSK 7-9 | theater troupe | Nhà hát
  • 剧情 - jùqíng | HSK 7-9 | Plot | cốt truyện
  • 剧烈 - jùliè | HSK 7-9 | intense | kịch liệt
  • 剧目 - jùmù | HSK 7-9 | Program | Chương trình
  • 剧组 - jùzǔ | HSK 7-9 | film crew | đoàn làm phim
  • 剧院 - jùyuàn | HSK 7-9 | theater | Nhà hát
  • 剩余 - shèngyú | HSK 7-9 | Remaining | còn lại
  • 副作用 - fùzuòyòng | HSK 7-9 | side effects | Tác dụng phụ
  • 割 - gē | HSK 7-9 | cut | cắt
  • 劈 - pī | HSK 7-9 | Split | chẻ
  • 力不从心 - lìbùcóngxīn | HSK 7-9 | Power is insufficient to fulfill one's ambitions. | Lực bất tòng tâm
  • 力争 - lìzhēng | HSK 7-9 | Strive for | nỗ lực đạt được
  • 力度 - lìdù | HSK 7-9 | intensity | cường độ
  • 力所能及 - lìsuǒnéngjí | HSK 7-9 | within one's ability | Trong khả năng của mình
  • 力求 - lìqiú | HSK 7-9 | Strive for | Nỗ lực đạt được
  • 劝告 - quàngào | HSK 7-9 | Advice | Khuyên bảo
  • 劝说 - quànshuō | HSK 7-9 | Persuasion | thuyết phục
  • 劝阻 - quànzǔ | HSK 7-9 | Discouragement | khuyên ngăn
  • 办不到 - bànbudào | HSK 7-9 | Can't do it. | Không thể làm được
  • 功 - gōng | HSK 7-9 | Achievement | công
  • 功力 - gōnglì | HSK 7-9 | skill | công lực
  • 功劳 - gōngláo | HSK 7-9 | merit | công lao
  • 功底 - gōngdǐ | HSK 7-9 | foundation | nền tảng kiến thức
  • 功效 - gōngxiào | HSK 7-9 | Efficacy | công hiệu
  • 功率 - gōnglǜ | HSK 7-9 | Power | Công suất
  • 功臣 - gōngchén | HSK 7-9 | meritorious minister | công thần
  • 加剧 - jiājù | HSK 7-9 | intensify | Gia tăng
  • 加深 - jiāshēn | HSK 7-9 | deepen | sâu sắc
  • 加紧 - jiājǐn | HSK 7-9 | Accelerate | Tăng cường
  • 加重 - jiāzhòng | HSK 7-9 | increase weight | tăng cường
  • 务实 - wùshí | HSK 7-9 | Pragmatic | thực dụng
  • 务必 - wùbì | HSK 7-9 | Be sure to | Nhất định
  • 劣势 - lièshì | HSK 7-9 | disadvantage | Nhược điểm
  • 劣质 - lièzhì | HSK 7-9 | Inferior | kém chất lượng
  • 动不动 - dòngbudòng | HSK 7-9 | at any moment | thỉnh thoảng
  • 动向 - dòngxiàng | HSK 7-9 | Trend | Động hướng
  • 动听 - dòngtīng | HSK 7-9 | melodious | hấp dẫn
  • 动工 - dòng gōng | HSK 7-9 | Start construction | khởi công
  • 动弹 - dòngtan | HSK 7-9 | move | động đậy
  • 动感 - dònggǎn | HSK 7-9 | Dynamic | Động cảm
  • 动用 - dòngyòng | HSK 7-9 | Mobilize | Động dụng
  • 动脉 - dòngmài | HSK 7-9 | artery | Động mạch
  • 动荡 - dòngdàng | HSK 7-9 | turmoil | Động loạn
  • 动身 - dòng shēn | HSK 7-9 | Set off | khởi hành
  • 动静 - dòngjing | HSK 7-9 | Movement and stillness | động tĩnh
  • 助威 - zhù wēi | HSK 7-9 | cheer on | Cổ vũ
  • 劫 - jié | HSK 7-9 | Robbery | Cướp
  • 劫持 - jiéchí | HSK 7-9 | hijacking | cướp đoạt
  • 励志 - lìzhì | HSK 7-9 | Inspiration | khích lệ
  • 劲头 - jìntóu | HSK 7-9 | momentum | sức mạnh
  • 劳务 - láowù | HSK 7-9 | Labor | Lao động
  • 劳动力 - láodònglì | HSK 7-9 | Labor force | Lực lượng lao động
  • 劳累 - láolèi | HSK 7-9 | tired | mệt mỏi
  • 势不可当 - shìbùkědāng | HSK 7-9 | Unstoppable force | Sức mạnh không thể ngăn cản.
  • 势头 - shìtou | HSK 7-9 | momentum | thế lực
  • 势必 - shìbì | HSK 7-9 | inevitable | chắc chắn
  • 勇于 - yǒngyú | HSK 7-9 | Brave | Dũng cảm
  • 勇往直前 - yǒngwǎng-zhíqián | HSK 7-9 | Forge ahead. | Vững bước tiến về phía trước
  • 勉强 - miǎnqiǎng | HSK 7-9 | Reluctantly | Miễn cưỡng
  • 勋章 - xūnzhāng | HSK 7-9 | medal | huân chương
  • 勒 - lēi | HSK 7-9 | Le | lệ
  • 勘探 - kāntàn | HSK 7-9 | Exploration | thăm dò
  • 募捐 - mù juān | HSK 7-9 | Fundraising | Quyên góp
  • 勤劳 - qínláo | HSK 7-9 | Diligent | Chăm chỉ
  • 勤工俭学 - qíngōng-jiǎnxué | HSK 7-9 | Work-study program | Làm việc chăm chỉ và tiết kiệm học tập
  • 勤快 - qínkuai | HSK 7-9 | diligent | chăm chỉ
  • 勾 - gōu | HSK 7-9 | hook | góc
  • 勾画 - gōuhuà | HSK 7-9 | Sketch | Phác thảo
  • 勾结 - gōujié | HSK 7-9 | Collusion | móc nối
  • 勿 - wù | HSK 7-9 | Do not | Đừng
  • 包容 - bāoróng | HSK 7-9 | tolerance | bao dung
  • 包扎 - bāozā | HSK 7-9 | Dressing | băng bó
  • 包袱 - bāofu | HSK 7-9 | burden | gánh nặng
  • 匆匆 - cōngcōng | HSK 7-9 | Hasty | vội vã
  • 匆忙 - cōngmáng | HSK 7-9 | Hasty | vội vã
  • 化妆 - huà zhuāng | HSK 7-9 | Makeup | Trang điểm
  • 化纤 - huàxiān | HSK 7-9 | chemical fiber | sợi hóa học
  • 化肥 - huàféi | HSK 7-9 | Fertilizer | phân bón hóa học
  • 化身 - huàshēn | HSK 7-9 | Avatar | hóa thân
  • 化险为夷 - huàxiǎn-wéiyí | HSK 7-9 | Turn danger into safety. | Biến nguy thành an
  • 化验 - huàyàn | HSK 7-9 | Test | thí nghiệm
  • 匹配 - pǐpèi | HSK 7-9 | Match | khớp
  • 医务 - yīwù | HSK 7-9 | Medical | Y tế
  • 匿名 - nìmíng | HSK 7-9 | Anonymous | Ẩn danh
  • 十字路口 - shízì lùkǒu | HSK 7-9 | Crossroads | Ngã tư
  • 千军万马 - qiānjūn-wànmǎ | HSK 7-9 | A thousand troops and ten thousand horses | ngàn quân vạn mã
  • 千变万化 - qiānbiàn-wànhuà | HSK 7-9 | ever-changing | ngàn biến vạn hóa
  • 千家万户 - qiānjiā-wànhù | HSK 7-9 | thousands of households | ngàn nhà vạn cửa
  • 千方百计 - qiānfāng-bǎijì | HSK 7-9 | by all means | Muôn vàn cách
  • 千钧一发 - qiānjūn-yīfà | HSK 7-9 | A hair's breadth away from disaster. | ngàn cân treo sợi tóc
  • 升温 - shēng wēn | HSK 7-9 | Rising temperature | Tăng nhiệt
  • 半信半疑 - bànxìn-bànyí | HSK 7-9 | half-convinced and half-doubtful | nửa tin nửa ngờ
  • 半场 - bànchǎng | HSK 7-9 | half-time | nửa hiệp
  • 半岛 - bàndǎo | HSK 7-9 | Peninsula | Bán đảo
  • 半数 - bànshù | HSK 7-9 | half | Một nửa
  • 半真半假 - bànzhēn-bànjiǎ | HSK 7-9 | Half true, half false | nửa thật nửa giả
  • 半路 - bànlù | HSK 7-9 | Halfway | nửa đường
  • 半边天 - bànbiāntiān | HSK 7-9 | Half the sky | nửa bầu trời
  • 半途而废 - bàntúérfèi | HSK 7-9 | give up halfway | bỏ dở giữa chừng
  • 华丽 - huálì | HSK 7-9 | gorgeous | Lộng lẫy
  • 华侨 - huáqiáo | HSK 7-9 | Overseas Chinese | Hoa kiều
  • 华裔 - huáyì | HSK 7-9 | Chinese descent | Người gốc Hoa
  • 协作 - xiézuò | HSK 7-9 | Collaboration | Hợp tác
  • 协同 - xiétóng | HSK 7-9 | collaboration | Hợp tác
  • 协定 - xiédìng | HSK 7-9 | Agreement | Hiệp định
  • 卑鄙 - bēibǐ | HSK 7-9 | despicable | Đê tiện
  • 卓越 - zhuóyuè | HSK 7-9 | Excellence | xuất sắc
  • 单方面 - dānfāngmiàn | HSK 7-9 | unilateral | đơn phương
  • 单薄 - dānbó | HSK 7-9 | thin | mỏng manh
  • 单身 - dānshēn | HSK 7-9 | Single | Độc thân
  • 单边 - dānbiān | HSK 7-9 | Unilateral | đơn phương
  • 卖弄 - màinong | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
  • 南瓜 - nángua | HSK 7-9 | pumpkin | bí ngô
  • 占卜 - zhānbǔ | HSK 7-9 | Divination | chiêm tinh
  • 占用 - zhànyòng | HSK 7-9 | Occupy | chiếm dụng
  • 卡 - kǎ | HSK 7-9 | Card | thẻ
  • 卡子 - qiǎzi | HSK 7-9 | Clip | cái kẹp
  • 卡片 - kǎpiàn | HSK 7-9 | Card | thẻ
  • 卡车 - kǎchē | HSK 7-9 | Truck | Xe tải
  • 卡通 - kǎtōng | HSK 7-9 | Cartoon | hoạt hình
  • 卤味 - lǔwèi | HSK 7-9 | braised dishes | món ăn ướp gia vị
  • 卧 - wò | HSK 7-9 | Lie down | nằm
  • 卫视 - wèishì | HSK 7-9 | Satellite TV | Vệ tinh
  • 印刷术 - yìnshuāshù | HSK 7-9 | Printing technology | in ấn thuật
  • 印章 - yìnzhāng | HSK 7-9 | seal | con dấu
  • 印证 - yìnzhèng | HSK 7-9 | verification | chứng minh
  • 危及 - wēijí | HSK 7-9 | endanger | Nguy hiểm
  • 危急 - wēijí | HSK 7-9 | critical | Nguy cấp
  • 即 - jí | HSK 7-9 | that is | ngay
  • 即便 - jíbiàn | HSK 7-9 | Even if | Ngay cả khi
  • 即可 - jíkě | HSK 7-9 | Just fine. | được rồi
  • 卵 - luǎn | HSK 7-9 | egg | trứng
  • 卷入 - juǎnrù | HSK 7-9 | involved | Liên quan
  • 卷子 - juǎnzi | HSK 7-9 | Test paper | Đề thi
  • 卸 - xiè | HSK 7-9 | unload | tháo
  • 厂家 - chǎngjiā | HSK 7-9 | Manufacturer | Nhà sản xuất
  • 厄运 - èyùn | HSK 7-9 | misfortune | Số phận xấu.
  • 历届 - lìjiè | HSK 7-9 | previous sessions | các khóa trước
  • 历时 - lìshí | HSK 7-9 | Duration | lịch sử
  • 历来 - lìlái | HSK 7-9 | always | Từ trước đến nay
  • 历程 - lìchéng | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
  • 历经 - lìjīng | HSK 7-9 | After experiencing | trải qua
  • 压倒 - yā dǎo | HSK 7-9 | overwhelm | áp đảo
  • 压制 - yāzhì | HSK 7-9 | Suppression | áp chế
  • 压抑 - yāyì | HSK 7-9 | repression | kìm nén
  • 压缩 - yāsuō | HSK 7-9 | compress | nén
  • 厌倦 - yànjuàn | HSK 7-9 | boredom | chán nản
  • 厌烦 - yànfán | HSK 7-9 | annoyed | chán ghét
  • 厚度 - hòudù | HSK 7-9 | Thickness | Độ dày
  • 厚道 - hòudao | HSK 7-9 | Honest and kind-hearted | thật thà
  • 原创 - yuánchuàng | HSK 7-9 | Original | Tác phẩm gốc
  • 原地 - yuándì | HSK 7-9 | original place | tại chỗ
  • 原型 - yuánxíng | HSK 7-9 | prototype | Nguyên mẫu
  • 原本 - yuánběn | HSK 7-9 | Originally | Nguyên bản
  • 原材料 - yuáncáiliào | HSK 7-9 | Raw materials | Nguyên liệu
  • 原汁原味 - yuánzhī-yuánwèi | HSK 7-9 | original flavor | Nguyên chất nguyên vị
  • 原装 - yuánzhuāng | HSK 7-9 | Original | Nguyên bản
  • 去向 - qùxiàng | HSK 7-9 | Direction | Đi đâu
  • 去处 - qùchù | HSK 7-9 | destination | điểm đến
  • 去除 - qùchú | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
  • 参军 - cān jūn | HSK 7-9 | Join the army | Nhập ngũ
  • 参照 - cānzhào | HSK 7-9 | Reference | Tham khảo
  • 参见 - cānjiàn | HSK 7-9 | Refer to | Tham khảo
  • 参谋 - cānmóu | HSK 7-9 | Staff officer | Tham mưu
  • 及 - jí | HSK 7-9 | and | và
  • 及其 - jíqí | HSK 7-9 | and its | và nó
  • 及早 - jízǎo | HSK 7-9 | Early | sớm
  • 友人 - yǒurén | HSK 7-9 | Friend | Bạn bè
  • 友善 - yǒushàn | HSK 7-9 | Friendly | Hữu nghị
  • 友情 - yǒuqíng | HSK 7-9 | Friendship | Tình bạn
  • 双向 - shuāngxiàng | HSK 7-9 | Bilateral | Đôi chiều
  • 双胞胎 - shuāngbāotāi | HSK 7-9 | twins | sinh đôi
  • 双赢 - shuāngyíng | HSK 7-9 | win-win | Đôi bên cùng có lợi
  • 双边 - shuāngbiān | HSK 7-9 | Bilateral | Đôi bên
  • 双重 - shuāngchóng | HSK 7-9 | double | đôi
  • 反倒 - fǎndào | HSK 7-9 | on the contrary | ngược lại
  • 反击 - fǎnjī | HSK 7-9 | Counterattack | phản công
  • 反差 - fǎnchā | HSK 7-9 | Contrast | Đối lập
  • 反常 - fǎncháng | HSK 7-9 | abnormal | không bình thường
  • 反弹 - fǎntán | HSK 7-9 | rebound | phản hồi
  • 反思 - fǎnsī | HSK 7-9 | Reflection | Suy ngẫm
  • 反感 - fǎngǎn | HSK 7-9 | Disgust | ghét bỏ
  • 反省 - fǎnxǐng | HSK 7-9 | Reflection | Tự phản tỉnh
  • 反过来 - fǎnguolai | HSK 7-9 | Conversely | Ngược lại
  • 反面 - fǎnmiàn | HSK 7-9 | reverse | mặt trái
  • 反馈 - fǎnkuì | HSK 7-9 | Feedback | Phản hồi
  • 反驳 - fǎnbó | HSK 7-9 | Rebuttal | Phản bác
  • 发作 - fāzuò | HSK 7-9 | outbreak | cơn phát tác
  • 发光 - fāguāng | HSK 7-9 | glow | phát sáng
  • 发型 - fàxíng | HSK 7-9 | Hairstyle | Kiểu tóc
  • 发布会 - fābùhuì | HSK 7-9 | Press conference | Họp báo
  • 发愁 - fā chóu | HSK 7-9 | worry | lo lắng
  • 发愣 - fālèng | HSK 7-9 | stare in a daze | đứng hình
  • 发愤图强 - fāfèn-túqiáng | HSK 7-9 | Strive to improve oneself. | phấn đấu vươn lên
  • 发扬 - fāyáng | HSK 7-9 | Promote | phát huy
  • 发扬光大 - fāyáng-guāngdà | HSK 7-9 | Carry forward and promote. | phát huy ánh sáng
  • 发抖 - fādǒu | HSK 7-9 | tremble | run rẩy
  • 发掘 - fājué | HSK 7-9 | Excavate | khai thác
  • 发泄 - fāxiè | HSK 7-9 | venting | xả stress
  • 发源地 - fāyuándì | HSK 7-9 | Origin | Nơi phát sinh
  • 发火 - fā huǒ | HSK 7-9 | Fired up | Nổi giận
  • 发热 - fā rè | HSK 7-9 | Fever | sốt
  • 发电机 - fādiànjī | HSK 7-9 | generator | máy phát điện
  • 发育 - fāyù | HSK 7-9 | Development | Phát triển
  • 发脾气 - fā píqi | HSK 7-9 | throw a tantrum | Nổi giận
  • 发誓 - fā shì | HSK 7-9 | swear | thề
  • 发财 - fācái | HSK 7-9 | Get rich | phát tài
  • 发起人 - fāqǐrén | HSK 7-9 | Initiator | Người khởi xướng
  • 发酵 - fājiào | HSK 7-9 | Fermentation | fermentation
  • 取代 - qǔdài | HSK 7-9 | replace | thay thế
  • 取决于 - qǔjuéyú | HSK 7-9 | Depends on | Tùy thuộc vào
  • 取暖 - qǔ nuǎn | HSK 7-9 | Heating | sưởi ấm
  • 取笑 - qǔxiào | HSK 7-9 | mocking | châm biếm
  • 取经 - qǔ jīng | HSK 7-9 | to seek teachings | lấy kinh
  • 取缔 - qǔdì | HSK 7-9 | Prohibit | Cấm đoán
  • 取而代之 - qǔérdàizhī | HSK 7-9 | take the place of | thay thế
  • 取胜 - qǔshèng | HSK 7-9 | Win | Chiến thắng
  • 受害 - shòu hài | HSK 7-9 | victim | nạn nhân
  • 受害人 - shòuhàirén | HSK 7-9 | victim | Nạn nhân
  • 受惊 - shòu jīng | HSK 7-9 | startled | sợ hãi
  • 受理 - shòulǐ | HSK 7-9 | Accepting | Tiếp nhận
  • 受益 - shòu yì | HSK 7-9 | benefit | Lợi ích
  • 受苦 - shòu kǔ | HSK 7-9 | suffering | chịu khổ
  • 受贿 - shòu huì | HSK 7-9 | bribery | Nhận hối lộ
  • 受过 - shòu guò | HSK 7-9 | Received | đã nhận được
  • 受骗 - shòu piàn | HSK 7-9 | deceived | bị lừa
  • 变幻莫测 - biànhuànmòcè | HSK 7-9 | unpredictable | biến hóa khôn lường
  • 变异 - biànyì | HSK 7-9 | mutation | biến thể
  • 变质 - biànzhì | HSK 7-9 | deformation | biến chất
  • 变迁 - biànqiān | HSK 7-9 | Change | biến chuyển
  • 变革 - biàngé | HSK 7-9 | Reform | Biến đổi
  • 叙述 - xùshù | HSK 7-9 | Narration | tường thuật
  • 叛逆 - pànnì | HSK 7-9 | Rebellious | phản nghịch
  • 叠 - dié | HSK 7-9 | stack | xếp chồng
  • 口令 - kǒulìng | HSK 7-9 | Password | mật khẩu
  • 口吃 - kǒuchī | HSK 7-9 | stuttering | nói lắp
  • 口味 - kǒuwèi | HSK 7-9 | Taste | hương vị
  • 口哨 - kǒushào | HSK 7-9 | whistle | hú còi
  • 口头 - kǒutou | HSK 7-9 | oral | miệng
  • 口子 - kǒuzi | HSK 7-9 | opening | miệng
  • 口径 - kǒujìng | HSK 7-9 | caliber | Kích cỡ miệng
  • 口感 - kǒugǎn | HSK 7-9 | Taste | Kết cấu
  • 口才 - kǒucái | HSK 7-9 | eloquence | khả năng nói
  • 口气 - kǒuqi | HSK 7-9 | tone | giọng điệu
  • 口水 - kǒushuǐ | HSK 7-9 | saliva | nước bọt
  • 口碑 - kǒubēi | HSK 7-9 | reputation | Danh tiếng
  • 口罩 - kǒuzhào | HSK 7-9 | mask | khẩu trang
  • 口腔 - kǒuqiāng | HSK 7-9 | oral | miệng
  • 口音 - kǒuyīn | HSK 7-9 | accent | giọng nói
  • 口香糖 - kǒuxiāngtáng | HSK 7-9 | chewing gum | kẹo cao su
  • 古人 - gǔrén | HSK 7-9 | Ancient people | Người xưa
  • 古今中外 - gǔjīn-zhōngwài | HSK 7-9 | Ancient and modern, Chinese and foreign | xưa nay trong và ngoài nước
  • 古怪 - gǔguài | HSK 7-9 | eccentric | kỳ quái
  • 古朴 - gǔpǔ | HSK 7-9 | ancient and simple | Cổ kính
  • 古董 - gǔdǒng | HSK 7-9 | Antique | đồ cổ
  • 古迹 - gǔjì | HSK 7-9 | Monument | di tích
  • 叫好 - jiào hǎo | HSK 7-9 | Applaud | kêu gọi
  • 叫板 - jiàobǎn | HSK 7-9 | Challenge | thách đấu
  • 召集 - zhàojí | HSK 7-9 | Summon | Triệu tập
  • 叮嘱 - dīngzhǔ | HSK 7-9 | remind | dặn dò
  • 可不是 - kěbushì | HSK 7-9 | Of course not. | Chẳng phải sao
  • 可乘之机 - kěchéngzhījī | HSK 7-9 | opportunity to take advantage of | cơ hội có thể tận dụng
  • 可信 - kěxìn | HSK 7-9 | reliable | đáng tin cậy
  • 可口 - kěkǒu | HSK 7-9 | Delicious | Ngon miệng
  • 可恶 - kěwù | HSK 7-9 | Damn it | Đáng ghét
  • 可悲 - kěbēi | HSK 7-9 | sad | Đáng buồn
  • 可想而知 - kěxiǎngérzhī | HSK 7-9 | It is easy to imagine. | Có thể tưởng tượng được.
  • 可歌可泣 - kěgē-kěqì | HSK 7-9 | A song that can make one weep. | Có thể hát có thể khóc
  • 可疑 - kěyí | HSK 7-9 | suspicious | Nghi ngờ
  • 可笑 - kěxiào | HSK 7-9 | ridiculous | Buồn cười
  • 可耻 - kěchǐ | HSK 7-9 | shameful | đáng xấu hổ
  • 可行 - kěxíng | HSK 7-9 | Feasible | Có thể thực hiện
  • 可观 - kěguān | HSK 7-9 | Notable | có thể quan sát
  • 可谓 - kěwèi | HSK 7-9 | It can be said. | Có thể nói
  • 可贵 - kěguì | HSK 7-9 | precious | Quý giá
  • 台球 - táiqiú | HSK 7-9 | billiards | Bi-a
  • 史无前例 - shǐwúqiánlì | HSK 7-9 | Unprecedented | Chưa từng có trong lịch sử
  • 号称 - hàochēng | HSK 7-9 | Claim to be | được gọi là
  • 司令 - sīlìng | HSK 7-9 | Commander | Tư lệnh
  • 司法 - sīfǎ | HSK 7-9 | Judiciary | Tư pháp
  • 司空见惯 - sīkōng-jiànguàn | HSK 7-9 | a common sight | chuyện thường thấy
  • 叼 - diāo | HSK 7-9 | bite | ngậm
  • 吃不上 - chībushàng | HSK 7-9 | can't eat | không ăn được
  • 吃亏 - chī kuī | HSK 7-9 | suffer a loss | chịu thiệt
  • 吃喝玩乐 - chīhē-wánlè | HSK 7-9 | Eat, drink, and have fun. | ăn uống vui chơi
  • 吃苦 - chī kǔ | HSK 7-9 | endure hardship | chịu khổ
  • 各奔前程 - gèbèn-qiánchéng | HSK 7-9 | Each goes their own way. | Mỗi người một ngả.
  • 各式各样 - gèshì-gèyàng | HSK 7-9 | All kinds of | Đủ loại khác nhau
  • 合乎 - héhū | HSK 7-9 | in accordance with | Hợp lý
  • 合伙 - héhuǒ | HSK 7-9 | Partnership | Hợp tác
  • 合作社 - hézuòshè | HSK 7-9 | cooperative | Hợp tác xã
  • 合唱 - héchàng | HSK 7-9 | Chorus | Hợp xướng
  • 合影 - héyǐng | HSK 7-9 | Group photo | Chụp ảnh chung
  • 合情合理 - héqíng-hélǐ | HSK 7-9 | reasonable and fair | Hợp tình hợp lý
  • 合计 - héji | HSK 7-9 | Total | Tổng cộng
  • 合资 - hézī | HSK 7-9 | Joint venture | Liên doanh
  • 吉他 - jítā | HSK 7-9 | guitar | guitar
  • 吉普 - jípǔ | HSK 7-9 | Jeep | Jeep
  • 吉祥物 - jíxiángwù | HSK 7-9 | mascot | linh vật
  • 吊销 - diàoxiāo | HSK 7-9 | Revocation | thu hồi
  • 同人 - tóngrén | HSK 7-9 | Fan work | Đồng nhân
  • 同伙 - tónghuǒ | HSK 7-9 | Accomplice | đồng bọn
  • 同伴 - tóngbàn | HSK 7-9 | Companion | Bạn đồng hành
  • 同年 - tóngnián | HSK 7-9 | Same year | Cùng năm
  • 同志 - tóngzhì | HSK 7-9 | Comrade | Đồng chí
  • 同感 - tónggǎn | HSK 7-9 | Same feeling | Cảm thông
  • 同步 - tóngbù | HSK 7-9 | synchronize | Đồng bộ
  • 同盟 - tóngméng | HSK 7-9 | Alliance | Liên minh
  • 同等 - tóngděng | HSK 7-9 | equal | tương đương
  • 同类 - tónglèi | HSK 7-9 | Same kind | cùng loại
  • 同舟共济 - tóngzhōu-gòngjì | HSK 7-9 | Work together in the same boat. | Cùng chung tay vượt khó.
  • 名利 - mínglì | HSK 7-9 | Fame and fortune | danh lợi
  • 名副其实 - míngfùqíshí | HSK 7-9 | true to its name | xứng danh thực sự
  • 名声 - míngshēng | HSK 7-9 | Fame | danh tiếng
  • 名气 - míngqi | HSK 7-9 | Fame | danh tiếng
  • 名著 - míngzhù | HSK 7-9 | masterpiece | kiệt tác
  • 名言 - míngyán | HSK 7-9 | Famous saying | Danh ngôn
  • 名贵 - míngguì | HSK 7-9 | precious | Quý giá
  • 后人 - hòurén | HSK 7-9 | Later generations | Hậu nhân
  • 后代 - hòudài | HSK 7-9 | descendants | hậu đại
  • 后勤 - hòuqín | HSK 7-9 | Logistics | Hậu cần
  • 后台 - hòutái | HSK 7-9 | Background | hậu trường
  • 后备 - hòubèi | HSK 7-9 | Backup | Dự phòng
  • 后备箱 - hòubèixiāng | HSK 7-9 | trunk | Cốp xe
  • 后期 - hòuqī | HSK 7-9 | Post-production | giai đoạn sau
  • 后盾 - hòudùn | HSK 7-9 | backing | hậu thuẫn
  • 后续 - hòuxù | HSK 7-9 | Follow-up | tiếp theo
  • 后者 - hòuzhě | HSK 7-9 | the latter | sau đó
  • 后裔 - hòuyì | HSK 7-9 | Descendant | Hậu duệ
  • 后退 - hòutuì | HSK 7-9 | Retreat | Lùi lại
  • 后遗症 - hòuyízhèng | HSK 7-9 | sequelae | di chứng
  • 后顾之忧 - hòugùzhīyōu | HSK 7-9 | Lingering worries. | Nỗi lo lắng phía sau
  • 向往 - xiàngwǎng | HSK 7-9 | Longing | khao khát
  • 向来 - xiànglái | HSK 7-9 | always | luôn luôn
  • 向着 - xiàngzhe | HSK 7-9 | Towards | Hướng về
  • 吓人 - xià rén | HSK 7-9 | scary | Hù dọa
  • 吓唬 - xiàhu | HSK 7-9 | scare | dọa dẫm
  • 君子 - jūnzǐ | HSK 7-9 | Gentleman | Quân tử
  • 否决 - fǒujué | HSK 7-9 | veto | phủ quyết
  • 吩咐 - fēnfu | HSK 7-9 | command | ra lệnh
  • 含糊 - hánhu | HSK 7-9 | vague | mơ hồ
  • 含蓄 - hánxù | HSK 7-9 | implicit | hàm súc
  • 听从 - tīngcóng | HSK 7-9 | Obey | Nghe theo
  • 听话 - tīng huà | HSK 7-9 | Obedient | Nghe lời
  • 启示 - qǐshì | HSK 7-9 | Revelation | Khải thị
  • 启蒙 - qǐ méng | HSK 7-9 | Enlightenment | khai sáng
  • 启迪 - qǐdí | HSK 7-9 | Inspiration | Khơi dậy
  • 吵嘴 - chǎo zuǐ | HSK 7-9 | quarreling | cãi nhau
  • 吸取 - xīqǔ | HSK 7-9 | Absorb | Hấp thụ
  • 吸纳 - xīnà | HSK 7-9 | Absorb | hấp thụ
  • 吹了 - chuīle | HSK 7-9 | Blown. | Thổi rồi
  • 吹捧 - chuīpěng | HSK 7-9 | flattery | tâng bốc
  • 吹牛 - chuī niú | HSK 7-9 | bragging | khoe khoang
  • 吻 - wěn | HSK 7-9 | kiss | hôn
  • 吻合 - wěnhé | HSK 7-9 | fit | khớp
  • 吼 - hǒu | HSK 7-9 | Roar | Hú
  • 呈现 - chéngxiàn | HSK 7-9 | Present | trình bày
  • 告 - gào | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
  • 告状 - gào zhuàng | HSK 7-9 | Report a complaint | khiếu nại
  • 告知 - gàozhī | HSK 7-9 | Inform | Thông báo
  • 告示 - gàoshi | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
  • 告诫 - gàojiè | HSK 7-9 | admonition | cảnh báo
  • 告辞 - gàocí | HSK 7-9 | Farewell | Tạm biệt
  • 呐喊 - nàhǎn | HSK 7-9 | The Call | Tiếng kêu gọi
  • 呕吐 - ǒutù | HSK 7-9 | vomit | nôn mửa
  • 呛 - qiāng | HSK 7-9 | choke | nghẹt thở
  • 呜咽 - wūyè | HSK 7-9 | sobbing | nức nở
  • 周到 - zhōudào | HSK 7-9 | Thoughtful | chu đáo
  • 周密 - zhōumì | HSK 7-9 | Zhou Mi | Chu đáo
  • 周旋 - zhōuxuán | HSK 7-9 | To maneuver | vòng vo
  • 周边 - zhōubiān | HSK 7-9 | surroundings | vùng lân cận
  • 味精 - wèijīng | HSK 7-9 | monosodium glutamate | bột ngọt
  • 呵护 - hēhù | HSK 7-9 | Nurture | chăm sóc
  • 呼吁 - hūyù | HSK 7-9 | Call | kêu gọi
  • 呼唤 - hūhuàn | HSK 7-9 | Call | Gọi mời
  • 呼声 - hūshēng | HSK 7-9 | Call | Tiếng kêu
  • 呼应 - hūyìng | HSK 7-9 | Echo | hô ứng
  • 呼救 - hūjiù | HSK 7-9 | Scream for help | kêu cứu
  • 呼风唤雨 - hūfēng-huànyǔ | HSK 7-9 | call the wind and summon the rain | gọi gió gọi mưa
  • 命 - mìng | HSK 7-9 | Ming | mệnh
  • 命名 - mìng míng | HSK 7-9 | Naming | Đặt tên
  • 命题 - mìng tí | HSK 7-9 | Proposition | đề tài
  • 和尚 - héshang | HSK 7-9 | monk | thầy tu
  • 和平共处 - hépínggòngchǔ | HSK 7-9 | Peaceful coexistence | Hòa bình đồng sống
  • 和气 - héqi | HSK 7-9 | harmony | Hòa khí
  • 和睦 - hémù | HSK 7-9 | Harmony | Hòa hợp
  • 和蔼 - héǎi | HSK 7-9 | amiable | hiền hậu
  • 和解 - héjiě | HSK 7-9 | Reconciliation | Hòa giải
  • 咧嘴 - liě zuǐ | HSK 7-9 | grin | cười rộng miệng
  • 咳嗽 - késou | HSK 7-9 | cough | ho
  • 咽 - yàn | HSK 7-9 | throat | yết
  • 咽喉 - yānhóu | HSK 7-9 | throat | họng
  • 哀求 - āiqiú | HSK 7-9 | plead | Van xin
  • 品位 - pǐnwèi | HSK 7-9 | Taste | đẳng cấp
  • 品尝 - pǐncháng | HSK 7-9 | Taste | nếm thử
  • 品德 - pǐndé | HSK 7-9 | moral character | Đức hạnh
  • 品行 - pǐnxíng | HSK 7-9 | Conduct | Hạnh kiểm
  • 哄 - hōng | HSK 7-9 | coax | ru ngủ
  • 哄堂大笑 - hōngtáng-dàxiào | HSK 7-9 | uproarious laughter | Cười ầm lên
  • 哆嗦 - duōsuo | HSK 7-9 | tremble | rùng mình
  • 响亮 - xiǎngliàng | HSK 7-9 | loud | vang dội
  • 响应 - xiǎngyìng | HSK 7-9 | Response | phản hồi
  • 响起 - xiǎngqǐ | HSK 7-9 | Sound | vang lên
  • 哎 - āi | HSK 7-9 | Hey, Oh | Này, ôi
  • 哎呀 - āiyā | HSK 7-9 | Oh dear, Oh no | Trời ơi, ôi chao
  • 哑 - yǎ | HSK 7-9 | mute | câm
  • 哗变 - huábiàn | HSK 7-9 | mutiny | bạo loạn
  • 哗然 - huárán | HSK 7-9 | uproar | ồn ào
  • 哦 - ó | HSK 7-9 | Oh | Ồ
  • 哪知道 - nǎzhīdào | HSK 7-9 | How would I know? | Ai biết được
  • 哭泣 - kūqì | HSK 7-9 | crying | khóc
  • 哭笑不得 - kūxiào-bùdé | HSK 7-9 | at a loss whether to cry or laugh | khóc cười không được
  • 哺育 - bǔyù | HSK 7-9 | Nurturing | Nuôi dưỡng
  • 哼 - hēng | HSK 7-9 | Hmph | Hừ
  • 唉 - āi | HSK 7-9 | Sigh. | Ai ai
  • 唠叨 - láodao | HSK 7-9 | nagging | lảm nhảm
  • 唤起 - huànqǐ | HSK 7-9 | Awaken | kích thích
  • 售价 - shòujià | HSK 7-9 | Selling price | Giá bán
  • 售票 - shòu piào | HSK 7-9 | Ticket sales | Bán vé
  • 唯 - wéi | HSK 7-9 | Only | Chỉ có
  • 唯独 - wéidú | HSK 7-9 | Only | Chỉ có
  • 唾液 - tuòyè | HSK 7-9 | saliva | Nước bọt
  • 啃 - kěn | HSK 7-9 | gnaw | ăn vặt
  • 商讨 - shāngtǎo | HSK 7-9 | Discuss | thảo luận
  • 商贩 - shāngfàn | HSK 7-9 | vendor | thương nhân
  • 商贾 - shānggǔ | HSK 7-9 | merchant | thương gia
  • 啦啦队 - lālāduì | HSK 7-9 | cheerleading | đội cổ vũ
  • 喂养 - wèiyǎng | HSK 7-9 | Nurturing | nuôi dưỡng
  • 善 - shàn | HSK 7-9 | Goodness | Thiện
  • 善意 - shànyì | HSK 7-9 | Goodwill | thiện ý
  • 喇叭 - lǎba | HSK 7-9 | horn | kèn
  • 喉咙 - hóulong | HSK 7-9 | throat | họng
  • 喘 - chuǎn | HSK 7-9 | pant | thở hổn hển
  • 喘息 - chuǎnxī | HSK 7-9 | wheeze | thở dốc
  • 喜事 - xǐshì | HSK 7-9 | Happy event | Hỷ sự
  • 喜出望外 - xǐchūwàngwài | HSK 7-9 | overjoyed | Vui mừng khôn xiết
  • 喜好 - xǐhào | HSK 7-9 | Preference | Sở thích
  • 喜庆 - xǐqìng | HSK 7-9 | Festive | Hân hoan
  • 喜怒哀乐 - xǐ-nù-āi-lè | HSK 7-9 | joy, anger, sorrow, and happiness | Hỷ nộ ai lạc
  • 喜悦 - xǐyuè | HSK 7-9 | Joy | Hạnh phúc
  • 喜洋洋 - xǐyángyáng | HSK 7-9 | Happy Sheep | Hỷ Dương Dương
  • 喜糖 - xǐtáng | HSK 7-9 | Wedding candy | kẹo mừng
  • 喜酒 - xǐjiǔ | HSK 7-9 | wedding banquet | tiệc cưới
  • 喝彩 - hè cǎi | HSK 7-9 | cheer | hoan hô
  • 喧哗 - xuānhuá | HSK 7-9 | clamor | ồn ào
  • 喧闹 - xuānnào | HSK 7-9 | noisy | ồn ào
  • 喷泉 - pēnquán | HSK 7-9 | fountain | đài phun nước
  • 嗅觉 - xiùjué | HSK 7-9 | Olfaction | khứu giác
  • 嗓子 - sǎngzi | HSK 7-9 | throat | họng
  • 嗜好 - shìhào | HSK 7-9 | hobby | sở thích
  • 嘉年华 - jiāniánhuá | HSK 7-9 | Carnival | Lễ hội
  • 嘱咐 - zhǔfu | HSK 7-9 | admonition | dặn dò
  • 嘲弄 - cháonòng | HSK 7-9 | mockery | châm biếm
  • 嘲笑 - cháoxiào | HSK 7-9 | mocking | châm biếm
  • 嘴唇 - zuǐchún | HSK 7-9 | lips | môi
  • 嘿 - hēi | HSK 7-9 | Hey | Chào
  • 器材 - qìcái | HSK 7-9 | Equipment | thiết bị
  • 器械 - qìxiè | HSK 7-9 | instrument | dụng cụ
  • 噪声 - zàoshēng | HSK 7-9 | Noise | Tiếng ồn
  • 噪音 - zàoyīn | HSK 7-9 | Noise | Tiếng ồn
  • 嚷 - rǎng | HSK 7-9 | shout | kêu la
  • 嚼 - jué | HSK 7-9 | chew | nhai
  • 囚犯 - qiúfàn | HSK 7-9 | prisoner | tù nhân
  • 四合院 - sìhéyuàn | HSK 7-9 | Siheyuan | tứ hợp viện
  • 四季 - sìjì | HSK 7-9 | Four Seasons | Bốn mùa
  • 四面八方 - sìmiàn-bāfāng | HSK 7-9 | All directions. | bốn phương tám hướng
  • 回升 - huíshēng | HSK 7-9 | rebound | hồi phục
  • 回味 - huíwèi | HSK 7-9 | Aftertaste | Hồi vị
  • 回归 - huíguī | HSK 7-9 | Return | Quay trở lại
  • 回忆录 - huíyìlù | HSK 7-9 | Memoir | Hồi ký
  • 回想 - huíxiǎng | HSK 7-9 | Recall | Hồi tưởng
  • 回扣 - huíkòu | HSK 7-9 | kickback | hoa hồng
  • 回落 - huíluò | HSK 7-9 | pullback | giảm giá
  • 回馈 - huíkuì | HSK 7-9 | Feedback | Phản hồi
  • 回首 - huíshǒu | HSK 7-9 | Looking back | Nhìn lại
  • 因人而异 - yīnrénéryì | HSK 7-9 | It varies from person to person. | Tùy người mà khác.
  • 团伙 - tuánhuǒ | HSK 7-9 | gang | băng nhóm
  • 团员 - tuányuán | HSK 7-9 | Team member | Đoàn viên
  • 团圆 - tuányuán | HSK 7-9 | Reunion | Đoàn viên
  • 团聚 - tuánjù | HSK 7-9 | Reunion | đoàn tụ
  • 困境 - kùnjìng | HSK 7-9 | predicament | khó khăn
  • 困惑 - kùnhuò | HSK 7-9 | confused | bối rối
  • 围墙 - wéiqiáng | HSK 7-9 | Wall | Tường rào
  • 固执 - gùzhi | HSK 7-9 | Stubborn | cứng đầu
  • 固然 - gùrán | HSK 7-9 | Certainly | Tất nhiên
  • 国土 - guótǔ | HSK 7-9 | territory | Đất nước
  • 国学 - guóxué | HSK 7-9 | National studies | Quốc học
  • 国宝 - guóbǎo | HSK 7-9 | national treasure | Quốc bảo
  • 国徽 - guóhuī | HSK 7-9 | National emblem | Quốc huy
  • 国情 - guóqíng | HSK 7-9 | national conditions | Quốc tình
  • 国有 - guóyǒu | HSK 7-9 | state-owned | Quốc hữu
  • 国画 - guóhuà | HSK 7-9 | Chinese painting | tranh truyền thống Trung Quốc
  • 国防 - guófáng | HSK 7-9 | National defense | Quốc phòng
  • 图像 - túxiàng | HSK 7-9 | Image | Hình ảnh
  • 图形 - túxíng | HSK 7-9 | Graphics | Hình ảnh
  • 图纸 - túzhǐ | HSK 7-9 | Drawing | bản vẽ
  • 图表 - túbiǎo | HSK 7-9 | Chart | Biểu đồ
  • 圆形 - yuánxíng | HSK 7-9 | circle | hình tròn
  • 圈 - quān | HSK 7-9 | circle | vòng
  • 圈套 - quāntào | HSK 7-9 | trap | bẫy
  • 圈子 - quānzi | HSK 7-9 | Circle | vòng tròn
  • 土匪 - tǔfěi | HSK 7-9 | bandit | cướp bóc
  • 土壤 - tǔrǎng | HSK 7-9 | Soil | Đất
  • 土生土长 - tǔshēng-tǔzhǎng | HSK 7-9 | native-born | bản địa
  • 圣贤 - shèngxián | HSK 7-9 | Sages and worthies | Thánh hiền
  • 在意 - zài yì | HSK 7-9 | care | quan tâm
  • 在线 - zàixiàn | HSK 7-9 | online | trực tuyến
  • 在职 - zàizhí | HSK 7-9 | On duty | Đang làm việc
  • 地下水 - dìxiàshuǐ | HSK 7-9 | Groundwater | nước ngầm
  • 地域 - dìyù | HSK 7-9 | region | khu vực
  • 地步 - dìbù | HSK 7-9 | situation | địa bước
  • 地段 - dìduàn | HSK 7-9 | Location | địa điểm
  • 地毯 - dìtǎn | HSK 7-9 | carpet | thảm
  • 地狱 - dìyù | HSK 7-9 | Hell | Địa ngục
  • 地理 - dìlǐ | HSK 7-9 | Geography | Địa lý
  • 地质 - dìzhì | HSK 7-9 | Geology | Địa chất
  • 地道 - dìdao | HSK 7-9 | authentic | đích thực
  • 均匀 - jūnyún | HSK 7-9 | Uniform | đồng đều
  • 均衡 - jūnhéng | HSK 7-9 | Balance | Cân bằng
  • 坏事 - huàishì | HSK 7-9 | bad thing | Điều xấu
  • 坐落 - zuòluò | HSK 7-9 | Located | tọa lạc
  • 坑 - kēng | HSK 7-9 | pit | hố
  • 坚信 - jiānxìn | HSK 7-9 | Firm belief | Kiên định tin tưởng
  • 坚守 - jiānshǒu | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên định
  • 坚实 - jiānshí | HSK 7-9 | Solid | vững chắc
  • 坚持不懈 - jiānchí-bùxiè | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên trì không ngừng
  • 坚硬 - jiānyìng | HSK 7-9 | hard | cứng rắn
  • 坚韧 - jiānrèn | HSK 7-9 | tenacity | Kiên cường
  • 坛 - tán | HSK 7-9 | altar | đàn
  • 坝 - bà | HSK 7-9 | Dam | đập
  • 坟 - fén | HSK 7-9 | grave | mộ
  • 坟墓 - fénmù | HSK 7-9 | tomb | mộ
  • 坠 - zhuì | HSK 7-9 | Fall | rơi
  • 坦克 - tǎnkè | HSK 7-9 | tank | Xe tăng
  • 坦然 - tǎnrán | HSK 7-9 | calmly | bình tĩnh
  • 坦率 - tǎnshuài | HSK 7-9 | Frankness | Thẳng thắn
  • 坦白 - tǎnbái | HSK 7-9 | frankness | Thành thật
  • 坦诚 - tǎnchéng | HSK 7-9 | Frankness | thẳng thắn
  • 垂 - chuí | HSK 7-9 | Hanging | Rủ
  • 垂头丧气 - chuítóu-sàngqì | HSK 7-9 | downcast | Chán nản
  • 垄断 - lǒngduàn | HSK 7-9 | Monopoly | Độc quyền
  • 垫 - diàn | HSK 7-9 | pad | đệm
  • 垫子 - diànzi | HSK 7-9 | mat | đệm
  • 垫底 - diàndǐ | HSK 7-9 | last place | đứng cuối
  • 垮 - kuǎ | HSK 7-9 | collapse | sụp đổ
  • 埋伏 - máifu | HSK 7-9 | Ambush | mai phục
  • 埋怨 - mányuàn | HSK 7-9 | blame | phàn nàn
  • 埋没 - máimò | HSK 7-9 | Buried | chôn vùi
  • 埋藏 - máicáng | HSK 7-9 | Buried | chôn vùi
  • 城墙 - chéngqiáng | HSK 7-9 | City wall | Thành tường
  • 基于 - jīyú | HSK 7-9 | Based on | Dựa trên
  • 基准 - jīzhǔn | HSK 7-9 | Benchmark | Tiêu chuẩn
  • 基因 - jīyīn | HSK 7-9 | gene | gen
  • 基层 - jīcéng | HSK 7-9 | grassroots | cơ sở
  • 基本功 - jīběngōng | HSK 7-9 | basic skills | cơ bản
  • 堂 - táng | HSK 7-9 | hall | đường
  • 堆砌 - duīqì | HSK 7-9 | piling up | xếp chồng
  • 堕落 - duòluò | HSK 7-9 | Fallen | Sa ngã
  • 堡垒 - bǎolěi | HSK 7-9 | fortress | pháo đài
  • 堤 - dī | HSK 7-9 | Dike | Đê
  • 堤坝 - dībà | HSK 7-9 | dike | đê điều
  • 堪称 - kānchēng | HSK 7-9 | can be called | được coi là
  • 堵塞 - dǔsè | HSK 7-9 | blockage | tắc nghẽn
  • 塌 - tā | HSK 7-9 | collapse | sập
  • 塑造 - sùzào | HSK 7-9 | Shape | Định hình
  • 填充 - tiánchōng | HSK 7-9 | Fill | Điền vào
  • 填写 - tiánxiě | HSK 7-9 | Fill out | Điền vào
  • 填补 - tiánbǔ | HSK 7-9 | fill in | lấp đầy
  • 境内 - jìngnèi | HSK 7-9 | domestic | nội địa
  • 境地 - jìngdì | HSK 7-9 | situation | cảnh giới
  • 境外 - jìngwài | HSK 7-9 | overseas | nước ngoài
  • 境界 - jìngjiè | HSK 7-9 | Realm | cảnh giới
  • 境遇 - jìngyù | HSK 7-9 | Circumstances | hoàn cảnh
  • 墓地 - mùdì | HSK 7-9 | Cemetery | mồ mả
  • 墓碑 - mùbēi | HSK 7-9 | Tombstone | mộ bia
  • 增收 - zēngshōu | HSK 7-9 | Increase income | Tăng thu nhập
  • 增添 - zēngtiān | HSK 7-9 | add | tăng thêm
  • 墨 - mò | HSK 7-9 | ink | mực
  • 壁画 - bìhuà | HSK 7-9 | Mural | bích họa
  • 士气 - shìqì | HSK 7-9 | morale | tinh thần
  • 壮 - zhuàng | HSK 7-9 | strong | vạm vỡ
  • 壮丽 - zhuànglì | HSK 7-9 | magnificent | hùng vĩ
  • 壮大 - zhuàngdà | HSK 7-9 | Strengthen | Tăng cường
  • 壮实 - zhuàngshi | HSK 7-9 | sturdy | vạm vỡ
  • 壮胆 - zhuàng dǎn | HSK 7-9 | Courage | Tăng cường can đảm
  • 声望 - shēngwàng | HSK 7-9 | Reputation | Danh tiếng
  • 声称 - shēngchēng | HSK 7-9 | claim | tuyên bố
  • 声誉 - shēngyù | HSK 7-9 | Reputation | danh tiếng
  • 壳 - ké | HSK 7-9 | Shell | vỏ
  • 处境 - chǔjìng | HSK 7-9 | situation | Tình huống
  • 处方 - chǔfāng | HSK 7-9 | Prescription | Đơn thuốc
  • 处置 - chǔzhì | HSK 7-9 | Disposal | Xử lý
  • 备受 - bèishòu | HSK 7-9 | Highly regarded | Được yêu thích
  • 备用 - bèiyòng | HSK 7-9 | spare | dự phòng
  • 备课 - bèi kè | HSK 7-9 | Lesson preparation | Chuẩn bị bài giảng
  • 复兴 - fùxīng | HSK 7-9 | Revitalization | Phục hưng
  • 复原 - fù yuán | HSK 7-9 | Restoration | phục hồi
  • 复发 - fùfā | HSK 7-9 | Relapse | tái phát
  • 复合 - fùhé | HSK 7-9 | Composite | phức hợp
  • 复查 - fùchá | HSK 7-9 | Re-examination | kiểm tra lại
  • 复活 - fùhuó | HSK 7-9 | Resurrection | Phục sinh
  • 夏令营 - xiàlìngyíng | HSK 7-9 | Summer camp | Trại hè
  • 外企 - wàiqǐ | HSK 7-9 | foreign enterprise | doanh nghiệp nước ngoài
  • 外公 - wàigōng | HSK 7-9 | grandfather | ông ngoại
  • 外号 - wàihào | HSK 7-9 | nickname | biệt danh
  • 外婆 - wàipó | HSK 7-9 | grandmother | bà ngoại
  • 外形 - wàixíng | HSK 7-9 | Appearance | Hình dáng
  • 外援 - wàiyuán | HSK 7-9 | foreign aid | Ngoại binh
  • 外星人 - wàixīngrén | HSK 7-9 | alien | Người ngoài hành tinh
  • 外籍 - wàijí | HSK 7-9 | foreign | Người nước ngoài
  • 外行 - wàiháng | HSK 7-9 | Layman | Ngoại ngành
  • 外表 - wàibiǎo | HSK 7-9 | Appearance | bề ngoài
  • 外貌 - wàimào | HSK 7-9 | Appearance | Ngoại hình
  • 外贸 - wàimào | HSK 7-9 | Foreign trade | Ngoại thương
  • 多亏 - duōkuī | HSK 7-9 | Thanks to | Nhờ có
  • 多余 - duōyú | HSK 7-9 | excessive | thừa
  • 多元 - duōyuán | HSK 7-9 | Diversity | Đa dạng
  • 多功能 - duōgōngnéng | HSK 7-9 | Multifunctional | Đa chức năng
  • 多劳多得 - duōláo-duōdé | HSK 7-9 | The more you work, the more you earn. | Càng làm nhiều, càng được nhiều.
  • 多年来 - duōniánlái | HSK 7-9 | For many years | Nhiều năm qua
  • 多心 - duōxīn | HSK 7-9 | overly sensitive | đa tâm
  • 多边 - duōbiān | HSK 7-9 | Multilateral | Đa phương
  • 夜以继日 - yèyǐjìrì | HSK 7-9 | day and night | Ngày đêm không ngừng.
  • 夜市 - yèshì | HSK 7-9 | Night market | chợ đêm
  • 夜总会 - yèzǒnghuì | HSK 7-9 | nightclub | hội quán đêm
  • 夜晚 - yèwǎn | HSK 7-9 | Night | Đêm
  • 夜校 - yèxiào | HSK 7-9 | night school | học đêm
  • 夜班 - yèbān | HSK 7-9 | Night shift | ca đêm
  • 够呛 - gòuqiàng | HSK 7-9 | suffocating | khó thở
  • 大体 - dàtǐ | HSK 7-9 | Generally | Đại thể
  • 大体上 - dàtǐshàng | HSK 7-9 | Generally speaking | Nói chung
  • 大公无私 - dàgōng-wúsī | HSK 7-9 | Impartial and selfless | Công bằng và không vụ lợi
  • 大包大揽 - dàbāodàlǎn | HSK 7-9 | Take on everything. | bao trọn gói
  • 大厦 - dàshà | HSK 7-9 | building | Tòa nhà
  • 大吃一惊 - dàchī-yījīng | HSK 7-9 | to be greatly surprised | ngạc nhiên lớn
  • 大同小异 - dàtóng-xiǎoyì | HSK 7-9 | similar but different | Đại đồng tiểu dị
  • 大名鼎鼎 - dàmíng-dǐngdǐng | HSK 7-9 | famous or renowned | nổi tiếng lừng lẫy
  • 大地 - dàdì | HSK 7-9 | The Earth | Đại địa
  • 大大咧咧 - dàda-liēliē | HSK 7-9 | carefree | hồn nhiên
  • 大宗 - dàzōng | HSK 7-9 | Bulk | Đại tôn
  • 大家庭 - dàjiātíng | HSK 7-9 | big family | gia đình lớn
  • 大局 - dàjú | HSK 7-9 | Overall situation | Đại cục
  • 大幅度 - dàfúdù | HSK 7-9 | substantial | Đại幅 độ
  • 大惊小怪 - dàjīng-xiǎoguài | HSK 7-9 | make a fuss over nothing | Làm ầm lên.
  • 大意 - dàyi | HSK 7-9 | Main idea | Ý chính
  • 大数据 - dàshùjù | HSK 7-9 | Big data | Dữ liệu lớn
  • 大有可为 - dàyǒu-kěwéi | HSK 7-9 | Great potential. | Rất có tiềm năng
  • 大棚 - dàpéng | HSK 7-9 | Greenhouse | nhà kính
  • 大模大样 - dàmú-dàyàng | HSK 7-9 | arrogantly | vô tư, kiêu ngạo
  • 大款 - dàkuǎn | HSK 7-9 | tycoon | đại gia
  • 大气 - dàqì | HSK 7-9 | Atmosphere | khí quyển
  • 大片 - dàpiàn | HSK 7-9 | blockbuster | mảng lớn
  • 大笔 - dàbǐ | HSK 7-9 | big brush | bút lớn
  • 大肆 - dàsì | HSK 7-9 | rampant | thái quá
  • 大腕儿 - dàwànr5 | HSK 7-9 | Big shot | Đại nhân
  • 大臣 - dàchén | HSK 7-9 | Minister | Đại thần
  • 大街小巷 - dàjiē-xiǎoxiàng | HSK 7-9 | streets and alleys | Đường phố và ngõ hẻm
  • 大选 - dàxuǎn | HSK 7-9 | general election | bầu cử lớn
  • 大队 - dàduì | HSK 7-9 | Team | Đại đội
  • 大雁 - dàyàn | HSK 7-9 | Wild goose | ngỗng trời
  • 大面积 - dàmiànjī | HSK 7-9 | large area | diện tích lớn
  • 天主教 - Tiānzhǔjiào | HSK 7-9 | Catholicism | Công giáo
  • 天使 - tiānshǐ | HSK 7-9 | Angel | Thiên thần
  • 天分 - tiānfèn | HSK 7-9 | talent | Thiên phú
  • 天地 - tiāndì | HSK 7-9 | Heaven and Earth | Thiên địa
  • 天平 - tiānpíng | HSK 7-9 | Balance | Cân bằng
  • 天性 - tiānxìng | HSK 7-9 | Nature | bản chất
  • 天桥 - tiānqiáo | HSK 7-9 | Sky bridge | Cầu vượt
  • 天生 - tiānshēng | HSK 7-9 | Born this way | Thiên sinh
  • 天线 - tiānxiàn | HSK 7-9 | Antenna | Antenna
  • 天经地义 - tiānjīng-dìyì | HSK 7-9 | The natural order of heaven and earth. | đạo lý trời đất
  • 天赋 - tiānfù | HSK 7-9 | talent | Thiên phú
  • 天长地久 - tiāncháng-dìjiǔ | HSK 7-9 | Eternal as the heavens and the earth. | Thiên trường địa cửu
  • 天鹅 - tiāné | HSK 7-9 | Swan | Thiên nga
  • 太平 - tàipíng | HSK 7-9 | Peace | Thái Bình
  • 太极 - tàijí | HSK 7-9 | Tai Chi | Thái Cực
  • 太极拳 - tàijíquán | HSK 7-9 | Tai Chi Chuan | Thái Cực Quyền
  • 失业率 - shīyèlǜ | HSK 7-9 | unemployment rate | tỷ lệ thất nghiệp
  • 失传 - shīchuán | HSK 7-9 | lost to history | mất tích
  • 失利 - shī lì | HSK 7-9 | Defeat | Thất bại
  • 失恋 - shī liàn | HSK 7-9 | heartbreak | chia tay
  • 失控 - shī kòng | HSK 7-9 | Out of control | Mất kiểm soát
  • 失效 - shī xiào | HSK 7-9 | Failure | Hỏng hóc
  • 失明 - shī míng | HSK 7-9 | Blindness | mù lòa
  • 失灵 - shī líng | HSK 7-9 | malfunction | thất linh
  • 失眠 - shī mián | HSK 7-9 | Insomnia | mất ngủ
  • 失落 - shīluò | HSK 7-9 | Lost | Mất mát
  • 失踪 - shī zōng | HSK 7-9 | Missing | Mất tích
  • 头号 - tóuhào | HSK 7-9 | Number one | Số một
  • 头头是道 - tóutóu-shìdào | HSK 7-9 | well-organized | Rõ ràng, mạch lạc.
  • 头晕 - tóu yūn | HSK 7-9 | dizziness | Chóng mặt
  • 头条 - tóutiáo | HSK 7-9 | Headline | Tiêu đề
  • 头衔 - tóuxián | HSK 7-9 | Title | Chức danh
  • 头部 - tóubù | HSK 7-9 | Head | Đầu
  • 头顶 - tóudǐng | HSK 7-9 | crown | đỉnh đầu
  • 夸 - kuā | HSK 7-9 | exaggerate | khen
  • 夸大 - kuādà | HSK 7-9 | exaggerate | phóng đại
  • 夸夸其谈 - kuākuā-qítán | HSK 7-9 | boastful talk | Nói khoác.
  • 夸奖 - kuājiǎng | HSK 7-9 | Praise | khen ngợi
  • 夸张 - kuāzhāng | HSK 7-9 | Exaggeration | cường điệu
  • 夸耀 - kuāyào | HSK 7-9 | boast | khoe khoang
  • 夺冠 - duó guàn | HSK 7-9 | Champion | đoạt cúp
  • 夺魁 - duókuí | HSK 7-9 | to win the championship | đoạt giải
  • 奇特 - qítè | HSK 7-9 | peculiar | Kỳ lạ
  • 奇花异草 - qíhuāyìcǎo | HSK 7-9 | Strange flowers and unusual grasses | Hoa lạ cỏ kỳ
  • 奇迹 - qíjì | HSK 7-9 | Miracle | Kỳ diệu
  • 奋力 - fènlì | HSK 7-9 | Strive | nỗ lực
  • 奋勇 - fènyǒng | HSK 7-9 | Brave and resolute | dũng cảm
  • 奏效 - zòu xiào | HSK 7-9 | effective | tác dụng
  • 契机 - qìjī | HSK 7-9 | opportunity | cơ hội
  • 契约 - qìyuē | HSK 7-9 | Contract | Hợp đồng
  • 奔 - bèn | HSK 7-9 | run quickly | chạy nhanh
  • 奔波 - bēnbō | HSK 7-9 | Hustle and bustle | bôn ba
  • 奔赴 - bēnfù | HSK 7-9 | Rush to | bùng nổ
  • 奖品 - jiǎngpǐn | HSK 7-9 | Prize | giải thưởng
  • 奖杯 - jiǎngbēi | HSK 7-9 | trophy | cúp
  • 奖牌 - jiǎngpái | HSK 7-9 | medal | huy chương
  • 奖项 - jiǎngxiàng | HSK 7-9 | Award | giải thưởng
  • 奠定 - diàndìng | HSK 7-9 | establish | Định hình
  • 奢侈 - shēchǐ | HSK 7-9 | luxury | xa xỉ
  • 奢望 - shēwàng | HSK 7-9 | wishful thinking | mong mỏi
  • 奥秘 - àomì | HSK 7-9 | mystery | Huyền bí
  • 奥运会 - Àoyùnhuì | HSK 7-9 | Olympic Games | Thế vận hội
  • 女婿 - nǚxu | HSK 7-9 | son-in-law | rể
  • 奴隶 - núlì | HSK 7-9 | slave | nô lệ
  • 奸诈 - jiānzhà | HSK 7-9 | cunning | xảo trá
  • 好在 - hǎozài | HSK 7-9 | Fortunately | Tốt quá
  • 好坏 - hǎo-huài | HSK 7-9 | Good and bad | Tốt xấu
  • 好奇心 - hàoqíxīn | HSK 7-9 | Curiosity | Sự tò mò
  • 好客 - hàokè | HSK 7-9 | hospitable | hiếu khách
  • 好家伙 - hǎojiāhuo | HSK 7-9 | Goodness! | Ôi trời ơi
  • 好心 - hǎoxīn | HSK 7-9 | Good heart | Tâm tốt
  • 好心人 - hǎoxīnrén | HSK 7-9 | Good Samaritan | Người tốt bụng
  • 好意 - hǎoyì | HSK 7-9 | Good intentions | ý tốt
  • 好感 - hǎogǎn | HSK 7-9 | Good impression | Cảm tình
  • 好歹 - hǎodǎi | HSK 7-9 | At least | Dù sao đi nữa
  • 好比 - hǎobǐ | HSK 7-9 | Just like | Tương tự như
  • 好笑 - hǎoxiào | HSK 7-9 | Funny | Buồn cười
  • 好评 - hǎopíng | HSK 7-9 | Good review | Đánh giá tốt
  • 好说 - hǎoshuō | HSK 7-9 | Easy to say. | Dễ nói
  • 如实 - rúshí | HSK 7-9 | as it is | như thật
  • 如意 - rú yì | HSK 7-9 | Ruyi | Như ý
  • 如愿以偿 - rúyuàn-yǐcháng | HSK 7-9 | As wished. | Như ý nguyện
  • 如果说 - rúguǒshuō | HSK 7-9 | If we say | Nếu nói
  • 如醉如痴 - rúzuì-rúchī | HSK 7-9 | As if drunk, as if enchanted. | Như say như mê
  • 妄想 - wàngxiǎng | HSK 7-9 | delusion | ảo tưởng
  • 妒忌 - dùjì | HSK 7-9 | jealousy | Ghen tị
  • 妖怪 - yāoguài | HSK 7-9 | monster | yêu quái
  • 妥 - tuǒ | HSK 7-9 | appropriate | Thỏa đáng
  • 妥协 - tuǒxié | HSK 7-9 | Compromise | thỏa hiệp
  • 妥善 - tuǒshàn | HSK 7-9 | properly | thích hợp
  • 妥当 - tuǒdang | HSK 7-9 | Appropriate | Thích hợp
  • 妨害 - fánghài | HSK 7-9 | obstruction | Cản trở
  • 妨碍 - fángài | HSK 7-9 | hinder | cản trở
  • 姓氏 - xìngshì | HSK 7-9 | Surname | Họ
  • 委员 - wěiyuán | HSK 7-9 | Committee member | ủy viên
  • 委员会 - wěiyuánhuì | HSK 7-9 | Committee | ủy ban
  • 委婉 - wěiwǎn | HSK 7-9 | Euphemistic | khéo léo
  • 委屈 - wěiqu | HSK 7-9 | injustice | uất ức
  • 姜 - jiāng | HSK 7-9 | Ginger | Gừng
  • 姥姥 - lǎolao | HSK 7-9 | grandmother | bà ngoại
  • 姥爷 - lǎoye | HSK 7-9 | grandfather | ông nội
  • 姨 - yí | HSK 7-9 | Aunt | Dì
姿
  • 姿势 - zīshì | HSK 7-9 | Posture | Tư thế
  • 姿态 - zītài | HSK 7-9 | Posture | Dáng vẻ
  • 威信 - wēixìn | HSK 7-9 | WeChat | uy tín
  • 威力 - wēilì | HSK 7-9 | Power | Quyền lực
  • 威慑 - wēishè | HSK 7-9 | Deterrence | Răn đe
  • 威风 - wēifēng | HSK 7-9 | Majesty | uy phong
  • 娇惯 - jiāoguàn | HSK 7-9 | pampering | nuông chiều
  • 娇气 - jiāoqi | HSK 7-9 | delicate | nhạy cảm
  • 娘 - niáng | HSK 7-9 | mother | Mẹ
  • 娶 - qǔ | HSK 7-9 | marry | cưới
  • 婚姻 - hūnyīn | HSK 7-9 | Marriage | Hôn nhân
  • 婚纱 - hūnshā | HSK 7-9 | wedding dress | váy cưới
  • 婴儿 - yīngér | HSK 7-9 | Baby | Em bé
  • 媲美 - pìměi | HSK 7-9 | Comparable | sánh ngang
  • 媳妇 - xífù | HSK 7-9 | Daughter-in-law | vợ
  • 嫁 - jià | HSK 7-9 | Marry | cưới
  • 嫁妆 - jiàzhuang | HSK 7-9 | dowry | Của hồi môn
  • 嫂子 - sǎozi | HSK 7-9 | sister-in-law | chị dâu
  • 嫉妒 - jídù | HSK 7-9 | jealousy | Ghen tị
  • 嫌弃 - xiánqì | HSK 7-9 | disdain | khinh thường
  • 嫌疑 - xiányí | HSK 7-9 | Suspect | Nghi ngờ
  • 嫦娥 - Chángé | HSK 7-9 | Chang'e | Chàng Ngọc
  • 嫩 - nèn | HSK 7-9 | tender | non
  • 嬉笑 - xīxiào | HSK 7-9 | laughter | Cười đùa
  • 子孙 - zǐsūn | HSK 7-9 | Descendants | Con cháu
  • 子弟 - zǐdì | HSK 7-9 | Children | Con cái
  • 孕妇 - yùnfù | HSK 7-9 | Pregnant woman | Bà bầu
  • 孕育 - yùnyù | HSK 7-9 | Nurturing | Mang thai
  • 字体 - zìtǐ | HSK 7-9 | Font | phông chữ
  • 字幕 - zìmù | HSK 7-9 | Subtitles | Chữ phụ đề
  • 字眼 - zìyǎn | HSK 7-9 | wording | chữ nghĩa
  • 字迹 - zìjì | HSK 7-9 | handwriting | chữ viết
  • 存心 - cúnxīn | HSK 7-9 | Sincere intention | tâm ý
  • 存折 - cúnzhé | HSK 7-9 | passbook | sổ tiết kiệm
  • 存放 - cúnfàng | HSK 7-9 | store | Lưu trữ
  • 孝敬 - xiàojìng | HSK 7-9 | filial piety | hiếu kính
  • 孝顺 - xiàoshun | HSK 7-9 | filial piety | hiếu thảo
  • 孤单 - gūdān | HSK 7-9 | Lonely | Cô đơn
  • 孤立 - gūlì | HSK 7-9 | isolation | cô lập
  • 孤陋寡闻 - gūlòu-guǎwén | HSK 7-9 | ignorant and uninformed | không biết nhiều, ít hiểu biết
  • 孤零零 - gūlínglíng | HSK 7-9 | lonely | Cô đơn
  • 学业 - xuéyè | HSK 7-9 | Academic studies | học tập
  • 学历 - xuélì | HSK 7-9 | Education level | bằng cấp
  • 学堂 - xuétáng | HSK 7-9 | School | Học đường
  • 学士 - xuéshì | HSK 7-9 | Bachelor | cử nhân
  • 学子 - xuézǐ | HSK 7-9 | student | Học sinh
  • 学艺 - xuéyì | HSK 7-9 | Learn the art. | học nghệ
  • 学说 - xuéshuō | HSK 7-9 | Learning theory | học thuyết
  • 孪生 - luánshēng | HSK 7-9 | twin | Sinh đôi
  • 孵化 - fūhuà | HSK 7-9 | Hatching | ấp trứng
  • 宁可 - nìngkě | HSK 7-9 | Better to | Thà rằng
  • 宁愿 - nìngyuàn | HSK 7-9 | Rather | Thà rằng
  • 宇宙 - yǔzhòu | HSK 7-9 | universe | vũ trụ
  • 守候 - shǒuhòu | HSK 7-9 | Wait. | Chờ đợi
  • 守护 - shǒuhù | HSK 7-9 | Guarding | Bảo vệ
  • 守株待兔 - shǒuzhū-dàitù | HSK 7-9 | Waiting by a tree stump for a rabbit. | Chờ thỏ bên gốc cây.
  • 安宁 - ānníng | HSK 7-9 | Peacefulness | An ninh
  • 安定 - āndìng | HSK 7-9 | Stability | An định
  • 安心 - ānxīn | HSK 7-9 | Peace of mind | an tâm
  • 安抚 - ānfǔ | HSK 7-9 | appease | an ủi
  • 安眠药 - ānmiányào | HSK 7-9 | sleeping pills | thuốc an thần
  • 安稳 - ānwěn | HSK 7-9 | Stable | An toàn
  • 安逸 - ānyì | HSK 7-9 | ease | an nhàn
  • 完备 - wánbèi | HSK 7-9 | complete | hoàn thiện
  • 完好 - wánhǎo | HSK 7-9 | intact | hoàn hảo
  • 完毕 - wánbì | HSK 7-9 | Finished | Hoàn tất
  • 完蛋 - wán dàn | HSK 7-9 | Done for. | hỏng bét
  • 宏伟 - hóngwěi | HSK 7-9 | magnificent | hùng vĩ
  • 宏观 - hóngguān | HSK 7-9 | macro | vĩ mô
  • 宗 - zōng | HSK 7-9 | Religion | Tôn giáo
  • 宗旨 - zōngzhǐ | HSK 7-9 | Purpose | Tôn chỉ
  • 官僚 - guānliáo | HSK 7-9 | Bureaucrat | quan liêu
  • 官僚主义 - guānliáozhǔyì | HSK 7-9 | Bureaucratism | quan liêu
  • 官兵 - guānbīng | HSK 7-9 | officials and soldiers | quan binh
  • 官吏 - guānlì | HSK 7-9 | official | quan lại
  • 官员 - guānyuán | HSK 7-9 | official | quan chức
  • 定为 - dìng wèi | HSK 7-9 | Set as | Định vị
  • 定义 - dìngyì | HSK 7-9 | Definition | Định nghĩa
  • 定做 - dìngzuò | HSK 7-9 | Custom-made | đặt làm
  • 定向 - dìngxiàng | HSK 7-9 | Orientation | Định hướng
  • 定居 - dìng jū | HSK 7-9 | settle down | định cư
  • 定心丸 - dìngxīnwán | HSK 7-9 | Calming pill | thuốc an thần
  • 定论 - dìnglùn | HSK 7-9 | Conclusion | Kết luận
  • 定金 - dìngjīn | HSK 7-9 | Deposit | đặt cọc
  • 宝库 - bǎokù | HSK 7-9 | treasure house | kho báu
  • 宝藏 - bǎozàng | HSK 7-9 | treasure | Báu vật
  • 实事求是 - shíshì-qiúshì | HSK 7-9 | Seek truth from facts. | Thực tiễn cầu thật.
  • 实体 - shítǐ | HSK 7-9 | entity | thực thể
  • 实况 - shíkuàng | HSK 7-9 | Live broadcast | thực trạng
  • 实地 - shídì | HSK 7-9 | field | thực địa
  • 实物 - shíwù | HSK 7-9 | physical object | hàng hóa
  • 实话 - shíhuà | HSK 7-9 | The truth | Sự thật
  • 实话实说 - shíhuà-shíshuō | HSK 7-9 | Speak frankly. | Nói thật lòng
  • 实质 - shízhì | HSK 7-9 | substance | thực chất
  • 宠 - chǒng | HSK 7-9 | Pet | Thú cưng
  • 宠爱 - chǒngài | HSK 7-9 | pamper | sủng ái
  • 审判 - shěnpàn | HSK 7-9 | Trial | Xét xử
  • 审定 - shěndìng | HSK 7-9 | Approval | thẩm định
  • 审批 - shěnpī | HSK 7-9 | Approval | phê duyệt
  • 审核 - shěnhé | HSK 7-9 | Review | xem xét
  • 审美 - shěnměi | HSK 7-9 | Aesthetic | thẩm mỹ
  • 审视 - shěnshì | HSK 7-9 | Examine | Xem xét
  • 客房 - kèfáng | HSK 7-9 | Guest room | phòng khách
  • 客机 - kèjī | HSK 7-9 | Passenger aircraft | máy bay chở khách
  • 客流 - kèliú | HSK 7-9 | Passenger flow | lưu lượng khách
  • 客运 - kèyùn | HSK 7-9 | Passenger transport | vận tải hành khách
  • 宣告 - xuāngào | HSK 7-9 | Proclamation | Tuyên bố
  • 宣扬 - xuānyáng | HSK 7-9 | Promote | tuyên truyền
  • 宣泄 - xuānxiè | HSK 7-9 | venting | xả stress
  • 宣称 - xuānchēng | HSK 7-9 | Claim | tuyên bố
  • 宣言 - xuānyán | HSK 7-9 | Declaration | Tuyên ngôn
  • 宣誓 - xuān shì | HSK 7-9 | Oath | thề nguyện
  • 宣读 - xuāndú | HSK 7-9 | Read aloud | Tuyên đọc
  • 宪法 - xiànfǎ | HSK 7-9 | Constitution | Hiến pháp
  • 宫廷 - gōngtíng | HSK 7-9 | palace | cung đình
  • 宫殿 - gōngdiàn | HSK 7-9 | palace | cung điện
  • 宰 - zǎi | HSK 7-9 | slaughter | Giết
  • 害羞 - hài xiū | HSK 7-9 | shy | xấu hổ
  • 害臊 - hài sào | HSK 7-9 | shy | xấu hổ
  • 害虫 - hàichóng | HSK 7-9 | pest | sâu bọ
  • 家伙 - jiāhuo | HSK 7-9 | guy | gã đàn ông
  • 家喻户晓 - jiāyù-hùxiǎo | HSK 7-9 | well-known | Nổi tiếng khắp nơi.
  • 家境 - jiājìng | HSK 7-9 | family background | gia cảnh
  • 家家户户 - jiājiā-hùhù | HSK 7-9 | Every household | mỗi nhà mỗi hộ
  • 家政 - jiāzhèng | HSK 7-9 | housekeeping | dịch vụ gia đình
  • 家教 - jiājiào | HSK 7-9 | private tutoring | gia sư
  • 家族 - jiāzú | HSK 7-9 | family | gia đình
  • 家用 - jiāyòng | HSK 7-9 | Household | gia dụng
  • 家禽 - jiāqín | HSK 7-9 | Poultry | gia cầm
  • 容光焕发 - róngguāng-huànfā | HSK 7-9 | radiant | Rạng rỡ
  • 容忍 - róngrěn | HSK 7-9 | tolerance | chịu đựng
  • 容纳 - róngnà | HSK 7-9 | Accommodate | Dung nạp
  • 容许 - róngxǔ | HSK 7-9 | Allow | Cho phép
  • 容量 - róngliàng | HSK 7-9 | capacity | Dung lượng
  • 容颜 - róngyán | HSK 7-9 | Appearance | Dung nhan
  • 宽厚 - kuānhòu | HSK 7-9 | broad and thick | rộng rãi
  • 宽容 - kuānróng | HSK 7-9 | Tolerance | Khoan dung
  • 宽恕 - kuānshù | HSK 7-9 | Forgiveness | tha thứ
  • 宽敞 - kuānchang | HSK 7-9 | spacious | Rộng rãi
  • 宽松 - kuānsong | HSK 7-9 | loose | thoải mái
  • 宽泛 - kuānfàn | HSK 7-9 | Broad | Rộng rãi
  • 寂寞 - jìmò | HSK 7-9 | loneliness | Cô đơn
  • 寂静 - jìjìng | HSK 7-9 | Silence | Tĩnh lặng
  • 寄托 - jìtuō | HSK 7-9 | entrustment | gửi gắm
  • 密不可分 - mìbùkěfēn | HSK 7-9 | inseparable | không thể tách rời
  • 密封 - mìfēng | HSK 7-9 | Seal | niêm phong
  • 密度 - mìdù | HSK 7-9 | Density | Mật độ
  • 密集 - mìjí | HSK 7-9 | intensive | dày đặc
  • 富含 - fùhán | HSK 7-9 | rich in | Giàu có
  • 富强 - fùqiáng | HSK 7-9 | prosperity and strength | Thịnh vượng
  • 富翁 - fùwēng | HSK 7-9 | rich man | phú ông
  • 富裕 - fùyù | HSK 7-9 | wealthy | Giàu có
  • 富豪 - fùháo | HSK 7-9 | tycoon | Tỷ phú
  • 富足 - fùzú | HSK 7-9 | Abundance | Thịnh vượng
  • 寓意 - yùyì | HSK 7-9 | meaning | hàm ý
  • 寓言 - yùyán | HSK 7-9 | Fable | Huyền thoại
  • 寝室 - qǐnshì | HSK 7-9 | dormitory | Ký túc xá
  • 察看 - chákàn | HSK 7-9 | Inspect | kiểm tra
  • 察觉 - chájué | HSK 7-9 | perception | Nhận thức
  • 寡妇 - guǎfu | HSK 7-9 | widow | góa phụ
  • 寥寥无几 - liáoliáo-wújǐ | HSK 7-9 | few and far between | hiếm hoi
  • 对准 - duì zhǔn | HSK 7-9 | Align | Đối准
  • 对峙 - duìzhì | HSK 7-9 | Confrontation | đối đầu
  • 对弈 - duìyì | HSK 7-9 | Chess game | cờ vây
  • 对得起 - duìdeqǐ | HSK 7-9 | Deserve it. | Đối với đáng.
  • 对照 - duìzhào | HSK 7-9 | Contrast | đối chiếu
  • 对白 - duìbái | HSK 7-9 | Dialogue | Đối thoại
  • 对称 - duìchèn | HSK 7-9 | Symmetry | đối xứng
  • 对策 - duìcè | HSK 7-9 | Countermeasures | Đối sách
  • 对联 - duìlián | HSK 7-9 | Couplet | câu đối
  • 寺庙 - sìmiào | HSK 7-9 | temple | chùa
  • 寻 - xún | HSK 7-9 | Seek | Tìm
  • 寻常 - xúncháng | HSK 7-9 | Ordinary | thông thường
  • 寻觅 - xúnmì | HSK 7-9 | Seek | Tìm kiếm
  • 导向 - dǎoxiàng | HSK 7-9 | Guidance | Hướng dẫn
  • 导师 - dǎoshī | HSK 7-9 | mentor | Giáo sư
  • 导弹 - dǎodàn | HSK 7-9 | missile | Tên lửa
  • 导火索 - dǎohuǒsuǒ | HSK 7-9 | fuse | đầu mồi
  • 导航 - dǎoháng | HSK 7-9 | Navigation | Điều hướng
寿
  • 寿命 - shòumìng | HSK 7-9 | Lifespan | tuổi thọ
  • 封建 - fēngjiàn | HSK 7-9 | feudal | phong kiến
  • 封锁 - fēngsuǒ | HSK 7-9 | Lockdown | Đóng cửa
  • 封面 - fēngmiàn | HSK 7-9 | Cover | Bìa
  • 封顶 - fēng dǐng | HSK 7-9 | Capping | đỉnh cao
  • 尊严 - zūnyán | HSK 7-9 | dignity | Danh dự
  • 尊贵 - zūnguì | HSK 7-9 | Noble | Quý giá
  • 小丑 - xiǎochǒu | HSK 7-9 | Clown | Nhà hề
  • 小人 - xiǎorén | HSK 7-9 | petty person | tiểu nhân
  • 小区 - xiǎoqū | HSK 7-9 | community | khu dân cư
  • 小卒 - xiǎozú | HSK 7-9 | pawn | tiểu tốt
  • 小品 - xiǎopǐn | HSK 7-9 | sketch | tiểu phẩm
  • 小康 - xiǎokāng | HSK 7-9 | moderately prosperous | tiểu khang
  • 小心翼翼 - xiǎoxīn-yìyì | HSK 7-9 | Cautiously | Cẩn thận
  • 小提琴 - xiǎotíqín | HSK 7-9 | violin | vĩ cầm
  • 小曲 - xiǎoqǔ | HSK 7-9 | Little tune | Bài hát nhỏ
  • 小气 - xiǎoqi | HSK 7-9 | stingy | Keo kiệt
  • 小溪 - xiǎoxī | HSK 7-9 | stream | Suối nhỏ
  • 小看 - xiǎokàn | HSK 7-9 | underestimate | khinh thường
  • 小贩 - xiǎofàn | HSK 7-9 | vendor | người bán hàng rong
  • 小路 - xiǎolù | HSK 7-9 | Path | Đường nhỏ
  • 少不了 - shǎobuliǎo | HSK 7-9 | Inevitably | không thể thiếu
  • 少女 - shàonǚ | HSK 7-9 | girl | thiếu nữ
  • 少有 - shǎoyǒu | HSK 7-9 | seldom | ít có
  • 少林寺 - Shàolínsì | HSK 7-9 | Shaolin Temple | Thiếu Lâm Tự
  • 少见 - shǎojiàn | HSK 7-9 | Rarely seen | hiếm thấy
  • 少量 - shǎoliàng | HSK 7-9 | small amount | ít
  • 尖端 - jiānduān | HSK 7-9 | 尖端 translates to "cutting edge." | đầu nhọn
  • 尖锐 - jiānruì | HSK 7-9 | Sharp | sắc bén
  • 尚 - shàng | HSK 7-9 | Still | 尚
  • 尚未 - shàngwèi | HSK 7-9 | Not yet | Chưa
  • 尤为 - yóuwéi | HSK 7-9 | especially | đặc biệt
  • 就任 - jiùrèn | HSK 7-9 | Assume office | nhậm chức
  • 就医 - jiù yī | HSK 7-9 | medical treatment | đi khám bệnh
  • 就地 - jiùdì | HSK 7-9 | On the spot | tại chỗ
  • 就座 - jiù zuò | HSK 7-9 | Take a seat. | Ngồi xuống
  • 就职 - jiù zhí | HSK 7-9 | Inauguration | nhậm chức
  • 就诊 - jiù zhěn | HSK 7-9 | medical consultation | khám bệnh
  • 就读 - jiùdú | HSK 7-9 | attend | học tập
  • 就近 - jiùjìn | HSK 7-9 | Nearby | gần đây
  • 就餐 - jiù cān | HSK 7-9 | Dining | dùng bữa
  • 尴尬 - gāngà | HSK 7-9 | awkward | ngượng ngùng
  • 尸体 - shītǐ | HSK 7-9 | corpse | thi thể
  • 尺度 - chǐdù | HSK 7-9 | Scale | thước đo
  • 尼龙 - nílóng | HSK 7-9 | Nylon | Nylon
  • 尽 - jǐn | HSK 7-9 | Exhaust | hết
  • 尽头 - jìntóu | HSK 7-9 | End | Cùng cực
  • 尽情 - jìnqíng | HSK 7-9 | Enjoy to the fullest | Hãy tận hưởng
  • 尽早 - jǐnzǎo | HSK 7-9 | As soon as possible | sớm nhất có thể
  • 尾声 - wěishēng | HSK 7-9 | Epilogue | Kết thúc
  • 尾气 - wěiqì | HSK 7-9 | exhaust gas | khí thải
尿
  • 尿 - niào | HSK 7-9 | Urine | Nước tiểu
  • 局势 - júshì | HSK 7-9 | situation | Tình hình
  • 局部 - júbù | HSK 7-9 | local | cục bộ
  • 局限 - júxiàn | HSK 7-9 | Limitations | Hạn chế
  • 层出不穷 - céngchū-bùqióng | HSK 7-9 | endless emergence | không ngừng xuất hiện
  • 居民楼 - jūmínlóu | HSK 7-9 | residential building | nhà chung cư
  • 居高临下 - jūgāo-línxià | HSK 7-9 | High above looking down. | ở vị trí cao hơn
  • 屈服 - qūfú | HSK 7-9 | yield | chịu đựng
  • 届时 - jièshí | HSK 7-9 | At that time | đến lúc đó
  • 屋顶 - wūdǐng | HSK 7-9 | roof | mái nhà
  • 展出 - zhǎnchū | HSK 7-9 | Exhibition | trưng bày
  • 展望 - zhǎnwàng | HSK 7-9 | Outlook | Triển vọng
  • 展览会 - zhǎnlǎnhuì | HSK 7-9 | Exhibition | Triển lãm
  • 属性 - shǔxìng | HSK 7-9 | attribute | thuộc tính
  • 屠杀 - túshā | HSK 7-9 | massacre | tàn sát
  • 屡 - lǚ | HSK 7-9 | frequently | nhiều lần
  • 屡次 - lǚcì | HSK 7-9 | repeatedly | nhiều lần
  • 履行 - lǚxíng | HSK 7-9 | Perform | Thực hiện
  • 屯 - tún | HSK 7-9 | Dun | Đồn
  • 山冈 - shāngāng | HSK 7-9 | hill | Đồi núi
  • 山寨 - shānzhài | HSK 7-9 | shanzhai | nhái
  • 山岭 - shānlǐng | HSK 7-9 | mountain range | Đồi núi
  • 山川 - shānchuān | HSK 7-9 | mountains and rivers | núi sông
  • 山路 - shānlù | HSK 7-9 | Mountain road | Đường núi
  • 山顶 - shāndǐng | HSK 7-9 | mountaintop | đỉnh núi
  • 屹立 - yìlì | HSK 7-9 | stand tall | vững chãi
  • 岂有此理 - qǐyǒu-cǐlǐ | HSK 7-9 | How can this be reasonable? | Làm gì có lý như vậy
  • 岛屿 - dǎoyǔ | HSK 7-9 | island | Đảo
  • 岩石 - yánshí | HSK 7-9 | rock | đá
  • 岳母 - yuèmǔ | HSK 7-9 | mother-in-law | mẹ vợ
  • 岳父 - yuèfù | HSK 7-9 | father-in-law | bố vợ
  • 峡谷 - xiágǔ | HSK 7-9 | Canyon | Hẻm núi
  • 峰回路转 - fēnghuí-lùzhuǎn | HSK 7-9 | The road twists and turns. | Đường quanh co khúc khuỷu
  • 崇尚 - chóngshàng | HSK 7-9 | Advocate | Tôn thờ
  • 崇高 - chónggāo | HSK 7-9 | Noble | cao quý
  • 崛起 - juéqǐ | HSK 7-9 | Rise | trỗi dậy
  • 崩溃 - bēngkuì | HSK 7-9 | Collapse | sụp đổ
  • 崭新 - zhǎnxīn | HSK 7-9 | brand new | Mới toanh
  • 巅峰 - diānfēng | HSK 7-9 | Pinnacle | Đỉnh cao
  • 川流不息 - chuānliú-bùxī | HSK 7-9 | Endless flow | Dòng chảy không ngừng.
  • 巡逻 - xúnluó | HSK 7-9 | Patrol | Tuần tra
  • 工会 - gōnghuì | HSK 7-9 | Trade union | Công đoàn
  • 工作量 - gōngzuòliàng | HSK 7-9 | Workload | khối lượng công việc
  • 工商界 - gōngshāngjiè | HSK 7-9 | business community | Doanh nghiệp
  • 工地 - gōngdì | HSK 7-9 | Construction site | Công trường
  • 工序 - gōngxù | HSK 7-9 | Process | công đoạn
  • 工整 - gōngzhěng | HSK 7-9 | neat | nghiêm chỉnh
  • 工科 - gōngkē | HSK 7-9 | Engineering | Kỹ thuật
  • 左顾右盼 - zuǒgù-yòupàn | HSK 7-9 | Looking around. | Nhìn trái nhìn phải
  • 巧合 - qiǎohé | HSK 7-9 | coincidence | Trùng hợp
  • 巨人 - jùrén | HSK 7-9 | Giant | Người khổng lồ
  • 巨型 - jùxíng | HSK 7-9 | giant | khổng lồ
  • 巨头 - jùtóu | HSK 7-9 | giant | Đại gia
  • 巨星 - jùxīng | HSK 7-9 | superstar | siêu sao
  • 巨额 - jùé | HSK 7-9 | huge amount | khổng lồ
  • 巫婆 - wūpó | HSK 7-9 | witch | Bà phù thủy
  • 差错 - chācuò | HSK 7-9 | Error | sai sót
  • 差额 - chāé | HSK 7-9 | Difference | chênh lệch
  • 巴不得 - bābude | HSK 7-9 | Can't wait | Rất mong muốn
  • 市场经济 - shìchǎng jīngjì | HSK 7-9 | market economy | Kinh tế thị trường
  • 布局 - bùjú | HSK 7-9 | Layout | Bố cục
  • 帆 - fān | HSK 7-9 | sail | cánh buồm
  • 帆船 - fānchuán | HSK 7-9 | Sailboat | Thuyền buồm
  • 师范 - shīfàn | HSK 7-9 | normal school | sư phạm
  • 师资 - shīzī | HSK 7-9 | Faculty | giáo viên
  • 师长 - shīzhǎng | HSK 7-9 | Commander | sư trưởng
  • 帐子 - zhàngzi | HSK 7-9 | tent | Lều
  • 帐篷 - zhàngpeng | HSK 7-9 | tent | Lều
  • 帖子 - tiězi | HSK 7-9 | Post | bài viết
  • 帘子 - liánzi | HSK 7-9 | curtain | Rèm
  • 帝国 - dìguó | HSK 7-9 | Empire | Đế quốc
  • 帝国主义 - dìguózhǔyì | HSK 7-9 | imperialism | Đế quốc chủ nghĩa
  • 带头 - dài tóu | HSK 7-9 | Take the lead | dẫn đầu
  • 带头人 - dàitóurén | HSK 7-9 | leader | Người dẫn đầu
  • 带路 - dài lù | HSK 7-9 | Lead the way | dẫn đường
  • 带队 - dài duì | HSK 7-9 | Leading the team | dẫn đội
  • 席 - xí | HSK 7-9 | Seat | ghế
  • 席位 - xíwèi | HSK 7-9 | Seat | Ghế ngồi
  • 帮手 - bāngshou | HSK 7-9 | helper | Người giúp việc
  • 常人 - chángrén | HSK 7-9 | ordinary person | Người bình thường
  • 常态 - chángtài | HSK 7-9 | normal state | bình thường
  • 常温 - chángwēn | HSK 7-9 | Room temperature | Nhiệt độ phòng
  • 常理 - chánglǐ | HSK 7-9 | Common sense | lẽ thường
  • 幕 - mù | HSK 7-9 | curtain | Màn
  • 幕后 - mùhòu | HSK 7-9 | Behind the scenes | hậu trường
  • 幢 - chuáng | HSK 7-9 | building | tòa
  • 干事 - gànshi | HSK 7-9 | Do things | công việc
  • 干戈 - gāngē | HSK 7-9 | arms and weapons | vũ khí
  • 干旱 - gānhàn | HSK 7-9 | Drought | hạn hán
  • 干燥 - gānzào | HSK 7-9 | Dry | khô ráo
  • 干部 - gànbù | HSK 7-9 | cadre | cán bộ
  • 平价 - píngjià | HSK 7-9 | Affordable | Giá cả phải chăng
  • 平和 - pínghé | HSK 7-9 | Peaceful | Bình hòa
  • 平常心 - píngchángxīn | HSK 7-9 | Ordinary mind | Tâm bình thường
  • 平息 - píngxī | HSK 7-9 | calm down | bình tĩnh
  • 平日 - píngrì | HSK 7-9 | Ordinary days | Ngày thường
  • 平民 - píngmín | HSK 7-9 | civilian | dân thường
  • 平淡 - píngdàn | HSK 7-9 | plain | nhạt nhẽo
  • 平面 - píngmiàn | HSK 7-9 | plane | bề mặt
  • 年夜饭 - niányèfàn | HSK 7-9 | New Year's Eve dinner | Bữa cơm tất niên
  • 年画 - niánhuà | HSK 7-9 | New Year painting | tranh Tết
  • 年终 - niánzhōng | HSK 7-9 | Year-end | Cuối năm
  • 年薪 - niánxīn | HSK 7-9 | annual salary | lương hàng năm
  • 年迈 - niánmài | HSK 7-9 | aged | Già nua
  • 年限 - niánxiàn | HSK 7-9 | Years | năm hạn
  • 并列 - bìngliè | HSK 7-9 | parallel | song song
  • 并行 - bìngxíng | HSK 7-9 | parallel | song song
  • 并购 - bìnggòu | HSK 7-9 | Mergers and acquisitions | Sáp nhập và mua lại
  • 并非 - bìngfēi | HSK 7-9 | not really | Không phải
  • 幸亏 - xìngkuī | HSK 7-9 | Fortunately | May mắn
  • 幸免 - xìngmiǎn | HSK 7-9 | escape unscathed | may mắn thoát khỏi
  • 幸好 - xìnghǎo | HSK 7-9 | Fortunately | May mắn thay
  • 幸存 - xìngcún | HSK 7-9 | survival | sống sót
  • 幻影 - huànyǐng | HSK 7-9 | Phantom | Huyễn ảnh
  • 幻觉 - huànjué | HSK 7-9 | Illusion | ảo giác
  • 幼稚 - yòuzhì | HSK 7-9 | immature | trẻ con
广
  • 广义 - guǎngyì | HSK 7-9 | Generalized | Khái niệm rộng
  • 庄严 - zhuāngyán | HSK 7-9 | Solemn | Nghiêm trang
  • 庄园 - zhuāngyuán | HSK 7-9 | Manor | Trang viên
  • 庄稼 - zhuāngjia | HSK 7-9 | Crops | Mùa màng
  • 庆典 - qìngdiǎn | HSK 7-9 | Celebration | Lễ kỷ niệm
  • 庆幸 - qìngxìng | HSK 7-9 | Fortunate | Mừng rỡ
  • 庆贺 - qìnghè | HSK 7-9 | Celebrate | Chúc mừng
  • 床位 - chuángwèi | HSK 7-9 | bed space | giường ngủ
  • 序 - xù | HSK 7-9 | Preface | Lời mở đầu
  • 序幕 - xùmù | HSK 7-9 | Prologue | Mở đầu
  • 应付 - yīngfù | HSK 7-9 | cope | ứng phó
  • 应有尽有 - yīngyǒu-jìnyǒu | HSK 7-9 | Everything you could possibly need. | Tất cả mọi thứ đều có.
  • 应聘 - yìngpìn | HSK 7-9 | Job application | Xin việc
  • 应邀 - yìngyāo | HSK 7-9 | By invitation | được mời
  • 应酬 - yìngchou | HSK 7-9 | socializing | tiệc tùng
  • 底子 - dǐzi | HSK 7-9 | foundation | nền tảng
  • 底层 - dǐcéng | HSK 7-9 | Bottom layer | tầng đáy
  • 底线 - dǐxiàn | HSK 7-9 | Bottom line | Đáy
  • 底蕴 - dǐyùn | HSK 7-9 | cultural heritage | nền tảng
  • 庙 - miào | HSK 7-9 | temple | đền
  • 庙会 - miàohuì | HSK 7-9 | temple fair | hội chùa
  • 庞大 - pángdà | HSK 7-9 | huge | khổng lồ
  • 废 - fèi | HSK 7-9 | Waste | rác
  • 废品 - fèipǐn | HSK 7-9 | scrap | phế phẩm
  • 废墟 - fèixū | HSK 7-9 | ruins | hoang tàn
  • 废寝忘食 - fèiqǐn-wàngshí | HSK 7-9 | to neglect sleep and forget about food | quên ăn quên ngủ
  • 废物 - fèiwu | HSK 7-9 | Waste | Rác rưởi
  • 废话 - fèihuà | HSK 7-9 | Nonsense | Lời nói vô nghĩa
  • 废除 - fèichú | HSK 7-9 | Abolish | Bãi bỏ
  • 度 - dù | HSK 7-9 | degree | độ
  • 度假 - dù jià | HSK 7-9 | vacation | kỳ nghỉ
  • 座右铭 - zuòyòumíng | HSK 7-9 | Motto | Châm ngôn
  • 座谈 - zuòtán | HSK 7-9 | symposium | Hội thảo
  • 庸俗 - yōngsú | HSK 7-9 | vulgar | tầm thường
  • 廉价 - liánjià | HSK 7-9 | cheap | rẻ tiền
  • 廉政 - liánzhèng | HSK 7-9 | Integrity in governance | Liêm chính
  • 廉正 - liánzhèng | HSK 7-9 | Integrity | Liêm chính
  • 廉洁 - liánjié | HSK 7-9 | Integrity | Liêm khiết
  • 延 - yán | HSK 7-9 | Extend | kéo dài
  • 延缓 - yánhuǎn | HSK 7-9 | Delay | kéo dài
  • 延误 - yánwù | HSK 7-9 | Delay | Trì hoãn
  • 建交 - jiàn jiāo | HSK 7-9 | Establish diplomatic relations | Thiết lập quan hệ ngoại giao
  • 建树 - jiànshù | HSK 7-9 | Establishment | Xây dựng
  • 建筑师 - jiànzhùshī | HSK 7-9 | Architect | Kiến trúc sư
  • 建筑物 - jiànzhùwù | HSK 7-9 | building | công trình xây dựng
  • 开办 - kāibàn | HSK 7-9 | Establish | khai trương
  • 开动 - kāi dòng | HSK 7-9 | Start up | Khởi động
  • 开发区 - kāifāqū | HSK 7-9 | Development Zone | Khu phát triển
  • 开发商 - kāifāshāng | HSK 7-9 | Developer | Nhà phát triển
  • 开口 - kāi kǒu | HSK 7-9 | Open your mouth | Mở miệng
  • 开启 - kāiqǐ | HSK 7-9 | Open | Mở ra
  • 开场 - kāi chǎng | HSK 7-9 | Opening | Mở đầu
  • 开场白 - kāichǎngbái | HSK 7-9 | Opening remarks | Lời mở đầu
  • 开垦 - kāikěn | HSK 7-9 | Reclamation | khai thác
  • 开天辟地 - kāitiān-pìdì | HSK 7-9 | Open up the heavens and create the earth. | khai thiên lập địa
  • 开工 - kāi gōng | HSK 7-9 | Start work | Bắt đầu công việc
  • 开张 - kāi zhāng | HSK 7-9 | Opening | khai trương
  • 开拓 - kāituò | HSK 7-9 | pioneer | khai thác
  • 开支 - kāizhī | HSK 7-9 | Expenditure | Chi tiêu
  • 开朗 - kāilǎng | HSK 7-9 | cheerful | Vui vẻ
  • 开枪 - kāi qiāng | HSK 7-9 | Shoot. | bắn súng
  • 开辟 - kāipì | HSK 7-9 | Open up | khai thác
  • 开采 - kāicǎi | HSK 7-9 | Mining | khai thác
  • 开销 - kāixiao | HSK 7-9 | expenditure | Chi phí
  • 开阔 - kāikuò | HSK 7-9 | Open or broad | mở rộng
  • 开除 - kāichú | HSK 7-9 | Expel | sa thải
  • 异口同声 - yìkǒu-tóngshēng | HSK 7-9 | In unison | đồng thanh tương ứng
  • 异性 - yìxìng | HSK 7-9 | opposite sex | dị tính
  • 异想天开 - yìxiǎng-tiānkāi | HSK 7-9 | wild imagination | Ý tưởng kỳ quặc
  • 异议 - yìyì | HSK 7-9 | Dissent | Ý kiến khác
  • 弄虚作假 - nòngxū-zuòjiǎ | HSK 7-9 | falsification | lừa dối
  • 弊病 - bìbìng | HSK 7-9 | malady | bệnh tật
  • 弊端 - bìduān | HSK 7-9 | drawback | Nhược điểm
  • 弓 - gōng | HSK 7-9 | Bow | Cung
  • 引人注目 - yǐnrén-zhùmù | HSK 7-9 | Eye-catching | Nổi bật
  • 引入 - yǐnrù | HSK 7-9 | Introduction | Giới thiệu
  • 引发 - yǐnfā | HSK 7-9 | trigger | Gây ra
  • 引擎 - yǐnqíng | HSK 7-9 | Engine | Động cơ
  • 引用 - yǐnyòng | HSK 7-9 | Quote | Trích dẫn
  • 引经据典 - yǐnjīng-jùdiǎn | HSK 7-9 | Citing classics | trích dẫn kinh điển
  • 引诱 - yǐnyòu | HSK 7-9 | Lure | dụ dỗ
  • 引领 - yǐnlǐng | HSK 7-9 | Lead | Dẫn dắt
  • 弘扬 - hóngyáng | HSK 7-9 | Promote | Hưng thịnh
  • 弟子 - dìzǐ | HSK 7-9 | Disciple | đệ tử
  • 张扬 - zhāngyáng | HSK 7-9 | Zhang Yang | Trương Dương
  • 张灯结彩 - zhāngdēng-jiécǎi | HSK 7-9 | Decorated with lanterns and streamers. | Trang trí đèn hoa.
  • 张贴 - zhāngtiē | HSK 7-9 | Post | dán lên
  • 弥漫 - mímàn | HSK 7-9 | permeate | lan tỏa
  • 弥补 - míbǔ | HSK 7-9 | make up for | bù đắp
  • 弦 - xián | HSK 7-9 | string | dây đàn
  • 弱势 - ruòshì | HSK 7-9 | vulnerable | Yếu thế
  • 弱点 - ruòdiǎn | HSK 7-9 | Weakness | Điểm yếu
  • 弹性 - tánxìng | HSK 7-9 | Elasticity | Đàn hồi
  • 强制 - qiángzhì | HSK 7-9 | Mandatory | cưỡng chế
  • 强加 - qiángjiā | HSK 7-9 | impose | ép buộc
  • 强劲 - qiángjìng | HSK 7-9 | Strong | Mạnh mẽ
  • 强占 - qiángzhàn | HSK 7-9 | Seize forcibly | Chiếm đoạt
  • 强硬 - qiángyìng | HSK 7-9 | tough | cứng rắn
  • 强行 - qiángxíng | HSK 7-9 | Forced | Cưỡng chế
  • 强项 - qiángxiàng | HSK 7-9 | Strengths | Điểm mạnh
  • 归宿 - guīsù | HSK 7-9 | Home | nơi trở về
  • 归属 - guīshǔ | HSK 7-9 | Belonging | thuộc về
  • 归来 - guīlái | HSK 7-9 | Return | Quay về
  • 归根到底 - guīgēndàodǐ | HSK 7-9 | Ultimately | Cuối cùng thì
  • 归纳 - guīnà | HSK 7-9 | Induction | Tổng hợp
  • 归结 - guījié | HSK 7-9 | Summarize | Tóm lại
  • 归还 - guīhuán | HSK 7-9 | Return | Trả lại
  • 当下 - dāngxià | HSK 7-9 | At present | Hiện tại
  • 当之无愧 - dāngzhī-wúkuì | HSK 7-9 | deservedly so | xứng đáng
  • 当事人 - dāngshìrén | HSK 7-9 | Party involved | Bên liên quan
  • 当今 - dāngjīn | HSK 7-9 | Today | Ngày nay
  • 当众 - dāngzhòng | HSK 7-9 | in public | trước công chúng
  • 当务之急 - dāngwùzhījí | HSK 7-9 | The top priority. | Cấp bách
  • 当即 - dāngjí | HSK 7-9 | immediately | Ngay lập tức
  • 当心 - dāngxīn | HSK 7-9 | Be careful | Cẩn thận
  • 当日 - dāngrì | HSK 7-9 | That day | Ngày hôm đó
  • 当晚 - dàngwǎn | HSK 7-9 | that night | Tối hôm đó
  • 当真 - dàngzhēn | HSK 7-9 | Really | Thật sự
  • 当着 - dāngzhe | HSK 7-9 | Facing | khi đang
  • 当面 - dāng miàn | HSK 7-9 | In person | trực tiếp
  • 录制 - lùzhì | HSK 7-9 | Recording | Ghi âm
  • 形形色色 - xíngxíng-sèsè | HSK 7-9 | various shapes and forms | muôn hình muôn vẻ
  • 形影不离 - xíngyǐng-bùlí | HSK 7-9 | inseparable | hình bóng không rời
  • 彩电 - cǎidiàn | HSK 7-9 | color TV | Tivi màu
  • 彩虹 - cǎihóng | HSK 7-9 | Rainbow | Cầu vồng
  • 彩霞 - cǎixiá | HSK 7-9 | Colorful clouds | Hồng hào
  • 彬彬有礼 - bīnbīn-yǒulǐ | HSK 7-9 | polite and courteous | lịch sự
  • 影像 - yǐngxiàng | HSK 7-9 | Image | Hình ảnh
  • 彻夜 - chèyè | HSK 7-9 | All night | suốt đêm
  • 往事 - wǎngshì | HSK 7-9 | Past events | Quá khứ
  • 往常 - wǎngcháng | HSK 7-9 | usually | Thường ngày
  • 往日 - wǎngrì | HSK 7-9 | In the past | Ngày xưa
  • 往返 - wǎngfǎn | HSK 7-9 | Round trip | khứ hồi
  • 征 - zhēng | HSK 7-9 | "征" translates to "征" in English. | Tranh
  • 征收 - zhēngshōu | HSK 7-9 | Expropriation | Thuế thu nhập
  • 征集 - zhēngjí | HSK 7-9 | Call for submissions | Tuyển chọn
  • 待 - dài | HSK 7-9 | wait | đợi
  • 徐徐 - xúxú | HSK 7-9 | slowly | Từ từ
  • 徒步 - túbù | HSK 7-9 | Hiking | đi bộ
  • 得不偿失 - débùchángshī | HSK 7-9 | not worth the loss | được không bù được mất
  • 得体 - détǐ | HSK 7-9 | appropriate | đúng mực
  • 得力 - dé lì | HSK 7-9 | Deli | đắc lực
  • 得天独厚 - détiān-dúhòu | HSK 7-9 | blessed with natural advantages | được thiên nhiên ưu đãi
  • 得失 - déshī | HSK 7-9 | Gains and losses | Được mất
  • 得当 - dédàng | HSK 7-9 | appropriate | đúng cách
  • 得意扬扬 - déyì-yángyáng | HSK 7-9 | triumphantly | đắc ý扬扬
  • 得手 - dé shǒu | HSK 7-9 | Get it. | đạt được
  • 得益于 - déyìyú | HSK 7-9 | Thanks to | Được lợi từ
  • 得知 - dézhī | HSK 7-9 | to learn; to find out | Biết được
  • 得罪 - dézui | HSK 7-9 | offend | xúc phạm
  • 徘徊 - páihuái | HSK 7-9 | Wander | lang thang
  • 循序渐进 - xúnxù-jiànjìn | HSK 7-9 | Step by step. | tiến bộ từng bước một
  • 微不足道 - wēibùzúdào | HSK 7-9 | insignificant | không đáng kể
  • 微型 - wēixíng | HSK 7-9 | micro | vi mô
  • 微妙 - wēimiào | HSK 7-9 | subtle | tinh tế
  • 微弱 - wēiruò | HSK 7-9 | faint | yếu ớt
  • 微观 - wēiguān | HSK 7-9 | micro | vi mô
  • 德 - dé | HSK 7-9 | Virtue | Đức
  • 心事 - xīnshi | HSK 7-9 | Heartfelt thoughts | nỗi lòng
  • 心声 - xīnshēng | HSK 7-9 | Voice of the heart | Tiếng lòng
  • 心安理得 - xīnān-lǐdé | HSK 7-9 | At ease and justified. | Tâm an lý đắc
  • 心得 - xīndé | HSK 7-9 | insights | kinh nghiệm
  • 心思 - xīnsi | HSK 7-9 | thoughts | tâm tư
  • 心急如焚 - xīnjí-rúfén | HSK 7-9 | Anxious and restless. | Nóng lòng như lửa đốt
  • 心想事成 - xīnxiǎng-shìchéng | HSK 7-9 | May your wishes come true. | Tâm tưởng sự thành
  • 心意 - xīnyì | HSK 7-9 | Intention | tâm ý
  • 心慌 - xīn huāng | HSK 7-9 | palpitations | tim đập nhanh
  • 心灵手巧 - xīnlíngshǒuqiǎo | HSK 7-9 | Skillful and clever. | khéo tay khéo léo
  • 心爱 - xīnài | HSK 7-9 | beloved | yêu quý
  • 心病 - xīnbìng | HSK 7-9 | Heart disease | bệnh tâm lý
  • 心目 - xīnmù | HSK 7-9 | heart and mind | tâm trí
  • 心眼儿 - xīnyǎnr5 | HSK 7-9 | Mind's eye | con mắt tâm linh
  • 心肠 - xīncháng | HSK 7-9 | Heart. | tấm lòng
  • 心胸 - xīnxiōng | HSK 7-9 | Broad-mindedness | tâm hồn
  • 心血 - xīnxuè | HSK 7-9 | Heart and blood | tâm huyết
  • 心酸 - xīn suān | HSK 7-9 | Heartbroken | đau lòng
  • 心里话 - xīnlihuà | HSK 7-9 | heartfelt words | Lời tâm sự
  • 必不可少 - bìbùkěshǎo | HSK 7-9 | indispensable | Không thể thiếu
  • 必定 - bìdìng | HSK 7-9 | must | chắc chắn
  • 忌 - jì | HSK 7-9 | taboo | kiêng
  • 忌口 - jì kǒu | HSK 7-9 | Dietary restrictions | kiêng khem
  • 忌讳 - jìhui | HSK 7-9 | taboo | kiêng kỵ
  • 忍心 - rěn xīn | HSK 7-9 | heartless | nhẫn tâm
  • 忍耐 - rěnnài | HSK 7-9 | Endurance | Nhẫn nại
  • 忍饥挨饿 - rěnjī-áiè | HSK 7-9 | endure hunger | Nhịn đói chịu khổ
  • 志气 - zhìqi | HSK 7-9 | Ambition | chí khí
  • 忘不了 - wàngbùliǎo | HSK 7-9 | Unforgettable | Quên không được
  • 忘掉 - wàng diào | HSK 7-9 | Forget | Quên đi
  • 忙乱 - mángluàn | HSK 7-9 | chaos | bận rộn
  • 忙活 - mánghuo | HSK 7-9 | busy working | bận rộn
  • 忙碌 - mánglù | HSK 7-9 | busy | bận rộn
  • 忠于 - zhōngyú | HSK 7-9 | Loyal to | Trung thành với
  • 忠实 - zhōngshí | HSK 7-9 | Loyalty | Trung thành
  • 忠诚 - zhōngchéng | HSK 7-9 | Loyalty | Trung thành
  • 忠贞 - zhōngzhēn | HSK 7-9 | Loyalty | trung thành
  • 忧愁 - yōuchóu | HSK 7-9 | sorrow | buồn rầu
  • 忧虑 - yōulǜ | HSK 7-9 | worry | lo lắng
  • 忧郁 - yōuyù | HSK 7-9 | melancholy | u sầu
  • 快捷 - kuàijié | HSK 7-9 | Quick | Nhanh chóng
  • 念书 - niàn shū | HSK 7-9 | studying | đọc sách
  • 念头 - niàntou | HSK 7-9 | thought | suy nghĩ
  • 念念不忘 - niànniàn-bùwàng | HSK 7-9 | never forget | không quên được
  • 忽悠 - hūyou | HSK 7-9 | bamboozle | lừa đảo
  • 忽高忽低 - hūgāohūdī | HSK 7-9 | Sometimes high, sometimes low | thỉnh thoảng cao thỉnh thoảng thấp
怀
  • 怀孕 - huái yùn | HSK 7-9 | Pregnant | Mang thai
  • 怀抱 - huáibào | HSK 7-9 | Embrace | Ôm ấp
  • 怀旧 - huáijiù | HSK 7-9 | Nostalgia | Nostalgia
  • 怀着 - huáizhe | HSK 7-9 | With怀着 | Mang theo
  • 怀里 - huáilǐ | HSK 7-9 | In the arms | Trong lòng
  • 怜惜 - liánxī | HSK 7-9 | Cherish | Thương tiếc
  • 思前想后 - sīqián-xiǎnghòu | HSK 7-9 | After thinking it over. | Suy nghĩ trước sau
  • 思念 - sīniàn | HSK 7-9 | Missing you | nhớ nhung
  • 思索 - sīsuǒ | HSK 7-9 | Contemplation | Suy nghĩ
  • 思路 - sīlù | HSK 7-9 | Train of thought | Tư duy
  • 怠工 - dài gōng | HSK 7-9 | slacking off | làm việc chểnh mảng
  • 怠慢 - dàimàn | HSK 7-9 | slackness | lơ là
  • 急于 - jíyú | HSK 7-9 | eager | vội vàng
  • 急剧 - jíjù | HSK 7-9 | sharp | mạnh mẽ
  • 急性 - jíxìng | HSK 7-9 | Acute | Cấp tính
  • 急诊 - jízhěn | HSK 7-9 | Emergency | Cấp cứu
  • 急转弯 - jízhuǎnwān | HSK 7-9 | sharp turn | khúc cua gấp
  • 急迫 - jípò | HSK 7-9 | Urgent | khẩn cấp
  • 急需 - jíxū | HSK 7-9 | Urgent need | Cần gấp
  • 性价比 - xìngjiàbǐ | HSK 7-9 | cost-performance ratio | tỷ lệ giá cả và chất lượng
  • 性命 - xìngmìng | HSK 7-9 | life | sinh mệnh
  • 性情 - xìngqíng | HSK 7-9 | temperament | tính tình
  • 怨恨 - yuànhèn | HSK 7-9 | resentment | oán hận
  • 怨气 - yuànqì | HSK 7-9 | resentment | oán khí
  • 怨言 - yuànyán | HSK 7-9 | complaints | Lời oán trách
  • 怪不得 - guàibude | HSK 7-9 | No wonder. | Không có gì lạ.
  • 怪异 - guàiyì | HSK 7-9 | Weird | kỳ quái
  • 怪物 - guàiwu | HSK 7-9 | Monster | Quái vật
  • 总的来说 - zǒngdeláishuō | HSK 7-9 | Overall | Nói chung
  • 总而言之 - zǒngéryánzhī | HSK 7-9 | In summary | Tóm lại
  • 总计 - zǒngjì | HSK 7-9 | Total | Tổng cộng
  • 总额 - zǒngé | HSK 7-9 | Total amount | Tổng số
  • 恋恋不舍 - liànliàn-bùshě | HSK 7-9 | reluctant to part | luyến tiếc
  • 恍然大悟 - huǎngrán-dàwù | HSK 7-9 | suddenly realized | bỗng dưng ngộ ra
  • 恐吓 - kǒnghè | HSK 7-9 | intimidation | đe dọa
  • 恐怖 - kǒngbù | HSK 7-9 | terror | Kinh hoàng
  • 恐惧 - kǒngjù | HSK 7-9 | fear | Sợ hãi
  • 恐慌 - kǒnghuāng | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
  • 恐龙 - kǒnglóng | HSK 7-9 | Dinosaur | khủng long
  • 恨不得 - hènbude | HSK 7-9 | Wish I could | Hận không thể
  • 恩怨 - ēnyuàn | HSK 7-9 | Grievances | Ân oán
  • 恩情 - ēnqíng | HSK 7-9 | grace | ân tình
  • 恩惠 - ēnhuì | HSK 7-9 | grace | Ân huệ
  • 恩赐 - ēncì | HSK 7-9 | grace | ân huệ
  • 恭喜 - gōngxǐ | HSK 7-9 | Congratulations | Chúc mừng
  • 恭维 - gōngwei | HSK 7-9 | Compliment | khen ngợi
  • 息息相关 - xīxī-xiāngguān | HSK 7-9 | interconnected | liên quan mật thiết
  • 恰到好处 - qiàdào-hǎochù | HSK 7-9 | Just right. | Vừa đủ
  • 恰如其分 - qiàrú-qífèn | HSK 7-9 | Just right. | Vừa đủ
  • 恰巧 - qiàqiǎo | HSK 7-9 | Just right. | Ngẫu nhiên
  • 恰恰相反 - qiàqiàxiāngfǎn | HSK 7-9 | On the contrary | Ngược lại hoàn toàn
  • 恳求 - kěnqiú | HSK 7-9 | Plea | khẩn cầu
  • 恶 - è | HSK 7-9 | evil | Ác
  • 恶劣 - èliè | HSK 7-9 | bad | xấu xa
  • 恶化 - èhuà | HSK 7-9 | deterioration | xấu đi
  • 恶性 - èxìng | HSK 7-9 | malignant | ác tính
  • 恶意 - èyì | HSK 7-9 | malice | ác ý
  • 恼羞成怒 - nǎoxiū-chéngnù | HSK 7-9 | angry out of shame | Xấu hổ nên tức giận
  • 悔恨 - huǐhèn | HSK 7-9 | Regret | hối hận
  • 悠久 - yōujiǔ | HSK 7-9 | long-standing | vĩnh cửu
  • 悠闲 - yōuxián | HSK 7-9 | Leisurely | thảnh thơi
  • 患 - huàn | HSK 7-9 | suffer | bệnh
  • 患有 - huànyǒu | HSK 7-9 | suffering from | bị bệnh
  • 患病 - huàn bìng | HSK 7-9 | illness | bệnh tật
  • 悦耳 - yuèěr | HSK 7-9 | pleasant to hear | du dương
  • 悬崖 - xuányá | HSK 7-9 | Cliff | vách đá
  • 悬念 - xuánniàn | HSK 7-9 | suspense | Hồi hộp
  • 悬挂 - xuánguà | HSK 7-9 | suspension | treo
  • 悬殊 - xuánshū | HSK 7-9 | disparity | chênh lệch
  • 悲哀 - bēiāi | HSK 7-9 | sorrow | Buồn bã
  • 悲欢离合 - bēihuān-líhé | HSK 7-9 | Sorrow and joy, parting and reunion. | Buồn vui ly hợp
  • 悲痛 - bēitòng | HSK 7-9 | sorrow | đau buồn
  • 悲观 - bēiguān | HSK 7-9 | pessimism | bi quan
  • 悼念 - dàoniàn | HSK 7-9 | Mourning | Tưởng niệm
  • 情 - qíng | HSK 7-9 | Emotion | tình
  • 情不自禁 - qíngbùzìjīn | HSK 7-9 | Unable to restrain one's feelings. | Không kiềm chế được tình cảm
  • 情人 - qíngrén | HSK 7-9 | Lover | Người yêu
  • 情侣 - qínglǚ | HSK 7-9 | couple | cặp đôi
  • 情怀 - qínghuái | HSK 7-9 | Sentiment | Tình cảm
  • 情愿 - qíngyuàn | HSK 7-9 | willing | tình nguyện
  • 情报 - qíngbào | HSK 7-9 | Intelligence | Thông tin
  • 情结 - qíngjié | HSK 7-9 | complex | tình tiết
  • 情调 - qíngdiào | HSK 7-9 | Sentiment | tình điệu
  • 情谊 - qíngyì | HSK 7-9 | Friendship | Tình nghĩa
  • 惊 - jīng | HSK 7-9 | surprise | Kinh ngạc
  • 惊叹 - jīngtàn | HSK 7-9 | Astonishment | Kinh ngạc
  • 惊天动地 - jīngtiān-dòngdì | HSK 7-9 | Astonishing and earth-shattering | chấn động trời đất
  • 惊奇 - jīngqí | HSK 7-9 | Amazement | Kinh ngạc
  • 惊心动魄 - jīngxīn-dòngpò | HSK 7-9 | Heart-stopping | kinh tâm động phách
  • 惊慌 - jīnghuāng | HSK 7-9 | panic | hoảng sợ
  • 惊慌失措 - jīnghuāng-shīcuò | HSK 7-9 | panic-stricken | hoảng loạn
  • 惊讶 - jīngyà | HSK 7-9 | Surprised | ngạc nhiên
  • 惊诧 - jīngchà | HSK 7-9 | Astonished | ngạc nhiên
  • 惊醒 - jīngxing | HSK 7-9 | Awakened | giật mình
  • 惊险 - jīngxiǎn | HSK 7-9 | Thrilling | kịch tính
  • 惋惜 - wǎnxī | HSK 7-9 | regret | Tiếc nuối
  • 惦记 - diànji | HSK 7-9 | miss | Nhớ nhung
  • 惨痛 - cǎntòng | HSK 7-9 | painful | thảm thương
  • 惨白 - cǎnbái | HSK 7-9 | pale | tái nhợt
  • 惨重 - cǎnzhòng | HSK 7-9 | heavy losses | thảm trọng
  • 惩处 - chéngchǔ | HSK 7-9 | Punishment | Trừng phạt
  • 惩罚 - chéngfá | HSK 7-9 | Punishment | Hình phạt
  • 惭愧 - cánkuì | HSK 7-9 | ashamed | xấu hổ
  • 惯 - guàn | HSK 7-9 | Habit | thói quen
  • 惯例 - guànlì | HSK 7-9 | convention | thói quen
  • 惯性 - guànxìng | HSK 7-9 | inertia | Quán tính
  • 想方设法 - xiǎngfāng-shèfǎ | HSK 7-9 | find a way | Tìm mọi cách
  • 惹 - rě | HSK 7-9 | to provoke | chọc tức
  • 愁眉苦脸 - chóuméi-kǔliǎn | HSK 7-9 | frowning and looking distressed | mặt mày u sầu
  • 愈合 - yùhé | HSK 7-9 | Healing | Lành lại
  • 愈来愈 - yùláiyù | HSK 7-9 | increasingly | Ngày càng
  • 愈演愈烈 - yùyǎn-yùliè | HSK 7-9 | escalating | Ngày càng trở nên nghiêm trọng
  • 意向 - yìxiàng | HSK 7-9 | Intention | Ý định
  • 意图 - yìtú | HSK 7-9 | intention | Ý định
  • 意料 - yìliào | HSK 7-9 | expectation | dự đoán
  • 意料之外 - yìliàozhīwài | HSK 7-9 | unexpected | Không ngờ
  • 愚公移山 - Yúgōng-yíshān | HSK 7-9 | The Foolish Old Man Moves the Mountains | Người khờ dại di chuyển núi
  • 愚蠢 - yúchǔn | HSK 7-9 | stupid | ngu ngốc
  • 感 - gǎn | HSK 7-9 | Feeling | cảm
  • 感叹 - gǎntàn | HSK 7-9 | sigh | Thán phục
  • 感性 - gǎnxìng | HSK 7-9 | Emotional | Cảm tính
  • 感恩 - gǎn ēn | HSK 7-9 | Gratitude | Cảm ơn
  • 感慨 - gǎnkǎi | HSK 7-9 | sigh | Cảm khái
  • 感染 - gǎnrǎn | HSK 7-9 | infection | nhiễm trùng
  • 感染力 - gǎnrǎnlì | HSK 7-9 | infectivity | lây nhiễm
  • 感激 - gǎnjī | HSK 7-9 | Grateful | Cảm kích
  • 感触 - gǎnchù | HSK 7-9 | Feeling | Cảm xúc
  • 愣 - lèng | HSK 7-9 | stunned | ngẩn ngơ
  • 慈善 - císhàn | HSK 7-9 | charity | Từ thiện
  • 慈祥 - cíxiáng | HSK 7-9 | kindly | hiền hậu
  • 慌乱 - huāngluàn | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
  • 慌张 - huāngzhang | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
  • 慎重 - shènzhòng | HSK 7-9 | Cautious | thận trọng
  • 慢性 - mànxìng | HSK 7-9 | chronic | mãn tính
  • 慢慢来 - mànmànlái | HSK 7-9 | Take it slow. | Từ từ thôi
  • 慰劳 - wèiláo | HSK 7-9 | consolation | an ủi
  • 慷慨 - kāngkǎi | HSK 7-9 | generous | hào phóng
  • 憋 - biē | HSK 7-9 | Breathe in. | bế
  • 懂事 - dǒng shì | HSK 7-9 | Understanding | hiểu chuyện
  • 懒得 - lǎnde | HSK 7-9 | Lazy. | Lười biếng
  • 懒惰 - lǎnduò | HSK 7-9 | lazy | lười biếng
  • 戈壁 - gēbì | HSK 7-9 | Gobi | Sa mạc
  • 成千上万 - chéngqiān-shàngwàn | HSK 7-9 | Thousands upon thousands | Hàng ngàn hàng vạn
  • 成型 - chéngxíng | HSK 7-9 | Molding | Hình thành
  • 成天 - chéngtiān | HSK 7-9 | All day long | suốt ngày
  • 成家 - chéng jiā | HSK 7-9 | Start a family | Lập gia đình
  • 成年 - chéng nián | HSK 7-9 | Adult | Trưởng thành
  • 成才 - chéng cái | HSK 7-9 | Become talented | trở thành tài năng
  • 成群结队 - chéngqún-jiéduì | HSK 7-9 | in groups | Đoàn kết thành nhóm
  • 成问题 - chéng wèntí | HSK 7-9 | problematic | Có vấn đề
  • 戒备 - jièbèi | HSK 7-9 | Vigilance | đề phòng
  • 戒指 - jièzhi | HSK 7-9 | Ring | Nhẫn
  • 戒烟 - jiè yān | HSK 7-9 | Quit smoking | Cai thuốc lá
  • 或多或少 - huòduōhuòshǎo | HSK 7-9 | more or less | Hơn hoặc kém
  • 截 - jié | HSK 7-9 | Cut | cắt
  • 截然不同 - jiérán-bùtóng | HSK 7-9 | completely different | hoàn toàn khác biệt
  • 戳 - chuō | HSK 7-9 | Poke | Chọc
  • 房地产 - fángdìchǎn | HSK 7-9 | Real estate | Bất động sản
  • 所作所为 - suǒzuò-suǒwéi | HSK 7-9 | actions and deeds | Hành động và việc làm
  • 所属 - suǒshǔ | HSK 7-9 | Affiliated | thuộc về
  • 所谓 - suǒwèi | HSK 7-9 | so-called | cái gọi là
  • 手册 - shǒucè | HSK 7-9 | manual | sổ tay
  • 手动 - shǒudòng | HSK 7-9 | manual | thủ công
  • 手势 - shǒushì | HSK 7-9 | gesture | cử chỉ
  • 手头 - shǒutóu | HSK 7-9 | at hand | trong tay
  • 手帕 - shǒupà | HSK 7-9 | handkerchief | khăn tay
  • 手掌 - shǒuzhǎng | HSK 7-9 | palm | bàn tay
  • 手术室 - shǒushùshì | HSK 7-9 | Operating room | phòng mổ
  • 手枪 - shǒuqiāng | HSK 7-9 | pistol | súng ngắn
  • 手脚 - shǒujiǎo | HSK 7-9 | hands and feet | tay chân
  • 手腕 - shǒuwàn | HSK 7-9 | wrist | cổ tay
  • 手臂 - shǒubì | HSK 7-9 | arm | cánh tay
  • 手艺 - shǒuyì | HSK 7-9 | craftsmanship | Nghề thủ công
  • 才华 - cáihuá | HSK 7-9 | talent | tài năng
  • 扎根 - zhā gēn | HSK 7-9 | Rooted | Gắn bó
  • 扑克 - pūkè | HSK 7-9 | Poker | bài xì phé
  • 扑面而来 - pūmiànérlái | HSK 7-9 | Coming at you | Làn gió thổi tới.
  • 扒 - bā | HSK 7-9 | Peel | bóc
  • 打交道 - dǎ jiāodao | HSK 7-9 | deal with | quan hệ
  • 打仗 - dǎ zhàng | HSK 7-9 | fighting | đánh nhau
  • 打倒 - dǎ dǎo | HSK 7-9 | Defeat | Đánh bại
  • 打岔 - dǎ chà | HSK 7-9 | Interrupt | làm gián đoạn
  • 打招呼 - dǎ zhāohu | HSK 7-9 | greet | Chào hỏi
  • 打捞 - dǎlāo | HSK 7-9 | Salvage | vớt lên
  • 打搅 - dǎjiǎo | HSK 7-9 | Disturb | làm phiền
  • 打猎 - dǎ liè | HSK 7-9 | Hunting | săn bắn
  • 打盹儿 - dǎ dǔnr5 | HSK 7-9 | doze off | gà gật
  • 打磨 - dǎmo | HSK 7-9 | Polish | mài giũa
  • 打通 - dǎ tōng | HSK 7-9 | Breakthrough | thông suốt
  • 打量 - dǎliang | HSK 7-9 | to size up | đánh giá
  • 托付 - tuōfù | HSK 7-9 | Entrust | Giao phó
  • 扛 - káng | HSK 7-9 | Carry | khoác
  • 扣人心弦 - kòurénxīnxián | HSK 7-9 | gripping | Hấp dẫn lòng người
  • 扣押 - kòuyā | HSK 7-9 | Seizure | tịch thu
  • 扣留 - kòuliú | HSK 7-9 | Detention | giữ lại
  • 扣除 - kòuchú | HSK 7-9 | Deduction | khấu trừ
  • 执意 - zhíyì | HSK 7-9 | insist | kiên quyết
  • 执法 - zhífǎ | HSK 7-9 | Law enforcement | Thi hành pháp luật
  • 执照 - zhízhào | HSK 7-9 | License | Giấy phép
  • 执着 - zhízhuó | HSK 7-9 | Persistence | Kiên trì
  • 扩 - kuò | HSK 7-9 | expand | mở rộng
  • 扩建 - kuòjiàn | HSK 7-9 | Expansion | Mở rộng
  • 扩张 - kuòzhāng | HSK 7-9 | Expansion | Mở rộng
  • 扩散 - kuòsàn | HSK 7-9 | diffusion | khuếch tán
  • 扫兴 - sǎo xìng | HSK 7-9 | disappointing | chán nản
  • 扫墓 - sǎo mù | HSK 7-9 | Tomb sweeping | dọn mộ
  • 扫描 - sǎomiáo | HSK 7-9 | scan | quét
  • 扫除 - sǎochú | HSK 7-9 | Sweep away | dọn dẹp
  • 扬 - yáng | HSK 7-9 | Yang | Dương
  • 扭头 - niǔ tóu | HSK 7-9 | Turn your head. | quay đầu
  • 扭曲 - niǔqū | HSK 7-9 | Twist | bẻ cong
  • 扭转 - niǔzhuǎn | HSK 7-9 | Twist | xoay chuyển
  • 扮 - bàn | HSK 7-9 | to pretend | đóng vai
  • 扯 - chě | HSK 7-9 | Pull | kéo
  • 扰乱 - rǎoluàn | HSK 7-9 | disturbance | Rối loạn
  • 扳 - bān | HSK 7-9 | Turn | bẻ
  • 扶持 - fúchí | HSK 7-9 | Support | Hỗ trợ
  • 批判 - pīpàn | HSK 7-9 | Criticism | phê phán
  • 批发 - pīfā | HSK 7-9 | wholesale | bán buôn
  • 承包 - chéngbāo | HSK 7-9 | Contracting | thầu
  • 承载 - chéngzài | HSK 7-9 | bear | Chở nặng
  • 技艺 - jìyì | HSK 7-9 | skill | kỹ nghệ
  • 抄袭 - chāoxí | HSK 7-9 | Plagiarism | đạo văn
  • 把关 - bǎ guān | HSK 7-9 | Quality control | kiểm soát
  • 把手 - bǎshou | HSK 7-9 | handle | cái tay cầm
  • 把柄 - bǎbǐng | HSK 7-9 | handle | cái nắm
  • 抑制 - yìzhì | HSK 7-9 | Inhibition | kìm hãm
  • 抑扬顿挫 - yìyáng-dùncuò | HSK 7-9 | rhythm and intonation | nhịp điệu lên xuống
  • 抑郁 - yìyù | HSK 7-9 | depression | trầm cảm
  • 抑郁症 - yìyùzhèng | HSK 7-9 | depression | trầm cảm
  • 抒情 - shūqíng | HSK 7-9 | lyricism | trữ tình
  • 投奔 - tóubèn | HSK 7-9 | Defecting | tìm kiếm sự bảo trợ
  • 投射 - tóushè | HSK 7-9 | Projection | chiếu sáng
  • 投机 - tóujī | HSK 7-9 | Speculation | Đầu cơ
  • 投稿 - tóu gǎo | HSK 7-9 | Submission | Gửi bài viết
  • 投身 - tóushēn | HSK 7-9 | Devote oneself | đầu tư
  • 投降 - tóuxiáng | HSK 7-9 | surrender | đầu hàng
  • 抖 - dǒu | HSK 7-9 | Shake | rung
  • 抗争 - kàngzhēng | HSK 7-9 | struggle | kháng chiến
  • 抗拒 - kàngjù | HSK 7-9 | resist | kháng cự
  • 抗生素 - kàngshēngsù | HSK 7-9 | Antibiotics | kháng sinh
  • 抗衡 - kànghéng | HSK 7-9 | counterbalance | đối kháng
  • 折叠 - zhédié | HSK 7-9 | Fold | gập lại
  • 折合 - zhéhé | HSK 7-9 | convert | chuyển đổi
  • 折射 - zhéshè | HSK 7-9 | refraction | khúc xạ
  • 折扣 - zhékòu | HSK 7-9 | Discount | Giảm giá
  • 折磨 - zhémo | HSK 7-9 | torture | Hành hạ
  • 折腾 - zhēteng | HSK 7-9 | toss and turn | làm phiền
  • 抚养 - fǔyǎng | HSK 7-9 | Nurturing | nuôi dưỡng
  • 抚养费 - fǔyǎngfèi | HSK 7-9 | Child support | phí nuôi dưỡng
  • 抚恤 - fǔxù | HSK 7-9 | compensation | trợ cấp
  • 抚摸 - fǔmō | HSK 7-9 | Touch | vuốt ve
  • 抛 - pāo | HSK 7-9 | Throw | ném
  • 抛开 - pāokāi | HSK 7-9 | Throw away | Bỏ qua
  • 抛弃 - pāoqì | HSK 7-9 | Abandon | vứt bỏ
  • 抠 - kōu | HSK 7-9 | pick | khắc
  • 抡 - lūn | HSK 7-9 | swing | vung lên
  • 抢劫 - qiǎngjié | HSK 7-9 | Robbery | cướp bóc
  • 抢夺 - qiǎngduó | HSK 7-9 | snatch | cướp đoạt
  • 抢眼 - qiǎngyǎn | HSK 7-9 | eye-catching | nổi bật
  • 护理 - hùlǐ | HSK 7-9 | Nursing | Chăm sóc
  • 报 - bào | HSK 7-9 | Report | báo
  • 报亭 - bàotíng | HSK 7-9 | newsstand | quầy báo
  • 报仇 - bào chóu | HSK 7-9 | Revenge | Báo thù
  • 报复 - bàofu | HSK 7-9 | revenge | trả thù
  • 报废 - bào fèi | HSK 7-9 | Scrap | bị loại bỏ
  • 报社 - bàoshè | HSK 7-9 | newspaper office | báo xã
  • 报酬 - bàochou | HSK 7-9 | Compensation | Thù lao
  • 报销 - bào xiāo | HSK 7-9 | Reimbursement | bồi hoàn
  • 抨击 - pēngjī | HSK 7-9 | Criticism | chỉ trích
  • 披露 - pīlù | HSK 7-9 | disclosure | Tiết lộ
  • 抱负 - bàofù | HSK 7-9 | Aspiration | tham vọng
  • 抵制 - dǐzhì | HSK 7-9 | resist | tẩy chay
  • 抵御 - dǐyù | HSK 7-9 | resist | chống lại
  • 抵押 - dǐyā | HSK 7-9 | Mortgage | cầm cố
  • 抵挡 - dǐdǎng | HSK 7-9 | Resist | Chống lại
  • 抵消 - dǐxiāo | HSK 7-9 | offset | bù đắp
  • 抵触 - dǐchù | HSK 7-9 | conflict | mâu thuẫn
  • 抹 - mǒ | HSK 7-9 | Wipe | xóa
  • 押 - yā | HSK 7-9 | Press | đặt cọc
  • 抽屉 - chōuti | HSK 7-9 | drawer | Ngăn kéo
  • 抽签 - chōu qiān | HSK 7-9 | lottery | rút thăm
  • 抽象 - chōuxiàng | HSK 7-9 | Abstract | trừu tượng
  • 拄 - zhǔ | HSK 7-9 | lean on | chống
  • 担 - dān | HSK 7-9 | Shoulder | gánh
  • 担子 - dànzi | HSK 7-9 | burden | gánh nặng
  • 担当 - dāndāng | HSK 7-9 | Responsibility | Đảm nhận
  • 担负 - dānfù | HSK 7-9 | bear responsibility | gánh vác
  • 拉动 - lā dòng | HSK 7-9 | Pull | Kéo dài
  • 拉拢 - lālong | HSK 7-9 | Win over | Lôi kéo
  • 拉锁 - lāsuǒ | HSK 7-9 | zipper | khóa kéo
  • 拌 - bàn | HSK 7-9 | Mix | trộn
  • 拍卖 - pāimài | HSK 7-9 | Auction | đấu giá
  • 拍戏 - pāi xì | HSK 7-9 | filming | quay phim
  • 拍板 - pāibǎn | HSK 7-9 | Make a decision. | đưa ra quyết định
  • 拎 - līn | HSK 7-9 | carry | cầm
  • 拐弯 - guǎiwān | HSK 7-9 | Turn | rẽ
  • 拐杖 - guǎizhàng | HSK 7-9 | crutch | gậy chống
  • 拓宽 - tuòkuān | HSK 7-9 | Broaden | Mở rộng
  • 拓展 - tuòzhǎn | HSK 7-9 | Expand | Mở rộng
  • 拖延 - tuōyán | HSK 7-9 | Procrastination | Trì hoãn
  • 拖欠 - tuōqiàn | HSK 7-9 | default | Nợ nần
  • 拖累 - tuōlěi | HSK 7-9 | drag down | kéo theo
  • 拘束 - jūshù | HSK 7-9 | Restraint | ràng buộc
  • 拘留 - jūliú | HSK 7-9 | Detention | giam giữ
  • 拙劣 - zhuōliè | HSK 7-9 | clumsy | kém cỏi
  • 招募 - zhāomù | HSK 7-9 | Recruitment | Chiêu mộ
  • 招待 - zhāodài | HSK 7-9 | entertainment | Chiêu đãi
  • 招待会 - zhāodàihuì | HSK 7-9 | Reception | Tiệc chiêu đãi
  • 招揽 - zhāolǎn | HSK 7-9 | Solicit | chiêu mộ
  • 招收 - zhāoshōu | HSK 7-9 | Recruitment | Tuyển sinh
  • 招数 - zhāoshù | HSK 7-9 | trick | chiêu thức
  • 招标 - zhāo biāo | HSK 7-9 | Tender | Đấu thầu
  • 招牌 - zhāopai | HSK 7-9 | Signboard | biển hiệu
  • 拜会 - bàihuì | HSK 7-9 | pay a visit | thăm viếng
  • 拜年 - bài nián | HSK 7-9 | New Year greetings | Chúc Tết
  • 拜托 - bàituō | HSK 7-9 | Please. | Làm ơn
  • 拜见 - bàijiàn | HSK 7-9 | Pay respects. | bái kiến
  • 拟 - nǐ | HSK 7-9 | propose | dự định
  • 拟定 - nǐdìng | HSK 7-9 | Draft | dự thảo
  • 拣 - jiǎn | HSK 7-9 | pick | Chọn
  • 拥护 - yōnghù | HSK 7-9 | Support | ủng hộ
  • 拥挤 - yōngjǐ | HSK 7-9 | crowded | chen chúc
  • 拦 - lán | HSK 7-9 | Block | Chặn
  • 拧 - níng | HSK 7-9 | twist | vặn
  • 拨 - bō | HSK 7-9 | Dial | bóc
  • 拨款 - bōkuǎn | HSK 7-9 | Funding | cấp vốn
  • 拨通 - bōtōng | HSK 7-9 | Dialed | Gọi điện
  • 括弧 - kuòhú | HSK 7-9 | bracket | dấu ngoặc
  • 拯救 - zhěngjiù | HSK 7-9 | Save | Cứu rỗi
  • 拱 - gǒng | HSK 7-9 | arch | cổng
  • 拳 - quán | HSK 7-9 | fist | quyền
  • 拳头 - quántou | HSK 7-9 | fist | nắm đấm
  • 拴 - shuān | HSK 7-9 | Tie | ràng
  • 拼命 - pīn mìng | HSK 7-9 | desperately | liều mạng
  • 拼搏 - pīnbó | HSK 7-9 | struggle | phấn đấu
  • 拽 - yè | HSK 7-9 | Pull | kéo
  • 拿手 - náshǒu | HSK 7-9 | skilled | đặc sắc
  • 持 - chí | HSK 7-9 | Hold | cầm
  • 持久 - chíjiǔ | HSK 7-9 | Durable | bền bỉ
  • 持之以恒 - chízhīyǐhéng | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên trì.
  • 挂号 - guà hào | HSK 7-9 | Register | Đăng ký
  • 挂失 - guà shī | HSK 7-9 | Loss report | Mất thẻ
  • 挂念 - guàniàn | HSK 7-9 | miss | lo lắng
  • 挂钩 - guàgōu | HSK 7-9 | hook | móc treo
  • 指令 - zhǐlìng | HSK 7-9 | Instruction | Chỉ thị
  • 指南 - zhǐnán | HSK 7-9 | Guide | Hướng dẫn
  • 指南针 - zhǐnánzhēn | HSK 7-9 | compass | La bàn
  • 指向 - zhǐxiàng | HSK 7-9 | pointing | chỉ vào
  • 指引 - zhǐyǐn | HSK 7-9 | Guidance | chỉ dẫn
  • 指手画脚 - zhǐshǒu-huàjiǎo | HSK 7-9 | gesticulating | chỉ tay vẽ chân
  • 指教 - zhǐjiào | HSK 7-9 | to instruct | chỉ giáo
  • 指望 - zhǐwang | HSK 7-9 | hope | Hy vọng
  • 指点 - zhǐdiǎn | HSK 7-9 | pointing out | chỉ dẫn
  • 按理说 - ànlǐshuō | HSK 7-9 | In theory | Theo lý mà nói
  • 按说 - ànshuō | HSK 7-9 | According to what is said | theo lý thuyết
  • 按键 - ànjiàn | HSK 7-9 | Key | nút bấm
  • 挎 - kuà | HSK 7-9 | bag | đeo vai
  • 挑剔 - tiāoti | HSK 7-9 | picky | chê bai
  • 挑衅 - tiǎoxìn | HSK 7-9 | Provocation | khiêu khích
  • 挑起 - tiǎoqǐ | HSK 7-9 | Provoke | kích thích
  • 挖掘 - wājué | HSK 7-9 | Excavate | khai thác
  • 挖苦 - wāku | HSK 7-9 | sarcasm | châm biếm
  • 挟持 - xiéchí | HSK 7-9 | hijacking | Bắt cóc
  • 挠 - náo | HSK 7-9 | scratch | gãi
  • 挣扎 - zhēngzhá | HSK 7-9 | struggle | vật lộn
  • 挤压 - jǐyā | HSK 7-9 | squeeze | ép
  • 挥 - huī | HSK 7-9 | wave | vung
  • 挨家挨户 - āijiā-āihù | HSK 7-9 | door to door | Từng nhà một
  • 挪 - nuó | HSK 7-9 | move | Di chuyển
  • 挫折 - cuòzhé | HSK 7-9 | setback | thất bại
  • 振作 - zhènzuò | HSK 7-9 | Cheer up | Cố gắng lên
  • 振兴 - zhènxīng | HSK 7-9 | Revitalize | Phục hưng
  • 振奋 - zhènfèn | HSK 7-9 | Inspiring | hưng phấn
  • 挽 - wǎn | HSK 7-9 | Pull | vận
  • 挽回 - wǎn huí | HSK 7-9 | Regain | khôi phục
  • 挽救 - wǎnjiù | HSK 7-9 | save | cứu vãn
  • 捂 - wǔ | HSK 7-9 | cover | che
  • 捅 - tǒng | HSK 7-9 | poke | đâm
  • 捆 - kǔn | HSK 7-9 | bundle | buộc
  • 捉迷藏 - zhuō mícáng | HSK 7-9 | Hide and seek | trốn tìm
  • 捍卫 - hànwèi | HSK 7-9 | Defend | Bảo vệ
  • 捎 - shāo | HSK 7-9 | bring | mang theo
  • 捏 - niē | HSK 7-9 | pinch | nắn
  • 捐献 - juānxiàn | HSK 7-9 | donation | hiến tặng
  • 捕捉 - bǔzhuō | HSK 7-9 | Capture | bắt giữ
  • 捞 - lāo | HSK 7-9 | scoop | vớt
  • 损 - sǔn | HSK 7-9 | damage | tổn
  • 损人利己 - sǔnrén-lìjǐ | HSK 7-9 | Harming others for one's own benefit. | Làm hại người khác để lợi cho mình.
  • 损伤 - sǔnshāng | HSK 7-9 | Damage | Tổn thương
  • 损坏 - sǔnhuài | HSK 7-9 | Damage | Hư hỏng
  • 换位 - huàn wèi | HSK 7-9 | Switching positions | Đổi chỗ
  • 换取 - huànqǔ | HSK 7-9 | exchange | đổi lấy
  • 换成 - huànchéng | HSK 7-9 | Change to | Thay đổi thành
  • 换言之 - huànyánzhī | HSK 7-9 | In other words | Nói cách khác
  • 捣乱 - dǎo luàn | HSK 7-9 | disturbance | làm rối loạn
  • 捧 - pěng | HSK 7-9 | hold | bưng
  • 捧场 - pěng chǎng | HSK 7-9 | support | ủng hộ
  • 据悉 - jùxī | HSK 7-9 | It is reported that | Theo thông tin được biết
  • 据此 - jùcǐ | HSK 7-9 | Accordingly | Theo đó
  • 捶 - chuí | HSK 7-9 | pound | đấm
  • 掀 - xiān | HSK 7-9 | Lift | lật
  • 掀起 - xiānqǐ | HSK 7-9 | Lift up | dấy lên
  • 授予 - shòuyǔ | HSK 7-9 | Grant | cấp cho
  • 授权 - shòuquán | HSK 7-9 | Authorization | ủy quyền
  • 掉头 - diào tóu | HSK 7-9 | Turn around | quay đầu
  • 掉队 - diào duì | HSK 7-9 | Fall behind | tụt lại
  • 掌管 - zhǎngguǎn | HSK 7-9 | in charge of | quản lý
  • 掏钱 - tāoqián | HSK 7-9 | Pay money | Lấy tiền
  • 掐 - qiā | HSK 7-9 | Pinch | bóp
  • 排放 - páifàng | HSK 7-9 | emission | thải ra
  • 排斥 - páichì | HSK 7-9 | Exclusion | loại trừ
  • 排练 - páiliàn | HSK 7-9 | Rehearsal | Tập dượt
  • 掠夺 - lüèduó | HSK 7-9 | Plunder | cướp bóc
  • 探 - tàn | HSK 7-9 | Explore | thám
  • 探亲 - tàn qīn | HSK 7-9 | Visit relatives | thăm bà con
  • 探望 - tànwàng | HSK 7-9 | Visit | thăm viếng
  • 探求 - tànqiú | HSK 7-9 | Exploration | Tìm kiếm
  • 探测 - tàncè | HSK 7-9 | Detection | thăm dò
  • 探险 - tàn xiǎn | HSK 7-9 | exploration | Khám phá
  • 接二连三 - jiēèr-liánsān | HSK 7-9 | one after another | liên tiếp
  • 接力 - jiēlì | HSK 7-9 | Relay | tiếp sức
  • 接听 - jiētīng | HSK 7-9 | Answer the call | Nhận cuộc gọi
  • 接手 - jiēshǒu | HSK 7-9 | Take over | Tiếp nhận
  • 接替 - jiētì | HSK 7-9 | take over | tiếp nhận
  • 接济 - jiējì | HSK 7-9 | relief | cứu trợ
  • 接班 - jiē bān | HSK 7-9 | succeeding the position | kế thừa
  • 接班人 - jiēbān rén | HSK 7-9 | successor | Người kế nhiệm
  • 接纳 - jiēnà | HSK 7-9 | Acceptance | Chấp nhận
  • 接见 - jiējiàn | HSK 7-9 | Interview | tiếp kiến
  • 接轨 - jiē guǐ | HSK 7-9 | Align | tiếp cận
  • 接送 - jiēsòng | HSK 7-9 | Pick-up and drop-off | đón đưa
  • 接通 - jiē tōng | HSK 7-9 | Connect | Kết nối
  • 控告 - kònggào | HSK 7-9 | Accusation | kiện cáo
  • 推卸 - tuīxiè | HSK 7-9 | Shift blame | trốn tránh
  • 推敲 - tuīqiāo | HSK 7-9 | Polish | suy nghĩ kỹ
  • 推断 - tuīduàn | HSK 7-9 | inference | suy diễn
  • 推测 - tuīcè | HSK 7-9 | speculation | Suy đoán
  • 推理 - tuīlǐ | HSK 7-9 | Reasoning | Suy luận
  • 推移 - tuīyí | HSK 7-9 | Transition | thay đổi
  • 推算 - tuīsuàn | HSK 7-9 | Deduction | Suy luận
  • 推翻 - tuī fān | HSK 7-9 | overthrow | lật đổ
  • 推荐 - tuījiàn | HSK 7-9 | Recommend | Đề xuất
  • 推辞 - tuīcí | HSK 7-9 | Decline | Từ chối
  • 推选 - tuīxuǎn | HSK 7-9 | Recommendation | bầu chọn
  • 掩护 - yǎnhù | HSK 7-9 | Cover | bảo vệ
  • 掩盖 - yǎngài | HSK 7-9 | Cover up | Che giấu
  • 掩饰 - yǎnshì | HSK 7-9 | Concealment | che giấu
  • 措手不及 - cuòshǒu-bùjí | HSK 7-9 | Caught off guard. | Bất ngờ
  • 掰 - bāi | HSK 7-9 | Break | bẻ
  • 掺 - chān | HSK 7-9 | mix | trộn
  • 揉 - róu | HSK 7-9 | Knead | nhào
  • 揍 - zòu | HSK 7-9 | beat | đánh
  • 描绘 - miáohuì | HSK 7-9 | depict | miêu tả
  • 提名 - tí míng | HSK 7-9 | Nomination | Đề cử
  • 提心吊胆 - tíxīn-diàodǎn | HSK 7-9 | on edge | lo lắng, hồi hộp
  • 提拔 - tíba | HSK 7-9 | Promote | thăng chức
  • 提早 - tízǎo | HSK 7-9 | Early | sớm
  • 提炼 - tíliàn | HSK 7-9 | Refine | Chiết xuất
  • 提议 - tíyì | HSK 7-9 | Proposal | Đề xuất
  • 提速 - tí sù | HSK 7-9 | Speed up | Tăng tốc
  • 提防 - dīfang | HSK 7-9 | Beware | Đề phòng
  • 插嘴 - chā zuǐ | HSK 7-9 | interject | chen ngang
  • 插图 - chātú | HSK 7-9 | Illustration | Minh họa
  • 插手 - chā shǒu | HSK 7-9 | Intervene | can thiệp
  • 揣 - chuāi | HSK 7-9 | To guess | Xoa
  • 揣摩 - chuǎimó | HSK 7-9 | Speculate | Suy đoán
  • 揣测 - chuǎicè | HSK 7-9 | Conjecture | Đoán mò
  • 揪 - jiū | HSK 7-9 | grab | kéo
  • 揭发 - jiēfā | HSK 7-9 | Expose | vạch trần
  • 揭晓 - jiēxiǎo | HSK 7-9 | Reveal | Tiết lộ
  • 揭示 - jiēshì | HSK 7-9 | reveal | tiết lộ
  • 揭露 - jiēlù | HSK 7-9 | Expose | vạch trần
  • 揽 - lǎn | HSK 7-9 | to embrace | Ôm lấy
  • 搀 - chān | HSK 7-9 | Support | dẫn
  • 搁 - gē | HSK 7-9 | Put down | để lại
  • 搁浅 - gē qiǎn | HSK 7-9 | Stranded | bị mắc cạn
  • 搁置 - gēzhì | HSK 7-9 | Set aside | Gác lại
  • 搂 - lǒu | HSK 7-9 | Hug | ôm
  • 搅 - jiǎo | HSK 7-9 | Stir | khuấy
  • 搅拌 - jiǎobàn | HSK 7-9 | Stirring | khuấy
  • 搏斗 - bódòu | HSK 7-9 | struggle | đấu tranh
  • 搓 - cuō | HSK 7-9 | rub | xoa
  • 搜寻 - sōuxún | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
  • 搜救 - sōujiù | HSK 7-9 | Search and rescue | Tìm kiếm và cứu nạn
  • 搜查 - sōuchá | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
  • 搜集 - sōují | HSK 7-9 | Collect | Sưu tầm
  • 搞笑 - gǎoxiào | HSK 7-9 | Funny | hài hước
  • 搞鬼 - gǎo guǐ | HSK 7-9 | Playing tricks | ma quái
  • 搬迁 - bānqiān | HSK 7-9 | Relocation | di chuyển
  • 搭乘 - dāchéng | HSK 7-9 | Take | đi xe
  • 搭建 - dājiàn | HSK 7-9 | Build | Xây dựng
  • 携带 - xiédài | HSK 7-9 | carry | mang theo
  • 携手 - xié shǒu | HSK 7-9 | Join hands | Hợp tác
  • 摄氏度 - shèshìdù | HSK 7-9 | Celsius | độ Celsius
  • 摆平 - bǎi píng | HSK 7-9 | Settle | giải quyết
  • 摆放 - bǎifàng | HSK 7-9 | Arrange | sắp xếp
  • 摆设 - bǎishe | HSK 7-9 | ornament | bày biện
  • 摇摆 - yáobǎi | HSK 7-9 | swing | lắc lư
  • 摇摇欲坠 - yáoyáo-yùzhuì | HSK 7-9 | on the verge of collapse | lung lay sắp đổ
  • 摇晃 - yáohuang | HSK 7-9 | Shake | lắc lư
  • 摇滚 - yáogǔn | HSK 7-9 | rock | rock
  • 摇篮 - yáolán | HSK 7-9 | cradle | cái nôi
  • 摊 - tān | HSK 7-9 | stall | quầy hàng
  • 摔跤 - shuāi jiāo | HSK 7-9 | Wrestling | Đấu vật
  • 摧毁 - cuīhuǐ | HSK 7-9 | Destroy | Hủy diệt
  • 摸索 - mōsuo | HSK 7-9 | groping | sờ soạng
  • 撇 - piē | HSK 7-9 | scoff | bỏ qua
  • 撒 - sā | HSK 7-9 | Scatter | rải
  • 撒谎 - sā huǎng | HSK 7-9 | Lying | nói dối
  • 撕 - sī | HSK 7-9 | Tear | xé
  • 撞击 - zhuàngjī | HSK 7-9 | Impact | Va chạm
  • 撤 - chè | HSK 7-9 | Withdraw | rút lui
  • 撤换 - chèhuàn | HSK 7-9 | Replace | thay thế
  • 撬 - qiào | HSK 7-9 | pry | cái nạy
  • 撰写 - zhuànxiě | HSK 7-9 | Writing | Viết
  • 擅自 - shànzì | HSK 7-9 | Unauthorized | Tự ý
  • 擅长 - shàncháng | HSK 7-9 | good at | thành thạo
  • 操劳 - cāoláo | HSK 7-9 | toil | cần cù
  • 操心 - cāo xīn | HSK 7-9 | worry | lo lắng
  • 操控 - cāokòng | HSK 7-9 | Manipulation | Điều khiển
  • 攀升 - pānshēng | HSK 7-9 | Climb | leo lên
  • 攒 - zǎn | HSK 7-9 | save | tích lũy
  • 支柱 - zhīzhù | HSK 7-9 | pillar | trụ cột
  • 支票 - zhīpiào | HSK 7-9 | Check | séc
  • 收买 - shōumǎi | HSK 7-9 | Buy off | mua chuộc
  • 收复 - shōufù | HSK 7-9 | recovery | thu hồi
  • 收据 - shōujù | HSK 7-9 | Receipt | Biên nhận
  • 收支 - shōuzhī | HSK 7-9 | Income and expenditure | Thu chi
  • 收敛 - shōuliǎn | HSK 7-9 | Convergence | thu hẹp
  • 收留 - shōuliú | HSK 7-9 | Take in | nhận nuôi
  • 收缩 - shōusuō | HSK 7-9 | Shrink | co lại
  • 收视率 - shōushìlǜ | HSK 7-9 | viewership rating | tỷ lệ người xem
  • 改为 - gǎiwéi | HSK 7-9 | Change to | Thay đổi thành
  • 改动 - gǎidòng | HSK 7-9 | Change | Thay đổi
  • 改名 - gǎimíng | HSK 7-9 | Rename | Đổi tên
  • 改日 - gǎirì | HSK 7-9 | Another day | Ngày khác
  • 改版 - gǎi bǎn | HSK 7-9 | Revamp | Cải bản
  • 改编 - gǎibiān | HSK 7-9 | Adaptation | Chuyển thể
  • 改良 - gǎiliáng | HSK 7-9 | Reform | cải tiến
  • 改邪归正 - gǎixié-guīzhèng | HSK 7-9 | Turn over a new leaf. | Cải tà quy chính
  • 改革开放 - gǎigé-kāifàng | HSK 7-9 | Reform and Opening-up | Cải cách mở cửa
  • 攻 - gōng | HSK 7-9 | Attack | tấn công
  • 攻关 - gōng guān | HSK 7-9 | breakthrough | tấn công
  • 攻读 - gōngdú | HSK 7-9 | pursue studies | tiến hành nghiên cứu
  • 放映 - fàngyìng | HSK 7-9 | Screening | chiếu phim
  • 放水 - fàng shuǐ | HSK 7-9 | Release water | xả nước
  • 放纵 - fàngzòng | HSK 7-9 | Indulgence | buông thả
  • 放置 - fàngzhì | HSK 7-9 | Place | đặt xuống
  • 放肆 - fàngsì | HSK 7-9 | outrageous | buông thả
  • 放过 - fàngguò | HSK 7-9 | Let go. | tha thứ
  • 故 - gù | HSK 7-9 | therefore | Vì vậy
  • 效仿 - xiàofǎng | HSK 7-9 | Imitate | bắt chước
  • 效力 - xiàolì | HSK 7-9 | Effectiveness | hiệu lực
  • 效应 - xiàoyìng | HSK 7-9 | Effect | Hiệu ứng
  • 效益 - xiàoyì | HSK 7-9 | benefit | hiệu quả
  • 敏捷 - mǐnjié | HSK 7-9 | Agile | nhanh nhẹn
  • 敏锐 - mǐnruì | HSK 7-9 | Keen | nhạy bén
  • 救护车 - jiùhùchē | HSK 7-9 | ambulance | Xe cứu thương
  • 救治 - jiùzhì | HSK 7-9 | rescue and treatment | cứu chữa
  • 救济 - jiùjì | HSK 7-9 | Relief | cứu trợ
  • 教养 - jiàoyǎng | HSK 7-9 | Cultivation | giáo dưỡng
  • 教条 - jiàotiáo | HSK 7-9 | dogma | giáo điều
  • 教科书 - jiàokēshū | HSK 7-9 | textbook | sách giáo khoa
  • 敞开 - chǎng kāi | HSK 7-9 | Open | Mở ra
  • 敢情 - gǎnqing | HSK 7-9 | Is it possible that... | dám tình
  • 散发 - sànfā | HSK 7-9 | emit | tỏa ra
  • 散布 - sànbù | HSK 7-9 | Spread | rải rác
  • 敦促 - dūncù | HSK 7-9 | Urge | Thúc giục
  • 敦厚 - dūnhòu | HSK 7-9 | Honest and sincere | Đôn hậu
  • 敬 - jìng | HSK 7-9 | Respect | Kính
  • 敬业 - jìngyè | HSK 7-9 | dedication | chuyên nghiệp
  • 敬佩 - jìngpèi | HSK 7-9 | Admiration | Kính trọng
  • 敬意 - jìngyì | HSK 7-9 | Respect | Kính trọng
  • 敬爱 - jìngài | HSK 7-9 | Respect and love | Kính yêu
  • 敬礼 - jìng lǐ | HSK 7-9 | Salute | Kính chào
  • 敬而远之 - jìngéryuǎnzhī | HSK 7-9 | Respect but keep your distance. | Kính mà xa lánh
  • 敬请 - jìngqǐng | HSK 7-9 | Respectfully请 | Kính mong
  • 敬酒 - jìng jiǔ | HSK 7-9 | Toast | Cụng ly
  • 敬重 - jìngzhòng | HSK 7-9 | Respect | Kính trọng
  • 数据库 - shùjùkù | HSK 7-9 | database | Cơ sở dữ liệu
  • 数额 - shùé | HSK 7-9 | Amount | số lượng
  • 敲诈 - qiāozhà | HSK 7-9 | extortion | tống tiền
  • 敲边鼓 - qiāo biāngǔ | HSK 7-9 | Beating around the bush | đánh trống lảng
  • 整合 - zhěnghé | HSK 7-9 | Integration | Tích hợp
  • 整数 - zhěngshù | HSK 7-9 | integer | số nguyên
  • 整洁 - zhěngjié | HSK 7-9 | Neat | gọn gàng
  • 敷 - fū | HSK 7-9 | apply | đắp
  • 文 - wén | HSK 7-9 | Text | văn
  • 文人 - wénrén | HSK 7-9 | literati | Nhà văn
  • 文具 - wénjù | HSK 7-9 | Stationery | Văn phòng phẩm
  • 文凭 - wénpíng | HSK 7-9 | diploma | bằng cấp
  • 文物 - wénwù | HSK 7-9 | cultural relics | Di sản văn hóa
  • 文献 - wénxiàn | HSK 7-9 | Literature | Tài liệu
  • 文盲 - wénmáng | HSK 7-9 | illiterate | mù chữ
  • 文科 - wénkē | HSK 7-9 | Liberal arts | Khoa học xã hội
  • 文雅 - wényǎ | HSK 7-9 | elegant | thanh nhã
  • 斑点 - bāndiǎn | HSK 7-9 | spot | đốm
  • 斗 - dòu | HSK 7-9 | 斗 | Đấu
  • 斗志 - dòuzhì | HSK 7-9 | fighting spirit | Tinh thần chiến đấu
  • 料到 - liào dào | HSK 7-9 | expected | dự đoán
  • 料理 - liàolǐ | HSK 7-9 | cuisine | Món ăn
  • 斧子 - fǔzi | HSK 7-9 | Axe | rìu
  • 斩 - zhǎn | HSK 7-9 | slaughter | chém
  • 斩草除根 - zhǎncǎo-chúgēn | HSK 7-9 | Root out the problem completely. | Diệt cỏ phải diệt tận gốc.
  • 断定 - duàndìng | HSK 7-9 | determine | Xác định
  • 断断续续 - duànduàn-xùxù | HSK 7-9 | intermittently | lúc có lúc không
  • 断裂 - duànliè | HSK 7-9 | fracture | Đứt gãy
  • 新奇 - xīnqí | HSK 7-9 | Novelty | Mới lạ
  • 新式 - xīnshì | HSK 7-9 | new style | Mới kiểu
  • 新房 - xīnfáng | HSK 7-9 | New house | nhà mới
  • 新手 - xīnshǒu | HSK 7-9 | Newbie | Người mới
  • 新款 - xīnkuǎn | HSK 7-9 | New model | Mẫu mới
  • 新潮 - xīncháo | HSK 7-9 | New trend | Xu hướng mới
  • 新生 - xīnshēng | HSK 7-9 | Newborn | Sinh viên mới
  • 新陈代谢 - xīnchén-dàixiè | HSK 7-9 | metabolism | Chuyển hóa
  • 新颖 - xīnyǐng | HSK 7-9 | Novel | Mới mẻ
  • 方向盘 - fāngxiàngpán | HSK 7-9 | steering wheel | vô lăng
  • 方方面面 - fāngfāng-miànmiàn | HSK 7-9 | all aspects | mọi khía cạnh
  • 方言 - fāngyán | HSK 7-9 | dialect | tiếng địa phương
  • 施加 - shījiā | HSK 7-9 | apply | áp dụng
  • 施压 - shīyā | HSK 7-9 | Pressurize | Gây áp lực
  • 施工 - shī gōng | HSK 7-9 | Construction | Xây dựng
  • 施行 - shīxíng | HSK 7-9 | Implement | Thực hiện
  • 旁观 - pángguān | HSK 7-9 | bystander | bystander
  • 旅程 - lǚchéng | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
  • 旅途 - lǚtú | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
  • 旋律 - xuánlǜ | HSK 7-9 | melody | Giai điệu
  • 旋涡 - xuánwō | HSK 7-9 | vortex | xoáy nước
  • 旗帜 - qízhì | HSK 7-9 | flag | cờ hiệu
  • 旗袍 - qípáo | HSK 7-9 | qipao | sườn xám
  • 无不 - wúbù | HSK 7-9 | None | không có gì không
  • 无偿 - wúcháng | HSK 7-9 | free of charge | vô tư
  • 无关紧要 - wúguān-jǐnyào | HSK 7-9 | trivial | không quan trọng
  • 无力 - wúlì | HSK 7-9 | powerless | Vô lực
  • 无可厚非 - wúkě-hòufēi | HSK 7-9 | It is understandable. | Không có gì đáng trách.
  • 无可奈何 - wúkě-nàihé | HSK 7-9 | Helpless | Không còn cách nào khác
  • 无可奉告 - wúkě-fènggào | HSK 7-9 | No comment. | Không có gì để nói.
  • 无家可归 - wújiā-kěguī | HSK 7-9 | Homeless | Vô gia cư
  • 无形 - wúxíng | HSK 7-9 | Invisibility | vô hình
  • 无形中 - wúxíngzhōng | HSK 7-9 | Invisibly | Vô hình trung
  • 无微不至 - wúwēi-bùzhì | HSK 7-9 | meticulous | tận tình tận nghĩa
  • 无忧无虑 - wúyōu-wúlǜ | HSK 7-9 | carefree | vô tư lự
  • 无恶不作 - wúè-bùzuò | HSK 7-9 | Committed all kinds of evil. | Không ác độc không làm.
  • 无情 - wúqíng | HSK 7-9 | Ruthless | Vô tình
  • 无情无义 - wúqíngwúyì | HSK 7-9 | heartless and ungrateful | vô tình vô nghĩa
  • 无意 - wúyì | HSK 7-9 | unintentional | vô ý
  • 无所事事 - wúsuǒshìshì | HSK 7-9 | idle | không làm gì cả
  • 无所作为 - wúsuǒzuòwéi | HSK 7-9 | do nothing | không làm gì cả
  • 无故 - wúgù | HSK 7-9 | without reason | không có lý do
  • 无敌 - wúdí | HSK 7-9 | Invincible | vô địch
  • 无条件 - wútiáojiàn | HSK 7-9 | unconditional | vô điều kiện
  • 无比 - wúbǐ | HSK 7-9 | incomparable | vô cùng
  • 无济于事 - wújì-yúshì | HSK 7-9 | futile | vô ích
  • 无理 - wúlǐ | HSK 7-9 | Unreasonable | Vô lý
  • 无知 - wúzhī | HSK 7-9 | ignorance | Vô tri
  • 无私 - wúsī | HSK 7-9 | selfless | vô tư
  • 无穷 - wúqióng | HSK 7-9 | infinity | vô tận
  • 无精打采 - wújīng-dǎcǎi | HSK 7-9 | listless | uể oải
  • 无线 - wúxiàn | HSK 7-9 | wireless | không dây
  • 无线电 - wúxiàndiàn | HSK 7-9 | Radio | radio
  • 无缘 - wúyuán | HSK 7-9 | No fate | vô duyên
  • 无能 - wúnéng | HSK 7-9 | incompetent | không có khả năng
  • 无能为力 - wúnéngwéilì | HSK 7-9 | helpless | Bất lực
  • 无论如何 - wúlùnrúhé | HSK 7-9 | Anyway | Dù sao đi nữa
  • 无话可说 - wúhuàkěshuō | HSK 7-9 | Nothing to say. | Không có gì để nói.
  • 无足轻重 - wúzúqīngzhòng | HSK 7-9 | insignificant | không đáng kể
  • 无辜 - wúgū | HSK 7-9 | Innocent | vô tội
  • 无非 - wúfēi | HSK 7-9 | Nothing more than | chẳng qua
  • 无须 - wúxū | HSK 7-9 | No need | Không cần
  • 日前 - rìqián | HSK 7-9 | Recently | Gần đây
  • 日后 - rìhòu | HSK 7-9 | in the future | Ngày sau
  • 日复一日 - rìfùyīrì | HSK 7-9 | Day after day | Ngày qua ngày
  • 日新月异 - rìxīn-yuèyì | HSK 7-9 | Changing with each passing day. | Ngày càng đổi mới.
  • 日益 - rìyì | HSK 7-9 | increasingly | ngày càng
  • 日程 - rìchéng | HSK 7-9 | Schedule | Lịch trình
  • 日趋 - rìqū | HSK 7-9 | day by day | Ngày càng
  • 旨在 - zhǐzài | HSK 7-9 | aims to | nhằm mục đích
  • 早年 - zǎonián | HSK 7-9 | Early years | Thời trẻ
  • 早日 - zǎorì | HSK 7-9 | Soon. | sớm chóng
  • 旭日 - xùrì | HSK 7-9 | Rising sun | Bình minh
  • 旱 - hàn | HSK 7-9 | Drought | hạn
  • 旱灾 - hànzāi | HSK 7-9 | drought | hạn hán
  • 时不时 - shíbùshí | HSK 7-9 | from time to time | thỉnh thoảng
  • 时好时坏 - shíhǎoshíhuài | HSK 7-9 | Sometimes good, sometimes bad. | thỉnh thoảng tốt thỉnh thoảng xấu
  • 时尚 - shíshàng | HSK 7-9 | Fashion | Thời trang
  • 时段 - shíduàn | HSK 7-9 | time period | Thời gian
  • 时空 - shíkōng | HSK 7-9 | Time and space | Thời gian và không gian
  • 时速 - shísù | HSK 7-9 | speed per hour | Tốc độ giờ
  • 时间表 - shíjiānbiǎo | HSK 7-9 | Schedule | Thời gian biểu
  • 时隔 - shígé | HSK 7-9 | After a period of time | Thời gian trôi qua
  • 时髦 - shímáo | HSK 7-9 | Fashionable | thời thượng
  • 旷课 - kuàng kè | HSK 7-9 | skipping class | trốn học
  • 旺 - wàng | HSK 7-9 | prosperous | 旺 translates to "thịnh vượng" in Vietnamese.
  • 旺季 - wàngjì | HSK 7-9 | peak season | Mùa cao điểm
  • 旺盛 - wàngshèng | HSK 7-9 | prosperous | thịnh vượng
  • 昂贵 - ángguì | HSK 7-9 | expensive | Đắt đỏ
  • 昆虫 - kūnchóng | HSK 7-9 | Insect | Côn trùng
  • 明媚 - míngmèi | HSK 7-9 | bright and beautiful | Rực rỡ
  • 明智 - míngzhì | HSK 7-9 | Wise | Thông minh
  • 明朗 - mínglǎng | HSK 7-9 | Bright | Rõ ràng
  • 昏迷 - hūnmí | HSK 7-9 | coma | hôn mê
  • 易拉罐 - yìlāguàn | HSK 7-9 | easy-open can | lon nhôm
  • 昔日 - xīrì | HSK 7-9 | In the past | Ngày xưa
  • 星座 - xīngzuò | HSK 7-9 | Constellation | cung hoàng đạo
  • 映 - yìng | HSK 7-9 | Reflect | ánh
  • 是非 - shìfēi | HSK 7-9 | Right and wrong | đúng sai
  • 昼夜 - zhòuyè | HSK 7-9 | day and night | Ngày đêm
  • 显现 - xiǎnxiàn | HSK 7-9 | manifestation | biểu hiện
  • 显眼 - xiǎnyǎn | HSK 7-9 | conspicuous | nổi bật
  • 显示器 - xiǎnshìqì | HSK 7-9 | monitor | Màn hình
  • 显而易见 - xiǎnéryìjiàn | HSK 7-9 | obvious | Rõ ràng
  • 显赫 - xiǎnhè | HSK 7-9 | prominent | hiển hách
  • 晃 - huǎng | HSK 7-9 | sway | lắc lư
  • 晃荡 - huàngdang | HSK 7-9 | swaying | lắc lư
  • 晋升 - jìnshēng | HSK 7-9 | Promotion | Thăng chức
  • 晒太阳 - shài tàiyang | HSK 7-9 | sunbathing | tắm nắng
  • 晕倒 - yūndǎo | HSK 7-9 | fainting | ngất xỉu
  • 晚年 - wǎnnián | HSK 7-9 | Old age | tuổi già
  • 晚期 - wǎnqī | HSK 7-9 | Late stage | Muộn kỳ
  • 晚间 - wǎnjiān | HSK 7-9 | Evening | Tối
  • 普通人 - pǔtōngrén | HSK 7-9 | ordinary person | Người bình thường
  • 景区 - jǐngqū | HSK 7-9 | scenic area | Danh lam thắng cảnh
  • 景观 - jǐngguān | HSK 7-9 | Landscape | Cảnh quan
  • 晶莹 - jīngyíng | HSK 7-9 | crystal clear | Lấp lánh
  • 智商 - zhìshāng | HSK 7-9 | IQ | trí thông minh
  • 暂 - zàn | HSK 7-9 | temporary | tạm thời
  • 暑期 - shǔqī | HSK 7-9 | Summer vacation | Mùa hè
  • 暖烘烘 - nuǎnhōnghōng | HSK 7-9 | warm and cozy | ấm áp
  • 暗中 - ànzhōng | HSK 7-9 | In secret | Bí mật
  • 暗地里 - àndìli | HSK 7-9 | secretly | lén lút
  • 暗杀 - ànshā | HSK 7-9 | Assassination | Ám sát
  • 暴利 - bàolì | HSK 7-9 | excessive profits | siêu lợi nhuận
  • 暴躁 - bàozào | HSK 7-9 | Irritable | Nóng nảy
  • 暴风骤雨 - bàofēng-zhòuyǔ | HSK 7-9 | Storm and tempest | Bão tố
  • 曙光 - shǔguāng | HSK 7-9 | Dawn | Bình minh
  • 曝光 - bào guāng | HSK 7-9 | exposure | phơi bày
  • 曰 - yuē | HSK 7-9 | said | nói
  • 曲 - qū | HSK 7-9 | Tune | Khúc
  • 曲折 - qūzhé | HSK 7-9 | tortuous | khúc khuỷu
  • 曲线 - qūxiàn | HSK 7-9 | curve | đường cong
  • 更改 - gēnggǎi | HSK 7-9 | Change | Thay đổi
  • 更衣室 - gēngyīshì | HSK 7-9 | Changing room | Phòng thay đồ
  • 替换 - tìhuàn | HSK 7-9 | Replace | Thay thế
  • 替身 - tìshēn | HSK 7-9 | stand-in | bản sao
  • 月初 - yuèchū | HSK 7-9 | Beginning of the month | đầu tháng
  • 月票 - yuèpiào | HSK 7-9 | Monthly pass | thẻ tháng
  • 有两下子 - yǒu liǎngxiàzi | HSK 7-9 | has some skill | Có tài năng.
  • 有助于 - yǒuzhùyú | HSK 7-9 | helpful to | có lợi cho
  • 有口无心 - yǒukǒu-wúxīn | HSK 7-9 | Empty words. | Có miệng mà không có lòng.
  • 有声有色 - yǒushēng-yǒusè | HSK 7-9 | vivid and colorful | có âm có sắc
  • 有幸 - yǒuxìng | HSK 7-9 | Fortunate | Có phúc
  • 有序 - yǒuxù | HSK 7-9 | Ordered | có trật tự
  • 有待 - yǒudài | HSK 7-9 | to be awaited | còn chờ
  • 有意 - yǒuyì | HSK 7-9 | Interested | có ý định
  • 有所 - yǒusuǒ | HSK 7-9 | "to have" or "to possess" | có một số
  • 有所不同 - yǒusuǒbùtóng | HSK 7-9 | There are differences. | Có sự khác biệt
  • 有效期 - yǒuxiàoqī | HSK 7-9 | Validity period | thời hạn hiệu lực
  • 有望 - yǒuwàng | HSK 7-9 | Promising | Có hy vọng
  • 有朝一日 - yǒuzhāo-yīrì | HSK 7-9 | One day | Có một ngày nào đó
  • 有机 - yǒujī | HSK 7-9 | organic | hữu cơ
  • 有的放矢 - yǒudì-fàngshǐ | HSK 7-9 | Targeted. | Có mục đích rõ ràng
  • 有益 - yǒuyì | HSK 7-9 | beneficial | hữu ích
  • 服务器 - fúwùqì | HSK 7-9 | server | máy chủ
  • 服用 - fúyòng | HSK 7-9 | Take | Sử dụng
  • 服饰 - fúshì | HSK 7-9 | Clothing and accessories | Thời trang
  • 朗诵 - lǎngsòng | HSK 7-9 | Recitation | Ngâm thơ
  • 望 - wàng | HSK 7-9 | Hope | mong
  • 望远镜 - wàngyuǎnjìng | HSK 7-9 | telescope | Kính viễn vọng
  • 朝三暮四 - zhāosān-mùsì | HSK 7-9 | Morning three, evening four | Sáng ba chiều bốn
  • 朝代 - cháodài | HSK 7-9 | Dynasty | triều đại
  • 朝夕相处 - zhāoxīxiāngchǔ | HSK 7-9 | spending time together day and night | sống chung ngày đêm
  • 朝气蓬勃 - zhāoqì-péngbó | HSK 7-9 | vibrant and full of energy | tràn đầy sức sống
  • 朝着 - cháozhe | HSK 7-9 | towards | Hướng về
  • 期盼 - qīpàn | HSK 7-9 | Look forward to | Mong đợi
  • 朦胧 - ménglóng | HSK 7-9 | hazy | mờ ảo
  • 木偶 - mùǒu | HSK 7-9 | puppet | múa rối
  • 木匠 - mùjiang | HSK 7-9 | Carpenter | thợ mộc
  • 木材 - mùcái | HSK 7-9 | Wood | Gỗ
  • 木板 - mùbǎn | HSK 7-9 | wooden board | tấm gỗ
  • 未 - wèi | HSK 7-9 | not yet | Chưa
  • 未免 - wèimiǎn | HSK 7-9 | to avoid | không thể tránh khỏi
  • 未成年人 - wèichéngniánrén | HSK 7-9 | Minors | Vị thành niên
  • 未知数 - wèizhīshù | HSK 7-9 | Unknown quantity | Số chưa biết
  • 未经 - wèijīng | HSK 7-9 | Unapproved | Chưa được
  • 末日 - mòrì | HSK 7-9 | Doomsday | Ngày tận thế
  • 本分 - běnfèn | HSK 7-9 | duty | phận sự
  • 本性 - běnxìng | HSK 7-9 | nature | bản tính
  • 本意 - běnyì | HSK 7-9 | original intention | ý định ban đầu
  • 本着 - běnzhe | HSK 7-9 | In the spirit of | Theo tinh thần
  • 本能 - běnnéng | HSK 7-9 | Instinct | Bản năng
  • 本色 - běnsè | HSK 7-9 | Original color | Bản sắc
  • 本钱 - běnqián | HSK 7-9 | Capital | vốn
  • 朱红 - zhūhóng | HSK 7-9 | Vermilion | Đỏ tươi
  • 朴实 - pǔshí | HSK 7-9 | Plain | Đơn giản
  • 朴素 - pǔsù | HSK 7-9 | Simple | Đơn giản
  • 机动 - jīdòng | HSK 7-9 | mobile | Cơ động
  • 机密 - jīmì | HSK 7-9 | Confidential | bí mật
  • 机智 - jīzhì | HSK 7-9 | Wit | Thông minh
  • 机灵 - jīling | HSK 7-9 | Clever | lanh lợi
  • 机舱 - jīcāng | HSK 7-9 | cabin | buồng lái
  • 杀害 - shāhài | HSK 7-9 | kill | giết hại
  • 杀手 - shāshǒu | HSK 7-9 | Killer | Sát thủ
  • 杂乱无章 - záluàn-wúzhāng | HSK 7-9 | chaotic and disorganized | lộn xộn
  • 杂交 - zájiāo | HSK 7-9 | Hybrid | lai tạo
  • 杂技 - zájì | HSK 7-9 | Acrobatics | Xiếc
  • 权威 - quánwēi | HSK 7-9 | authority | quyền uy
  • 权益 - quányì | HSK 7-9 | rights | quyền lợi
  • 权衡 - quánhéng | HSK 7-9 | Weighing | cân nhắc
  • 杜绝 - dùjué | HSK 7-9 | Eliminate | Ngăn chặn
  • 束缚 - shùfù | HSK 7-9 | Bind | ràng buộc
  • 杠铃 - gànglíng | HSK 7-9 | barbell | tạ đòn
  • 条例 - tiáolì | HSK 7-9 | Regulations | Quy định
  • 条款 - tiáokuǎn | HSK 7-9 | Terms | Điều khoản
  • 条约 - tiáoyuē | HSK 7-9 | treaty | Hiệp ước
  • 来临 - láilín | HSK 7-9 | Coming | Đến nơi
  • 来历 - láilì | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
  • 来回 - láihuí | HSK 7-9 | round trip | đi lại
  • 来宾 - láibīn | HSK 7-9 | Guest | Khách mời
  • 来年 - láinián | HSK 7-9 | Next year | Năm tới
  • 来源于 - láiyuányú | HSK 7-9 | Source from | Nguồn gốc từ
  • 来电 - láidiàn | HSK 7-9 | Incoming call | Gọi đến
  • 来访 - láifǎng | HSK 7-9 | Visit | Đến thăm
  • 来龙去脉 - láilóng-qùmài | HSK 7-9 | The ins and outs. | Nguồn gốc và diễn biến
  • 杨树 - yángshù | HSK 7-9 | Poplar | Cây dương
  • 松弛 - sōngchí | HSK 7-9 | relaxation | thư giãn
  • 松绑 - sōng bǎng | HSK 7-9 | Loosen restrictions | nới lỏng
  • 板块 - bǎnkuài | HSK 7-9 | plate | mảng
  • 极为 - jíwéi | HSK 7-9 | extremely | cực kỳ
  • 极力 - jílì | HSK 7-9 | strenuously | cố gắng hết sức
  • 极少数 - jíshǎoshù | HSK 7-9 | very few | rất ít
  • 极度 - jídù | HSK 7-9 | extreme | cực độ
  • 极限 - jíxiàn | HSK 7-9 | extreme | cực hạn
  • 构思 - gòusī | HSK 7-9 | Conception | Ý tưởng
  • 构想 - gòuxiǎng | HSK 7-9 | Conception | Hình dung
  • 枕头 - zhěntou | HSK 7-9 | pillow | gối
  • 枚 - méi | HSK 7-9 | piece | chiếc
  • 果园 - guǒyuán | HSK 7-9 | Orchard | vườn cây ăn trái
  • 果断 - guǒduàn | HSK 7-9 | Decisive | quyết đoán
  • 果真 - guǒzhēn | HSK 7-9 | Indeed | Quả thật
  • 枢纽 - shūniǔ | HSK 7-9 | Hub | Nút giao thông
  • 枣 - zǎo | HSK 7-9 | jujube | Táo
  • 枪毙 - qiāngbì | HSK 7-9 | shoot to death | bắn chết
  • 枯燥 - kūzào | HSK 7-9 | dry | khô khan
  • 架势 - jiàshi | HSK 7-9 | posture | thế đứng
  • 架子 - jiàzi | HSK 7-9 | rack | giá đỡ
  • 柏树 - bǎishù | HSK 7-9 | Cypress | Cây bách
  • 柔和 - róuhé | HSK 7-9 | gentle | dịu dàng
  • 柔软 - róuruǎn | HSK 7-9 | soft | Mềm mại
  • 柜台 - guìtái | HSK 7-9 | counter | quầy hàng
  • 查处 - cháchǔ | HSK 7-9 | Investigate and deal with | Kiểm tra và xử lý
  • 查找 - cházhǎo | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
  • 查明 - chámíng | HSK 7-9 | Investigate | Xác minh
  • 柳树 - liǔshù | HSK 7-9 | Willow tree | Cây liễu
  • 柿子 - shìzi | HSK 7-9 | persimmon | hồng
  • 标 - biāo | HSK 7-9 | mark | dấu hiệu
  • 标本 - biāoběn | HSK 7-9 | specimen | mẫu vật
  • 标榜 - biāobǎng | HSK 7-9 | promote | biểu trưng
  • 标示 - biāoshì | HSK 7-9 | Label | Biểu thị
  • 标签 - biāoqiān | HSK 7-9 | Label | Nhãn
  • 标致 - biāozhi | HSK 7-9 | Peugeot | Peugeot
  • 标语 - biāoyǔ | HSK 7-9 | slogan | Biểu ngữ
  • 栋 - dòng | HSK 7-9 | building | tòa nhà
  • 栋梁 - dòngliáng | HSK 7-9 | Pillar of the building | cột trụ
  • 栏 - lán | HSK 7-9 | bar | cột
  • 栏杆 - lángān | HSK 7-9 | railing | lan can
  • 树木 - shùmù | HSK 7-9 | Trees | Cây cối
  • 树枝 - shùzhī | HSK 7-9 | branch | cành cây
  • 树梢 - shùshāo | HSK 7-9 | treetop | cành cây
  • 树立 - shùlì | HSK 7-9 | Establish | Thiết lập
  • 树荫 - shùyīn | HSK 7-9 | shade | tán cây
  • 株 - zhū | HSK 7-9 | stock | cây
  • 样品 - yàngpǐn | HSK 7-9 | Sample | Mẫu
  • 样本 - yàngběn | HSK 7-9 | sample | Mẫu
  • 核 - hé | HSK 7-9 | nucleus | hạt nhân
  • 核实 - héshí | HSK 7-9 | Verify | xác minh
  • 核对 - héduì | HSK 7-9 | Verify | kiểm tra
  • 核桃 - hétao | HSK 7-9 | walnut | hạt óc chó
  • 核武器 - héwǔqì | HSK 7-9 | nuclear weapons | vũ khí hạt nhân
  • 核电站 - hédiànzhàn | HSK 7-9 | Nuclear power plant | nhà máy điện hạt nhân
  • 核能 - hénéng | HSK 7-9 | nuclear energy | Năng lượng hạt nhân
  • 根基 - gēnjī | HSK 7-9 | foundation | Căn bản
  • 根治 - gēnzhì | HSK 7-9 | Cure | Chữa trị triệt để
  • 根深蒂固 - gēnshēn-dìgù | HSK 7-9 | deeply rooted | ăn sâu bén rễ
  • 根源 - gēnyuán | HSK 7-9 | Root | nguồn gốc
  • 格 - gé | HSK 7-9 | Standard | cách
  • 格局 - géjú | HSK 7-9 | Pattern | Cấu trúc
  • 格式 - géshi | HSK 7-9 | Format | định dạng
  • 格格不入 - gégé-bùrù | HSK 7-9 | Incompatible. | không hòa hợp
  • 栽 - zāi | HSK 7-9 | Plant | trồng
  • 栽培 - zāipéi | HSK 7-9 | Cultivation | trồng trọt
  • 桂花 - guìhuā | HSK 7-9 | Osmanthus | hoa quế
  • 框 - kuàng | HSK 7-9 | frame | khung
  • 框架 - kuàngjià | HSK 7-9 | framework | khung
  • 案件 - ànjiàn | HSK 7-9 | case | vụ án
  • 桑拿 - sāngná | HSK 7-9 | sauna | xông hơi
  • 档次 - dàngcì | HSK 7-9 | grade | đẳng cấp
  • 桩 - zhuāng | HSK 7-9 | pile | cọc
  • 桶 - tǒng | HSK 7-9 | barrel | thùng
  • 梦幻 - mènghuàn | HSK 7-9 | Dream幻 | Giấc mơ
  • 梯子 - tīzi | HSK 7-9 | Ladder | thang
  • 梳 - shū | HSK 7-9 | Comb | Lược
  • 梳子 - shūzi | HSK 7-9 | comb | Lược
  • 梳理 - shūlǐ | HSK 7-9 | comb through | Sắp xếp
  • 检察 - jiǎnchá | HSK 7-9 | Prosecution | Kiểm sát
  • 检讨 - jiǎntǎo | HSK 7-9 | self-criticism | kiểm điểm
  • 棉花 - miánhua | HSK 7-9 | Cotton | bông gòn
  • 棋 - qí | HSK 7-9 | Chess | cờ
  • 棋子 - qízǐ | HSK 7-9 | Chess piece | quân cờ
  • 棍 - gùn | HSK 7-9 | stick | gậy
  • 棍子 - gùnzi | HSK 7-9 | stick | gậy
  • 棒球 - bàngqiú | HSK 7-9 | Baseball | bóng chày
  • 棘手 - jíshǒu | HSK 7-9 | tricky | Gai góc
  • 棱角 - léngjiǎo | HSK 7-9 | Edges | Góc cạnh
  • 棺材 - guāncai | HSK 7-9 | coffin | quan tài
  • 椰子 - yēzi | HSK 7-9 | coconut | dừa
  • 楷模 - kǎimó | HSK 7-9 | model | Mẫu mực
  • 概况 - gàikuàng | HSK 7-9 | Overview | Tổng quan
  • 概率 - gàilǜ | HSK 7-9 | Probability | xác suất
  • 概论 - gàilùn | HSK 7-9 | Introduction | Khái luận
  • 榜样 - bǎngyàng | HSK 7-9 | Role model | Hình mẫu
  • 榨 - zhà | HSK 7-9 | squeeze | ép
  • 槐树 - huáishù | HSK 7-9 | Sophora tree | Cây hòe
  • 槽 - cáo | HSK 7-9 | trough | rãnh
  • 模拟 - mónǐ | HSK 7-9 | simulate | Mô phỏng
  • 横 - héng | HSK 7-9 | horizontal | Ngang
  • 横七竖八 - héngqī-shùbā | HSK 7-9 | haphazardly | lộn xộn
  • 横向 - héngxiàng | HSK 7-9 | horizontal | Ngang
  • 橘子 - júzi | HSK 7-9 | orange | cam
  • 橙汁 - chéngzhī | HSK 7-9 | orange juice | Nước cam
  • 橡皮 - xiàngpí | HSK 7-9 | eraser | Cục tẩy
  • 橡胶 - xiàngjiāo | HSK 7-9 | rubber | cao su
  • 欠条 - qiàntiáo | HSK 7-9 | IOU | Giấy nợ
  • 欠缺 - qiànquē | HSK 7-9 | lacking | Thiếu hụt
  • 次日 - cìrì | HSK 7-9 | The next day | Ngày hôm sau
  • 欢呼 - huānhū | HSK 7-9 | Cheer | hoan hô
  • 欢声笑语 - huānshēng-xiàoyǔ | HSK 7-9 | Laughter and cheerful voices | Tiếng cười vui vẻ
  • 欢快 - huānkuài | HSK 7-9 | cheerful | Vui vẻ
  • 欢聚 - huānjù | HSK 7-9 | Reunion | Hội ngộ
  • 欣喜 - xīnxǐ | HSK 7-9 | joy | Hân hoan
  • 欣慰 - xīnwèi | HSK 7-9 | comforted | an ủi
  • 欣欣向荣 - xīnxīn-xiàngróng | HSK 7-9 | flourishing | thịnh vượng
  • 欲望 - yùwàng | HSK 7-9 | Desire | ham muốn
  • 欺诈 - qīzhà | HSK 7-9 | Fraud | lừa đảo
  • 欺骗 - qīpiàn | HSK 7-9 | deception | lừa dối
  • 款式 - kuǎnshì | HSK 7-9 | style | kiểu dáng
  • 款项 - kuǎnxiàng | HSK 7-9 | Funds | Khoản tiền
  • 歉意 - qiànyì | HSK 7-9 | Apology | Xin lỗi
  • 歌剧 - gējù | HSK 7-9 | opera | nhạc kịch
  • 歌咏 - gēyǒng | HSK 7-9 | Song recitation | Hát thơ
  • 歌舞 - gēwǔ | HSK 7-9 | Song and dance | Hát múa
  • 歌颂 - gēsòng | HSK 7-9 | Sing praises | Ca ngợi
  • 止咳 - zhǐké | HSK 7-9 | Cough suppressant | dừng ho
  • 止步 - zhǐ bù | HSK 7-9 | Stop. | Dừng lại
  • 止血 - zhǐxuè | HSK 7-9 | Hemostasis | cầm máu
  • 正宗 - zhèngzōng | HSK 7-9 | Authentic | chính thống
  • 正直 - zhèngzhí | HSK 7-9 | Upright | Chính trực
  • 正能量 - zhèngnéngliàng | HSK 7-9 | Positive energy | Năng lượng tích cực
  • 正视 - zhèngshì | HSK 7-9 | Face up to | Đối mặt
  • 正面 - zhèngmiàn | HSK 7-9 | Positive | Mặt chính
  • 此起彼伏 - cǐqǐ-bǐfú | HSK 7-9 | One after another. | dậy sóng
  • 步伐 - bùfá | HSK 7-9 | Pace | Bước chân
  • 步入 - bùrù | HSK 7-9 | Step into | Bước vào
  • 步骤 - bùzhòu | HSK 7-9 | Step | Bước
  • 武力 - wǔlì | HSK 7-9 | military force | vũ lực
  • 武装 - wǔzhuāng | HSK 7-9 | Armed | vũ trang
  • 歧视 - qíshì | HSK 7-9 | Discrimination | Phân biệt đối xử
  • 歪 - wāi | HSK 7-9 | Tilted | xiên
  • 歪曲 - wāiqū | HSK 7-9 | Distortion | bóp méo
  • 歹徒 - dǎitú | HSK 7-9 | criminal | kẻ xấu
  • 死心 - sǐ xīn | HSK 7-9 | disheartened | chết tâm
  • 死心塌地 - sǐxīn-tādì | HSK 7-9 | dead set on it | chết tâm tận lực
  • 歼灭 - jiānmiè | HSK 7-9 | Annihilation | Tiêu diệt
  • 残 - cán | HSK 7-9 | disabled | tàn
  • 残忍 - cánrěn | HSK 7-9 | Cruelty | tàn nhẫn
  • 残留 - cánliú | HSK 7-9 | Residue | tàn dư
  • 残缺 - cánquē | HSK 7-9 | incomplete | Khiếm khuyết
  • 殴打 - ōudǎ | HSK 7-9 | beating | đánh đập
  • 段落 - duànluò | HSK 7-9 | Paragraph | Đoạn văn
  • 殷勤 - yīnqín | HSK 7-9 | Attentive | Chăm sóc tận tình
殿
  • 殿堂 - diàntáng | HSK 7-9 | palace | Điện thờ
  • 毁坏 - huǐhuài | HSK 7-9 | destroy | Hủy hoại
  • 毁灭 - huǐmiè | HSK 7-9 | Destruction | Hủy diệt
  • 毅力 - yìlì | HSK 7-9 | Perseverance | Nghị lực
  • 毅然 - yìrán | HSK 7-9 | resolutely | kiên quyết
  • 每当 - měidāng | HSK 7-9 | Every time | Mỗi khi
  • 每逢 - měiféng | HSK 7-9 | Every time | Mỗi khi
  • 比不上 - bǐbùshàng | HSK 7-9 | not as good as | không bằng
  • 比喻 - bǐyù | HSK 7-9 | metaphor | biểu tượng
  • 比比皆是 - bǐbǐ-jiēshì | HSK 7-9 | Everywhere. | khắp nơi đều có
  • 比试 - bǐshi | HSK 7-9 | competition | so tài
  • 比起 - bǐqǐ | HSK 7-9 | Compared to | So với
  • 毫不 - hàobù | HSK 7-9 | not at all | không chút nào
  • 毫不犹豫 - háobù yóuyù | HSK 7-9 | without hesitation | Không do dự
  • 毫无 - háowú | HSK 7-9 | None | không có gì
  • 毯子 - tǎnzi | HSK 7-9 | blanket | thảm
  • 民众 - mínzhòng | HSK 7-9 | people | nhân dân
  • 民俗 - mínsú | HSK 7-9 | Folklore | Phong tục tập quán
  • 民办 - mínbàn | HSK 7-9 | Private-run | Dân lập
  • 民用 - mínyòng | HSK 7-9 | Civilian | dân dụng
  • 气势 - qìshì | HSK 7-9 | Momentum | khí thế
  • 气味 - qìwèi | HSK 7-9 | smell | mùi hương
  • 气息 - qìxī | HSK 7-9 | breath | hơi thở
  • 气愤 - qìfèn | HSK 7-9 | angry | phẫn nộ
  • 气泡 - qìpào | HSK 7-9 | Bubble | bong bóng
  • 气派 - qìpài | HSK 7-9 | imposing manner | khí phái
  • 气管 - qìguǎn | HSK 7-9 | trachea | khí quản
  • 气质 - qìzhì | HSK 7-9 | temperament | khí chất
  • 气馁 - qìněi | HSK 7-9 | discouraged | nản lòng
  • 气魄 - qìpò | HSK 7-9 | spirit | khí phách
  • 氛围 - fēnwéi | HSK 7-9 | atmosphere | bầu không khí
  • 氧 - yǎng | HSK 7-9 | Oxygen | Oxy
  • 水准 - shuǐzhǔn | HSK 7-9 | Level | mức độ
  • 水利 - shuǐlì | HSK 7-9 | Water conservancy | Thủy lợi
  • 水域 - shuǐyù | HSK 7-9 | Water area | Khu vực nước
  • 水壶 - shuǐhú | HSK 7-9 | kettle | bình nước
  • 水手 - shuǐshǒu | HSK 7-9 | sailor | Thủy thủ
  • 水晶 - shuǐjīng | HSK 7-9 | crystal | kristal
  • 水槽 - shuǐcáo | HSK 7-9 | sink | bồn rửa
  • 水涨船高 - shuǐzhǎng-chuángāo | HSK 7-9 | As the water rises, so do the boats. | Nước dâng thuyền cao
  • 水温 - shuǐwēn | HSK 7-9 | Water temperature | Nhiệt độ nước
  • 水源 - shuǐyuán | HSK 7-9 | Water source | Nguồn nước
  • 水灵灵 - shuǐlínglíng | HSK 7-9 | fresh and lively | nước trong veo
  • 水稻 - shuǐdào | HSK 7-9 | rice | gạo
  • 水管 - shuǐguǎn | HSK 7-9 | water pipe | ống nước
  • 水落石出 - shuǐluò-shíchū | HSK 7-9 | When the water recedes, the rocks emerge. | Nước rút đá lộ.
  • 水货 - shuǐhuò | HSK 7-9 | water goods | hàng xách tay
  • 水面 - shuǐmiàn | HSK 7-9 | water surface | Mặt nước
  • 水龙头 - shuǐlóngtóu | HSK 7-9 | faucet | Vòi nước
  • 永不 - yǒngbù | HSK 7-9 | Never | Mãi mãi
  • 永久 - yǒngjiǔ | HSK 7-9 | permanent | vĩnh viễn
  • 永恒 - yǒnghéng | HSK 7-9 | eternity | Vĩnh cửu
  • 汁 - zhī | HSK 7-9 | juice | dịch
  • 求助 - qiúzhù | HSK 7-9 | Help | Cầu cứu
  • 求医 - qiúyī | HSK 7-9 | Seek medical treatment | Tìm bác sĩ
  • 求婚 - qiú hūn | HSK 7-9 | Proposal | Cầu hôn
  • 求学 - qiúxué | HSK 7-9 | Pursuing studies | Học tập
  • 求救 - qiújiù | HSK 7-9 | Help | Cầu cứu
  • 求证 - qiúzhèng | HSK 7-9 | Prove. | Chứng minh
  • 汇合 - huìhé | HSK 7-9 | Convergence | Hội tụ
  • 汇聚 - huìjù | HSK 7-9 | Convergence | Hội tụ
  • 汇集 - huìjí | HSK 7-9 | Gathering | Tập hợp
  • 汗水 - hànshuǐ | HSK 7-9 | sweat | mồ hôi
  • 池塘 - chítáng | HSK 7-9 | pond | ao
  • 污秽 - wūhuì | HSK 7-9 | filth | ô uế
  • 汤圆 - tāngyuán | HSK 7-9 | glutinous rice balls | Bánh trôi
  • 汪洋 - wāngyáng | HSK 7-9 | Wang Yang | Vương Dương
  • 汹涌 - xiōngyǒng | HSK 7-9 | surging | Dữ dội
  • 沉思 - chénsī | HSK 7-9 | Contemplation | Suy tư
  • 沉浸 - chénjìn | HSK 7-9 | immerse | chìm đắm
  • 沉淀 - chéndiàn | HSK 7-9 | Precipitation | lắng đọng
  • 沉甸甸 - chéndiàndiàn | HSK 7-9 | heavy | nặng trĩu
  • 沉着 - chénzhuó | HSK 7-9 | Composed | Điềm tĩnh
  • 沉稳 - chénwěn | HSK 7-9 | calm and composed | Điềm tĩnh
  • 沉迷 - chénmí | HSK 7-9 | Addicted | Nghiện
  • 沉闷 - chénmèn | HSK 7-9 | dull | u ám
  • 沏 - qī | HSK 7-9 | Brew | Pha
  • 沐浴露 - mùyùlù | HSK 7-9 | body wash | sữa tắm
  • 沙滩 - shātān | HSK 7-9 | beach | bãi biển
  • 沙龙 - shālóng | HSK 7-9 | salon | Salon
  • 没准儿 - méizhǔnr5 | HSK 7-9 | Maybe. | Có thể.
  • 没劲 - méi jìn | HSK 7-9 | Boring. | Chán quá
  • 没完没了 - méiwán-méiliǎo | HSK 7-9 | endless | không có hồi kết
  • 没意思 - méi yìsi | HSK 7-9 | Boring. | Chán quá
  • 没落 - mòluò | HSK 7-9 | decline | suy tàn
  • 没说的 - méishuōde | HSK 7-9 | Nothing to say. | Chưa nói.
  • 没辙 - méizhé | HSK 7-9 | no way out | Không còn cách nào.
  • 沧桑 - cāngsāng | HSK 7-9 | vicissitudes | sóng gió
  • 沮丧 - jǔsàng | HSK 7-9 | frustration | nản lòng
  • 河流 - héliú | HSK 7-9 | River | Sông
  • 河畔 - hépàn | HSK 7-9 | Riverside | Bên sông
  • 沸沸扬扬 - fèifèi-yángyáng | HSK 7-9 | boisterous | ồn ào
  • 沸腾 - fèiténg | HSK 7-9 | boiling | sôi sục
  • 油画 - yóuhuà | HSK 7-9 | oil painting | tranh sơn dầu
  • 治学 - zhìxué | HSK 7-9 | Academic research | Chữa học
  • 治愈 - zhìyù | HSK 7-9 | Cure | Chữa lành
  • 沼泽 - zhǎozé | HSK 7-9 | Swamp | đầm lầy
  • 沽名钓誉 - gūmíng-diàoyù | HSK 7-9 | Seeking fame and reputation. | Câu kết danh cầu tiếng.
  • 沾 - zhān | HSK 7-9 | Dip | dính
  • 沾光 - zhān guāng | HSK 7-9 | to share in the glory | dính ánh sáng
沿
  • 沿岸 - yánàn | HSK 7-9 | Coastal | dọc bờ biển
  • 沿线 - yánxiàn | HSK 7-9 | Along the line | dọc theo tuyến
  • 沿途 - yántú | HSK 7-9 | Along the way | dọc đường
  • 泄 - xiè | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
  • 泄密 - xiè mì | HSK 7-9 | leak secrets | rò rỉ thông tin
  • 泄气 - xièqì | HSK 7-9 | deflated | xì hơi
  • 泄漏 - xièlòu | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
  • 泄露 - xièlù | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
  • 泛滥 - fànlàn | HSK 7-9 | flooding | tràn lan
  • 泡沫 - pàomò | HSK 7-9 | Bubble | Bọt
  • 波及 - bōjí | HSK 7-9 | influence | Lan tỏa
  • 波折 - bōzhé | HSK 7-9 | setback | trắc trở
  • 波涛 - bōtāo | HSK 7-9 | waves | Sóng lớn
  • 波澜 - bōlán | HSK 7-9 | waves | Sóng gió
  • 泥土 - nítǔ | HSK 7-9 | soil | đất
  • 泥潭 - nítán | HSK 7-9 | mud pit | bùn lầy
  • 注 - zhù | HSK 7-9 | Note | Chú thích
  • 注入 - zhùrù | HSK 7-9 | injection | tiêm vào
  • 注定 - zhùdìng | HSK 7-9 | destined | định mệnh
  • 泰斗 - tàidǒu | HSK 7-9 | master | Thái thượng
  • 泻 - xiè | HSK 7-9 | Diarrhea | tiêu chảy
  • 泼冷水 - pō lěngshuǐ | HSK 7-9 | throw cold water | dội nước lạnh
  • 洁净 - jiéjìng | HSK 7-9 | Clean | Sạch sẽ
  • 洋溢 - yángyì | HSK 7-9 | overflowing | tràn đầy
  • 洗涤剂 - xǐdíjì | HSK 7-9 | detergent | chất tẩy rửa
  • 洗礼 - xǐlǐ | HSK 7-9 | Baptism | Rửa tội
  • 津津有味 - jīnjīn-yǒuwèi | HSK 7-9 | deliciously | thích thú
  • 津贴 - jīntiē | HSK 7-9 | allowance | trợ cấp
  • 洪亮 - hóngliàng | HSK 7-9 | Loud and clear | Hồng Liên
  • 活儿 - huór5 | HSK 7-9 | work | công việc
  • 活期 - huóqī | HSK 7-9 | Current account | tiết kiệm không kỳ hạn
  • 活该 - huógāi | HSK 7-9 | Deserved it. | đáng đời
  • 洽谈 - qiàtán | HSK 7-9 | Negotiation | thảo luận
  • 派别 - pàibié | HSK 7-9 | faction | phái đoàn
  • 派遣 - pàiqiǎn | HSK 7-9 | dispatch | phái cử
  • 流入 - liúrù | HSK 7-9 | inflow | chảy vào
  • 流向 - liúxiàng | HSK 7-9 | Flow direction | Dòng chảy
  • 流域 - liúyù | HSK 7-9 | Basin | Lưu vực
  • 流失 - liúshī | HSK 7-9 | Loss | Lưu lượng
  • 流氓 - liúmáng | HSK 7-9 | Rogue | côn đồ
  • 流水 - liúshuǐ | HSK 7-9 | Flowing water | Dòng chảy
  • 流泪 - liú lèi | HSK 7-9 | Tears | rơi nước mắt
  • 流浪 - liúlàng | HSK 7-9 | Wandering | Lang thang
  • 流淌 - liútǎng | HSK 7-9 | Flowing | chảy
  • 流畅 - liúchàng | HSK 7-9 | Fluent | trôi chảy
  • 流程 - liúchéng | HSK 7-9 | Process | quy trình
  • 流血 - liúxuè | HSK 7-9 | Bleeding | chảy máu
  • 流转 - liúzhuǎn | HSK 7-9 | Circulation | Lưu chuyển
  • 流量 - liúliàng | HSK 7-9 | flow | lưu lượng
  • 流露 - liúlù | HSK 7-9 | reveal | lộ ra
  • 浇 - jiāo | HSK 7-9 | Watering | rót
  • 测算 - cèsuàn | HSK 7-9 | Calculation | Đo lường
  • 测验 - cèyàn | HSK 7-9 | Test | Kiểm tra
  • 浏览 - liúlǎn | HSK 7-9 | Browse | duyệt
  • 浏览器 - liúlǎnqì | HSK 7-9 | browser | trình duyệt
  • 浑身 - húnshēn | HSK 7-9 | whole body | toàn thân
  • 浓厚 - nónghòu | HSK 7-9 | thick | đậm đặc
  • 浓缩 - nóngsuō | HSK 7-9 | Concentrate | nồng đặc
  • 浓郁 - nóngyù | HSK 7-9 | rich | đậm đà
  • 浓重 - nóngzhòng | HSK 7-9 | dense | đậm đặc
  • 浩劫 - hàojié | HSK 7-9 | catastrophe | Hạo kiếp
  • 浪 - làng | HSK 7-9 | Wave | sóng
  • 浮力 - fúlì | HSK 7-9 | buoyancy | Lực đẩy nổi
  • 浮现 - fúxiàn | HSK 7-9 | emerge | hiện ra
  • 浮躁 - fúzào | HSK 7-9 | Restlessness | hời hợt
  • 浴室 - yùshì | HSK 7-9 | bathroom | phòng tắm
  • 海内外 - hǎinèiwài | HSK 7-9 | Within and outside the country | Trong và ngoài nước
  • 海啸 - hǎixiào | HSK 7-9 | tsunami | tsunami
  • 海域 - hǎiyù | HSK 7-9 | sea area | biển cả
  • 海岸 - hǎiàn | HSK 7-9 | coast | bờ biển
  • 海峡 - hǎixiá | HSK 7-9 | Strait | Eo biển
  • 海拔 - hǎibá | HSK 7-9 | Altitude | độ cao
  • 海滨 - hǎibīn | HSK 7-9 | Seaside | bờ biển
  • 海滩 - hǎitān | HSK 7-9 | beach | Bãi biển
  • 海盗 - hǎidào | HSK 7-9 | Pirate | cướp biển
  • 海绵 - hǎimián | HSK 7-9 | sponge | bọt biển
  • 海藻 - hǎizǎo | HSK 7-9 | seaweed | tảo biển
  • 海运 - hǎiyùn | HSK 7-9 | Shipping | Vận tải biển
  • 海量 - hǎiliàng | HSK 7-9 | massive | khối lượng lớn
  • 海面 - hǎimiàn | HSK 7-9 | sea surface | Mặt biển
  • 浸泡 - jìnpào | HSK 7-9 | soak | ngâm
  • 涂 - tú | HSK 7-9 | Paint | Tô
  • 消 - xiāo | HSK 7-9 | disappear | tiêu diệt
  • 消沉 - xiāochén | HSK 7-9 | depression | chán nản
  • 消遣 - xiāoqiǎn | HSK 7-9 | entertainment | giải trí
  • 涉嫌 - shèxián | HSK 7-9 | suspected | tình nghi
  • 涌 - yǒng | HSK 7-9 | surge | dâng
  • 涌入 - yǒngrù | HSK 7-9 | influx | dòng chảy vào
  • 涌现 - yǒngxiàn | HSK 7-9 | emerge | dâng lên
  • 涝 - lào | HSK 7-9 | flood | lũ
  • 润 - rùn | HSK 7-9 | Moisture | ẩm
  • 涮 - shuàn | HSK 7-9 | shabu-shabu | nhúng
  • 液体 - yètǐ | HSK 7-9 | liquid | Chất lỏng
  • 液晶 - yèjīng | HSK 7-9 | liquid crystal | màn hình tinh thể lỏng
  • 涵义 - hányì | HSK 7-9 | Meaning | Ý nghĩa
  • 涵盖 - hángài | HSK 7-9 | cover | bao gồm
  • 淀粉 - diànfěn | HSK 7-9 | starch | tinh bột
  • 淋 - lín | HSK 7-9 | drip | rửa
  • 淌 - tǎng | HSK 7-9 | to flow | chảy
  • 淘 - táo | HSK 7-9 | 淘 | Tảo
  • 淘气 - táo qì | HSK 7-9 | Naughty | nghịch ngợm
  • 淘汰 - táotài | HSK 7-9 | Elimination | loại bỏ
  • 淡化 - dànhuà | HSK 7-9 | dilute | làm nhạt
  • 淡季 - dànjì | HSK 7-9 | off-season | thấp điểm
  • 深信 - shēnxìn | HSK 7-9 | Deeply believe | Tin tưởng sâu sắc
  • 深入人心 - shēnrù-rénxīn | HSK 7-9 | Deeply ingrained in people's hearts. | Đi sâu vào lòng người
  • 深切 - shēnqiè | HSK 7-9 | Deeply | sâu sắc
  • 深受 - shēnshòu | HSK 7-9 | deeply loved | sâu sắc chịu ảnh hưởng
  • 深夜 - shēnyè | HSK 7-9 | Late at night | nửa đêm
  • 深奥 - shēnào | HSK 7-9 | Profound | sâu sắc
  • 深思 - shēnsī | HSK 7-9 | Deep thought | Suy nghĩ sâu sắc
  • 深情 - shēnqíng | HSK 7-9 | Deep affection | sâu sắc
  • 深远 - shēnyuǎn | HSK 7-9 | profound | sâu sắc
  • 混凝土 - hùnníngtǔ | HSK 7-9 | Concrete | bê tông
  • 混浊 - hùnzhuó | HSK 7-9 | turbid | đục
  • 混淆 - hùnxiáo | HSK 7-9 | confusion | nhầm lẫn
  • 淹 - yān | HSK 7-9 | drown | ngập
  • 添加 - tiānjiā | HSK 7-9 | Add | Thêm
  • 清凉 - qīngliáng | HSK 7-9 | Coolness | mát mẻ
  • 清单 - qīngdān | HSK 7-9 | List | Danh sách
  • 清新 - qīngxīn | HSK 7-9 | Fresh | tươi mát
  • 清明 - qīngmíng | HSK 7-9 | Qingming | Thanh Minh
  • 清晰 - qīngxī | HSK 7-9 | Clear | Rõ ràng
  • 清淡 - qīngdàn | HSK 7-9 | light or mild | nhạt
  • 清真寺 - qīngzhēnsì | HSK 7-9 | mosque | Nhà thờ Hồi giáo
  • 清脆 - qīngcuì | HSK 7-9 | Crisp | Trong trẻo
  • 清除 - qīngchú | HSK 7-9 | Clear | Xóa bỏ
  • 清静 - qīngjìng | HSK 7-9 | Serenity | Thanh tịnh
  • 渊源 - yuānyuán | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
  • 渔民 - yúmín | HSK 7-9 | Fisherman | Ngư dân
  • 渔船 - yúchuán | HSK 7-9 | Fishing boat | Tàu cá
  • 渗 - shèn | HSK 7-9 | Seepage | thấm
  • 渗透 - shèntòu | HSK 7-9 | permeation | Thẩm thấu
  • 渡过 - dùguò | HSK 7-9 | Crossing | Đưa qua
  • 渣子 - zhāzi | HSK 7-9 | dregs | rác
  • 温习 - wēnxí | HSK 7-9 | Review | ôn tập
  • 温室 - wēnshì | HSK 7-9 | Greenhouse | Nhà kính
  • 温度计 - wēndùjì | HSK 7-9 | thermometer | Nhiệt kế
  • 温柔 - wēnróu | HSK 7-9 | gentle | dịu dàng
  • 温泉 - wēnquán | HSK 7-9 | hot spring | suối nước nóng
  • 温馨 - wēnxīn | HSK 7-9 | Warmth | Ấm áp
  • 港 - gǎng | HSK 7-9 | Port | Cảng
  • 游船 - yóuchuán | HSK 7-9 | Cruise ship | thuyền du lịch
  • 游览 - yóulǎn | HSK 7-9 | tour | du lịch
  • 渺小 - miǎoxiǎo | HSK 7-9 | insignificant | nhỏ bé
  • 湖泊 - húpō | HSK 7-9 | Lake | Hồ nước
湿
  • 湿度 - shīdù | HSK 7-9 | Humidity | Độ ẩm
  • 湿润 - shīrùn | HSK 7-9 | moist | ẩm ướt
  • 溅 - jiàn | HSK 7-9 | Splash | văng
  • 源于 - yuányú | HSK 7-9 | Originates from | Nguồn gốc từ
  • 源头 - yuántóu | HSK 7-9 | Source | nguồn
  • 源泉 - yuánquán | HSK 7-9 | source | nguồn suối
  • 源源不断 - yuányuánbùduàn | HSK 7-9 | incessantly | liên tục không ngừng
  • 溜 - liū | HSK 7-9 | slip | lướt
  • 溜达 - liūda | HSK 7-9 | stroll | đi dạo
  • 溢 - yì | HSK 7-9 | Overflow | tràn
  • 溶解 - róngjiě | HSK 7-9 | dissolve | hòa tan
  • 滋味 - zīwèi | HSK 7-9 | Flavor | hương vị
  • 滋润 - zīrùn | HSK 7-9 | moisturizing | Dưỡng ẩm
  • 滑冰 - huá bīng | HSK 7-9 | Ice skating | Trượt băng
  • 滑梯 - huátī | HSK 7-9 | Slide | cầu trượt
  • 滑稽 - huáji | HSK 7-9 | funny | hài hước
  • 滑雪 - huá xuě | HSK 7-9 | Skiing | Trượt tuyết
  • 滔滔不绝 - tāotāo-bùjué | HSK 7-9 | talking incessantly | nói không ngừng nghỉ
  • 滚动 - gǔndòng | HSK 7-9 | Scroll | cuộn
  • 滞后 - zhìhòu | HSK 7-9 | Lag | Trì hoãn
  • 滞留 - zhìliú | HSK 7-9 | stagnation | Trì hoãn
  • 满怀 - mǎnhuái | HSK 7-9 | Full of hope | tràn đầy
  • 滥用 - lànyòng | HSK 7-9 | abuse | lạm dụng
  • 滨海 - bīnhǎi | HSK 7-9 | Binhai | Bờ biển
  • 漂 - piào | HSK 7-9 | Drift | trôi
  • 漆 - qī | HSK 7-9 | Lacquer | sơn
  • 演习 - yǎnxí | HSK 7-9 | drill | diễn tập
  • 演变 - yǎnbiàn | HSK 7-9 | evolution | Biến đổi
  • 演戏 - yǎn xì | HSK 7-9 | acting | diễn xuất
  • 演技 - yǎnjì | HSK 7-9 | acting | diễn xuất
  • 演播室 - yǎnbōshì | HSK 7-9 | studio | phòng thu
  • 演示 - yǎnshì | HSK 7-9 | demonstration | trình diễn
  • 演练 - yǎnliàn | HSK 7-9 | drill | diễn tập
  • 演绎 - yǎnyì | HSK 7-9 | Deduction | diễn giải
  • 演艺圈 - yǎnyìquān | HSK 7-9 | entertainment industry | ngành giải trí
  • 演说 - yǎnshuō | HSK 7-9 | speech | diễn thuyết
  • 漠然 - mòrán | HSK 7-9 | indifferent | mờ mịt
  • 漫 - màn | HSK 7-9 | 漫 | mạn
  • 漫游 - mànyóu | HSK 7-9 | Roaming | lang thang
  • 潇洒 - xiāosǎ | HSK 7-9 | elegant | thanh thoát
  • 潜在 - qiánzài | HSK 7-9 | Potential | tiềm năng
  • 潜水 - qiánshuǐ | HSK 7-9 | Diving | lặn
  • 潜移默化 - qiányí-mòhuà | HSK 7-9 | Subtle influence. | tiềm ẩn và dần dần ảnh hưởng
  • 潜能 - qiánnéng | HSK 7-9 | Potential | tiềm năng
  • 潜艇 - qiántǐng | HSK 7-9 | Submarine | Tàu ngầm
  • 潦草 - liáocǎo | HSK 7-9 | sloppy | cẩu thả
  • 澄清 - chéngqīng | HSK 7-9 | Clarification | Làm rõ
  • 激光 - jīguāng | HSK 7-9 | laser | Laser
  • 激励 - jīlì | HSK 7-9 | Inspiration | khích lệ
  • 激化 - jīhuà | HSK 7-9 | escalate | kích thích
  • 激发 - jīfā | HSK 7-9 | Inspire | kích thích
  • 激活 - jīhuó | HSK 7-9 | Activate | Kích hoạt
  • 激素 - jīsù | HSK 7-9 | hormone | hormone
  • 激起 - jī qǐ | HSK 7-9 | Arouse | Kích thích
  • 瀑布 - pùbù | HSK 7-9 | Waterfall | Thác nước
  • 灌 - guàn | HSK 7-9 | Irrigate | tưới
  • 灌溉 - guàngài | HSK 7-9 | Irrigation | Tưới tiêu
  • 灌输 - guànshū | HSK 7-9 | infiltration | truyền đạt
  • 火候 - huǒhou | HSK 7-9 | Timing | lửa vừa đủ
  • 火山 - huǒshān | HSK 7-9 | Volcano | núi lửa
  • 火暴 - huǒbào | HSK 7-9 | fierce | hỏa bạo
  • 火炬 - huǒjù | HSK 7-9 | torch | Ngọn đuốc
  • 火热 - huǒrè | HSK 7-9 | fiery | nóng bỏng
  • 火焰 - huǒyàn | HSK 7-9 | flame | Lửa
  • 火花 - huǒhuā | HSK 7-9 | Spark | Lửa đạn
  • 火药 - huǒyào | HSK 7-9 | Gunpowder | Thuốc súng
  • 火辣辣 - huǒlàlà | HSK 7-9 | fiery hot | nóng bỏng
  • 火速 - huǒsù | HSK 7-9 | Rapidly | hỏa tốc
  • 火锅 - huǒguō | HSK 7-9 | hot pot | lẩu
  • 灭亡 - mièwáng | HSK 7-9 | Destruction | diệt vong
  • 灭绝 - mièjué | HSK 7-9 | extinction | diệt chủng
  • 灯泡 - dēngpào | HSK 7-9 | light bulb | bóng đèn
  • 灯笼 - dēnglong | HSK 7-9 | lantern | đèn lồng
  • 灰 - huī | HSK 7-9 | ash | tro
  • 灰尘 - huīchén | HSK 7-9 | dust | bụi
  • 灰心 - huī xīn | HSK 7-9 | disheartened | nản lòng
  • 灵 - líng | HSK 7-9 | spirit | linh
  • 灵巧 - língqiǎo | HSK 7-9 | Nimble | linh hoạt
  • 灵感 - línggǎn | HSK 7-9 | Inspiration | Cảm hứng
  • 灵敏 - língmǐn | HSK 7-9 | sensitive | nhạy bén
  • 灵机一动 - língjī yī dòng | HSK 7-9 | A sudden inspiration. | Sáng suốt một cách bất ngờ
  • 灵通 - língtōng | HSK 7-9 | Lingtong | linh thông
  • 灵魂 - línghún | HSK 7-9 | soul | linh hồn
  • 灼热 - zhuórè | HSK 7-9 | scorching | Nóng bỏng
  • 灿烂 - cànlàn | HSK 7-9 | brilliant | rực rỡ
  • 炉子 - lúzi | HSK 7-9 | stove | bếp
  • 炉灶 - lúzào | HSK 7-9 | stove | bếp
  • 炎热 - yánrè | HSK 7-9 | hot | nóng bức
  • 炎症 - yánzhèng | HSK 7-9 | inflammation | viêm nhiễm
  • 炖 - dùn | HSK 7-9 | stew | hầm
  • 炫耀 - xuànyào | HSK 7-9 | show off | khoe khoang
  • 炭 - tàn | HSK 7-9 | charcoal | than
  • 炸 - zhà | HSK 7-9 | Fried | chiên
  • 点击率 - diǎnjīlǜ | HSK 7-9 | Click-through rate | tỷ lệ nhấp chuột
  • 点子 - diǎnzi | HSK 7-9 | idea | ý tưởng
  • 点心 - diǎnxin | HSK 7-9 | dim sum | bánh ngọt
  • 点火 - diǎn huǒ | HSK 7-9 | Ignition | Đánh lửa
  • 点缀 - diǎnzhuì | HSK 7-9 | embellishment | điểm xuyết
  • 点评 - diǎnpíng | HSK 7-9 | Commentary | Đánh giá
  • 炼 - liàn | HSK 7-9 | Refine | Luyện
  • 烈士 - lièshì | HSK 7-9 | martyr | liệt sĩ
  • 烘干 - hōng gān | HSK 7-9 | Drying | Sấy khô
  • 烘托 - hōngtuō | HSK 7-9 | set off | tạo không khí
  • 烟囱 - yāncōng | HSK 7-9 | Chimney | ống khói
  • 烟火 - yānhuo | HSK 7-9 | fireworks | pháo
  • 烤 - kǎo | HSK 7-9 | Roast | nướng
  • 烦恼 - fánnǎo | HSK 7-9 | trouble | phiền muộn
  • 烦躁 - fánzào | HSK 7-9 | Irritable | bực bội
  • 烦闷 - fánmèn | HSK 7-9 | boredom | buồn chán
  • 烧毁 - shāohuǐ | HSK 7-9 | burned | thiêu hủy
  • 烧烤 - shāokǎo | HSK 7-9 | Barbecue | nướng
  • 烫 - tàng | HSK 7-9 | scalding | nóng
  • 热带 - rèdài | HSK 7-9 | tropical | Nhiệt đới
  • 热气 - rèqì | HSK 7-9 | Heat | hơi nóng
  • 热气球 - rèqìqiú | HSK 7-9 | Hot air balloon | Khinh khí cầu
  • 热潮 - rècháo | HSK 7-9 | upsurge | cơn sốt
  • 热腾腾 - rèténgténg | HSK 7-9 | steaming hot | nóng hổi
  • 热衷 - rèzhōng | HSK 7-9 | enthusiastic | Nhiệt huyết
  • 烹调 - pēngtiáo | HSK 7-9 | Cooking | nấu ăn
  • 焊 - hàn | HSK 7-9 | Welding | hàn
  • 焕发 - huànfā | HSK 7-9 | radiate | tỏa sáng
  • 焚烧 - fénshāo | HSK 7-9 | Burning | thiêu đốt
  • 焦 - jiāo | HSK 7-9 | burnt | nóng
  • 焦急 - jiāojí | HSK 7-9 | anxious | lo lắng
  • 焦虑 - jiāolǜ | HSK 7-9 | anxiety | lo âu
  • 焦距 - jiāojù | HSK 7-9 | Focal length | Tiêu cự
  • 焦躁 - jiāozào | HSK 7-9 | Impatience | lo âu
  • 焰火 - yànhuǒ | HSK 7-9 | fireworks | Lửa trại
  • 煎 - jiān | HSK 7-9 | Fry | chiên
  • 煤炭 - méitàn | HSK 7-9 | coal | than đá
  • 煤矿 - méikuàng | HSK 7-9 | coal mine | mỏ than
  • 照例 - zhàolì | HSK 7-9 | as usual | theo lệ thường
  • 照办 - zhào bàn | HSK 7-9 | Follow the instructions. | Thực hiện theo.
  • 照常 - zhàocháng | HSK 7-9 | As usual | Theo thường lệ
  • 照料 - zhàoliào | HSK 7-9 | care | chăm sóc
  • 照明 - zhàomíng | HSK 7-9 | Lighting | Chiếu sáng
  • 煲 - bāo | HSK 7-9 | simmer | nồi hầm
  • 煽动 - shāndòng | HSK 7-9 | Incitement | Kích động
  • 熄火 - xī huǒ | HSK 7-9 | Turn off the engine | tắt máy
  • 熏 - xūn | HSK 7-9 | smoke | xông
  • 熏陶 - xūntáo | HSK 7-9 | nurturing | hấp dẫn
  • 熙熙攘攘 - xīxī-rǎngrǎng | HSK 7-9 | bustling and lively | nhộn nhịp
  • 熬 - áo | HSK 7-9 | boil | nấu
  • 熬夜 - áo yè | HSK 7-9 | Staying up late | thức khuya
  • 燃放 - ránfàng | HSK 7-9 | fireworks | đốt pháo
  • 燃气 - ránqì | HSK 7-9 | Gas | khí gas
  • 燃油 - rányóu | HSK 7-9 | Fuel | nhiên liệu
  • 燕子 - yànzi | HSK 7-9 | Swallow | Yến tử
  • 爆冷门 - bàolěngmén | HSK 7-9 | Upset | bùng nổ bất ngờ
  • 爆满 - bàomǎn | HSK 7-9 | full to capacity | chật cứng
  • 爆竹 - bàozhú | HSK 7-9 | firecracker | pháo
  • 爪子 - zhuǎzi | HSK 7-9 | Claw | móng vuốt
  • 爱不释手 - àibùshìshǒu | HSK 7-9 | to be so fond of something that one cannot part with it | Yêu không rời tay
  • 爱惜 - àixī | HSK 7-9 | Cherish | Yêu quý
  • 爱理不理 - àilǐbùlǐ | HSK 7-9 | Ignore or pay no attention. | không quan tâm
  • 爱面子 - ài miànzi | HSK 7-9 | saving face | Yêu mặt mũi
  • 爵士 - juéshì | HSK 7-9 | jazz | nhạc jazz
  • 爹 - diē | HSK 7-9 | Dad | bố
  • 爽快 - shuǎngkuai | HSK 7-9 | Refreshing | sảng khoái
  • 片子 - piānzi | HSK 7-9 | film | mảnh phim
  • 片段 - piànduàn | HSK 7-9 | fragment | Đoạn văn
  • 牌照 - páizhào | HSK 7-9 | license | Giấy phép
  • 牙膏 - yágāo | HSK 7-9 | toothpaste | kem đánh răng
  • 牙齿 - yáchǐ | HSK 7-9 | teeth | răng
  • 牡丹 - mǔdan | HSK 7-9 | Peony | Mẫu đơn
  • 牢固 - láogù | HSK 7-9 | firm | vững chắc
  • 牢牢 - láoláo | HSK 7-9 | firmly | vững chắc
  • 牢记 - láojì | HSK 7-9 | Remember | Nhớ kỹ
  • 牧场 - mùchǎng | HSK 7-9 | Pasture | Trang trại
  • 牧民 - mùmín | HSK 7-9 | herdsman | Mục dân
  • 物体 - wùtǐ | HSK 7-9 | object | vật thể
  • 物流 - wùliú | HSK 7-9 | Logistics | Logistics
  • 物证 - wùzhèng | HSK 7-9 | Physical evidence | vật chứng
  • 物资 - wùzī | HSK 7-9 | Materials | Hàng hóa
  • 牲畜 - shēngchù | HSK 7-9 | livestock | gia súc
  • 牵制 - qiānzhì | HSK 7-9 | Restraining | kìm hãm
  • 牵头 - qiān tóu | HSK 7-9 | Take the lead | Dẫn đầu
  • 牵扯 - qiānchě | HSK 7-9 | involve | kéo theo
  • 牵挂 - qiānguà | HSK 7-9 | worry | lo lắng
  • 牵涉 - qiānshè | HSK 7-9 | involve | Liên quan
  • 特产 - tèchǎn | HSK 7-9 | specialty | Đặc sản
  • 特例 - tèlì | HSK 7-9 | Special case | Đặc biệt
  • 特制 - tèzhì | HSK 7-9 | Specially made | đặc biệt
  • 特权 - tèquán | HSK 7-9 | Privilege | Đặc quyền
  • 特质 - tèzhì | HSK 7-9 | Trait | Đặc điểm
  • 特邀 - tèyāo | HSK 7-9 | Special invitation | Đặc mời
  • 特长 - tècháng | HSK 7-9 | specialty | Điểm mạnh
  • 犯愁 - fàn chóu | HSK 7-9 | worry | khó chịu
  • 状元 - zhuàngyuan | HSK 7-9 | top scholar | trạng nguyên
  • 犹如 - yóurú | HSK 7-9 | As if | Như vậy
  • 犹豫不决 - yóuyù-bùjué | HSK 7-9 | Hesitant | do dự
  • 狂欢 - kuánghuān | HSK 7-9 | Carnival | cuồng hoan
  • 狂欢节 - Kuánghuānjié | HSK 7-9 | Carnival | Lễ hội hóa trang
  • 狂热 - kuángrè | HSK 7-9 | Frenzy | cuồng nhiệt
  • 狡猾 - jiǎohuá | HSK 7-9 | cunning | xảo quyệt
  • 独 - dú | HSK 7-9 | Alone | độc
  • 独一无二 - dúyī-wúèr | HSK 7-9 | unique | độc nhất vô nhị
  • 独唱 - dúchàng | HSK 7-9 | Solo | Độc tấu
  • 独家 - dújiā | HSK 7-9 | Exclusive | Độc quyền
  • 独立自主 - dúlì-zìzhǔ | HSK 7-9 | independence and self-reliance | Độc lập tự chủ
  • 独身 - dúshēn | HSK 7-9 | Single | độc thân
  • 狭小 - xiáxiǎo | HSK 7-9 | narrow | Chật hẹp
  • 狭窄 - xiázhǎi | HSK 7-9 | Narrow | Hẹp
  • 狭隘 - xiáài | HSK 7-9 | narrow-minded | Hẹp hòi
  • 狮子 - shīzi | HSK 7-9 | Lion | Sư tử
  • 狼 - láng | HSK 7-9 | wolf | Sóc
  • 狼狈 - lángbèi | HSK 7-9 | embarrassed | khó khăn
  • 猎人 - lièrén | HSK 7-9 | Hunter | Thợ săn
  • 猎犬 - lièquǎn | HSK 7-9 | Hound | Chó săn
  • 猖狂 - chāngkuáng | HSK 7-9 | rampant | cuồng vọng
  • 猛烈 - měngliè | HSK 7-9 | fierce | mãnh liệt
  • 猛然 - měngrán | HSK 7-9 | Suddenly | đột ngột
  • 猜想 - cāixiǎng | HSK 7-9 | Conjecture | Đoán mò
  • 猜谜 - cāi mí | HSK 7-9 | Riddles | Đoán đố
  • 猩猩 - xīngxing | HSK 7-9 | orangutan | người tinh tinh
  • 献血 - xiàn xiě | HSK 7-9 | Blood donation | hiến máu
  • 玄 - xuán | HSK 7-9 | mysterious | Huyền
  • 玄机 - xuánjī | HSK 7-9 | mystery | huyền cơ
  • 率 - lǜ | HSK 7-9 | rate | tỷ lệ
  • 王国 - wángguó | HSK 7-9 | Kingdom | Vương quốc
  • 王牌 - wángpái | HSK 7-9 | Ace | Áo bài
  • 玩意儿 - wányìr5 | HSK 7-9 | thing | đồ chơi
  • 玩耍 - wánshuǎ | HSK 7-9 | play | chơi đùa
  • 玫瑰 - méigui | HSK 7-9 | Rose | hoa hồng
  • 环球 - huánqiú | HSK 7-9 | Global | Toàn cầu
  • 环绕 - huánrào | HSK 7-9 | surround | vòng quanh
  • 现任 - xiànrèn | HSK 7-9 | current | hiện tại
  • 现成 - xiànchéng | HSK 7-9 | ready-made | sẵn có
  • 现行 - xiànxíng | HSK 7-9 | Current | hiện hành
  • 珍藏 - zhēncáng | HSK 7-9 | Collectibles | Trân trọng
  • 珍视 - zhēnshì | HSK 7-9 | Treasure | Trân trọng
  • 珍重 - zhēnzhòng | HSK 7-9 | Take care. | Trân trọng
  • 理事 - lǐshì | HSK 7-9 | Director | Giám đốc
  • 理会 - lǐhuì | HSK 7-9 | Understand | Lý hội
  • 理念 - lǐniàn | HSK 7-9 | Concept | triết lý
  • 理性 - lǐxìng | HSK 7-9 | Rationality | Lý tính
  • 理所当然 - lǐsuǒdāngrán | HSK 7-9 | taken for granted | đương nhiên
  • 理直气壮 - lǐzhí-qìzhuàng | HSK 7-9 | justifiable and confident | Lý thuyết vững chắc, khí phách mạnh mẽ.
  • 理睬 - lǐcǎi | HSK 7-9 | ignore | chú ý
  • 理科 - lǐkē | HSK 7-9 | science | Khoa học tự nhiên
  • 琢磨 - zuómo | HSK 7-9 | Polish | Suy nghĩ
  • 瑞雪 - ruìxuě | HSK 7-9 | Auspicious snow | Tuyết rơi đầu mùa
  • 瑰宝 - guībǎo | HSK 7-9 | gem | Bảo vật
  • 瓜分 - guāfēn | HSK 7-9 | carve up | chia sẻ
  • 瓜子 - guāzǐ | HSK 7-9 | sunflower seeds | hạt dưa
  • 瓦 - wǎ | HSK 7-9 | tile | ngói
  • 瓶颈 - píngjǐng | HSK 7-9 | bottleneck | nút thắt
  • 瓷 - cí | HSK 7-9 | porcelain | sứ
  • 瓷器 - cíqì | HSK 7-9 | porcelain | gốm sứ
  • 甘心 - gānxīn | HSK 7-9 | willingly | sẵn lòng
  • 甚至于 - shènzhìyú | HSK 7-9 | even to | thậm chí
  • 甜头 - tiántou | HSK 7-9 | sweetness | ngọt ngào
  • 甜美 - tiánměi | HSK 7-9 | Sweet | Ngọt ngào
  • 甜蜜 - tiánmì | HSK 7-9 | Sweet | ngọt ngào
  • 生前 - shēngqián | HSK 7-9 | lifetime | sinh thời
  • 生命线 - shēngmìngxiàn | HSK 7-9 | Lifeline | Dây sinh mệnh
  • 生平 - shēngpíng | HSK 7-9 | Life history | Cuộc đời
  • 生态 - shēngtài | HSK 7-9 | Ecology | Sinh thái
  • 生怕 - shēngpà | HSK 7-9 | afraid of | sợ hãi
  • 生效 - shēng xiào | HSK 7-9 | Effective | Có hiệu lực
  • 生机 - shēngjī | HSK 7-9 | vitality | sinh cơ
  • 生死 - shēng-sǐ | HSK 7-9 | Life and death | sinh tử
  • 生涯 - shēngyá | HSK 7-9 | career | sự nghiệp
  • 生物 - shēngwù | HSK 7-9 | Biology | sinh vật
  • 生理 - shēnglǐ | HSK 7-9 | Physiology | sinh lý
  • 生硬 - shēngyìng | HSK 7-9 | stiff | cứng nhắc
  • 生育 - shēngyù | HSK 7-9 | Reproduction | Sinh sản
  • 用人 - yòngren | HSK 7-9 | Using people | Sử dụng người
  • 用力 - yòng lì | HSK 7-9 | Use strength | Dùng sức
  • 用功 - yònggōng | HSK 7-9 | Diligent effort | Chăm chỉ
  • 用意 - yòngyì | HSK 7-9 | Intention | Ý định
  • 用餐 - yòng cān | HSK 7-9 | Dining | ăn uống
  • 甩 - shuǎi | HSK 7-9 | Shake off | vứt
  • 由来 - yóulái | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
  • 由此可见 - yóucǐ-kějiàn | HSK 7-9 | It can be seen that | Do đó có thể thấy
  • 由此看来 - yóucǐkànlái | HSK 7-9 | It can be seen that | Như vậy
  • 由衷 - yóuzhōng | HSK 7-9 | sincere | thành thật
  • 申办 - shēnbàn | HSK 7-9 | Application | Xin đăng ký
  • 申报 - shēnbào | HSK 7-9 | Declaration | Khai báo
  • 申领 - shēnlǐng | HSK 7-9 | Apply for | Xin cấp
  • 电信 - diànxìn | HSK 7-9 | Telecommunications | viễn thông
  • 电报 - diànbào | HSK 7-9 | telegram | Điện báo
  • 电线 - diànxiàn | HSK 7-9 | electric wire | dây điện
  • 电网 - diànwǎng | HSK 7-9 | Power grid | lưới điện
  • 电讯 - diànxùn | HSK 7-9 | Telecommunications | Điện tín
  • 电铃 - diànlíng | HSK 7-9 | electric bell | chuông điện
  • 画册 - huàcè | HSK 7-9 | album | sách tranh
  • 画展 - huàzhǎn | HSK 7-9 | Art exhibition | Triển lãm tranh
  • 画蛇添足 - huàshé-tiānzú | HSK 7-9 | To add feet to a snake. | vẽ rắn thêm chân
  • 画龙点睛 - huàlóng-diǎnjīng | HSK 7-9 | Adding the finishing touch to a dragon. | vẽ rồng điểm mắt
  • 畅谈 - chàngtán | HSK 7-9 | Talk freely | thảo luận sôi nổi
  • 畅销 - chàngxiāo | HSK 7-9 | bestselling | bán chạy
  • 界定 - jièdìng | HSK 7-9 | Define | định nghĩa
  • 界线 - jièxiàn | HSK 7-9 | Boundary | ranh giới
  • 界限 - jièxiàn | HSK 7-9 | Boundary | ranh giới
  • 畏惧 - wèijù | HSK 7-9 | fear | sợ hãi
  • 畏缩 - wèisuō | HSK 7-9 | shrink back | sợ hãi
  • 留心 - liú xīn | HSK 7-9 | Be careful | Chú ý
  • 留念 - liúniàn | HSK 7-9 | Souvenir | Kỷ niệm
  • 留恋 - liúliàn | HSK 7-9 | Lingering attachment | Luyến tiếc
  • 留意 - liú yì | HSK 7-9 | Pay attention | Chú ý
  • 留神 - liú shén | HSK 7-9 | Be careful. | Chú ý
  • 略 - lüè | HSK 7-9 | Slightly | Một chút
  • 略微 - lüèwēi | HSK 7-9 | slightly | Hơi một chút
  • 畸形 - jīxíng | HSK 7-9 | deformity | dị dạng
  • 疏导 - shūdǎo | HSK 7-9 | Guidance | thông suốt
  • 疏忽 - shūhu | HSK 7-9 | Negligence | sơ suất
  • 疏散 - shūsàn | HSK 7-9 | Evacuation | sơ tán
  • 疏通 - shūtōng | HSK 7-9 | Unclogging | thông suốt
  • 疑惑 - yíhuò | HSK 7-9 | doubt | Nghi hoặc
  • 疑点 - yídiǎn | HSK 7-9 | Suspicion | Nghi điểm
  • 疑虑 - yílǜ | HSK 7-9 | doubt | Nghi ngờ
  • 疗效 - liáoxiào | HSK 7-9 | Efficacy | hiệu quả điều trị
  • 疗法 - liáofǎ | HSK 7-9 | Therapy | liệu pháp
  • 疫苗 - yìmiáo | HSK 7-9 | vaccine | vaccine
  • 疯子 - fēngzi | HSK 7-9 | madman | kẻ điên
  • 疲倦 - píjuàn | HSK 7-9 | tired | mệt mỏi
  • 疲劳 - píláo | HSK 7-9 | fatigue | mệt mỏi
  • 疲惫 - píbèi | HSK 7-9 | exhausted | mệt mỏi
  • 疲惫不堪 - píbèibùkān | HSK 7-9 | exhausted | mệt mỏi không chịu nổi
  • 病床 - bìngchuáng | HSK 7-9 | sickbed | giường bệnh
  • 病症 - bìngzhèng | HSK 7-9 | symptom | bệnh trạng
  • 症结 - zhēngjié | HSK 7-9 | crux | nút thắt
  • 痒 - yǎng | HSK 7-9 | Itchy | Ngứa
  • 痕迹 - hénjì | HSK 7-9 | trace | Dấu vết
  • 痛 - tòng | HSK 7-9 | Pain | Đau
  • 痛心 - tòngxīn | HSK 7-9 | Heartbroken | Đau lòng
  • 痰 - tán | HSK 7-9 | phlegm | đờm
  • 痴呆 - chīdāi | HSK 7-9 | dementia | đần độn
  • 痴心 - chīxīn | HSK 7-9 | Infatuation | Đam mê
  • 痴迷 - chīmí | HSK 7-9 | Obsessed | cuồng si
  • 瘟疫 - wēnyì | HSK 7-9 | plague | dịch bệnh
  • 瘫 - tān | HSK 7-9 | paralyzed | tê liệt
  • 瘫痪 - tānhuàn | HSK 7-9 | paralysis | bại liệt
  • 瘾 - yǐn | HSK 7-9 | Addiction | Nghiện
  • 癌 - ái | HSK 7-9 | cancer | Ung thư
  • 癌症 - áizhèng | HSK 7-9 | cancer | Ung thư
  • 登机 - dēng jī | HSK 7-9 | Boarding | Lên máy bay
  • 登陆 - dēng lù | HSK 7-9 | Login | Đăng nhập
  • 白白 - báibái | HSK 7-9 | white | trắng trắng
  • 百分比 - bǎifēnbǐ | HSK 7-9 | percentage | phần trăm
  • 百合 - bǎihé | HSK 7-9 | Lily | Lily
  • 百科全书 - bǎikēquánshū | HSK 7-9 | Encyclopedia | Bách khoa toàn thư
  • 皆 - jiē | HSK 7-9 | all | Tất cả
  • 皇上 - huángshang | HSK 7-9 | Your Majesty | Hoàng thượng
  • 皇后 - huánghòu | HSK 7-9 | Queen | hoàng hậu
  • 皇室 - huángshì | HSK 7-9 | royalty | hoàng gia
  • 皇宫 - huánggōng | HSK 7-9 | Imperial Palace | hoàng cung
  • 皮带 - pídài | HSK 7-9 | belt | dây nịt
  • 皱 - zhòu | HSK 7-9 | wrinkle | nếp nhăn
  • 盈利 - yínglì | HSK 7-9 | Profit | lợi nhuận
  • 益处 - yìchu | HSK 7-9 | Benefits | Lợi ích
  • 盏 - zhǎn | HSK 7-9 | lamp | chén
  • 监察 - jiānchá | HSK 7-9 | Supervision | Kiểm tra
  • 监护 - jiānhù | HSK 7-9 | Guardianship | Giám hộ
  • 监控 - jiānkòng | HSK 7-9 | Surveillance | Giám sát
  • 监狱 - jiānyù | HSK 7-9 | prison | nhà tù
  • 监管 - jiānguǎn | HSK 7-9 | regulation | Quản lý
  • 监视 - jiānshì | HSK 7-9 | Surveillance | giám sát
  • 盖子 - gàizi | HSK 7-9 | lid | nắp
  • 盗 - dào | HSK 7-9 | Thief | trộm
  • 盗窃 - dàoqiè | HSK 7-9 | theft | trộm cắp
  • 盘 - pán | HSK 7-9 | plate | bát
  • 盘算 - pánsuan | HSK 7-9 | calculate | toan tính
  • 盛 - shèng | HSK 7-9 | prosperous | thịnh
  • 盛会 - shènghuì | HSK 7-9 | grand event | Đại hội
  • 盛大 - shèngdà | HSK 7-9 | grand | hùng vĩ
  • 盛开 - shèngkāi | HSK 7-9 | Blooming | nở rộ
  • 盛气凌人 - shèngqì-língrén | HSK 7-9 | overbearing | kiêu ngạo, áp bức người khác
  • 盟友 - méngyǒu | HSK 7-9 | Allies | Đồng minh
  • 目不转睛 - mùbùzhuǎnjīng | HSK 7-9 | gaze intently | Chăm chú
  • 目中无人 - mùzhōng-wúrén | HSK 7-9 | arrogant and dismissive of others | không coi ai ra gì
  • 目录 - mùlù | HSK 7-9 | Catalog | Mục lục
  • 目的地 - mùdìdì | HSK 7-9 | Destination | Điểm đến
  • 目睹 - mùdǔ | HSK 7-9 | witness | chứng kiến
  • 目瞪口呆 - mùdèng-kǒudāi | HSK 7-9 | dumbfounded | ngẩn người ra
  • 盯 - dīng | HSK 7-9 | Stare | nhìn chằm chằm
  • 盲目 - mángmù | HSK 7-9 | Blindly | mù quáng
  • 直奔 - zhíbèn | HSK 7-9 | Straight to the point | trực tiếp đến
  • 直径 - zhíjìng | HSK 7-9 | Diameter | Đường kính
  • 直至 - zhízhì | HSK 7-9 | Until | cho đến khi
  • 直观 - zhíguān | HSK 7-9 | Intuitive | trực quan
  • 直视 - zhíshì | HSK 7-9 | Gaze directly | Nhìn thẳng
  • 直觉 - zhíjué | HSK 7-9 | Intuition | trực giác
  • 直达 - zhídá | HSK 7-9 | Direct access | trực tiếp
  • 相传 - xiāngchuán | HSK 7-9 | It is said. | Truyền thuyết
  • 相伴 - xiāngbàn | HSK 7-9 | Accompanying | cùng nhau
  • 相依为命 - xiāngyī-wéimìng | HSK 7-9 | Dependent on each other for survival. | tương hỗ lẫn nhau
  • 相对 - xiāngduì | HSK 7-9 | relative | tương đối
  • 相对而言 - xiāngduì éryán | HSK 7-9 | Relatively speaking | Tương đối mà nói
  • 相差 - xiāngchà | HSK 7-9 | difference | khác biệt
  • 相当于 - xiāngdāngyú | HSK 7-9 | equivalent to | tương đương với
  • 相提并论 - xiāngtí-bìnglùn | HSK 7-9 | to be mentioned in the same breath | so sánh ngang hàng
  • 相比之下 - xiāngbǐzhīxià | HSK 7-9 | In contrast | So với lại
  • 相约 - xiāngyuē | HSK 7-9 | Make an appointment | hẹn gặp
  • 相继 - xiāngjì | HSK 7-9 | successively | liên tiếp
  • 相识 - xiāngshí | HSK 7-9 | Acquaintance | Gặp gỡ
  • 相辅相成 - xiāngfǔ-xiāngchéng | HSK 7-9 | complement each other | tương hỗ lẫn nhau
  • 相连 - xiānglián | HSK 7-9 | Connected | kết nối
  • 相通 - xiāngtōng | HSK 7-9 | Communicate | Thông nhau
  • 相遇 - xiāngyù | HSK 7-9 | Encounter | Gặp gỡ
  • 盼 - pàn | HSK 7-9 | Hope | Mong
  • 省事 - shěngshì | HSK 7-9 | Saves trouble | tiết kiệm công sức
  • 省略 - shěnglüè | HSK 7-9 | Omit | 省略
  • 眉开眼笑 - méikāi-yǎnxiào | HSK 7-9 | Beaming with joy. | Mày mở mắt cười
  • 眉毛 - méimao | HSK 7-9 | Eyebrow | lông mày
  • 看中 - kàn zhòng | HSK 7-9 | set one's sights on | nhìn trúng
  • 看似 - kànsì | HSK 7-9 | seems like | Có vẻ như
  • 看台 - kàntái | HSK 7-9 | Grandstand | khán đài
  • 看得出 - kàndechū | HSK 7-9 | It can be seen. | Nhìn ra được
  • 看护 - kānhù | HSK 7-9 | Care | Chăm sóc
  • 看样子 - kàn yàngzi | HSK 7-9 | It seems. | Có vẻ như
  • 看热闹 - kàn rènao | HSK 7-9 | watch the fun | xem náo nhiệt
  • 看重 - kàn zhòng | HSK 7-9 | value | coi trọng
  • 真假 - zhēnjiǎ | HSK 7-9 | True or false | Thật giả
  • 真心 - zhēnxīn | HSK 7-9 | sincere heart | chân thành
  • 真情 - zhēnqíng | HSK 7-9 | True feelings | Chân tình
  • 真挚 - zhēnzhì | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
  • 真是的 - zhēnshide | HSK 7-9 | Really! | Thật là!
  • 真空 - zhēnkōng | HSK 7-9 | vacuum | chân không
  • 眨眼 - zhǎ yǎn | HSK 7-9 | Blink | nháy mắt
  • 眼下 - yǎnxià | HSK 7-9 | at present | Hiện tại
  • 眼界 - yǎnjiè | HSK 7-9 | vision | tầm nhìn
  • 眼神 - yǎnshén | HSK 7-9 | gaze | ánh mắt
  • 眼红 - yǎnhóng | HSK 7-9 | red-eyed | mắt đỏ
  • 眼色 - yǎnsè | HSK 7-9 | glance | ánh mắt
  • 着力 - zhuó lì | HSK 7-9 | strive | nỗ lực
  • 着实 - zhuóshí | HSK 7-9 | indeed | thực sự
  • 着想 - zhuóxiǎng | HSK 7-9 | consideration | suy nghĩ
  • 着手 - zhuóshǒu | HSK 7-9 | Start working on it. | bắt tay vào
  • 着眼 - zhuóyǎn | HSK 7-9 | focus on | nhìn vào
  • 着眼于 - zhuóyǎn yú | HSK 7-9 | Focusing on | nhắm vào
  • 着落 - zhuóluò | HSK 7-9 | settlement | đích đến
  • 着迷 - zháo mí | HSK 7-9 | fascinated | mê hoặc
  • 着重 - zhuózhòng | HSK 7-9 | emphasize | nhấn mạnh
  • 睁 - zhēng | HSK 7-9 | open | Mở mắt
  • 睡袋 - shuìdài | HSK 7-9 | sleeping bag | túi ngủ
  • 督促 - dūcù | HSK 7-9 | Supervise | thúc giục
  • 瞄准 - miáo zhǔn | HSK 7-9 | Aim | nhắm vào
  • 瞅 - chǒu | HSK 7-9 | look | nhìn
  • 瞎 - xiā | HSK 7-9 | Blind | mù
  • 瞒 - mán | HSK 7-9 | Conceal | lừa dối
  • 瞧不起 - qiáobuqǐ | HSK 7-9 | look down on | khinh thường
  • 瞩目 - zhǔmù | HSK 7-9 | Focus | Chú ý
  • 瞪 - dèng | HSK 7-9 | stare | nhìn chằm chằm
  • 瞬间 - shùnjiān | HSK 7-9 | moment | Khoảnh khắc
  • 瞻仰 - zhānyǎng | HSK 7-9 | pay homage to | chiêm ngưỡng
  • 矛头 - máotóu | HSK 7-9 | spearhead | mũi giáo
  • 矣 - yǐ | HSK 7-9 | Indeed | à
  • 知己 - zhījǐ | HSK 7-9 | Confidant | tri kỷ
  • 知觉 - zhījué | HSK 7-9 | Perception | Tri giác
  • 知识分子 - zhīshifènzǐ | HSK 7-9 | intellectual | trí thức
  • 知足 - zhīzú | HSK 7-9 | Contentment | biết đủ
  • 矫正 - jiǎozhèng | HSK 7-9 | Correction | Chỉnh sửa
  • 短暂 - duǎnzàn | HSK 7-9 | brief | ngắn ngủi
  • 短缺 - duǎnquē | HSK 7-9 | Shortage | thiếu hụt
  • 矿藏 - kuàngcáng | HSK 7-9 | Mineral resources | mỏ khoáng sản
  • 码 - mǎ | HSK 7-9 | code | mã
  • 砂糖 - shātáng | HSK 7-9 | sugar | đường cát
  • 砍 - kǎn | HSK 7-9 | cut | chặt
  • 研讨 - yántǎo | HSK 7-9 | Seminar | Nghiên cứu thảo luận
  • 砖 - zhuān | HSK 7-9 | brick | gạch
  • 破旧 - pòjiù | HSK 7-9 | worn-out | cũ nát
  • 破案 - pò àn | HSK 7-9 | solving a case | Phá án
  • 破灭 - pòmiè | HSK 7-9 | shattered | phá hủy
  • 破碎 - pòsuì | HSK 7-9 | Broken | Vỡ vụn
  • 破裂 - pòliè | HSK 7-9 | rupture | vỡ nát
  • 破解 - pòjiě | HSK 7-9 | crack | giải mã
  • 破除 - pòchú | HSK 7-9 | Breakthrough | phá bỏ
  • 砸 - zá | HSK 7-9 | smash | đập
  • 硕果 - shuòguǒ | HSK 7-9 | fruitful results | thành quả
  • 硬币 - yìngbì | HSK 7-9 | coin | đồng xu
  • 硬朗 - yìnglang | HSK 7-9 | sturdy | cứng cáp
  • 硬盘 - yìngpán | HSK 7-9 | hard disk | Ổ cứng
  • 确信 - quèxìn | HSK 7-9 | Surety | chắc chắn
  • 确凿 - quèzáo | HSK 7-9 | certain | chắc chắn
  • 确切 - quèqiè | HSK 7-9 | exact | chính xác
  • 确诊 - quèzhěn | HSK 7-9 | Confirmed | chẩn đoán xác định
  • 碍事 - ài shì | HSK 7-9 | obstructive | cản trở
  • 碑 - bēi | HSK 7-9 | Stele | bia
  • 碧绿 - bìlǜ | HSK 7-9 | Emerald green | Xanh biếc
  • 碰上 - pèngshàng | HSK 7-9 | bump into | Gặp phải
  • 碰巧 - pèngqiǎo | HSK 7-9 | by chance | tình cờ
  • 碰撞 - pèngzhuàng | HSK 7-9 | collision | va chạm
  • 碰钉子 - pèng dīngzi | HSK 7-9 | bump into a nail | đụng phải chướng ngại vật
  • 碳 - tàn | HSK 7-9 | Carbon | carbon
  • 磁卡 - cíkǎ | HSK 7-9 | magnetic card | thẻ từ
  • 磁带 - cídài | HSK 7-9 | tape | băng từ
  • 磁盘 - cípán | HSK 7-9 | disk | Đĩa từ
  • 磅 - 量 | bàng | HSK 7-9 | pound | ~0.4536 kg 名 | bàng | HSK 7-9 | scale | Cái cân
  • 磋商 - cuōshāng | HSK 7-9 | Consultation | thảo luận
  • 磕 - kē | HSK 7-9 | Kneel | khắc
  • 磨合 - móhé | HSK 7-9 | Breaking in | mài mòn
  • 磨损 - mósǔn | HSK 7-9 | wear | mài mòn
  • 磨难 - mónàn | HSK 7-9 | tribulation | Nỗi khổ đau
  • 礁石 - jiāoshí | HSK 7-9 | Reef | đá ngầm
  • 示威 - shì wēi | HSK 7-9 | Demonstration | biểu tình
  • 示意 - shìyì | HSK 7-9 | indication | biểu thị
  • 礼仪 - lǐyí | HSK 7-9 | Etiquette | Nghi lễ
  • 礼品 - lǐpǐn | HSK 7-9 | gift | quà tặng
  • 礼服 - lǐfú | HSK 7-9 | Evening dress | áo lễ
  • 社交 - shèjiāo | HSK 7-9 | Social | xã hội
  • 社会主义 - shèhuìzhǔyì | HSK 7-9 | Socialism | chủ nghĩa xã hội
  • 社团 - shètuán | HSK 7-9 | association | hội đoàn
  • 社论 - shèlùn | HSK 7-9 | Editorial | Xã luận
  • 祈祷 - qídǎo | HSK 7-9 | Pray | Cầu nguyện
  • 祖传 - zǔchuán | HSK 7-9 | ancestral | tổ truyền
  • 祖先 - zǔxiān | HSK 7-9 | ancestors | tổ tiên
  • 祖宗 - zǔzong | HSK 7-9 | ancestors | Tổ tiên
  • 祖籍 - zǔjí | HSK 7-9 | Ancestral home | Tổ tiên
  • 神仙 - shénxian | HSK 7-9 | immortal | thần tiên
  • 神圣 - shénshèng | HSK 7-9 | sacred | thần thánh
  • 神态 - shéntài | HSK 7-9 | expression | thần thái
  • 神气 - shénqì | HSK 7-9 | spirit | thần khí
  • 祥和 - xiánghé | HSK 7-9 | peaceful | Hòa bình
  • 票房 - piàofáng | HSK 7-9 | box office | doanh thu phòng vé
  • 祭 - jì | HSK 7-9 | sacrifice | cúng
  • 祭奠 - jìdiàn | HSK 7-9 | memorial service | cúng tế
  • 祭祀 - jìsi | HSK 7-9 | sacrifice | cúng tế
  • 祸害 - huòhai | HSK 7-9 | disaster | tai họa
  • 禁不住 - jīnbuzhù | HSK 7-9 | unable to resist | Không thể chịu đựng được
  • 禁区 - jìnqū | HSK 7-9 | Restricted area | Khu vực cấm
  • 禁忌 - jìnjì | HSK 7-9 | Taboo | Cấm kỵ
  • 禅杖 - chánzhàng | HSK 7-9 | Zen staff | Thiền trượng
  • 福气 - fúqi | HSK 7-9 | Fortune | Phúc khí
  • 离奇 - líqí | HSK 7-9 | strange | kỳ lạ
  • 离职 - lízhí | HSK 7-9 | Resignation | Nghỉ việc
  • 离谱儿 - lí pǔr5 | HSK 7-9 | Outrageous | Lì lợm
  • 禾苗 - hémiáo | HSK 7-9 | Seedling | mạ
  • 秀丽 - xiùlì | HSK 7-9 | beautiful | Xinh đẹp
  • 秀美 - xiùměi | HSK 7-9 | Beautiful | Xinh đẹp
  • 私下 - sīxià | HSK 7-9 | private | Riêng tư
  • 私事 - sīshì | HSK 7-9 | Private matter | Việc riêng
  • 私家车 - sījiāchē | HSK 7-9 | private car | xe hơi tư nhân
  • 私房钱 - sīfangqián | HSK 7-9 | private money | tiền riêng
  • 私有 - sīyǒu | HSK 7-9 | private | tư nhân
  • 私立 - sīlì | HSK 7-9 | private | Tư nhân
  • 私自 - sīzì | HSK 7-9 | private | tự ý
  • 私营 - sīyíng | HSK 7-9 | private | Tư nhân
  • 秃 - tū | HSK 7-9 | bald | trọc
  • 秉承 - bǐngchéng | HSK 7-9 | Uphold | Giữ gìn
  • 种族 - zhǒngzú | HSK 7-9 | Race | chủng tộc
  • 科幻 - kēhuàn | HSK 7-9 | Science fiction | Khoa học viễn tưởng
  • 科普 - kēpǔ | HSK 7-9 | popular science | Khoa học phổ thông
  • 科目 - kēmù | HSK 7-9 | Subject | Môn học
  • 秘方 - mìfāng | HSK 7-9 | secret recipe | bí quyết
  • 秘诀 - mìjué | HSK 7-9 | secret | bí quyết
  • 租赁 - zūlìn | HSK 7-9 | Lease | thuê mướn
  • 秤 - chèng | HSK 7-9 | scale | Cân
  • 秧歌 - yāngge | HSK 7-9 | Yangge | múa sạp
  • 秩序 - zhìxù | HSK 7-9 | Order | trật tự
  • 积 - jī | HSK 7-9 | accumulate | Tích
  • 积淀 - jīdiàn | HSK 7-9 | precipitation | Tích lũy
  • 积蓄 - jīxù | HSK 7-9 | savings | tiết kiệm
  • 称作 - chēngzuò | HSK 7-9 | called | gọi là
  • 称呼 - chēnghu | HSK 7-9 | Title | xưng hô
  • 移交 - yíjiāo | HSK 7-9 | Transfer | Chuyển giao
  • 移植 - yízhí | HSK 7-9 | Transplant | cấy ghép
  • 稀 - xī | HSK 7-9 | rare | hiếm
  • 稀奇 - xīqí | HSK 7-9 | rare | hiếm có
  • 稀少 - xīshǎo | HSK 7-9 | rare | hiếm có
  • 稀罕 - xīhan | HSK 7-9 | rare | hiếm có
  • 稍候 - shāohòu | HSK 7-9 | Please wait. | Chờ một chút
  • 稍后 - shāohòu | HSK 7-9 | Later | Một chút nữa
  • 稍稍 - shāoshāo | HSK 7-9 | slightly | Hơi một chút
  • 税务 - shuìwù | HSK 7-9 | Taxation | thuế vụ
  • 税收 - shuìshōu | HSK 7-9 | Tax | thuế
  • 稠 - chóu | HSK 7-9 | thick | Đặc
  • 稠密 - chóumì | HSK 7-9 | dense | dày đặc
  • 稳健 - wěnjiàn | HSK 7-9 | Steady | vững chắc
  • 稳固 - wěngù | HSK 7-9 | Stable | vững chắc
  • 稳妥 - wěntuǒ | HSK 7-9 | Steady | ổn thỏa
  • 稳重 - wěnzhòng | HSK 7-9 | Steady | vững vàng
  • 稻草 - dàocǎo | HSK 7-9 | straw | Rơm
  • 穆斯林 - Mùsīlín | HSK 7-9 | Muslim | Người Hồi giáo
  • 穴位 - xuéwèi | HSK 7-9 | acupoint | Huyệt vị
  • 空前 - kōngqián | HSK 7-9 | unprecedented | chưa từng có
  • 空地 - kōng-dì | HSK 7-9 | Vacant land | khoảng trống
  • 空想 - kōngxiǎng | HSK 7-9 | fantasy | hư cấu
  • 空白 - kòngbái | HSK 7-9 | Blank | trống
  • 空荡荡 - kōngdàngdàng | HSK 7-9 | empty | trống rỗng
  • 空虚 - kōngxū | HSK 7-9 | emptiness | trống rỗng
  • 空隙 - kòngxì | HSK 7-9 | gap | Khoảng trống
  • 空难 - kōngnàn | HSK 7-9 | Aviation accident | tai nạn hàng không
穿
  • 穿小鞋 - chuān xiǎoxié | HSK 7-9 | To wear small shoes | Đi giày nhỏ
  • 穿着 - chuānzhuó | HSK 7-9 | Wearing | Mặc đồ
  • 穿越 - chuānyuè | HSK 7-9 | Crossing | Xuyên qua
  • 穿过 - chuān guò | HSK 7-9 | Pass through | Đi qua
  • 突击 - tūjī | HSK 7-9 | Assault | Đột kích
  • 突发 - tūfā | HSK 7-9 | sudden | đột phát
  • 突如其来 - tūrúqílái | HSK 7-9 | Suddenly | Đột ngột
  • 突破口 - tūpòkǒu | HSK 7-9 | breakthrough point | điểm đột phá
  • 窃取 - qièqǔ | HSK 7-9 | steal | trộm cắp
  • 窄 - zhǎi | HSK 7-9 | narrow | hẹp
  • 窍门 - qiàomén | HSK 7-9 | tip | Mẹo
  • 窑 - yáo | HSK 7-9 | kiln | lò nung
  • 窒息 - zhìxī | HSK 7-9 | suffocation | ngạt thở
  • 窘迫 - jiǒngpò | HSK 7-9 | embarrassment | khó khăn
  • 窜 - cuàn | HSK 7-9 | flee | chạy trốn
  • 窝 - wō | HSK 7-9 | nest | ổ
  • 窟窿 - kūlong | HSK 7-9 | cave | lỗ hổng
  • 立交桥 - lìjiāoqiáo | HSK 7-9 | Overpass | Cầu vượt
  • 立体 - lìtǐ | HSK 7-9 | Three-dimensional | khối
  • 立功 - lì gōng | HSK 7-9 | make contributions | Lập công
  • 立方 - lìfāng | HSK 7-9 | Cube | Lập phương
  • 立方米 - lìfāngmǐ | HSK 7-9 | cubic meter | mét khối
  • 立足 - lì zú | HSK 7-9 | Base oneself | đứng vững
  • 竖 - shù | HSK 7-9 | Vertical | Dọc
  • 站立 - zhànlì | HSK 7-9 | Stand | Đứng
  • 竞技 - jìngjì | HSK 7-9 | Competition | Thể thao
  • 竞相 - jìngxiāng | HSK 7-9 | compete with each other | cạnh tranh nhau
  • 竞选 - jìngxuǎn | HSK 7-9 | Election | cạnh tranh
  • 竟 - jìng | HSK 7-9 | unexpectedly | thật sự
  • 竟敢 - jìng gǎn | HSK 7-9 | dare to | dám
  • 竣工 - jùn gōng | HSK 7-9 | Completion | Hoàn thành
  • 竭力 - jiélì | HSK 7-9 | strive | cố gắng hết sức
  • 竭尽全力 - jiéjìn-quánlì | HSK 7-9 | spare no effort | Cố gắng hết sức
  • 端正 - duānzhèng | HSK 7-9 | Upright | Chỉnh tề
  • 竹竿 - zhúgān | HSK 7-9 | bamboo pole | cần tre
  • 笛子 - dízi | HSK 7-9 | Dizi | sáo
  • 笨蛋 - bèndàn | HSK 7-9 | Fool | đồ ngốc
  • 笨重 - bènzhòng | HSK 7-9 | clumsy | cồng kềnh
  • 第一手 - dìyīshǒu | HSK 7-9 | First-hand | đầu tiên
  • 第一线 - dìyīxiàn | HSK 7-9 | First line | Đường đầu tiên
  • 笼子 - lóngzi | HSK 7-9 | cage | Lồng
  • 笼统 - lǒngtǒng | HSK 7-9 | vague | mơ hồ
  • 笼罩 - lǒngzhào | HSK 7-9 | shroud | bao trùm
  • 筋 - jīn | HSK 7-9 | tendon | gân
  • 筐 - kuāng | HSK 7-9 | basket | rổ
  • 筑 - zhù | HSK 7-9 | Build | Xây dựng
  • 筒 - tǒng | HSK 7-9 | tube | ống
  • 答辩 - dábiàn | HSK 7-9 | Defense | bảo vệ
  • 筛 - shāi | HSK 7-9 | sieve | sàng
  • 筛选 - shāixuǎn | HSK 7-9 | Screening | Lọc
  • 筹 - chóu | HSK 7-9 | 筹 | chuẩn bị
  • 筹划 - chóuhuà | HSK 7-9 | Planning | Lập kế hoạch
  • 筹办 - chóubàn | HSK 7-9 | Organize | chuẩn bị
  • 筹备 - chóubèi | HSK 7-9 | Preparation | chuẩn bị
  • 筹措 - chóucuò | HSK 7-9 | Raise funds | huy động
  • 筹码 - chóumǎ | HSK 7-9 | Chip | Chip
  • 筹集 - chóují | HSK 7-9 | Raise funds | Gây quỹ
  • 签 - qiān | HSK 7-9 | Sign | ký
  • 签署 - qiānshǔ | HSK 7-9 | Sign | ký kết
  • 简体字 - jiǎntǐzì | HSK 7-9 | Simplified characters | Chữ giản thể
  • 简化 - jiǎnhuà | HSK 7-9 | Simplify | Đơn giản hóa
  • 简易 - jiǎnyì | HSK 7-9 | Simple | Đơn giản
  • 简洁 - jiǎnjié | HSK 7-9 | Concise | Đơn giản
  • 简短 - jiǎnduǎn | HSK 7-9 | Brief | Ngắn gọn
  • 简称 - jiǎnchēng | HSK 7-9 | Abbreviation | viết tắt
  • 简要 - jiǎnyào | HSK 7-9 | Brief | Tóm tắt
  • 简陋 - jiǎnlòu | HSK 7-9 | simple | thô sơ
  • 算盘 - suànpan | HSK 7-9 | abacus | soroban
  • 算计 - suànji | HSK 7-9 | Calculate | tính toán
  • 算账 - suàn zhàng | HSK 7-9 | Settle accounts | Tính toán
  • 管子 - guǎnzi | HSK 7-9 | Guanzi | Quản Tử
  • 管家 - guǎnjiā | HSK 7-9 | butler | Quản gia
  • 管教 - guǎnjiào | HSK 7-9 | Discipline | quản giáo
  • 管理费 - guǎnlǐfèi | HSK 7-9 | Management fee | Phí quản lý
  • 管用 - guǎn yòng | HSK 7-9 | Useful | hữu ích
  • 管辖 - guǎnxiá | HSK 7-9 | Jurisdiction | quản lý
  • 篇幅 - piānfu | HSK 7-9 | length | độ dài
  • 簇拥 - cùyōng | HSK 7-9 | crowd | đám đông
  • 类别 - lèibié | HSK 7-9 | Category | Loại
  • 粉 - fěn | HSK 7-9 | powder | bột
  • 粉丝 - fěnsī | HSK 7-9 | fans | người hâm mộ
  • 粉碎 - fěnsuì | HSK 7-9 | Crush | Nghiền nát
  • 粒 - lì | HSK 7-9 | grain | hạt
  • 粗心大意 - cūxīn-dàyì | HSK 7-9 | careless and negligent | cẩu thả
  • 粗暴 - cūbào | HSK 7-9 | rude | thô bạo
  • 粗略 - cūlüè | HSK 7-9 | rough | thô sơ
  • 粗糙 - cūcāo | HSK 7-9 | Rough | thô ráp
  • 粗鲁 - cūlu | HSK 7-9 | rude | thô lỗ
  • 粘 - zhān | HSK 7-9 | sticky | dính
  • 粪 - fèn | HSK 7-9 | feces | phân
  • 粪便 - fènbiàn | HSK 7-9 | feces | phân
  • 粽子 - zòngzi | HSK 7-9 | Zongzi | bánh chưng
  • 精华 - jīnghuá | HSK 7-9 | Essence | tinh hoa
  • 精妙 - jīngmiào | HSK 7-9 | Exquisite | tinh xảo
  • 精心 - jīngxīn | HSK 7-9 | meticulously | chăm sóc kỹ lưỡng
  • 精打细算 - jīngdǎ-xìsuàn | HSK 7-9 | Penny-pinching | tiết kiệm chi tiêu
  • 精明 - jīngmíng | HSK 7-9 | shrewd | sắc sảo
  • 精疲力竭 - jīngpí-lìjié | HSK 7-9 | exhausted | kiệt sức
  • 精益求精 - jīngyìqiújīng | HSK 7-9 | Striving for excellence | Cầu toàn
  • 精确 - jīngquè | HSK 7-9 | Precise | chính xác
  • 精神病 - jīngshénbìng | HSK 7-9 | mental illness | bệnh tâm thần
  • 精简 - jīngjiǎn | HSK 7-9 | Streamline | Tinh giản
  • 精练 - jīngliàn | HSK 7-9 | Refined | Tinh luyện
  • 精细 - jīngxì | HSK 7-9 | Exquisite | tinh tế
  • 精致 - jīngzhì | HSK 7-9 | exquisite | tinh tế
  • 精英 - jīngyīng | HSK 7-9 | elite | Tinh hoa
  • 精通 - jīngtōng | HSK 7-9 | proficient | thành thạo
  • 精髓 - jīngsuǐ | HSK 7-9 | essence | tinh túy
  • 糊 - hū | HSK 7-9 | paste | bột nhão
  • 糊涂 - hútu | HSK 7-9 | confused | mơ hồ
  • 糖尿病 - tángniàobìng | HSK 7-9 | Diabetes | tiểu đường
  • 糖果 - tángguǒ | HSK 7-9 | candy | kẹo
  • 紊乱 - wěnluàn | HSK 7-9 | disorder | rối loạn
  • 素 - sù | HSK 7-9 | plain | tố
  • 素不相识 - sùbùxiāngshí | HSK 7-9 | strangers to each other | không quen biết
  • 素养 - sùyǎng | HSK 7-9 | literacy | năng lực
  • 素描 - sùmiáo | HSK 7-9 | sketch | phác thảo
  • 素材 - sùcái | HSK 7-9 | Material | vật liệu
  • 素食 - sùshí | HSK 7-9 | Vegetarian | ăn chay
  • 索取 - suǒqǔ | HSK 7-9 | Request | Yêu cầu
  • 索性 - suǒxìng | HSK 7-9 | simply | Thôi thì
  • 索赔 - suǒpéi | HSK 7-9 | Claim | Khiếu nại
  • 紧凑 - jǐncòu | HSK 7-9 | Compact | chặt chẽ
  • 紧接着 - jǐnjiēzhe | HSK 7-9 | Immediately following | Ngay sau đó
  • 紧缩 - jǐnsuō | HSK 7-9 | tightening | thắt chặt
  • 紧缺 - jǐnquē | HSK 7-9 | In short supply | khan hiếm
  • 紧迫 - jǐnpò | HSK 7-9 | Urgent | cấp bách
  • 累积 - lěijī | HSK 7-9 | accumulate | tích lũy
  • 累计 - lěijì | HSK 7-9 | cumulative | tích lũy
  • 絮叨 - xùdao | HSK 7-9 | chatter | lảm nhảm
  • 繁体字 - fántǐzì | HSK 7-9 | Traditional Chinese characters | Chữ Hán phồn thể
  • 繁华 - fánhuá | HSK 7-9 | prosperity | phồn hoa
  • 繁忙 - fánmáng | HSK 7-9 | busy | bận rộn
  • 繁重 - fánzhòng | HSK 7-9 | heavy | nặng nề
  • 纠缠 - jiūchán | HSK 7-9 | entanglement | rối rắm
  • 红扑扑 - hóngpūpū | HSK 7-9 | rosy | đỏ rực
  • 红润 - hóngrùn | HSK 7-9 | rosy | Hồng nhuận
  • 红火 - hónghuo | HSK 7-9 | prosperous | hồng hỏa
  • 红灯 - hóngdēng | HSK 7-9 | Red light | Đèn đỏ
  • 红眼 - hóngyǎn | HSK 7-9 | red eye | mắt đỏ
  • 红薯 - hóngshǔ | HSK 7-9 | sweet potato | khoai lang
  • 纤维 - xiānwéi | HSK 7-9 | fiber | sợi
  • 约定俗成 - yuēdìng-súchéng | HSK 7-9 | conventionally established | thỏa thuận thông thường
  • 级别 - jíbié | HSK 7-9 | level | cấp độ
  • 纪实 - jìshí | HSK 7-9 | Documentary | Chân thực
  • 纪录片 - jìlùpiàn | HSK 7-9 | Documentary | phim tài liệu
  • 纪念日 - jìniànrì | HSK 7-9 | Anniversary | Ngày kỷ niệm
  • 纪念碑 - jìniànbēi | HSK 7-9 | Monument | Bia tưởng niệm
  • 纪念馆 - jìniànguǎn | HSK 7-9 | Memorial Hall | Bảo tàng tưởng niệm
  • 纬度 - wěidù | HSK 7-9 | Latitude | vĩ độ
  • 纯朴 - chúnpǔ | HSK 7-9 | simple and honest | thuần phác
  • 纯洁 - chúnjié | HSK 7-9 | Purity | thuần khiết
  • 纯粹 - chúncuì | HSK 7-9 | pure | thuần khiết
  • 纱 - shā | HSK 7-9 | gauze | lụa
  • 纲要 - gāngyào | HSK 7-9 | Outline | Đề cương
  • 纲领 - gānglǐng | HSK 7-9 | Program | Chương trình
  • 纳入 - nàrù | HSK 7-9 | Incorporate | bao gồm
  • 纳税 - nà shuì | HSK 7-9 | Tax payment | Nộp thuế
  • 纳税人 - nàshuìrén | HSK 7-9 | Taxpayer | Người nộp thuế
  • 纳闷儿 - nàmènr5 | HSK 7-9 | puzzled | Thắc mắc
  • 纵容 - zòngróng | HSK 7-9 | Indulgence | nhượng bộ
  • 纵横交错 - zònghéng-jiāocuò | HSK 7-9 | intertwined | tương tác chằng chịt
  • 纵深 - zòngshēn | HSK 7-9 | profound depth | sâu sắc
  • 纵然 - zòngrán | HSK 7-9 | Even if | Dẫu vậy
  • 纵观 - zòngguān | HSK 7-9 | Overall | Tổng quan
  • 纺织 - fǎngzhī | HSK 7-9 | Textile | dệt may
  • 纽带 - niǔdài | HSK 7-9 | Bond | sợi dây liên kết
  • 纽扣 - niǔkòu | HSK 7-9 | Button | Nút bấm
线
  • 线条 - xiàntiáo | HSK 7-9 | line | Đường nét
  • 组建 - zǔjiàn | HSK 7-9 | Forming | Tổ chức
  • 组装 - zǔzhuāng | HSK 7-9 | Assembly | lắp ráp
  • 绅士 - shēnshì | HSK 7-9 | gentleman | quý ông
  • 细微 - xìwēi | HSK 7-9 | Subtle | tinh tế
  • 细心 - xìxīn | HSK 7-9 | Meticulous | tỉ mỉ
  • 细腻 - xìnì | HSK 7-9 | Delicate | tinh tế
  • 终生 - zhōngshēng | HSK 7-9 | lifetime | trọn đời
  • 终究 - zhōngjiū | HSK 7-9 | Ultimately | cuối cùng
  • 终结 - zhōngjié | HSK 7-9 | The end | Kết thúc
  • 经 - jīng | HSK 7-9 | Jing | kinh
  • 经久不息 - jīngjiǔ-bùxī | HSK 7-9 | enduring | bền bỉ không ngừng
  • 经受 - jīngshòu | HSK 7-9 | endure | chịu đựng
  • 经商 - jīng shāng | HSK 7-9 | Doing business | Kinh doanh
  • 经度 - jīngdù | HSK 7-9 | Longitude | Kinh độ
  • 经贸 - jīngmào | HSK 7-9 | Economic and trade | Kinh tế thương mại
  • 绑 - bǎng | HSK 7-9 | Bind | buộc
  • 绑架 - bǎngjià | HSK 7-9 | Kidnapping | bắt cóc
  • 结 - jié | HSK 7-9 | Conclusion | kết
  • 结冰 - jié bīng | HSK 7-9 | freezing | đóng băng
  • 结尾 - jiéwěi | HSK 7-9 | The end | Kết thúc
  • 结局 - jiéjú | HSK 7-9 | The ending | Kết thúc
  • 结晶 - jiéjīng | HSK 7-9 | crystal | kết tinh
  • 结果 - jiē guǒ | HSK 7-9 | result | Kết quả
  • 结识 - jiéshí | HSK 7-9 | Meet | Kết bạn
  • 绕行 - ràoxíng | HSK 7-9 | Detour | đi vòng
  • 绘声绘色 - huìshēng-huìsè | HSK 7-9 | vividly and vividly | vẽ nên hình ảnh sống động
  • 络绎不绝 - luòyì-bùjué | HSK 7-9 | endless stream | liên tục không ngừng
  • 绝技 - juéjì | HSK 7-9 | ultimate skill | chiêu thức tuyệt đỉnh
  • 绝招 - juézhāo | HSK 7-9 | ultimate move | chiêu thức tuyệt đỉnh
  • 绝缘 - juéyuán | HSK 7-9 | Insulation | cách điện
  • 绞 - jiǎo | HSK 7-9 | Strangle | siết
  • 统治 - tǒngzhì | HSK 7-9 | Rule | thống trị
  • 统筹 - tǒngchóu | HSK 7-9 | Overall planning | Tổng hợp
  • 统统 - tǒngtǒng | HSK 7-9 | all | tất cả
  • 绣 - xiù | HSK 7-9 | Embroider | Thêu
  • 继 - jì | HSK 7-9 | Continue | tiếp tục
  • 继母 - jìmǔ | HSK 7-9 | stepmother | mẹ kế
  • 继父 - jìfù | HSK 7-9 | stepfather | cha dượng
  • 继而 - jìér | HSK 7-9 | Then | tiếp theo
  • 续 - xù | HSK 7-9 | Continue | Tiếp tục
  • 绯闻 - fēiwén | HSK 7-9 | scandal | Tin đồn
  • 绰号 - chuòhào | HSK 7-9 | Nickname | Biệt danh
  • 绳子 - shéngzi | HSK 7-9 | rope | dây thừng
  • 绷 - běng | HSK 7-9 | tighten | căng
  • 绷带 - bēngdài | HSK 7-9 | bandage | băng gạc
  • 综上所述 - zōngshàngsuǒshù | HSK 7-9 | In summary | Tóm lại
  • 绽放 - zhànfàng | HSK 7-9 | Blossom | Nở rộ
绿
  • 绿地 - lǜdì | HSK 7-9 | Green land | Công viên xanh
  • 绿灯 - lǜdēng | HSK 7-9 | Green light | Đèn xanh
  • 缅怀 - miǎnhuái | HSK 7-9 | Commemoration | Tưởng niệm
  • 缆车 - lǎnchē | HSK 7-9 | cable car | cáp treo
  • 缓 - huǎn | HSK 7-9 | slow | chậm
  • 缓和 - huǎnhé | HSK 7-9 | easing | hòa hoãn
  • 缓慢 - huǎnmàn | HSK 7-9 | slowly | chậm rãi
  • 缓缓 - huǎnhuǎn | HSK 7-9 | slowly | chậm rãi
  • 缕 - lǚ | HSK 7-9 | thread | sợi
  • 编写 - biānxiě | HSK 7-9 | Compile | biên soạn
  • 编剧 - biānjù | HSK 7-9 | Screenwriter | biên kịch
  • 编号 - biānhào | HSK 7-9 | Number | Số hiệu
  • 编排 - biānpái | HSK 7-9 | Arrangement | biên soạn
  • 编造 - biānzào | HSK 7-9 | fabricate | bịa đặt
  • 缘分 - yuánfen | HSK 7-9 | Fate | duyên phận
  • 缝 - fèng | HSK 7-9 | Sewing | khâu
  • 缝合 - fénghé | HSK 7-9 | Sewing | khâu lại
  • 缠 - chán | HSK 7-9 | Entangled | quấn
  • 缤纷 - bīnfēn | HSK 7-9 | Colorful | sặc sỡ
  • 缩 - suō | HSK 7-9 | shrink | thu nhỏ
  • 缩影 - suōyǐng | HSK 7-9 | Microcosm | Hình ảnh thu nhỏ
  • 缩水 - suō shuǐ | HSK 7-9 | shrink | co lại
  • 缴 - jiǎo | HSK 7-9 | pay | nộp
  • 缴纳 - jiǎonà | HSK 7-9 | Pay | nộp
  • 缴费 - jiǎofèi | HSK 7-9 | Payment | nộp phí
  • 缸 - gāng | HSK 7-9 | tank | bình
  • 缺口 - quēkǒu | HSK 7-9 | gap | Khe hở
  • 缺失 - quēshī | HSK 7-9 | Missing | Thiếu hụt
  • 缺席 - quē xí | HSK 7-9 | Absent | vắng mặt
  • 罐 - guàn | HSK 7-9 | can | hũ
  • 罐头 - guàntou | HSK 7-9 | canned food | hộp thiếc
  • 网民 - wǎngmín | HSK 7-9 | Netizen | Người dùng mạng
  • 网点 - wǎngdiǎn | HSK 7-9 | network point | điểm mạng
  • 罕见 - hǎnjiàn | HSK 7-9 | rare | hiếm gặp
  • 罗 - luó | HSK 7-9 | Luo | La
  • 罢休 - bàxiū | HSK 7-9 | Give up | dừng lại
  • 罢免 - bàmiǎn | HSK 7-9 | Dismissal | bãi nhiệm
  • 罩 - zhào | HSK 7-9 | cover | mũ bảo hiểm
  • 罪犯 - zuìfàn | HSK 7-9 | Criminal | tội phạm
  • 罪魁祸首 - zuìkuí-huòshǒu | HSK 7-9 | The main culprit | thủ phạm chính
  • 置 - zhì | HSK 7-9 | Place | đặt
  • 美中不足 - měizhōng-bùzú | HSK 7-9 | A slight flaw. | Chưa hoàn hảo
  • 美人 - měirén | HSK 7-9 | Beauty | Mỹ nhân
  • 美化 - měihuà | HSK 7-9 | Beautification | Làm đẹp
  • 美味 - měiwèi | HSK 7-9 | Delicious | Ngon miệng
  • 美妙 - měimiào | HSK 7-9 | Wonderful | tuyệt vời
  • 美德 - měidé | HSK 7-9 | Virtue | Đức hạnh
  • 美景 - měijǐng | HSK 7-9 | Beautiful scenery | Cảnh đẹp
  • 美滋滋 - měizīzī | HSK 7-9 | Delighted | Thích thú
  • 美满 - měimǎn | HSK 7-9 | Happy and fulfilling | Hạnh phúc
  • 美观 - měiguān | HSK 7-9 | Aesthetic | thẩm mỹ
  • 羞愧 - xiūkuì | HSK 7-9 | shame | xấu hổ
  • 羡慕 - xiànmù | HSK 7-9 | envy | Ghen tị
  • 翅膀 - chìbǎng | HSK 7-9 | Wings | Cánh
  • 翘 - qiào | HSK 7-9 | Qiao | Nâng lên
  • 翠绿 - cuìlǜ | HSK 7-9 | Emerald green | Xanh ngọc
  • 翻天覆地 - fāntiān-fùdì | HSK 7-9 | upside down | lật đổ trời đất
  • 翻来覆去 - fānlái-fùqù | HSK 7-9 | tossing and turning | lật đi lật lại
  • 翻番 - fān fān | HSK 7-9 | double | gấp đôi
耀
  • 耀眼 - yàoyǎn | HSK 7-9 | dazzling | rực rỡ
  • 老人家 - lǎorenjia | HSK 7-9 | Old man | Người già
  • 老伴儿 - lǎobànr5 | HSK 7-9 | old partner | bạn đời
  • 老化 - lǎohuà | HSK 7-9 | Aging | Lão hóa
  • 老大 - lǎodà | HSK 7-9 | Boss | Lão đại
  • 老字号 - lǎozìhao | HSK 7-9 | time-honored brand | Hãng cổ truyền
  • 老实说 - lǎoshíshuō | HSK 7-9 | Honestly | Thật lòng mà nói
  • 老汉 - lǎohàn | HSK 7-9 | Old man | Lão ông
  • 老远 - lǎoyuǎn | HSK 7-9 | far away | xa xôi
  • 考量 - kǎoliang | HSK 7-9 | Consideration | Xem xét
  • 而已 - éryǐ | HSK 7-9 | That's all. | chỉ vậy thôi
  • 耍 - shuǎ | HSK 7-9 | Play | chơi
  • 耍赖 - shuǎlài | HSK 7-9 | Playing tricks. | chơi xấu
  • 耐 - nài | HSK 7-9 | Endure | 耐
  • 耐人寻味 - nàirénxúnwèi | HSK 7-9 | Thought-provoking | Hấp dẫn.
  • 耐性 - nàixìng | HSK 7-9 | Patience | Kiên nhẫn
  • 耕地 - gēngdì | HSK 7-9 | Arable land | Đất canh tác
  • 耗 - hào | HSK 7-9 | consume | hao
  • 耗时 - hàoshí | HSK 7-9 | Time-consuming | tốn thời gian
  • 耗费 - hàofèi | HSK 7-9 | consume | tiêu tốn
  • 耳光 - ěrguāng | HSK 7-9 | slap | bạt tai
  • 耳熟能详 - ěrshú-néngxiáng | HSK 7-9 | well-known | quen thuộc và dễ nhớ
  • 耳目一新 - ěrmù-yīxīn | HSK 7-9 | A breath of fresh air. | mới mẻ
  • 耳闻目睹 - ěrwén-mùdǔ | HSK 7-9 | Hear and see for oneself. | tai nghe mắt thấy
  • 耸立 - sǒnglì | HSK 7-9 | towering | sừng sững
  • 耻笑 - chǐxiào | HSK 7-9 | ridicule | nhạo báng
  • 耻辱 - chǐrǔ | HSK 7-9 | Shame | Sự nhục nhã
  • 耽搁 - dānge | HSK 7-9 | Delay | Trì hoãn
  • 耽误 - dānwu | HSK 7-9 | Delay | trì hoãn
  • 耿直 - gěngzhí | HSK 7-9 | Straightforward | Chân thật
  • 聋 - lóng | HSK 7-9 | Deaf | điếc
  • 聋人 - lóngrén | HSK 7-9 | Deaf person | người điếc
  • 职业病 - zhíyèbìng | HSK 7-9 | occupational disease | bệnh nghề nghiệp
  • 职员 - zhíyuán | HSK 7-9 | Staff | Nhân viên
  • 职权 - zhíquán | HSK 7-9 | Authority | Chức quyền
  • 联欢 - liánhuān | HSK 7-9 | Reunion | Liên hoan
  • 联网 - lián wǎng | HSK 7-9 | Networking | Kết nối mạng
  • 联邦 - liánbāng | HSK 7-9 | federal | Liên bang
  • 聘 - pìn | HSK 7-9 | Hire | thuê
  • 聘任 - pìnrèn | HSK 7-9 | Appointment | thuê mướn
  • 聘用 - pìnyòng | HSK 7-9 | Hire | thuê mướn
  • 聚精会神 - jùjīng-huìshén | HSK 7-9 | Concentrate. | tập trung chú ý
  • 聚集 - jùjí | HSK 7-9 | Gathering | Tụ tập
  • 肇事 - zhàoshì | HSK 7-9 | causing an accident | Gây tai nạn
  • 肌肤 - jīfū | HSK 7-9 | skin | Da
  • 肖像 - xiàoxiàng | HSK 7-9 | Portrait | Chân dung
  • 肝脏 - gānzàng | HSK 7-9 | liver | gan
  • 股份 - gǔfèn | HSK 7-9 | shares | cổ phần
  • 股市 - gǔshì | HSK 7-9 | stock market | Thị trường chứng khoán
  • 股民 - gǔmín | HSK 7-9 | stockholder | cổ đông
  • 肢体 - zhītǐ | HSK 7-9 | limb | Chi thể
  • 肥料 - féiliào | HSK 7-9 | Fertilizer | phân bón
  • 肥沃 - féiwò | HSK 7-9 | Fertile | màu mỡ
  • 肥皂 - féizào | HSK 7-9 | soap | xà phòng
  • 肥胖 - féipàng | HSK 7-9 | Obesity | Béo phì
  • 肩膀 - jiānbǎng | HSK 7-9 | Shoulder | vai
  • 肩负 - jiānfù | HSK 7-9 | shoulder | gánh vác
  • 肾 - shèn | HSK 7-9 | kidney | thận
  • 肿瘤 - zhǒngliú | HSK 7-9 | tumor | khối u
  • 胀 - zhàng | HSK 7-9 | swelling | sưng
  • 胃口 - wèikou | HSK 7-9 | appetite | dạ dày
  • 胆子 - dǎnzi | HSK 7-9 | guts | gan dạ
  • 胆怯 - dǎnqiè | HSK 7-9 | timidity | nhút nhát
  • 背叛 - bèipàn | HSK 7-9 | betrayal | phản bội
  • 背诵 - bèisòng | HSK 7-9 | recite | thuộc lòng
  • 背面 - bèimiàn | HSK 7-9 | Backside | mặt sau
  • 胎 - tāi | HSK 7-9 | Fetus | thai
  • 胎儿 - tāiér | HSK 7-9 | fetus | Thai nhi
  • 胚胎 - pēitāi | HSK 7-9 | embryo | phôi thai
  • 胜任 - shèngrèn | HSK 7-9 | competent | thành thạo
  • 胜出 - shèngchū | HSK 7-9 | Win | thắng lợi
  • 胡思乱想 - húsī-luànxiǎng | HSK 7-9 | daydreaming | mơ mộng hão huyền
  • 胡说 - húshuō | HSK 7-9 | Nonsense | Nói bậy
  • 胡闹 - húnào | HSK 7-9 | Nonsense | vớ vẩn
  • 胳膊 - gēbo | HSK 7-9 | arm | cánh tay
  • 胶囊 - jiāonáng | HSK 7-9 | capsule | viên nang
  • 胶片 - jiāopiàn | HSK 7-9 | film | phim
  • 胸有成竹 - xiōngyǒuchéngzhú | HSK 7-9 | Having a well-thought-out plan. | Trong lòng đã có kế hoạch.
  • 胸膛 - xiōngtáng | HSK 7-9 | chest | ngực
  • 能人 - néngrén | HSK 7-9 | capable person | Người tài
  • 能源 - néngyuán | HSK 7-9 | Energy | Năng lượng
  • 能耐 - néngnai | HSK 7-9 | Ability | Năng lực
  • 能耗 - nénghào | HSK 7-9 | Energy consumption | Năng lượng tiêu thụ
  • 脂肪 - zhīfáng | HSK 7-9 | fat | mỡ
  • 脆弱 - cuìruò | HSK 7-9 | fragile | mong manh
  • 脉搏 - màibó | HSK 7-9 | pulse | mạch đập
  • 脉络 - màiluò | HSK 7-9 | context | mạch lạc
  • 脊梁 - jǐliang | HSK 7-9 | spine | xương sống
  • 脑海 - nǎohǎi | HSK 7-9 | mind | não bộ
  • 脑筋 - nǎojīn | HSK 7-9 | brain | trí óc
  • 脖子 - bózi | HSK 7-9 | neck | cổ
  • 脱口而出 - tuōkǒuérchū | HSK 7-9 | blurt out | thốt ra
  • 脱节 - tuō jié | HSK 7-9 | Disconnection | mất liên kết
  • 脱落 - tuōluò | HSK 7-9 | Falling off | rơi ra
  • 脱身 - tuō shēn | HSK 7-9 | escape | thoát thân
  • 脱颖而出 - tuōyǐngérchū | HSK 7-9 | stand out | nổi bật
  • 脸颊 - liǎnjiá | HSK 7-9 | cheek | má
  • 脾 - pí | HSK 7-9 | Spleen | Tỳ
  • 腊月 - làyuè | HSK 7-9 | Lunar December | Tháng Chạp
  • 腐化 - fǔhuà | HSK 7-9 | Corruption | suy thoái
  • 腐朽 - fǔxiǔ | HSK 7-9 | decay | thối rữa
  • 腐烂 - fǔlàn | HSK 7-9 | Rotten | thối rữa
  • 腐蚀 - fǔshí | HSK 7-9 | corrosion | Ăn mòn
  • 腐败 - fǔbài | HSK 7-9 | corruption | tham nhũng
  • 腔 - qiāng | HSK 7-9 | cavity | khoang
  • 腥 - xīng | HSK 7-9 | fishy | hôi
  • 腹泻 - fùxiè | HSK 7-9 | Diarrhea | tiêu chảy
  • 腹部 - fùbù | HSK 7-9 | abdomen | bụng
  • 腺 - xiàn | HSK 7-9 | gland | tuyến
  • 腾 - téng | HSK 7-9 | Soar | Tăng
  • 膝盖 - xīgài | HSK 7-9 | Knee | gối
  • 膨胀 - péngzhàng | HSK 7-9 | expansion | phình ra
  • 膳食 - shànshí | HSK 7-9 | Dietary | thực phẩm
  • 自以为是 - zìyǐwéishì | HSK 7-9 | self-righteous | Tự cho mình là đúng
  • 自信心 - zìxìnxīn | HSK 7-9 | self-confidence | Sự tự tin
  • 自力更生 - zìlì-gēngshēng | HSK 7-9 | self-reliance | tự lực cánh sinh
  • 自助 - zìzhù | HSK 7-9 | self-service | tự phục vụ
  • 自卑 - zìbēi | HSK 7-9 | inferiority | tự ti
  • 自卫 - zìwèi | HSK 7-9 | Self-defense | tự vệ
  • 自发 - zìfā | HSK 7-9 | spontaneous | tự phát
  • 自如 - zìrú | HSK 7-9 | Ziru | Tự do
  • 自始至终 - zìshǐ-zhìzhōng | HSK 7-9 | from beginning to end | từ đầu đến cuối
  • 自尊 - zìzūn | HSK 7-9 | Self-esteem | tự trọng
  • 自尊心 - zìzūnxīn | HSK 7-9 | self-esteem | Tự trọng
  • 自强不息 - zìqiáng-bùxī | HSK 7-9 | Self-improvement and unremitting effort. | Tự cường bất diệt
  • 自然界 - zìránjiè | HSK 7-9 | Nature | thiên nhiên
  • 自然而然 - zìránérrán | HSK 7-9 | Naturally | Tự nhiên
  • 自理 - zìlǐ | HSK 7-9 | Self-care | tự chăm sóc
  • 自由自在 - zìyóu-zìzài | HSK 7-9 | Free and unrestrained | Tự do tự tại
  • 自相矛盾 - zìxiāng-máodùn | HSK 7-9 | self-contradiction | Tự mâu thuẫn
  • 自私 - zìsī | HSK 7-9 | selfish | ích kỷ
  • 自私自利 - zìsī-zìlì | HSK 7-9 | selfish and self-serving | ích kỷ
  • 自称 - zìchēng | HSK 7-9 | self-proclaimed | tự xưng
  • 自立 - zìlì | HSK 7-9 | self-reliance | tự lập
  • 自行 - zìxíng | HSK 7-9 | Self-driving | tự mình
  • 自负 - zìfù | HSK 7-9 | Self-esteem | tự phụ
  • 自责 - zìzé | HSK 7-9 | Self-blame | Tự trách
  • 自费 - zìfèi | HSK 7-9 | Self-funded | tự chi trả
  • 至关重要 - zhìguānzhòngyào | HSK 7-9 | crucial | Rất quan trọng
  • 至此 - zhìcǐ | HSK 7-9 | At this point | Đến đây
  • 致 - zhì | HSK 7-9 | To | Gửi
  • 致使 - zhìshǐ | HSK 7-9 | causing | gây ra
  • 致力于 - zhìlìyú | HSK 7-9 | Committed to | Được cam kết vào
  • 致命 - zhìmìng | HSK 7-9 | Fatal | chết người
  • 致富 - zhìfù | HSK 7-9 | Get rich | giàu có
  • 致敬 - zhìjìng | HSK 7-9 | Tribute | Tri ân
  • 致辞 - zhì cí | HSK 7-9 | Speech | Lời chào
  • 舅舅 - jiùjiu | HSK 7-9 | uncle | cậu
  • 舆论 - yúlùn | HSK 7-9 | public opinion | dư luận
  • 舒畅 - shūchàng | HSK 7-9 | Shu Chang | Thoải mái
  • 舔 - tiǎn | HSK 7-9 | lick | liếm
  • 舞厅 - wǔtīng | HSK 7-9 | dance hall | hội trường khiêu vũ
  • 航天 - hángtiān | HSK 7-9 | Aerospace | Hàng không vũ trụ
  • 航天员 - hángtiānyuán | HSK 7-9 | astronaut | phi hành gia
  • 航海 - hánghǎi | HSK 7-9 | Navigation | hàng hải
  • 航行 - hángxíng | HSK 7-9 | Navigation | Hành trình
  • 航运 - hángyùn | HSK 7-9 | Shipping | Hàng hải
  • 舱 - cāng | HSK 7-9 | cabin | buồng
  • 舵手 - duòshǒu | HSK 7-9 | Helmsman | thuyền trưởng
  • 船桨 - chuánjiǎng | HSK 7-9 | oar | Ván chèo
  • 船舶 - chuánbó | HSK 7-9 | Vessel | Tàu thuyền
  • 艘 - sōu | HSK 7-9 | vessel | chiếc
  • 良 - liáng | HSK 7-9 | Good | Lương
  • 良心 - liángxīn | HSK 7-9 | conscience | lương tâm
  • 良性 - liángxìng | HSK 7-9 | benign | Lành tính
  • 艰巨 - jiānjù | HSK 7-9 | arduous | gian nan
  • 艰苦奋斗 - jiānkǔ-fèndòu | HSK 7-9 | hard work and struggle | Gian khổ phấn đấu
  • 艰辛 - jiānxīn | HSK 7-9 | hardship | gian khổ
  • 艰险 - jiānxiǎn | HSK 7-9 | difficulties | Gian nan
  • 艳丽 - yànlì | HSK 7-9 | gorgeous | rực rỡ
  • 艾滋病 - àizībìng | HSK 7-9 | AIDS | Bệnh AIDS
  • 节俭 - jiéjiǎn | HSK 7-9 | frugality | tiết kiệm
  • 节气 - jiéqi | HSK 7-9 | Solar terms | tiết khí
  • 节水 - jié shuǐ | HSK 7-9 | Water conservation | tiết kiệm nước
  • 节衣缩食 - jiéyī-suōshí | HSK 7-9 | live frugally | Tiết kiệm chi tiêu
  • 芝士 - zhīshì | HSK 7-9 | cheese | phô mai
  • 芝麻 - zhīma | HSK 7-9 | sesame | vừng
  • 芦花 - lúhuā | HSK 7-9 | Reed flower | Cỏ lau
  • 芬芳 - fēnfāng | HSK 7-9 | Fragrance | Hương thơm
  • 芭蕾 - bālěi | HSK 7-9 | ballet | múa ba lê
  • 芯片 - xīnpiàn | HSK 7-9 | chip | chip
  • 花卉 - huāhuì | HSK 7-9 | Flowers | hoa
  • 花样 - huāyàng | HSK 7-9 | Pattern | hoa văn
  • 花瓣 - huābàn | HSK 7-9 | petal | cánh hoa
  • 花纹 - huāwén | HSK 7-9 | pattern | hoa văn
  • 芽 - yá | HSK 7-9 | bud | mầm
  • 苍蝇 - cāngying | HSK 7-9 | fly | ruồi
  • 苏醒 - sūxǐng | HSK 7-9 | Awakening | Tỉnh dậy
  • 苗 - miáo | HSK 7-9 | Seedling | M苗
  • 苗头 - miáotou | HSK 7-9 | Sign | Dấu hiệu
  • 苗条 - miáotiao | HSK 7-9 | slim | mảnh mai
  • 苛刻 - kēkè | HSK 7-9 | harsh | khắt khe
  • 若干 - ruògān | HSK 7-9 | Several | một số
  • 苦力 - kǔlì | HSK 7-9 | coolie | khổ sai
  • 苦心 - kǔxīn | HSK 7-9 | painstaking effort | khổ tâm
  • 苦恼 - kǔnǎo | HSK 7-9 | distress | khổ sở
  • 苦笑 - kǔxiào | HSK 7-9 | bitter smile | cười khổ
  • 苦练 - kǔliàn | HSK 7-9 | hard practice | khổ luyện
  • 苦难 - kǔnàn | HSK 7-9 | suffering | khổ nạn
  • 英俊 - yīngjùn | HSK 7-9 | handsome | Điển trai
  • 英镑 - yīngbàng | HSK 7-9 | Pound sterling | bảng Anh
  • 茂密 - màomì | HSK 7-9 | dense | Rậm rạp
  • 茂盛 - màoshèng | HSK 7-9 | lush | Mọc rậm rạp
  • 范畴 - fànchóu | HSK 7-9 | Category | Phạm trù
  • 茅台 - Máotái | HSK 7-9 | Moutai | Mao Đài
  • 茎 - jīng | HSK 7-9 | Stem | Thân
  • 茫然 - mángrán | HSK 7-9 | bewildered | mơ hồ
  • 茶道 - chádào | HSK 7-9 | Tea ceremony | trà đạo
  • 茶馆儿 - cháguǎnr | HSK 7-9 | Teahouse | quán trà
  • 荆棘 - jīngjí | HSK 7-9 | thorns | Gai góc
  • 草坪 - cǎopíng | HSK 7-9 | lawn | bãi cỏ
  • 草案 - cǎoàn | HSK 7-9 | Draft | Dự thảo
  • 荒 - huāng | HSK 7-9 | Desolate | hoang
  • 荒凉 - huāngliáng | HSK 7-9 | desolate | hoang vắng
  • 荒诞 - huāngdàn | HSK 7-9 | Absurd | hài hước
  • 荒谬 - huāngmiù | HSK 7-9 | absurd | vô lý
  • 荡漾 - dàngyàng | HSK 7-9 | Ripple | rung rinh
  • 荣幸 - róngxìng | HSK 7-9 | Honor | vinh hạnh
  • 荣获 - rónghuò | HSK 7-9 | Honorary award | vinh dự nhận
  • 荣誉 - róngyù | HSK 7-9 | Honor | Danh dự
  • 荧光 - yíngguāng | HSK 7-9 | fluorescence | huỳnh quang
  • 药方 - yàofāng | HSK 7-9 | Prescription | Đơn thuốc
  • 药材 - yàocái | HSK 7-9 | herb | dược liệu
  • 荷花 - héhuā | HSK 7-9 | lotus flower | Hoa sen
  • 莫名其妙 - mòmíng-qímiào | HSK 7-9 | inexplicable | Không hiểu nổi
  • 莫过于 - mòguòyú | HSK 7-9 | Nothing more than | Không gì hơn.
  • 莫非 - mòfēi | HSK 7-9 | Could it be? | Có lẽ
  • 莲子 - liánzǐ | HSK 7-9 | Lotus seed | hạt sen
  • 获悉 - huòxī | HSK 7-9 | learned | Nhận biết
  • 获胜 - huò shèng | HSK 7-9 | Win | Chiến thắng
  • 菊花 - júhuā | HSK 7-9 | chrysanthemum | Cúc hoa
  • 菜市场 - càishìchǎng | HSK 7-9 | Vegetable market | Chợ rau
  • 菩萨 - púsà | HSK 7-9 | Bodhisattva | Bồ Tát
  • 萌发 - méngfā | HSK 7-9 | germination | Mầm mống
  • 萌芽 - méngyá | HSK 7-9 | bud | Mầm mống
  • 萍水相逢 - píngshuǐ-xiāngféng | HSK 7-9 | Fate brought us together. | Gặp nhau như nước nổi.
  • 萎缩 - wěisuō | HSK 7-9 | atrophy | teo lại
  • 萝卜 - luóbo | HSK 7-9 | radish | củ cải
  • 营救 - yíngjiù | HSK 7-9 | rescue | Cứu hộ
  • 营造 - yíngzào | HSK 7-9 | create | Xây dựng
  • 萧条 - xiāotiáo | HSK 7-9 | depression | suy thoái
  • 落下 - luòxià | HSK 7-9 | falling | rơi xuống
  • 落地 - luò dì | HSK 7-9 | landed | Rơi xuống
  • 落差 - luòchā | HSK 7-9 | drop | sự chênh lệch
  • 落户 - luò hù | HSK 7-9 | settle down | định cư
  • 董事 - dǒngshì | HSK 7-9 | Director | Giám đốc
  • 董事会 - dǒngshìhuì | HSK 7-9 | Board of Directors | Hội đồng quản trị
  • 董事长 - dǒngshìzhǎng | HSK 7-9 | Chairman | Chủ tịch hội đồng quản trị
  • 葬 - zàng | HSK 7-9 | burial | táng
  • 葬礼 - zànglǐ | HSK 7-9 | funeral | Tang lễ
  • 葱 - cōng | HSK 7-9 | scallion | Hành lá
  • 蒜 - suàn | HSK 7-9 | garlic | tỏi
  • 蒸 - zhēng | HSK 7-9 | steaming | hấp
  • 蓝图 - lántú | HSK 7-9 | Blueprint | Bản thiết kế
  • 蓬勃 - péngbó | HSK 7-9 | flourishing | phát triển mạnh mẽ
  • 蔓延 - mànyán | HSK 7-9 | spreading | lan rộng
  • 蕴涵 - yùnhán | HSK 7-9 | imply | Tiềm ẩn
  • 蕴藏 - yùncáng | HSK 7-9 | Conceal | tiềm ẩn
  • 藏匿 - cángnì | HSK 7-9 | Concealment | ẩn náu
  • 藏品 - cángpǐn | HSK 7-9 | Collection | Bộ sưu tập
  • 藏身 - cángshēn | HSK 7-9 | Hide | ẩn náu
  • 藤椅 - téngyǐ | HSK 7-9 | rattan chair | ghế mây
  • 蘑菇 - mógu | HSK 7-9 | Mushroom | Nấm
  • 蘸 - zhàn | HSK 7-9 | Dip | nhúng
  • 虐待 - nüèdài | HSK 7-9 | abuse | ngược đãi
  • 虔诚 - qiánchéng | HSK 7-9 | Devout | Khiêm tốn
  • 虚 - xū | HSK 7-9 | Empty | hư
  • 虚伪 - xūwěi | HSK 7-9 | hypocrisy | giả dối
  • 虚假 - xūjiǎ | HSK 7-9 | | giả mạo
  • 虚幻 - xūhuàn | HSK 7-9 | Illusion | hư ảo
  • 虚弱 - xūruò | HSK 7-9 | weakness | yếu ớt
  • 虚拟 - xūnǐ | HSK 7-9 | virtual | ảo
  • 虚构 - xūgòu | HSK 7-9 | Fiction | hư cấu
  • 虽说 - suīshuō | HSK 7-9 | Although | Dù nói
  • 虾 - xiā | HSK 7-9 | shrimp | tôm
  • 蚊子 - wénzi | HSK 7-9 | mosquito | muỗi
  • 蚊帐 - wénzhàng | HSK 7-9 | mosquito net | màn chống muỗi
  • 蛋白质 - dànbáizhì | HSK 7-9 | protein | protein
  • 蛮 - mán | HSK 7-9 | barbaric | man
  • 蜂蜜 - fēngmì | HSK 7-9 | honey | mật ong
  • 蜜 - mì | HSK 7-9 | honey | Mật
  • 蜜月 - mìyuè | HSK 7-9 | Honeymoon | Tháng mật
  • 蜜蜂 - mìfēng | HSK 7-9 | bee | ong mật
  • 蜡 - là | HSK 7-9 | wax | sáp
  • 蜡烛 - làzhú | HSK 7-9 | candle | nến
  • 融 - róng | HSK 7-9 | Melt | hòa nhập
  • 融化 - rónghuà | HSK 7-9 | melt | tan chảy
  • 融洽 - róngqià | HSK 7-9 | Harmonious | Hài hòa
  • 螺丝 - luósī | HSK 7-9 | screw | ốc vít
  • 蠢 - chǔn | HSK 7-9 | stupid | ngu ngốc
  • 血压 - xuèyā | HSK 7-9 | Blood pressure | Huyết áp
  • 血栓 - xuèshuān | HSK 7-9 | thrombus | cục máu đông
  • 血缘 - xuèyuán | HSK 7-9 | Bloodline | huyết thống
  • 血脉 - xuèmài | HSK 7-9 | Bloodline | huyết mạch
  • 行使 - xíngshǐ | HSK 7-9 | exercise | hành sử
  • 行列 - hángliè | HSK 7-9 | Row and column | hàng lối
  • 行家 - hángjia | HSK 7-9 | Expert | chuyên gia
  • 行情 - hángqíng | HSK 7-9 | Market行情 | thị trường
  • 行政 - xíngzhèng | HSK 7-9 | administration | hành chính
  • 行走 - xíngzǒu | HSK 7-9 | Walking | Đi bộ
  • 衍生 - yǎnshēng | HSK 7-9 | Derive | phát sinh
  • 衔接 - xiánjiē | HSK 7-9 | Connection | Liên kết
  • 衣食住行 - yī-shí-zhù-xíng | HSK 7-9 | Clothing, food, housing, and transportation. | ăn, mặc, ở, đi lại
  • 补救 - bǔjiù | HSK 7-9 | remedy | khắc phục
  • 补给 - bǔjǐ | HSK 7-9 | Supply | Tiếp tế
  • 表决 - biǎojué | HSK 7-9 | Voting | biểu quyết
  • 表彰 - biǎozhāng | HSK 7-9 | Commendation | Biểu dương
  • 表态 - biǎo tài | HSK 7-9 | Expressing a stance | biểu thị
  • 表率 - biǎoshuài | HSK 7-9 | model | gương mẫu
  • 表白 - biǎobái | HSK 7-9 | Confession | Tỏ tình
  • 表述 - biǎoshù | HSK 7-9 | Expression | biểu thức
  • 衬托 - chèntuō | HSK 7-9 | set off | nền tảng
  • 衰减 - shuāijiǎn | HSK 7-9 | Attenuation | suy giảm
  • 衰弱 - shuāiruò | HSK 7-9 | weakened | suy yếu
  • 衰竭 - shuāijié | HSK 7-9 | exhaustion | suy kiệt
  • 衰老 - shuāilǎo | HSK 7-9 | Aging | Lão hóa
  • 衰退 - shuāituì | HSK 7-9 | recession | suy thoái
  • 衷心 - zhōngxīn | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
  • 袖手旁观 - xiùshǒu-pángguān | HSK 7-9 | stand by and watch | ngồi nhìn bên ngoài
  • 被捕 - bèibǔ | HSK 7-9 | Arrested | Bị bắt
  • 袭击 - xíjī | HSK 7-9 | attack | tấn công
  • 裁 - cái | HSK 7-9 | Cut | Cắt
  • 裁决 - cáijué | HSK 7-9 | Ruling | Phán quyết
  • 裁定 - cáidìng | HSK 7-9 | Ruling | Quyết định
  • 裂痕 - lièhén | HSK 7-9 | Crack | Vết nứt
  • 裂缝 - lièfèng | HSK 7-9 | Crack | Nứt
  • 装扮 - zhuāngbàn | HSK 7-9 | Dress up | Trang trí
  • 裸 - luǒ | HSK 7-9 | naked | trần truồng
  • 裸露 - luǒlù | HSK 7-9 | exposed | trần trụi
  • 裹 - guǒ | HSK 7-9 | Wrap | bọc
  • 要不 - yàobù | HSK 7-9 | How about it? | Không thì
  • 要不是 - yàobushi | HSK 7-9 | if it weren't for | Nếu không phải
  • 要命 - yàomìng | HSK 7-9 | It's deadly. | Đến nỗi chết người
  • 要害 - yàohài | HSK 7-9 | crucial point | Điểm yếu
  • 要强 - yàoqiáng | HSK 7-9 | To be strong | Mạnh mẽ
  • 要点 - yàodiǎn | HSK 7-9 | Key points | Điểm chính
  • 要紧 - yàojǐn | HSK 7-9 | Important | quan trọng
  • 要领 - yàolǐng | HSK 7-9 | Key points | Yếu lĩnh
  • 覆盖 - fùgài | HSK 7-9 | Cover | bao phủ
  • 见义勇为 - jiànyì-yǒngwéi | HSK 7-9 | Acting bravely for a just cause. | thấy việc nghĩa thì dũng cảm
  • 见仁见智 - jiànrén-jiànzhì | HSK 7-9 | Different people have different views. | Tùy người, tùy ý kiến.
  • 见外 - jiànwài | HSK 7-9 | To be distant | thấy bên ngoài
  • 见效 - jiàn xiào | HSK 7-9 | effective | thấy hiệu quả
  • 见解 - jiànjiě | HSK 7-9 | insight | nhận thức
  • 见证 - jiànzhèng | HSK 7-9 | witness | chứng kiến
  • 见识 - jiànshi | HSK 7-9 | insight | kiến thức
  • 见钱眼开 - jiànqián-yǎnkāi | HSK 7-9 | Seeing money makes one open their eyes. | Thấy tiền mở mắt.
  • 观感 - guāngǎn | HSK 7-9 | visual experience | Cảm nhận
  • 观摩 - guānmó | HSK 7-9 | observe | quan sát
  • 观望 - guānwàng | HSK 7-9 | Wait and see | quan sát
  • 观测 - guāncè | HSK 7-9 | Observation | quan sát
  • 观赏 - guānshǎng | HSK 7-9 | Appreciation | ngắm nhìn
  • 规格 - guīgé | HSK 7-9 | Specification | Thông số kỹ thuật
  • 规矩 - guīju | HSK 7-9 | Rules | quy tắc
  • 视力 - shìlì | HSK 7-9 | Vision | thị lực
  • 视察 - shìchá | HSK 7-9 | Inspection | thị sát
  • 视线 - shìxiàn | HSK 7-9 | Line of sight | tầm nhìn
  • 视觉 - shìjué | HSK 7-9 | Visual | thị giác
  • 视角 - shìjiǎo | HSK 7-9 | Perspective | góc nhìn
  • 视野 - shìyě | HSK 7-9 | Vision | tầm nhìn
  • 觉醒 - juéxǐng | HSK 7-9 | Awakening | Thức tỉnh
  • 角落 - jiǎoluò | HSK 7-9 | corner | góc
  • 角逐 - juézhú | HSK 7-9 | Competition | tranh đấu
  • 解体 - jiě tǐ | HSK 7-9 | Dissolution | giải thể
  • 解剖 - jiěpōu | HSK 7-9 | dissection | giải phẫu
  • 解围 - jiě wéi | HSK 7-9 | break the siege | giải vây
  • 解救 - jiějiù | HSK 7-9 | rescue | Giải cứu
  • 解散 - jiěsàn | HSK 7-9 | Dissolve | giải tán
  • 解析 - jiěxī | HSK 7-9 | Analysis | Phân tích
  • 解答 - jiědá | HSK 7-9 | Answer | Giải đáp
  • 解脱 - jiětuō | HSK 7-9 | Liberation | giải thoát
  • 解读 - jiědú | HSK 7-9 | Interpretation | Giải thích
  • 解雇 - jiěgù | HSK 7-9 | Dismissal | Sa thải
  • 触动 - chùdòng | HSK 7-9 | Touch | chạm vào
  • 触摸 - chùmō | HSK 7-9 | Touch | chạm
  • 触犯 - chùfàn | HSK 7-9 | Offend | xâm phạm
  • 触目惊心 - chùmù-jīngxīn | HSK 7-9 | Eye-catching | Gây ấn tượng mạnh
  • 触觉 - chùjué | HSK 7-9 | Touch | Xúc giác
  • 言行 - yánxíng | HSK 7-9 | Words and actions | lời nói và hành động
  • 言论 - yánlùn | HSK 7-9 | Speech | Lời nói
  • 言辞 - yáncí | HSK 7-9 | Words | Lời nói
  • 警官 - jǐngguān | HSK 7-9 | Officer | Cảnh sát viên
  • 警惕 - jǐngtì | HSK 7-9 | Beware | Cảnh giác
  • 警车 - jǐngchē | HSK 7-9 | police car | xe cảnh sát
  • 警钟 - jǐngzhōng | HSK 7-9 | Alarm bell | chuông báo động
  • 譬如 - pìrú | HSK 7-9 | For example | Ví dụ
  • 譬如说 - pìrúshuō | HSK 7-9 | For example | Ví dụ như
  • 计 - jì | HSK 7-9 | Plan | kế
  • 计时 - jìshí | HSK 7-9 | Timing | Đếm thời gian
  • 计策 - jìcè | HSK 7-9 | strategy | Kế sách
  • 计较 - jìjiào | HSK 7-9 | calculate | Tính toán
  • 订单 - dìngdān | HSK 7-9 | Order | Đơn hàng
  • 订婚 - dìng hūn | HSK 7-9 | Engagement | Đính hôn
  • 订立 - dìnglì | HSK 7-9 | Conclude | Ký kết
  • 订购 - dìnggòu | HSK 7-9 | Order | Đặt hàng
  • 认知 - rènzhī | HSK 7-9 | Cognition | Nhận thức
  • 认证 - rènzhèng | HSK 7-9 | Certification | chứng nhận
  • 认错 - rèn cuò | HSK 7-9 | admit one's mistake | nhận sai
  • 讥笑 - jīxiào | HSK 7-9 | mockery | châm biếm
  • 讨 - tǎo | HSK 7-9 | Discuss | thảo luận
  • 讨人喜欢 - tǎorénxǐhuan | HSK 7-9 | likable | Dễ thương
  • 讨价还价 - tǎojià-huánjià | HSK 7-9 | bargaining | Mặc cả
  • 讨好 - tǎo hǎo | HSK 7-9 | To please | Chiều lòng
  • 让步 - ràng bù | HSK 7-9 | Concession | nhượng bộ
  • 训 - xùn | HSK 7-9 | Training | huấn
  • 议 - yì | HSK 7-9 | Discussion | Nghị
  • 议会 - yìhuì | HSK 7-9 | Parliament | Quốc hội
  • 议员 - yìyuán | HSK 7-9 | Member of Parliament | Nghị viên
  • 议程 - yìchéng | HSK 7-9 | Agenda | Chương trình nghị sự
  • 记号 - jìhao | HSK 7-9 | mark | dấu hiệu
  • 记忆犹新 - jìyì-yóuxīn | HSK 7-9 | The memory is still fresh. | Ký ức vẫn còn tươi mới
  • 讲学 - jiǎng xué | HSK 7-9 | lecturing | giảng học
  • 讲解 - jiǎngjiě | HSK 7-9 | explanation | Giải thích
  • 讲述 - jiǎngshù | HSK 7-9 | narrate | kể lại
  • 许 - xǔ | HSK 7-9 | Allow | Hứa
  • 许可证 - xǔkězhèng | HSK 7-9 | License | Giấy phép
  • 讹诈 - ézhà | HSK 7-9 | extortion | tống tiền
  • 论坛 - lùntán | HSK 7-9 | forum | diễn đàn
  • 论证 - lùnzhèng | HSK 7-9 | Argument | Luận chứng
  • 论述 - lùnshù | HSK 7-9 | Discussion | Luận thuyết
  • 讽刺 - fěngcì | HSK 7-9 | sarcasm | châm biếm
  • 设 - shè | HSK 7-9 | set | thiết
  • 设定 - shèdìng | HSK 7-9 | Setting | Thiết lập
  • 设法 - shèfǎ | HSK 7-9 | try to | nỗ lực
访
  • 访谈 - fǎngtán | HSK 7-9 | Interview | Phỏng vấn
  • 诀别 - juébié | HSK 7-9 | Farewell | Giã từ
  • 诀窍 - juéqiào | HSK 7-9 | trick | mẹo
  • 证人 - zhèngren | HSK 7-9 | Witness | Nhân chứng
  • 评判 - píngpàn | HSK 7-9 | Judgment | đánh giá
  • 评委 - píngwěi | HSK 7-9 | Judge | Giám khảo
  • 评定 - píngdìng | HSK 7-9 | Assessment | đánh giá
  • 评审 - píngshěn | HSK 7-9 | Review | đánh giá
  • 评论员 - pínglùnyuán | HSK 7-9 | Commentator | Bình luận viên
  • 识别 - shíbié | HSK 7-9 | Recognition | Nhận diện
  • 诈骗 - zhàpiàn | HSK 7-9 | fraud | lừa đảo
  • 诉苦 - sù kǔ | HSK 7-9 | complain | kể khổ
  • 诉讼 - sùsòng | HSK 7-9 | litigation | kiện tụng
  • 诉说 - sùshuō | HSK 7-9 | narrate | kể lại
  • 诊所 - zhěnsuǒ | HSK 7-9 | clinic | Phòng khám
  • 译 - yì | HSK 7-9 | Translate | Dịch
  • 试探 - shìtan | HSK 7-9 | Test. | thử nghiệm
  • 试用 - shìyòng | HSK 7-9 | Trial use | Dùng thử
  • 试用期 - shìyòngqī | HSK 7-9 | Probation period | Thời gian thử việc
  • 试行 - shìxíng | HSK 7-9 | Pilot implementation | Thí điểm
  • 诚心诚意 - chéngxīn-chéngyì | HSK 7-9 | sincere and earnest | Chân thành
  • 诚恳 - chéngkěn | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
  • 诚意 - chéngyì | HSK 7-9 | sincerity | Chân thành
  • 诚挚 - chéngzhì | HSK 7-9 | Sincere | Chân thành
  • 话筒 - huàtǒng | HSK 7-9 | microphone | microphone
  • 话语 - huàyǔ | HSK 7-9 | speech | Lời nói
  • 话费 - huàfèi | HSK 7-9 | phone bill | cước điện thoại
  • 诞辰 - dànchén | HSK 7-9 | Birthday | sinh nhật
  • 该 - gāi | HSK 7-9 | that | cái đó
  • 详尽 - xiángjìn | HSK 7-9 | detailed | chi tiết
  • 诧异 - chàyì | HSK 7-9 | surprised | ngạc nhiên
  • 语气 - yǔqì | HSK 7-9 | tone | giọng điệu
  • 误区 - wùqū | HSK 7-9 | misunderstanding | Cạm bẫy
  • 误导 - wùdǎo | HSK 7-9 | mislead | lừa dối
  • 误差 - wùchā | HSK 7-9 | Error | Sai số
  • 诱人 - yòurén | HSK 7-9 | Alluring | hấp dẫn
  • 诱发 - yòufā | HSK 7-9 | induce | kích thích
  • 诱惑 - yòuhuò | HSK 7-9 | Temptation | cám dỗ
  • 诱饵 - yòuěr | HSK 7-9 | bait | mồi
  • 说不上 - shuōbushàng | HSK 7-9 | Can't say. | không thể nói rõ
  • 说到底 - shuōdàodǐ | HSK 7-9 | After all | Nói cho cùng
  • 说干就干 - shuōgànjiùgàn | HSK 7-9 | Just do it. | Nói làm là làm
  • 说情 - shuō qíng | HSK 7-9 | Speaking of emotions | nói tình
  • 说白了 - shuōbáile | HSK 7-9 | In simple terms | Nói trắng ra
  • 说真的 - shuōzhēnde | HSK 7-9 | To be honest | Nói thật thì
  • 说老实话 - shuōlǎoshihuà | HSK 7-9 | To be honest | Nói thật lòng
  • 说谎 - shuō huǎng | HSK 7-9 | Lying | nói dối
  • 说起来 - shuō qǐlái | HSK 7-9 | Speaking of which | Nói đến
  • 说道 - shuōdao | HSK 7-9 | said | nói rằng
  • 说闲话 - shuō xiánhuà | HSK 7-9 | Talk nonsense | Nói chuyện phiếm
  • 请帖 - qǐngtiě | HSK 7-9 | Invitation | Thiệp mời
  • 请柬 - qǐngjiǎn | HSK 7-9 | Invitation | Thiệp mời
  • 诸多 - zhūduō | HSK 7-9 | many | nhiều
  • 诸如此类 - zhūrúcǐlèi | HSK 7-9 | and so on | các thứ như vậy
  • 诺言 - nuòyán | HSK 7-9 | Promise | Lời hứa
  • 诽谤 - fěibàng | HSK 7-9 | slander | phỉ báng
  • 谁知道 - shuí zhīdào | HSK 7-9 | Who knows | Ai biết
  • 调侃 - tiáokǎn | HSK 7-9 | tease | châm biếm
  • 调度 - diàodù | HSK 7-9 | Scheduling | Điều độ
  • 调控 - tiáokòng | HSK 7-9 | Regulation | Điều chỉnh
  • 调料 - tiáoliào | HSK 7-9 | Seasoning | Gia vị
  • 调试 - tiáoshì | HSK 7-9 | Debugging | Gỡ lỗi
  • 谅解 - liàngjiě | HSK 7-9 | understanding | thông cảm
  • 谈不上 - tánbushàng | HSK 7-9 | Not worth mentioning | không thể nói đến
  • 谈到 - tándào | HSK 7-9 | Talk about | Nói về
  • 谈论 - tánlùn | HSK 7-9 | Discuss | Nói chuyện
  • 谈起 - tánqǐ | HSK 7-9 | Talk about | Nói về
  • 谋害 - móuhài | HSK 7-9 | conspiracy to murder | mưu hại
  • 谋求 - móuqiú | HSK 7-9 | seek | mưu cầu
  • 谋生 - móushēng | HSK 7-9 | make a living | kiếm sống
  • 谎言 - huǎngyán | HSK 7-9 | lie | dối trá
  • 谎话 - huǎnghuà | HSK 7-9 | Lies | Lời nói dối
  • 谜 - mèi | HSK 7-9 | riddle | đố mẹo
  • 谜团 - mítuán | HSK 7-9 | Riddle | Câu đố
  • 谜底 - mídǐ | HSK 7-9 | Answer | đáp án
  • 谜语 - míyǔ | HSK 7-9 | Riddle | đố mẹo
  • 谣言 - yáoyán | HSK 7-9 | rumor | tin đồn
  • 谦逊 - qiānxùn | HSK 7-9 | humility | khiêm tốn
  • 谨慎 - jǐnshèn | HSK 7-9 | Caution | thận trọng
  • 谱 - pǔ | HSK 7-9 | score | phổ
  • 谴责 - qiǎnzé | HSK 7-9 | condemnation | lên án
  • 豁 - huō | HSK 7-9 | open | thoáng
  • 豁出去 - huō chuqu | HSK 7-9 | Go all out. | Liều lĩnh
  • 豁达 - huòdá | HSK 7-9 | Open-minded | cởi mở
  • 豆子 - dòuzi | HSK 7-9 | beans | Đậu
  • 豆浆 - dòujiāng | HSK 7-9 | soy milk | sữa đậu nành
  • 豪华 - háohuá | HSK 7-9 | luxury | xa hoa
  • 豹 - bào | HSK 7-9 | Leopard | Báo
  • 贝壳 - bèiké | HSK 7-9 | Shell | vỏ sò
  • 负有 - fùyǒu | HSK 7-9 | Liable | chịu trách nhiệm
  • 负面 - fùmiàn | HSK 7-9 | Negative | tiêu cực
  • 财力 - cáilì | HSK 7-9 | financial resources | tài lực
  • 财务 - cáiwù | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
  • 财政 - cáizhèng | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
  • 财物 - cáiwù | HSK 7-9 | Property | tài sản
  • 财经 - cáijīng | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
  • 责备 - zébèi | HSK 7-9 | blame | Khiển trách
  • 责怪 - zéguài | HSK 7-9 | Blame | đổ lỗi
  • 账单 - zhàngdān | HSK 7-9 | Bill | Hóa đơn
  • 账号 - zhànghào | HSK 7-9 | Account | tài khoản
  • 货币 - huòbì | HSK 7-9 | Currency | Tiền tệ
  • 货物 - huòwù | HSK 7-9 | Goods | Hàng hóa
  • 货车 - huòchē | HSK 7-9 | truck | Xe tải
  • 货运 - huòyùn | HSK 7-9 | Freight | Vận chuyển hàng hóa
  • 质地 - zhìdì | HSK 7-9 | Texture | chất liệu
  • 质朴 - zhìpǔ | HSK 7-9 | simple | chất phác
  • 质疑 - zhìyí | HSK 7-9 | Questioning | Nghi vấn
  • 质问 - zhìwèn | HSK 7-9 | Questioning | chất vấn
  • 贩卖 - fànmài | HSK 7-9 | trafficking | Buôn bán
  • 贪 - tān | HSK 7-9 | Greed | tham
  • 贪婪 - tānlán | HSK 7-9 | Greed | tham lam
  • 贪污 - tānwū | HSK 7-9 | embezzlement | tham nhũng
  • 贪玩儿 - tān wánr5 | HSK 7-9 | Playful | ham chơi
  • 贫富 - pínfù | HSK 7-9 | Wealth and poverty | Nghèo và giàu
  • 贫穷 - pínqióng | HSK 7-9 | Poverty | Nghèo khó
  • 贬值 - biǎn zhí | HSK 7-9 | devaluation | Giảm giá
  • 购 - gòu | HSK 7-9 | Purchase | mua
  • 贮藏 - zhùcáng | HSK 7-9 | Storage | Trữ hàng
  • 贯彻 - guànchè | HSK 7-9 | Implement | thực hiện
  • 贯穿 - guànchuān | HSK 7-9 | throughout | trải dài
  • 贯通 - guàntōng | HSK 7-9 | Throughput | Thông suốt
  • 贱 - jiàn | HSK 7-9 | cheap | rẻ mạt
  • 贴切 - tiēqiè | HSK 7-9 | apt | thích hợp
  • 贴近 - tiējìn | HSK 7-9 | Close to | Gần gũi
  • 贵宾 - guìbīn | HSK 7-9 | VIP | Quý khách
  • 贵族 - guìzú | HSK 7-9 | noble | quý tộc
  • 贵重 - guìzhòng | HSK 7-9 | Valuable | Quý giá
  • 费劲 - fèi jìn | HSK 7-9 | strenuous | mệt nhọc
  • 贺信 - hèxìn | HSK 7-9 | Congratulations letter | Thư chúc mừng
  • 贺电 - hèdiàn | HSK 7-9 | Congratulations message | Điện chúc mừng
  • 贼 - zéi | HSK 7-9 | Thief | Tên trộm
贿
  • 贿赂 - huìlù | HSK 7-9 | bribery | hối lộ
  • 资历 - zīlì | HSK 7-9 | Qualifications | bằng cấp
  • 资本主义 - zīběnzhǔyì | HSK 7-9 | Capitalism | chủ nghĩa tư bản
  • 资深 - zīshēn | HSK 7-9 | senior | có kinh nghiệm
  • 资讯 - zīxùn | HSK 7-9 | Information | Thông tin
  • 赋予 - fùyǔ | HSK 7-9 | Empower | giao phó
  • 赎 - shú | HSK 7-9 | Redeem | chuộc
  • 赐 - cì | HSK 7-9 | bestow | ban
  • 赐教 - cìjiào | HSK 7-9 | Teach me. | Xin chỉ giáo
  • 赔钱 - péi qián | HSK 7-9 | lose money | bồi thường tiền
  • 赛跑 - sàipǎo | HSK 7-9 | Race | Chạy đua
  • 赛车 - sàichē | HSK 7-9 | Racing car | Đua xe
  • 赞不绝口 - zànbùjuékǒu | HSK 7-9 | praise without end | khen không ngớt
  • 赞叹 - zàntàn | HSK 7-9 | Admiration | tán thưởng
  • 赞叹不已 - Zàntànbùyǐ | HSK 7-9 | amazing | Khen ngợi không ngớt
  • 赞同 - zàntóng | HSK 7-9 | Agree | Tán thành
  • 赞扬 - zànyáng | HSK 7-9 | praise | khen ngợi
  • 赞美 - zànměi | HSK 7-9 | Praise | Tán dương
  • 赞许 - zànxǔ | HSK 7-9 | Praise | khen ngợi
  • 赡养 - shànyǎng | HSK 7-9 | Support | nuôi dưỡng
  • 赢家 - yíngjia | HSK 7-9 | winner | Người chiến thắng
  • 赤字 - chìzì | HSK 7-9 | deficit | thâm hụt
  • 赫然 - hèrán | HSK 7-9 | suddenly | rõ ràng
  • 走后门 - zǒu hòumén | HSK 7-9 | Taking the back door | đi cửa sau
  • 走廊 - zǒuláng | HSK 7-9 | corridor | Hành lang
  • 走弯路 - zǒu wānlù | HSK 7-9 | take a detour | đi đường vòng
  • 走投无路 - zǒutóu-wúlù | HSK 7-9 | at the end of one's rope | bế tắc
  • 走过场 - zǒu guòchǎng | HSK 7-9 | go through the motions | đi qua loa
  • 走近 - zǒujìn | HSK 7-9 | Approach | Đi gần
  • 赴 - fù | HSK 7-9 | go to | đi đến
  • 赶往 - gǎnwǎng | HSK 7-9 | Hurry to | đi đến
  • 赶赴 - gǎnfù | HSK 7-9 | Hasten to | đi đến
  • 起伏 - qǐfú | HSK 7-9 | undulation | sự lên xuống
  • 起初 - qǐchū | HSK 7-9 | At first | Lúc đầu
  • 起劲 - qǐjìn | HSK 7-9 | Energetic | hăng hái
  • 起步 - qǐ bù | HSK 7-9 | Starting point | Khởi đầu
  • 起源 - qǐyuán | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
  • 起程 - qǐ chéng | HSK 7-9 | Set off | Khởi hành
  • 起草 - qǐ cǎo | HSK 7-9 | Draft | Dự thảo
  • 起跑线 - qǐpǎoxiàn | HSK 7-9 | Starting line | Vạch xuất phát
  • 趁 - chèn | HSK 7-9 | take advantage of | tranh thủ
  • 趁早 - chènzǎo | HSK 7-9 | Take action early. | sớm đi
  • 趁机 - chènjī | HSK 7-9 | take the opportunity | tranh thủ
  • 趁着 - chènzhe | HSK 7-9 | Take advantage of | tranh thủ
  • 超前 - chāoqián | HSK 7-9 | Ahead of time | siêu việt
  • 超标 - chāo biāo | HSK 7-9 | Exceeding the standard | vượt quá tiêu chuẩn
  • 超车 - chāo chē | HSK 7-9 | Overtaking | vượt xe
  • 超速 - chāosù | HSK 7-9 | Speeding | vượt tốc độ
  • 越发 - yuèfā | HSK 7-9 | increasingly | ngày càng
  • 越过 - yuè guò | HSK 7-9 | Cross over | Vượt qua
  • 趋于 - qūyú | HSK 7-9 | tend to | xu hướng
  • 趣味 - qùwèi | HSK 7-9 | Interest | sở thích
  • 足智多谋 - zúzhì-duōmóu | HSK 7-9 | Resourceful and full of ideas. | Thông minh và khéo léo
  • 足迹 - zújì | HSK 7-9 | Footprints | Dấu chân
  • 趴 - pā | HSK 7-9 | lie down | bò
  • 跑车 - pǎochē | HSK 7-9 | sports car | xe thể thao
  • 跑道 - pǎodào | HSK 7-9 | Runway | đường băng
  • 跑龙套 - pǎo lóngtào | HSK 7-9 | playing a minor role | đóng vai phụ
  • 距 - jù | HSK 7-9 | distance | cách
  • 跟上 - gēn shàng | HSK 7-9 | Keep up | Theo kịp
  • 跟不上 - gēnbushàng | HSK 7-9 | Can't keep up. | không theo kịp
  • 跟踪 - gēnzōng | HSK 7-9 | Tracking | Theo dõi
  • 跨国 - kuàguó | HSK 7-9 | transnational | đa quốc gia
  • 跨越 - kuàyuè | HSK 7-9 | Crossing | băng qua
  • 路人 - lùrén | HSK 7-9 | passerby | Người qua đường
  • 路况 - lùkuàng | HSK 7-9 | Traffic conditions | Tình trạng đường phố
  • 路子 - lùzi | HSK 7-9 | Route | Đường đi
  • 路段 - lùduàn | HSK 7-9 | Road section | đoạn đường
  • 路灯 - lùdēng | HSK 7-9 | Street lamp | Đèn đường
  • 路程 - lùchéng | HSK 7-9 | Distance | Quá trình
  • 路途 - lùtú | HSK 7-9 | Journey | Đường đi
  • 路面 - lùmiàn | HSK 7-9 | Road surface | mặt đường
  • 跳伞 - tiàosǎn | HSK 7-9 | Skydiving | nhảy dù
  • 跳动 - tiàodòng | HSK 7-9 | Jumping | Nhảy múa
  • 跳槽 - tiào cáo | HSK 7-9 | job hopping | nhảy việc
  • 跳跃 - tiàoyuè | HSK 7-9 | Jump | Nhảy
  • 踊跃 - yǒngyuè | HSK 7-9 | eagerly | hăng hái
  • 踏上 - tàshàng | HSK 7-9 | Step on | Bước lên
  • 踹 - chuài | HSK 7-9 | kick | đá
  • 蹦 - bèng | HSK 7-9 | Bounce | nhảy
  • 蹬 - dēng | HSK 7-9 | Pedal | đạp
  • 蹭 - cèng | HSK 7-9 | to rub against | cọ xát
  • 身不由己 - shēnbùyóujǐ | HSK 7-9 | Out of one's control. | thân không do mình
  • 身价 - shēnjià | HSK 7-9 | value | thân giá
  • 身子 - shēnzi | HSK 7-9 | body | thân thể
  • 身影 - shēnyǐng | HSK 7-9 | figure | Hình bóng
  • 身心 - shēnxīn | HSK 7-9 | Body and mind | thân tâm
  • 身躯 - shēnqū | HSK 7-9 | body | thân thể
  • 躲藏 - duǒcáng | HSK 7-9 | Hide | trốn tránh
  • 躲避 - duǒbì | HSK 7-9 | Dodge | tránh né
  • 车位 - chēwèi | HSK 7-9 | Parking space | chỗ đậu xe
  • 车厢 - chēxiāng | HSK 7-9 | Carriage | toa xe
  • 车型 - chēxíng | HSK 7-9 | Model | Mẫu xe
  • 车祸 - chēhuò | HSK 7-9 | car accident | tai nạn xe hơi
  • 车轮 - chēlún | HSK 7-9 | Wheel | bánh xe
  • 车轴 - chēzhóu | HSK 7-9 | Axle | trục xe
  • 车速 - chēsù | HSK 7-9 | Vehicle speed | Tốc độ xe
  • 车道 - chēdào | HSK 7-9 | Lane | làn đường
  • 车间 - chējiān | HSK 7-9 | Workshop | xưởng
  • 轨迹 - guǐjì | HSK 7-9 | trajectory | Đường đi
  • 转交 - zhuǎnjiāo | HSK 7-9 | Transfer | Chuyển giao
  • 转型 - zhuǎn xíng | HSK 7-9 | Transformation | chuyển đổi
  • 转学 - zhuǎn xué | HSK 7-9 | Transfer school | Chuyển trường
  • 转悠 - zhuànyou | HSK 7-9 | wandering | quay vòng
  • 转折 - zhuǎnzhé | HSK 7-9 | Turning point | Chuyển biến
  • 转折点 - zhuǎnzhédiǎn | HSK 7-9 | Turning point | Điểm chuyển mình
  • 转播 - zhuǎnbō | HSK 7-9 | Relay | phát sóng lại
  • 转机 - zhuǎnjī | HSK 7-9 | Turning point | chuyển biến
  • 转眼 - zhuǎnyǎn | HSK 7-9 | In the blink of an eye | chớp mắt
  • 转载 - zhuǎnzǎi | HSK 7-9 | Reprint | Chuyển nhượng
  • 转达 - zhuǎndá | HSK 7-9 | Convey | Chuyển đạt
  • 轮廓 - lúnkuò | HSK 7-9 | Outline | Đường viền
  • 轮换 - lúnhuàn | HSK 7-9 | Rotation | luân phiên
  • 轮流 - lúnliú | HSK 7-9 | Take turns | luân phiên
  • 轮胎 - lúntāi | HSK 7-9 | Tire | Lốp xe
  • 软实力 - ruǎnshílì | HSK 7-9 | soft power | sức mạnh mềm
  • 软弱 - ruǎnruò | HSK 7-9 | weakness | yếu ớt
  • 轰 - hōng | HSK 7-9 | Boom | Nổ
  • 轰动 - hōngdòng | HSK 7-9 | sensation | rúng động
  • 轰炸 - hōngzhà | HSK 7-9 | bombing | nổ bom
  • 轻型 - qīngxíng | HSK 7-9 | Lightweight | Nhẹ
  • 轻微 - qīngwēi | HSK 7-9 | slight | nhẹ nhàng
  • 轻而易举 - qīngéryìjǔ | HSK 7-9 | easily | dễ dàng
  • 轻蔑 - qīngmiè | HSK 7-9 | contempt | khinh thường
  • 载体 - zàitǐ | HSK 7-9 | carrier | vật mang
轿
  • 轿车 - jiàochē | HSK 7-9 | sedan | xe hơi
  • 较劲 - jiào jìn | HSK 7-9 | compete | cạnh tranh
  • 较量 - jiàoliàng | HSK 7-9 | competition | so tài
  • 辅导 - fǔdǎo | HSK 7-9 | Tutoring | Hướng dẫn
  • 辉煌 - huīhuáng | HSK 7-9 | brilliant | rực rỡ
  • 辐射 - fúshè | HSK 7-9 | Radiation | bức xạ
  • 输家 - shūjia | HSK 7-9 | loser | kẻ thua cuộc
  • 输液 - shū yè | HSK 7-9 | infusion | truyền dịch
  • 输血 - shū xuè | HSK 7-9 | blood transfusion | truyền máu
  • 输送 - shūsòng | HSK 7-9 | convey | chuyển giao
  • 辛勤 - xīnqín | HSK 7-9 | Diligent | Chăm chỉ
  • 辛酸 - xīnsuān | HSK 7-9 | sour and bitter | đắng cay
  • 辜负 - gūfù | HSK 7-9 | Let down | Phụ lòng
  • 辞 - cí | HSK 7-9 | Resignation | từ chức
  • 辞去 - cíqù | HSK 7-9 | resign | từ chức
  • 辞呈 - cíchéng | HSK 7-9 | resignation letter | Đơn từ chức
  • 辞退 - cítuì | HSK 7-9 | Dismissal | sa thải
  • 辣椒 - làjiāo | HSK 7-9 | chili pepper | Ớt
  • 辨别 - biànbié | HSK 7-9 | Distinguish | phân biệt
  • 辨认 - biànrèn | HSK 7-9 | Identify | Nhận diện
  • 辩 - biàn | HSK 7-9 | Debate | biện
  • 辩护 - biànhù | HSK 7-9 | Defense | Biện hộ
  • 辩解 - biànjiě | HSK 7-9 | Defense | Biện giải
  • 辫子 - biànzi | HSK 7-9 | Braid | bím tóc
  • 边界 - biānjiè | HSK 7-9 | Boundary | biên giới
  • 边疆 - biānjiāng | HSK 7-9 | Frontier | biên giới
  • 边远 - biānyuǎn | HSK 7-9 | remote | vùng xa xôi
  • 辽阔 - liáokuò | HSK 7-9 | vast | bao la
  • 达标 - dábiāo | HSK 7-9 | Meet the standard | Đạt tiêu chuẩn
  • 迁 - qiān | HSK 7-9 | migrate | di chuyển
  • 迁就 - qiānjiù | HSK 7-9 | Indulge | nhượng bộ
  • 迁移 - qiānyí | HSK 7-9 | Migration | di cư
  • 迄今 - qìjīn | HSK 7-9 | So far | đến nay
  • 迄今为止 - qìjīnwéizhǐ | HSK 7-9 | So far | Cho đến nay
  • 过不去 - guòbuqù | HSK 7-9 | Cannot pass. | Không qua được
  • 过关 - guò guān | HSK 7-9 | Pass the level | qua ải
  • 过剩 - guòshèng | HSK 7-9 | surplus | thừa thãi
  • 过半 - guòbàn | HSK 7-9 | More than half | quá nửa
  • 过境 - guò jìng | HSK 7-9 | Transit | quá cảnh
  • 过失 - guòshī | HSK 7-9 | Negligence | sơ suất
  • 过头 - guòtóu | HSK 7-9 | Over the top | quá đầu
  • 过奖 - guòjiǎng | HSK 7-9 | Too much praise. | Cảm ơn bạn đã khen.
  • 过往 - guòwǎng | HSK 7-9 | Past | quá khứ
  • 过意不去 - guòyìbùqù | HSK 7-9 | I feel bad. | không đành lòng
  • 过日子 - guò rìzi | HSK 7-9 | live life | Sống cuộc sống
  • 过早 - guòzǎo | HSK 7-9 | Too early | quá sớm
  • 过期 - guò qī | HSK 7-9 | Expired | quá hạn
  • 过滤 - guòlǜ | HSK 7-9 | filter | lọc
  • 过瘾 - guò yǐn | HSK 7-9 | Exciting | thỏa mãn
  • 过硬 - guòyìng | HSK 7-9 | solid | vững chắc
  • 过节 - guò jié | HSK 7-9 | Festival | qua lễ
  • 过道 - guòdào | HSK 7-9 | corridor | lối đi
  • 过错 - guòcuò | HSK 7-9 | fault | sai sót
  • 迈 - mài | HSK 7-9 | Stride | Mái
  • 迈进 - màijìn | HSK 7-9 | Step in | Bước vào
  • 迎 - yíng | HSK 7-9 | Welcome | Chào đón
  • 迎合 - yínghé | HSK 7-9 | cater to | hòa hợp
  • 运河 - yùnhé | HSK 7-9 | canal | Kênh đào
  • 运营 - yùnyíng | HSK 7-9 | Operation | vận hành
  • 运转 - yùnzhuǎn | HSK 7-9 | Operation | vận hành
  • 运送 - yùnsòng | HSK 7-9 | Transport | vận chuyển
  • 近年来 - jìnniánlái | HSK 7-9 | In recent years | Trong những năm gần đây
  • 返还 - fǎnhuán | HSK 7-9 | Return | trả lại
  • 还原 - huán yuán | HSK 7-9 | restore | khôi phục
  • 还款 - huán kuǎn | HSK 7-9 | Repayment | Hoàn trả
  • 这会儿 - zhèhuìr5 | HSK 7-9 | At this moment | lúc này
  • 这样一来 - zhèyàngyīlái | HSK 7-9 | In this way | Như vậy
  • 进修 - jìnxiū | HSK 7-9 | Further study | tiến tu
  • 进出 - jìnchū | HSK 7-9 | In and out | ra vào
  • 进出口 - jìnchūkǒu | HSK 7-9 | Import and export | xuất nhập khẩu
  • 进场 - jìn chǎng | HSK 7-9 | Enter the venue | Vào sân
  • 进度 - jìndù | HSK 7-9 | Progress | Tiến độ
  • 进程 - jìnchéng | HSK 7-9 | Process | tiến trình
  • 进而 - jìnér | HSK 7-9 | furthermore | tiến tới
  • 远程 - yuǎnchéng | HSK 7-9 | Remote | xa
  • 远见 - yuǎnjiàn | HSK 7-9 | foresight | Tầm nhìn xa
  • 远近闻名 - yuǎnjìnwénmíng | HSK 7-9 | famous far and wide | nổi tiếng gần xa
  • 违章 - wéi zhāng | HSK 7-9 | Violation | vi phạm quy định
  • 违约 - wéi yuē | HSK 7-9 | Breach of contract | vi phạm hợp đồng
  • 违背 - wéibèi | HSK 7-9 | violate | vi phạm
  • 连任 - lián rèn | HSK 7-9 | Re-election | tái đắc cử
  • 连夜 - liányè | HSK 7-9 | overnight | liên đêm
  • 连滚带爬 - liángǔndàipá | HSK 7-9 | crawling and rolling | lăn lộn
  • 连绵 - liánmián | HSK 7-9 | continuous | liên miên
  • 连锁 - liánsuǒ | HSK 7-9 | Chain | chuỗi
  • 连锁店 - liánsuǒdiàn | HSK 7-9 | chain store | Cửa hàng chuỗi
  • 迟早 - chízǎo | HSK 7-9 | Sooner or later | sớm muộn gì
  • 迟疑 - chíyí | HSK 7-9 | Hesitation | do dự
  • 迟迟 - chíchí | HSK 7-9 | Late | Muộn màng
  • 迫不及待 - pòbùjídài | HSK 7-9 | Can't wait | không thể chờ đợi
  • 迫使 - pòshǐ | HSK 7-9 | force | ép buộc
  • 迫害 - pòhài | HSK 7-9 | persecution | Bức hại
  • 迭起 - diéqǐ | HSK 7-9 | repeatedly occurring | Liên tiếp
  • 迷失 - míshī | HSK 7-9 | Lost | Lạc lối
  • 迷恋 - míliàn | HSK 7-9 | Infatuation | mê đắm
  • 迷惑 - míhuo | HSK 7-9 | confusion | mê hoặc
  • 迷惑不解 - míhuòbùjiě | HSK 7-9 | puzzled and confused | bối rối không hiểu
  • 迷路 - mí lù | HSK 7-9 | Lost | Lạc đường
  • 迹象 - jìxiàng | HSK 7-9 | Signs | Dấu hiệu
  • 追尾 - zhuī wěi | HSK 7-9 | Rear-end collision | đuổi theo
  • 追悼会 - zhuīdàohuì | HSK 7-9 | Memorial service | Lễ tưởng niệm
  • 追溯 - zhuīsù | HSK 7-9 | Trace back | Truy nguyên
  • 追赶 - zhuīgǎn | HSK 7-9 | Chase | Theo đuổi
  • 追踪 - zhuīzōng | HSK 7-9 | Tracking | Theo dõi
  • 追逐 - zhuīzhú | HSK 7-9 | Chasing | Theo đuổi
  • 追问 - zhuīwèn | HSK 7-9 | Follow-up | Theo dõi hỏi
  • 追随 - zhuīsuí | HSK 7-9 | Follow | Theo dõi
退
  • 退休金 - tuìxiūjīn | HSK 7-9 | pension | hưu trí
  • 退却 - tuìquè | HSK 7-9 | Retreat | Rút lui
  • 退回 - tuì huí | HSK 7-9 | Return | trả lại
  • 退学 - tuì xué | HSK 7-9 | Drop out | Thôi học
  • 退役 - tuì yì | HSK 7-9 | Retirement | nghỉ hưu
  • 退缩 - tuìsuō | HSK 7-9 | Retreat | rút lui
  • 退让 - tuìràng | HSK 7-9 | Yielding | Nhượng bộ
  • 送别 - sòng bié | HSK 7-9 | Farewell | Tiễn biệt
  • 适宜 - shìyí | HSK 7-9 | suitable | thích hợp
  • 适度 - shìdù | HSK 7-9 | Moderate | Vừa phải
  • 适时 - shìshí | HSK 7-9 | Timely | kịp thời
  • 适量 - shìliàng | HSK 7-9 | Moderate amount | Vừa đủ
  • 逃亡 - táowáng | HSK 7-9 | Escape | Tẩu thoát
  • 逃生 - táoshēng | HSK 7-9 | Escape | thoát hiểm
  • 逃避 - táobì | HSK 7-9 | Escape | trốn tránh
  • 逆 - nì | HSK 7-9 | reverse | Ngược
  • 选民 - xuǎnmín | HSK 7-9 | Voter | cử tri
  • 选用 - xuǎnyòng | HSK 7-9 | Select | Lựa chọn
  • 选项 - xuǎnxiàng | HSK 7-9 | Option | Lựa chọn
  • 逊色 - xùnsè | HSK 7-9 | inferior | kém hơn
  • 透彻 - tòuchè | HSK 7-9 | thorough | thấu đáo
  • 透支 - tòuzhī | HSK 7-9 | Overdraft | thấu chi
  • 透气 - tòu qì | HSK 7-9 | Breathable | thoáng khí
  • 透过 - tòuguò | HSK 7-9 | Through | Thông qua
  • 逐年 - zhúnián | HSK 7-9 | year by year | từng năm
  • 递交 - dìjiāo | HSK 7-9 | Submit | nộp
  • 逗 - dòu | HSK 7-9 | Funny | đùa
  • 通俗 - tōngsú | HSK 7-9 | popular | Thông dụng
  • 通告 - tōnggào | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
  • 通宵 - tōngxiāo | HSK 7-9 | All night | thâu đêm
  • 通往 - tōngwǎng | HSK 7-9 | To | Đường đến
  • 通畅 - tōngchàng | HSK 7-9 | smooth | thông suốt
  • 通缉 - tōngjī | HSK 7-9 | Wanted | Truy nã
  • 通行证 - tōngxíngzhèng | HSK 7-9 | Pass | Thẻ thông hành
  • 通车 - tōng chē | HSK 7-9 | Open to traffic | Thông xe
  • 通通 - tōngtōng | HSK 7-9 | all | tất cả
  • 通顺 - tōngshùn | HSK 7-9 | smooth | thông suốt
  • 通风 - tōngfēng | HSK 7-9 | ventilation | thông gió
  • 逝世 - shìshì | HSK 7-9 | deceased | qua đời
  • 逞强 - chěng qiáng | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
  • 逞能 - chěng néng | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
  • 造价 - zàojià | HSK 7-9 | Cost of construction | Chi phí xây dựng
  • 造假 - zàojiǎ | HSK 7-9 | Counterfeiting | giả mạo
  • 造就 - zàojiù | HSK 7-9 | create | Tạo ra
  • 造福 - zàofú | HSK 7-9 | benefit | phúc lợi
  • 造纸术 - zàozhǐshù | HSK 7-9 | papermaking technology | nghệ thuật làm giấy
  • 逢 - féng | HSK 7-9 | Meet | Gặp
  • 逮 - dǎi | HSK 7-9 | Arrest | bắt
  • 逮捕 - dàibǔ | HSK 7-9 | Arrest | Bắt giữ
  • 逼真 - bīzhēn | HSK 7-9 | realistic | sống động
  • 逼近 - bījìn | HSK 7-9 | Approach | Bức bách
  • 逼迫 - bīpò | HSK 7-9 | coerce | bức bách
  • 逾期 - yú qī | HSK 7-9 | Overdue | Quá hạn
  • 遂心 - suì xīn | HSK 7-9 | satisfying one's wishes | thỏa lòng
  • 遇上 - yùshàng | HSK 7-9 | Encounter | Gặp gỡ
  • 遇险 - yù xiǎn | HSK 7-9 | In danger | gặp nạn
  • 遇难 - yù nàn | HSK 7-9 | encountering disaster | gặp nạn
  • 遍布 - biànbù | HSK 7-9 | widespread | tràn ngập
  • 遏制 - èzhì | HSK 7-9 | Containment | kìm hãm
  • 道具 - dàojù | HSK 7-9 | props | đạo cụ
  • 遗体 - yítǐ | HSK 7-9 | remains | thi thể
  • 遗嘱 - yízhǔ | HSK 7-9 | Will | di chúc
  • 遗址 - yízhǐ | HSK 7-9 | site | di tích
  • 遗弃 - yíqì | HSK 7-9 | Abandonment | bỏ rơi
  • 遗忘 - yíwàng | HSK 7-9 | Forgetfulness | quên
  • 遗愿 - yíyuàn | HSK 7-9 | Last wish | Di nguyện
  • 遗物 - yíwù | HSK 7-9 | relics | di vật
  • 遗留 - yíliú | HSK 7-9 | Legacy | Di sản
  • 遛 - liù | HSK 7-9 | walk | dạo
  • 遥控 - yáokòng | HSK 7-9 | Remote control | Điều khiển từ xa
  • 遥远 - yáoyuǎn | HSK 7-9 | distant | Xa xôi
  • 遭殃 - zāo yāng | HSK 7-9 | suffer misfortune | gặp nạn
  • 遮 - zhē | HSK 7-9 | Cover | che
  • 遮盖 - zhēgài | HSK 7-9 | Cover | che phủ
  • 遵循 - zūnxún | HSK 7-9 | Follow | Tuân theo
  • 遵照 - zūnzhào | HSK 7-9 | Follow | Tuân theo
  • 避暑 - bì shǔ | HSK 7-9 | summer retreat | tránh nóng
  • 避难 - bì nàn | HSK 7-9 | Asylum | tị nạn
  • 邀 - yāo | HSK 7-9 | Invite | mời
  • 邪 - xié | HSK 7-9 | evil | tà
  • 邪恶 - xiéè | HSK 7-9 | evil | ác邪
  • 邮政 - yóuzhèng | HSK 7-9 | Post | Bưu điện
  • 邮编 - yóubiān | HSK 7-9 | Postal code | Mã bưu điện
  • 邻国 - línguó | HSK 7-9 | Neighboring country | Láng giềng
  • 郊外 - jiāowài | HSK 7-9 | Suburb | ngoại ô
  • 郊游 - jiāoyóu | HSK 7-9 | Excursion | Chuyến dã ngoại
  • 郑重 - zhèngzhòng | HSK 7-9 | Solemn | Nghiêm trọng
  • 部件 - bùjiàn | HSK 7-9 | Component | Bộ phận
  • 部署 - bùshǔ | HSK 7-9 | Deployment | triển khai
  • 都会 - dūhuì | HSK 7-9 | metropolis | Đô thị
  • 鄙视 - bǐshì | HSK 7-9 | Despise | khinh thường
  • 酌情 - zhuóqíng | HSK 7-9 | Discretionary | Tùy theo tình hình
  • 配件 - pèijiàn | HSK 7-9 | Accessories | phụ kiện
  • 配偶 - pèiǒu | HSK 7-9 | spouse | vợ/chồng
  • 配送 - pèisòng | HSK 7-9 | Delivery | Giao hàng
  • 配音 - pèi yīn | HSK 7-9 | Dubbing | lồng ghép
  • 酒楼 - jiǔlóu | HSK 7-9 | restaurant | Nhà hàng
  • 酒精 - jiǔjīng | HSK 7-9 | alcohol | rượu
  • 酗酒 - xùjiǔ | HSK 7-9 | drunkenness | say rượu
  • 酝酿 - yùnniàng | HSK 7-9 | brewing | Ủ rượu
  • 酣畅 - hānchàng | HSK 7-9 | unrestrained | hăng hái
  • 酣睡 - hānshuì | HSK 7-9 | sound sleep | Ngủ say
  • 酥 - sū | HSK 7-9 | crispy | bánh ngọt
  • 酷似 - kùsì | HSK 7-9 | strikingly similar | giống như
  • 酿造 - niàngzào | HSK 7-9 | Brewing | Nấu bia
  • 醇厚 - chúnhòu | HSK 7-9 | rich and mellow | đậm đà
  • 醒悟 - xǐngwù | HSK 7-9 | Awakening | tỉnh ngộ
  • 醒来 - xǐnglái | HSK 7-9 | Wake up | Thức dậy
  • 醒目 - xǐngmù | HSK 7-9 | eye-catching | nổi bật
  • 采 - cǎi | HSK 7-9 | Pick | thu hoạch
  • 采矿 - cǎi kuàng | HSK 7-9 | Mining | khai thác mỏ
  • 采集 - cǎijí | HSK 7-9 | Collection | thu thập
  • 释放 - shìfàng | HSK 7-9 | Release | giải phóng
  • 里程碑 - lǐchéngbēi | HSK 7-9 | Milestone | cột mốc
  • 重中之重 - zhòngzhōngzhīzhòng | HSK 7-9 | top priority | trọng tâm hàng đầu
  • 重任 - zhòngrèn | HSK 7-9 | heavy responsibility | Trọng trách
  • 重伤 - zhòngshāng | HSK 7-9 | serious injury | Chấn thương nặng
  • 重创 - zhòngchuāng | HSK 7-9 | Severe blow | trọng thương
  • 重叠 - chóngdié | HSK 7-9 | overlap | chồng chéo
  • 重合 - chónghé | HSK 7-9 | Overlap | trùng hợp
  • 重型 - zhòngxíng | HSK 7-9 | Heavy | Nặng ký
  • 重心 - zhòngxīn | HSK 7-9 | Center of gravity | trọng tâm
  • 重播 - chóngbō | HSK 7-9 | Replay | Phát lại
  • 重现 - chóngxiàn | HSK 7-9 | Reproduce | Tái hiện
  • 重申 - chóngshēn | HSK 7-9 | Reaffirm | Tái khẳng định
  • 重返 - chóngfǎn | HSK 7-9 | Return | Trở lại
  • 重量级 - zhòngliàngjí | HSK 7-9 | heavyweight | Cân nặng lớn
  • 野兽 - yěshòu | HSK 7-9 | Beast | dã thú
  • 野外 - yěwài | HSK 7-9 | Wilderness | hoang dã
  • 野心 - yěxīn | HSK 7-9 | Ambition | tham vọng
  • 野炊 - yěchuī | HSK 7-9 | picnic | dã ngoại
  • 野营 - yěyíng | HSK 7-9 | Camping | Cắm trại
  • 野蛮 - yěmán | HSK 7-9 | barbaric | dã man
  • 野餐 - yěcān | HSK 7-9 | Picnic | dã ngoại
  • 金子 - jīnzi | HSK 7-9 | Gold | vàng
  • 金字塔 - jīnzìtǎ | HSK 7-9 | pyramid | Kim tự tháp
  • 金属 - jīnshǔ | HSK 7-9 | Metal | kim loại
  • 鉴于 - jiànyú | HSK 7-9 | In view of | Xét thấy
  • 鉴别 - jiànbié | HSK 7-9 | Identification | Nhận diện
  • 鉴赏 - jiànshǎng | HSK 7-9 | Appreciation | thẩm định
  • 针灸 - zhēnjiǔ | HSK 7-9 | Acupuncture | Châm cứu
  • 针锋相对 - zhēnfēng-xiāngduì | HSK 7-9 | Tit for tat. | đối đầu trực diện
  • 钉 - dīng | HSK 7-9 | nail | đinh
  • 钉子 - dīngzi | HSK 7-9 | nail | đinh
  • 钓鱼 - diào yú | HSK 7-9 | Fishing | Câu cá
  • 钙 - gài | HSK 7-9 | Calcium | Canxi
  • 钞票 - chāopiào | HSK 7-9 | banknote | tiền giấy
  • 钢 - gāng | HSK 7-9 | steel | thép
  • 钥匙 - yàoshi | HSK 7-9 | key | chìa khóa
  • 钦佩 - qīnpèi | HSK 7-9 | Admiration | Kính trọng
  • 钩 - gōu | HSK 7-9 | Hook | Móc
  • 钩子 - gōuzi | HSK 7-9 | Hook | Móc
  • 钱财 - qiáncái | HSK 7-9 | Wealth | tiền bạc
  • 钳子 - qiánzi | HSK 7-9 | Pliers | kìm
  • 钻石 - zuànshí | HSK 7-9 | Diamond | Kim cương
  • 钻研 - zuānyán | HSK 7-9 | Research | Nghiên cứu
  • 钻空子 - zuān kòngzi | HSK 7-9 | take advantage of a loophole | lợi dụng sơ hở
  • 铅 - qiān | HSK 7-9 | Lead | Chì
  • 铜 - tóng | HSK 7-9 | copper | Đồng
  • 铝 - lǚ | HSK 7-9 | Aluminum | Nhôm
  • 铭记 - míngjì | HSK 7-9 | Remember | Ghi nhớ
  • 铲 - chǎn | HSK 7-9 | shovel | xẻng
  • 铲子 - chǎnzi | HSK 7-9 | shovel | xẻng
  • 银幕 - yínmù | HSK 7-9 | screen | màn bạc
  • 铸造 - zhùzào | HSK 7-9 | Casting | Đúc
  • 铺路 - pū lù | HSK 7-9 | Paving the road | lát đường
  • 销 - xiāo | HSK 7-9 | Sales | bán
  • 销毁 - xiāohuǐ | HSK 7-9 | Destroy | tiêu hủy
  • 销量 - xiāoliàng | HSK 7-9 | Sales volume | Doanh số
  • 锁定 - suǒdìng | HSK 7-9 | Locking | khóa lại
  • 锈 - xiù | HSK 7-9 | rust | Gỉ
  • 错位 - cuò wèi | HSK 7-9 | Dislocation | sai lệch
  • 错别字 - cuòbiézì | HSK 7-9 | typo | sai chính tả
  • 错综复杂 - cuòzōng-fùzá | HSK 7-9 | intricate and complicated | rắc rối phức tạp
  • 错觉 - cuòjué | HSK 7-9 | illusion | ảo giác
  • 锡 - xī | HSK 7-9 | tin | Thiếc
  • 锤子 - chuízi | HSK 7-9 | hammer | Búa
  • 锦旗 - jǐnqí | HSK 7-9 | silk banner | Cờ thêu
  • 锯 - jù | HSK 7-9 | saw | cưa
  • 镇定 - zhèndìng | HSK 7-9 | calm | bình tĩnh
  • 镶 - xiāng | HSK 7-9 | inlay | khảm
  • 镶嵌 - xiāngqiàn | HSK 7-9 | inlay | khảm
  • 长征 - chángzhēng | HSK 7-9 | Long March | Trường Chinh
  • 长效 - chángxiào | HSK 7-9 | Long-lasting | Dài hạn
  • 长期以来 - chángqīyǐlái | HSK 7-9 | For a long time | Lâu nay
  • 长相 - zhǎngxiàng | HSK 7-9 | Appearance | dáng vẻ
  • 长足 - chángzú | HSK 7-9 | Significant progress | tiến bộ đáng kể
  • 长辈 - zhǎngbèi | HSK 7-9 | Elder | bậc trên
  • 长达 - chángdá | HSK 7-9 | Long-lasting | dài
  • 门当户对 - méndāng-hùduì | HSK 7-9 | A good match in social status. | môn đăng hộ đối
  • 门槛 - ménkǎn | HSK 7-9 | threshold | ngưỡng cửa
  • 门路 - ménlu | HSK 7-9 | Approach | cửa ngõ
  • 门铃 - ménlíng | HSK 7-9 | doorbell | Chuông cửa
  • 闪烁 - shǎnshuò | HSK 7-9 | flicker | lấp lánh
  • 问世 - wènshì | HSK 7-9 | to be published | ra đời
  • 问卷 - wènjuàn | HSK 7-9 | Questionnaire | Bảng hỏi
  • 间断 - jiànduàn | HSK 7-9 | intermittent | gián đoạn
  • 间谍 - jiàndié | HSK 7-9 | spy | gián điệp
  • 间隔 - jiàngé | HSK 7-9 | Interval | khoảng cách
  • 间隙 - jiànxì | HSK 7-9 | gap | khoảng trống
  • 闷 - mèn | HSK 7-9 | boredom | buồn chán
  • 闸 - zhá | HSK 7-9 | gate | cổng
  • 闹事 - nào shì | HSK 7-9 | disturbance | gây rối
  • 闹着玩儿 - nàozhewánr5 | HSK 7-9 | just for fun | đùa giỡn
  • 闺女 - guīnü | HSK 7-9 | Daughter | Con gái
  • 闻名 - wénmíng | HSK 7-9 | famous | nổi tiếng
  • 阀门 - fámén | HSK 7-9 | valve | Van
  • 阅历 - yuèlì | HSK 7-9 | experience | kinh nghiệm
  • 阎王 - Yánwang | HSK 7-9 | Yama | Diêm Vương
  • 阐述 - chǎnshù | HSK 7-9 | Elucidate | Diễn giải
  • 阔绰 - kuòchuò | HSK 7-9 | luxurious | xa hoa
  • 队形 - duìxíng | HSK 7-9 | Formation | đội hình
  • 防卫 - fángwèi | HSK 7-9 | Defense | Phòng vệ
  • 防御 - fángyù | HSK 7-9 | Defense | Phòng thủ
  • 防护 - fánghù | HSK 7-9 | Protection | Bảo vệ
  • 防汛 - fángxùn | HSK 7-9 | Flood prevention | phòng chống lũ
  • 防火墙 - fánghuǒqiáng | HSK 7-9 | Firewall | tường lửa
  • 防疫 - fángyì | HSK 7-9 | Epidemic prevention | phòng dịch
  • 防盗 - fángdào | HSK 7-9 | Anti-theft | Chống trộm
  • 防盗门 - fángdàomén | HSK 7-9 | Security door | cửa chống trộm
  • 阳性 - yángxìng | HSK 7-9 | positive | dương tính
  • 阴性 - yīnxìng | HSK 7-9 | Negative | Âm tính
  • 阴暗 - yīnàn | HSK 7-9 | dark | tối tăm
  • 阵容 - zhènróng | HSK 7-9 | Formation | Đội hình
  • 阵营 - zhènyíng | HSK 7-9 | camp | trại
  • 阶层 - jiēcéng | HSK 7-9 | Class | giai cấp
  • 阶梯 - jiētī | HSK 7-9 | Ladder | bậc thang
  • 阶级 - jiējí | HSK 7-9 | Class | giai cấp
  • 阻力 - zǔlì | HSK 7-9 | Resistance | Sự cản trở
  • 阻拦 - zǔlán | HSK 7-9 | intercept | cản trở
  • 阻挠 - zǔnáo | HSK 7-9 | hinder | cản trở
  • 阻挡 - zǔdǎng | HSK 7-9 | Block | cản trở
  • 阿拉伯语 - Ālābóyǔ | HSK 7-9 | Arabic | Tiếng Ả Rập
  • 附 - fù | HSK 7-9 | Appendix | Phụ
  • 附加 - fùjiā | HSK 7-9 | Additional | Thêm
  • 附和 - fùhè | HSK 7-9 | echo | tán đồng
  • 附属 - fùshǔ | HSK 7-9 | affiliated | Phụ thuộc
  • 附带 - fùdài | HSK 7-9 | attached | kèm theo
  • 陈列 - chénliè | HSK 7-9 | Display | trưng bày
  • 陈旧 - chénjiù | HSK 7-9 | obsolete | cũ kỹ
  • 陈述 - chénshù | HSK 7-9 | Statement | Tuyên bố
  • 陌生 - mòshēng | HSK 7-9 | Stranger | lạ lẫm
  • 降临 - jiànglín | HSK 7-9 | Descend | xuống trần
  • 限 - xiàn | HSK 7-9 | Limit | hạn
  • 限于 - xiànyú | HSK 7-9 | limited to | Hạn chế
  • 限定 - xiàndìng | HSK 7-9 | limited | hạn chế
  • 限度 - xiàndù | HSK 7-9 | limit | giới hạn
  • 陡 - dǒu | HSK 7-9 | steep | dốc
  • 院士 - yuànshì | HSK 7-9 | Academician | Viện sĩ
  • 除去 - chúqù | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
  • 除外 - chúwài | HSK 7-9 | except | Ngoại trừ
  • 除此之外 - chúcǐzhīwài | HSK 7-9 | In addition to this | Ngoài ra
  • 陨石 - yǔnshí | HSK 7-9 | Meteorite | meteorit
  • 陪伴 - péibàn | HSK 7-9 | Accompaniment | cùng nhau
  • 陪葬 - péizàng | HSK 7-9 | burial companion | mồ mả陪葬
  • 陶冶 - táoyě | HSK 7-9 | Cultivation | gọt giũa
  • 陶瓷 - táocí | HSK 7-9 | Ceramics | Gốm sứ
  • 陶醉 - táozuì | HSK 7-9 | Intoxicated | Say mê
  • 陷 - xiàn | HSK 7-9 | trap | rơi vào
  • 陷阱 - xiànjǐng | HSK 7-9 | Trap | cái bẫy
  • 隆重 - lóngzhòng | HSK 7-9 | grandiose | long trọng
  • 随即 - suíjí | HSK 7-9 | Immediately | Ngay lập tức
  • 随处可见 - suíchùkějiàn | HSK 7-9 | Everywhere. | khắp nơi đều thấy
  • 随大溜 - suídàliù | HSK 7-9 | Follow the crowd. | theo đám đông
  • 随心所欲 - suíxīnsuǒyù | HSK 7-9 | do as one wishes | tùy ý
  • 随时随地 - suíshí-suídì | HSK 7-9 | Anytime, anywhere | Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu
  • 随机 - suíjī | HSK 7-9 | random | ngẫu nhiên
  • 随身 - suíshēn | HSK 7-9 | Carry with you | theo bên mình
  • 隐形 - yǐnxíng | HSK 7-9 | Invisible | ẩn hình
  • 隐性 - yǐnxìng | HSK 7-9 | latent | Ẩn dụ
  • 隐患 - yǐnhuàn | HSK 7-9 | Hidden danger | Nguy cơ tiềm ẩn
  • 隐情 - yǐnqíng | HSK 7-9 | Hidden feelings | Bí mật
  • 隐瞒 - yǐnmán | HSK 7-9 | Concealment | che giấu
  • 隐约 - yǐnyuē | HSK 7-9 | faintly | mơ hồ
  • 隐蔽 - yǐnbì | HSK 7-9 | covert | ẩn giấu
  • 隐身 - yǐnshēn | HSK 7-9 | Stealth | tàng hình
  • 隔离 - gélí | HSK 7-9 | Isolation | cách ly
  • 隔阂 - géhé | HSK 7-9 | barrier | Cách trở
  • 隧道 - suìdào | HSK 7-9 | Tunnel | Đường hầm
  • 难为情 - nánwéiqíng | HSK 7-9 | embarrassed | ngại ngùng
  • 难以想象 - nányǐxiǎngxiàng | HSK 7-9 | hard to imagine | Khó mà tưởng tượng.
  • 难以置信 - nányǐzhìxìn | HSK 7-9 | Incredible | khó tin
  • 难关 - nánguān | HSK 7-9 | difficulties | khó khăn
  • 难堪 - nánkān | HSK 7-9 | embarrassment | khó xử
  • 难处 - nánchu | HSK 7-9 | difficulties | khó khăn
  • 难得一见 - nándéyījiàn | HSK 7-9 | Rarely seen | hiếm có khó tìm
  • 难怪 - nánguài | HSK 7-9 | No wonder | Không có gì lạ.
  • 难点 - nándiǎn | HSK 7-9 | Difficulty | Điểm khó khăn
  • 难说 - nánshuō | HSK 7-9 | Hard to say | Khó nói
  • 雄厚 - xiónghòu | HSK 7-9 | strong | hùng mạnh
  • 集会 - jíhuì | HSK 7-9 | assembly | tập hợp
  • 集结 - jíjié | HSK 7-9 | Gathering | Tập hợp
  • 集装箱 - jízhuāngxiāng | HSK 7-9 | Container | Container
  • 集资 - jízī | HSK 7-9 | Fundraising | huy động vốn
  • 集邮 - jí yóu | HSK 7-9 | Philately | sưu tầm tem
  • 雇 - gù | HSK 7-9 | Hire | thuê
  • 雇主 - gùzhǔ | HSK 7-9 | Employer | Nhà tuyển dụng
  • 雇佣 - gùyōng | HSK 7-9 | Employment | thuê mướn
  • 雇员 - gùyuán | HSK 7-9 | Employee | Nhân viên
  • 雕 - diāo | HSK 7-9 | Sculpture | điêu
  • 雕刻 - diāokè | HSK 7-9 | Sculpture | Điêu khắc
  • 雕塑 - diāosù | HSK 7-9 | Sculpture | Điêu khắc
  • 雪上加霜 - xuěshàng-jiāshuāng | HSK 7-9 | Adding insult to injury. | Tuyết rơi thêm sương.
  • 雪山 - xuěshān | HSK 7-9 | Snow Mountain | Núi tuyết
  • 零件 - língjiàn | HSK 7-9 | parts | linh kiện
  • 零售 - língshòu | HSK 7-9 | Retail | bán lẻ
  • 零花钱 - línghuāqián | HSK 7-9 | pocket money | tiền tiêu vặt
  • 零钱 - língqián | HSK 7-9 | change | tiền lẻ
  • 雷同 - léitóng | HSK 7-9 | similarity | giống nhau
  • 雾 - wù | HSK 7-9 | Fog | Sương mù
  • 需 - xū | HSK 7-9 | need | cần
  • 震 - zhèn | HSK 7-9 | quake | Chấn
  • 震动 - zhèndòng | HSK 7-9 | Vibration | Rung động
  • 震撼 - zhènhàn | HSK 7-9 | Shock | Chấn động
  • 霍乱 - huòluàn | HSK 7-9 | Cholera | Tả.
  • 霜 - shuāng | HSK 7-9 | Frost | sương
  • 露天 - lùtiān | HSK 7-9 | outdoor | Ngoài trời
  • 露面 - lòu miàn | HSK 7-9 | make an appearance | lộ diện
  • 霸占 - bàzhàn | HSK 7-9 | occupy | chiếm đoạt
  • 青春期 - qīngchūnqī | HSK 7-9 | puberty | thời kỳ vị thành niên
  • 青蛙 - qīngwā | HSK 7-9 | Frog | Ếch
  • 静止 - jìngzhǐ | HSK 7-9 | Stillness | tĩnh lặng
  • 非 - fēi | HSK 7-9 | Not | phi
  • 非凡 - fēifán | HSK 7-9 | Extraordinary | phi thường
  • 非得 - fēiděi | HSK 7-9 | must | phải
  • 非法 - fēifǎ | HSK 7-9 | Illegal | phi pháp
  • 靠拢 - kàolǒng | HSK 7-9 | Close in. | Hợp lại
  • 面目全非 - miànmù-quánfēi | HSK 7-9 | completely changed | mặt mũi hoàn toàn khác biệt
  • 面粉 - miànfěn | HSK 7-9 | flour | bột mì
  • 面红耳赤 - miànhóng-ěrchì | HSK 7-9 | flushed face and ears | mặt đỏ tai nóng
  • 面部 - miànbù | HSK 7-9 | Face | mặt
  • 面面俱到 - miànmiàn-jùdào | HSK 7-9 | All aspects covered. | toàn diện
  • 革命 - gémìng | HSK 7-9 | revolution | cách mạng
  • 靴子 - xuēzi | HSK 7-9 | Boots | Giày ủng
  • 靶子 - bǎzi | HSK 7-9 | target | Mục tiêu
  • 鞠躬 - jūgōng | HSK 7-9 | bow | cúi chào
  • 鞭炮 - biānpào | HSK 7-9 | firecracker | pháo
  • 鞭策 - biāncè | HSK 7-9 | Urge | Thúc đẩy
  • 韧性 - rènxìng | HSK 7-9 | toughness | Độ bền dẻo
  • 音响 - yīnxiǎng | HSK 7-9 | sound system | Âm thanh
  • 韵味 - yùnwèi | HSK 7-9 | charm | hơi thở
  • 顶多 - dǐngduō | HSK 7-9 | At most | nhiều nhất
  • 顶尖 - dǐngjiān | HSK 7-9 | top-notch | đỉnh cao
  • 顶级 - dǐngjí | HSK 7-9 | top-level | đỉnh cao
  • 项链 - xiàngliàn | HSK 7-9 | necklace | Dây chuyền
  • 顺从 - shùncóng | HSK 7-9 | Obedience | tuân theo
  • 顺便 - shùnbiàn | HSK 7-9 | by the way | tiện thể
  • 顺其自然 - shùnqízìrán | HSK 7-9 | Go with the flow. | Theo tự nhiên
  • 顺势 - shùnshì | HSK 7-9 | Go with the flow | thuận thế
  • 顺差 - shùnchā | HSK 7-9 | Surplus | thặng dư
  • 顺应 - shùnyìng | HSK 7-9 | Adapt | Thích ứng
  • 顺心 - shùn xīn | HSK 7-9 | Smooth and pleasant. | thuận lòng
  • 顺手 - shùnshǒu | HSK 7-9 | Conveniently | thuận tay
  • 顺理成章 - shùnlǐ-chéngzhāng | HSK 7-9 | logically follows | Hợp lý mà nói
  • 顺畅 - shùnchàng | HSK 7-9 | smooth | Suôn sẻ
  • 顺着 - shùnzhe | HSK 7-9 | Along | Theo hướng
  • 顺路 - shùnlù | HSK 7-9 | On the way | thuận đường
  • 须 - xū | HSK 7-9 | must | cần
  • 顽固 - wángù | HSK 7-9 | stubborn | bướng bỉnh
  • 顾不上 - gùbushàng | HSK 7-9 | too busy to care | không kịp
  • 顾不得 - gùbude | HSK 7-9 | Can't care about | không kịp
  • 顾全大局 - gùquándàjú | HSK 7-9 | Take the overall situation into account. | Đảm bảo toàn cục
  • 顾及 - gù jí | HSK 7-9 | consideration | quan tâm
  • 顾虑 - gùlǜ | HSK 7-9 | concern | lo lắng
  • 顿时 - dùnshí | HSK 7-9 | Suddenly | Ngay lập tức
  • 颁发 - bānfā | HSK 7-9 | Issue | cấp phát
  • 颁奖 - bān jiǎng | HSK 7-9 | Award presentation | Trao giải
  • 颁布 - bānbù | HSK 7-9 | Promulgate | ban hành
  • 预兆 - yùzhào | HSK 7-9 | Omen | Dấu hiệu
  • 预先 - yùxiān | HSK 7-9 | preliminary | trước đây
  • 预告 - yùgào | HSK 7-9 | Preview | Dự báo
  • 预售 - yùshòu | HSK 7-9 | Presale | đặt trước
  • 预定 - yùdìng | HSK 7-9 | Reservation | đặt trước
  • 预感 - yùgǎn | HSK 7-9 | Premonition | Dự cảm
  • 预料 - yùliào | HSK 7-9 | anticipation | dự đoán
  • 预示 - yùshì | HSK 7-9 | indicate | Dự báo
  • 预算 - yùsuàn | HSK 7-9 | Budget | Ngân sách
  • 预见 - yùjiàn | HSK 7-9 | Foresee | dự đoán
  • 预言 - yùyán | HSK 7-9 | Prophecy | tiên tri
  • 预赛 - yùsài | HSK 7-9 | Preliminary round | Vòng loại
  • 领事 - lǐngshì | HSK 7-9 | Consul | Lãnh sự
  • 领事馆 - lǐngshìguǎn | HSK 7-9 | Consulate | Lãnh sự quán
  • 领会 - lǐnghuì | HSK 7-9 | Comprehend | Hiểu biết
  • 领养 - lǐngyǎng | HSK 7-9 | Adopt | Nhận nuôi
  • 领军 - lǐng jūn | HSK 7-9 | Leading | Lãnh đạo
  • 领土 - lǐngtǔ | HSK 7-9 | territory | Lãnh thổ
  • 领域 - lǐngyù | HSK 7-9 | field | lĩnh vực
  • 领悟 - lǐngwù | HSK 7-9 | Comprehension | hiểu biết
  • 领略 - lǐnglüè | HSK 7-9 | Appreciate | Chiêm ngưỡng
  • 领队 - lǐngduì | HSK 7-9 | Team leader | Trưởng đoàn
  • 颇 - pō | HSK 7-9 | rather | khá
  • 颈部 - jǐngbù | HSK 7-9 | Neck | Cổ
  • 频率 - pínlǜ | HSK 7-9 | Frequency | tần suất
  • 频频 - pínpín | HSK 7-9 | frequently | thường xuyên
  • 颓废 - tuífèi | HSK 7-9 | depression | nản lòng
  • 额外 - éwài | HSK 7-9 | extra | thêm vào
  • 颠倒 - diāndǎo | HSK 7-9 | Invert | đảo ngược
  • 颠覆 - diānfù | HSK 7-9 | Subversion | lật đổ
  • 颤抖 - chàndǒu | HSK 7-9 | tremble | run rẩy
  • 风云 - fēngyún | HSK 7-9 | Wind and Cloud | Phong vân
  • 风力 - fēnglì | HSK 7-9 | Wind power | gió
  • 风味 - fēngwèi | HSK 7-9 | Flavor | hương vị
  • 风和日丽 - fēnghé-rìlì | HSK 7-9 | The weather is fine and sunny. | Gió êm và nắng đẹp
  • 风尚 - fēngshàng | HSK 7-9 | Fashion | Phong cách
  • 风情 - fēngqíng | HSK 7-9 | charm | hương sắc
  • 风气 - fēngqì | HSK 7-9 | atmosphere | tinh thần
  • 风水 - fēngshui | HSK 7-9 | Feng Shui | Phong thủy
  • 风沙 - fēngshā | HSK 7-9 | sandstorm | gió cát
  • 风波 - fēngbō | HSK 7-9 | Turmoil | Bão tố
  • 风流 - fēngliú | HSK 7-9 | romantic | phong lưu
  • 风浪 - fēnglàng | HSK 7-9 | Wind and waves | sóng gió
  • 风筝 - fēngzheng | HSK 7-9 | kite | diều
  • 风范 - fēngfàn | HSK 7-9 | style | phong thái
  • 风貌 - fēngmào | HSK 7-9 | style | phong thái
  • 风趣 - fēngqù | HSK 7-9 | Witty | hài hước
  • 风采 - fēngcǎi | HSK 7-9 | elegance | phong thái
  • 风雨 - fēngyǔ | HSK 7-9 | Wind and rain | Gió mưa
  • 风风雨雨 - fēngfēng-yǔyǔ | HSK 7-9 | Trials and tribulations | bão táp
  • 风餐露宿 - fēngcān-lùsù | HSK 7-9 | Traveling and sleeping outdoors. | ăn gió nằm sương
  • 飘 - piāo | HSK 7-9 | Drift | bay
  • 飙升 - biāoshēng | HSK 7-9 | Soar | Tăng vọt
  • 飞往 - fēi wǎng | HSK 7-9 | Fly to | Bay đến
  • 飞翔 - fēixiáng | HSK 7-9 | Flying | Bay lượn
  • 飞跃 - fēiyuè | HSK 7-9 | Leap | Bay nhảy
  • 飞速 - fēisù | HSK 7-9 | Flying speed | bay nhanh
  • 食宿 - shí-sù | HSK 7-9 | Accommodation and meals | ăn ở
  • 食用 - shíyòng | HSK 7-9 | Edible | ăn được
  • 餐桌 - cānzhuō | HSK 7-9 | dining table | bàn ăn
  • 饥饿 - jīè | HSK 7-9 | Hunger | Đói bụng
  • 饭碗 - fànwǎn | HSK 7-9 | rice bowl | bát cơm
  • 饮水 - yǐnshuǐ | HSK 7-9 | Drink water | Uống nước
  • 饮用水 - yǐnyòngshuǐ | HSK 7-9 | Drinking water | Nước uống
  • 饱和 - bǎohé | HSK 7-9 | saturated | bão hòa
  • 饱满 - bǎomǎn | HSK 7-9 | full | Bão hòa
  • 饲养 - sìyǎng | HSK 7-9 | Breeding | chăn nuôi
  • 饲料 - sìliào | HSK 7-9 | Feed | thức ăn chăn nuôi
  • 饶 - ráo | HSK 7-9 | to spare | Nhượng
  • 饶恕 - ráoshù | HSK 7-9 | Forgiveness | Tha thứ
  • 馅儿 - xiànr5 | HSK 7-9 | filling | nhân
  • 馋 - chán | HSK 7-9 | Greedy | thèm
  • 首创 - shǒuchuàng | HSK 7-9 | Pioneering | Sáng lập
  • 首府 - shǒufǔ | HSK 7-9 | capital | Thủ phủ
  • 首批 - shǒupī | HSK 7-9 | First batch | Đợt đầu tiên
  • 首要 - shǒuyào | HSK 7-9 | Primary | ưu tiên hàng đầu
  • 首饰 - shǒushi | HSK 7-9 | Jewelry | Trang sức
  • 香味 - xiāngwèi | HSK 7-9 | Aroma | Hương thơm
  • 香料 - xiāngliào | HSK 7-9 | spice | Gia vị
  • 香水 - xiāngshuǐ | HSK 7-9 | Perfume | Nước hoa
  • 香油 - xiāngyóu | HSK 7-9 | sesame oil | dầu mè
  • 香烟 - xiāngyān | HSK 7-9 | cigarette | Thuốc lá
  • 马力 - mǎlì | HSK 7-9 | Horsepower | Mã lực
  • 马后炮 - mǎhòupào | HSK 7-9 | After the horse | câu nói sau khi sự việc đã xảy ra
  • 马戏 - mǎxì | HSK 7-9 | Circus | Xiếc
  • 马桶 - mǎtǒng | HSK 7-9 | toilet | bồn cầu
  • 马虎 - mǎhu | HSK 7-9 | careless | cẩu thả
  • 驮 - tuó | HSK 7-9 | Carry | vác
  • 驯 - xùn | HSK 7-9 | tame | thuần
  • 驰名 - chímíng | HSK 7-9 | famous | nổi tiếng
  • 驱动 - qūdòng | HSK 7-9 | Drive | kích thích
  • 驱逐 - qūzhú | HSK 7-9 | Expulsion | đuổi ra
  • 驳回 - bóhuí | HSK 7-9 | Dismissed | Bác bỏ
  • 驾 - jià | HSK 7-9 | Drive | lái
  • 驾车 - jiàchē | HSK 7-9 | Drive a car | Lái xe
  • 驾驭 - jiàyù | HSK 7-9 | Harness | Lái xe
  • 骇人听闻 - hàirén-tīngwén | HSK 7-9 | shocking | kinh hoàng
  • 验 - yàn | HSK 7-9 | Test | kiểm nghiệm
  • 验收 - yànshōu | HSK 7-9 | Acceptance | Nghiệm thu
  • 验证 - yànzhèng | HSK 7-9 | Verification | Xác thực
  • 骏马 - jùnmǎ | HSK 7-9 | Steed | Ngựa hay
  • 骗人 - piàn rén | HSK 7-9 | Deceive. | lừa đảo
  • 骚乱 - sāoluàn | HSK 7-9 | riot | rối loạn
  • 骚扰 - sāorǎo | HSK 7-9 | harassment | quấy rối
  • 骤然 - zhòurán | HSK 7-9 | suddenly | đột ngột
  • 骨干 - gǔgàn | HSK 7-9 | backbone | xương sống
  • 骨折 - gǔzhé | HSK 7-9 | fracture | Gãy xương
  • 骨气 - gǔqì | HSK 7-9 | spirit | cốt khí
  • 高低 - gāodī | HSK 7-9 | high and low | cao thấp
  • 高傲 - gāoào | HSK 7-9 | arrogant | kiêu ngạo
  • 高压 - gāoyā | HSK 7-9 | High pressure | cao áp
  • 高尔夫球 - gāoěrfūqiú | HSK 7-9 | golf ball | gôn phớt
  • 高山 - gāoshān | HSK 7-9 | High mountain | Núi cao
  • 高峰期 - gāofēngqī | HSK 7-9 | peak period | cao điểm
  • 高效 - gāoxiào | HSK 7-9 | Efficient | Hiệu quả cao
  • 高新技术 - gāoxīn jìshù | HSK 7-9 | High-tech | Công nghệ cao
  • 高昂 - gāoáng | HSK 7-9 | 昂扬 | cao ngất
  • 高明 - gāomíng | HSK 7-9 | Gao Ming | Cao Minh
  • 高涨 - gāozhàng | HSK 7-9 | surge | tăng cao
  • 高空 - gāokōng | HSK 7-9 | high altitude | trên cao
  • 高血压 - gāoxuèyā | HSK 7-9 | Hypertension | Tăng huyết áp
  • 高调 - gāodiào | HSK 7-9 | high-profile | cao đẳng
  • 高贵 - gāoguì | HSK 7-9 | Noble | cao quý
  • 高超 - gāochāo | HSK 7-9 | superb | cao siêu
  • 高雅 - gāoyǎ | HSK 7-9 | elegant | cao nhã
  • 高额 - gāoé | HSK 7-9 | High amount | cao cấp
  • 高龄 - gāolíng | HSK 7-9 | Advanced age | cao tuổi
  • 魂 - hún | HSK 7-9 | soul | hồn
  • 魄力 - pòlì | HSK 7-9 | determination | Năng lực
  • 魅力 - mèilì | HSK 7-9 | charm | Sức hấp dẫn
  • 魔术 - móshù | HSK 7-9 | Magic | ma thuật
  • 魔鬼 - móguǐ | HSK 7-9 | devil | ma quái
  • 鲁莽 - lǔmǎng | HSK 7-9 | reckless | liều lĩnh
  • 鲜活 - xiānhuó | HSK 7-9 | Fresh and lively | tươi sống
  • 鲜美 - xiānměi | HSK 7-9 | Delicious | tươi ngon
  • 鲜血 - xiānxuè | HSK 7-9 | Fresh blood | máu tươi
  • 鲨鱼 - shāyú | HSK 7-9 | shark | Cá mập
  • 鳄鱼 - èyú | HSK 7-9 | Crocodile | Cá sấu
  • 鸟巢 - niǎocháo | HSK 7-9 | Bird's Nest | Tổ chim
  • 鸦雀无声 - yāquè-wúshēng | HSK 7-9 | Silence of crows and sparrows. | Quạ và chim sẻ im lặng.
  • 鸽子 - gēzi | HSK 7-9 | Pigeon | Bồ câu
  • 鹅 - é | HSK 7-9 | goose | ngỗng
  • 鹏程万里 - péngchéng-wànlǐ | HSK 7-9 | A journey of a thousand miles. | Bằng đường dài như chim phượng hoàng.
  • 鹤立鸡群 - hèlì-jīqún | HSK 7-9 | A crane standing among chickens. | Hạc đứng giữa gà.
  • 鹰 - yīng | HSK 7-9 | Eagle | Diều hâu
鹿
  • 鹿 - lù | HSK 7-9 | Deer | Hươu
  • 麻 - má | HSK 7-9 | hemp | mạt
  • 麻将 - májiàng | HSK 7-9 | Mahjong | mạt chược
  • 麻木 - mámù | HSK 7-9 | numb | tê liệt
  • 麻痹 - mábì | HSK 7-9 | paralysis | tê liệt
  • 麻辣 - málà | HSK 7-9 | spicy and numbing | mala
  • 麻醉 - mázuì | HSK 7-9 | Anesthesia | Gây mê
  • 黄昏 - huánghūn | HSK 7-9 | Dusk | hoàng hôn
  • 黎明 - límíng | HSK 7-9 | Dawn | Bình minh
  • 黏 - nián | HSK 7-9 | sticky | dính
  • 黑客 - hēikè | HSK 7-9 | hacker | hacker
  • 黑心 - hēixīn | HSK 7-9 | black-hearted | tim đen
  • 黑手 - hēishǒu | HSK 7-9 | Black hand | bàn tay đen
  • 黑白 - hēibái | HSK 7-9 | black and white | Đen trắng
  • 黑马 - hēimǎ | HSK 7-9 | dark horse | ngựa đen
  • 默契 - mòqì | HSK 7-9 | tacit understanding | sự ăn ý
  • 默读 - mòdú | HSK 7-9 | silent reading | Đọc thầm
  • 默默无闻 - mòmò-wúwén | HSK 7-9 | unknown and unremarkable | kín đáo và không nổi bật
  • 鼓动 - gǔdòng | HSK 7-9 | Incitement | kích động
  • 鼓舞 - gǔwǔ | HSK 7-9 | Inspire | khích lệ
  • 鼻涕 - bítì | HSK 7-9 | snot | nước mũi
  • 齐心协力 - qíxīn-xiélì | HSK 7-9 | Work together with a common purpose. | Hợp sức lại
  • 龙舟 - lóngzhōu | HSK 7-9 | Dragon boat | Thuyền rồng
  • 龟 - guī | HSK 7-9 | turtle | rùa

316 chữ Hán HSK 6

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 6 có 316 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

仿便广沿稿线绿西退
  • 一代 - yí dài | New HSK 6 | generation | thế hệ
  • 一同 - yì tóng | New HSK 6 | together; at the same time and place | cùng nhau; cùng một lúc và cùng một nơi
  • 一时 - yì shí | New HSK 6 | for a short while; temporary; momentary | trong một thời gian ngắn; tạm thời; nhất thời
  • 一模一样 - yì mú yí yàng | New HSK 6 | exactly the same; as like as two peas | hoàn toàn giống nhau; giống như hai hạt đậu
  • 一次性 - yí cì xìng | New HSK 6 | disposable; single use | dùng một lần; dùng một lần
  • 一番 - yì fān | New HSK 6 | some; one time | một số; một lần
  • 一行 - yì xíng | New HSK 6 | delegation; a group travelling together; party | đoàn đại biểu; một nhóm đi du lịch cùng nhau; bữa tiệc
  • 一贯 - yíguàn | New HSK 6 | consistent | nhất quán
  • 一路上 - yí lù shàng | New HSK 6 | all the way; along the way | suốt chặng đường; dọc đường
  • 一道 - yí dào | New HSK 6 | together; a streak of | cùng nhau; một vệt
  • 一齐 - yì qí | New HSK 6 | all together; simultaneously; in unison | tất cả cùng nhau; đồng thời; đồng thanh
  • 三明治 - sān míng zhì | New HSK 6 | sandwich | sandwich
  • 上台 - shàng tái | New HSK 6 | appear on the stage; come into power | xuất hiện trên sân khấu; nắm quyền lực
  • 上市 - shàng shì | New HSK 6 | appear on the market; listed | xuất hiện trên thị trường; được niêm yết
  • 上帝 - shàng dì | New HSK 6 | God | Chúa
  • 上当 - shàngdàng | New HSK 6 | be fooled | bị lừa
  • 上演 - shàng yǎn | New HSK 6 | perform; staged; put on the stage | biểu diễn; dàn dựng; đưa lên sân khấu
  • 不仅仅 - bù jǐn jǐn | New HSK 6 | not just; not only; more than | không chỉ; không chỉ; nhiều hơn
  • 不便 - bú biàn | New HSK 6 | inconvenient; unsuitable; be short of cash | bất tiện; không phù hợp; thiếu tiền mặt
  • 不值 - bù zhí | New HSK 6 | not worth | không đáng giá
  • 不再 - bú zài | New HSK 6 | no longer; no more | không còn nữa; không còn nữa
  • 不怎么 - bù zěn me | New HSK 6 | not particularly; not very | không đặc biệt; không nhiều lắm
  • 不怎么样 - bù zěn me yàng | New HSK 6 | not up to much; very indifferent | không nhiều lắm; rất thờ ơ
  • 不成 - bù chéng | New HSK 6 | won’t do; fail | sẽ không làm được; thất bại
  • 不料 - búliào | New HSK 6 | Unexpectedly | Bất ngờ
  • 不禁 - bùjīn | New HSK 6 | Can not help but | Không thể không
  • 不至于 - bú zhì yú | New HSK 6 | cannot go so far; be unlikely to | không thể đi xa đến vậy; không có khả năng
  • 不见 - bú jiàn | New HSK 6 | not see; not meet | không thấy; không gặp
  • 不通 - bù tōng | New HSK 6 | be blocked up; be impassable; not make sense; be illogical | bị chặn; không thể vượt qua; không có ý nghĩa; phi logic
  • 与 - yǔ | New HSK 6 | and | Và
  • 专用 - zhuān yòng | New HSK 6 | special; dedicated | đặc biệt; dành riêng
  • 两侧 - liǎng cè | New HSK 6 | both sides; two flanks | cả hai bên; hai bên sườn
  • 两手 - liǎng shǒu | New HSK 6 | two hands; dual tactics | hai tay; chiến thuật kép
  • 丧失 - sàngshī | New HSK 6 | lose | thua
  • 中华 - zhōng huá | New HSK 6 | China | Trung Quốc
  • 中外 - zhōng wài | New HSK 6 | at home and abroad; Chinese and foreign | trong và ngoài nước; Trung Quốc và nước ngoài
  • 中期 - zhōng qī | New HSK 6 | mid-term; metaphase | giữa kỳ; kỳ giữa
  • 中等 - zhōng děng | New HSK 6 | medium; moderate | trung bình; vừa phải
  • 串 - chuàn | New HSK 6 | strand, cluster | sợi, cụm
  • 为何 - wèi hé | New HSK 6 | why; for what reason | tại sao; vì lý do gì
  • 为此 - wèi cǐ | New HSK 6 | to this end; for this reason; for this purpose | vì mục đích này; vì lý do này; vì mục đích này
  • 主持人 - zhǔ chí rén | New HSK 6 | host; presenter | người dẫn chương trình; người thuyết trình
  • 主流 - zhǔliú | New HSK 6 | Main stream | Dòng chính
  • 主角 - zhǔ jué | New HSK 6 | lead; protagonist; leading actor | vai chính; vai chính; diễn viên chính
  • 之类 - zhī lèi | New HSK 6 | such as; and so on | chẳng hạn như; và vân vân
  • 乌云 - wū yún | New HSK 6 | dark clouds; black clouds | mây đen; mây đen
  • 乐曲 - yuè qǔ | New HSK 6 | music; musical composition | âm nhạc; sáng tác âm nhạc
  • 书房 - shū fáng | New HSK 6 | study | học
  • 乳制品 - rǔ zhì pǐn | New HSK 6 | dairy product | sản phẩm từ sữa
  • 争夺 - zhēngduó | New HSK 6 | Fight for | Chiến đấu vì
  • 事后 - shì hòu | New HSK 6 | after the event; afterwards | sau sự kiện; sau đó
  • 于 - yú | New HSK 6 | (preposition) | (giới từ)
  • 互动 - hù dòng | New HSK 6 | interactive; interaction | tương tác; tương tác
  • 井 - jǐng | New HSK 6 | well | Tốt
  • 产量 - chǎn liàng | New HSK 6 | output; yield; volume of production | sản lượng; năng suất; khối lượng sản xuất
  • 亲属 - qīn shǔ | New HSK 6 | kinsfolk; relatives; cognate | họ hàng; họ hàng; cùng nguồn gốc
  • 亲眼 - qīn yǎn | New HSK 6 | with one’s own eyes; personally | bằng chính mắt mình; cá nhân
  • 人权 - rén quán | New HSK 6 | human rights | nhân quyền
  • 从不 - cóng bù | New HSK 6 | never; never ever | không bao giờ; không bao giờ
  • 从没 - cóng méi | New HSK 6 | never; never did | không bao giờ; không bao giờ làm
  • 仓库 - cāngkù | New HSK 6 | Warehouse | Kho
  • 仪器 - yíqì | New HSK 6 | instrument | dụng cụ
  • 仪式 - yíshì | New HSK 6 | Ceremony | Lễ
  • 仰 - yǎng | New HSK 6 | look up; face upward | nhìn lên; hướng mặt lên trên
仿
  • 仿佛 - fǎngfú | New HSK 6 | as if | như thể
  • 企图 - qǐtú | New HSK 6 | Attempt | Nỗ lực
  • 优质 - yōu zhì | New HSK 6 | high quality; high grade | chất lượng cao; cấp cao
  • 会见 - huì jiàn | New HSK 6 | meet with; pay a visit | gặp gỡ; ghé thăm
  • 会长 - huì zhǎng | New HSK 6 | president; chairman; president of an organization | chủ tịch; chủ tịch; chủ tịch của một tổ chức
  • 传出 - chuán chū | New HSK 6 | efferent; come out; come through | thoát ra; đi ra; đi qua
  • 传媒 - chuán méi | New HSK 6 | media | phương tiện truyền thông
  • 传言 - chuán yán | New HSK 6 | hearsay; rumour; pass on a message | tin đồn; tin đồn; truyền đạt một thông điệp
  • 传输 - chuán shū | New HSK 6 | transmission; transport | truyền tải; vận chuyển
  • 伤亡 - shāng wáng | New HSK 6 | injuries and deaths; casualties | thương tích và tử vong; thương vong
  • 伤口 - shāng kǒu | New HSK 6 | wound; cut | vết thương; vết cắt
  • 伤员 - shāng yuán | New HSK 6 | wounded | bị thương
  • 低头 - dī tóu | New HSK 6 | head down; lower one’s head; submit | cúi đầu; cúi đầu; phục tùng
  • 低温 - dī wēn | New HSK 6 | Low temperature; hypothermia; microtherm | Nhiệt độ thấp; hạ thân nhiệt; vi nhiệt
  • 住宅 - zhùzhái | New HSK 6 | residence | nơi cư trú
  • 佛 - fó | New HSK 6 | Buddha; Buddhism | Đức Phật; Phật giáo
  • 佛教 - fó jiào | New HSK 6 | Buddhism | Phật giáo
  • 作 - zuò | New HSK 6 | rise; compose; pretend; affect; feel; become; writing; work | nổi lên; sáng tác; giả vờ; ảnh hưởng; cảm thấy; trở thành; viết; làm việc
  • 作废 - zuòfèi | New HSK 6 | cancel, blank out | hủy bỏ, xóa bỏ
  • 作战 - zuò zhàn | New HSK 6 | fight; war; do battle; combat | chiến đấu; chiến tranh; chiến đấu; chiến đấu
  • 供给 - gōngjǐ | New HSK 6 | supply | cung cấp
  • 依次 - yī cì | New HSK 6 | in proper order; successively | theo đúng thứ tự; liên tiếp
  • 依赖 - yīlài | New HSK 6 | rely on | dựa vào
  • 侧 - cè | New HSK 6 | side; incline; lean | bên; nghiêng; nghiêng
  • 侵犯 - qīnfàn | New HSK 6 | Violation | Vi phạm
便
  • 便 - biàn | New HSK 6 | then | sau đó
  • 便是 - biàn shì | New HSK 6 | that’s it | đó là nó
  • 保健 - bǎo jiàn | New HSK 6 | health protection; health care | bảo vệ sức khỏe; chăm sóc sức khỏe
  • 信仰 - xìnyǎng | New HSK 6 | Faith | Sự tin tưởng
  • 信用 - xìn yòng | New HSK 6 | credit | tín dụng
  • 修车 - xiū chē | New HSK 6 | car repair; car repairing | sửa chữa ô tô; sửa chữa ô tô
  • 借鉴 - jièjiàn | New HSK 6 | take example by | lấy ví dụ bằng cách
  • 债 - zhài | New HSK 6 | debt; loan; owing | nợ; cho vay; nợ
  • 倾向 - qīngxiàng | New HSK 6 | inclination | độ nghiêng
  • 假日 - jià rì | New HSK 6 | holiday | ngày lễ
  • 偏 - piān | New HSK 6 | partial; prejudiced; inclined to one side; lean | thiên vị; thiên vị; nghiêng về một phía; nghiêng
  • 傍晚 - bàngwǎn | New HSK 6 | Evening | Buổi tối
  • 储存 - chǔcún | New HSK 6 | Storage | Kho
  • 儿科 - ér kē | New HSK 6 | pediatrics; pediatric department | nhi khoa; khoa nhi
  • 允许 - yǔnxǔ | New HSK 6 | allow | cho phép
  • 元素 - yuánsù | New HSK 6 | element | yếu tố
  • 先锋 - xiān fēng | New HSK 6 | pioneer; vanguard | người tiên phong; người tiên phong
  • 光辉 - guānghuī | New HSK 6 | Glory | Vinh quang
  • 免得 - miǎndé | New HSK 6 | lest | kẻo
  • 党 - dǎng | New HSK 6 | party | buổi tiệc
  • 入 - rù | New HSK 6 | enter; join; income | nhập; tham gia; thu nhập
  • 入学 - rù xué | New HSK 6 | admission; start school | nhập học; bắt đầu đi học
  • 全力 - quán lì | New HSK 6 | full force; all-out; sparing no effort | toàn lực; hết mình; không tiếc công sức
  • 全新 - quán xīn | New HSK 6 | new; brand new | mới; hoàn toàn mới
  • 公 - gōng | New HSK 6 | public; fair; impartial; male; public affairs; make public | công khai; công bằng; vô tư; nam giới; công việc công cộng; công khai
  • 公主 - gōngzhǔ | New HSK 6 | princess | công chúa
  • 公众 - gōng zhòng | New HSK 6 | public | công cộng
  • 公安 - gōng ān | New HSK 6 | public security; police; ministry of public security | an ninh công cộng; cảnh sát; bộ an ninh công cộng
  • 公鸡 - gōng jī | New HSK 6 | cock; rooster | gà trống; gà trống
  • 关爱 - guān ài | New HSK 6 | care; caring | chăm sóc; quan tâm
  • 关联 - guān lián | New HSK 6 | relevance; relevancy; be related; be connected; be linked | sự liên quan; sự thích hợp; có liên quan; được kết nối; được liên kết
  • 兴旺 - xīngwàng | New HSK 6 | Prosperous | Thịnh vượng
  • 养老 - yǎng lǎo | New HSK 6 | pension; provide for the aged | lương hưu; cung cấp cho người già
  • 内地 - nèi dì | New HSK 6 | inland; interior; mainland | nội địa; nội địa; đất liền
  • 内外 - nèi wài | New HSK 6 | inside and outside; around | bên trong và bên ngoài; xung quanh
  • 内衣 - nèi yī | New HSK 6 | underwear; underclothes; undies | đồ lót; đồ lót; đồ lót
  • 再生 - zài shēng | New HSK 6 | regeneration; regenerate; revive | tái sinh; tái tạo; hồi sinh
  • 再说 - zài shuō | New HSK 6 | besides; put off until some time later; say | ngoài ra; hoãn lại cho đến một thời gian sau; nói
  • 写字台 - xiě zì tái | New HSK 6 | writing desk; desk | bàn viết; bàn làm việc
  • 写字楼 - xiě zì lóu | New HSK 6 | office building | tòa nhà văn phòng
  • 军事 - jūnshì | New HSK 6 | Military | Quân đội
  • 军舰 - jūn jiàn | New HSK 6 | warship; military naval ship | tàu chiến; tàu hải quân
  • 军队 - jūnduì | New HSK 6 | army | quân đội
  • 冲 - chōng | New HSK 6 | punching | đấm
  • 冲击 - chōngjī | New HSK 6 | To attack | Để tấn công
  • 决策 - juécè | New HSK 6 | make policy | đưa ra chính sách
  • 冷气 - lěng qì | New HSK 6 | air conditioning; cool air | điều hòa không khí; không khí mát mẻ
  • 冷水 - lěng shuǐ | New HSK 6 | cold water; unboiled water | nước lạnh; nước chưa đun sôi
  • 净 - jìng | New HSK 6 | clean; empty; net; cleanse; wash; only; merely | sạch; trống; lưới; làm sạch; rửa; chỉ; đơn thuần
  • 凉鞋 - liáng xié | New HSK 6 | sandal | dép xăng đan
  • 凡是 - fánshì | New HSK 6 | All | Tất cả
  • 凶 - xiōng | New HSK 6 | fierce; ominous; terrible; murder | dữ dội; đáng ngại; khủng khiếp; giết người
  • 凶手 - xiōngshǒu | New HSK 6 | Murderer | Kẻ giết người
  • 出事 - chū shì | New HSK 6 | meet with a mishap; have an accident | gặp tai nạn; gặp tai nạn
  • 出入 - chū rù | New HSK 6 | come in and go out; discrepancy; divergence | ra vào; sự khác biệt; sự khác biệt
  • 出动 - chū dòng | New HSK 6 | dispatch; start off; call out | điều động; bắt đầu; gọi ra
  • 出台 - chū tái | New HSK 6 | introduced; be published | được giới thiệu; được công bố
  • 出名 - chū míng | New HSK 6 | famous; well-known | nổi tiếng; được nhiều người biết đến
  • 出场 - chū chǎng | New HSK 6 | come on the stage; enter the arena | lên sân khấu; vào đấu trường
  • 出行 - chū xíng | New HSK 6 | travel; trip; getting around | du lịch; chuyến đi; đi lại
  • 出访 - chū fǎng | New HSK 6 | visit a foreign country | thăm một đất nước xa lạ
  • 出路 - chūlù | New HSK 6 | way out | lối thoát
  • 出面 - chū miàn | New HSK 6 | come forward; appear personally | tiến lên phía trước; xuất hiện trực tiếp
  • 分工 - fēn gōng | New HSK 6 | division of labor; divide the work | phân công lao động; phân chia công việc
  • 分裂 - fēnliè | New HSK 6 | division | phân công
  • 切实 - qièshí | New HSK 6 | practical | thực tế
  • 刚好 - gāng hǎo | New HSK 6 | just; exactly; happen to | chỉ; chính xác; xảy ra với
  • 创办 - chuàng bàn | New HSK 6 | establish; found | thiết lập; tìm thấy
  • 创建 - chuàng jiàn | New HSK 6 | found; establish; creation | tìm thấy; thiết lập; sáng tạo
  • 创意 - chuàng yì | New HSK 6 | creativity | sự sáng tạo
  • 初等 - chū děng | New HSK 6 | elementary; primary; rudimentary | sơ cấp; cơ bản; thô sơ
  • 判 - pàn | New HSK 6 | discriminate; judge; sentence; obviously | phân biệt đối xử; phán xét; tuyên án; rõ ràng
  • 利 - lì | New HSK 6 | sharp; favourable; advantage; benefit; profit; interest | sắc bén; thuận lợi; lợi thế; lợi ích; lợi nhuận; sự quan tâm
  • 刮 - guā | New HSK 6 | scratch; shave; fleece; extort; blow; shaving | cào; cạo; lột; tống tiền; thổi; cạo
  • 到期 - dào qī | New HSK 6 | mature; expire; become due; maturity | trưởng thành; hết hạn; đến hạn; đáo hạn
  • 券 - quàn | New HSK 6 | certificate; ticket | giấy chứng nhận; vé
  • 前方 - qián fāng | New HSK 6 | ahead; the front | phía trước; phía trước
  • 前来 - qián lái | New HSK 6 | come | đến
  • 剑 - jiàn | New HSK 6 | sword | gươm
  • 剧 - jù | New HSK 6 | theatrical work; drama; play; opera; acute; severe; intense | tác phẩm sân khấu; kịch; vở kịch; opera; cấp tính; nghiêm trọng; dữ dội
  • 副(形) - fù | New HSK 6 | secondary; auxiliary; subsidiary | thứ cấp; phụ trợ; phụ trợ
  • 副(量) - fù | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 力(影响力) - lì (yǐng xiǎng lì) | New HSK 6 | ability; capability (influence) | khả năng; năng lực (ảnh hưởng)
  • 办事处 - bàn shì chù | New HSK 6 | office; agency | văn phòng; cơ quan
  • 办公 - bàn gōng | New HSK 6 | work; handle official business; work in an office | làm việc; giải quyết công việc chính thức; làm việc trong văn phòng
  • 办学 - bàn xué | New HSK 6 | run a school | điều hành một trường học
  • 加盟 - jiā méng | New HSK 6 | join | tham gia
  • 动画 - dòng huà | New HSK 6 | cartoon; animation | phim hoạt hình; hoạt hình
  • 勺 - sháo | New HSK 6 | spoon | thìa
  • 化解 - huà jiě | New HSK 6 | resolve; dissolve; defuse; solution | giải quyết; giải tán; xoa dịu; giải pháp
  • 区分 - qūfēn | New HSK 6 | Distinguish | Phân biệt
  • 医药 - yī yào | New HSK 6 | medicine; curative | thuốc; chữa bệnh
  • 升值 - shēng zhí | New HSK 6 | appreciation; appreciate; increase in value | sự đánh giá cao; sự trân trọng; sự gia tăng giá trị
  • 升学 - shēng xué | New HSK 6 | enter a higher school | vào một trường cao đẳng
  • 升级 - shēng jí | New HSK 6 | upgrade; be stepped up; escalate | nâng cấp; được tăng cường; leo thang
  • 半决赛 - bàn jué sài | New HSK 6 | semifinal | bán kết
  • 协会 - xiéhuì | New HSK 6 | association | sự kết hợp
  • 协助 - xiézhù | New HSK 6 | assist | hỗ trợ
  • 协商 - xiéshāng | New HSK 6 | consult | tham khảo
  • 协调 - xiétiáo | New HSK 6 | coordinate | điều phối
  • 单打 - dān dǎ | New HSK 6 | singles | đơn
  • 占据 - zhànjù | New HSK 6 | Occupy | Chiếm đóng
  • 卧铺 - wò pù | New HSK 6 | sleeper; sleeping berth | giường ngủ; giường ngủ
  • 印 - yìn | New HSK 6 | seal; stamp; mark; print; impress | đóng dấu; đóng dấu; đánh dấu; in; gây ấn tượng
  • 危机 - wēijī | New HSK 6 | crisis | khủng hoảng
  • 却是 - què shì | New HSK 6 | nevertheless; however | tuy nhiên; tuy nhiên
  • 厂商 - chǎng shāng | New HSK 6 | manufacturer; firm; factory owner | nhà sản xuất; công ty; chủ nhà máy
  • 压迫 - yāpò | New HSK 6 | Oppression | Sự áp bức
  • 厕所 - cèsuǒ | New HSK 6 | Toilet | Nhà vệ sinh
  • 原 - yuán | New HSK 6 | primary; original; former; raw; pardon; level | chính; bản gốc; trước đây; thô; ân xá; cấp độ
  • 原告 - yuángào | New HSK 6 | accuser | người tố cáo
  • 原谅 - yuánliàng | New HSK 6 | Forgive | Tha thứ
  • 厨师 - chú shī | New HSK 6 | chef; cook | đầu bếp; nấu ăn
  • 去掉 - qù diào | New HSK 6 | get rid of; do away with; take out | loại bỏ; loại bỏ; lấy ra
  • 参展 - cān zhǎn | New HSK 6 | take part in an exhibition; participate in an exhibition | tham gia một cuộc triển lãm; tham gia một cuộc triển lãm
  • 参赛 - cān sài | New HSK 6 | take part in match; enter the competition | tham gia trận đấu; tham gia cuộc thi
  • 双打 - shuāng dǎ | New HSK 6 | doubles; pair game | đôi; trò chơi đôi
  • 反响 - fǎn xiǎng | New HSK 6 | repercussion; echo; reverberation; reaction | sự phản ứng; tiếng vang; sự vang dội; phản ứng
  • 反抗 - fǎnkàng | New HSK 6 | Resistance | Sức chống cự
  • 反问 - fǎnwèn | New HSK 6 | rhetorical question | câu hỏi tu từ
  • 发怒 - fā nù | New HSK 6 | get angry; fly into a rage; flare up; huff | nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; bùng nổ; thở hổn hển
  • 发放 - fā fàng | New HSK 6 | provide; grant; extend; give out; issue | cung cấp; cấp; mở rộng; đưa ra; phát hành
  • 发炎 - fāyán | New HSK 6 | inflammation | viêm nhiễm
  • 发电 - fā diàn | New HSK 6 | generate electricity; power generation | tạo ra điện; phát điện
  • 发病 - fā bìng | New HSK 6 | onset; morbidity; pathogenesis; outbreak; fall ill | khởi phát; bệnh tật; sinh bệnh; bùng phát; ngã bệnh
  • 发言人 - fā yán rén | New HSK 6 | spokesman; spokesperson; addressor; prolocutor | người phát ngôn; người phát ngôn; người phát biểu; người trình bày
  • 发起 - fā qǐ | New HSK 6 | initiate; sponsor; start; launch | khởi xướng; tài trợ; bắt đầu; ra mắt
  • 取款 - qǔ kuǎn | New HSK 6 | withdrawal | rút lui
  • 取款机 - qǔ kuǎn jī | New HSK 6 | ATM; cash dispenser | ATM; máy rút tiền
  • 变形 - biàn xíng | New HSK 6 | deform; be out of shape; deformation; morph | biến dạng; mất hình dạng; biến dạng; biến đổi
  • 变换 - biàn huàn | New HSK 6 | transform; convert; vary; alternate | biến đổi; chuyển đổi; thay đổi; thay thế
  • 变更 - biàn gēng | New HSK 6 | change; alter; modify | thay đổi; thay đổi; sửa đổi
  • 口试 - kǒu shì | New HSK 6 | oral examination; oral test | kiểm tra miệng; kiểm tra miệng
  • 古典 - gǔdiǎn | New HSK 6 | classical | cổ điển
  • 另 - lìng | New HSK 6 | another; other; separately | một cái khác; khác; riêng biệt
  • 只得 - zhǐ dé | New HSK 6 | have to; have no alternative but to; be obliged | phải; không có lựa chọn nào khác ngoài; bắt buộc
  • 只管 - zhǐ guǎn | New HSK 6 | by all means; not hesitate; merely; just | bằng mọi cách; không ngần ngại; chỉ; chỉ
  • 只顾 - zhǐ gù | New HSK 6 | merely; simply; only care for; be absorbed to | chỉ đơn thuần; đơn giản; chỉ quan tâm đến; được hấp thụ vào
  • 台灯 - tái dēng | New HSK 6 | desk lamp; table lamp; reading lamp | đèn bàn; đèn bàn; đèn đọc sách
  • 司长 - sī zhǎng | New HSK 6 | director; department Chief | giám đốc; Trưởng phòng
  • 叹气 - tànqì | New HSK 6 | Sigh | Thở dài
  • 合约 - hé yuē | New HSK 6 | treaty; contract; arrangement; deal | hiệp ước; hợp đồng; thỏa thuận; giao dịch
  • 吉利 - jí lì | New HSK 6 | lucky; auspicious; propitious | may mắn; tốt lành; thuận lợi
  • 吉祥 - jíxiáng | New HSK 6 | lucky; auspicious | may mắn; tốt lành
  • 吊 - diào | New HSK 6 | crane | cần cẩu
  • 同 - tóng | New HSK 6 | same; similar; alike; like; together | giống nhau; giống nhau; giống nhau; như; cùng nhau
  • 同一 - tóng yī | New HSK 6 | same; identical | giống nhau; giống hệt
  • 同期 - tóng qī | New HSK 6 | corresponding time period; the same period | khoảng thời gian tương ứng; cùng một khoảng thời gian
  • 同胞 - tóngbāo | New HSK 6 | Compatriot | Đồng hương
  • 同行 - tóng háng | New HSK 6 | peer; of the same trade or occupation; person of the same occupation | đồng đẳng; cùng nghề hoặc cùng nghề; người cùng nghề
  • 名义 - míng yì | New HSK 6 | name; titular | tên; danh nghĩa
  • 名胜 - míng shèng | New HSK 6 | a place of interest; scenic spot | một địa điểm tham quan; danh lam thắng cảnh
  • 名誉 - míngyù | New HSK 6 | reputation | danh tiếng
  • 名额 - míng’é | New HSK 6 | Places | Địa điểm
  • 吞 - tūn | New HSK 6 | swallow; gulp; annex; possess | nuốt; nuốt; phụ lục; sở hữu
  • 听取 - tīng qǔ | New HSK 6 | listen to; hear | lắng nghe; nghe thấy
  • 吸毒 - xī dú | New HSK 6 | drug; drug addict | ma túy; người nghiện ma túy
  • 命(名) - mìng | New HSK 6 | life; order; fate | cuộc sống; trật tự; số phận
  • 和谐 - héxié | New HSK 6 | Harmonious | Hài hòa
  • 咨询 - zīxún | New HSK 6 | Consultation | Tư vấn
  • 品牌 - pǐn pái | New HSK 6 | brand | thương hiệu
  • 哇 - wa | New HSK 6 | wow | Ồ
  • 响声 - xiǎng shēng | New HSK 6 | sound; noise | âm thanh; tiếng ồn
  • 哲学 - zhéxué | New HSK 6 | Philosophy | Triết lý
  • 商城 - shāng chéng | New HSK 6 | mall | trung tâm mua sắm
  • 啦 - la | New HSK 6 | auxiliary word | từ phụ trợ
  • 嘉宾 - jiābīn | New HSK 6 | Distinguished guest | Khách quý
  • 嘛 - ma | New HSK 6 | (auxiliary word) | (từ trợ động từ)
  • 四处 - sì chù | New HSK 6 | around; all over the place; in all directions | xung quanh; khắp mọi nơi; theo mọi hướng
  • 回应 - huí yìng | New HSK 6 | response; respond | phản ứng; trả lời
  • 因 - yīn | New HSK 6 | cause; reason; because | nguyên nhân; lý do; bởi vì
  • 因素 - yīnsù | New HSK 6 | Factor | Nhân tố
  • 团队 - tuán duì | New HSK 6 | team | đội
  • 园 - yuán | New HSK 6 | garden; an area of land for growing plants; a place for public recreation | vườn; một khu đất để trồng cây; một nơi để giải trí công cộng
  • 园地 - yuán dì | New HSK 6 | garden; field | vườn; cánh đồng
  • 国产 - guó chǎn | New HSK 6 | domestic; made in one’s country | trong nước; sản xuất tại quốc gia của một người
  • 国会 - guó huì | New HSK 6 | parliament ; congress | quốc hội; quốc hội
  • 国旗 - guó qí | New HSK 6 | national flag | lá cờ quốc gia
  • 国歌 - guó gē | New HSK 6 | national anthem | quốc ca
  • 国王 - guówáng | New HSK 6 | king | nhà vua
  • 图书 - tú shū | New HSK 6 | books | sách
  • 圆珠笔 - yuán zhū bǐ | New HSK 6 | ball point pen | bút bi
  • 土(形) - tǔ | New HSK 6 | local; native; folk; indigenous; unfashionable | địa phương; bản xứ; dân gian; bản địa; lỗi thời
  • 圣诞节 - shèng dàn jié | New HSK 6 | Christmas | Giáng sinh
  • 地下室 - dì xià shì | New HSK 6 | basement; cellar | tầng hầm; hầm rượu
  • 地名 - dì míng | New HSK 6 | place name | tên địa danh
  • 地板 - dì bǎn | New HSK 6 | floor | sàn nhà
  • 场地 - chǎng dì | New HSK 6 | space; place; site | không gian; nơi chốn; địa điểm
  • 场景 - chǎng jǐng | New HSK 6 | scene | bối cảnh
  • 场馆 - chǎng guǎn | New HSK 6 | venue; stadium | địa điểm; sân vận động
  • 坡 - pō | New HSK 6 | slope | độ dốc
  • 埋 - mái | New HSK 6 | cover; bury | che phủ; chôn
  • 城乡 - chéng xiāng | New HSK 6 | urban and rural; city and countryside | thành thị và nông thôn; thành thị và nông thôn
  • 城区 - chéng qū | New HSK 6 | the city proper; urban area; city subdivision | thành phố thực sự; khu vực đô thị; phân khu thành phố
  • 城镇 - chéng zhèn | New HSK 6 | town; city | thị trấn; thành phố
  • 基督教 - jī dū jiào | New HSK 6 | Christianity; the Christian religion; Christian | Thiên chúa giáo; tôn giáo Cơ đốc; Kitô giáo
  • 塔 - tǎ | New HSK 6 | tower | tháp
  • 塞 - sāi | New HSK 6 | fill in; squeeze; stuff; stopper | điền vào; bóp; nhét; nút chặn
  • 墓 - mù | New HSK 6 | tomb; grave; mausoleum | ngôi mộ; ngôi mộ; lăng mộ
  • 增值 - zēng zhí | New HSK 6 | value-added; appreciation; increase in value | giá trị gia tăng; sự đánh giá cao; sự gia tăng giá trị
  • 增进 - zēng jìn | New HSK 6 | enhance; promote | tăng cường; thúc đẩy
  • 墨水 - mò shuǐ | New HSK 6 | ink; writing ink | mực; mực viết
  • 壮观 - zhuàngguān | New HSK 6 | grand; sublime | vĩ đại; cao cả
  • 壶 - hú | New HSK 6 | pot | nồi
  • 处处 - chù chù | New HSK 6 | everywhere; in all respects | mọi nơi; trong mọi khía cạnh
  • 处长 - chù zhǎng | New HSK 6 | the head of a department; section chief | người đứng đầu một phòng ban; trưởng phòng
  • 复苏 - fù sū | New HSK 6 | resuscitate; recovery; come to; revive | hồi sức; phục hồi; đến; hồi sinh
  • 外出 - wài chū | New HSK 6 | go out | đi ra ngoài
  • 外头 - wài tou | New HSK 6 | outside | ngoài
  • 外币 - wài bì | New HSK 6 | foreign currency | ngoại tệ
  • 外来 - wài lái | New HSK 6 | foreign; external; outside | nước ngoài; bên ngoài; bên ngoài
  • 外科 - wài kē | New HSK 6 | surgery; surgical department | phẫu thuật; khoa phẫu thuật
  • 外衣 - wài yī | New HSK 6 | coat; jacket; outer clothing; garb; overclothes; semblance | áo khoác; áo khoác ngoài; quần áo ngoài; trang phục; quần áo ngoài; vẻ ngoài
  • 外观 - wài guān | New HSK 6 | exterior; outward appearance; outward | bên ngoài; vẻ bề ngoài; bên ngoài
  • 外资 - wài zī | New HSK 6 | foreign investment | đầu tư nước ngoài
  • 外部 - wài bù | New HSK 6 | outside; external; exterior | bên ngoài; bên ngoài; bên ngoài
  • 多半 - duō bàn | New HSK 6 | most; the greater part; chiefly; probably | hầu hết; phần lớn; chủ yếu; có lẽ
  • 多媒体 - duō méi tǐ | New HSK 6 | multimedia | đa phương tiện
  • 多方面 - duō fāng miàn | New HSK 6 | multifaceted; in many aspects; many-sided | nhiều mặt; nhiều khía cạnh; nhiều mặt
  • 大使 - dà shǐ | New HSK 6 | ambassador; envoy | đại sứ; phái viên
  • 大力 - dà lì | New HSK 6 | energetic; energetically; vigorously | năng động; mạnh mẽ; tràn đầy năng lượng
  • 大师 - dà shī | New HSK 6 | great master; grandmaster; master | đại sư; đại kiện tướng; bậc thầy
  • 大批 - dà pī | New HSK 6 | large quantity; a smart of; legion | số lượng lớn; một số lượng lớn; quân đoàn
  • 大米 - dà mǐ | New HSK 6 | rice | cơm
  • 大街 - dà jiē | New HSK 6 | avenue; street; main street | đại lộ; đường phố; phố chính
  • 大赛 - dà sài | New HSK 6 | contest | cuộc thi
  • 大道 - dà dào | New HSK 6 | main road; avenue | đường chính; đại lộ
  • 天下 - tiān xià | New HSK 6 | world | thế giới
  • 天堂 - tiāntáng | New HSK 6 | heaven | thiên đường
  • 天然 - tiān rán | New HSK 6 | natura | thiên nhiên
  • 太阳能 - tài yáng néng | New HSK 6 | solar energy | năng lượng mặt trời
  • 头疼 - tóu téng | New HSK 6 | headache | đau đầu
  • 夺 - duó | New HSK 6 | seize; snatch; rob; contend for; deprive; decide | tịch thu; giật; cướp; tranh giành; tước đoạt; quyết định
  • 夺取 - duó qǔ | New HSK 6 | seize; wrest; strive for; snatch; taking | chiếm giữ; giành giật; tranh giành; giật; lấy
  • 奇妙 - qímiào | New HSK 6 | wonderful | tuyệt vời
  • 奉献 - fèngxiàn | New HSK 6 | dedicate | cống hiến
  • 奏 - zòu | New HSK 6 | play; play music | chơi; chơi nhạc
  • 奔跑 - bēn pǎo | New HSK 6 | run | chạy
  • 奶牛 - nǎi niú | New HSK 6 | cow; dairy cattle; milk cow | bò; bò sữa; bò sữa
  • 奶粉 - nǎi fěn | New HSK 6 | milk powder; dried milk | sữa bột; sữa khô
  • 好(不)容易 - hǎo (bù) róng yì | New HSK 6 | with great difficulty; have a hard time (doing sth.) | rất khó khăn; gặp khó khăn (khi làm gì đó)
  • 好似 - hǎo sì | New HSK 6 | seem; be like | có vẻ như; giống như
  • 好学 - hào xué | New HSK 6 | studious; fond of learning | ham học; thích học
  • 好转 - hǎo zhuǎn | New HSK 6 | get better; improve | trở nên tốt hơn; cải thiện
  • 如 - rú | New HSK 6 | as; if; according to | như; nếu; theo
  • 如一 - rú yī | New HSK 6 | consistent | nhất quán
  • 妇女 - fùnǚ | New HSK 6 | Woman | Đàn bà
  • 妙 - miào | New HSK 6 | wonderful; clever; excellent; fine; subtle | tuyệt vời; thông minh; tuyệt hảo; tốt; tinh tế
  • 姑姑 - gūgu | New HSK 6 | aunt | dì
  • 威胁 - wēixié | New HSK 6 | threaten | hăm dọa
  • 娃娃 - wáwa | New HSK 6 | A doll | Một con búp bê
  • 娱乐 - yúlè | New HSK 6 | entertainment | sự giải trí
  • 嫌 - xián | New HSK 6 | dislike and avoid | không thích và tránh
  • 孤儿 - gū ér | New HSK 6 | orphan | trẻ mồ côi
  • 孤独 - gūdú | New HSK 6 | lonely | cô đơn
  • 学会 - xué huì | New HSK 6 | learn; master; study | học; thành thạo; nghiên cứu
  • 学员 - xué yuán | New HSK 6 | student; trainee | sinh viên; thực tập sinh
  • 宇航员 - yǔ háng yuán | New HSK 6 | cosmonaut; astronaut | nhà du hành vũ trụ; phi hành gia
  • 安检 - ān jiǎn | New HSK 6 | security check | kiểm tra an ninh
  • 宏大 - hóng dà | New HSK 6 | grand; great | vĩ đại; tuyệt vời
  • 宗教 - zōngjiào | New HSK 6 | Religion | Tôn giáo
  • 官司 - guān si | New HSK 6 | lawsuit | vụ kiện tụng
  • 定价 - dìng jià | New HSK 6 | fix a price; set price; fixed price; pricing | ấn định giá; đặt giá; giá cố định; định giá
  • 定位 - dìng wèi | New HSK 6 | locate; location; positioning; registration | định vị; vị trí; định vị; đăng ký
  • 定时 - dìng shí | New HSK 6 | timing; definite time | thời gian; thời gian xác định
  • 实践 - shíjiàn | New HSK 6 | practice | luyện tập
  • 宠物 - chǒngwù | New HSK 6 | Pet | Thú cưng
  • 审查 - shěnchá | New HSK 6 | Examination | Bài kiểm tra
  • 客车 - kè chē | New HSK 6 | bus; coach | xe buýt; xe khách
  • 宫 - gōng | New HSK 6 | palace; temple; uterus; place for recreation | cung điện; đền thờ; tử cung; nơi giải trí
  • 宴会 - yànhuì | New HSK 6 | banquet | tiệc
  • 家园 - jiā yuán | New HSK 6 | home; homeland; homestead | nhà; quê hương; trang trại
  • 家电 - jiā diàn | New HSK 6 | home appliances | đồ gia dụng
  • 宽阔 - kuān kuò | New HSK 6 | broad; wide; expanse; spacious | rộng; rộng rãi; bao la; rộng rãi
  • 富人 - fù rén | New HSK 6 | the rich | người giàu
  • 富有 - fù yǒu | New HSK 6 | rich; wealthy; richness; abound | giàu có; giàu có; sự giàu có; dồi dào
  • 对外 - duì wài | New HSK 6 | foreign; external | nước ngoài; bên ngoài
  • 对抗 - duìkàng | New HSK 6 | Combat | Chiến đấu
  • 寺 - sì | New HSK 6 | temple | ngôi đền
  • 将军 - jiāngjūn | New HSK 6 | General | Tổng quan
  • 小于 - xiǎo yú | New HSK 6 | less than | ít hơn
  • 小费 - xiǎo fèi | New HSK 6 | tip | mẹo
  • 小麦 - xiǎomài | New HSK 6 | Wheat | Lúa mì
  • 少儿 - shào ér | New HSK 6 | children | những đứa trẻ
  • 尖 - jiān | New HSK 6 | pointed; shrill; sharp; acute; point; tip; top | nhọn; chói tai; sắc; nhọn; nhọn; đầu; đỉnh
  • 就是说 - jiù shì shuō | New HSK 6 | that is; in other words; namely | nghĩa là; nói cách khác; cụ thể là
  • 就算 - jiù suàn | New HSK 6 | even if; granted that | ngay cả khi; được thừa nhận rằng
  • 尽 - jìn | New HSK 6 | exhaust; finish; to the limit; use up; exhaust | xả; kết thúc; đến giới hạn; sử dụng hết; xả
  • 局(量) - jú | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 层面 - céng miàn | New HSK 6 | level | mức độ
  • 屏幕 - píngmù | New HSK 6 | screen | màn hình
  • 山坡 - shān pō | New HSK 6 | hillside; mountain slope | sườn đồi; sườn núi
  • 山峰 - shān fēng | New HSK 6 | mountain peak | đỉnh núi
  • 山谷 - shān gǔ | New HSK 6 | valley | thung lũng
  • 岁数 - suì shù | New HSK 6 | age | tuổi
  • 岗位 - gǎngwèi | New HSK 6 | post | bưu kiện
  • 岛 - dǎo | New HSK 6 | island | hòn đảo
  • 峰会 - fēng huì | New HSK 6 | summit; summit meeting | hội nghị thượng đỉnh; cuộc họp thượng đỉnh
  • 崇拜 - chóngbài | New HSK 6 | worship | tôn thờ
  • 工商 - gōng shāng | New HSK 6 | industry and commerce | công nghiệp và thương mại
  • 巧妙 - qiǎomiào | New HSK 6 | clever | thông minh
  • 巩固 - gǒnggù | New HSK 6 | consolidate | hợp nhất
  • 差异 - chā yì | New HSK 6 | difference; divergence; discrepancy; diversity | sự khác biệt; sự khác biệt; sự khác biệt; sự đa dạng
  • 市民 - shì mín | New HSK 6 | citizen; city resident | công dân; cư dân thành phố
  • 布满 - bù mǎn | New HSK 6 | be full of | đầy đủ
  • 师父 - shī fu | New HSK 6 | master; a polite form of address to a monk or nun | chủ nhân; một hình thức xưng hô lịch sự với một nhà sư hoặc nữ tu
  • 师生 - shī shēng | New HSK 6 | teacher and student | giáo viên và học sinh
  • 常年 - cháng nián | New HSK 6 | perennial; year in year out; average year | lâu năm; năm này qua năm khác; năm trung bình
  • 常规 - cháng guī | New HSK 6 | conventional; common; routine | thông thường; phổ biến; thường lệ
  • 干涉 - gānshè | New HSK 6 | interference | sự can thiệp
  • 平凡 - píngfán | New HSK 6 | ordinary | bình thường
  • 平台 - píng tái | New HSK 6 | platform; terrace | nền tảng; sân thượng
  • 平方米 - píng fāng mǐ | New HSK 6 | square metre | mét vuông
  • 平衡 - pínghéng | New HSK 6 | balance | THĂNG BẰNG
  • 幻想 - huànxiǎng | New HSK 6 | fantasy | tưởng tượng
广
  • 广阔 - guǎngkuò | New HSK 6 | wide | rộng
  • 应对 - yìng duì | New HSK 6 | reply; answer; respond; react | trả lời; trả lời; phản ứng; phản ứng
  • 应急 - yìng jí | New HSK 6 | meet an urgent need; meet an emergency; meet a contingency | đáp ứng nhu cầu cấp thiết; đáp ứng trường hợp khẩn cấp; đáp ứng tình huống bất trắc
  • 座谈会 - zuò tán huì | New HSK 6 | forum; symposium; informal discussion | diễn đàn; hội thảo; thảo luận không chính thức
  • 康复 - kāng fù | New HSK 6 | recovery; rehabilitation | sự phục hồi; sự phục hồi chức năng
  • 开关 - kāi guān | New HSK 6 | switch; power switch | công tắc; công tắc nguồn
  • 开创 - kāi chuàng | New HSK 6 | start; initiate; begin | bắt đầu; khởi xướng; bắt đầu
  • 开夜车 - kāi yè chē | New HSK 6 | drive at night; work at night; work late into the night | lái xe vào ban đêm; làm việc vào ban đêm; làm việc đến tận đêm khuya
  • 开头 - kāi tóu | New HSK 6 | begin; start; beginning | bắt đầu; khởi đầu; bắt đầu
  • 开设 - kāi shè | New HSK 6 | open; set up; establish; offer | mở; thiết lập; thành lập; cung cấp
  • 开通 - kāi tōng | New HSK 6 | open; clear; dredge; open-minded; liberal | cởi mở; rõ ràng; nạo vét; cởi mở; tự do
  • 异常 - yìcháng | New HSK 6 | abnormal | bất thường
  • 弯曲 - wān qū | New HSK 6 | winding; meandering; zigzag; crook; curved; bending; bend | quanh co; quanh co; ngoằn ngoèo; quanh co; cong; uốn cong; uốn cong
  • 强势 - qiáng shì | New HSK 6 | strong; mighty | mạnh mẽ; hùng mạnh
  • 强化 - qiáng huà | New HSK 6 | strengthen; intensify; strengthening | tăng cường; tăng cường; củng cố
  • 强壮 - qiáng zhuàng | New HSK 6 | strong; sturdy; robust | mạnh mẽ; vững chắc; mạnh mẽ
  • 强盗 - qiáng dào | New HSK 6 | robber; bandit | kẻ cướp; kẻ cướp
  • 当 - dāng | New HSK 6 | When | Khi
  • 当作 - dàng zuò | New HSK 6 | regard as; treat as | coi như; đối xử như
  • 当天 - dāng tiān | New HSK 6 | that day | ngày hôm đó
  • 当成 - dāng chéng | New HSK 6 | regard; treat as; take | coi như; coi như; lấy
  • 录像 - lù xiàng | New HSK 6 | video; video tape | video; băng video
  • 录音机 - lù yīn jī | New HSK 6 | recorder; sound recorder; transcription machine | máy ghi âm; máy ghi âm; máy phiên âm
  • 形 - xíng | New HSK 6 | form; shape; body; entity; appear; look | hình dạng; hình dạng; cơ thể; thực thể; xuất hiện; trông
  • 影星 - yǐng xīng | New HSK 6 | movie star | #ERROR!
  • 影迷 - yǐng mí | New HSK 6 | movie fan; film fan | người hâm mộ phim ảnh; người hâm mộ phim ảnh
  • 往后 - wǎng hòu | New HSK 6 | from now on; later; in the future; backward | từ bây giờ; sau này; trong tương lai; lạc hậu
  • 往年 - wǎng nián | New HSK 6 | in previous years; in former years | trong những năm trước; trong những năm trước
  • 往来 - wǎng lái | New HSK 6 | back and forth; contact; dealing; intercourse | qua lại; tiếp xúc; giao dịch; quan hệ tình dục
  • 待会儿 - dāi huìr | New HSK 6 | after a while; later | sau một thời gian; sau đó
  • 很难说 - hěn nán shuō | New HSK 6 | hard to say | khó nói
  • 徒弟 - túdì | New HSK 6 | Apprentice | Người học việc
  • 循环 - xúnhuán | New HSK 6 | loop | vòng lặp
  • 微波炉 - wēi bō lú | New HSK 6 | microwave oven | lò vi sóng
  • 心愿 - xīn yuàn | New HSK 6 | wish; aspiration | mong muốn; khát vọng
  • 心灵 - xīnlíng | New HSK 6 | Heart | Trái tim
  • 心脏 - xīnzàng | New HSK 6 | heart | trái tim
  • 心脏病 - xīn zàng bìng | New HSK 6 | heart disease | bệnh tim
  • 必修 - bì xiū | New HSK 6 | obligatory; compulsory; required | bắt buộc; bắt buộc; yêu cầu
  • 必将 - bì jiāng | New HSK 6 | will certainly; surely will | chắc chắn sẽ; chắc chắn sẽ
  • 忠心 - zhōng xīn | New HSK 6 | loyalty; devotion; faithfulness | lòng trung thành; sự tận tụy; sự trung thành
  • 快车 - kuài chē | New HSK 6 | express train; express bus | tàu tốc hành; xe buýt tốc hành
  • 忽略 - hūlüè | New HSK 6 | ignore | phớt lờ
  • 急救 - jí jiù | New HSK 6 | first aid; emergency treatment | sơ cứu; điều trị khẩn cấp
  • 总监 - zǒng jiān | New HSK 6 | director; chief inspector | giám đốc; thanh tra trưởng
  • 总经理 - zǒng jīng lǐ | New HSK 6 | general manager | tổng giám đốc
  • 总部 - zǒng bù | New HSK 6 | headquarters; general headquarters | trụ sở chính; tổng hành dinh
  • 总量 - zǒng liàng | New HSK 6 | total; all quantity | tổng số; tất cả số lượng
  • 恩人 - ēn rén | New HSK 6 | benefactor | người làm ơn
  • 恰好 - qià hǎo | New HSK 6 | just right; exactly right | vừa đúng; hoàn toàn đúng
  • 恰当 - qiàdàng | New HSK 6 | appropriate | phù hợp
  • 恰恰 - qià qià | New HSK 6 | just; exactly; precisely | đúng; chính xác; chính xác
  • 患者 - huànzhě | New HSK 6 | Patient | Kiên nhẫn
  • 悬 - xuán | New HSK 6 | hang; suspend; feel anxious; outstanding; dangerous | treo; treo; cảm thấy lo lắng; nổi bật; nguy hiểm
  • 悲惨 - bēicǎn | New HSK 6 | miserable | khổ sở
  • 情绪 - qíngxù | New HSK 6 | emotion | cảm xúc
  • 惊人 - jīng rén | New HSK 6 | astonishing; amazing; alarming | đáng kinh ngạc; đáng kinh ngạc; đáng báo động
  • 惊喜 - jīng xǐ | New HSK 6 | surprise; pleasantly surprised | ngạc nhiên; ngạc nhiên thú vị
  • 惨 - cǎn | New HSK 6 | miserable; wretched; tragic; cruel; badly | khốn khổ; khốn khổ; bi thảm; tàn nhẫn; tệ hại
  • 想不到 - xiǎng bú dào | New HSK 6 | unexpected | không ngờ tới
  • 愉快 - yúkuài | New HSK 6 | Cheerful | Vui vẻ
  • 意想不到 - yì xiǎng bù dào | New HSK 6 | unexpected; surprising; out of the blue; unpredicted | bất ngờ; ngạc nhiên; bất ngờ; không thể đoán trước
  • 意愿 - yì yuàn | New HSK 6 | wish; desire; aspiration; volitional | mong muốn; mong muốn; khát vọng; ý chí
  • 感人 - gǎn rén | New HSK 6 | moving; touching | di chuyển; chạm vào
  • 愤怒 - fènnù | New HSK 6 | anger | sự tức giận
  • 慢车 - màn chē | New HSK 6 | slow train; local; slow train | tàu chậm; địa phương; tàu chậm
  • 懒 - lǎn | New HSK 6 | lazy | lười
  • 戏曲 - xì qǔ | New HSK 6 | drama; Chinese opera | kịch; kinh kịch Trung Quốc
  • 成(量) - chéng | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 成分 - chéngfèn | New HSK 6 | component | thành phần
  • 成品 - chéng pǐn | New HSK 6 | end product; finish product | sản phẩm cuối cùng; sản phẩm hoàn thiện
  • 战友 - zhàn yǒu | New HSK 6 | comrades in arms | đồng chí trong tay súng
  • 战场 - zhàn chǎng | New HSK 6 | battleground; battlefield | chiến trường; chiến trường
  • 战术 - zhànshù | New HSK 6 | tactics | chiến thuật
  • 战略 - zhànlüè | New HSK 6 | strategy | chiến lược
  • 截止 - jiézhǐ | New HSK 6 | due | quá hạn
  • 截至 - jiézhì | New HSK 6 | By (time) | Theo (thời gian)
  • 户外 - hù wài | New HSK 6 | outdoor | ngoài trời
  • 房价 - fáng jià | New HSK 6 | house price | giá nhà
  • 所(助) - suǒ | New HSK 6 | (auxiliary word) | (từ trợ động từ)
  • 扁 - biǎn | New HSK 6 | flat | phẳng
  • 手续费 - shǒu xù fèi | New HSK 6 | handling fee; commission charges | phí xử lý; phí hoa hồng
  • 扎 - zhā | New HSK 6 | Tie | Cà vạt
  • 扎实 - zhāshi | New HSK 6 | solid | chất rắn
  • 扑 - pū | New HSK 6 | Flutter | Rung động
  • 打动 - dǎ dòng | New HSK 6 | move; touch | di chuyển; chạm
  • 打印机 - dǎ yìn jī | New HSK 6 | printer | máy in
  • 打发 - dǎ fa | New HSK 6 | send; dispatch; dismiss | gửi; phái đi; sa thải
  • 打官司 - dǎguānsi | New HSK 6 | To engage in a lawsuit | Để tham gia vào một vụ kiện
  • 打断 - dǎ duàn | New HSK 6 | break; interrupt; fracture | phá vỡ; ngắt quãng; gãy xương
  • 打牌 - dǎ pái | New HSK 6 | play cards; play mah-jong | chơi bài; chơi mạt chược
  • 打造 - dǎ zào | New HSK 6 | build; make; creation | xây dựng; làm; sáng tạo
  • 托 - tuō | New HSK 6 | support from under; set off; entrust; plead; rely | hỗ trợ từ dưới; khởi động; ủy thác; cầu xin; dựa vào
  • 扣 - kòu | New HSK 6 | button | cái nút
  • 扭 - niǔ | New HSK 6 | twist; wrench; sprain; grapple; contortion | vặn; cờ lê; bong gân; vật lộn; uốn éo
  • 承诺 - chéngnuò | New HSK 6 | Promise | Hứa
  • 投票 - tóupiào | New HSK 6 | vote | bỏ phiếu
  • 抗议 - kàngyì | New HSK 6 | Protest | Phản kháng
  • 护 - hù | New HSK 6 | protect; shield | bảo vệ; lá chắn
  • 报刊 - bào kān | New HSK 6 | newspapers and periodicals; press | báo chí và tạp chí; báo chí
  • 报考 - bào kǎo | New HSK 6 | register for examination; sign up for an examination | đăng ký dự thi; đăng ký dự thi
  • 抱歉 - bàoqiàn | New HSK 6 | feel sorry | cảm thấy tiếc nuối
  • 抵抗 - dǐkàng | New HSK 6 | resistance | sức chống cự
  • 抵达 - dǐdá | New HSK 6 | Arrive | Đến
  • 担忧 - dān yōu | New HSK 6 | worry; be anxious; trepidation | lo lắng; bồn chồn; run rẩy
  • 拆迁 - chāi qiān | New HSK 6 | demolition; relocation | phá dỡ; di dời
  • 拐 - guǎi | New HSK 6 | abduct; kidnap; turn; crutch | bắt cóc; bắt cóc; quay lại; nạng
  • 拖 - tuō | New HSK 6 | pull; drag; draw; haul; trail; drag on | kéo; kéo lê; vẽ; kéo lê; theo dõi; kéo lê
  • 拖鞋 - tuō xié | New HSK 6 | slipper | dép lê
  • 招 - zhāo | New HSK 6 | recruit; trick; attract; beckon | tuyển dụng; lừa; thu hút; vẫy gọi
  • 招聘 - zhāopìn | New HSK 6 | recruit | tuyển dụng
  • 拨打 - bō dǎ | New HSK 6 | dial | quay số
  • 拿走 - ná zǒu | New HSK 6 | take away | mua mang về
  • 持有 - chí yǒu | New HSK 6 | hold; possess | nắm giữ; sở hữu
  • 指头 - zhǐ tou | New HSK 6 | finger; toe | ngón tay; ngón chân
  • 指定 - zhǐdìng | New HSK 6 | Appoint | Bổ nhiệm
  • 指数 - zhǐ shù | New HSK 6 | index; exponent | chỉ số; số mũ
  • 指着 - zhǐ zhe | New HSK 6 | point; pointing | chỉ; chỉ tay
  • 挖 - wā | New HSK 6 | dig; excavate; scoop | đào; đào; xúc
  • 挨 - ái | New HSK 6 | Next to | Ở cạnh
  • 挨打 - ái dǎ | New HSK 6 | take a beating; get a thrashing; come under attack | bị đánh đập; bị đánh tơi tả; bị tấn công
  • 挨着 - āi zhe | New HSK 6 | next to; close to | bên cạnh; gần với
  • 捉 - zhuō | New HSK 6 | clutch; grasp; hold; capture | nắm chặt; nắm giữ; giữ chặt; bắt giữ
  • 捐 - juān | New HSK 6 | Donate | Quyên tặng
  • 捐助 - juān zhù | New HSK 6 | offer; contribute; donate; donation | cung cấp; đóng góp; tặng; quyên góp
  • 捐款 - juān kuǎn | New HSK 6 | donate; donation; donate money; contribute funds | quyên góp; tặng; quyên góp tiền; đóng góp quỹ
  • 捐赠 - juān zèng | New HSK 6 | contribute; donate; present | đóng góp; tặng; trình bày
  • 捕 - bǔ | New HSK 6 | catch; seize; arrest | bắt; bắt giữ; bắt giữ
  • 捡 - jiǎn | New HSK 6 | pick up | nhặt lên
  • 据 - jù | New HSK 6 | according to; seize; depend on; evidence | theo; nắm bắt; dựa vào; bằng chứng
  • 掌声 - zhǎng shēng | New HSK 6 | applause | tiếng vỗ tay
  • 掏 - tāo | New HSK 6 | Dig | Đào
  • 排行榜 - pái háng bǎng | New HSK 6 | leaderboard; ranking list | bảng xếp hạng; danh sách xếp hạng
  • 探索 - tànsuǒ | New HSK 6 | explore | khám phá
  • 探讨 - tàntǎo | New HSK 6 | discuss; probe into | thảo luận; thăm dò
  • 接收 - jiē shōu | New HSK 6 | receive; accept; take over; admit | tiếp nhận; chấp nhận; tiếp quản; thừa nhận
  • 推出 - tuī chū | New HSK 6 | roll out; push-off | tung ra; đẩy ra
  • 提交 - tí jiāo | New HSK 6 | submit; refer | nộp; tham khảo
  • 提升 - tí shēng | New HSK 6 | promote; hoist; elevate; promotion | thúc đẩy; nâng cao; nâng cao; thăng chức
  • 揭 - jiē | New HSK 6 | tear off; take off; uncover; lift; expose; show up; bring to light | xé toạc; cởi ra; vén màn; nhấc lên; phơi bày; hiện ra; đưa ra ánh sáng
  • 援助 - yuán zhù | New HSK 6 | help; support; aid; back up | giúp đỡ; hỗ trợ; hỗ trợ; sao lưu
  • 搭 - dā | New HSK 6 | to match, to take | để phù hợp, để lấy
  • 搭档 - dādàng | New HSK 6 | partner | cộng sự
  • 搭配 - dāpèi | New HSK 6 | arrange; match | sắp xếp; phù hợp
  • 撑 - chēng | New HSK 6 | prop; support; push with a pole; keep up; unfurl; brace; stay | chống đỡ; hỗ trợ; đẩy bằng một cây sào; theo kịp; mở ra; chống đỡ; giữ nguyên
  • 撤离 - chè lí | New HSK 6 | withdraw; leave; evacuate | rút lui; rời đi; di tản
  • 撤销 - chèxiāo | New HSK 6 | repeal; retract | bãi bỏ; rút lại
  • 播 - bō | New HSK 6 | broadcast; spread; seed; sow; move about | phát tán; lan truyền; gieo hạt; gieo; di chuyển xung quanh
  • 操纵 - cāozòng | New HSK 6 | control | điều khiển
  • 支援 - zhīyuán | New HSK 6 | support | ủng hộ
  • 支撑 - zhīchēng | New HSK 6 | brace | niềng răng
  • 收养 - shōu yǎng | New HSK 6 | adoption; adopt | sự nhận nuôi; sự nhận nuôi
  • 收取 - shōu qǔ | New HSK 6 | charge | thù lao
  • 收藏 - shōucáng | New HSK 6 | Collection | Bộ sưu tập
  • 改装 - gǎi zhuāng | New HSK 6 | repack; refit; reequip | đóng gói lại; lắp lại; trang bị lại
  • 攻击 - gōngjī | New HSK 6 | attack | tấn công
  • 政党 - zhèng dǎng | New HSK 6 | political party | đảng phái chính trị
  • 政权 - zhèngquán | New HSK 6 | regime | chế độ
  • 政策 - zhèngcè | New HSK 6 | policy | chính sách
  • 故障 - gùzhàng | New HSK 6 | fault | lỗi
  • 救助 - jiù zhù | New HSK 6 | succour; salvation; help sb. in danger or difficulty | cứu giúp; cứu rỗi; giúp đỡ ai đó trong nguy hiểm hoặc khó khăn
  • 救命 - jiù mìng | New HSK 6 | help; save life | giúp đỡ; cứu sống
  • 救援 - jiù yuán | New HSK 6 | rescue; succor; support | cứu hộ; cứu giúp; hỗ trợ
  • 教堂 - jiào táng | New HSK 6 | church; cathedral; chapel | nhà thờ; nhà thờ lớn; nhà nguyện
  • 教育部 - jiào yù bù | New HSK 6 | Ministry of Education | Bộ Giáo dục
  • 敢于 - gǎn yú | New HSK 6 | dare to; be bold in; have the courage to; venture | dám; táo bạo trong; có can đảm để; mạo hiểm
  • 整治 - zhěng zhì | New HSK 6 | rectify; renovate; fix | chỉnh sửa; cải tạo; sửa chữa
  • 整顿 - zhěngdùn | New HSK 6 | rectify | chỉnh sửa
  • 文娱 - wén yú | New HSK 6 | cultural recreation; entertainment | giải trí văn hóa; giải trí
  • 斗争 - dòuzhēng | New HSK 6 | Struggle | Đấu tranh
  • 料(动) - liào | New HSK 6 | expect; anticipate; guess | mong đợi; dự đoán; đoán
  • 料(名) - liào | New HSK 6 | material; feed; stuff; grain | vật liệu; thức ăn; đồ nhồi; ngũ cốc
  • 新人 - xīn rén | New HSK 6 | newcomer; new personality; new talent | người mới đến; tính cách mới; tài năng mới
  • 新兴 - xīn xīng | New HSK 6 | new; emerging; newly-developing | mới; mới nổi; đang phát triển
  • 旅店 - lǚ diàn | New HSK 6 | inn; hostel; hotel | nhà trọ; nhà trọ; khách sạn
  • 旋转 - xuánzhuǎn | New HSK 6 | rotate | quay
  • 族 - zú | New HSK 6 | clan; race; nationality | gia tộc; chủng tộc; quốc tịch
  • 族(上班族) - zú (shàng bān zú) | New HSK 6 | a class of things with common features or attribute (office worker; commuter) | một lớp những thứ có đặc điểm hoặc thuộc tính chung (nhân viên văn phòng; người đi làm)
  • 无关 - wú guān | New HSK 6 | have nothing to do; unrelated; irrelevant | không có gì để làm; không liên quan; không thích hợp
  • 无效 - wú xiào | New HSK 6 | invalid; null; to no avail; in vain | không hợp lệ; vô giá trị; vô ích; vô ích
  • 无边 - wú biān | New HSK 6 | boundless | vô biên
  • 日夜 - rì yè | New HSK 6 | day and night; round the clock | ngày và đêm; suốt ngày đêm
  • 日语 - rì yǔ | New HSK 6 | Japanese language | Tiếng Nhật
  • 早晚 - zǎo wǎn | New HSK 6 | sooner or later; morning and evening; time; some day | sớm hay muộn; sáng và tối; thời gian; một ngày nào đó
  • 时时 - shí shí | New HSK 6 | often; constantly | thường xuyên; liên tục
  • 时期 - shíqī | New HSK 6 | period | Giai đoạn
  • 时而 - shí’ér | New HSK 6 | from time to time; now … now … | thỉnh thoảng; bây giờ… bây giờ…
  • 时节 - shí jié | New HSK 6 | season; time | mùa; thời gian
  • 时装 - shí zhuāng | New HSK 6 | fashion; fashionable dress | thời trang; trang phục hợp thời trang
  • 昌盛 - chāngshèng | New HSK 6 | Prosperity | Sự phồn vinh
  • 明日 - míng rì | New HSK 6 | tomorrow | Ngày mai
  • 昏 - hūn | New HSK 6 | faint; lose consciousness; dusk; twilight; dull; muddle-headed | ngất xỉu; mất ý thức; chạng vạng; chạng vạng; đờ đẫn; đầu óc mụ mẫm
  • 显出 - xiǎn chū | New HSK 6 | show; manifest | hiển thị; biểu hiện
  • 晓得 - xiǎo dé | New HSK 6 | know | biết
  • 晕 - yūn | New HSK 6 | faint | yếu ớt
  • 晕车 - yùn chē | New HSK 6 | carsickness; motion sickness | say xe; say tàu xe
  • 景 - jǐng | New HSK 6 | view; scenery; scene; situation; admire; revere | xem; phong cảnh; quang cảnh; tình huống; ngưỡng mộ; tôn kính
  • 景点 - jǐng diǎn | New HSK 6 | attractions; scenic spot | điểm tham quan; danh lam thắng cảnh
  • 智慧 - zhìhuì | New HSK 6 | wisdom | khôn ngoan
  • 暴力 - bàolì | New HSK 6 | violence | bạo lực
  • 暴雨 - bào yǔ | New HSK 6 | torrential rain; rainstorm; scat | mưa như trút nước; mưa rào; phân
  • 暴露 - bàolù | New HSK 6 | Expose | Phơi ra
  • 暴风雨 - bào fēng yǔ | New HSK 6 | rainstorm; storm; tempest | mưa bão; bão; giông tố
  • 更是 - gèng shì | New HSK 6 | more; even more | nhiều hơn; thậm chí nhiều hơn
  • 最佳 - zuì jiā | New HSK 6 | optimal; the best; optimum | tối ưu; tốt nhất; tối ưu
  • 最终 - zuì zhōng | New HSK 6 | final; ultimate | cuối cùng; cuối cùng
  • 有事 - yǒu shì | New HSK 6 | engaged; occupied; busy; something | bận rộn; bận rộn; bận rộn; cái gì đó
  • 有关 - yǒu guān | New HSK 6 | related; concerning; relate; concern | có liên quan; liên quan đến; liên quan; quan tâm
  • 有没有 - yǒu méi yǒu | New HSK 6 | do you have…?; Have you ever…? ; Is there any…? | bạn có…?; Bạn đã bao giờ…?; Có bất kỳ…?
  • 服 - fú | New HSK 6 | clothes; dress; serve; take; be convinced; be accustomed to | quần áo; trang phục; phục vụ; lấy; bị thuyết phục; quen với
  • 望见 - wàng jiàn | New HSK 6 | see; set eyes on | nhìn thấy; để mắt tới
  • 本(代、副) - běn | New HSK 6 | this; originally | cái này; ban đầu
  • 本土 - běn tǔ | New HSK 6 | mainland; one’s native country; metropolitan territory | đất liền; quê hương của một người; lãnh thổ đô thị
  • 本地 - běn dì | New HSK 6 | this locality; local; native | địa phương này; địa phương; bản địa
  • 本期 - běn qī | New HSK 6 | current period | giai đoạn hiện tại
  • 本质 - běnzhì | New HSK 6 | essence | nước hoa
  • 本身 - běnshēn | New HSK 6 | itself | chính nó
  • 机关 - jī guān | New HSK 6 | mechanism; gear; machine-operated; office; organ; intrigue | cơ chế; bánh răng; vận hành bằng máy; văn phòng; cơ quan; âm mưu
  • 机动车 - jī dòng chē | New HSK 6 | motor vehicle | xe cơ giới
  • 机械 - jīxiè | New HSK 6 | Mechanics | Cơ học
  • 杂 - zá | New HSK 6 | miscellaneous; varied; mixed; mix | hỗn tạp; đa dạng; hỗn hợp; pha trộn
  • 权 - quán | New HSK 6 | power; authority; right; tentatively | quyền lực; thẩm quyền; đúng; tạm thời
  • 权力 - quánlì | New HSK 6 | power | quyền lực
  • 杆 - gān | New HSK 6 | pole; staff | cây sào; cây gậy
  • 村庄 - cūn zhuāng | New HSK 6 | village; hamlet | làng; thôn xóm
  • 来往 - lái wǎng | New HSK 6 | contact; dealing; intercourse; come and go | tiếp xúc; giao dịch; giao cấu; đến và đi
  • 杰出 - jiéchū | New HSK 6 | outstanding | nổi bật
  • 极端 - jíduān | New HSK 6 | extreme | vô cùng
  • 构建 - gòu jiàn | New HSK 6 | structure; construct | cấu trúc; xây dựng
  • 果树 - guǒ shù | New HSK 6 | fruiter; fruit tree | cây ăn quả; cây ăn quả
  • 果酱 - guǒ jiàng | New HSK 6 | jam; squish; marmalade | mứt; mứt cam; mứt nghiền
  • 枝 - zhī | New HSK 6 | branch | chi nhánh
  • 查出 - chá chū | New HSK 6 | trace; find out; discover; find out | theo dõi; tìm ra; khám phá; tìm ra
  • 查看 - chá kàn | New HSK 6 | look over; examine; check | xem qua; kiểm tra; kiểm tra
  • 柱子 - zhù zi | New HSK 6 | post; pillar | bài đăng; trụ cột
  • 栏目 - lánmù | New HSK 6 | column | cột
  • 样 - yàng | New HSK 6 | appearance; shape; sample; model; pattern; kind; type | hình dạng; mẫu; kiểu; mô hình; kiểu mẫu; loại; loại
  • 核心 - héxīn | New HSK 6 | core | cốt lõi
  • 档 - dàng | New HSK 6 | pigeonhole; files; archives; crosspiece; grade | chuồng bồ câu; hồ sơ; lưu trữ; thanh ngang; lớp
  • 档案 - dàng’àn | New HSK 6 | archives | lưu trữ
  • 桥梁 - qiáoliáng | New HSK 6 | bridge | cầu
  • 梅花 - méi huā | New HSK 6 | plum blossom; plum flower | hoa mận; hoa mận
  • 棉 - mián | New HSK 6 | cotton | bông
  • 楼房 - lóu fáng | New HSK 6 | building; storied building | tòa nhà; tòa nhà nhiều tầng
  • 楼道 - lóu dào | New HSK 6 | corridor | hành lang
  • 横 - héng | New HSK 6 | harsh and unreasonable; perverse | khắc nghiệt và vô lý; đồi trụy
  • 次数 - cì shù | New HSK 6 | frequency; number of times | tần suất; số lần
  • 欺负 - qīfu | New HSK 6 | bully | bắt nạt
  • 歌唱 - gē chàng | New HSK 6 | sing; singing | hát; hát
  • 歌星 - gē xīng | New HSK 6 | singer; singing star | ca sĩ; ngôi sao ca hát
  • 歌词 - gē cí | New HSK 6 | lyric; lyrics; libretto | lời bài hát; lời bài hát; lời nhạc kịch
  • 止 - zhǐ | New HSK 6 | stop; only; just; till; to | dừng lại; chỉ; vừa; cho đến; đến
  • 正当 - zhèngdāng | New HSK 6 | proper | thích hợp
  • 此事 - cǐ shì | New HSK 6 | this matter | vấn đề này
  • 此前 - cǐ qián | New HSK 6 | before | trước
  • 此处 - cǐ chù | New HSK 6 | here; this place | ở đây; nơi này
  • 此次 - cǐ cì | New HSK 6 | this time | lần này
  • 此致 - cǐ zhì | New HSK 6 | regards; sincerely; with the best wishes | trân trọng; chân thành; với lời chúc tốt đẹp nhất
  • 死亡 - sǐwáng | New HSK 6 | death | cái chết
  • 残疾 - cánjí | New HSK 6 | A disability | Một khuyết tật
  • 残疾人 - cán jí rén | New HSK 6 | handicapped; disabled person | người khuyết tật; người tàn tật
  • 残酷 - cánkù | New HSK 6 | cruel | tàn nhẫn
  • 毁 - huǐ | New HSK 6 | destroy; ruin; damage; defame | phá hủy; phá hoại; làm hỏng; làm mất danh dự
  • 母 - mǔ | New HSK 6 | mother; female | mẹ; nữ
  • 母女 - mǔ nǚ | New HSK 6 | mother and daughter | mẹ và con gái
  • 母子 - mǔ zǐ | New HSK 6 | mother and son; mother and child | mẹ và con trai; mẹ và con
  • 母鸡 - mǔ jī | New HSK 6 | hen | gà mái
  • 毒品 - dúpǐn | New HSK 6 | narcotics | chất gây nghiện
  • 民主 - mínzhǔ | New HSK 6 | democratic | dân chủ
  • 民工 - mín gōng | New HSK 6 | migrant workers; civilian worker | công nhân di cư; công nhân dân sự
  • 民意 - mín yì | New HSK 6 | public opinion; popular will; public will | ý kiến công chúng; ý chí của quần chúng; ý chí của công chúng
  • 民歌 - mín gē | New HSK 6 | folk song; ballad | bài hát dân ca; bản ballad
  • 民警 - mín jǐng | New HSK 6 | people’s police; people’s policeman | cảnh sát nhân dân; cảnh sát nhân dân
  • 气氛 - qìfēn | New HSK 6 | atmosphere | bầu không khí
  • 氧气 - yǎngqì | New HSK 6 | oxygen | ôxy
  • 水泥 - shuǐní | New HSK 6 | cement | xi măng
  • 求职 - qiú zhí | New HSK 6 | job hunting; job wanted | tìm việc; tìm kiếm việc làm
  • 没收 - mò shōu | New HSK 6 | confiscate; expropriate | tịch thu; tước đoạt
  • 治病 - zhì bìng | New HSK 6 | treat a disease; treat an illness | điều trị bệnh; điều trị bệnh
沿
  • 沿 - yán | New HSK 6 | along; follow | dọc theo; theo sau
  • 沿海 - yánhǎi | New HSK 6 | coastal | bờ biển
  • 沿着 - yán zhe | New HSK 6 | along | dọc theo
  • 法庭 - fǎ tíng | New HSK 6 | court; tribunal | tòa án; tòa án xét xử
  • 法语 - fǎ yǔ | New HSK 6 | French language | Tiếng Pháp
  • 泡 - pào | New HSK 6 | bubble; steep; soak | bong bóng; dốc; ngâm
  • 波动 - bō dòng | New HSK 6 | undulate; fluctuate; surge; undulation; fluctuation; wave motion | gợn sóng; dao động; dâng trào; gợn sóng; dao động; chuyển động của sóng
  • 波浪 - bōlàng | New HSK 6 | wave | sóng
  • 泥 - ní | New HSK 6 | mud; mire; mashed vegetable; sludge | bùn; bùn lầy; rau nghiền; bùn đặc
  • 洋 - yáng | New HSK 6 | ocean; vast; multitudinous; foreign | đại dương; rộng lớn; đông đảo; nước ngoài
  • 洗衣粉 - xǐ yī fěn | New HSK 6 | washing powder | bột giặt
  • 洪水 - hóngshuǐ | New HSK 6 | Flood | Lụt
  • 活跃 - huóyuè | New HSK 6 | active | tích cực
  • 派出 - pài chū | New HSK 6 | send; dispatch | gửi; chuyển đi
  • 流感 - liú gǎn | New HSK 6 | flu; influenza | cúm; cúm
  • 测定 - cè dìng | New HSK 6 | determine; determination; measurement | xác định; sự xác định; sự đo lường
  • 浮 - fú | New HSK 6 | float; swim; superficial; movable; temporary; pumice | nổi; bơi; nông; di chuyển; tạm thời; đá bọt
  • 海军 - hǎi jūn | New HSK 6 | navy | hải quân
  • 海外 - hǎi wài | New HSK 6 | overseas; abroad | ở nước ngoài; ở nước ngoài
  • 海底 - hǎi dǐ | New HSK 6 | seabed ; seafloor | đáy biển; đáy biển
  • 海报 - hǎi bào | New HSK 6 | poster; playbill | áp phích; tờ quảng cáo
  • 海洋 - hǎiyáng | New HSK 6 | ocean | đại dương
  • 海浪 - hǎi làng | New HSK 6 | sea wave | sóng biển
  • 海湾 - hǎi wān | New HSK 6 | bay; gulf | vịnh; vịnh
  • 消灭 - xiāomiè | New HSK 6 | eliminate | loại bỏ
  • 消耗 - xiāohào | New HSK 6 | consume | tiêu thụ
  • 涉及 - shèjí | New HSK 6 | Involve | Liên quan
  • 涨 - zhǎng | New HSK 6 | rise | tăng lên
  • 深化 - shēn huà | New HSK 6 | deepen; intensify | làm sâu sắc thêm; tăng cường
  • 深深 - shēn shēn | New HSK 6 | deeply; profoundly; deep | sâu sắc; sâu sắc; sâu thẳm
  • 混 - hùn | New HSK 6 | mix; confuse; pass off; muddle along; get along with sb. | trộn lẫn; làm lẫn lộn; bỏ qua; lúng túng; hòa thuận với ai đó.
  • 混乱 - hùnluàn | New HSK 6 | confusion | lú lẫn
  • 混合 - hùnhé | New HSK 6 | blend | trộn
  • 添 - tiān | New HSK 6 | add; increase; have a baby | thêm; tăng; có con
  • 清 - qīng | New HSK 6 | clear; quiet; distinct; thoroughly; the Qing Dynasty | rõ ràng; yên tĩnh; rõ ràng; kỹ lưỡng; triều đại nhà Thanh
  • 清明节 - qīng míng jié | New HSK 6 | Tomb-Sweeping Day; Ching Ming Festival | Ngày Tảo mộ; Tết Thanh Minh
  • 清洁 - qīngjié | New HSK 6 | clean | lau dọn
  • 清洁工 - qīng jié gōng | New HSK 6 | dustman; cleaner | người thu gom rác; người dọn dẹp
  • 清洗 - qīng xǐ | New HSK 6 | wash; clean; rinse; purge; comb out | rửa; làm sạch; xả; tẩy; chải sạch
  • 渠道 - qúdào | New HSK 6 | channel | kênh
  • 渡 - dù | New HSK 6 | cross; ferry; tide over; ferry across; crossing | vượt qua; phà; thủy triều qua; phà qua; băng qua
  • 港口 - gǎngkǒu | New HSK 6 | Port | Cảng
  • 游人 - yóu rén | New HSK 6 | visitor; tourist; sightseer | khách tham quan; khách du lịch; du khách
  • 游戏机 - yóu xì jī | New HSK 6 | game console; game machine | máy chơi game; máy chơi game
  • 游玩 - yóu wán | New HSK 6 | amuse; play; stroll; playing | vui chơi; chơi; dạo chơi; chơi đùa
  • 游行 - yóu xíng | New HSK 6 | parade; march; demonstration; procession | diễu hành; diễu hành; biểu tình; đám rước
  • 滴 - dī | New HSK 6 | drop | làm rơi
  • 演奏 - yǎnzòu | New HSK 6 | Play | Chơi
  • 潜力 - qiánlì | New HSK 6 | potential | tiềm năng
  • 激情 - jīqíng | New HSK 6 | Passion | Niềm đam mê
  • 火箭 - huǒjiàn | New HSK 6 | rocket | tên lửa
  • 灭 - miè | New HSK 6 | destroy; extinguish; exterminate; drown; put out | phá hủy; dập tắt; tiêu diệt; nhấn chìm; dập tắt
  • 灵活 - línghuó | New HSK 6 | flexible | linh hoạt
  • 炒 - chǎo | New HSK 6 | fry | chiên rán
  • 炒作 - chǎo zuò | New HSK 6 | hype | sự cường điệu
  • 炒股 - chǎo gǔ | New HSK 6 | invest in stocks | đầu tư vào cổ phiếu
  • 炮 - pào | New HSK 6 | cannon; gun; firecracker; artillery piece | pháo; súng; pháo; pháo binh
  • 炸 - zhà | New HSK 6 | explode; burst; bomb; flare up | nổ; nổ tung; bom; bùng lên
  • 炸弹 - zhà dàn | New HSK 6 | bomb | bom
  • 炸药 - zhà yào | New HSK 6 | explosive; dynamite | thuốc nổ; thuốc nổ
  • 烟花 - yān huā | New HSK 6 | fireworks | pháo hoa
  • 热水 - rè shuǐ | New HSK 6 | hot water | nước nóng
  • 热水器 - rè shuǐ qì | New HSK 6 | water heater; hot-water heater | máy nước nóng; máy nước nóng
  • 热点 - rè diǎn | New HSK 6 | hot spot; hot point | điểm nóng; điểm nóng
  • 热线 - rè xiàn | New HSK 6 | hotline | đường dây nóng
  • 焦点 - jiāodiǎn | New HSK 6 | focus | tập trung
  • 照样 - zhàoyàng | New HSK 6 | all the same; as before | tất cả đều như vậy; như trước
  • 照耀 - zhàoyào | New HSK 6 | Shine | Chiếu sáng
  • 煮 - zhǔ | New HSK 6 | cook | đầu bếp
  • 爆 - bào | New HSK 6 | explode; burst; quick-fry | nổ tung; nổ tung; chiên nhanh
  • 爆发 - bàofā | New HSK 6 | burst | nổ tung
  • 爆炸 - bàozhà | New HSK 6 | blast | nổ tung
  • 父女 - fù nǚ | New HSK 6 | father and daughter | cha và con gái
  • 父子 - fù zǐ | New HSK 6 | father and son | cha và con trai
  • 爽 - shuǎng | New HSK 6 | bright; clear; frank; straightforward; openhearted; feel well | sáng sủa; rõ ràng; thẳng thắn; thẳng thắn; cởi mở; cảm thấy khỏe
  • 牢 - láo | New HSK 6 | fold; pen; prison; jail; durable | gấp; bút; nhà tù; nhà giam; bền
  • 物品 - wù pǐn | New HSK 6 | article; goods; item | bài viết; hàng hóa; mục
  • 牵 - qiān | New HSK 6 | Pull | Sự lôi kéo
  • 特 - tè | New HSK 6 | particular; special; exceptional; unusual; especially; very | đặc biệt; đặc biệt; ngoại lệ; khác thường; đặc biệt; rất
  • 特地 - tè dì | New HSK 6 | for a special purpose; specially | cho một mục đích đặc biệt; đặc biệt
  • 特大 - tè dà | New HSK 6 | especially big; most | đặc biệt lớn; hầu hết
  • 特快 - tè kuài | New HSK 6 | express | thể hiện
  • 特意 - tèyì | New HSK 6 | specially | đặc biệt
  • 牺牲 - xīshēng | New HSK 6 | sacrifice | hy sinh
  • 犯 - fàn | New HSK 6 | commit; offend; violate; work against; criminal | cam kết; xúc phạm; vi phạm; chống lại; tội phạm
  • 犯罪 - fàn zuì | New HSK 6 | commit a crime; offense; crime | phạm tội; phạm tội; tội ác
  • 犯规 - fàn guī | New HSK 6 | foul | hôi
  • 狠 - hěn | New HSK 6 | ruthless; relentless; firm; resolute; suppress; harden | tàn nhẫn; không ngừng nghỉ; kiên quyết; kiên quyết; đàn áp; làm cứng rắn
  • 猛 - měng | New HSK 6 | fierce; violent; abrupt; suddenly; with a rush | dữ dội; dữ dội; đột ngột; đột ngột; vội vã
  • 王后 - wáng hòu | New HSK 6 | queen | nữ hoàng
  • 王子 - wángzǐ | New HSK 6 | prince | hoàng tử
  • 珠宝 - zhū bǎo | New HSK 6 | jewelry | trang sức
  • 球员 - qiú yuán | New HSK 6 | player | người chơi
  • 球拍 - qiú pāi | New HSK 6 | racket; racquet | vợt; vợt
  • 球星 - qiú xīng | New HSK 6 | star | ngôi sao
  • 理 - lǐ | New HSK 6 | reason; truth; texture; to manage | lý do; sự thật; kết cấu; để quản lý
  • 理智 - lǐzhì | New HSK 6 | reasonable | hợp lý
  • 理财 - lǐ cái | New HSK 6 | manage finances; conduct financial transactions | quản lý tài chính; thực hiện các giao dịch tài chính
  • 生活费 - shēng huó fèi | New HSK 6 | living expenses; cost of living; alimony | chi phí sinh hoạt; chi phí sinh hoạt; tiền cấp dưỡng
  • 用品 - yòng pǐn | New HSK 6 | supplies; appliance | vật tư; thiết bị
  • 用处 - yòng chù | New HSK 6 | use; good; usefulness | sử dụng; tốt; hữu ích
  • 用得着 - yòng de zháo | New HSK 6 | useful; need | hữu ích; cần
  • 用心 - yòng xīn | New HSK 6 | attentively; intention; diligently | chú ý; có ý định; siêng năng
  • 用法 - yòng fǎ | New HSK 6 | usage; use | sử dụng; sử dụng
  • 田 - tián | New HSK 6 | field; farm | cánh đồng; trang trại
  • 田径 - tiánjìng | New HSK 6 | Athletics | Điền kinh
  • 电力 - diàn lì | New HSK 6 | electricity; electric power | điện; năng lượng điện
  • 电动 - diàn dòng | New HSK 6 | motor-driven; power-driven; electric | chạy bằng động cơ; chạy bằng điện; chạy bằng điện
  • 电器 - diàn qì | New HSK 6 | electric appliance; electrical equipment | thiết bị điện; thiết bị điện
  • 电车 - diàn chē | New HSK 6 | tram; tramcar; streetcar; trolleybus; trolley | xe điện; xe điện; xe điện; xe điện chở khách; xe điện chở khách
  • 畅通 - chàngtōng | New HSK 6 | unimpeded; unblocked | không bị cản trở; không bị chặn
  • 界 - jiè | New HSK 6 | boundary; scope; extent; kingdom; group; bound | ranh giới; phạm vi; mức độ; vương quốc; nhóm; ràng buộc
  • 界(文艺界) - jiè (wén yì jiè) | New HSK 6 | circles; world (circle of literature and art) | vòng tròn; thế giới (vòng tròn văn học và nghệ thuật)
  • 留言 - liú yán | New HSK 6 | leave a message; leave comments | để lại tin nhắn; để lại bình luận
  • 番 - fān | New HSK 6 | Some | Một số
  • 番茄 - fān qié | New HSK 6 | tomato | cà chua
  • 疼痛 - téng tòng | New HSK 6 | pain; ache; soreness | đau; nhức; đau nhức
  • 疾病 - jíbìng | New HSK 6 | disease | bệnh
  • 病情 - bìng qíng | New HSK 6 | state of an illness; patient’s condition | tình trạng bệnh tật; tình trạng của bệnh nhân
  • 病房 - bìng fáng | New HSK 6 | ward of a hospital; sickroom | khoa của bệnh viện; phòng bệnh
  • 症状 - zhèngzhuàng | New HSK 6 | Symptom | Triệu chứng
  • 白领 - bái lǐng | New HSK 6 | white collar; white collar worker | cổ trắng; nhân viên cổ trắng
  • 百分点 - bǎi fēn diǎn | New HSK 6 | percentage point | điểm phần trăm
  • 皇帝 - huángdì | New HSK 6 | Emperor | Hoàng đế
  • 皮球 - pí qiú | New HSK 6 | rubber ball; ball | quả bóng cao su; quả bóng
  • 监测 - jiān cè | New HSK 6 | monitor | màn hình
  • 监督 - jiāndū | New HSK 6 | supervise | giám sát
  • 盗版 - dào bǎn | New HSK 6 | piracy; illegal copy | vi phạm bản quyền; sao chép bất hợp pháp
  • 盛行 - shèngxíng | New HSK 6 | Prevalence | Sự phổ biến
  • 盲人 - máng rén | New HSK 6 | blind; blindman | mù; người mù
  • 直升机 - zhí shēng jī | New HSK 6 | helicopter | trực thăng
  • 盼望 - pànwàng | New HSK 6 | look forward to | mong đợi
  • 省钱 - shěng qián | New HSK 6 | save money | tiết kiệm tiền
  • 看 - kān | New HSK 6 | take care of; keep under surveillance | chăm sóc; giữ dưới sự giám sát
  • 看作 - kàn zuò | New HSK 6 | see; regard as; look upon | xem; coi như; nhìn vào
  • 看好 - kàn hǎo | New HSK 6 | look to further increase; optimistic about | nhìn để tăng thêm; lạc quan về
  • 看得见 - kàn de jiàn | New HSK 6 | visible; noticeable | có thể nhìn thấy; đáng chú ý
  • 看得起 - kàn de qǐ | New HSK 6 | think highly of; have a good opinion of | nghĩ cao về; có ý kiến tốt về
  • 看管 - kān guǎn | New HSK 6 | look after; guard; watch; attend | trông nom; canh gác; trông chừng; tham dự
  • 眼看 - yǎn kàn | New HSK 6 | see; soon; in a moment; watch helplessly | xem; sớm thôi; trong chốc lát; bất lực nhìn
  • 知名 - zhī míng | New HSK 6 | famous; well-known | nổi tiếng; được nhiều người biết đến
  • 短片 - duǎn piàn | New HSK 6 | short film | phim ngắn
  • 矿 - kuàng | New HSK 6 | mine; ore | mỏ; quặng
  • 研发 - yán fā | New HSK 6 | research and development | nghiên cứu và phát triển
  • 磨 - mó | New HSK 6 | rub; wear; grind; polish; dawdle | chà xát; mài mòn; nghiền; đánh bóng; chần chừ
  • 礼堂 - lǐ táng | New HSK 6 | hall; assembly hall; auditorium | hội trường; hội trường; thính phòng
  • 祖国 - zǔguó | New HSK 6 | Motherland | Đất mẹ
  • 祖母 - zǔ mǔ | New HSK 6 | grandmother | bà ngoại
  • 祖父 - zǔfù | New HSK 6 | grandfather | ông nội
  • 祝愿 - zhù yuàn | New HSK 6 | wish | ước
  • 种种 - zhǒng zhǒng | New HSK 6 | all sorts of; all kinds of; a variety of | tất cả các loại; tất cả các loại; nhiều loại
  • 科研 - kē yán | New HSK 6 | research; scientific research | nghiên cứu; nghiên cứu khoa học
  • 租金 - zū jīn | New HSK 6 | rent; rental | thuê; cho thuê
  • 税 - shuì | New HSK 6 | tax | thuế
稿
  • 稿子 - gǎo zi | New HSK 6 | manuscript; draft; sketch | bản thảo; bản nháp; phác thảo
  • 空军 - kōng jūn | New HSK 6 | air force; air service | không quân; dịch vụ không quân
  • 窗口 - chuāng kǒu | New HSK 6 | window; wicket | cửa sổ; cửa chớp
  • 站台 - zhàn tái | New HSK 6 | platform; railway platform | nền tảng; sân ga đường sắt
  • 章 - zhāng | New HSK 6 | chapter; section; order; regulation; seal | chương; mục; lệnh; quy định; con dấu
  • 端 - duān | New HSK 6 | end | kết thúc
  • 端午节 - uānwǔjié | New HSK 6 | The Dragon Boat Festival | Lễ hội thuyền rồng
  • 笑声 - xiào shēng | New HSK 6 | laughter; laughing | tiếng cười; tiếng cười
  • 笑容 - xiào róng | New HSK 6 | smiling expression; smile | biểu cảm mỉm cười; nụ cười
  • 笑脸 - xiào liǎn | New HSK 6 | smiley; smiling face | mặt cười; mặt cười
  • 笔试 - bǐ shì | New HSK 6 | written examination | bài kiểm tra viết
  • 策划 - cèhuà | New HSK 6 | plan; hatch; plot | kế hoạch; nở; âm mưu
  • 策略 - cèlüè | New HSK 6 | tactic; policy | chiến thuật; chính sách
  • 简介 - jiǎn jiè | New HSK 6 | brief introduction; synopsis; summary | giới thiệu ngắn gọn; tóm tắt; tóm tắt
  • 算了 - suàn le | New HSK 6 | forget it | quên nó đi
  • 算是 - suàn shì | New HSK 6 | at last; be considered | cuối cùng; được xem xét
  • 管道 - guǎn dào | New HSK 6 | pipeline; channel; tunnel; piping; tubing | đường ống; kênh; đường hầm; đường ống; ống
  • 箭 - jiàn | New HSK 6 | arrow | mũi tên
  • 粥 - zhōu | New HSK 6 | Porridge | Cháo
  • 精 - jīng | New HSK 6 | skilled; refined; excellent; precise; smart; sharp; essence; energy | khéo léo; tinh tế; tuyệt vời; chính xác; thông minh; sắc sảo; bản chất; năng lượng
  • 精品 - jīng pǐn | New HSK 6 | boutique | cửa hàng
  • 精美 - jīng měi | New HSK 6 | exquisite; elegant; fineness; refineness | tinh tế; thanh lịch; tinh xảo; sự tinh tế
  • 素质 - sùzhì | New HSK 6 | quality | chất lượng
  • 繁殖 - fánzhí | New HSK 6 | Reproduction | Sinh sản
  • 纠正 - jiūzhèng | New HSK 6 | correct | Chính xác
  • 纠纷 - jiūfēn | New HSK 6 | dissension; tangle | sự bất đồng; sự rối rắm
  • 约定 - yuē dìng | New HSK 6 | appoint; arrange; promise; agreement | chỉ định; sắp xếp; hứa hẹn; thỏa thuận
线
  • 线路 - xiàn lù | New HSK 6 | line; route; circuit | đường; tuyến đường; mạch
  • 细胞 - xìbāo | New HSK 6 | Cells | Tế bào
  • 细菌 - xìjūn | New HSK 6 | Bacteria | Vi khuẩn
  • 织 - zhī | New HSK 6 | knit; weave | đan; dệt
  • 绘画 - huì huà | New HSK 6 | paint; draw; drawing; painting | sơn; vẽ; vẽ; sơn
  • 给予 - jǐyǔ | New HSK 6 | give | đưa cho
  • 绝 - jué | New HSK 6 | cut off; exhausted; desperate; unique; extremely; most; absolutely | bị cắt đứt; kiệt sức; tuyệt vọng; độc nhất; cực kỳ; nhất; hoàn toàn
  • 绝大多数 - jué dà duō shù | New HSK 6 | most of; overwhelming majority | phần lớn; phần lớn áp đảo
  • 维生素 - wéishēngsù | New HSK 6 | Vitamin | Vitamin
绿
  • 绿化 - lǜ huà | New HSK 6 | greening; afforest | xanh hóa; trồng rừng
  • 编制 - biān zhì | New HSK 6 | authorized strength; work out; draw up; compile | sức mạnh được ủy quyền; làm việc; lập; biên soạn
  • 缘故 - yuángù | New HSK 6 | Reason | Lý do
  • 缺陷 - quēxiàn | New HSK 6 | defect | khuyết điểm
  • 网吧 - wǎng bā | New HSK 6 | internet cafe; internet bar | quán cà phê internet; quán bar internet
  • 网页 - wǎng yè | New HSK 6 | web page | trang web
  • 罢了 - bà le | New HSK 6 | let it pass; that’s all; (auxiliary word) | hãy để nó trôi qua; thế thôi; (từ phụ)
  • 罢工 - bàgōng | New HSK 6 | Strike | Đánh đập
  • 罪 - zuì | New HSK 6 | sin; crime; guilt; fault; blame | tội lỗi; tội ác; tội lỗi; lỗi lầm; đổ lỗi
  • 罪恶 - zuì è | New HSK 6 | sin; crime; evil | tội lỗi; tội ác; điều ác
  • 美容 - měi róng | New HSK 6 | beauty; cosmetology | vẻ đẹp; thẩm mỹ
  • 老乡 - lǎo xiāng | New HSK 6 | fellow-villager; fellow-townsma | người cùng làng; người cùng thị trấn
  • 考场 - kǎo chǎng | New HSK 6 | examination hall; examination room | phòng thi; phòng kiểm tra
  • 考题 - kǎo tí | New HSK 6 | examination questions; examination paper | câu hỏi thi; đề thi
  • 聊 - liáo | New HSK 6 | merely; just; a little; slightly; chat; rely on | chỉ; chỉ; một chút; hơi; trò chuyện; dựa vào
  • 聊天儿 - liáo tiānr | New HSK 6 | chat | trò chuyện
  • 职责 - zhí zé | New HSK 6 | duty; responsibility | nhiệm vụ; trách nhiệm
  • 联手 - lián shǒu | New HSK 6 | join hands | chung tay
  • 联盟 - liánméng | New HSK 6 | union | liên minh
  • 联赛 - lián sài | New HSK 6 | league | liên minh
  • 聘请 - pìn qǐng | New HSK 6 | hire; engage; invite | thuê; tham gia; mời
  • 肝 - gān | New HSK 6 | liver | gan
  • 股 - gǔ | New HSK 6 | thigh; portion; share; strand | đùi; phần; chia sẻ; sợi
  • 股东 - gǔdōng | New HSK 6 | stockholder | cổ đông
  • 股票 - gǔpiào | New HSK 6 | shares; stock | cổ phiếu; cổ phiếu
  • 肯 - kěn | New HSK 6 | agree; consent; be willing to; be ready to | đồng ý; chấp thuận; sẵn sàng; sẵn sàng để
  • 肺 - fèi | New HSK 6 | lung | phổi
  • 肿 - zhǒng | New HSK 6 | swollen; bloat; swelling | sưng lên; đầy hơi; sưng tấy
  • 背心 - bèi xīn | New HSK 6 | vest; sleeveless garment; sleeveless | áo vest; áo không tay; không tay
  • 背着 - bèi zhe | New HSK 6 | behind one’s back | sau lưng một người
  • 能否 - néng fǒu | New HSK 6 | can; whether | có thể; có hay không
  • 脚印 - jiǎo yìn | New HSK 6 | footprint; footmark; track | dấu chân; dấu chân; dấu vết
  • 膜 - mó | New HSK 6 | membrane | màng
  • 自在 - zì zài | New HSK 6 | free; comfortable; unrestrained | tự do; thoải mái; không bị hạn chế
  • 自学 - zì xué | New HSK 6 | self-study | tự học
  • 自我 - zì wǒ | New HSK 6 | oneself; self | chính mình; bản thân
  • 自来水 - zì lái shuǐ | New HSK 6 | tap water; running water | nước máy; nước chảy
  • 自言自语 - zì yán zì yǔ | New HSK 6 | soliloquize; talk to oneself | độc thoại; nói chuyện với chính mình
  • 至于 - zhìyú | New HSK 6 | As for | Đối với
  • 舌头 - shétou | New HSK 6 | Tongue | Lưỡi
  • 舞蹈 - wǔdǎo | New HSK 6 | Dance | Nhảy
  • 船只 - chuán zhī | New HSK 6 | ship; vessel; craft | tàu; tàu; thuyền
  • 船员 - chuán yuán | New HSK 6 | crew; crewman; waterman | thủy thủ đoàn; thuyền viên; người lái thuyền
  • 船长 - chuán zhǎng | New HSK 6 | captain; skipper | thuyền trưởng; thuyền phó
  • 艺人 - yì rén | New HSK 6 | actor; artist; artisan; handicraftsman | diễn viên; nghệ sĩ; thợ thủ công; thợ thủ công mỹ nghệ
  • 节(动) - jié | New HSK 6 | economize; save; abridge | tiết kiệm; tiết kiệm; rút ngắn
  • 节假日 - jié jià rì | New HSK 6 | holidays; festival and holiday | ngày lễ; lễ hội và ngày nghỉ
  • 节奏 - jiézòu | New HSK 6 | rhythm | nhịp điệu
  • 节能 - jié néng | New HSK 6 | energy conservation; energy saving | bảo tồn năng lượng; tiết kiệm năng lượng
  • 花瓶 - huā píng | New HSK 6 | vase; jardiniere | bình hoa; chậu hoa
  • 花生 - huāshēng | New HSK 6 | peanut | đậu phộng
  • 花费 - huā fèi | New HSK 6 | spend; expend; cost; spending | chi tiêu; chi tiêu; chi phí; chi tiêu
  • 若 - ruò | New HSK 6 | like; seem; as; if | giống như; có vẻ như; như; nếu
  • 英雄 - yīngxióng | New HSK 6 | Hero | Anh hùng
  • 茄子 - qié zi | New HSK 6 | eggplant | cà tím
  • 药品 - yào pǐn | New HSK 6 | drug; medicine; medicament | thuốc; thuốc men; thuốc men
  • 蒙 - méng | New HSK 6 | cover; encounter; come under; receive | che phủ; gặp gỡ; đi vào; nhận
  • 蓝天 - lán tiān | New HSK 6 | blue sky | bầu trời xanh
  • 蓝领 - lán lǐng | New HSK 6 | blue-collar worker; blue collar | công nhân lao động chân tay; công nhân cổ xanh
  • 薪水 - xīnshui | New HSK 6 | salary | lương
  • 薯条 - shǔ tiáo | New HSK 6 | french fries | khoai tây chiên
  • 薯片 - shǔ piàn | New HSK 6 | chips; crisps; potato chips | khoai tây chiên; khoai tây chiên giòn; khoai tây chiên giòn
  • 藏 - cáng | New HSK 6 | hide; conceal; store; lay by | ẩn; giấu; cất giữ; để dành
  • 虽 - suī | New HSK 6 | though; although; even if | mặc dù; mặc dù; thậm chí nếu
  • 融入 - róng rù | New HSK 6 | assimilate into; blend in | hòa nhập vào; hòa nhập vào
  • 融合 - róng hé | New HSK 6 | fuse; merge; mix | hợp nhất; hợp nhất; pha trộn
  • 血液 - xuè yè | New HSK 6 | blood | máu
  • 血管 - xuè guǎn | New HSK 6 | blood vessel; artery; vein | mạch máu; động mạch; tĩnh mạch
  • 行程 - xíng chéng | New HSK 6 | travel; itinerary | du lịch; hành trình
  • 街头 - jiē tóu | New HSK 6 | street | đường phố
  • 衡量 - héng liáng | New HSK 6 | weigh; measure; scale; weight | cân; đo; cân; trọng lượng
  • 补习 - bǔ xí | New HSK 6 | take lessons after school or work | học sau giờ học hoặc giờ làm việc
  • 补助 - bǔ zhù | New HSK 6 | subsidy; subsidize; allowance | trợ cấp; trợ cấp; trợ cấp
  • 补考 - bǔ kǎo | New HSK 6 | makeup examination | kiểm tra trang điểm
  • 补课 - bǔ kè | New HSK 6 | make up missed lessons | bù lại những bài học đã bỏ lỡ
  • 表面上 - biǎo miàn shàng | New HSK 6 | superficial; ostensible; apparent; apparently | bề ngoài; bề ngoài; rõ ràng; có vẻ như
  • 袖珍 - xiù zhēn | New HSK 6 | pocket-size; pocket | bỏ túi; bỏ túi
  • 被告 - bèigào | New HSK 6 | Defendant | Bị cáo
  • 裂 - liè | New HSK 6 | crack; split; flaw | nứt; tách; khuyết điểm
  • 装备 - zhuāngbèi | New HSK 6 | equipment | thiết bị
西
  • 西班牙语 - xī bān yá yǔ | New HSK 6 | Spanish language | Tiếng Tây Ban Nha
  • 要不然 - yào bù rán | New HSK 6 | otherwise | nếu không thì
  • 要么 - yào me | New HSK 6 | or; either … or … | hoặc; hoặc là … hoặc là …
  • 要好 - yào hǎo | New HSK 6 | be close friends; try hard to make progress; better | là bạn thân; cố gắng hết sức để tiến bộ; tốt hơn
  • 要素 - yàosù | New HSK 6 | Essential factor | Yếu tố thiết yếu
  • 观光 - guānguāng | New HSK 6 | Sightseeing | Tham quan
  • 觉 - jiào | New HSK 6 | sleep | ngủ
  • 觉悟 - juéwù | New HSK 6 | consciousness | ý thức
  • 解 - jiě | New HSK 6 | separate; divide; untie; allay; explain; understand | tách ra; chia ra; tháo gỡ; xoa dịu; giải thích; hiểu
  • 解说 - jiě shuō | New HSK 6 | explain orally; comment; definition; narrate | giải thích bằng miệng; bình luận; định nghĩa; tường thuật
  • 认同 - rèn tóng | New HSK 6 | identify with; self-identity; acknowledge | xác định với; tự nhận dạng; thừa nhận
  • 让座 - ràng zuò | New HSK 6 | offer one’s seat to sb. | nhường chỗ cho ai đó.
  • 议题 - yì tí | New HSK 6 | issue; topic for discussion; issue under discussion | vấn đề; chủ đề thảo luận; vấn đề đang được thảo luận
  • 讲课 - jiǎng kè | New HSK 6 | teach; lecture | dạy; thuyết trình
  • 设计师 - shè jì shī | New HSK 6 | designer | nhà thiết kế
  • 评 - píng | New HSK 6 | comment; review; criticize; judge | bình luận; đánh giá; phê bình; phán đoán
  • 评选 - píng xuǎn | New HSK 6 | appraise and elect; choose | đánh giá và bầu chọn; lựa chọn
  • 识 - shí | New HSK 6 | knowledge; know; remember | kiến thức; biết; nhớ
  • 识字 - shí zì | New HSK 6 | learn to read; literacy | học đọc; biết chữ
  • 试点 - shì diǎn | New HSK 6 | pilot; launch a pilot project | thí điểm; khởi động một dự án thí điểm
  • 诞生 - dànshēng | New HSK 6 | Be born | Được sinh ra
  • 误 - wù | New HSK 6 | mistake; error; miss; by mistake | nhầm lẫn; sai sót; bỏ lỡ; do nhầm lẫn
  • 说实话 - shuō shí huà | New HSK 6 | to be frank; tell the truth; to be honest | nói thẳng thắn; nói sự thật; trung thực
  • 说明书 - shuō míng shū | New HSK 6 | manual; synopsis | hướng dẫn; tóm tắt
  • 诸位 - zhūwèi | New HSK 6 | every one | mọi người
  • 调研 - diào yán | New HSK 6 | research; investigation | nghiên cứu; điều tra
  • 谦虚 - qiānxū | New HSK 6 | Modest | khiêm tốn
  • 负 - fù | New HSK 6 | negative; load; loss; defeat; bear; carry; lose; owe | tiêu cực; tải; mất; thất bại; chịu; mang; mất; nợ
  • 贡献 - gòngxiàn | New HSK 6 | contribution | sự đóng góp
  • 账 - zhàng | New HSK 6 | account; debt | tài khoản; nợ
  • 账户 - zhànghù | New HSK 6 | account | tài khoản
  • 贫困 - pínkùn | New HSK 6 | Poor | Nghèo
  • 赌 - dǔ | New HSK 6 | gamble; bet | đánh bạc; cược
  • 赌博 - dǔbó | New HSK 6 | gambling | cờ bạc
  • 赖 - lài | New HSK 6 | rely; poor; bilk ; disclaim | dựa dẫm; nghèo nàn; lừa đảo; từ chối
  • 赚 - zhuàn | New HSK 6 | earn | kiếm
  • 赚钱 - zhuàn qián | New HSK 6 | make money | kiếm tiền
  • 赛 - sài | New HSK 6 | match; compete; contest; competition | trận đấu; cạnh tranh; cuộc thi; cuộc thi
  • 赛场 - sài chǎng | New HSK 6 | arena; competition terrain | đấu trường; địa hình thi đấu
  • 走私 - zǒusī | New HSK 6 | smuggle | buôn lậu
  • 赶上 - gǎn shàng | New HSK 6 | overtake; catch up; emulate; keep up | vượt qua; bắt kịp; bắt chước; theo kịp
  • 赶不上 - gǎn bú shàng | New HSK 6 | can’t catch up with; fall behind; can’t keep up | không thể bắt kịp; tụt hậu; không thể theo kịp
  • 赶忙 - gǎn máng | New HSK 6 | hurry; hasten; make haste; quickly | vội vã; vội vã; vội vã; nhanh chóng
  • 起点 - qǐ diǎn | New HSK 6 | starting point; outset | điểm khởi đầu; khởi đầu
  • 起诉 - qǐ sù | New HSK 6 | prosecute; sue; bring a lawsuit | truy tố; kiện tụng; đưa ra vụ kiện
  • 超 - chāo | New HSK 6 | exceed; surpass; overtake; go beyond | vượt qua; vượt qua; vượt qua; vượt xa
  • 超出 - chāo chū | New HSK 6 | overstep; go beyond; exceed | vượt qua; vượt quá; vượt quá
  • 趟 - tàng | New HSK 6 | Trip | Chuyến đi
  • 足 - zú | New HSK 6 | foot; leg; sufficient; ample; enough; full; fully; as much as | chân; chân; đủ; đầy đủ; đủ; đầy đủ; nhiều như
  • 足以 - zúyǐ | New HSK 6 | Enough | Đủ
  • 跌 - diē | New HSK 6 | fall | ngã
  • 跨 - kuà | New HSK 6 | Cross | Đi qua
  • 跪 - guì | New HSK 6 | kneel | quỳ gối
  • 路过 - lù guò | New HSK 6 | pass by | đi ngang qua
  • 跳水 - tiào shuǐ | New HSK 6 | dive; diving | lặn; lặn
  • 踏 - tà | New HSK 6 | step on; stamp; tread; trample | giẫm lên; dậm chân; giẫm đạp; giẫm đạp
  • 踏实 - tāshi | New HSK 6 | earnest, steady and sure | nghiêm túc, vững chắc và chắc chắn
  • 踢 - tī | New HSK 6 | kick | đá
  • 踩 - cǎi | New HSK 6 | step on | bước lên
  • 蹲 - dūn | New HSK 6 | squat | ngồi xổm
  • 车号 - chē hào | New HSK 6 | car number; wagon number | số xe; số toa xe
  • 车展 - chē zhǎn | New HSK 6 | auto show; car exhibition | triển lãm ô tô; triển lãm xe hơi
  • 车牌 - chē pái | New HSK 6 | licence plate; plate number | biển số xe; số biển số
  • 轨道 - guǐdào | New HSK 6 | track | theo dõi
  • 转 - zhuàn | New HSK 6 | turn | xoay
  • 转动 - zhuàn dòng | New HSK 6 | turn; run; twirl; roll; revolve | quay; chạy; xoay; lăn; xoay tròn
  • 边缘 - biānyuán | New HSK 6 | edge | bờ rìa
  • 过后 - guò hòu | New HSK 6 | afterwards; later; after | sau đó; sau đó; sau đó
  • 过时 - guò shí | New HSK 6 | obsolete; outdate; outmode; out of style | lỗi thời; lỗi thời; lỗi mốt; lỗi thời
  • 过渡 - guòdù | New HSK 6 | transition | chuyển tiếp
  • 迎来 - yíng lái | New HSK 6 | usher in; greet | đưa vào; chào đón
  • 运作 - yùn zuò | New HSK 6 | operation; operate | hoạt động; vận hành
  • 近日 - jìn rì | New HSK 6 | recently; in the past few days | gần đây; trong vài ngày qua
  • 近视 - jìn shì | New HSK 6 | myopia; short sight | cận thị; tầm nhìn ngắn
  • 这就是说 - zhè jiù shì shuō | New HSK 6 | this means that; that is to say | điều này có nghĩa là; nghĩa là
  • 进攻 - jìngōng | New HSK 6 | attack | tấn công
  • 远方 - yuǎn fāng | New HSK 6 | distance | khoảng cách
  • 远离 - yuǎn lí | New HSK 6 | away; aloof; removed | xa cách; xa cách; bị loại bỏ
  • 远远 - yuǎn yuǎn | New HSK 6 | far away | xa
  • 追究 - zhuījiū | New HSK 6 | Investigate | Khảo sát
退
  • 退票 - tuì piào | New HSK 6 | refund; return a ticket | hoàn tiền; trả lại vé
  • 送礼 - sòng lǐ | New HSK 6 | present; send gifts | tặng quà; gửi quà tặng
  • 送行 - sòng xíng | New HSK 6 | see off; give a send-off party | tiễn đưa; tổ chức tiệc tiễn đưa
  • 适当 - shì dàng | New HSK 6 | suitable; proper; appropriate | phù hợp; thích hợp; thích đáng
  • 选举 - xuǎnjǔ | New HSK 6 | Election | Bầu cử
  • 选拔 - xuǎnbá | New HSK 6 | Selection | Lựa chọn
  • 透露 - tòulù | New HSK 6 | disclose | tiết lộ
  • 途径 - tújìng | New HSK 6 | channel | kênh
  • 通报 - tōng bào | New HSK 6 | circulate a notice; circular; bulletin; journal | lưu hành thông báo; thông tư; bản tin; tạp chí
  • 通红 - tōng hóng | New HSK 6 | flush; very red | đỏ bừng; rất đỏ
  • 通行 - tōng xíng | New HSK 6 | go through; pass through; current; general | đi qua; đi qua; hiện tại; chung
  • 通讯 - tōngxùn | New HSK 6 | communication | giao tiếp
  • 通话 - tōng huà | New HSK 6 | call; converse; communicate by phone | gọi; trò chuyện; giao tiếp qua điện thoại
  • 通道 - tōng dào | New HSK 6 | access; aisle; passage; passageway | lối vào; lối đi; lối đi; hành lang
  • 逼 - bī | New HSK 6 | compel; force; drive; exert; press on; close; narrow | ép buộc; ép buộc; thúc đẩy; gây sức ép; đóng; thu hẹp
  • 遍地 - biàn dì | New HSK 6 | everywhere; all around | khắp mọi nơi; khắp mọi nơi
  • 道教 - dào jiào | New HSK 6 | Taoism | Đạo giáo
  • 道歉 - dàoqiàn | New HSK 6 | apologize | xin lỗi
  • 遗憾 - yíhàn | New HSK 6 | regret; pity | hối tiếc; thương hại
  • 遭到 - zāo dào | New HSK 6 | suffer; suffered; meet with | chịu đựng; chịu đựng; gặp gỡ
  • 遭受 - zāoshòu | New HSK 6 | Suffer | Chịu đựng
  • 遭遇 - zāoyù | New HSK 6 | encounter | bắt gặp
  • 部队 - bù duì | New HSK 6 | army; armed forces; troop; unit | quân đội; lực lượng vũ trang; quân đoàn; đơn vị
  • 都市 - dū shì | New HSK 6 | metropolis; city | đô thị; thành phố
  • 配置 - pèi zhì | New HSK 6 | configuration; deploy | cấu hình; triển khai
  • 酒水 - jiǔ shuǐ | New HSK 6 | drinks; beverage; booze | đồ uống; đồ uống; rượu
  • 酱 - jiàng | New HSK 6 | sauce; paste; jam; thick sauce | nước sốt; bột nhão; mứt; nước sốt đặc
  • 酱油 - jiàngyóu | New HSK 6 | soy sauce | nước tương
  • 酷 - kù | New HSK 6 | cool; cruel; brutal; oppressive; very; extremely | mát mẻ; tàn nhẫn; hung bạo; áp bức; rất; cực kỳ
  • 醋 - cù | New HSK 6 | vinegar | giấm
  • 采纳 - cǎinà | New HSK 6 | accept | chấp nhận
  • 重建 - chóng jiàn | New HSK 6 | rebuild; reconstruct; reestablish; rehabilitate; reconstruction | xây dựng lại; tái thiết; tái lập; phục hồi; tái thiết
  • 重组 - chóng zǔ | New HSK 6 | reorganization; regroup | tổ chức lại; tập hợp lại
  • 野 - yě | New HSK 6 | open space; field; wild; uncultivated; rude; rough; out of office | không gian mở; cánh đồng; hoang dã; chưa được khai phá; thô lỗ; thô lỗ; ngoài văn phòng
  • 野生 - yě shēng | New HSK 6 | wild; uncultivated; feral | hoang dã; chưa được khai thác; hoang dã
  • 金融 - jīnróng | New HSK 6 | Finance | Tài chính
  • 金钱 - jīn qián | New HSK 6 | money | tiền bạc
  • 金额 - jīn é | New HSK 6 | money; sum; amount | tiền; tổng; số lượng
  • 鉴定 - jiàndìng | New HSK 6 | Appraisal | Đánh giá
  • 钟头 - zhōng tóu | New HSK 6 | hour | giờ
  • 钻 - zuàn | New HSK 6 | diamond; jewel; drill | kim cương; đồ trang sức; máy khoan
  • 铅笔 - qiānbǐ | New HSK 6 | pencil | bút chì
  • 铜牌 - tóng pái | New HSK 6 | bronze medal; copper medal | huy chương đồng; huy chương đồng
  • 铺 - pū | New HSK 6 | spread | lây lan
  • 错过 - cuò guò | New HSK 6 | miss; let slip | bỏ lỡ; để tuột mất
  • 镇 - zhèn | New HSK 6 | town; tranquil; suppress; press down; keep down | thị trấn; yên tĩnh; trấn áp; đè xuống; giữ chặt
  • 长(秘书长) - zhǎng (mì shū zhǎng) | New HSK 6 | chief; head; leader (secretary general) | người đứng đầu; người đứng đầu; người lãnh đạo (tổng thư ký)
  • 长久 - cháng jiǔ | New HSK 6 | for a long time; muchly | trong một thời gian dài; nhiều
  • 长假 - cháng jià | New HSK 6 | long holiday; long leave | kỳ nghỉ dài; nghỉ phép dài
  • 长短 - cháng duǎn | New HSK 6 | short and long; length; accident; extent | ngắn và dài; chiều dài; tai nạn; phạm vi
  • 长跑 - cháng pǎo | New HSK 6 | long-distance race; long distance run | cuộc đua đường dài; chạy đường dài
  • 长远 - cháng yuǎn | New HSK 6 | long-term; long-range; enduring; chronic | dài hạn; tầm xa; bền bỉ; mãn tính
  • 闭 - bì | New HSK 6 | close; shut; obstruct; stop up | đóng; đóng; cản trở; dừng lại
  • 阔 - kuò | New HSK 6 | wide; broad; rich; vast; wealthy | rộng; rộng lớn; giàu có; bao la; giàu có
  • 队伍 - duìwu | New HSK 6 | Ranks | Xếp hạng
  • 防守 - fángshǒu | New HSK 6 | Defense | Phòng thủ
  • 防范 - fáng fàn | New HSK 6 | be on guard; keep a lookout | hãy cảnh giác; hãy luôn cảnh giác
  • 阴影 - yīn yǐng | New HSK 6 | shadow; shade | bóng tối; bóng râm
  • 阴谋 - yīnmóu | New HSK 6 | conspiracy | âm mưu
  • 陆军 - lù jūn | New HSK 6 | army; ground force; land force | quân đội; lực lượng mặt đất; lực lượng trên bộ
  • 除 - chú | New HSK 6 | except | ngoại trừ
  • 险 - xiǎn | New HSK 6 | danger; risk; danger; dangerous; sinister; nearly | nguy hiểm; rủi ro; nguy hiểm; nguy hiểm; nham hiểm; gần như
  • 陪同 - péi tóng | New HSK 6 | accompany; companion | đi cùng; bạn đồng hành
  • 陷入 - xiànrù | New HSK 6 | fall into | rơi vào
  • 隐私 - yǐnsī | New HSK 6 | Privacy | Sự riêng tư
  • 隐藏 - yǐn cáng | New HSK 6 | hide; hiding; conceal; put out of sight | ẩn núp; che giấu; giấu; giấu đi; giấu đi khỏi tầm nhìn
  • 障碍 - zhàng’ài | New HSK 6 | obstacle | trở ngại
  • 难忘 - nán wàng | New HSK 6 | unforgettable; memorable; indelibility | không thể nào quên; đáng nhớ; không thể xóa nhòa
  • 集 - jí | New HSK 6 | gather; collect; collection; anthology; country fair; part | thu thập; sưu tầm; bộ sưu tập; tuyển tập; hội chợ nông thôn; một phần
  • 雨衣 - yǔ yī | New HSK 6 | raincoat | áo mưa
  • 露 - lù | New HSK 6 | reveal; expose; show; betray; dew | tiết lộ; phơi bày; cho thấy; phản bội; sương
  • 面向 - miàn xiàng | New HSK 6 | turn in the direction of; face; turn towards | quay về hướng; đối mặt; quay về phía
  • 面对面 - miàn duì miàn | New HSK 6 | face to face; surface-to-surface | mặt đối mặt; bề mặt đối mặt
  • 革新 - gé xīn | New HSK 6 | innovation; renovation | sự đổi mới; sự cải tiến
  • 音像 - yīn xiàng | New HSK 6 | audiovisual; audio-video | nghe nhìn; nghe nhìn
  • 音量 - yīn liàng | New HSK 6 | volume; sound volume | âm lượng; âm lượng âm thanh
  • 顺 - shùn | New HSK 6 | along; with; obey; yield to; listen to; incidentally; in passin | cùng với; tuân theo; nhường nhịn; lắng nghe; tình cờ; trong lúc đi ngang qua
  • 顽强 - wánqiáng | New HSK 6 | Tenacious | Kiên trì
  • 顽皮 - wán pí | New HSK 6 | naughty; mischievous | nghịch ngợm; tinh nghịch
  • 顾 - gù | New HSK 6 | look at; look after; attend; turn around and look at | nhìn vào; trông coi; tham dự; quay lại và nhìn vào
  • 预约 - yù yuē | New HSK 6 | reservation; reserve; make an appointment | đặt chỗ; đặt trước; đặt lịch hẹn
  • 领取 - lǐng qǔ | New HSK 6 | draw; receive; pull down | rút ra; nhận được; kéo xuống
  • 领袖 - lǐngxiù | New HSK 6 | leader | lãnh đạo
  • 风暴 - fēngbào | New HSK 6 | Storm | Bão
  • 飞船 - fēi chuán | New HSK 6 | spaceship; airship; dirigible; areoboat; vehicle | tàu vũ trụ; khinh khí cầu; khinh khí cầu; tàu bay; xe cộ
  • 飞行员 - fēi xíng yuán | New HSK 6 | aviator; pilot | phi công; phi công lái máy bay
  • 食欲 - shí yù | New HSK 6 | appetite | sự thèm ăn
  • 餐 - cān | New HSK 6 | food; meal; eat | thức ăn; bữa ăn; ăn
  • 馒头 - mántou | New HSK 6 | Steamed buns | Bánh bao hấp
  • 首(名) - shǒu | New HSK 6 | head; leader; chief; aspect | đầu; người lãnh đạo; người đứng đầu; khía cạnh
  • 首席 - shǒu xí | New HSK 6 | chief; seat of honor | thủ lĩnh; ghế danh dự
  • 首次 - shǒu cì | New HSK 6 | for the first time; first | lần đầu tiên; đầu tiên
  • 首相 - shǒu xiàng | New HSK 6 | prime minister | thủ tướng
  • 首脑 - shǒu nǎo | New HSK 6 | head; leader; headman | người đứng đầu; người lãnh đạo; người đứng đầu
  • 马车 - mǎ chē | New HSK 6 | carriage; wagon | xe ngựa; xe chở hàng
  • 驻 - zhù | New HSK 6 | station; resident; stationed; located at | trạm; cư trú; đồn trú; nằm tại
  • 骄傲 - jiāo’ào | New HSK 6 | Proud | Tự hào
  • 高层 - gāo céng | New HSK 6 | high level; high class; high-rise | cấp cao; đẳng cấp cao; nhà cao tầng
  • 高峰 - gāofēng | New HSK 6 | peak | đỉnh cao
  • 高手 - gāo shǒu | New HSK 6 | master; past master; master hand; ace | bậc thầy; bậc thầy trước đây; tay bài lão luyện; quân át
  • 高档 - gāodàng | New HSK 6 | High-grade | Cao cấp
  • 高科技 - gāo kē jì | New HSK 6 | high technology; high tech | công nghệ cao; công nghệ cao
  • 高等 - gāo děng | New HSK 6 | higher; advanced; high; of a higher level | cao hơn; tiên tiến; cao; ở trình độ cao hơn
  • 高考 - gāo kǎo | New HSK 6 | college entrance examination | kỳ thi tuyển sinh đại học
  • 黑夜 - hēi yè | New HSK 6 | night | đêm

316 chữ Hán HSK 5

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 5 có 316 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

使便宿寿广线西
  • 一下儿(副) - yí xiàr | New HSK 5 | a little bit; a little while | một chút; một lúc ngắn
  • 一下子 - yí xià zi | New HSK 5 | all of a sudden; all at once; for a while | đột nhiên; cùng một lúc; trong một thời gian
  • 一口气 - yì kǒu qì | New HSK 5 | one breath; in one breath | một hơi thở; trong một hơi thở
  • 一句话 - yí jù huà | New HSK 5 | in a word; in short; one sentence | nói tóm lại; nói tóm lại; một câu
  • 一向 - yíxiàng | New HSK 5 | Always | Luôn luôn
  • 一带 - yí dài | New HSK 5 | area; surroundings; region; district | khu vực; vùng xung quanh; vùng; quận
  • 一旦 - yídàn | New HSK 5 | once; in case | một lần; trong trường hợp
  • 一流 - yīliú | New HSK 5 | First-class | Hạng nhất
  • 一路 - yí lù | New HSK 5 | all the way; take the same route | suốt chặng đường; đi theo cùng một tuyến đường
  • 一身 - yì shēn | New HSK 5 | the whole body; all over the body | toàn bộ cơ thể; khắp cơ thể
  • 一辈子 - yíbèizi | New HSK 5 | A lifetime | Một cuộc đời
  • 上下 - shàng xià | New HSK 5 | up and down; top and bottom; high and low; old and young | lên và xuống; trên và dưới; cao và thấp; già và trẻ
  • 上涨 - shàng zhǎng | New HSK 5 | rise; go up | tăng lên; đi lên
  • 上级 - shàngjí | New HSK 5 | Superior | Thượng đẳng
  • 不停 - bù tíng | New HSK 5 | without stop; non-stop | không dừng lại; không ngừng nghỉ
  • 不免 - bùmiǎn | New HSK 5 | unavoidable | không thể tránh khỏi
  • 不利 - bú lì | New HSK 5 | unfavourable; disadvantageous; harmful; detrimental | bất lợi; bất lợi; có hại; có hại
  • 不幸 - bú xìng | New HSK 5 | misfortune; unfortunat; unfortunately | sự không may; không may; không may
  • 不得了 - búdéliǎo | New HSK 5 | Very | Rất
  • 不敢当 - bùgǎndāng | New HSK 5 | I really don’t deserve this. | Tôi thực sự không xứng đáng với điều này.
  • 不时 - bùshí | New HSK 5 | now and then | thỉnh thoảng
  • 不易 - bú yì | New HSK 5 | not easy; difficult; tough | không dễ; khó; khó khăn
  • 不曾 - bù céng | New HSK 5 | never | không bao giờ
  • 不止 - bùzhǐ | New HSK 5 | more than | nhiều hơn
  • 不耐烦 - búnàifán | New HSK 5 | Impatient | Thiếu kiên nhẫn
  • 不能不 - bù néng bù | New HSK 5 | have to; cannot but | phải; không thể nhưng
  • 不良 - bù liáng | New HSK 5 | bad; harmful; unhealthy | xấu; có hại; không lành mạnh
  • 不许 - bù xǔ | New HSK 5 | not allow; must not; can’t | không cho phép; không được; không thể
  • 不足 - bùzú | New HSK 5 | insufficient | không đủ
  • 不顾 - búgù | New HSK 5 | disregard | bỏ qua
  • 丑 - chǒu | New HSK 5 | ugly | xấu xí
  • 专利 - zhuānlì | New HSK 5 | patent | bằng sáng chế
  • 专辑 - zhuān jí | New HSK 5 | album | album
  • 业务 - yèwù | New HSK 5 | business | việc kinh doanh
  • 丢 - diū | New HSK 5 | lose | thua
  • 两岸 - liǎng àn | New HSK 5 | both sides; both coasts; cross-strait | cả hai bên; cả hai bờ biển; qua eo biển
  • 严厉 - yánlì | New HSK 5 | severe | nghiêm trọng
  • 严肃 - yánsù | New HSK 5 | serious | nghiêm trọng
  • 个儿 - gèr | New HSK 5 | height; size; stature | chiều cao; kích thước; vóc dáng
  • 中央 - zhōngyāng | New HSK 5 | center | trung tâm
  • 中断 - zhōngduàn | New HSK 5 | interrupt | ngắt
  • 中毒 - zhòng dú | New HSK 5 | poisoning; be poisoned | đầu độc; bị đầu độc
  • 中秋节 - zhōng qiū jié | New HSK 5 | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu
  • 中药 - zhōng yào | New HSK 5 | traditional Chinese medicine | y học cổ truyền Trung Quốc
  • 丰收 - fēngshōu | New HSK 5 | Have bumper harvest | Có mùa màng bội thu
  • 为主 - wéi zhǔ | New HSK 5 | mainly; give priority | chủ yếu; ưu tiên
  • 为期 - wéiqī | New HSK 5 | by a definite date | vào một ngày xác định
  • 为止 - wéi zhǐ | New HSK 5 | up to; till | lên đến; cho đến khi
  • 为难 - wéinán | New HSK 5 | Embarrassed | Lúng túng
  • 主体 - zhǔ tǐ | New HSK 5 | main body; main part; principal part; subject | thân bài; phần chính; phần chính; chủ đề
  • 主办 - zhǔbàn | New HSK 5 | Host | Chủ nhà
  • 主导 - zhǔdǎo | New HSK 5 | leading | dẫn đầu
  • 主管 - zhǔguǎn | New HSK 5 | Executive director | Giám đốc điều hành
  • 主观 - zhǔguān | New HSK 5 | subjective | chủ quan
  • 举动 - jǔdòng | New HSK 5 | Move | Di chuyển
  • 之下 - zhī xià | New HSK 5 | under | dưới
  • 之中 - zhī zhōng | New HSK 5 | in; in the midst of; among | trong; ở giữa; trong số
  • 之内 - zhī nèi | New HSK 5 | in; within | trong; trong
  • 之外 - zhī wài | New HSK 5 | outside; except | bên ngoài; ngoại trừ
  • 乘 - chéng | New HSK 5 | ride | lái
  • 乘坐 - chéngzuò | New HSK 5 | ride | lái
  • 乘客 - chéng kè | New HSK 5 | passenger | hành khách
  • 乘车 - chéng chē | New HSK 5 | riding; ride | cưỡi ngựa; đi xe
  • 乙 - yǐ | New HSK 5 | second; second heavenly stem | thứ hai; thân cây thiên đàng thứ hai
  • 也好 - yě hǎo | New HSK 5 | may as well; no matter whether | cũng có thể; bất kể có hay không
  • 乡 - xiāng | New HSK 5 | country; countryside; village; rural area; home village | quê hương; miền quê; làng quê; vùng nông thôn; làng quê
  • 乡村 - xiāng cūn | New HSK 5 | country; village; countryside; rural area; rural | đất nước; làng; nông thôn; vùng nông thôn; nông thôn
  • 书柜 - shū guì | New HSK 5 | bookcase | tủ sách
  • 书桌 - shū zhuō | New HSK 5 | desk; writing desk | bàn làm việc; bàn viết
  • 书法 - shūfǎ | New HSK 5 | Calligraphy | Thư pháp
  • 买卖 - mǎi mài | New HSK 5 | buy and sell; business; transaction | mua và bán; kinh doanh; giao dịch
  • 争议 - zhēngyì | New HSK 5 | dispute | tranh luận
  • 二维码 - èr wéi mǎ | New HSK 5 | QR code | Mã QR
  • 亏 - kuī | New HSK 5 | deficit; deficiency; luckily | thiếu hụt; thiếu hụt; may mắn thay
  • 亚军 - yàjūn | New HSK 5 | Runner-up | Á quân
  • 交代 - jiāodài | New HSK 5 | hand over | trao tay
  • 产业 - chǎnyè | New HSK 5 | industry | ngành công nghiệp
  • 享受 - xiǎngshòu | New HSK 5 | enjoy | thưởng thức
  • 人力 - rén lì | New HSK 5 | manpower; manual labour | nhân lực; lao động chân tay
  • 人士 - rénshì | New HSK 5 | Personage | Nhân vật
  • 人物 - rénwù | New HSK 5 | character | tính cách
  • 人间 - rénjiān | New HSK 5 | Human world | Thế giới loài người
  • 今日 - jīn rì | New HSK 5 | today | Hôm nay
  • 仍旧 - réngjiù | New HSK 5 | still | vẫn
  • 从中 - cóng zhōng | New HSK 5 | from; therefrom | từ; từ đó
  • 从而 - cóng’ér | New HSK 5 | thus | do đó
  • 仔细 - zǐxì | New HSK 5 | careful | cẩn thận
  • 代价 - dàijià | New HSK 5 | cost | trị giá
  • 代理 - dàilǐ | New HSK 5 | agent | đại lý
  • 令 - lìng | New HSK 5 | make; cause; order; command; decree; season | làm; gây ra; ra lệnh; ra sắc lệnh; mùa
  • 以便 - yǐbiàn | New HSK 5 | so that | để có thể
  • 以往 - yǐwǎng | New HSK 5 | Past | Quá khứ
  • 价 - jià | New HSK 5 | price; value | giá cả; giá trị
  • 休闲 - xiūxián | New HSK 5 | Leisure time | Thời gian rảnh rỗi
  • 众多 - zhòng duō | New HSK 5 | multitudinous; numerous; many | đông đảo; nhiều; nhiều
  • 优先 - yōuxiān | New HSK 5 | first | Đầu tiên
  • 优惠 - yōuhuì | New HSK 5 | preferential; favorable | ưu tiên; thuận lợi
  • 会谈 - huì tán | New HSK 5 | talks; conversation | nói chuyện; cuộc trò chuyện
  • 传真 - chuánzhēn | New HSK 5 | Fax | Fax
  • 传达 - chuándá | New HSK 5 | Convey | Truyền đạt
  • 传递 - chuán dì | New HSK 5 | transmit; deliver; transfer | truyền; chuyển; chuyển giao
  • 估计 - gūjì | New HSK 5 | estimate | ước lượng
  • 伸 - shēn | New HSK 5 | stretch | kéo dài
  • 低于 - dī yú | New HSK 5 | below; under | dưới; dưới
  • 体力 - tǐ lì | New HSK 5 | physical strength; physical power | sức mạnh thể chất; sức mạnh thể chất
  • 体积 - tǐjī | New HSK 5 | volume | âm lượng
使
  • 使得 - shǐ de | New HSK 5 | make; cause; usable; workable | làm; gây ra; có thể sử dụng; có thể làm việc
  • 例外 - lìwài | New HSK 5 | exception | ngoại lệ
  • 依据 - yījù | New HSK 5 | Basis | Cơ sở
  • 依旧 - yījiù | New HSK 5 | still | vẫn
  • 依法 - yī fǎ | New HSK 5 | according to the law; legal | theo luật pháp; hợp pháp
  • 依照 - yī zhào | New HSK 5 | according to; in the light of: | theo; dưới góc độ của:
便
  • 便于 - biànyú | New HSK 5 | Easy to | Dễ dàng để
  • 便利 - biànlì | New HSK 5 | facilitate | tạo điều kiện
  • 便条 - biàntiáo | New HSK 5 | Note | Ghi chú
  • 保养 - bǎoyǎng | New HSK 5 | maintain | duy trì
  • 保卫 - bǎowèi | New HSK 5 | Defend | Phòng vệ
  • 信念 - xìnniàn | New HSK 5 | belief | sự tin tưởng
  • 信箱 - xìn xiāng | New HSK 5 | letter box; mailbox; post box | hộp thư; hộp thư; hộp thư bưu chính
  • 修养 - xiūyǎng | New HSK 5 | training, mastery | đào tạo, thành thạo
  • 修复 - xiūfù | New HSK 5 | repair | Sửa chữa
  • 修建 - xiūjiàn | New HSK 5 | build | xây dựng
  • 俱乐部 - jùlèbù | New HSK 5 | Club | Câu lạc bộ
  • 倒是 - dào shì | New HSK 5 | on the contrary; contrariwise; actually | ngược lại; ngược lại; thực ra
  • 倡导 - chàngdǎo | New HSK 5 | Advocate | Người ủng hộ
  • 值班 - zhíbān | New HSK 5 | Be on duty | Hãy làm nhiệm vụ
  • 停留 - tíng liú | New HSK 5 | remain; stay | ở lại; ở lại
  • 健全 - jiànquán | New HSK 5 | sound | âm thanh
  • 偶像 - ǒuxiàng | New HSK 5 | idol | thần tượng
  • 偶尔 - ǒu’ěr | New HSK 5 | occasionally | thỉnh thoảng
  • 偶然 - ǒurán | New HSK 5 | accidental | tình cờ
  • 偷 - tōu | New HSK 5 | steal | ăn cắp
  • 偷偷 - tōu tōu | New HSK 5 | secretly; stealthily; covertly; on the sly | một cách bí mật; một cách lén lút; một cách ngấm ngầm; một cách lén lút
  • 傻 - shǎ | New HSK 5 | silly | ngớ ngẩn
  • 儿女 - ér nǚ | New HSK 5 | sons and daughters; children | con trai và con gái; trẻ em
  • 元旦 - uándàn | New HSK 5 | the New year’s Day | Ngày đầu năm mới
  • 充足 - chōngzú | New HSK 5 | adequate | đủ
  • 先前 - xiānqián | New HSK 5 | previously | trước đó
  • 先后 - xiān hòu | New HSK 5 | successively; one after another | liên tiếp; cái này sau cái kia
  • 光线 - guāng xiàn | New HSK 5 | light; optical line | ánh sáng; đường quang học
  • 光荣 - guāngróng | New HSK 5 | glory | vinh quang
  • 兔 - tù | New HSK 5 | rabbit; hare | thỏ; thỏ rừng
  • 入门 - rù mén | New HSK 5 | introduction to a subject; elementary course | giới thiệu về một môn học; khóa học cơ bản
  • 全世界 - quán shì jiè | New HSK 5 | worldwide; entire world | trên toàn thế giới; toàn thế giới
  • 全都 - quán dōu | New HSK 5 | all; without exception | tất cả; không có ngoại lệ
  • 公告 - gōnggào | New HSK 5 | Notice | Để ý
  • 公式 - gōngshì | New HSK 5 | formula | công thức
  • 公正 - gōngzhèng | New HSK 5 | fair | hội chợ
  • 公认 - gōngrèn | New HSK 5 | Accepted | Đã chấp nhận
  • 共享 - gòng xiǎng | New HSK 5 | enjoy together; share | cùng nhau tận hưởng; chia sẻ
  • 共计 - gòngjì | New HSK 5 | count up to; sum to | đếm tới; tổng tới
  • 关怀 - guānhuái | New HSK 5 | Care | Chăm sóc
  • 关键 - guānjiàn | New HSK 5 | crux | điểm then chốt
  • 其 - qí | New HSK 5 | his; her; its; their; he; she; it; they; such; that | của anh ấy; của cô ấy; của họ; anh ấy; cô ấy; nó; họ; như vậy; rằng
  • 典礼 - diǎnlǐ | New HSK 5 | Ceremony | Lễ
  • 内在 - nèizài | New HSK 5 | inherent | vốn có
  • 册 - cè | New HSK 5 | book (measure word) | sách (đo lường từ)
  • 再也 - zài yě | New HSK 5 | never; anymore; no longer | không bao giờ; nữa; không còn nữa
  • 再次 - zài cì | New HSK 5 | once more; once again; one more time | một lần nữa; một lần nữa; một lần nữa
  • 冒 - mào | New HSK 5 | give off; risk; bold; boldly | đưa ra; mạo hiểm; táo bạo; táo bạo
  • 军人 - jūn rén | New HSK 5 | soldier; serviceman | lính; người phục vụ
  • 农产品 - nóng chǎn pǐn | New HSK 5 | produce; farm produce; agricultural products | sản xuất; nông sản; sản phẩm nông nghiệp
  • 冠军 - guànjūn | New HSK 5 | Champion | Nhà vô địch
  • 冲动 - chōngdòng | New HSK 5 | impulse | xung lực
  • 冲突 - chōngtū | New HSK 5 | conflict | xung đột
  • 决不 - jué bù | New HSK 5 | never; not at all; definitely not | không bao giờ; không hề; chắc chắn là không
  • 冻 - dòng | New HSK 5 | freeze | đông cứng
  • 减轻 - jiǎn qīng | New HSK 5 | lighten; ease; alleviate; mitigate; mitigation | làm nhẹ bớt; làm dễ dàng; làm giảm nhẹ; làm dịu; làm giảm nhẹ
  • 凭 - píng | New HSK 5 | By | Qua
  • 出于 - chū yú | New HSK 5 | out of; start from; proceed from; stem | ra khỏi; bắt đầu từ; tiến hành từ; gốc
  • 出差 - chūchāi | New HSK 5 | A business travel | Một chuyến công tác
  • 出汗 - chū hàn | New HSK 5 | sweat; sweating | đổ mồ hôi; đổ mồ hôi
  • 出版 - chūbǎn | New HSK 5 | publish | xuất bản
  • 分享 - fēn xiǎng | New HSK 5 | share; partake | chia sẻ; tham gia
  • 分成 - fēn chéng | New HSK 5 | divide into; separate into | chia thành; tách thành
  • 分析 - fēnxī | New HSK 5 | Analysis | Phân tích
  • 分离 - fēn lí | New HSK 5 | separate; sever; dissociate; detachment | tách ra; tách rời; tách rời; tách rời
  • 分类 - fēn lèi | New HSK 5 | classify; assort; classification; sort | phân loại; sắp xếp; phân loại; sắp xếp
  • 分解 - fēnjiě | New HSK 5 | decompose | phân hủy
  • 划分 - huàfēn | New HSK 5 | Divide | Chia
  • 创立 - chuànglì | New HSK 5 | Found | Thành lập
  • 初期 - chū qī | New HSK 5 | prime; initial stage; early days | giai đoạn đầu; giai đoạn ban đầu; những ngày đầu
  • 利润 - lìrùn | New HSK 5 | profit | lợi nhuận
  • 到来 - dào lái | New HSK 5 | arrival; advent | sự đến; sự xuất hiện
  • 制成 - zhì chéng | New HSK 5 | make into; be made from | làm thành; được làm từ
  • 制约 - zhìyuē | New HSK 5 | restrict | hạn chế
  • 刻(动) - kè | New HSK 5 | carve; engrave; cut | khắc; khắc; cắt
  • 前提 - qiántí | New HSK 5 | precondition | điều kiện tiên quyết
  • 前景 - qiánjǐng | New HSK 5 | prospect | triển vọng
  • 剧本 - jùběn | New HSK 5 | Script | Kịch bản
  • 剩 - shèng | New HSK 5 | Left | Bên trái
  • 剩下 - shèng xià | New HSK 5 | be left over; remain | còn sót lại; còn lại
  • 剪 - jiǎn | New HSK 5 | cut; clip; trim; wipe out; scissors | cắt; cắt; tỉa; lau sạch; kéo
  • 剪刀 - jiǎndāo | New HSK 5 | scissors | kéo
  • 剪子 - jiǎn zi | New HSK 5 | scissors; shears; clippers | kéo; kéo cắt; tông đơ
  • 劝 - quàn | New HSK 5 | persuade | thuyết phục
  • 加上 - jiā shàng | New HSK 5 | plus; add; with the addition of | cộng thêm; thêm vào; với sự bổ sung của
  • 加以 - jiā yǐ | New HSK 5 | moreover; in addition | hơn nữa; ngoài ra
  • 加热 - jiā rè | New HSK 5 | heat; heating; calefaction | nhiệt; sưởi ấm; làm nóng
  • 加速 - jiā sù | New HSK 5 | speed up; accelerate; quicken | tăng tốc; tăng tốc; nhanh hơn
  • 动员 - dòngyuán | New HSK 5 | mobilization | sự huy động
  • 动态 - dòngtài | New HSK 5 | dynamic | năng động
  • 动手 - dòngshǒu | New HSK 5 | DIY | tự làm lấy
  • 动机 - dòngjī | New HSK 5 | motivation | động lực
  • 助手 - zhùshǒu | New HSK 5 | assistant | trợ lý
  • 助理 - zhùlǐ | New HSK 5 | assistant | trợ lý
  • 劳动 - láodòng | New HSK 5 | labour | nhân công
  • 势力 - shìlì | New HSK 5 | Power | Quyền lực
  • 勤奋 - qínfèn | New HSK 5 | hardworking | chăm chỉ
  • 包围 - bāowéi | New HSK 5 | Surround | Bao quanh
  • 包装 - bāozhuāng | New HSK 5 | pack; put up; make up | đóng gói; chuẩn bị; trang điểm
  • 化石 - huàshí | New HSK 5 | Fossil | Hóa thạch
  • 北极 - běijí | New HSK 5 | arctic | Bắc Cực
  • 匹 - pǐ | New HSK 5 | Horse (measure word) | Ngựa (từ đo lường)
  • 区域 - qūyù | New HSK 5 | region | vùng đất
  • 十足 - shízú | New HSK 5 | 100 percent | 100 phần trăm
  • 升高 - shēng gāo | New HSK 5 | hoist; elevate; lift; escalate; exaltation | nâng lên; nâng cao; nâng lên; leo thang; tôn vinh
  • 华语 - huá yǔ | New HSK 5 | the Chinese language; Chinese | tiếng Trung Quốc; tiếng Trung Quốc
  • 协议 - xiéyì | New HSK 5 | Agreement | Hiệp định
  • 协议书 - xié yì shū | New HSK 5 | agreement; protocol; written agreement | thỏa thuận; giao thức; thỏa thuận bằng văn bản
  • 单一 - dān yī | New HSK 5 | single; unitary; sole | đơn nhất; đơn nhất; duy nhất
  • 南北 - nán běi | New HSK 5 | north and south | bắc và nam
  • 南极 - nán jí | New HSK 5 | South Pole; Antarctic Pole | Nam Cực; Cực Nam Cực
  • 博士 - bóshì | New HSK 5 | doctor | bác sĩ
  • 博客 - bó kè | New HSK 5 | blog | blog
  • 博物馆 - bówùguǎn | New HSK 5 | Museum | Bảo tàng
  • 博览会 - bólǎnhuì | New HSK 5 | exposition | sự trình bày
  • 占有 - zhàn yǒu | New HSK 5 | own; possess; have; occupy; hold; having | sở hữu; sở hữu; có; chiếm giữ; nắm giữ; có
  • 占领 - zhànlǐng | New HSK 5 | occupy | chiếm đóng
  • 卧室 - wòshì | New HSK 5 | Bedroom | Phòng ngủ
  • 卫星 - wèixīng | New HSK 5 | satellite | vệ tinh
  • 印刷 - yìnshuā | New HSK 5 | printing | in ấn
  • 即使 - jíshǐ | New HSK 5 | even if | thậm chí nếu
  • 厂长 - chǎng zhǎng | New HSK 5 | factory director; plant manager | giám đốc nhà máy; quản lý nhà máy
  • 厅 - tīng | New HSK 5 | office; hall | văn phòng; hội trường
  • 厉害 - lìhai | New HSK 5 | Fierce | Mạnh mẽ
  • 原先 - yuánxiān | New HSK 5 | Original | Nguyên bản
  • 原始 - yuánshǐ | New HSK 5 | Original | Nguyên bản
  • 原有 - yuán yǒu | New HSK 5 | original | nguyên bản
  • 原理 - yuánlǐ | New HSK 5 | principle | nguyên tắc
  • 厨房 - chúfáng | New HSK 5 | Kitchen | Phòng bếp
  • 叉 - chā | New HSK 5 | fork; cross | cái nĩa; chữ thập
  • 叉子 - chāzi | New HSK 5 | Fork | Cái nĩa
  • 友谊 - yǒuyì | New HSK 5 | friendship | tình bạn
  • 双手 - shuāng shǒu | New HSK 5 | both hands; pair of hands | cả hai tay; đôi tay
  • 发射 - fāshè | New HSK 5 | launch | phóng
  • 发布 - fābù | New HSK 5 | Release | Giải phóng
  • 发行 - fāxíng | New HSK 5 | issue | vấn đề
  • 发觉 - fājué | New HSK 5 | find | tìm thấy
  • 受灾 - shòu zāi | New HSK 5 | disaster; the afflicted | thảm họa; người đau khổ
  • 变动 - biàn dòng | New HSK 5 | change; alteration; variation | thay đổi; sự thay đổi; sự biến đổi
  • 口号 - kǒu hào | New HSK 5 | slogan; catchword; catchphrase | khẩu hiệu; câu cửa miệng; câu cửa miệng
  • 古老 - gǔ lǎo | New HSK 5 | ancient; old; age-old | cổ xưa; cũ; lâu đời
  • 只不过 - zhǐ bú guò | New HSK 5 | only; just; merely | chỉ; chỉ; đơn thuần
  • 只见 - zhǐ jiàn | New HSK 5 | only see; see | chỉ thấy; thấy
  • 可 - kě | New HSK 5 | can; may; approve; be worth; suit; but; yet | có thể; có thể; chấp thuận; đáng giá; phù hợp; nhưng; tuy nhiên
  • 可怜 - kělián | New HSK 5 | Poor | Nghèo
  • 可惜 - kěxī | New HSK 5 | unfortunately | Không may
  • 台风 - táifēng | New HSK 5 | Typhoon | Bão
  • 号召 - hàozhào | New HSK 5 | call | gọi
  • 吃力 - chīlì | New HSK 5 | Sweaty | Đổ mồ hôi
  • 合并 - hébìng | New HSK 5 | merge | hợp nhất
  • 合成 - héchéng | New HSK 5 | Synthesis | Tổng hợp
  • 后悔 - hòuhuǐ | New HSK 5 | regret | hối tiếc
  • 吐 - tù | New HSK 5 | vomit | nôn mửa
  • 向上 - xiàng shàng | New HSK 5 | upward; up | hướng lên trên; lên
  • 向前 - xiàng qián | New HSK 5 | forward; onward; ahead | tiến về phía trước; tiến lên; phía trước
  • 向导 - xiàngdǎo | New HSK 5 | Guide | Hướng dẫn
  • 吓 - xià | New HSK 5 | scare | sự sợ hãi
  • 吨 - dūn | New HSK 5 | ton | tấn
  • 启事 - qǐshì | New HSK 5 | Notice | Để ý
  • 启动 - qǐ dòng | New HSK 5 | switch on; start | bật; bắt đầu
  • 启发 - qǐfā | New HSK 5 | Inspire | Truyền cảm hứng
  • 呆 - dāi | New HSK 5 | stay | ở lại
  • 周期 - zhōuqī | New HSK 5 | period cycle | chu kỳ thời kỳ
  • 命令 - mìnglìng | New HSK 5 | command | yêu cầu
  • 咬 - yǎo | New HSK 5 | bite | cắn
  • 咳 - ké | New HSK 5 | cough | ho
  • 品 - pǐn | New HSK 5 | savour; taste; judge; blow; species; grade | nếm; nếm; đánh giá; thổi; loài; cấp độ
  • 品(工艺品) - pǐn (gōng yì pǐn) | New HSK 5 | article; product (handicraft) | bài viết; sản phẩm (thủ công mỹ nghệ)
  • 品种 - pǐnzhǒng | New HSK 5 | Varieties | Các loại
  • 唯一 - wéiyī | New HSK 5 | Only | Chỉ một
  • 商标 - shāngbiāo | New HSK 5 | trademark | nhãn hiệu
  • 喜剧 - xǐ jù | New HSK 5 | comedy | hài kịch
  • 喷 - pēn | New HSK 5 | spout; gush; spray; sprinkle; spraying; spew | phun; phun; phun; rắc; phun; phun
  • 四周 - sì zhōu | New HSK 5 | all around | xung quanh
  • 回信 - huí xìn | New HSK 5 | reply; write in reply; letter in reply | trả lời; viết thư trả lời; thư trả lời
  • 回头 - huí tóu | New HSK 5 | turn one’s head; repent; later | quay đầu lại; ăn năn; sau đó
  • 回忆 - huíyì | New HSK 5 | Memory | Ký ức
  • 回报 - huíbào | New HSK 5 | Return | Trở lại
  • 回收 - huíshōu | New HSK 5 | recovery | sự hồi phục
  • 回避 - huíbì | New HSK 5 | obviate; slide over | loại bỏ; trượt qua
  • 回顾 - huígù | New HSK 5 | review; look back | xem lại; nhìn lại
  • 因而 - yīn’ér | New HSK 5 | thus | do đó
  • 团长 - tuán zhǎng | New HSK 5 | regimental commander; head of a delegation | chỉ huy trung đoàn; người đứng đầu phái đoàn
  • 园林 - yuánlín | New HSK 5 | Gardens | Vườn
  • 困扰 - kùn rǎo | New HSK 5 | perplex; persecute; puzzle; obsession | làm bối rối; làm khó chịu; làm khó hiểu; làm ám ảnh
  • 围绕 - wéirào | New HSK 5 | around | xung quanh
  • 国民 - guó mín | New HSK 5 | national | quốc gia
  • 国籍 - guójí | New HSK 5 | nationality | quốc tịch
  • 土豆 - tǔdòu | New HSK 5 | Potato | Khoai tây
  • 在内 - zài nèi | New HSK 5 | including; inside; internally | bao gồm; bên trong; bên trong
  • 在场 - zài chǎng | New HSK 5 | be on the scene; be on the spot | có mặt tại hiện trường; có mặt tại chỗ
  • 地带 - dì dài | New HSK 5 | zone; district; region | khu vực; quận; vùng
  • 地形 - dì xíng | New HSK 5 | terrain; topography; orographic | địa hình; địa hình; địa mạo
  • 地震 - dìzhèn | New HSK 5 | earthquake | động đất
  • 场面 - chǎngmiàn | New HSK 5 | scene | bối cảnh
  • 坚定 - jiāndìng | New HSK 5 | Firm, steadfast | Vững chắc, kiên định
  • 城里 - chéng lǐ | New HSK 5 | inside the city; in town | bên trong thành phố; trong thị trấn
  • 基地 - jīdì | New HSK 5 | base | căn cứ
  • 基金 - jījīn | New HSK 5 | fund | quỹ
  • 堆 - duī | New HSK 5 | heap | đống
  • 墙壁 - qiáng bì | New HSK 5 | wall | tường
  • 增 - zēng | New HSK 5 | increase; gain; add; expand | tăng; tăng thêm; thêm vào; mở rộng
  • 增产 - zēng chǎn | New HSK 5 | increase production | tăng sản lượng
  • 增多 - zēng duō | New HSK 5 | increase; grow in number | tăng lên; tăng về số lượng
  • 增大 - zēng dà | New HSK 5 | enlargement; magnify; increase | sự phóng to; sự phóng đại; sự tăng lên
  • 增强 - zēng qiáng | New HSK 5 | strengthen; enhance; heighten | tăng cường; tăng cường; nâng cao
  • 声 - shēng | New HSK 5 | sound; voice; reputation; tone | âm thanh; giọng nói; danh tiếng; giọng điệu
  • 处分 - chǔfèn | New HSK 5 | prescription | đơn thuốc
  • 处在 - chǔ zài | New HSK 5 | at; be in | tại; ở trong
  • 处罚 - chǔ fá | New HSK 5 | punish; penalize; punishment | trừng phạt; trừng phạt; trừng phạt
  • 外界 - wàijiè | New HSK 5 | outside | ngoài
  • 夜间 - yè jiān | New HSK 5 | nighttime; at night | ban đêm; vào ban đêm
  • 大事 - dà shì | New HSK 5 | event; in a big way | sự kiện; theo một cách lớn lao
  • 大于 - dà yú | New HSK 5 | be greater than; more than | lớn hơn; nhiều hơn
  • 大伙儿 - dàhuǒr | New HSK 5 | you all; everybody | tất cả các bạn; mọi người
  • 大厅 - dà tīng | New HSK 5 | hall | sảnh
  • 大奖赛 - dà jiǎng sài | New HSK 5 | grand prix | giải thưởng lớn
  • 大熊猫 - dà xióng māo | New HSK 5 | panda; giant panda | gấu trúc; gấu trúc khổng lồ
  • 大纲 - dà gāng | New HSK 5 | outline; main point; compendium | phác thảo; ý chính; tóm tắt
  • 大胆 - dà dǎn | New HSK 5 | bold; daring; audacious; audacity | táo bạo; táo bạo; liều lĩnh; táo bạo
  • 大脑 - dà nǎo | New HSK 5 | cerebrum; brain | não; não
  • 大致 - dàzhì | New HSK 5 | roughly | đại khái
  • 大象 - dàxiàng | New HSK 5 | Elephant | Con voi
  • 大都 - dà dōu | New HSK 5 | for the most part; mostly | phần lớn; phần lớn
  • 天才 - tiāncái | New HSK 5 | genius | thiên tài
  • 天文 - tiānwén | New HSK 5 | Astronomy | Thiên văn học
  • 天然气 - tiānránqì | New HSK 5 | Natural gas | Khí thiên nhiên
  • 太空 - tàikōng | New HSK 5 | Space | Không gian
  • 失误 - shīwù | New HSK 5 | An error | Một lỗi
  • 夹 - jiā | New HSK 5 | clip; folder; press from both sides; place in between; mix | kẹp; gấp; ấn từ cả hai mặt; đặt vào giữa; trộn
  • 奖励 - jiǎnglì | New HSK 5 | reward | phần thưởng
  • 女性 - nǚ xìng | New HSK 5 | woman; woman; femininity | phụ nữ; phụ nữ; nữ tính
  • 好运 - hǎo yùn | New HSK 5 | good luck | chúc may mắn
  • 如下 - rú xià | New HSK 5 | as follows; as below | như sau; như dưới đây
  • 如同 - rú tóng | New HSK 5 | as; like | như; giống như
  • 如此 - rú cǐ | New HSK 5 | so; such; in this way; like that | vậy; như vậy; theo cách này; như thế
  • 委托 - wěituō | New HSK 5 | Entrust | Ủy thác
  • 子弹 - zǐdàn | New HSK 5 | Bullet | Đạn
  • 存款 - cún kuǎn | New HSK 5 | deposit; bank savings | tiền gửi; tiền tiết kiệm ngân hàng
  • 学位 - xuéwèi | New HSK 5 | Academic degree | Bằng cấp học vấn
  • 学科 - xué kē | New HSK 5 | branch of learning; subject; discipline | ngành học; môn học; chuyên ngành
  • 学者 - xué zhě | New HSK 5 | scholar; learned man; man of learning | học giả; người có học thức; người có học thức
  • 安慰 - ānwèi | New HSK 5 | comfort | an ủi
  • 完了 - wán le | New HSK 5 | come to an end; be over; completion of a term | kết thúc; kết thúc; hoàn thành một học kỳ
  • 实惠 - shíhuì | New HSK 5 | substantial | đáng kể
  • 客厅 - kètīng | New HSK 5 | A living room | Một phòng khách
  • 客户 - kèhù | New HSK 5 | Customer | Khách hàng
  • 客气 - kè qì | New HSK 5 | polite; courteous; modest | lịch sự; nhã nhặn; khiêm tốn
  • 害 - hài | New HSK 5 | evil; harm; calamity; harmful; destructive; injurious; do harm | xấu; tai hại; tai ương; có hại; phá hoại; gây thương tích; gây hại
  • 宽度 - kuān dù | New HSK 5 | breadth; width | chiều rộng; chiều rộng
  • 宾馆 - bīnguǎn | New HSK 5 | hotel | khách sạn
宿
  • 宿舍 - sùshè | New HSK 5 | dormitory | ký túc xá
  • 寸 - cùn | New HSK 5 | very short; a unit of length (=1/3 decimetre) | rất ngắn; một đơn vị đo chiều dài (=1/3 decimét)
  • 对应 - duìyìng | New HSK 5 | Corresponding | Tương ứng
  • 对立 - duìlì | New HSK 5 | Opposition | Sự phản đối
  • 寻求 - xún qiú | New HSK 5 | quest; seek; look for; explore | tìm kiếm; tìm kiếm; tìm kiếm; khám phá
寿
  • 寿司 - shòu sī | New HSK 5 | sushi | món sushi
  • 封(动) - fēng | New HSK 5 | seal; confer; envelop | niêm phong; trao; bao bọc
  • 射 - shè | New HSK 5 | shoot; fire; discharge in a jet; send out | bắn; bắn; xả bằng tia; gửi ra
  • 射击 - shèjī | New HSK 5 | Shooting | Bắn súng
  • 将 - jiāng | New HSK 5 | be going to; will; would | sẽ; sẽ; sẽ
  • 将要 - jiāng yào | New HSK 5 | will; shall; be going to | sẽ; sẽ; sẽ đi
  • 尊敬 - zūnjìng | New HSK 5 | respect | sự tôn trọng
  • 尊重 - zūnzhòng | New HSK 5 | respect | sự tôn trọng
  • 小偷儿 - xiǎo tōur | New HSK 5 | thief | kẻ trộm
  • 尝 - cháng | New HSK 5 | taste | nếm
  • 尝试 - chángshì | New HSK 5 | attempt | nỗ lực
  • 尤其 - yóuqí | New HSK 5 | especially | đặc biệt
  • 尽可能 - jǐn kě néng | New HSK 5 | as much as possible | càng nhiều càng tốt
  • 尽管 - jǐnguǎn | New HSK 5 | although | mặc dù
  • 局长 - jú zhǎng | New HSK 5 | director | giám đốc
  • 局面 - júmiàn | New HSK 5 | situation | tình huống
  • 层次 - céngcì | New HSK 5 | gradation; arrangement | sự phân cấp; sự sắp xếp
  • 居然 - jūrán | New HSK 5 | actually | Thực ra
  • 届 - jiè | New HSK 5 | Session | Phiên họp
  • 屋 - wū | New HSK 5 | house; room | nhà; phòng
  • 展现 - zhǎnxiàn | New HSK 5 | To show | Để hiển thị
  • 展示 - zhǎnshì | New HSK 5 | Exhibit | Triển lãm
  • 展览 - zhǎnlǎn | New HSK 5 | exhibition | triển lãm
  • 山区 - shān qū | New HSK 5 | mountain area | vùng núi
  • 岁月 - suìyuè | New HSK 5 | Years | Năm
  • 岸 - àn | New HSK 5 | bank | bờ biển
  • 岸上 - àn shàng | New HSK 5 | ashore; shore; bank | trên bờ; bờ; bờ sông
  • 工作日 - gōng zuò rì | New HSK 5 | workday; working day | ngày làm việc; ngày làm việc
  • 工艺 - gōng yì | New HSK 5 | technology; craft | công nghệ; thủ công
  • 差(一)点儿 - chā(yì)diǎnr | New HSK 5 | almost; nearly | gần như; gần như
  • 差别 - chābié | New HSK 5 | difference | sự khác biệt
  • 差距 - chājù | New HSK 5 | disparity; distance | sự chênh lệch; khoảng cách
  • 师傅 - shīfu | New HSK 5 | Master worker | Thợ chính
  • 带有 - dài yǒu | New HSK 5 | with; have; bear | với; có; chịu
  • 幅 - fú | New HSK 5 | classifier of picture | phân loại hình ảnh
  • 幅度 - fúdù | New HSK 5 | range; extent | phạm vi; mức độ
  • 干扰 - gānrǎo | New HSK 5 | interfere | can thiệp
  • 干脆 - gāncuì | New HSK 5 | simply | đơn giản
  • 干预 - gānyù | New HSK 5 | intervene | can thiệp
  • 平原 - píngyuán | New HSK 5 | plain | đơn giản
  • 平坦 - píngtǎn | New HSK 5 | flat | phẳng
  • 年前 - nián qián | New HSK 5 | before the New Year; years ago | trước năm mới; nhiều năm trước
  • 年度 - niándù | New HSK 5 | year | năm
  • 年龄 - niánlíng | New HSK 5 | Age | Tuổi
  • 幽默 - yōumò | New HSK 5 | Humor | Sự hài hước
广
  • 广 - guǎng | New HSK 5 | broad; wide; vast; extensive; numerous; spread | rộng; rộng; bao la; rộng lớn; nhiều; lan rộng
  • 广泛 - guǎngfàn | New HSK 5 | widely | rộng rãi
  • 库 - kù | New HSK 5 | library; warehouse; storeroom | thư viện; nhà kho; phòng chứa đồ
  • 应 - yīng | New HSK 5 | answer; respond; agree; should; ought to | trả lời; đáp ứng; đồng ý; nên; phải
  • 延伸 - yánshēn | New HSK 5 | extend | mở rộng
  • 建筑 - jiànzhù | New HSK 5 | Architecture | Ngành kiến trúc
  • 建造 - jiàn zào | New HSK 5 | construct; build; put up | xây dựng; xây dựng; dựng lên
  • 开幕 - kāi mù | New HSK 5 | open; inaugurate; rising of a curtain | mở; khánh thành; kéo rèm lên
  • 开幕式 - kāimùshì | New HSK 5 | The opening ceremony | Lễ khai mạc
  • 式 - shì | New HSK 5 | type; style; pattern; form; ceremony; formula | loại; phong cách; mẫu; hình thức; nghi lễ; công thức
  • 弹 - tán | New HSK 5 | shoot; catapult; fluff; flick; flip; play; leap | bắn; máy bắn đá; thổi; hất; lật; chơi; nhảy
  • 强度 - qiáng dù | New HSK 5 | strength; intensity | sức mạnh; cường độ
  • 强迫 - qiǎngpò | New HSK 5 | Force | Lực lượng
  • 当代 - dāngdài | New HSK 5 | Contemporary | Đồng thời
  • 当前 - dāngqián | New HSK 5 | current | hiện hành
  • 当场 - dāngchǎng | New HSK 5 | On the spot | Tại chỗ
  • 当年 - dāng nián | New HSK 5 | in those years; in those days | trong những năm đó; trong những ngày đó
  • 当选 - dāngxuǎn | New HSK 5 | be elected; come in | được bầu; vào
  • 形态 - xíngtài | New HSK 5 | Form | Hình thức
  • 彩票 - cǎipiào | New HSK 5 | lottery | xổ số
  • 彼此 - bǐcǐ | New HSK 5 | each other | nhau
  • 待 - dāi | New HSK 5 | stay | ở lại
  • 得了 - dé le | New HSK 5 | stop it; hold it; got | dừng lại; giữ lại; có
  • 得以 - dé yǐ | New HSK 5 | be able to | có thể
  • 微博 - wēi bó | New HSK 5 | Weibo (a Chinese social media app) | Weibo (một ứng dụng mạng xã hội của Trung Quốc)
  • 心态 - xīntài | New HSK 5 | mentality | tâm lý
  • 心疼 - xīnténg | New HSK 5 | Distressed | Đau khổ
  • 必 - bì | New HSK 5 | must; certainly; necessarily | phải; chắc chắn; cần thiết
  • 必需 - bì xū | New HSK 5 | essential; indispensable | thiết yếu; không thể thiếu
  • 忍 - rěn | New HSK 5 | endure; tolerate; put up with; have the heart to | chịu đựng; chịu đựng; chịu đựng; có lòng
  • 忍不住 - rěnbuzhù | New HSK 5 | Unable to bear | Không thể chịu đựng được
  • 忍受 - rěnshòu | New HSK 5 | bear | con gấu
  • 快活 - kuàihuo | New HSK 5 | happy | vui mừng
  • 思维 - sīwéi | New HSK 5 | thinking | suy nghĩ
  • 性能 - xìngnéng | New HSK 5 | performance | hiệu suất
  • 怨 - yuàn | New HSK 5 | blame ; complain; resentment; enmity | đổ lỗi; phàn nàn; oán giận; thù hận
  • 怪(动) - guài | New HSK 5 | blame | đổ tội
  • 总体 - zǒng tǐ | New HSK 5 | overall; total; entire; totality | tổng thể; tổng cộng; toàn bộ; toàn bộ
  • 总数 - zǒng shù | New HSK 5 | tote; sum; totality | tote; tổng; tổng thể
  • 总算 - zǒngsuàn | New HSK 5 | finally | Cuối cùng
  • 总裁 - zǒngcái | New HSK 5 | CEO | Tổng giám đốc điều hành
  • 恋爱 - liàn’ài | New HSK 5 | Love | Yêu
  • 恢复 - huīfù | New HSK 5 | recovery | sự hồi phục
  • 恨 - hèn | New HSK 5 | hate | ghét
  • 悄悄 - qiāoqiāo | New HSK 5 | quietly | lặng lẽ
  • 悲伤 - bēi shāng | New HSK 5 | sad; sorrowful | buồn; đau buồn
  • 悲剧 - bēi jù | New HSK 5 | tragedy | thảm kịch
  • 情形 - qíngxíng | New HSK 5 | Situation | Tình huống
  • 情节 - qíngjié | New HSK 5 | plot | kịch bản
  • 愁 - chóu | New HSK 5 | worry; be anxious | lo lắng; bồn chồn
  • 意味着 - yìwèizhe | New HSK 5 | Signify | Biểu thị
  • 意志 - yìzhì | New HSK 5 | will | sẽ
  • 意识 - yìshí | New HSK 5 | consciousness | ý thức
  • 感想 - gǎnxiǎng | New HSK 5 | Feel | Cảm thấy
  • 愿 - yuàn | New HSK 5 | will; wish; desire; hope; willing | sẽ; mong muốn; mong muốn; hy vọng; sẵn lòng
  • 慌 - huāng | New HSK 5 | panic; flurried; confused; flustered; awfully | hoảng loạn; bối rối; bối rối; kinh khủng
  • 慌忙 - huāng máng | New HSK 5 | hurried; hurry; hurry-scurry | vội vã; vội vã; vội vã-vội vã
  • 慰问 - wèiwèn | New HSK 5 | Condolences | Lời chia buồn
  • 戏 - xì | New HSK 5 | play; sport; joke; make fun of; drama; play | chơi; thể thao; đùa; chế giễu; kịch; chơi
  • 戏剧 - xìjù | New HSK 5 | Theatre | Nhà hát
  • 成交 - chéngjiāo | New HSK 5 | Deal | Thỏa thuận
  • 成效 - chéngxiào | New HSK 5 | Results, effects | Kết quả, tác dụng
  • 成本 - chéngběn | New HSK 5 | cost | trị giá
  • 成语 - chéngyǔ | New HSK 5 | idiom | thành ngữ
  • 戒 - jiè | New HSK 5 | Quit | Từ bỏ
  • 或是 - huò shì | New HSK 5 | or | hoặc
  • 所在 - suǒ zài | New HSK 5 | place; location; where | nơi; vị trí; nơi
  • 扇 - shàn | New HSK 5 | fan; leaf; (measure word) | quạt; lá; (từ đo lường)
  • 扇子 - shànzi | New HSK 5 | Fan | Cái quạt
  • 手段 - shǒu duàn | New HSK 5 | means; measure; trick; artifice | phương tiện; biện pháp; thủ đoạn; sự khéo léo
  • 手法 - shǒufǎ | New HSK 5 | technique | kỹ thuật
  • 打(介) - dǎ | New HSK 5 | from; since | từ; kể từ khi
  • 打击 - dǎjī | New HSK 5 | strike | đánh đập
  • 打包 - dǎbāo | New HSK 5 | Pack | Đóng gói
  • 打扮 - dǎban | New HSK 5 | dress up | ăn mặc đẹp
  • 打扰 - dǎrǎo | New HSK 5 | Disturb | Quấy rầy
  • 打架 - dǎjià | New HSK 5 | Fight | Trận đánh
  • 扔 - rēng | New HSK 5 | throw | ném
  • 执行 - zhíxíng | New HSK 5 | implement | thực hiện
  • 扮演 - bànyǎn | New HSK 5 | Play the role | Đóng vai trò
  • 扶 - fú | New HSK 5 | hold up | giữ chặt
  • 承办 - chéngbàn | New HSK 5 | Undertake | Thực hiện
  • 技能 - jì néng | New HSK 5 | technical ability; skill | khả năng kỹ thuật; kỹ năng
  • 抢 - qiǎng | New HSK 5 | rob | cướp
  • 抢救 - qiǎngjiù | New HSK 5 | rescue | giải thoát
  • 报答 - bàodá | New HSK 5 | reciprocate; pay back; repay | đáp lại; trả lại; đền đáp
  • 报警 - bàojǐng | New HSK 5 | call the police | gọi cảnh sát
  • 披 - pī | New HSK 5 | wrap around | quấn quanh
  • 抬 - tái | New HSK 5 | Lift | Thang máy
  • 抬头 - tái tóu | New HSK 5 | look up; gain ground; raise one’s head | nhìn lên; giành được lợi thế; ngẩng cao đầu
  • 抱怨 - bàoyuàn | New HSK 5 | Complain | Phàn nàn
  • 押金 - yājīn | New HSK 5 | deposit | tiền gửi
  • 拆 - chāi | New HSK 5 | Remove | Di dời
  • 拆除 - chāi chú | New HSK 5 | tear down; demolish; dismantle; remove | phá bỏ; phá hủy; tháo dỡ; loại bỏ
  • 拍摄 - pāi shè | New HSK 5 | film; shoot | phim; quay
  • 拒绝 - jùjué | New HSK 5 | refuse | từ chối
  • 拔 - bá | New HSK 5 | pluck; pull out; draw; select; choose; extract | nhổ; kéo ra; rút ra; chọn; chọn; trích xuất
  • 招手 - zhāo shǒu | New HSK 5 | beckon; wave; beck | vẫy tay; vẫy gọi; vẫy tay
  • 招生 - zhāo shēng | New HSK 5 | enroll new students; recruit students | tuyển sinh viên mới; tuyển dụng sinh viên
  • 拜访 - bàifǎng | New HSK 5 | visit | thăm nom
  • 拥抱 - yōngbào | New HSK 5 | embrace | ôm
  • 拥有 - yōngyǒu | New HSK 5 | Have | Có
  • 拼 - pīn | New HSK 5 | spell; go all out; join together; spelling | đánh vần; làm hết sức mình; cùng nhau tham gia; đánh vần
  • 拾 - shí | New HSK 5 | pick up, collect | nhặt, thu thập
  • 指标 - zhǐbiāo | New HSK 5 | index | chỉ số
  • 指甲 - zhǐjia | New HSK 5 | nail | móng tay
  • 指示 - zhǐshì | New HSK 5 | Instructions | Hướng dẫn
  • 指责 - zhǐzé | New HSK 5 | Accuse | cáo buộc
  • 按摩 - ànmó | New HSK 5 | massage | mát xa
  • 挡 - dǎng | New HSK 5 | block | khối
  • 挣 - zhèng | New HSK 5 | earn, make | kiếm được, làm ra
  • 挣钱 - zhèng qián | New HSK 5 | make money; earn money | kiếm tiền; kiếm tiền
  • 挤 - jǐ | New HSK 5 | squeeze; press; crowd; push; crowded | bóp; ép; đám đông; đẩy; đông đúc
  • 振动 - zhèndòng | New HSK 5 | Vibration | Rung động
  • 损失 - sǔnshī | New HSK 5 | loss | sự mất mát
  • 损害 - sǔn hài | New HSK 5 | harm; damage; injure; hurt | gây hại; làm hỏng; làm bị thương; làm đau
  • 掌握 - zhǎngwò | New HSK 5 | master | bậc thầy
  • 排除 - páichú | New HSK 5 | eliminate; remove; debar | loại bỏ; xóa bỏ; ngăn chặn
  • 接触 - jiēchù | New HSK 5 | Contact | Liên hệ
  • 接连 - jiēlián | New HSK 5 | One after another | Một sau một
  • 控制 - kòngzhì | New HSK 5 | control | điều khiển
  • 推行 - tuī xíng | New HSK 5 | practise; carry out; pursue | thực hành; thực hiện; theo đuổi
  • 提倡 - tíchàng | New HSK 5 | promote | khuyến khích
  • 提示 - tíshì | New HSK 5 | hint | gợi ý
  • 提起 - tí qǐ | New HSK 5 | mention; speak of; raise; lift | nhắc đến; nói đến; nâng lên; nâng lên
  • 插 - chā | New HSK 5 | insert | chèn
  • 握 - wò | New HSK 5 | hold; grasp; take by the hand | giữ; nắm; cầm bằng tay
  • 搜 - sōu | New HSK 5 | search; search out | tìm kiếm; tìm kiếm ra
  • 搜索 - sōusuǒ | New HSK 5 | search | tìm kiếm
  • 搞 - gǎo | New HSK 5 | get | lấy
  • 搞好 - gǎo hǎo | New HSK 5 | do well; make a good job of | làm tốt; làm tốt công việc
  • 摄像 - shè xiàng | New HSK 5 | camera; camera shooting | máy ảnh; máy quay phim
  • 摄像机 - shè xiàng jī | New HSK 5 | video camera | máy quay phim
  • 摄影 - shèyǐng | New HSK 5 | Photography | Nhiếp ảnh
  • 摄影师 - shè yǐng shī | New HSK 5 | photographer; cameraman | nhiếp ảnh gia; quay phim
  • 摇头 - yáo tóu | New HSK 5 | shake one’s head | lắc đầu
  • 摔 - shuāi | New HSK 5 | fall; break; throw; fling; lose one’s balance | ngã; vỡ; ném; quăng; mất thăng bằng
  • 摔倒 - shuāidǎo | New HSK 5 | fall | ngã
  • 摘 - zhāi | New HSK 5 | pick | nhặt
  • 摩托 - mó tuō | New HSK 5 | motorcycle | xe máy
  • 摩擦 - mócā | New HSK 5 | rub; scrape | chà xát; cạo
  • 撞 - zhuàng | New HSK 5 | Hit | Đánh
  • 支出 - zhīchū | New HSK 5 | payout; expend | chi trả; chi tiêu
  • 支配 - zhīpèi | New HSK 5 | Control | Điều khiển
  • 收拾 - shōushi | New HSK 5 | Tidy | Ngăn nắp
  • 收购 - shōu gòu | New HSK 5 | purchase; acquisition; buy | mua; sự tiếp nhận; mua
  • 收集 - shōu jí | New HSK 5 | gather; collect; collection | thu thập; thu thập; sưu tầm
  • 改革 - gǎigé | New HSK 5 | reform | cải cách
  • 放大 - fàngdà | New HSK 5 | enlarge | phóng to
  • 放弃 - fàngqì | New HSK 5 | give up | bỏ cuộc
  • 敏感 - mǐngǎn | New HSK 5 | Sensitive | Nhạy cảm
  • 救灾 - jiù zāi | New HSK 5 | disaster relief | cứu trợ thiên tai
  • 散 - sǎn | New HSK 5 | fall apart; scattered | tan rã; phân tán
  • 散文 - sǎnwén | New HSK 5 | Prose | Văn xuôi
  • 数目 - shù mù | New HSK 5 | number; amount | số lượng; số lượng
  • 敲 - qiāo | New HSK 5 | knock | cú đánh
  • 敲门 - qiāo mén | New HSK 5 | knock on the door | gõ cửa
  • 文艺 - wényì | New HSK 5 | literature | văn học
  • 斜 - xié | New HSK 5 | oblique | xiên
  • 旁 - páng | New HSK 5 | side; other; else | bên; khác; khác nữa
  • 无奈 - wúnài | New HSK 5 | cannot help but | không thể không
  • 无疑 - wú yí | New HSK 5 | undoubtedly; no doubt | không nghi ngờ gì nữa; không còn nghi ngờ gì nữa
  • 早期 - zǎo qī | New HSK 5 | early phase; early stage | giai đoạn đầu; giai đoạn đầu
  • 时事 - shíshì | New HSK 5 | current affairs | thời sự
  • 时光 - shíguāng | New HSK 5 | time | thời gian
  • 时常 - shícháng | New HSK 5 | often | thường
  • 时机 - shíjī | New HSK 5 | Opportunity | Cơ hội
  • 明亮 - míng liàng | New HSK 5 | light; bright; lightness; vividness | ánh sáng; sáng; nhẹ; sống động
  • 明明 - míngmíng | New HSK 5 | Obviously | Rõ ràng
  • 显 - xiǎn | New HSK 5 | show; appear; obvious; noticeable; illustrious | hiển thị; xuất hiện; rõ ràng; đáng chú ý; lừng lẫy
  • 景象 - jǐng xiàng | New HSK 5 | scene; sight | cảnh; cảnh tượng
  • 晴朗 - qínglǎng | New HSK 5 | sunny | nhiều nắng
  • 暂停 - zàn tíng | New HSK 5 | pause; suspend; time out | tạm dừng; tạm dừng; hết giờ
  • 暂时 - zànshí | New HSK 5 | temporary | tạm thời
  • 暖 - nuǎn | New HSK 5 | warm; genial; warm up | ấm áp; dễ chịu; làm ấm
  • 更换 - gēng huàn | New HSK 5 | change; replace | thay đổi; thay thế
  • 更新 - gēngxīn | New HSK 5 | renovate; renew | cải tạo; đổi mới
  • 月球 - yuè qiú | New HSK 5 | Moon | Mặt trăng
  • 月饼 - yuè bǐng | New HSK 5 | moon cake | bánh trung thu
  • 有利于 - yǒu lì yú | New HSK 5 | in favour of; make for; to the benefit of; avail | ủng hộ; làm cho; có lợi cho; tận dụng
  • 有力 - yǒu lì | New HSK 5 | strong; powerful; forceful; energetic; vigorous | mạnh mẽ; mạnh mẽ; mạnh mẽ; năng nổ; mạnh mẽ
  • 有害 - yǒu hài | New HSK 5 | harmful; pernicious; detrimental | có hại; có hại; có hại
  • 有毒 - yǒu dú | New HSK 5 | poisonous; venomous | độc; có nọc độc
  • 有着 - yǒu zhe | New HSK 5 | have; possess | có; sở hữu
  • 服从 - fúcóng | New HSK 5 | Obey | Tuân theo
  • 朗读 - lǎngdú | New HSK 5 | Reading aloud | Đọc to
  • 期望 - qīwàng | New HSK 5 | Expect | Trông chờ
  • 本人 - běnrén | New HSK 5 | oneself | chính mình
  • 朵 - duǒ | New HSK 5 | classifier of flower | phân loại hoa
  • 机制 - jī zhì | New HSK 5 | mechanism; machine-processed; machine-made | cơ chế; chế biến bằng máy; làm bằng máy
  • 机器人 - jī qì rén | New HSK 5 | robot | người máy
  • 杀 - shā | New HSK 5 | kill | giết
  • 杀毒 - shā dú | New HSK 5 | antivirus; kill virus | diệt virus; diệt virus
  • 来信 - lái xìn | New HSK 5 | send a letter here; incoming letter | gửi thư ở đây; thư đến
  • 枪 - qiāng | New HSK 5 | gun | súng
  • 染 - rǎn | New HSK 5 | dye | thuốc nhuộm
  • 柜子 - guì zi | New HSK 5 | cupboard; cabinet; chest | tủ; tủ; rương
  • 查询 - chá xún | New HSK 5 | inquire; demand | hỏi thăm; yêu cầu
  • 桃 - táo | New HSK 5 | peach | quả đào
  • 桃树 - táo shù | New HSK 5 | peach tree | cây đào
  • 桃花 - táo huā | New HSK 5 | peach blossom | hoa đào
  • 梨 - lí | New HSK 5 | pear | quả lê
  • 检验 - jiǎnyàn | New HSK 5 | test | Bài kiểm tra
  • 棒 - bàng | New HSK 5 | stick;excellent | gậy; tuyệt vời
  • 模仿 - mófǎng | New HSK 5 | imitate | bắt chước
  • 模式 - móshì | New HSK 5 | mode; style | chế độ; phong cách
  • 模样 - múyàng | New HSK 5 | Appearance | Vẻ bề ngoài
  • 模糊 - móhu | New HSK 5 | vague | mơ hồ
  • 模范 - mófàn | New HSK 5 | model | người mẫu
  • 欠 - qiàn | New HSK 5 | owe | nợ
  • 欣赏 - xīnshǎng | New HSK 5 | Appreciate | Đánh giá
  • 歇 - xiē | New HSK 5 | Rest | Nghỉ ngơi
  • 歌曲 - gē qǔ | New HSK 5 | song | bài hát
  • 正义 - zhèngyì | New HSK 5 | justice | công lý
  • 正如 - zhèng rú | New HSK 5 | just as; exactly as | đúng như; chính xác như
  • 正版 - zhèng bǎn | New HSK 5 | genuine; legal copy | bản gốc; bản sao hợp pháp
  • 正规 - zhèngguī | New HSK 5 | regular | thường xuyên
  • 此刻 - cǐ kè | New HSK 5 | now; at the moment | bây giờ; vào lúc này
  • 此后 - cǐ hòu | New HSK 5 | after that; hereafter; henceforth | sau đó; sau đó; từ nay trở đi
  • 此时 - cǐ shí | New HSK 5 | this moment; now | khoảnh khắc này; bây giờ
  • 毒 - dú | New HSK 5 | poison; toxin; narcotics; poisonous | chất độc; chất độc; chất gây nghiện; chất độc
  • 比方 - bǐfāng | New HSK 5 | Example | Ví dụ
  • 比重 - bǐzhòng | New HSK 5 | specific gravity; proportion | trọng lượng riêng; tỷ lệ
  • 毕竟 - bìjìng | New HSK 5 | after all | sau tất cả
  • 毛笔 - máo bǐ | New HSK 5 | writing brush; Chinese brush | bút lông viết; bút lông Trung Quốc
  • 气体 - qì tǐ | New HSK 5 | gas | khí
  • 气象 - qìxiàng | New HSK 5 | Meteorological | Khí tượng
  • 水产品 - shuǐ chǎn pǐn | New HSK 5 | aquatic product | sản phẩm thủy sản
  • 水分 - shuǐ fèn | New HSK 5 | moisture | độ ẩm
  • 水库 - shuǐ kù | New HSK 5 | reservoir | hồ chứa
  • 水灾 - shuǐ zāi | New HSK 5 | flood; inundation | lũ lụt; ngập lụt
  • 汇款 - huì kuǎn | New HSK 5 | remittance; remit money | chuyển tiền; chuyển tiền
  • 汗 - hàn | New HSK 5 | sweat | mồ hôi
  • 池子 - chí zi | New HSK 5 | pond; pool | ao; hồ bơi
  • 污染 - wūrǎn | New HSK 5 | contaminated | bị ô nhiễm
  • 污水 - wū shuǐ | New HSK 5 | sewage; slops; foul water; polluted water | nước thải; nước thải; nước bẩn; nước bị ô nhiễm
  • 沙漠 - shāmò | New HSK 5 | Desert | Sa mạc
  • 沟 - gōu | New HSK 5 | ditch; gutter; trench; gully | mương; máng xối; rãnh; rãnh nước
  • 沟通 - gōutōng | New HSK 5 | Communicate | Giao tiếp
  • 治安 - zhì’ān | New HSK 5 | public security | an ninh công cộng
  • 治理 - zhìlǐ | New HSK 5 | Government | Chính phủ
  • 泉 - quán | New HSK 5 | spring; fountain | mùa xuân; đài phun nước
  • 法制 - fǎ zhì | New HSK 5 | legal system | hệ thống pháp luật
  • 法规 - fǎ guī | New HSK 5 | rule of law; statute; law | luật lệ; quy chế; luật lệ
  • 注册 - zhùcè | New HSK 5 | register | đăng ký
  • 注射 - zhùshè | New HSK 5 | injection | tiêm
  • 注视 - zhùshì | New HSK 5 | Gaze | Nhìn chằm chằm
  • 注重 - zhùzhòng | New HSK 5 | pay attention to | chú ý đến
  • 泼 - pō | New HSK 5 | Splash | Bắn tung tóe
  • 洒 - sǎ | New HSK 5 | sprinkle | rắc
  • 洞 - dòng | New HSK 5 | hole | hố
  • 活力 - huólì | New HSK 5 | energy; vigor | năng lượng; sức sống
  • 活泼 - huópō | New HSK 5 | lively | sống động
  • 流动 - liú dòng | New HSK 5 | flow; run; mobile | dòng chảy; chạy; di động
  • 流通 - liútōng | New HSK 5 | circulation | lưu thông
  • 浪漫 - làngmàn | New HSK 5 | romantic | lãng mạn
  • 消极 - xiāojí | New HSK 5 | negative | tiêu cực
  • 消毒 - xiāodú | New HSK 5 | Disinfection | Khử trùng
  • 消费者 - xiāo fèi zhě | New HSK 5 | consumer; customer | người tiêu dùng; khách hàng
  • 消防 - xiāofáng | New HSK 5 | Fire control | Kiểm soát hỏa hoạn
  • 消除 - xiāochú | New HSK 5 | eliminate | loại bỏ
  • 涨 - zhǎng | New HSK 5 | rise | tăng lên
  • 涨价 - zhǎng jià | New HSK 5 | rise in price; inflation of prices; mark up | tăng giá; lạm phát giá cả; tăng giá
  • 深处 - shēn chù | New HSK 5 | deep; depths; recess; profundity | sâu; độ sâu; chỗ lõm; sự sâu thẳm
  • 深度 - shēn dù | New HSK 5 | depth; deepness | độ sâu; độ sâu
  • 清晨 - qīngchén | New HSK 5 | Early morning | Sáng sớm
  • 清理 - qīnglǐ | New HSK 5 | Clear | Thông thoáng
  • 温和 - wēnhé | New HSK 5 | mild | nhẹ
  • 渴望 - kěwàng | New HSK 5 | Yearn | Mong ước
  • 游泳池 - yóu yǒng chí | New HSK 5 | swimming pool | hồ bơi
  • 滑 - huá | New HSK 5 | slippery | trơn
  • 滚 - gǔn | New HSK 5 | rolling | lăn
  • 漏 - lòu | New HSK 5 | leak | hở
  • 漏洞 - lòu dòng | New HSK 5 | leak; flaw; hole; loophole | rò rỉ; lỗi; lỗ hổng; lỗ hổng
  • 漫画 - mànhuà | New HSK 5 | Cartoon | Hoạt hình
  • 漫长 - màncháng | New HSK 5 | Very long | Rất dài
  • 火柴 - huǒchái | New HSK 5 | Match | Cuộc thi đấu
  • 火灾 - huǒ zāi | New HSK 5 | fire; fire disaster | hỏa hoạn; thảm họa hỏa hoạn
  • 火腿 - huǒ tuǐ | New HSK 5 | ham | giăm bông
  • 灰色 - huī sè | New HSK 5 | gray; pessimistic | màu xám; bi quan
  • 灾 - zāi | New HSK 5 | disaster; calamity; adversity; personal misfortune | thảm họa; tai ương; nghịch cảnh; bất hạnh cá nhân
  • 灾区 - zāi qū | New HSK 5 | disaster area | khu vực thiên tai
  • 灾害 - zāihài | New HSK 5 | disaster | thảm họa
  • 灾难 - zāinàn | New HSK 5 | disaster | thảm họa
  • 点燃 - diǎn rán | New HSK 5 | light; ignite; kindle | thắp sáng; đốt cháy; thắp sáng
  • 烂 - làn | New HSK 5 | rotten | thối rữa
  • 烤肉 - kǎo ròu | New HSK 5 | barbecue; roast meat; grill | thịt nướng; thịt quay; lò nướng
  • 烤鸭 - kǎoyā | New HSK 5 | Roasted Duck | Vịt quay
  • 热量 - rè liàng | New HSK 5 | calories; heat; quantity of heat | calo; nhiệt; lượng nhiệt
  • 热门 - rèmén | New HSK 5 | Hot | Nóng
  • 煤 - méi | New HSK 5 | coal | than đá
  • 煤气 - méi qì | New HSK 5 | coal gas; gas | khí than; khí
  • 熊 - xióng | New HSK 5 | bear; rebuke; scold | chịu; khiển trách; la mắng
  • 熟悉 - shúxī | New HSK 5 | be familiar with | làm quen với
  • 版 - bǎn | New HSK 5 | printing plate; edition; version | bản in; ấn bản; phiên bản
  • 牛(形) - niú | New HSK 5 | stubborn; brave; awesome | bướng bỉnh; dũng cảm; tuyệt vời
  • 牛仔裤 - niúzǎikù | New HSK 5 | Jeans | Quần Jeans
  • 物业 - wùyè | New HSK 5 | property | tài sản
  • 物价 - wù jià | New HSK 5 | (commodity) prices | giá (hàng hóa)
  • 物质 - wùzhì | New HSK 5 | material | vật liệu
  • 特定 - tèdìng | New HSK 5 | given | được cho
  • 特性 - tè xìng | New HSK 5 | characteristic; property; feature; peculiarity; quality | đặc điểm; tính chất; đặc điểm; tính riêng; chất lượng
  • 特有 - tè yǒu | New HSK 5 | peculiar; characteristic | đặc biệt; đặc trưng
  • 犹豫 - yóuyù | New HSK 5 | Hesitate | Do dự
  • 狂 - kuáng | New HSK 5 | mad; crazy; violent; wild; unrestrained | điên; điên cuồng; hung bạo; hoang dã; không kiềm chế
  • 猜 - cāi | New HSK 5 | guess | đoán
  • 猜测 - cāi cè | New HSK 5 | guess; conjecture; surmise | đoán; suy đoán; phỏng đoán
  • 献 - xiàn | New HSK 5 | offer; present; dedicate; donate; show; put on; display | cung cấp; tặng; cống hiến; tặng; trình bày; đưa ra; trưng bày
  • 猴 - hóu | New HSK 5 | monkey | con khỉ
  • 率领 - shuàilǐng | New HSK 5 | Lead | Chỉ huy
  • 环节 - huánjié | New HSK 5 | link | liên kết
  • 现有 - xiàn yǒu | New HSK 5 | existing; now available; existence | hiện có; hiện có; sự tồn tại
  • 现状 - xiànzhuàng | New HSK 5 | Present situation | Tình hình hiện tại
  • 玻璃 - bōli | New HSK 5 | Glass | Thủy tinh
  • 珍惜 - zhēnxī | New HSK 5 | cherish | trân trọng
  • 珍珠 - zhēnzhū | New HSK 5 | Pearl | ngọc trai
  • 珍贵 - zhēnguì | New HSK 5 | precious | quý giá
  • 琴 - qín | New HSK 5 | zither; a general name for certain musical instruments | đàn tranh; tên gọi chung của một số nhạc cụ
  • 生成 - shēng chéng | New HSK 5 | generate; produce | tạo ra; sản xuất
  • 用不着 - yòng bù zháo | New HSK 5 | no need; have no use for | không cần thiết; không sử dụng
  • 用于 - yòng yú | New HSK 5 | use for; used in; use on | sử dụng cho; sử dụng trong; sử dụng trên
  • 用户 - yònghù | New HSK 5 | user | người sử dụng
  • 用来 - yòng lái | New HSK 5 | be used for; used to | được sử dụng cho; được sử dụng để
  • 由此 - yóu cǐ | New HSK 5 | from this; therefrom; thus | từ đây; từ đó; do đó
  • 甲 - jiǎ | New HSK 5 | nail | móng tay
  • 电子版 - diàn zǐ bǎn | New HSK 5 | electronic edition | phiên bản điện tử
  • 电池 - diànchí | New HSK 5 | Battery | Ắc quy
  • 电饭锅 - diàn fàn guō | New HSK 5 | rice cooker | nồi cơm điện
  • 男性 - nán xìng | New HSK 5 | man; male; masculinity | đàn ông; nam giới; nam tính
  • 画面 - huà miàn | New HSK 5 | frames; picture | khung; hình ảnh
  • 疯 - fēng | New HSK 5 | mad; crazy; insane | điên; điên khùng; mất trí
  • 疯狂 - fēngkuáng | New HSK 5 | Insane | Điên cuồng
  • 病毒 - bìngdú | New HSK 5 | virus | vi-rút
  • 瘦 - shòu | New HSK 5 | thin | gầy
  • 白酒 - bái jiǔ | New HSK 5 | Chinese Baijiu; liquor and spirits | Rượu trắng Trung Quốc; rượu mạnh
  • 皮肤 - pífū | New HSK 5 | skin | da
  • 皮鞋 - píxié | New HSK 5 | leather shoes | giày da
  • 盆 - pén | New HSK 5 | basin, tub | chậu, bồn tắm
  • 盒 - hé | New HSK 5 | box; case | hộp; trường hợp
  • 盒子 - hézi | New HSK 5 | Box | Hộp
  • 盒饭 - hé fàn | New HSK 5 | box lunch | hộp cơm trưa
  • 目光 - mùguāng | New HSK 5 | Eye | Mắt
  • 直线 - zhí xiàn | New HSK 5 | straight line | đường thẳng
  • 相声 - xiàngsheng | New HSK 5 | crosstalk | giao thoa
  • 相应 - xiāngyìng | New HSK 5 | Corresponding | Tương ứng
  • 相等 - xiāngděng | New HSK 5 | Equal | Bình đẳng
  • 看出 - kàn chū | New HSK 5 | see; find out; perceive; espy | nhìn thấy; tìm ra; nhận thức; đặc biệt
  • 看待 - kàndài | New HSK 5 | To view | Để xem
  • 看成 - kàn chéng | New HSK 5 | regard as; consider as; treat | coi như; coi như; đối xử
  • 真理 - zhēnlǐ | New HSK 5 | Truth | Sự thật
  • 真相 - zhēnxiàng | New HSK 5 | fact; truth | sự thật; sự thật
  • 真诚 - zhēn chéng | New HSK 5 | sincere; genuine; true; genuineness | chân thành; chân thực; thật; sự chân thành
  • 眼光 - yǎnguāng | New HSK 5 | Eye | Mắt
  • 睡眠 - shuì mián | New HSK 5 | sleep; slumber | ngủ; ngủ gật
  • 瞧 - qiáo | New HSK 5 | look | Nhìn
  • 矛盾 - máodùn | New HSK 5 | contradiction | sự mâu thuẫn
  • 码头 - mǎtóu | New HSK 5 | wharf | bến tàu
  • 研究所 - yán jiū suǒ | New HSK 5 | research institute; graduate school | viện nghiên cứu; trường sau đại học
  • 硕士 - shuòshì | New HSK 5 | master | bậc thầy
  • 硬 - yìng | New HSK 5 | hard | cứng
  • 硬件 - yìngjiàn | New HSK 5 | Hardware | Phần cứng
  • 确立 - quèlì | New HSK 5 | establish | thành lập
  • 碎 - suì | New HSK 5 | broken | vỡ
  • 示范 - shìfàn | New HSK 5 | lead the way; demonstrate | dẫn đường; chứng minh
  • 礼 - lǐ | New HSK 5 | ceremony; rite; courtesy; manners; gift | lễ nghi; nghi lễ; phép lịch sự; cách cư xử; quà tặng
  • 礼拜 - lǐ bài | New HSK 5 | week; day of the week; religious service | tuần; ngày trong tuần; nghi lễ tôn giáo
  • 礼貌 - lǐmào | New HSK 5 | politeness | sự lịch sự
  • 社 - shè | New HSK 5 | society; organized body | xã hội; cơ thể có tổ chức
  • 社区 - shèqū | New HSK 5 | Community | Cộng đồng
  • 祝贺 - zhùhè | New HSK 5 | Congratulate | Xin chúc mừng
  • 神 - shén | New HSK 5 | god; deity; divinity; spirit; expression; look; supernatural; magical | thần; thần linh; thần tính; tinh thần; biểu hiện; vẻ ngoài; siêu nhiên; ma thuật
  • 神奇 - shénqí | New HSK 5 | Magical | Ma thuật
  • 神情 - shén qíng | New HSK 5 | expression; look | biểu hiện; nhìn
  • 神经 - shénjīng | New HSK 5 | nerve | thần kinh
  • 福利 - fúlì | New HSK 5 | welfare | phúc lợi
  • 私人 - sīrén | New HSK 5 | private | riêng tư
  • 秒 - miǎo | New HSK 5 | seconds | giây
  • 称²(动) - chēng | New HSK 5 | call; say; name; commend; weigh | gọi; nói; nêu tên; khen ngợi; cân nhắc
  • 称号 - chēnghào | New HSK 5 | Title | Tiêu đề
  • 稍 - shāo | New HSK 5 | a little; a bit; trifle; somewhat | một chút; một chút; chuyện vặt vãnh; phần nào
  • 稍微 - shāowēi | New HSK 5 | slightly | nhẹ nhàng
  • 空中 - kōng zhōng | New HSK 5 | in the air; in the sky | trên không trung; trên bầu trời
  • 突破 - tūpò | New HSK 5 | Breach | Sự vi phạm
  • 窗帘 - chuānglián | New HSK 5 | Window curtains | Rèm cửa sổ
  • 立 - lì | New HSK 5 | stand; erect; stand; found; set up; upright; vertical | đứng; dựng thẳng; đứng; tìm thấy; dựng lên; thẳng đứng; theo chiều dọc
  • 立场 - lìchǎng | New HSK 5 | position | chức vụ
  • 竞争 - jìngzhēng | New HSK 5 | compete | hoàn thành
  • 竞赛 - jìngsài | New HSK 5 | competition | cuộc thi
  • 竹子 - zhúzi | New HSK 5 | Bamboo | Cây tre
  • 等候 - děnghòu | New HSK 5 | Wait | Chờ đợi
  • 等级 - děngjí | New HSK 5 | grade; rank | cấp bậc; thứ hạng
  • 答 - dá | New HSK 5 | answer; reply; respond; return | trả lời; trả lời; đáp lại; trả về
  • 答复 - dáfù | New HSK 5 | Reply | Hồi đáp
  • 签(动) - qiān | New HSK 5 | sign; autograph; sign one’s name | ký tên; chữ ký; ký tên của một người
  • 签名 - qiān míng | New HSK 5 | signature; sign one’s name; autograph | chữ ký; ký tên; chữ ký
  • 签字 - qiān zì | New HSK 5 | sign; affix one’s signature; sign a signature | ký; đóng dấu; ký tên; ký tên
  • 签约 - qiān yuē | New HSK 5 | sign up; sign a contract | đăng ký; ký hợp đồng
  • 签订 - qiān dìng | New HSK 5 | conclude and sign; sign | kết luận và ký; ký
  • 签证 - qiānzhèng | New HSK 5 | visa | visa
  • 糟 - zāo | New HSK 5 | dregs; waste; spoil; bad; in a mess | cặn bã; chất thải; hư hỏng; tệ; lộn xộn
  • 糟糕 - zāogāo | New HSK 5 | terrible | kinh khủng
  • 紧紧 - jǐn jǐn | New HSK 5 | closely; tightly | chặt chẽ; chặt chẽ
  • 紫 - zǐ | New HSK 5 | purple | màu tím
  • 繁荣 - fánróng | New HSK 5 | Boom | Bùng nổ
  • 约束 - yuēshù | New HSK 5 | bind; restrain | ràng buộc; kiềm chế
线
  • 线索 - xiànsuǒ | New HSK 5 | Clue | Manh mối
  • 组织 - zǔzhī | New HSK 5 | organization | tổ chức
  • 终止 - zhōngzhǐ | New HSK 5 | termination | chấm dứt
  • 终点 - zhōngdiǎn | New HSK 5 | End | Kết thúc
  • 终身 - zhōngshēn | New HSK 5 | lifelong | suốt đời
  • 经费 - jīngfèi | New HSK 5 | funds | quỹ
  • 绕 - rào | New HSK 5 | Around | Xung quanh
  • 绝望 - juéwàng | New HSK 5 | Despair | Tuyệt vọng
  • 继承 - jìchéng | New HSK 5 | inherit | thừa kế
  • 编辑 - biānji | New HSK 5 | editor | biên tập viên
  • 缺乏 - quēfá | New HSK 5 | Lack | Thiếu
  • 罚 - fá | New HSK 5 | punish; penalize; punishment; retribution | trừng phạt; trừng phạt; trừng phạt; báo thù
  • 罚款 - fákuǎn | New HSK 5 | forfeit; amerce; fine | tịch thu; phạt; phạt tiền
  • 群众 - qúnzhòng | New HSK 5 | The masses | Các quần chúng
  • 群体 - qún tǐ | New HSK 5 | group; colony | nhóm; thuộc địa
  • 羽毛球 - yǔmáoqiú | New HSK 5 | Badminton | Cầu lông
  • 羽绒服 - yǔróngfú | New HSK 5 | Down Jackets | Áo khoác lông vũ
  • 考核 - kǎohé | New HSK 5 | examine; assess | kiểm tra; đánh giá
  • 耐心 - nàixīn | New HSK 5 | patience | tính kiên nhẫn
  • 耳朵 - ěrduo | New HSK 5 | Ears | Tai
  • 职位 - zhíwèi | New HSK 5 | position | chức vụ
  • 职务 - zhíwù | New HSK 5 | post | bưu kiện
  • 职能 - zhínéng | New HSK 5 | function | chức năng
  • 联想 - liánxiǎng | New HSK 5 | association | sự kết hợp
  • 联络 - liánluò | New HSK 5 | liaison | liên lạc
  • 聪明 - cōngming | New HSK 5 | clever | thông minh
  • 肌肉 - jīròu | New HSK 5 | muscle | cơ bắp
  • 肠 - cháng | New HSK 5 | intestine; bowel; intestinal | ruột; ruột; ruột
  • 肩 - jiān | New HSK 5 | shoulder | vai
  • 肯定 - kěndìng | New HSK 5 | sure | Chắc chắn
  • 胃 - wèi | New HSK 5 | stomach | cái bụng
  • 胆 - dǎn | New HSK 5 | courage; gut; bravery; gallbladder | lòng can đảm; ruột; sự dũng cảm; túi mật
  • 胆小 - dǎn xiǎo | New HSK 5 | timid; cowardly | nhút nhát; hèn nhát
  • 背包 - bēi bāo | New HSK 5 | backpack; knapsack; rucksack; infantry pack | ba lô; ba lô; ba lô; ba lô bộ binh
  • 胜负 - shèngfù | New HSK 5 | victory and defeat | chiến thắng và thất bại
  • 胡同儿 - hú tòngr | New HSK 5 | alley; lane; bystreet | ngõ; ngõ; phố nhỏ
  • 胡子 - hú zi | New HSK 5 | mustache; beard | ria mép; râu
  • 胶带 - jiāo dài | New HSK 5 | tape; adhesive plaster | băng dính; thạch cao dính
  • 胶水 - jiāoshuǐ | New HSK 5 | glue | keo dán
  • 能量 - néngliàng | New HSK 5 | energy | năng lượng
  • 脆 - cuì | New HSK 5 | crisp; brittle; fragile; clear voice | giòn; giòn; mỏng manh; giọng nói trong trẻo
  • 脑子 - nǎo zi | New HSK 5 | brain | não
  • 脚步 - jiǎo bù | New HSK 5 | footstep; step; pace | bước chân; bước; nhịp độ
  • 脱离 - tuōlí | New HSK 5 | Be divorced from | Đã ly dị
  • 脸盆 - liǎn pén | New HSK 5 | washbasin | chậu rửa mặt
  • 脸色 - liǎn sè | New HSK 5 | complexion; look; color; facial expression | nước da; vẻ ngoài; màu sắc; biểu cảm khuôn mặt
  • 脾气 - píqi | New HSK 5 | Bad temper | Tính tình xấu
  • 自愿 - zìyuàn | New HSK 5 | voluntarily | tự nguyện
  • 自杀 - zì shā | New HSK 5 | suicide; commit suicide | tự tử; tự tử
  • 自豪 - zìháo | New HSK 5 | Proud | Tự hào
  • 臭 - chòu | New HSK 5 | smelly | hôi
  • 至 - zhì | New HSK 5 | to; till; until; extremely | đến; cho đến; cho đến khi; cực kỳ
  • 舍不得 - shěbude | New HSK 5 | Hate to part with or use | Ghét phải chia tay hoặc sử dụng
  • 舍得 - shě de | New HSK 5 | be willing to part with; not begrudge | sẵn sàng chia tay; không oán trách
  • 舞 - wǔ | New HSK 5 | dance; dancing; flourish; wield | nhảy; khiêu vũ; phát triển; sử dụng
  • 艰苦 - jiānkǔ | New HSK 5 | hard | cứng
  • 艰难 - jiānnán | New HSK 5 | difficult | khó
  • 草原 - cǎo yuán | New HSK 5 | grasslands; prairie | đồng cỏ; thảo nguyên
  • 落 - là | New HSK 5 | be missing; leave behind; forget to bring | bị mất; bỏ lại; quên mang theo
  • 落实 - luòshí | New HSK 5 | put into effect | đưa vào hiệu lực
  • 葡萄 - pútao | New HSK 5 | Grape | Quả nho
  • 葡萄酒 - pú táo jiǔ | New HSK 5 | wine; grape wine | rượu vang; rượu nho
  • 蔬菜 - shūcài | New HSK 5 | Vegetables | Rau
  • 薄弱 - bóruò | New HSK 5 | weak | yếu đuối
  • 虎 - hǔ | New HSK 5 | tiger | con hổ
  • 虚心 - xūxīn | New HSK 5 | With an open mind; modest | Với một tâm hồn cởi mở; khiêm tốn
  • 蛇 - shé | New HSK 5 | snake | rắn
  • 蛋糕 - dàngāo | New HSK 5 | Cake | Bánh ngọt
  • 行驶 - xíng shǐ | New HSK 5 | go; ply; travel | đi; đi; du lịch
  • 补偿 - bǔcháng | New HSK 5 | compensate | đền bù
  • 补贴 - bǔtiē | New HSK 5 | subsidy | trợ cấp
  • 被动 - bèidòng | New HSK 5 | passive | thụ động
  • 裁判 - cáipàn | New HSK 5 | Referee | Trọng tài
  • 装饰 - zhuāngshì | New HSK 5 | decorate | trang trí
西
  • 西红柿 - xīhóngshì | New HSK 5 | Tomato | Cà chua
  • 西装 - xī zhuāng | New HSK 5 | suit; Western-style clothes | bộ đồ; quần áo theo phong cách phương Tây
  • 规划 - guīhuà | New HSK 5 | Plan | Kế hoạch
  • 视为 - shì wéi | New HSK 5 | treat; regard as | đối xử; coi như
  • 视频 - shìpín | New HSK 5 | video | băng hình
  • 解放 - jiěfàng | New HSK 5 | liberate | giải phóng
  • 解除 - jiěchú | New HSK 5 | Relieve | Dịu đi
  • 言语 - yán yǔ | New HSK 5 | speech; parole; verbal | lời nói; lời nói; lời nói bằng lời
  • 警告 - jǐnggào | New HSK 5 | warning | cảnh báo
  • 认 - rèn | New HSK 5 | recognize; know; make out; identify; adopt; admit | nhận ra; biết; nhận ra; xác định; chấp nhận; thừa nhận
  • 认定 - rèndìng | New HSK 5 | cognizance | sự nhận thức
  • 讨厌 - tǎoyàn | New HSK 5 | Hate | Ghét
  • 记忆 - jìyì | New HSK 5 | memory | ký ức
  • 许可 - xǔkě | New HSK 5 | Permit | Cho phép làm gì
  • 设想 - shèxiǎng | New HSK 5 | imagine, conceive | tưởng tượng, thụ thai
  • 证书 - zhèngshū | New HSK 5 | certificate | giấy chứng nhận
  • 证实 - zhèngshí | New HSK 5 | Confirm | Xác nhận
  • 评估 - pínggū | New HSK 5 | evaluate | đánh giá
  • 评论 - pínglùn | New HSK 5 | comment | bình luận
  • 诊断 - zhěnduàn | New HSK 5 | Diagnosis | Chẩn đoán
  • 试图 - shìtú | New HSK 5 | Try | Thử
  • 诗歌 - shī gē | New HSK 5 | poem; poetry | bài thơ; thơ
  • 询问 - xúnwèn | New HSK 5 | inquiry | cuộc điều tra
  • 详细 - xiángxì | New HSK 5 | detailed | chi tiết
  • 误解 - wùjiě | New HSK 5 | misunderstand | hiểu lầm
  • 说法 - shuō fǎ | New HSK 5 | way of saying a thing; statement; version; wording | cách nói một điều gì đó; tuyên bố; phiên bản; cách diễn đạt
  • 课题 - kètí | New HSK 5 | topic | đề tài
  • 调动 - diàodòng | New HSK 5 | transfer | chuyển khoản
  • 调节 - tiáojié | New HSK 5 | adjust | điều chỉnh
  • 调解 - tiáojiě | New HSK 5 | mediate | trung gian
  • 豆制品 - dòu zhì pǐn | New HSK 5 | bean products | sản phẩm đậu
  • 象征 - xiàngzhēng | New HSK 5 | Symbolize | Biểu tượng
  • 负责人 - fù zé rén | New HSK 5 | principal; person in charge | hiệu trưởng; người phụ trách
  • 贷款 - dàikuǎn | New HSK 5 | extend credit to; provide a loan | mở rộng tín dụng cho; cung cấp khoản vay
  • 贸易 - màoyì | New HSK 5 | Trade | Buôn bán
  • 贺卡 - hè kǎ | New HSK 5 | greeting card | thiệp chúc mừng
  • 资产 - zīchǎn | New HSK 5 | capital; asset | vốn; tài sản
  • 资助 - zīzhù | New HSK 5 | give financial aid | cung cấp hỗ trợ tài chính
  • 资本 - zīběn | New HSK 5 | capital | thủ đô
  • 赔 - péi | New HSK 5 | compensate; pay; stand a loss | đền bù; trả; chịu lỗ
  • 赔偿 - péicháng | New HSK 5 | compensate for | bù đắp cho
  • 赠 - zèng | New HSK 5 | give as a present; present as a gift | tặng như một món quà; tặng như một món quà
  • 赠送 - zèngsòng | New HSK 5 | Give | Đưa cho
  • 起到 - qǐ dào | New HSK 5 | play; act as | chơi; hành động như
  • 起码 - qǐmǎ | New HSK 5 | Minimum, at least | Tối thiểu, ít nhất
  • 超越 - chāoyuè | New HSK 5 | Transcend | Vượt qua
  • 跟前 - gēnqián | New HSK 5 | In front of | Trước mặt
  • 跟随 - gēnsuí | New HSK 5 | follow | theo
  • 躲 - duǒ | New HSK 5 | hide; avoid; dodge | ẩn núp; tránh né; né tránh
  • 车主 - chē zhǔ | New HSK 5 | car owner | chủ xe
  • 转化 - zhuǎn huà | New HSK 5 | change; transform | thay đổi; biến đổi
  • 转向 - zhuǎn xiàng | New HSK 5 | turn to; sheer off; change direction | rẽ sang; rẽ ra; đổi hướng
  • 转换 - zhuǎn huàn | New HSK 5 | conversion; change; transform; convert | sự chuyển đổi; sự thay đổi; sự biến đổi; sự chuyển đổi
  • 转让 - zhuǎnràng | New HSK 5 | make over; transfer | làm lại; chuyển giao
  • 软 - ruǎn | New HSK 5 | soft | mềm mại
  • 软件 - ruǎnjiàn | New HSK 5 | Software | Phần mềm
  • 辅助 - fǔzhù | New HSK 5 | auxiliary | phụ trợ
  • 辈 - bèi | New HSK 5 | generation; lifetime | thế hệ; cuộc đời
  • 输出 - shū chū | New HSK 5 | output; export; efference | đầu ra; xuất khẩu; hiệu ứng
  • 辛苦 - xīnkǔ | New HSK 5 | hard | cứng
  • 辞典 - cí diǎn | New HSK 5 | dictionary | từ điển
  • 辞职 - cízhí | New HSK 5 | resign | từ chức
  • 边境 - biānjìng | New HSK 5 | border; frontier | biên giới; biên cương
  • 达成 - dáchéng | New HSK 5 | Reach | Với tới
  • 过于 - guòyú | New HSK 5 | too; excessively | quá; quá mức
  • 过度 - guòdù | New HSK 5 | excessive | quá mức
  • 过敏 - guòmǐn | New HSK 5 | allergy | dị ứng
  • 运 - yùn | New HSK 5 | transport; luck; fortune; carry; move; wield | vận chuyển; may mắn; tài sản; mang; di chuyển; sử dụng
  • 运行 - yùnxíng | New HSK 5 | run; working | chạy; làm việc
  • 近来 - jìnlái | New HSK 5 | recently | gần đây
  • 返回 - fǎn huí | New HSK 5 | return; backtrack; go back | quay lại; quay lại; quay lại
  • 进化 - jìnhuà | New HSK 5 | evolution | sự tiến hóa
  • 远处 - yuǎn chù | New HSK 5 | distance; far away | khoảng cách; xa lắm
  • 违反 - wéifǎn | New HSK 5 | Violation | Vi phạm
  • 违法 - wéi fǎ | New HSK 5 | break the law; be illegal | vi phạm pháp luật; bất hợp pháp
  • 违规 - wéi guī | New HSK 5 | violation; get out of line | vi phạm; ra khỏi hàng
  • 连接 - lián jiē | New HSK 5 | link; joint; relate, unite, connect, attach; connection | liên kết; liên kết; liên quan, thống nhất, kết nối, gắn kết; kết nối
  • 迟 - chí | New HSK 5 | late; delayed; slow | trễ; chậm; chậm trễ
  • 迷人 - mírén | New HSK 5 | charming | quyến rũ
  • 迷信 - míxìn | New HSK 5 | superstition | mê tín
  • 逃 - táo | New HSK 5 | flee | bỏ chạy
  • 逃走 - táo zǒu | New HSK 5 | escape; flee | trốn thoát; bỏ chạy
  • 逃跑 - táo pǎo | New HSK 5 | run away; flee; take flight; take to one’s heels | bỏ chạy; trốn chạy; bay đi; chạy trốn
  • 选修 - xuǎn xiū | New HSK 5 | elective; take as an elective course | tự chọn; học như một khóa học tự chọn
  • 递 - dì | New HSK 5 | Delivery | Vận chuyển
  • 递给 - dì gěi | New HSK 5 | hand over; pass on | trao lại; truyền lại
  • 通用 - tōngyòng | New HSK 5 | currency | tiền tệ
  • 逻辑 - luóji | New HSK 5 | logic | lý luận
  • 道德 - dàodé | New HSK 5 | Morality | Đạo đức
  • 遵守 - zūnshǒu | New HSK 5 | comply with | tuân thủ
  • 邀请 - yāoqǐng | New HSK 5 | Invitation | Lời mời
  • 邻居 - línjū | New HSK 5 | neighbor | hàng xóm
  • 郊区 - jiāoqū | New HSK 5 | Suburb | Ngoại ô
  • 部位 - bùwèi | New HSK 5 | part; section | phần; phần
  • 配备 - pèibèi | New HSK 5 | Equipment | Thiết bị
  • 配套 - pèitào | New HSK 5 | form a complete set | tạo thành một bộ hoàn chỉnh
  • 酒鬼 - jiǔ guǐ | New HSK 5 | drunkard | người say rượu
  • 酸甜苦辣 - suān tián kǔ là | New HSK 5 | sour, sweet, bitter, hot ; ups and downs; joys and sorrows of life | chua, ngọt, đắng, nóng; thăng trầm; niềm vui và nỗi buồn của cuộc sống
  • 醉 - zuì | New HSK 5 | drunk | say rượu
  • 采购 - cǎigòu | New HSK 5 | Purchase | Mua
  • 钢琴 - gāng qín | New HSK 5 | piano; pianoforte | đàn piano; đàn pianoforte
  • 钢笔 - gāng bǐ | New HSK 5 | pen; fountain pen | bút; bút máy
  • 铃 - líng | New HSK 5 | bell | chuông
  • 铃声 - líng shēng | New HSK 5 | ring; the tinkle of bells | tiếng chuông; tiếng chuông leng keng
  • 锁 - suǒ | New HSK 5 | lock | khóa
  • 锅 - guō | New HSK 5 | pot | nồi
  • 键 - jiàn | New HSK 5 | key; bond | chìa khóa; trái phiếu
  • 键盘 - jiànpán | New HSK 5 | keyboard | bàn phím
  • 长寿 - cháng shòu | New HSK 5 | long life; longevity | cuộc sống lâu dài; tuổi thọ cao
  • 长度 - cháng dù | New HSK 5 | length; extent | chiều dài; phạm vi
  • 门诊 - mén zhěn | New HSK 5 | outpatient service | dịch vụ ngoại trú
  • 闭幕 - bì mù | New HSK 5 | close; conclude; lower the curtain | đóng lại; kết luận; hạ màn xuống
  • 闭幕式 - bì mù shì | New HSK 5 | closing ceremony | lễ bế mạc
  • 闯 - chuǎng | New HSK 5 | rush; dash | vội vã; chạy nhanh
  • 闲 - xián | New HSK 5 | not busy; idle; unoccupied; leisure; stay idle | không bận rộn; nhàn rỗi; không bận rộn; nhàn rỗi; nhàn rỗi
  • 间接 - jiànjiē | New HSK 5 | indirect | gián tiếp
  • 阅览室 - yuè lǎn shì | New HSK 5 | reading room | phòng đọc sách
  • 防治 - fángzhì | New HSK 5 | Prevention and cure | Phòng ngừa và chữa bệnh
  • 阻碍 - zǔ’ài | New HSK 5 | hinder | cản trở
  • 附件 - fùjiàn | New HSK 5 | Enclosure | Bao vây
  • 除夕 - chúxī | New HSK 5 | the New Year’s Eve | đêm giao thừa
  • 除非 - chúfēi | New HSK 5 | Unless | Trừ khi
  • 陪 - péi | New HSK 5 | accompany | đi cùng
  • 随后 - suí hòu | New HSK 5 | follow; soon afterwards | theo sau; ngay sau đó
  • 随意 - suíyì | New HSK 5 | random; casual | ngẫu nhiên; bình thường
  • 随着 - suízhe | New HSK 5 | along with | cùng với
  • 隔壁 - gébì | New HSK 5 | next door | bên cạnh
  • 难以 - nán yǐ | New HSK 5 | difficult; hard | khó khăn; khó khăn
  • 难得 - nándé | New HSK 5 | rare | hiếm
  • 雄伟 - xióngwěi | New HSK 5 | Magnificent | Tuyệt vời
  • 集团 - jítuán | New HSK 5 | group | nhóm
  • 雨水 - yǔ shuǐ | New HSK 5 | rainwater; rainfall; rain | nước mưa; lượng mưa; mưa
  • 震惊 - zhènjīng | New HSK 5 | shock | sốc
  • 青 - qīng | New HSK 5 | young | trẻ
  • 靠近 - kào jìn | New HSK 5 | near; close to; by | gần; gần với; bởi
  • 面子 - miànzi | New HSK 5 | prestige; face | uy tín; khuôn mặt
  • 面貌 - miànmào | New HSK 5 | face | khuôn mặt
  • 顾问 - gùwèn | New HSK 5 | adviser | cố vấn
  • 预备 - yù bèi | New HSK 5 | prepare; get ready; preparation | chuẩn bị; sẵn sàng; chuẩn bị
  • 预期 - yùqī | New HSK 5 | expect; anticipate | mong đợi; dự đoán
  • 领带 - lǐng dài | New HSK 5 | necktie; tie | cà vạt; cà vạt
  • 频繁 - pínfán | New HSK 5 | frequently | thường xuyên
  • 频道 - píndào | New HSK 5 | channel | kênh
  • 颗 - kē | New HSK 5 | grain (measure word) | hạt (từ đo lường)
  • 题材 - tícái | New HSK 5 | theme | chủ đề
  • 风光 - fēngguāng | New HSK 5 | Scenery | Phong cảnh
  • 风度 - fēngdù | New HSK 5 | Manner | Thái độ
  • 餐厅 - cāntīng | New HSK 5 | Restaurant | Nhà hàng
  • 餐饮 - cān yǐn | New HSK 5 | catering; repast | phục vụ ăn uống; tiệc tùng
  • 餐馆 - cān guǎn | New HSK 5 | restaurant | nhà hàng
  • 饮料 - yǐnliào | New HSK 5 | Drinks | Đồ uống
  • 饮食 - yǐnshí | New HSK 5 | diet | ăn kiêng
  • 饼 - bǐng | New HSK 5 | cake; cookie; pastry; round flat cake | bánh ngọt; bánh quy; bánh ngọt; bánh tròn dẹt
  • 饼干 - bǐnggān | New HSK 5 | Biscuits | Bánh quy
  • 香肠 - xiāngcháng | New HSK 5 | sausage | xúc xích
  • 驾照 - jià zhào | New HSK 5 | driving license | giấy phép lái xe
  • 驾驶 - jiàshǐ | New HSK 5 | Drive | Lái xe
  • 骂 - mà | New HSK 5 | scold | mắng
  • 骗 - piàn | New HSK 5 | fool | ngu xuẩn
  • 骗子 - piàn zi | New HSK 5 | fraud; cheater; swindler | gian lận; kẻ gian lận; kẻ lừa đảo
  • 高于 - gāo yú | New HSK 5 | higher than; overtop | cao hơn; trên đỉnh
  • 高原 - gāo yuán | New HSK 5 | plateau; highland; tableland | cao nguyên; vùng cao nguyên; đồng bằng
  • 高大 - gāo dà | New HSK 5 | tall; lofty | cao; cao ngất
  • 高度 - gāo dù | New HSK 5 | altitude; height; high; highly | độ cao; chiều cao; cao; cao
  • 高温 - gāo wēn | New HSK 5 | high temperature | nhiệt độ cao
  • 高跟鞋 - gāo gēn xié | New HSK 5 | high-heeled shoes | giày cao gót
  • 鬼 - guǐ | New HSK 5 | ghost; spirit; apparition; dirty trick; terrible; smart | ma; linh hồn; sự hiện hình; trò gian trá; khủng khiếp; thông minh
  • 鲜艳 - xiānyàn | New HSK 5 | Colorful | Đầy màu sắc
  • 鸭子 - yā zi | New HSK 5 | duck | con vịt
  • 鼓 - gǔ | New HSK 5 | drum; beat; rouse; bulging | trống; đánh; khuấy động; phồng lên
  • 鼓励 - gǔlì | New HSK 5 | encourage | khuyến khích
  • 鼓掌 - gǔzhǎng | New HSK 5 | applause | tiếng vỗ tay
  • 鼠 - shǔ | New HSK 5 | mouse; rat | chuột; chuột cống
  • 鼠标 - shǔbiāo | New HSK 5 | mouse | chuột
  • 鼻子 - bízi | New HSK 5 | nose | mũi
  • 齐全 - qíquán | New HSK 5 | complete; all ready | hoàn thành; đã sẵn sàng

323 chữ Hán HSK 4

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 4 có 323 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

使怀湿穿西
  • …分之… - … fēn zhī … | New HSK 4 | fractional number | số phân số
  • 一再 - yízài | New HSK 4 | repeatedly | nhiều lần
  • 一律 - yílǜ | New HSK 4 | all and singular | tất cả và số ít
  • 一致 - yízhì | New HSK 4 | Agreement | Hiệp định
  • 一般来说 - yì bān lái shuō | New HSK 4 | generally speaking | nói chung
  • 万一 - wànyī | New HSK 4 | In case | Trong trường hợp
  • 丈夫 - zhàngfu | New HSK 4 | husband | chồng
  • 上个月 - shàng gè yuè | New HSK 4 | last month | tháng trước
  • 上楼 - shàng lóu | New HSK 4 | go upstairs | đi lên lầu
  • 上门 - shàng mén | New HSK 4 | drop in; visit | ghé thăm; ghé thăm
  • 下个月 - xià gè yuè | New HSK 4 | next month | tháng tới
  • 下楼 - xià lóu | New HSK 4 | go downstairs; come downstairs | đi xuống cầu thang; xuống cầu thang
  • 下载 - xiàzài | New HSK 4 | download | tải về
  • 下降 - xià jiàng | New HSK 4 | decline; drop; decrease; fall; go down | suy giảm; giảm; giảm; rơi; đi xuống
  • 不在乎 - bú zài hū | New HSK 4 | not mind; not care | không bận tâm; không quan tâm
  • 不然 - bùrán | New HSK 4 | otherwise | nếu không thì
  • 不管 - bùguǎn | New HSK 4 | no matter | không có vấn đề gì
  • 不要紧 - búyàojǐn | New HSK 4 | Never mind | Đừng bận tâm
  • 专心 - zhuānxīn | New HSK 4 | Attentively | Chú ý
  • 业余 - yèyú | New HSK 4 | amateur | nghiệp dư
  • 两边 - liǎng biān | New HSK 4 | both sides | cả hai bên
  • 严 - yán | New HSK 4 | strict; tight; severe; stern | nghiêm ngặt; chặt chẽ; nghiêm khắc; nghiêm nghị
  • 严格 - yángé | New HSK 4 | strict | nghiêm ngặt
  • 严重 - yánzhòng | New HSK 4 | serious | nghiêm trọng
  • 个体 - gètǐ | New HSK 4 | individual | cá nhân
  • 个别 - gèbié | New HSK 4 | individual | cá nhân
  • 中介 - zhōngjiè | New HSK 4 | intermediary | trung gian
  • 中奖 - zhòng jiǎng | New HSK 4 | win a lottery | thắng xổ số
  • 临时 - línshí | New HSK 4 | temporary | tạm thời
  • 主席 - zhǔxí | New HSK 4 | Chairman | Chủ tịch
  • 主题 - zhǔtí | New HSK 4 | theme | chủ đề
  • 义务 - yìwù | New HSK 4 | obligation | nghĩa vụ
  • 之一 - zhī yī | New HSK 4 | one of | một trong những
  • 之前 - zhī qián | New HSK 4 | before; prior to | trước; trước khi
  • 之后 - zhī hòu | New HSK 4 | later; after; afterwards | sau đó; sau đó; sau đó
  • 之间 - zhī jiān | New HSK 4 | between; among | giữa; trong số
  • 乐趣 - lèqù | New HSK 4 | pleasure | vinh hạnh
  • 了不起 - liǎobuqǐ | New HSK 4 | Amazing | Tuyệt vời
  • 了解 - liǎojiě | New HSK 4 | understand | hiểu
  • 争论 - zhēnglùn | New HSK 4 | debate | tranh luận
  • 事先 - shìxiān | New HSK 4 | Prior | Trước
  • 事物 - shìwù | New HSK 4 | Thing | Điều
  • 二手 - èr shǒu | New HSK 4 | second hand | hàng cũ
  • 于是 - yúshì | New HSK 4 | Therefore | Vì thế
  • 五颜六色 - wǔ yán liù sè | New HSK 4 | colourful; multicolored | nhiều màu sắc; nhiều màu
  • 亚运会 - yà yùn huì | New HSK 4 | Asian Games | Đại hội thể thao Châu Á
  • 些 - xiē | New HSK 4 | some | một số
  • 交换 - jiāohuàn | New HSK 4 | exchange | trao đổi
  • 交际 - jiāojì | New HSK 4 | communication | giao tiếp
  • 产品 - chǎnpǐn | New HSK 4 | product | sản phẩm
  • 亲密 - qīnmì | New HSK 4 | close | đóng
  • 亲爱 - qīn’ài | New HSK 4 | Dear | Kính thưa
  • 人家 - rénjiā | New HSK 4 | family | gia đình
  • 从此 - cóngcǐ | New HSK 4 | from then on | từ đó trở đi
  • 付出 - fù chū | New HSK 4 | pay out | trả tiền
  • 代替 - dàitì | New HSK 4 | replace | thay thế
  • 以内 - yǐ nèi | New HSK 4 | within | ở trong
  • 以及 - yǐjí | New HSK 4 | as well as | cũng như
  • 企业 - qǐyè | New HSK 4 | enterprise | doanh nghiệp
  • 优秀 - yōuxiù | New HSK 4 | excellent | xuất sắc
  • 优美 - yōuměi | New HSK 4 | Graceful | duyên dáng
  • 优良 - yōu liáng | New HSK 4 | fine; good; excellent | tốt; tốt; tuyệt vời
  • 伙 - huǒ | New HSK 4 | partner; partnership | đối tác; quan hệ đối tác
  • 伙伴 - huǒbàn | New HSK 4 | Partner | Cộng sự
  • 会计 - kuàijì | New HSK 4 | accountant | kế toán viên
  • 伞 - sǎn | New HSK 4 | umbrella | Chiếc ô
  • 传统 - chuántǒng | New HSK 4 | tradition | truyền thống
  • 伤害 - shānghài | New HSK 4 | hurt | đau
  • 似乎 - sìhū | New HSK 4 | It seems that | Có vẻ như là
  • 似的 - shìde | New HSK 4 | Like | Giống
  • 位于 - wèiyú | New HSK 4 | Be located | Được định vị
  • 位置 - wèizhì | New HSK 4 | position | chức vụ
  • 体操 - tǐ cāo | New HSK 4 | gymnastics | thể dục dụng cụ
  • 体检 - tǐ jiǎn | New HSK 4 | physical examination | khám sức khỏe
  • 体重 - tǐ zhòng | New HSK 4 | body weight | trọng lượng cơ thể
  • 作为 - zuòwéi | New HSK 4 | As | BẰNG
  • 作出 - zuò chū | New HSK 4 | make (a decision, etc.) | đưa ra (một quyết định, v.v.)
使
  • 使劲 - shǐ jìn | New HSK 4 | exert all one’s strength; put in energy | dồn hết sức lực; dồn hết năng lượng
  • 供应 - gōng yìng | New HSK 4 | supply; provide | cung cấp; cung cấp
  • 依然 - yīrán | New HSK 4 | still | vẫn
  • 依靠 - yīkào | New HSK 4 | rely on; depend on | dựa vào; phụ thuộc vào
  • 促使 - cùshǐ | New HSK 4 | Urge | Thúc giục
  • 促进 - cùjìn | New HSK 4 | Promote | Khuyến khích
  • 促销 - cù xiāo | New HSK 4 | promotion | khuyến mãi
  • 保守 - bǎoshǒu | New HSK 4 | Conservative | Thận trọng
  • 保密 - bǎomì | New HSK 4 | secrecy | sự bí mật
  • 俩 - liǎ | New HSK 4 | Two | Hai
  • 修理 - xiūlǐ | New HSK 4 | repair | Sửa chữa
  • 倍 - bèi | New HSK 4 | times | lần
  • 倒车 - dào chē | New HSK 4 | back a car; reverse | lùi xe; lùi xe
  • 倒闭 - dǎobì | New HSK 4 | Collapse | Sụp đổ
  • 假如 - jiǎrú | New HSK 4 | If | Nếu như
  • 做梦 - zuò mèng | New HSK 4 | dream; daydream | mơ mộng; mơ mộng
  • 停下 - tíng xià | New HSK 4 | stop | dừng lại
  • 健身 - jiànshēn | New HSK 4 | workout | tập luyện
  • 儿童 - értóng | New HSK 4 | children | những đứa trẻ
  • 兄弟 - xiōngdì | New HSK 4 | Brother | Anh trai
  • 充分 - chōngfèn | New HSK 4 | To the full | Đến đầy đủ
  • 充电 - chōng diàn | New HSK 4 | recharge; charge | nạp lại; sạc
  • 充电器 - chōngdiànqì | New HSK 4 | Charger | Bộ sạc
  • 光临 - guānglín | New HSK 4 | presence | sự hiện diện
  • 光盘 - guāngpán | New HSK 4 | CD | đĩa CD
  • 免费 - miǎnfèi | New HSK 4 | Free of charge | Miễn phí
  • 公元 - gōngyuán | New HSK 4 | A.D. | Công nguyên
  • 共 - gòng | New HSK 4 | common; general; share; together; altogether | chung; chung; chia sẻ; cùng nhau; hoàn toàn
  • 关(名) - guān | New HSK 4 | pass; check point; customhouse; mechanism; barrier | vượt qua; điểm kiểm tra; hải quan; cơ chế; rào cản
  • 关于 - guānyú | New HSK 4 | about | Về
  • 关闭 - guānbì | New HSK 4 | close; shut | đóng; đóng lại
  • 兴奋 - xīngfèn | New HSK 4 | Excitement | Sự phấn khích
  • 兴趣 - xìng qù | New HSK 4 | interest | quan tâm
  • 兵 - bīng | New HSK 4 | arms; soldier; force; weapon; military | vũ khí; lính; lực lượng; vũ khí; quân đội
  • 其余 - qíyú | New HSK 4 | Rest | Nghỉ ngơi
  • 具备 - jùbèi | New HSK 4 | Have, possess | Có, sở hữu
  • 典型 - diǎnxíng | New HSK 4 | typical | đặc trưng
  • 养成 - yǎngchéng | New HSK 4 | Cultivate | Nuôi dưỡng
  • 内科 - nèikē | New HSK 4 | Internal medicine | Nội khoa
  • 内部 - nèibù | New HSK 4 | interior | nội thất
  • 再三 - zàisān | New HSK 4 | repeatedly | nhiều lần
  • 冬季 - dōng jì | New HSK 4 | winter | mùa đông
  • 冰 - bīng | New HSK 4 | ice | đá
  • 冰箱 - bīngxiāng | New HSK 4 | Refrigerator | Tủ lạnh
  • 冰雪 - bīng xuě | New HSK 4 | ice and snow | băng và tuyết
  • 冲 - chōng | New HSK 4 | punching | đấm
  • 冷静 - lěngjìng | New HSK 4 | calm down | bình tĩnh lại
  • 准时 - zhǔnshí | New HSK 4 | on time | đúng giờ
  • 减 - jiǎn | New HSK 4 | subtract; reduce; decrease; cut; minus | trừ; giảm; giảm; cắt; trừ
  • 减少 - jiǎnshǎo | New HSK 4 | reduce | giảm bớt
  • 减肥 - jiǎnféi | New HSK 4 | Reduce weight | Giảm cân
  • 几乎 - jīhū | New HSK 4 | almost | hầu hết
  • 出口 - chūkǒu | New HSK 4 | Exit | Ra
  • 出售 - chū shòu | New HSK 4 | offer for sale; sell | chào bán; bán
  • 出席 - chūxí | New HSK 4 | Attend | Tham gia
  • 出色 - chūsè | New HSK 4 | excellent; outstanding | tuyệt vời; nổi bật
  • 分为 - fēn wéi | New HSK 4 | divide into | chia thành
  • 分布 - fēnbù | New HSK 4 | distribution | phân bổ
  • 分手 - fēnshǒu | New HSK 4 | Break up | Chia tay
  • 分散 - fēnsàn | New HSK 4 | Dispersed | Phân tán
  • 切 - qiē | New HSK 4 | cut | cắt
  • 划 - huà | New HSK 4 | transfer, assign, differenciate | chuyển giao, chỉ định, phân biệt
  • 列 - liè | New HSK 4 | arrange; line up; list | sắp xếp; xếp hàng; liệt kê
  • 列为 - liè wéi | New HSK 4 | be classified as; listed as | được phân loại là; được liệt kê là
  • 列入 - liè rù | New HSK 4 | included in | bao gồm trong
  • 列车 - lièchē | New HSK 4 | train | xe lửa
  • 利息 - lìxī | New HSK 4 | accrual; interest | tích lũy; lãi suất
  • 利益 - lìyì | New HSK 4 | interest | quan tâm
  • 别(动) - bié | New HSK 4 | do not; leave; separate; pin | không; rời; tách; ghim
  • 制订 - zhì dìng | New HSK 4 | formulate; work out; map out | xây dựng; lập kế hoạch; vạch ra
  • 刷 - shuā | New HSK 4 | brush; scrub; paste up | chải; chà; dán lên
  • 刷子 - shuā zi | New HSK 4 | brush; scrub | chải; chà
  • 刷牙 - shuāyá | New HSK 4 | Brush one’s teeth | Đánh răng
  • 刺 - cì | New HSK 4 | thorn | gai
  • 刺激 - cìjī | New HSK 4 | stimulate | kích thích
  • 前头 - qián tou | New HSK 4 | front; thereinbefore | phía trước; ở đó trước đó
  • 前途 - qiántú | New HSK 4 | future | tương lai
  • 力气 - lìqi | New HSK 4 | Strength | Sức mạnh
  • 办事 - bàn shì | New HSK 4 | handle affairs; work | xử lý công việc; làm việc
  • 加入 - jiā rù | New HSK 4 | add; mix; join; become a member | thêm; trộn; tham gia; trở thành thành viên
  • 加油站 - jiāyóuzhàn | New HSK 4 | Gas station | Trạm xăng
  • 加班 - jiābān | New HSK 4 | overtime work | làm thêm giờ
  • 动摇 - dòng yáo | New HSK 4 | shake; vacillate; waver; be indecisive | lắc; dao động; dao động; do dự
  • 动画片 - dònghuàpiàn | New HSK 4 | Cartoon | Hoạt hình
  • 勇敢 - yǒnggǎn | New HSK 4 | Brave | Can đảm
  • 勇气 - yǒngqì | New HSK 4 | courage | lòng can đảm
  • 包含 - bāohán | New HSK 4 | Contain | Bao gồm
  • 包括 - bāokuò | New HSK 4 | Include | Bao gồm
  • 包裹 - bāoguǒ | New HSK 4 | package | bưu kiện
  • 医学 - yī xué | New HSK 4 | medical science; medicine | khoa học y tế; y học
  • 医疗 - yī liáo | New HSK 4 | medical treatment | điều trị y tế
  • 单 - dān | New HSK 4 | single; odd; unlined; thin; weak; only; alone | đơn lẻ; kỳ lạ; không có đường viền; mỏng; yếu; chỉ; một mình
  • 单独 - dāndú | New HSK 4 | Alone | Một mình
  • 单纯 - dānchún | New HSK 4 | Simple | Đơn giản
  • 单调 - dāndiào | New HSK 4 | monotonous | đơn điệu
  • 即将 - jíjiāng | New HSK 4 | soon | sớm
  • 却 - què | New HSK 4 | but | Nhưng
  • 卷 - juàn | New HSK 4 | volume; file | khối lượng; tập tin
  • 历史 - lìshǐ | New HSK 4 | History | Lịch sử
  • 厘米 - límǐ | New HSK 4 | centimeter | xentimét
  • 厚 - hòu | New HSK 4 | thick | dày
  • 原则 - yuánzé | New HSK 4 | Principle | Nguyên tắc
  • 原料 - yuánliào | New HSK 4 | raw material | nguyên liệu thô
  • 县 - xiàn | New HSK 4 | county | quận
  • 参与 - cānyù | New HSK 4 | participate in | tham gia vào
  • 参考 - cānkǎo | New HSK 4 | Reference resources | Tài nguyên tham khảo
  • 及格 - jígé | New HSK 4 | pass | vượt qua
  • 反 - fǎn | New HSK 4 | turn over; rebel; on the contrary; instead | lật đổ; nổi loạn; ngược lại; thay vào đó
  • 反映 - fǎnyìng | New HSK 4 | reflect | phản ánh
  • 反而 - fǎn’ér | New HSK 4 | Instead | Thay vì
  • 发挥 - fāhuī | New HSK 4 | Develop | Phát triển
  • 发烧 - fāshāo | New HSK 4 | Have a fever | Có sốt
  • 发票 - fāpiào | New HSK 4 | invoice | hóa đơn
  • 叔叔 - shūshu | New HSK 4 | uncle | chú
  • 受不了 - shòubuliǎo | New HSK 4 | Cannot bear sth | Không thể chịu đựng được điều gì đó
  • 口袋 - kǒu dài | New HSK 4 | pocket | túi
  • 口语 - kǒu yǔ | New HSK 4 | spoken language | ngôn ngữ nói
  • 召开 - zhàokāi | New HSK 4 | convene | triệu tập
  • 可见 - kějiàn | New HSK 4 | So | Vì thế
  • 台上 - tái shàng | New HSK 4 | on the stage | trên sân khấu
  • 台阶 - táijiē | New HSK 4 | Steps | Các bước
  • 叶子 - yèzi | New HSK 4 | Leaf | Lá cây
  • 号码 - hàomǎ | New HSK 4 | number | con số
  • 吃惊 - chījīng | New HSK 4 | Be amazed | Hãy ngạc nhiên
  • 各个 - gè gè | New HSK 4 | each | mỗi
  • 合同 - hétong | New HSK 4 | contract | hợp đồng
  • 同情 - tóngqíng | New HSK 4 | Sympathy | Sự đồng cảm
  • 名人 - míng rén | New HSK 4 | celebrity; famous person | người nổi tiếng; người nổi tiếng
  • 名片 - míngpiàn | New HSK 4 | business card | danh thiếp
  • 名牌儿 - míng páir | New HSK 4 | famous brand | thương hiệu nổi tiếng
  • 后头 - hòu tou | New HSK 4 | back | mặt sau
  • 否则 - fǒuzé | New HSK 4 | otherwise | nếu không thì
  • 含 - hán | New HSK 4 | contain; cherish; nurse; keep | chứa đựng; trân trọng; chăm sóc; giữ gìn
  • 含义 - hányì | New HSK 4 | signification; meanings | sự biểu thị; ý nghĩa
  • 含有 - hán yǒu | New HSK 4 | contain; have | chứa đựng; có
  • 含量 - hán liàng | New HSK 4 | content | nội dung
  • 吸 - xī | New HSK 4 | inhale; breathe; absorb; suck in | hít vào; thở ra; hấp thụ; hút vào
  • 吸引 - xīyǐn | New HSK 4 | Attract | Thu hút
  • 吸收 - xīshōu | New HSK 4 | absorb | hấp thụ
  • 吸烟 - xī yān | New HSK 4 | smoke | khói
  • 吸管 - xī guǎn | New HSK 4 | straw | rơm
  • 呀 - ya | New HSK 4 | ah | à
  • 味儿 - wèir | New HSK 4 | flavor; taste | hương vị; mùi vị
  • 呼吸 - hūxī | New HSK 4 | breathing | thở
  • 咸 - xián | New HSK 4 | salty | mặn
  • 品质 - pǐnzhì | New HSK 4 | quality | chất lượng
  • 哪 - nǎ | New HSK 4 | which | cái mà
  • 哪怕 - nǎpà | New HSK 4 | even if | thậm chí nếu
  • 售货员 - shòuhuòyuán | New HSK 4 | Salesperson | Nhân viên bán hàng
  • 唱片 - chàng piàn | New HSK 4 | record; disc; phonogram | đĩa; bản ghi âm; bản ghi âm
  • 商务 - shāngwù | New HSK 4 | business | việc kinh doanh
  • 啊 - a | New HSK 4 | ah | à
  • 喂(动) - wèi | New HSK 4 | feed | cho ăn
  • 善于 - shànyú | New HSK 4 | be good at | giỏi ở
  • 善良 - shànliáng | New HSK 4 | kind; virtuous | tốt bụng; đức hạnh
  • 喜爱 - xǐ ài | New HSK 4 | like; love; be fond of | thích; yêu; thích thú
  • 嘴巴 - zuǐ ba | New HSK 4 | mouth | miệng
  • 器官 - qìguān | New HSK 4 | organ | cơ quan
  • 回复 - huí fù | New HSK 4 | reply | hồi đáp
  • 围巾 - wéijīn | New HSK 4 | scarf | khăn quàng cổ
  • 固定 - gùdìng | New HSK 4 | fixed | cố định
  • 图案 - tú’àn | New HSK 4 | pattern | mẫu
  • 圆 - yuán | New HSK 4 | circular | hình tròn
  • 圆满 - yuánmǎn | New HSK 4 | Satisfactorily | thỏa đáng
  • 圈 - quān | New HSK 4 | circle | vòng tròn
  • 土地 - tǔdì | New HSK 4 | land | đất
  • 在乎 - zàihu | New HSK 4 | care about | quan tâm đến
  • 在于 - zàiyú | New HSK 4 | rest with | nghỉ ngơi với
  • 地下 - dì xià | New HSK 4 | underground; subterranean; secret | dưới lòng đất; dưới lòng đất; bí mật
  • 地位 - dìwèi | New HSK 4 | status | trạng thái
  • 地址 - dìzhǐ | New HSK 4 | address | Địa chỉ
  • 地方 - dìfang | New HSK 4 | local | địa phương
  • 地面 - dì miàn | New HSK 4 | ground; floor; surface | mặt đất; sàn; bề mặt
  • 坚固 - jiāngù | New HSK 4 | strong | mạnh
  • 垃圾 - lā jī | New HSK 4 | rubbish; garbage; refuse; waste | rác; rác rưởi; rác thải; chất thải
  • 型 - xíng | New HSK 4 | mould; model; type; pattern | khuôn mẫu; mô hình; loại; mẫu
  • 型号 - xíng hào | New HSK 4 | model; type; pattern | mô hình; kiểu; mẫu
  • 培养 - péiyǎng | New HSK 4 | culture | văn hoá
  • 培育 - péiyù | New HSK 4 | Cultivation | Trồng trọt
  • 培训 - péixùn | New HSK 4 | Train | Xe lửa
  • 培训班 - péi xùn bān | New HSK 4 | training class | lớp đào tạo
  • 堵 - dǔ | New HSK 4 | stop up; block up; stifled; suffocated; oppressed | dừng lại; chặn lại; ngăn chặn; bóp nghẹt; bị áp bức
  • 堵车 - dǔchē | New HSK 4 | Traffic jam | Tắc đường
  • 塑料 - sù liào | New HSK 4 | plastic | nhựa
  • 塑料袋 - sùliàodài | New HSK 4 | Plastic bag | Túi nhựa
  • 填 - tián | New HSK 4 | fill; stuff; fill in; write | điền; nhồi; điền vào; viết
  • 填空 - tiánkòng | New HSK 4 | Fill in the blanks | Điền vào chỗ trống
  • 士兵 - shìbīng | New HSK 4 | soldiers | những người lính
  • 处 - chǔ | New HSK 4 | dwell; live; be in a position of | cư ngụ; sống; ở trong một vị trí
  • 处于 - chǔ yú | New HSK 4 | be in; be (in a certain condition) | ở trong; ở (trong một điều kiện nào đó)
  • 复制 - fùzhì | New HSK 4 | copy | sao chép
  • 夏季 - xià jì | New HSK 4 | summer | mùa hè
  • 外交官 - wài jiāo guān | New HSK 4 | diplomat; diplomatist | nhà ngoại giao; nhà ngoại giao
  • 外套 - wài tào | New HSK 4 | coat | áo choàng
  • 外汇 - wài huì | New HSK 4 | foreign exchange; foreign currency | ngoại hối; ngoại tệ
  • 多年 - duō nián | New HSK 4 | many years | nhiều năm
  • 多样 - duō yàng | New HSK 4 | diversity | đa dạng
  • 多次 - duō cì | New HSK 4 | repeatedly; many a time | nhiều lần; nhiều lần
  • 多种 - duō zhǒng | New HSK 4 | multiple; various; diversified; manifold | nhiều; đa dạng; đa dạng; nhiều vô số
  • 大众 - dà zhòng | New HSK 4 | public; the masses; people | công chúng; quần chúng; người dân
  • 大会 - dà huì | New HSK 4 | convention; general meeting; General Assembly | hội nghị; đại hội đồng; Đại hội đồng
  • 大哥 - dà gē | New HSK 4 | big brother; elder brother | anh trai; anh cả
  • 大型 - dàxíng | New HSK 4 | large | lớn
  • 大多 - dà duō | New HSK 4 | mostly; for the most part | phần lớn; phần lớn
  • 大妈 - dà mā | New HSK 4 | aunt; father’s elder brother’s wife | dì; vợ của anh trai của cha
  • 大姐 - dà jiě | New HSK 4 | elder sister | chị gái
  • 大巴 - dà bā | New HSK 4 | bus | xe buýt
  • 大方 - dàfang | New HSK 4 | generous | hào phóng
  • 大楼 - dà lóu | New HSK 4 | building; large building | tòa nhà; tòa nhà lớn
  • 大爷 - dà ye | New HSK 4 | uncle; father’s elder brother | chú; anh trai của cha
  • 大规模 - dà guī mó | New HSK 4 | large-scale; extensive | quy mô lớn; rộng rãi
  • 大陆 - dà lù | New HSK 4 | continent; mainland | lục địa; đất liền
  • 天真 - tiānzhēn | New HSK 4 | naive | ngây thơ
  • 夫人 - fūrén | New HSK 4 | Madam | Thưa bà
  • 夫妇 - fūfù | New HSK 4 | couple | cặp đôi
  • 夫妻 - fū qī | New HSK 4 | man and wife | người đàn ông và vợ
  • 失业 - shīyè | New HSK 4 | Unemployment | Nạn thất nghiệp
  • 失望 - shīwàng | New HSK 4 | Disappointment | Sự thất vọng
  • 失败 - shībài | New HSK 4 | fail | thất bại
  • 奋斗 - fèndòu | New HSK 4 | Struggle | Đấu tranh
  • 奖 - jiǎng | New HSK 4 | award; prize; reward | giải thưởng; phần thưởng; phần thưởng
  • 奖学金 - jiǎng xué jīn | New HSK 4 | scholarship; fellowship | học bổng; học bổng
  • 奖金 - jiǎngjīn | New HSK 4 | bonus | thưởng
  • 套餐 - tào cān | New HSK 4 | set meal | đặt bữa ăn
  • 女士 - nǚshì | New HSK 4 | Ma’am | Thưa bà
  • 好 - hǎo | New HSK 4 | good | Tốt
  • 好友 - hǎo yǒu | New HSK 4 | friend | bạn bè
  • 如今 - rújīn | New HSK 4 | nowadays | Ngày nay
  • 妻子 - qīzi | New HSK 4 | Wife | Vợ
  • 姐妹 - jiě mèi | New HSK 4 | sisters | chị em gái
  • 婚礼 - hūnlǐ | New HSK 4 | wedding | lễ cưới
  • 字母 - zìmǔ | New HSK 4 | Letter | Thư
  • 孙女 - sūn nǚ | New HSK 4 | granddaughter | cháu gái
  • 孙子 - sūnzi | New HSK 4 | Grandson | Cháu trai
  • 季 - jì | New HSK 4 | season; period | mùa; thời kỳ
  • 季度 - jìdù | New HSK 4 | quarter (of a year) | quý (của một năm)
  • 季节 - jìjié | New HSK 4 | Season | Mùa
  • 学分 - xué fēn | New HSK 4 | credit; academic credit | tín chỉ; tín chỉ học thuật
  • 学年 - xué nián | New HSK 4 | school year; academic year | năm học; năm học
  • 学时 - xué shí | New HSK 4 | class hour; period | giờ học; tiết học
  • 学术 - xuéshù | New HSK 4 | learning | học hỏi
  • 学问 - xuéwen | New HSK 4 | knowledge | kiến thức
  • 宁静 - níng jìng | New HSK 4 | peaceful; tranquil; quiet | yên bình; thanh bình; yên tĩnh
  • 守 - shǒu | New HSK 4 | guard; defend; observe | bảo vệ; phòng thủ; quan sát
  • 安 - ān | New HSK 4 | quiet; safe; secure; install; fix; fit | yên tĩnh; an toàn; bảo mật; cài đặt; sửa chữa; phù hợp
  • 安置 - ānzhì | New HSK 4 | put; arrange for | đặt; sắp xếp cho
  • 官 - guān | New HSK 4 | officer | sĩ quan
  • 官方 - guānfāng | New HSK 4 | by the government official | bởi viên chức chính phủ
  • 定 - dìng | New HSK 4 | decide; fix; book; order; calm; stable | quyết định; sửa chữa; đặt hàng; bình tĩnh; ổn định
  • 宝 - bǎo | New HSK 4 | treasure; precious; treasured | kho báu; quý giá; được trân trọng
  • 宝宝 - bǎo bao | New HSK 4 | baby; darling | em bé; cưng
  • 宝石 - bǎo shí | New HSK 4 | gemstone; gem; cameo; precious stone | đá quý; đá quý; chạm khắc; đá quý
  • 宝贝 - bǎobèi | New HSK 4 | baby | Đứa bé
  • 宝贵 - bǎoguì | New HSK 4 | valuable | có giá trị lớn
  • 实施 - shíshī | New HSK 4 | Implementation | Thực hiện
  • 实用 - shíyòng | New HSK 4 | Practical | Thực tế
  • 家务 - jiāwù | New HSK 4 | Housework | Công việc nhà
  • 宽 - kuān | New HSK 4 | wide | rộng
  • 宽广 - kuān guǎng | New HSK 4 | broad; vast; extensive | rộng lớn; bao la; bao la
  • 寄 - jì | New HSK 4 | send | gửi
  • 密 - mì | New HSK 4 | thick; secret; close; dense | dày; bí mật; gần; dày đặc
  • 密切 - mìqiè | New HSK 4 | close | đóng
  • 密码 - mìmǎ | New HSK 4 | Password | Mật khẩu
  • 寒假 - hánjià | New HSK 4 | The winter vacation | Kỳ nghỉ đông
  • 寒冷 - hán lěng | New HSK 4 | cold; frigid; chill; frigidity | lạnh; giá lạnh; lạnh ngắt; sự lạnh lẽo
  • 对于 - duìyú | New HSK 4 | about | Về
  • 对付 - duìfu | New HSK 4 | deal with | đối phó với
  • 对比 - duìbǐ | New HSK 4 | Contrast | Sự tương phản
  • 寻找 - xúnzhǎo | New HSK 4 | Seek, look for | Tìm kiếm, tìm kiếm
  • 导游 - dǎoyóu | New HSK 4 | Guide | Hướng dẫn
  • 导致 - dǎozhì | New HSK 4 | cause | gây ra
  • 封闭 - fēngbì | New HSK 4 | close | đóng
  • 小伙子 - xiǎohuǒzi | New HSK 4 | Young fellow | Chàng trai trẻ
  • 小吃 - xiǎochī | New HSK 4 | snack | đồ ăn vặt
  • 小型 - xiǎo xíng | New HSK 4 | small-size; small-scale | quy mô nhỏ; quy mô nhỏ
  • 尺 - chǐ | New HSK 4 | rule; ruler | quy tắc; người cai trị
  • 尺子 - chǐzi | New HSK 4 | Ruler | Cái thước kẻ
  • 尺寸 - chǐ cùn | New HSK 4 | size; measurement; dimension | kích thước; phép đo; chiều
  • 尽力 - jìnlì | New HSK 4 | Try the best | Hãy thử những điều tốt nhất
  • 尽快 - jǐnkuài | New HSK 4 | as soon as possible | sớm nhất có thể
  • 尾巴 - wěiba | New HSK 4 | tail | đuôi
  • 局(名) - jú | New HSK 4 | bureau; part; portion; innings; gathering | cục; phần; phần; hiệp; tập hợp
  • 居住 - jūzhù | New HSK 4 | live | sống
  • 居民 - jūmín | New HSK 4 | residents | cư dân
  • 工程 - gōng chéng | New HSK 4 | engineering; project | kỹ thuật; dự án
  • 巧克力 - qiǎokèlì | New HSK 4 | Chocolates | Sôcôla
  • 巨大 - jùdà | New HSK 4 | huge | to lớn
  • 巴士 - bā shì | New HSK 4 | bus | xe buýt
  • 市区 - shì qū | New HSK 4 | downtown area; urban district | khu vực trung tâm thành phố; khu đô thị
  • 布置 - bùzhì | New HSK 4 | Arrangement | Sắp xếp
  • 帅 - shuài | New HSK 4 | Handsome | Đẹp trai
  • 帅哥 - shuài gē | New HSK 4 | handsome boy | cậu bé đẹp trai
  • 常识 - chángshí | New HSK 4 | common sense | lẽ thường tình
  • 帽子 - màozi | New HSK 4 | Hat | Mũ
  • 平均 - píngjūn | New HSK 4 | Average | Trung bình
  • 平方 - píngfāng | New HSK 4 | square | quảng trường
  • 平稳 - píng wěn | New HSK 4 | smooth; steady | trơn tru; ổn định
  • 平静 - píngjìng | New HSK 4 | calm | điềm tĩnh
  • 并(动) - bìng | New HSK 4 | combine; merge; incorporate | kết hợp; hợp nhất; hợp nhất
  • 幼儿园 - yòu’éryuán | New HSK 4 | Kindergarten | Mẫu giáo
  • 应 - yīng | New HSK 4 | should; ought to; answer; respond; promise | nên; phải; trả lời; đáp lại; hứa
  • 底 - dǐ | New HSK 4 | bottom | đáy
  • 度过 - dùguò | New HSK 4 | Spend | Tiêu
  • 延期 - yánqī | New HSK 4 | Delay | Trì hoãn
  • 延续 - yánxù | New HSK 4 | continue | Tiếp tục
  • 延长 - yáncháng | New HSK 4 | extend | mở rộng
  • 开水 - kāishuǐ | New HSK 4 | Boiling water | Nước sôi
  • 开花 - kāi huā | New HSK 4 | flower; bloom; blossom | hoa; nở; nở rộ
  • 引 - yǐn | New HSK 4 | lead; guide; draw; stretch; lure; attract; cause | dẫn dắt; hướng dẫn; kéo; kéo dài; dụ; thu hút; gây ra
  • 引导 - yǐndǎo | New HSK 4 | guide | hướng dẫn
  • 引起 - yǐnqǐ | New HSK 4 | cause | gây ra
  • 引进 - yǐn jìn | New HSK 4 | introduce from elsewhere; bring in; recommend | giới thiệu từ nơi khác; mang vào; đề xuất
  • 弯 - wān | New HSK 4 | curved; bend; turn; crooked | cong; uốn cong; quay; cong queo
  • 弱 - ruò | New HSK 4 | weak | yếu đuối
  • 归 - guī | New HSK 4 | return; go back | trở về; quay lại
  • 录取 - lùqǔ | New HSK 4 | matriculate | nhập học
  • 形势 - xíngshì | New HSK 4 | situation | tình huống
  • 形容 - xíngróng | New HSK 4 | describe | mô tả
  • 影子 - yǐngzi | New HSK 4 | shadow | bóng tối
  • 彻底 - chèdǐ | New HSK 4 | thorough | kỹ lưỡng
  • 征服 - zhēngfú | New HSK 4 | Conquer | Chinh phục
  • 征求 - zhēngqiú | New HSK 4 | seek, ask for | tìm kiếm, yêu cầu
  • 待遇 - dàiyù | New HSK 4 | treatment | sự đối đãi
  • 律师 - lǜshī | New HSK 4 | Lawyer | Luật sư
  • 得 - děi | New HSK 4 | need; must; have to; be sure to | cần; phải; phải; chắc chắn phải
  • 得意 - déyì | New HSK 4 | Proud | Tự hào
  • 微信 - wēi xìn | New HSK 4 | WeChat (a Chinese social app) | WeChat (một ứng dụng xã hội của Trung Quốc)
  • 微笑 - wēixiào | New HSK 4 | Smile | Nụ cười
  • 心理 - xīnlǐ | New HSK 4 | Psychology | Tâm lý
  • 快递 - kuài dì | New HSK 4 | express delivery | chuyển phát nhanh
  • 忽视 - hūshì | New HSK 4 | Ignore | Phớt lờ
怀
  • 怀念 - huáiniàn | New HSK 4 | Miss | Cô
  • 怀疑 - huáiyí | New HSK 4 | doubt | nghi ngờ
  • 思考 - sīkǎo | New HSK 4 | Reflection | Sự phản xạ
  • 急忙 - jímáng | New HSK 4 | Hastily | vội vã
  • 性质 - xìngzhì | New HSK 4 | Nature | Thiên nhiên
  • 怪(形、副) - guài | New HSK 4 | strange; odd; bewildering; very; quite; rather | lạ; kỳ quặc; khó hiểu; rất; khá; khá
  • 总之 - zǒngzhī | New HSK 4 | in short | tóm lại
  • 总共 - zǒnggòng | New HSK 4 | In total | Tổng cộng
  • 总理 - zǒnglǐ | New HSK 4 | prime minister | thủ tướng
  • 总统 - zǒngtǒng | New HSK 4 | President | Chủ tịch
  • 恶心 - ěxin | New HSK 4 | disgusting | kinh tởm
  • 情景 - qíngjǐng | New HSK 4 | scene | bối cảnh
  • 想念 - xiǎngniàn | New HSK 4 | miss | cô
  • 想象 - xiǎngxiàng | New HSK 4 | imagine | tưởng tượng
  • 感兴趣 - gǎnxìngqù | New HSK 4 | be intretested in | có hứng thú trong
  • 成人 - chéngrén | New HSK 4 | adult | người lớn
  • 或许 - huòxǔ | New HSK 4 | maybe; probably | có lẽ; có lẽ
  • 战争 - zhànzhēng | New HSK 4 | War | Chiến tranh
  • 战士 - zhàn shì | New HSK 4 | warrior; soldier; fighter | chiến binh; người lính; chiến binh
  • 战斗 - zhàndòu | New HSK 4 | Battle | Trận đánh
  • 战胜 - zhàn shèng | New HSK 4 | defeat; conquer | đánh bại; chinh phục
  • 戴 - dài | New HSK 4 | wear | mặc
  • 户 - hù | New HSK 4 | household; family; door | hộ gia đình; gia đình; cửa
  • 手套 - shǒutào | New HSK 4 | glove | găng tay
  • 手工 - shǒugōng | New HSK 4 | manual | thủ công
  • 手术 - shǒushù | New HSK 4 | Operation | Hoạt động
  • 手里 - shǒu lǐ | New HSK 4 | in one’s hands | trong tay của một người
  • 才(名) - cái | New HSK 4 | ability; talent; gift; endowment | khả năng; tài năng; món quà; sự ban tặng
  • 打 - dǎ | New HSK 4 | strike; hit; break; fight; build; beat | đánh; đánh; đập; đánh; xây dựng; đánh bại
  • 打扫 - dǎsǎo | New HSK 4 | Clean | Lau dọn
  • 打折 - dǎzhé | New HSK 4 | Discount | Giảm giá
  • 打败 - dǎ bài | New HSK 4 | defeat; beat; be defeated | đánh bại; đánh bại; bị đánh bại
  • 打针 - dǎzhēn | New HSK 4 | To make an injection | Để thực hiện một mũi tiêm
  • 打雷 - dǎ léi | New HSK 4 | thunder | sấm sét
  • 扩大 - kuòdà | New HSK 4 | Expand | Mở rộng
  • 扩展 - kuò zhǎn | New HSK 4 | expand; extend; spread; develop | mở rộng; mở rộng; lan rộng; phát triển
  • 扫 - sǎo | New HSK 4 | sweep; broom | quét; chổi
  • 批(动) - pī | New HSK 4 | criticize; batch | phê bình; hàng loạt
  • 批(量) - pī | New HSK 4 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 承受 - chéngshòu | New HSK 4 | bear | con gấu
  • 承担 - chéngdān | New HSK 4 | bear | con gấu
  • 承认 - chéngrèn | New HSK 4 | Admit | Thừa nhận
  • 技巧 - jìqiǎo | New HSK 4 | Skill | Kỹ năng
  • 抄 - chāo | New HSK 4 | copy | sao chép
  • 抄写 - chāo xiě | New HSK 4 | copy; transcribe | sao chép; phiên âm
  • 抓紧 - zhuājǐn | New HSK 4 | Pay close attention to; grasp | Chú ý kỹ; nắm bắt
  • 投 - tóu | New HSK 4 | throw; fling; hurl; cast; drop; put in; send; go to | ném; quăng; ném; ném; thả; đưa vào; gửi; đi đến
  • 投入 - tóurù | New HSK 4 | put into | đưa vào
  • 投诉 - tóusù | New HSK 4 | complaint | lời phàn nàn
  • 投资 - tóuzī | New HSK 4 | Investment | Sự đầu tư
  • 折 - zhé | New HSK 4 | fracture | gãy xương
  • 护士 - hùshi | New HSK 4 | Nurse | Y tá
  • 抱 - bào | New HSK 4 | Hold, hug | Giữ, ôm
  • 抽 - chōu | New HSK 4 | pump; take out; shrink; pick out | bơm; lấy ra; thu nhỏ; nhặt ra
  • 抽奖 - chōu jiǎng | New HSK 4 | lottery; lottery draw | xổ số; rút thăm xổ số
  • 抽烟 - chōuyān | New HSK 4 | smoking | hút thuốc
  • 担任 - dānrèn | New HSK 4 | To serve as | Để phục vụ như
  • 担保 - dānbǎo | New HSK 4 | assure; hypothecate | đảm bảo; thế chấp
  • 担心 - dānxīn | New HSK 4 | Worry | Lo lắng
  • 拉开 - lā kāi | New HSK 4 | pull open; undraw; zip | kéo mở; tháo; kéo khóa
  • 拍照 - pāi zhào | New HSK 4 | take a picture; photograph | chụp ảnh; chụp ảnh
  • 招呼 - zhāo hu | New HSK 4 | call; hail; greet; glad-hand | gọi; chào; chào hỏi; vui vẻ
  • 括号 - kuò hào | New HSK 4 | brackets; parentheses | dấu ngoặc đơn; dấu ngoặc đơn
  • 指挥 - zhǐhuī | New HSK 4 | command | yêu cầu
  • 按时 - ànshí | New HSK 4 | on time | đúng giờ
  • 挑 - tiǎo | New HSK 4 | lift up; raise; prick; incite | nâng lên; nâng lên; châm chích; kích động
  • 挑战 - tiǎozhàn | New HSK 4 | Dekaron | Dekaron
  • 挑选 - tiāo xuǎn | New HSK 4 | pick; choose; select; pick out | chọn; chọn; chọn ra; chọn ra
  • 挺(动) - tǐng | New HSK 4 | stand; hold out; endure; stick out | đứng; chịu đựng; chịu đựng; nhô ra
  • 排列 - páiliè | New HSK 4 | array | mảng
  • 推迟 - tuīchí | New HSK 4 | delay | trì hoãn
  • 推销 - tuīxiāo | New HSK 4 | promote sales | thúc đẩy bán hàng
  • 措施 - cuòshī | New HSK 4 | Measures | Đo
  • 描写 - miáoxiě | New HSK 4 | describe | mô tả
  • 描述 - miáo shù | New HSK 4 | describe; depict; description | miêu tả; mô tả; miêu tả
  • 提供 - tígōng | New HSK 4 | provide | cung cấp
  • 提醒 - tíxǐng | New HSK 4 | remind | nhắc lại
  • 摆 - bǎi | New HSK 4 | pendulum | con lắc
  • 摆动 - bǎi dòng | New HSK 4 | swing; sway; oscillate;vibrate | đu đưa; lắc lư; dao động; rung động
  • 摆脱 - bǎituō | New HSK 4 | cast off | bỏ đi
  • 摇 - yáo | New HSK 4 | shake | lắc
  • 摸 - mō | New HSK 4 | feel | cảm thấy
  • 操作 - cāozuò | New HSK 4 | operation | hoạt động
  • 操场 - cāochǎng | New HSK 4 | Playground | Sân chơi
  • 擦 - cā | New HSK 4 | wipe | lau đi
  • 支(动) - zhī | New HSK 4 | put up; protrude; support; send away | dựng lên; nhô ra; hỗ trợ; gửi đi
  • 收回 - shōu huí | New HSK 4 | withdraw; regain; call in; countermand | rút lui; giành lại; gọi vào; phản đối
  • 收益 - shōuyì | New HSK 4 | income; profit | thu nhập; lợi nhuận
  • 收获 - shōuhuò | New HSK 4 | Harvest | Mùa gặt
  • 改善 - gǎishàn | New HSK 4 | Improve | Cải thiện
  • 改正 - gǎizhèng | New HSK 4 | correction | sửa chữa
  • 放松 - fàngsōng | New HSK 4 | Relax | Thư giãn
  • 政府 - zhèngfǔ | New HSK 4 | government | chính phủ
  • 政治 - zhèngzhì | New HSK 4 | Politics | Chính trị
  • 效率 - xiàolǜ | New HSK 4 | efficiency | hiệu quả
  • 敌人 - dírén | New HSK 4 | Enemy | Kẻ thù
  • 教授 - jiàoshòu | New HSK 4 | professor | giáo sư
  • 教训 - jiàoxùn | New HSK 4 | lesson | bài học
  • 散 - sàn | New HSK 4 | break up; disperse; distribute; disseminate; give out | chia tay; phân tán; phân phối; phát tán; đưa ra
  • 数据 - shùjù | New HSK 4 | data | dữ liệu
  • 数码 - shùmǎ | New HSK 4 | Digital | Điện tử
  • 新型 - xīn xíng | New HSK 4 | new type; new kind | loại mới; loại mới
  • 新娘 - xīnniáng | New HSK 4 | Bride | Cô dâu
  • 新郎 - xīnláng | New HSK 4 | Groom | Chú rể
  • 新鲜 - xīnxiān | New HSK 4 | fresh | tươi
  • 方 - fāng | New HSK 4 | square | quảng trường
  • 方案 - fāng’àn | New HSK 4 | programme | chương trình
  • 方针 - fāngzhēn | New HSK 4 | policy | chính sách
  • 无 - wú | New HSK 4 | nothing | Không có gì
  • 无所谓 - wúsuǒwèi | New HSK 4 | cannot be designated as | không thể được chỉ định là
  • 无数 - wúshù | New HSK 4 | Countless | Vô số
  • 无法 - wú fǎ | New HSK 4 | unable; incapable | không có khả năng; không có khả năng
  • 无聊 - wúliáo | New HSK 4 | Boring | Nhạt nhẽo
  • 无论 - wúlùn | New HSK 4 | no matter | không có vấn đề gì
  • 无限 - wú xiàn | New HSK 4 | infinite; limitless; unlimited | vô hạn; vô hạn; vô biên
  • 既 - jì | New HSK 4 | already; since; as | đã; kể từ; như
  • 既然 - jìrán | New HSK 4 | Since | Từ
  • 日历 - rìlì | New HSK 4 | calendar | lịch
  • 日记 - rìjì | New HSK 4 | diary | nhật ký
  • 春季 - chūn jì | New HSK 4 | spring; springtime | mùa xuân; mùa xuân
  • 是否 - shìfǒu | New HSK 4 | Whether | Liệu
  • 显著 - xiǎnzhù | New HSK 4 | remarkable | đáng chú ý
  • 晒 - shài | New HSK 4 | The sun | Mặt trời
  • 晚点 - wǎn diǎn | New HSK 4 | late; behind schedule | trễ; chậm tiến độ
  • 智力 - zhìlì | New HSK 4 | intelligence | trí thông minh
  • 智能 - zhìnéng | New HSK 4 | Intelligence | Trí thông minh
  • 暑假 - shǔ jià | New HSK 4 | summer vacation | kỳ nghỉ hè
  • 暖气 - nuǎn qì | New HSK 4 | central heating; heating; heater | hệ thống sưởi ấm trung tâm; hệ thống sưởi ấm; lò sưởi
  • 暗 - àn | New HSK 4 | dark | tối tăm
  • 暗示 - ànshì | New HSK 4 | suggest secretly | đề nghị bí mật
  • 曾 - céng | New HSK 4 | once; already; at some time in the past | một lần; đã; vào một thời điểm nào đó trong quá khứ
  • 替 - tì | New HSK 4 | replace; substitute; take the place of; for; on behalf of | thay thế; thay thế; thay thế; thay thế cho; cho; thay mặt cho
  • 替代 - tì dài | New HSK 4 | replace; substitute | thay thế; thay thế
  • 最初 - zuìchū | New HSK 4 | First | Đầu tiên
  • 月底 - yuè dǐ | New HSK 4 | the end of a month | cuối tháng
  • 有劲儿 - yǒu jìnr | New HSK 4 | strong; energetic | mạnh mẽ; năng động
  • 有趣 - yǒuqù | New HSK 4 | interesting | hấp dẫn
  • 有限 - yǒu xiàn | New HSK 4 | limited; finite | có giới hạn; hữu hạn
  • 期中 - qī zhōng | New HSK 4 | midterm | giữa kỳ
  • 期待 - qīdài | New HSK 4 | expect; look forward to | mong đợi; trông đợi
  • 期末 - qī mò | New HSK 4 | end of term | cuối kỳ
  • 期间 - qījiān | New HSK 4 | Period | Giai đoạn
  • 期限 - qīxiàn | New HSK 4 | term | thuật ngữ
  • 未必 - wèibì | New HSK 4 | not necessarily | không nhất thiết
  • 未来 - wèilái | New HSK 4 | Future | Tương lai
  • 末 - mò | New HSK 4 | end; last; final stage | kết thúc; cuối cùng; giai đoạn cuối cùng
  • 本科 - běnkē | New HSK 4 | Undergraduate | Đại học
  • 机构 - jīgòu | New HSK 4 | mechanism | cơ chế
  • 机遇 - jīyù | New HSK 4 | Opportunity | Cơ hội
  • 权利 - quánlì | New HSK 4 | Right | Phải
  • 材料 - cáiliào | New HSK 4 | Materials | Nguyên vật liệu
  • 来不及 - láibují | New HSK 4 | There’s not enough time | Không đủ thời gian
  • 来得及 - láidejí | New HSK 4 | In time | Trong thời gian
  • 来源 - láiyuán | New HSK 4 | source | nguồn
  • 松 - sōng | New HSK 4 | pine; loose; slack; loosen; relax; slacken | thông; lỏng lẻo; chùng; nới lỏng; thư giãn; chùng xuống
  • 松树 - sōng shù | New HSK 4 | pine tree; pine | cây thông; cây thông
  • 极 - jí | New HSK 4 | extremely | vô cùng
  • 极其 - jíqí | New HSK 4 | extremely | vô cùng
  • 构成 - gòuchéng | New HSK 4 | constitute | cấu thành
  • 构造 - gòu zào | New HSK 4 | structure; construction | cấu trúc; xây dựng
  • 果实 - guǒshí | New HSK 4 | fruit | hoa quả
  • 标志 - biāozhì | New HSK 4 | sign | dấu hiệu
  • 树叶 - shù yè | New HSK 4 | leaf; tree leaf | lá; lá cây
  • 树林 - shù lín | New HSK 4 | wood; grove; forest | gỗ; lùm cây; rừng
  • 根 - gēn | New HSK 4 | root | gốc rễ
  • 根据 - gēnjù | New HSK 4 | according to | theo
  • 格外 - géwài | New HSK 4 | especially | đặc biệt
  • 梦 - mèng | New HSK 4 | dream | mơ
  • 梦想 - mèngxiǎng | New HSK 4 | Dream | Mơ
  • 梦见 - mèng jiàn | New HSK 4 | see in a dream; dream about; dream | thấy trong mơ; mơ về; mơ thấy
  • 检测 - jiǎn cè | New HSK 4 | detect; test | phát hiện; thử nghiệm
  • 森林 - sēnlín | New HSK 4 | Forest | Rừng
  • 棵 - kē | New HSK 4 | Tree (measure word) | Cây (từ đo lường)
  • 植物 - zhíwù | New HSK 4 | Botany | Thực vật học
  • 楼梯 - lóu tī | New HSK 4 | stairs; staircase; stairway | cầu thang; cầu thang; cầu thang
  • 概括 - gàikuò | New HSK 4 | Generalization | Tổng quát hóa
  • 模型 - móxíng | New HSK 4 | Model | Người mẫu
  • 模特儿 - mó tèr | New HSK 4 | model | người mẫu
  • 次(形) - cì | New HSK 4 | second-rate; secondary | hạng hai; thứ cấp
  • 此 - cǐ | New HSK 4 | this; these; now; here | cái này; những cái này; bây giờ; ở đây
  • 此外 - cǐwài | New HSK 4 | in addition | Ngoài ra
  • 步行 - bù xíng | New HSK 4 | go on foot; walk | đi bộ; đi bộ
  • 比分 - bǐ fēn | New HSK 4 | score | điểm
  • 毕业 - bìyè | New HSK 4 | graduation | tốt nghiệp
  • 毕业生 - bì yè shēng | New HSK 4 | graduate | tốt nghiệp
  • 毛巾 - máojīn | New HSK 4 | Towel | Cái khăn lau
  • 毛衣 - máo yī | New HSK 4 | sweater; wool sweater | áo len; áo len len
  • 毫升 - háo shēng | New HSK 4 | milliliter | mililít
  • 毫米 - háomǐ | New HSK 4 | millimeter | milimét
  • 气球 - qì qiú | New HSK 4 | balloon | bóng bay
  • 汇 - huì | New HSK 4 | remit; converge; collection; collected things | chuyển giao; hội tụ; thu thập; thu thập những thứ
  • 汇报 - huìbào | New HSK 4 | report | báo cáo
  • 汇率 - huìlǜ | New HSK 4 | exchange rate | tỷ giá hối đoái
  • 江 - jiāng | New HSK 4 | river | dòng sông
  • 汽水 - qì shuǐ | New HSK 4 | soda; soda water; aerated water; sparkling water | nước ngọt; nước soda; nước có ga; nước có ga
  • 汽油 - qìyóu | New HSK 4 | gasoline | xăng
  • 沉 - chén | New HSK 4 | sink; keep down; lower; deep; profound; heavy | chìm; giữ chặt; thấp hơn; sâu; sâu sắc; nặng nề
  • 沉重 - chénzhòng | New HSK 4 | heavy | nặng
  • 沉默 - chénmò | New HSK 4 | silent | im lặng
  • 没想到 - méi xiǎng dào | New HSK 4 | didn’t expect | không mong đợi
  • 没法儿 - méi fǎr | New HSK 4 | can not; no way | không thể; không có cách nào
  • 没错 - méi cuò | New HSK 4 | that’s right | đúng vậy
  • 治 - zhì | New HSK 4 | rule; govern; manage; cure; treatment | cai trị; quản lý; điều trị; chữa bệnh; điều trị
  • 治疗 - zhìliáo | New HSK 4 | Treatment | Sự đối đãi
  • 法 - fǎ | New HSK 4 | law; way; method; example; rule | luật; cách; phương pháp; ví dụ; quy tắc
  • 法官 - fǎ guān | New HSK 4 | judge | phán xét
  • 法律 - fǎlǜ | New HSK 4 | Law | Pháp luật
  • 法院 - fǎyuàn | New HSK 4 | Court | Tòa án
  • 泪 - lèi | New HSK 4 | tear; teardrop | nước mắt; giọt nước mắt
  • 泪水 - lèi shuǐ | New HSK 4 | tear; teardrop | nước mắt; giọt nước mắt
  • 流传 - liúchuán | New HSK 4 | spread | lây lan
  • 浅 - qiǎn | New HSK 4 | shallow | nông
  • 测 - cè | New HSK 4 | survey; fathom; measure; conjecture; infer | khảo sát; đo lường; suy đoán; suy ra
  • 测试 - cè shì | New HSK 4 | test; examination | kiểm tra; kiểm tra
  • 测量 - cèliáng | New HSK 4 | measure | đo lường
  • 浓 - nóng | New HSK 4 | strong | mạnh
  • 海水 - hǎi shuǐ | New HSK 4 | seawater; brine; sea | nước biển; nước muối; biển
  • 海鲜 - hǎixiān | New HSK 4 | seafood | hải sản
  • 消化 - xiāohuà | New HSK 4 | Digestion | Tiêu hóa
  • 淡 - dàn | New HSK 4 | light | ánh sáng
  • 深厚 - shēn hòu | New HSK 4 | deep; profound; solid; deep-seated | sâu sắc; sâu sắc; vững chắc; sâu sắc
  • 清醒 - qīngxǐng | New HSK 4 | Sober | tỉnh táo
  • 渐渐 - jiàn jiàn | New HSK 4 | gradually; step by step | dần dần; từng bước một
湿
  • 湿 - shī | New HSK 4 | wet; damp; humid | ướt; ẩm ướt; ẩm ướt
  • 演讲 - yǎnjiǎng | New HSK 4 | speech | lời nói
  • 潮 - cháo | New HSK 4 | moist; damp; humid; tide | ẩm ướt; ẩm ướt; ẩm ướt; thủy triều
  • 潮流 - cháoliú | New HSK 4 | Trend | Xu hướng
  • 潮湿 - cháoshī | New HSK 4 | damp | ẩm ướt
  • 激动 - jīdòng | New HSK 4 | Excited | Hào hứng
  • 激烈 - jīliè | New HSK 4 | fierce | mạnh mẽ
  • 火(形) - huǒ | New HSK 4 | fiery; flaming; urgent | bốc lửa; bùng cháy; khẩn cấp
  • 灯光 - dēng guāng | New HSK 4 | light; stage lighting | ánh sáng; ánh sáng sân khấu
  • 点名 - diǎn míng | New HSK 4 | rollcall; mention sb. by name | điểm danh; nhắc đến ai đó bằng tên
  • 烦 - fán | New HSK 4 | bother; to bother | làm phiền; làm phiền
  • 烧 - shāo | New HSK 4 | burn; cook; bake; roast; run a fever | đốt; nấu; nướng; rang; sốt
  • 热心 - rèxīn | New HSK 4 | enthusiastic | nhiệt tình
  • 热闹 - rènao | New HSK 4 | lively | sống động
  • 然而 - rán’ér | New HSK 4 | however | Tuy nhiên
  • 熟练 - shúliàn | New HSK 4 | skilled | có tay nghề
  • 燃料 - rán liào | New HSK 4 | fuel | nhiên liệu
  • 燃烧 - ránshāo | New HSK 4 | burning | đang cháy
  • 爱国 - ài guó | New HSK 4 | love one’s country; be patriotic | yêu đất nước mình; hãy yêu nước
  • 爱护 - àihù | New HSK 4 | Care | Chăm sóc
  • 片面 - piànmiàn | New HSK 4 | one-sided | một bên
  • 牌 - pái | New HSK 4 | brand; cards; plate; tablet | nhãn hiệu; thẻ; tấm; máy tính bảng
  • 牙 - yá | New HSK 4 | tooth; ivory; tooth-like thing | răng; ngà voi; vật giống như răng
  • 牙刷 - yá shuā | New HSK 4 | toothbrush | bàn chải đánh răng
  • 特价 - tè jià | New HSK 4 | special offer; bargain price | ưu đãi đặc biệt; giá hời
  • 特征 - tèzhēng | New HSK 4 | Features | Đặc trưng
  • 特殊 - tèshū | New HSK 4 | special | đặc biệt
  • 独特 - dútè | New HSK 4 | unique | độc nhất
  • 独立 - dúlì | New HSK 4 | Independent | Độc lập
  • 独自 - dú zì | New HSK 4 | alone; by oneself; one’s own | một mình; một mình; của riêng mình
  • 率先 - shuài xiān | New HSK 4 | lead; take the lead | dẫn đầu; dẫn đầu
  • 玉 - yù | New HSK 4 | jade | ngọc bích
  • 玉米 - yùmǐ | New HSK 4 | Corn | Ngô
  • 王 - wáng | New HSK 4 | king; monarch; head; chief | vua; quốc vương; người đứng đầu; thủ lĩnh
  • 瓜 - guā | New HSK 4 | melon | dưa gang
  • 甚至 - shènzhì | New HSK 4 | Even to the extent that | Thậm chí đến mức mà
  • 用途 - yòngtú | New HSK 4 | purpose | mục đích
  • 申请 - shēnqǐng | New HSK 4 | Apply | Áp dụng
  • 电动车 - diàn dòng chē | New HSK 4 | electric car | xe điện
  • 电梯 - diàntī | New HSK 4 | Elevator. | Thang máy.
  • 电源 - diànyuán | New HSK 4 | power supply | nguồn điện
  • 电灯 - diàn dēng | New HSK 4 | electric light | đèn điện
  • 男士 - nán shì | New HSK 4 | man | người đàn ông
  • 男女 - nán nǚ | New HSK 4 | men and women; male and female | đàn ông và phụ nữ; nam và nữ
  • 疑问 - yíwèn | New HSK 4 | Doubt | Nghi ngờ
  • 疗养 - liáo yǎng | New HSK 4 | recuperate; convalesce | hồi phục; bình phục
  • 痛快 - tòngkuài | New HSK 4 | Happy, to one`s heart`s content | Vui vẻ, thỏa mãn theo ý mình
  • 登 - dēng | New HSK 4 | ascend; mount; scale; step on; pedal; publish | lên; lên; leo; leo thang; bước lên; đạp; xuất bản
  • 登山 - dēng shān | New HSK 4 | mountaineer; mountain-climbing | người leo núi; người leo núi
  • 登录 - dēnglù | New HSK 4 | Sign in | Đăng nhập
  • 登记 - dēngjì | New HSK 4 | register | đăng ký
  • 百货 - bǎi huò | New HSK 4 | department store; general merchandise | cửa hàng bách hóa; hàng hóa tổng hợp
  • 的确 - díquè | New HSK 4 | indeed; be certain to | thực sự; hãy chắc chắn
  • 盐 - yán | New HSK 4 | salt | muối
  • 盖 - gài | New HSK 4 | cover | che phủ
  • 盘(名、量) - pán | New HSK 4 | tray; plate; dish; current price; game; set; (measure word) | khay; đĩa; món ăn; giá hiện tại; trò chơi; bộ; (từ đo lường)
  • 盘子 - pánzi | New HSK 4 | plate | đĩa
  • 相反 - xiāngfǎn | New HSK 4 | Contrary | Ngược lại
  • 相处 - xiāngchǔ | New HSK 4 | Get along with | Hòa hợp với
  • 相片 - xiàng piàn | New HSK 4 | photo; photograph | ảnh; ảnh chụp
  • 看不起 - kànbuqǐ | New HSK 4 | Despise | Khinh thường
  • 看望 - kànwàng | New HSK 4 | visit | thăm nom
  • 看来 - kàn lái | New HSK 4 | it seems; it appears | có vẻ như; có vẻ như
  • 眼泪 - yǎn lèi | New HSK 4 | tear; eyedrop | nước mắt; thuốc nhỏ mắt
  • 眼里 - yǎn lǐ | New HSK 4 | within one’s vision; in one’s eyes | trong tầm nhìn của một người; trong mắt của một người
  • 眼镜 - yǎnjìng | New HSK 4 | glasses | kính
  • 着 - zhe | New HSK 4 | in process of | đang trong quá trình
  • 着急 - zháojí | New HSK 4 | Worry | Lo lắng
  • 着火 - zháohuǒ | New HSK 4 | on fire | đang cháy
  • 睡着 - shuì zháo | New HSK 4 | sleep; fall asleep | ngủ; ngủ thiếp đi
  • 矮 - ǎi | New HSK 4 | short | ngắn
  • 矮小 - ǎi xiǎo | New HSK 4 | short and small; low and small; undersized | ngắn và nhỏ; thấp và nhỏ; quá nhỏ
  • 矿泉水 - kuàngquánshuǐ | New HSK 4 | Mineral water | Nước khoáng
  • 研制 - yán zhì | New HSK 4 | prepare; manufacture; develop | chuẩn bị; sản xuất; phát triển
  • 研究 - yánjiū | New HSK 4 | research | nghiên cứu
  • 研究生 - yán jiū shēng | New HSK 4 | postgraduate; graduate student | sau đại học; sinh viên tốt nghiệp
  • 破产 - pòchǎn | New HSK 4 | bankruptcy | phá sản
  • 确认 - quèrèn | New HSK 4 | confirm | xác nhận
  • 祝福 - zhùfú | New HSK 4 | blessing | phước lành
  • 神秘 - shénmì | New HSK 4 | mysterious | bí ẩn
  • 神话 - shénhuà | New HSK 4 | Myth | Huyền thoại
  • 禁止 - jìnzhǐ | New HSK 4 | prohibit | cấm
  • 离不开 - lí bù kāi | New HSK 4 | can’t do without | không thể làm mà không có
  • 秋季 - qiū jì | New HSK 4 | autumn; fall | mùa thu; mùa thu
  • 种 - zhǒng | New HSK 4 | species | giống loài
  • 种植 - zhòngzhí | New HSK 4 | plant | thực vật
  • 种类 - zhǒnglèi | New HSK 4 | type | kiểu
  • 秘书 - mìshū | New HSK 4 | secretary | thư ký
  • 秘密 - mìmì | New HSK 4 | Secret | Bí mật
  • 积累 - jīlěi | New HSK 4 | accumulation | sự tích tụ
  • 称赞 - chēngzàn | New HSK 4 | Praise | Khen
  • 移 - yí | New HSK 4 | move; remove; shift; change; alter | di chuyển; loại bỏ; thay đổi; thay đổi; sửa đổi
  • 移动 - yídòng | New HSK 4 | move | di chuyển
  • 移民 - yímín | New HSK 4 | immigrant | người nhập cư
  • 程序 - chéngxù | New HSK 4 | program | chương trình
  • 稳 - wěn | New HSK 4 | steady; stable; sure; certain | ổn định; ổn định; chắc chắn; chắc chắn
  • 稳定 - wěndìng | New HSK 4 | Stable | Ổn định
  • 究竟 - jiūjìng | New HSK 4 | exactly | chính xác
  • 穷 - qióng | New HSK 4 | poor | nghèo
  • 穷人 - qióng rén | New HSK 4 | poor people; the poor | người nghèo; người nghèo
  • 空 - kōng | New HSK 4 | empty | trống
  • 空间 - kōngjiān | New HSK 4 | space | không gian
穿
  • 穿上 - chuān shàng | New HSK 4 | put on | mặc
  • 窗台 - chuāng tái | New HSK 4 | windowsill; sill | bệ cửa sổ; bệ cửa sổ
  • 窗子 - chuāng zi | New HSK 4 | window | cửa sổ
  • 窗户 - chuānghu | New HSK 4 | Window | Cửa sổ
  • 立即 - lìjí | New HSK 4 | immediately | ngay lập tức
  • 竟然 - jìngrán | New HSK 4 | Unexpectedly | Bất ngờ
  • 童年 - tóng nián | New HSK 4 | childhood; babyhood | thời thơ ấu; thời thơ ấu
  • 童话 - tónghuà | New HSK 4 | fairy tale | truyện cổ tích
  • 符号 - fúhào | New HSK 4 | Symbol | Biểu tượng
  • 符合 - fúhé | New HSK 4 | accord with | phù hợp với
  • 笨 - bèn | New HSK 4 | stupid | ngốc nghếch
  • 答案 - dá’àn | New HSK 4 | Answer | Trả lời
  • 简历 - jiǎnlì | New HSK 4 | resume | bản tóm tắt
  • 箱 - xiāng | New HSK 4 | chest; box; case; trunk | rương; hộp; thùng; cốp
  • 箱子 - xiāng zi | New HSK 4 | chest; bin; box; case; trunk | rương; thùng; hộp; vali; cốp xe
  • 类型 - lèixíng | New HSK 4 | type | kiểu
  • 粗 - cū | New HSK 4 | wide; thick; coarse; rough; gruff; careless; rude | rộng; dày; thô; thô lỗ; cộc cằn; bất cẩn; khiếm nhã
  • 粗心 - cūxīn | New HSK 4 | careless | bất cẩn
  • 粮食 - liángshi | New HSK 4 | foodstuff | thực phẩm
  • 精力 - jīnglì | New HSK 4 | energy | năng lượng
  • 系 - xì | New HSK 4 | department | phòng
  • 系列 - xìliè | New HSK 4 | series | loạt
  • 系统 - xìtǒng | New HSK 4 | system | hệ thống
  • 紧密 - jǐn mì | New HSK 4 | close; inseparable | gần gũi; không thể tách rời
  • 红包 - hóng bāo | New HSK 4 | red envelope; red packet | phong bì đỏ; bao lì xì
  • 约会 - yuēhuì | New HSK 4 | Date | Ngày
  • 纪律 - jìlǜ | New HSK 4 | discipline | kỷ luật
  • 纯 - chún | New HSK 4 | pure; unmixed; simple; skilful; practised | tinh khiết; không pha trộn; đơn giản; khéo léo; thực hành
  • 纯净水 - chún jìng shuǐ | New HSK 4 | pure water | nước tinh khiết
  • 纷纷 - fēnfēn | New HSK 4 | one after another | cái này sau cái kia
  • 细 - xì | New HSK 4 | thin; slender; delicate; careful; trifling | mỏng; mảnh khảnh; tinh tế; cẩn thận; tầm thường
  • 细致 - xìzhì | New HSK 4 | careful | cẩn thận
  • 细节 - xìjié | New HSK 4 | details | chi tiết
  • 经典 - jīngdiǎn | New HSK 4 | classics; scriptures | kinh điển; thánh thư
  • 结 - jié | New HSK 4 | bear; form; knit; knot | gấu; hình thành; đan; thắt nút
  • 结构 - jiégòu | New HSK 4 | structure | kết cấu
  • 结论 - jiélùn | New HSK 4 | conclusion | Phần kết luận
  • 统一 - tǒngyī | New HSK 4 | Unified | Thống nhất
  • 统计 - tǒngjì | New HSK 4 | Statistics | Thống kê
  • 维修 - wéixiū | New HSK 4 | Repair | Sửa
  • 维护 - wéihù | New HSK 4 | protect | bảo vệ
  • 维持 - wéichí | New HSK 4 | maintain | duy trì
  • 综合 - zōnghé | New HSK 4 | comprehensive | toàn diện
  • 缓解 - huǎnjiě | New HSK 4 | relieve | dịu đi
  • 编 - biān | New HSK 4 | invent; make up; plait; edit; compile; compose; write | sáng chế; tạo ra; bện; chỉnh sửa; biên soạn; soạn thảo; viết
  • 缩小 - suō xiǎo | New HSK 4 | reduce; lessen; narrow; shrink; zoom out | giảm; giảm bớt; thu hẹp; co lại; thu nhỏ
  • 缩短 - suōduǎn | New HSK 4 | Shorten | Rút ngắn
  • 网址 - wǎng zhǐ | New HSK 4 | Internet site; website; URL | Trang web Internet; trang web; URL
  • 网络 - wǎngluò | New HSK 4 | network | mạng
  • 美女 - měi nǚ | New HSK 4 | belle ; beauty; beautiful woman | belle; vẻ đẹp; người phụ nữ xinh đẹp
  • 美金 - měi jīn | New HSK 4 | USD; dollar | USD; đô la
  • 翻 - fān | New HSK 4 | Turn | Xoay
  • 翻译 - fānyì | New HSK 4 | translate | dịch
  • 老公 - lǎo gōng | New HSK 4 | husband | chồng
  • 老婆 - lǎopó | New HSK 4 | wife | vợ
  • 老实 - lǎoshi | New HSK 4 | honest | trung thực
  • 老家 - lǎo jiā | New HSK 4 | hometown; home state | quê hương; tiểu bang quê hương
  • 考察 - kǎochá | New HSK 4 | Investigate | Khảo sát
  • 考虑 - kǎolǜ | New HSK 4 | Consider | Coi như
  • 而 - ér | New HSK 4 | and | Và
  • 而是 - ér shì | New HSK 4 | but | Nhưng
  • 耳机 - ěr jī | New HSK 4 | earphone; headphone; headset | tai nghe; tai nghe; tai nghe
  • 聚 - jù | New HSK 4 | assemble; gather; get together | tập hợp; tụ tập; tụ tập lại
  • 聚会 - jùhuì | New HSK 4 | Party | Buổi tiệc
  • 肚子 - dùzi | New HSK 4 | belly | bụng
  • 肥 - féi | New HSK 4 | fat; fertile | béo; màu mỡ
  • 背景 - bèijǐng | New HSK 4 | background | lý lịch
  • 胖子 - pàng zi | New HSK 4 | fat person; fatty | người béo; béo
  • 胸部 - xiōng bù | New HSK 4 | chest; thorax; breast | ngực; ngực; vú
  • 能干 - nénggàn | New HSK 4 | capable | có khả năng
  • 脑袋 - nǎodai | New HSK 4 | head | cái đầu
  • 脱 - tuō | New HSK 4 | take off | cởi
  • 腰 - yāo | New HSK 4 | waist | thắt lưng
  • 自 - zì | New HSK 4 | from; since; self; oneself | từ; từ; bản thân; chính mình
  • 自信 - zìxìn | New HSK 4 | self-confidence | sự tự tin
  • 舒适 - shūshì | New HSK 4 | Comfortable | Thoải mái
  • 航班 - hángbān | New HSK 4 | flight | chuyến bay
  • 航空 - hángkōng | New HSK 4 | aviation | hàng không
  • 良好 - liánghǎo | New HSK 4 | good | Tốt
  • 色 - sè | New HSK 4 | colour; look; expression; scene; quality | màu sắc; vẻ ngoài; biểu cảm; cảnh; chất lượng
  • 色彩 - sècǎi | New HSK 4 | color | màu sắc
  • 节省 - jiéshěng | New HSK 4 | save | cứu
  • 花(形) - huā | New HSK 4 | multicoloured; coloured; flowery | nhiều màu; có màu; có hoa
  • 苦 - kǔ | New HSK 4 | bitter | vị đắng
  • 英勇 - yīngyǒng | New HSK 4 | heroic | anh hùng
  • 茶叶 - chá yè | New HSK 4 | tea; tea-leaves | trà; lá trà
  • 药物 - yào wù | New HSK 4 | drug; medicine | thuốc; thuốc men
  • 获 - huò | New HSK 4 | obtain; win; reap; capture; catch | giành được; giành chiến thắng; gặt hái; chiếm giữ; bắt
  • 获取 - huò qǔ | New HSK 4 | gain; obtain | đạt được; đạt được
  • 获奖 - huò jiǎng | New HSK 4 | win a prize; receive an award | giành được giải thưởng; nhận được giải thưởng
  • 获得 - huòdé | New HSK 4 | Get | Lấy
  • 营业 - yíngyè | New HSK 4 | Do business | Làm kinh doanh
  • 落 - luò | New HSK 4 | fall; drop; go down; set; decline; drop behind | ngã; rơi; đi xuống; đặt; suy giảm; tụt lại phía sau
  • 著作 - zhùzuò | New HSK 4 | Work | Công việc
  • 著名 - zhùmíng | New HSK 4 | famous | nổi tiếng
  • 薄 - báo | New HSK 4 | thin | gầy
  • 虫子 - chóng zi | New HSK 4 | insect; worm; bug | côn trùng; sâu; bọ
  • 行业 - hángyè | New HSK 4 | industry | ngành công nghiệp
  • 街道 - jiēdào | New HSK 4 | Street | Đường phố
  • 表情 - biǎoqíng | New HSK 4 | Expression | Sự biểu lộ
  • 表扬 - biǎoyáng | New HSK 4 | Praise | Khen
  • 袋 - dài | New HSK 4 | bag; sack; pocket; pouch | túi; bao; túi; túi đựng
  • 袜子 - wàzi | New HSK 4 | Socks | Tất
  • 被迫 - bèi pò | New HSK 4 | be compelled; be forced; be constrained | bị ép buộc; bị ép buộc; bị hạn chế
  • 装修 - zhuāngxiū | New HSK 4 | decorate house | trang trí nhà
  • 装置 - zhuāng zhì | New HSK 4 | device; equipment | thiết bị; thiết bị
西
  • 西瓜 - xīguā | New HSK 4 | watermelon | dưa hấu
  • 要(连) - yào | New HSK 4 | if | nếu như
  • 规则 - guīzé | New HSK 4 | rule | luật lệ
  • 规律 - guīlǜ | New HSK 4 | Law | Pháp luật
  • 规模 - guīmó | New HSK 4 | scale | tỉ lệ
  • 角色 - juésè | New HSK 4 | role | vai trò
  • 解释 - jiěshì | New HSK 4 | explain | giải thích
  • 议论 - yìlùn | New HSK 4 | Discussion | Cuộc thảo luận
  • 记载 - jìzǎi | New HSK 4 | Record | Ghi
  • 讲座 - jiǎngzuò | New HSK 4 | Lecture | Bài giảng
  • 讲究 - jiǎngjiu | New HSK 4 | Pay attention to, stress | Chú ý đến căng thẳng
  • 论文 - lùnwén | New HSK 4 | paper | giấy
  • 设施 - shèshī | New HSK 4 | facilities | cơ sở
  • 设置 - shèzhì | New HSK 4 | Set up | Cài đặt
  • 词汇 - cíhuì | New HSK 4 | vocabulary | từ vựng
  • 试卷 - shìjuàn | New HSK 4 | test paper | giấy kiểm tra
  • 诗 - shī | New HSK 4 | poetry | thơ
  • 诗人 - shī rén | New HSK 4 | poet | nhà thơ
  • 诚信 - chéng xìn | New HSK 4 | honesty; integrity | sự trung thực; sự chính trực
  • 诚实 - chéngshí | New HSK 4 | honest | trung thực
  • 语法 - yǔfǎ | New HSK 4 | grammar | ngữ pháp
  • 语音 - yǔ yīn | New HSK 4 | voice | tiếng nói
  • 误会 - wùhuì | New HSK 4 | Misunderstanding | Sự hiểu lầm
  • 说不定 - shuōbudìng | New HSK 4 | maybe | Có lẽ
  • 说服 - shuōfú | New HSK 4 | Persuade | Thuyết phục
  • 调皮 - tiáopí | New HSK 4 | naughty | nghịch ngợm
  • 豆腐 - dòufu | New HSK 4 | tofu | đậu phụ
  • 负担 - fùdān | New HSK 4 | burden | gánh nặng
  • 财产 - cáichǎn | New HSK 4 | property | tài sản
  • 财富 - cáifù | New HSK 4 | wealth | sự giàu có
  • 败 - bài | New HSK 4 | defeat; beat; fail; lose | đánh bại; đánh bại; thất bại; thua
  • 货 - huò | New HSK 4 | goods; commodity; money | hàng hóa; hàng hóa; tiền
  • 质量 - zhìliàng | New HSK 4 | quality | chất lượng
  • 购买 - gòu mǎi | New HSK 4 | buy; purchase | mua; mua hàng
  • 购物 - gòuwù | New HSK 4 | Shopping | Mua sắm
  • 贴 - tiē | New HSK 4 | stick; paste; glue; nestle up to; keep close to | dán; dán; dán keo; nép vào; giữ gần
  • 资料 - zīliào | New HSK 4 | data | dữ liệu
  • 资源 - zīyuán | New HSK 4 | Resources | Tài nguyên
  • 赏 - shǎng | New HSK 4 | award; appreciate; reward | trao giải; đánh giá cao; khen thưởng
  • 赞助 - zànzhù | New HSK 4 | Sponsor | Nhà tài trợ
  • 赞成 - zànchéng | New HSK 4 | agree | đồng ý
  • 赞赏 - zàn shǎng | New HSK 4 | praise; panegyrize; eulogize; admiration | ca ngợi; tán dương; ca ngợi; ngưỡng mộ
  • 赢得 - yíng dé | New HSK 4 | gain; win | đạt được; chiến thắng
  • 趋势 - qūshì | New HSK 4 | trend | xu hướng
  • 距离 - jùlí | New HSK 4 | distance | khoảng cách
  • 身份 - shēnfèn | New HSK 4 | identity | danh tính
  • 身材 - shēncái | New HSK 4 | figure | nhân vật
  • 身高 - shēn gāo | New HSK 4 | height | chiều cao
  • 躺 - tǎng | New HSK 4 | lie | nói dối
  • 转动 - zhuǎn dòng | New HSK 4 | turn; move; turn round | quay; di chuyển; quay tròn
  • 转告 - zhuǎngào | New HSK 4 | Tell | Kể
  • 转弯 - zhuǎn wān | New HSK 4 | make a turn; turn a corner | rẽ; rẽ góc
  • 转移 - zhuǎnyí | New HSK 4 | transfer | chuyển khoản
  • 转身 - zhuǎn shēn | New HSK 4 | turn round; face about | quay lại; quay mặt về
  • 轮 - lún | New HSK 4 | wheel; ring; take turns | bánh xe; vòng; thay phiên nhau
  • 轮子 - lún zi | New HSK 4 | wheel | bánh xe
  • 轮椅 - lún yǐ | New HSK 4 | wheelchair | xe lăn
  • 轮船 - lúnchuán | New HSK 4 | Ship | Tàu thủy
  • 轻易 - qīngyì | New HSK 4 | easily | một cách dễ dàng
  • 轻松 - qīngsōng | New HSK 4 | Relaxed | Thư giãn
  • 辣 - là | New HSK 4 | hot, spicy | nóng, cay
  • 辩论 - biànlùn | New HSK 4 | Debate | Tranh luận
  • 迅速 - xùnsù | New HSK 4 | rapid | nhanh
  • 过分 - guòfèn | New HSK 4 | excessive | quá mức
  • 运动会 - yùn dòng huì | New HSK 4 | sports meeting | cuộc họp thể thao
  • 运动员 - yùn dòng yuán | New HSK 4 | athlete; sportsman | vận động viên; người chơi thể thao
  • 运气 - yùnqi | New HSK 4 | luck | may mắn
  • 运用 - yùnyòng | New HSK 4 | Application | Ứng dụng
  • 近代 - jìndài | New HSK 4 | Modern | Hiện đại
  • 进口 - jìnkǒu | New HSK 4 | Imported | Nhập khẩu
  • 迟到 - chídào | New HSK 4 | Late | Muộn
  • 迫切 - pòqiè | New HSK 4 | urgent | cấp bách
  • 追求 - zhuīqiú | New HSK 4 | Pursuit | Sự theo đuổi
  • 选择 - xuǎnzé | New HSK 4 | Choice | Sự lựa chọn
  • 透 - tòu | New HSK 4 | penetrate; pass through; tell secretly; show; through | xuyên qua; đi qua; nói thầm; cho thấy; xuyên qua
  • 透明 - tòumíng | New HSK 4 | transparent | trong suốt
  • 逐步 - zhúbù | New HSK 4 | gradually | dần dần
  • 逐渐 - zhújiàn | New HSK 4 | gradually | dần dần
  • 途中 - tú zhōng | New HSK 4 | on the way to; en route | trên đường đi; trên đường đi
  • 通知书 - tōng zhī shū | New HSK 4 | notice | để ý
  • 逛 - guàng | New HSK 4 | Stroll | Đi dạo
  • 造型 - zàoxíng | New HSK 4 | style; modeling | phong cách; mô hình
  • 遇 - yù | New HSK 4 | meet; encounter | gặp gỡ; chạm trán
  • 遇到 - yùdào | New HSK 4 | encounter | bắt gặp
  • 遇见 - yù jiàn | New HSK 4 | meet; come across | gặp gỡ; tình cờ gặp
  • 遗产 - yíchǎn | New HSK 4 | heritage | di sản
  • 遗传 - yíchuán | New HSK 4 | inheritance | di sản
  • 避 - bì | New HSK 4 | avoid; evade; dodge; keep away; repel | tránh; né tránh; né tránh; tránh xa; đẩy lùi
  • 避免 - bìmiǎn | New HSK 4 | avoid | tránh xa
  • 邮局 - yóujú | New HSK 4 | Post Office | Bưu điện
  • 酒吧 - jiǔbā | New HSK 4 | Bar | Thanh
  • 酸 - suān | New HSK 4 | acid | axit
  • 酸奶 - suān nǎi | New HSK 4 | yogurt | da ua
  • 醒 - xǐng | New HSK 4 | wake up | thức dậy
  • 采访 - cǎifǎng | New HSK 4 | interview | phỏng vấn
  • 重量 - zhòngliàng | New HSK 4 | weight | cân nặng
  • 量 - liáng | New HSK 4 | measure; estimate; amount | đo lường; ước tính; số lượng
  • 针 - zhēn | New HSK 4 | needle; injection | kim tiêm; tiêm
  • 针对 - zhēnduì | New HSK 4 | In the light of | Trong ánh sáng của
  • 销售 - xiāoshòu | New HSK 4 | Sale | Doanh thu
  • 锻炼 - duànliàn | New HSK 4 | Physical exercise | Tập thể dục
  • 镜头 - jìngtóu | New HSK 4 | Camera lens | Ống kính máy ảnh
  • 镜子 - jìngzi | New HSK 4 | Mirror | Gương
  • 长途 - chángtú | New HSK 4 | Long-distance | Khoảng cách xa
  • 闪 - shǎn | New HSK 4 | dodge; get out of the way; sprain; flash; sparkle; shine; lightning | né tránh; tránh đường; bong gân; lóe sáng; lấp lánh; tỏa sáng; tia chớp
  • 闪电 - shǎndiàn | New HSK 4 | lightning | tia chớp
  • 问候 - wènhòu | New HSK 4 | To greet | Để chào đón
  • 闹 - nào | New HSK 4 | noisy; make a noise; suffer; be troubled | ồn ào; gây tiếng ồn; đau khổ; gặp rắc rối
  • 闹钟 - nào zhōng | New HSK 4 | alarm clock | đồng hồ báo thức
  • 阅读 - yuèdú | New HSK 4 | Read | Đọc
  • 阳台 - yángtái | New HSK 4 | balcony | ban công
  • 阵 - zhèn | New HSK 4 | front | đằng trước
  • 阶段 - jiēduàn | New HSK 4 | stage | sân khấu
  • 阻止 - zǔzhǐ | New HSK 4 | prevent | ngăn chặn
  • 阿姨 - āyí | New HSK 4 | aunt | dì
  • 附近 - fùjìn | New HSK 4 | nearby | gần đó
  • 陆地 - lùdì | New HSK 4 | land | đất
  • 陆续 - lùxù | New HSK 4 | One after another | Một sau một
  • 降 - jiàng | New HSK 4 | fall; drop; descend; come down; lower | rơi; rơi; hạ xuống; hạ xuống; thấp hơn
  • 降价 - jiàng jià | New HSK 4 | cut price; reduce price | cắt giảm giá; giảm giá
  • 降低 - jiàngdī | New HSK 4 | reduce | giảm bớt
  • 降温 - jiàng wēn | New HSK 4 | lower the temperature; drop in temperature | hạ nhiệt độ; giảm nhiệt độ
  • 降落 - jiàngluò | New HSK 4 | land | đất
  • 限制 - xiànzhì | New HSK 4 | limit | giới hạn
  • 随手 - suíshǒu | New HSK 4 | Readily | Sẵn sàng
  • 隔 - gé | New HSK 4 | partition; separate; divide | phân chia; tách ra; chia nhỏ
  • 隔开 - gé kāi | New HSK 4 | separate; space out; separation; partition | tách ra; giãn ra; tách ra; phân chia
  • 难免 - nánmiǎn | New HSK 4 | Unavoidable | Không thể tránh khỏi
  • 集合 - jíhé | New HSK 4 | aggregate | tổng hợp
  • 零食 - língshí | New HSK 4 | snacks | đồ ăn nhẹ
  • 青春 - qīngchūn | New HSK 4 | Youth | Thiếu niên
  • 非 - fēi | New HSK 4 | wrong | sai
  • 面临 - miànlín | New HSK 4 | face | khuôn mặt
  • 面试 - miàn shì | New HSK 4 | interview; audition | phỏng vấn; thử giọng
  • 顶 - dǐng | New HSK 4 | top | đứng đầu
  • 项 - xiàng | New HSK 4 | term | thuật ngữ
  • 项目 - xiàngmù | New HSK 4 | project | dự án
  • 顺序 - shùnxù | New HSK 4 | order | đặt hàng
  • 预测 - yù cè | New HSK 4 | forecast; prognosis | dự báo; tiên lượng
  • 预订 - yùdìng | New HSK 4 | book; subscribe for | sách; đăng ký để
  • 风俗 - fēngsú | New HSK 4 | Customs | Phong tục
  • 风景 - fēngjǐng | New HSK 4 | Scenery | Phong cảnh
  • 风格 - fēnggé | New HSK 4 | style | phong cách
  • 食堂 - shí táng | New HSK 4 | dining room; mess hall; canteen | phòng ăn; phòng ăn; căng tin
  • 首(量) - shǒu | New HSK 4 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 骨头 - gǔtou | New HSK 4 | Bone | Xương
  • 高价 - gāo jià | New HSK 4 | high price | giá cao
  • 高尚 - gāoshàng | New HSK 4 | noble | cao quý
  • 高潮 - gāocháo | New HSK 4 | climax | đỉnh điểm
  • 高铁 - gāo tiě | New HSK 4 | high-speed train; high-speed rail | tàu cao tốc; đường sắt cao tốc
  • 鲜 - xiān | New HSK 4 | fresh; bright; delicious; little; rare | tươi; sáng; ngon; ít; hiếm
  • 鲜明 - xiānmíng | New HSK 4 | distinct | riêng biệt
  • 鲜花 - xiān huā | New HSK 4 | fresh flower | hoa tươi
  • 黄瓜 - huáng guā | New HSK 4 | cucumber; cuke | dưa chuột; dưa chuột
  • 黄金 - huángjīn | New HSK 4 | gold | vàng
  • 黑暗 - hēi àn | New HSK 4 | dark; darkness; murk | tối tăm; bóng tối; u ám
  • 默默 - mòmò | New HSK 4 | silently | im lặng

310 chữ Hán HSK 3

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 3 có 310 chữ Hán.

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

Ví dụ:

  • 切 – yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 方面 – yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
使广线绿西访退
  • …极了 - … jí le | New HSK 3 | extremely; exceedingly | vô cùng; cực kỳ
  • 一切 - yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 一方面 - yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
  • 上升 - shàng shēng | New HSK 3 | rise; go up | tăng lên; đi lên
  • 上去 - shàng qù | New HSK 3 | go up | đi lên
  • 上来 - shàng lái | New HSK 3 | come up | đi lên
  • 上衣 - shàng yī | New HSK 3 | upper outer garment; jacket; coat | quần áo bên ngoài phía trên; áo khoác; áo choàng
  • 上面 - shàng miàn | New HSK 3 | above; on top of | bên trên; trên đầu trang
  • 下去 - xià qù | New HSK 3 | go down; descend; go on; continue | đi xuống; đi xuống; tiếp tục đi; Tiếp tục
  • 下来 - xià lái | New HSK 3 | come down; get down | đi xuống; xuống
  • 下面 - xià miàn | New HSK 3 | below; under; next | dưới; dưới; Kế tiếp
  • 不仅 - bùjǐn | New HSK 3 | not only | không chỉ
  • 不光 - bù guāng | New HSK 3 | not only | không chỉ
  • 不安 - bù’ān | New HSK 3 | Uneasy | Khó chịu
  • 不得不 - bùdébù | New HSK 3 | Cannot but | Không thể nhưng
  • 不必 - bú bì | New HSK 3 | need not; not have to | không cần; không cần phải
  • 不断 - búduàn | New HSK 3 | Constantly | Liên tục
  • 不论 - bú lùn | New HSK 3 | whether; no matter; whether … or | liệu; không vấn đề gì; liệu… hoặc
  • 专业 - zhuānyè | New HSK 3 | major | lớn lao
  • 专家 - zhuānjiā | New HSK 3 | expert | chuyên gia
  • 专门 - zhuānmén | New HSK 3 | specialized | chuyên
  • 专题 - zhuāntí | New HSK 3 | special collection | bộ sưu tập đặc biệt
  • 世界 - shìjiè | New HSK 3 | world | thế giới
  • 世界杯 - shì jiè bēi | New HSK 3 | World Cup | Cúp thế giới
  • 世纪 - shìjì | New HSK 3 | century | thế kỷ
  • 东部 - dōng bù | New HSK 3 | east | phía đông
  • 个人 - gèrén | New HSK 3 | personal | riêng tư
  • 个性 - gèxìng | New HSK 3 | personality | nhân cách
  • 中华民族 - zhōng huá mín zú | New HSK 3 | Chinese nation | dân tộc trung quốc
  • 中部 - zhōng bù | New HSK 3 | central section; middle part | phần trung tâm; phần giữa
  • 丰富 - fēngfù | New HSK 3 | rich | giàu có
  • 为(介) - wèi | New HSK 3 | (preposition) | (giới từ)
  • 为(动) - wéi | New HSK 3 | act as; become; be; mean | hành động như; trở nên; là; nghĩa là
  • 为了 - wèile | New HSK 3 | in order to | để
  • 主任 - zhǔrèn | New HSK 3 | Headmaster | Hiệu trưởng
  • 主动 - zhǔdòng | New HSK 3 | active | tích cực
  • 主张 - zhǔzhāng | New HSK 3 | opinion | ý kiến
  • 主意 - zhǔyi | New HSK 3 | idea | ý tưởng
  • 主持 - zhǔchí | New HSK 3 | Host | Chủ nhà
  • 举办 - jǔbàn | New HSK 3 | hold | giữ
  • 久 - jiǔ | New HSK 3 | long | dài
  • 乐 - lè | New HSK 3 | happy; laugh; cheerful | vui mừng; cười; vui vẻ
  • 乐观 - lèguān | New HSK 3 | optimistic | lạc quan
  • 乐队 - yuè duì | New HSK 3 | orchestra; band | dàn nhạc; ban nhạc
  • 书架 - shūjià | New HSK 3 | bookshelf | giá sách
  • 乱 - luàn | New HSK 3 | chaos | sự hỗn loạn
  • 了 - le | New HSK 3 | past tense marker | dấu hiệu thì quá khứ
  • 争 - zhēng | New HSK 3 | contend; dispute; fight; strive; vie | tranh đấu; tranh luận; trận đánh; phấn đấu; tranh giành
  • 争取 - zhēngqǔ | New HSK 3 | strive for | phấn đấu cho
  • 事业 - shìyè | New HSK 3 | career | sự nghiệp
  • 事件 - shìjiàn | New HSK 3 | Event | Sự kiện
  • 事实 - shìshí | New HSK 3 | Fact | Sự thật
  • 事实上 - shì shí shàng | New HSK 3 | in fact; actually | Trên thực tế; Thực ra
  • 事故 - shìgù | New HSK 3 | Accident | Tai nạn
  • 互相 - hùxiāng | New HSK 3 | each other | nhau
  • 互联网 - hùliánwǎng | New HSK 3 | Internet | internet
  • 交往 - jiāowǎng | New HSK 3 | affiliate with | liên kết với
  • 交易 - jiāoyì | New HSK 3 | transaction | giao dịch
  • 交流 - jiāoliú | New HSK 3 | Communication | Giao tiếp
  • 交警 - jiāo jǐng | New HSK 3 | traffic police | cảnh sát giao thông
  • 交费 - jiāo fèi | New HSK 3 | pay | chi trả
  • 产生 - chǎnshēng | New HSK 3 | produce | sản xuất
  • 京剧 - jīngjù | New HSK 3 | Beijing opera | Kinh kịch Bắc Kinh
  • 亲 - qīn | New HSK 3 | dear; close; intimate; relative | Thân mến; đóng; thân mật; liên quan đến
  • 亲人 - qīn rén | New HSK 3 | relative | liên quan đến
  • 亲切 - qīnqiè | New HSK 3 | kind | loại
  • 亲自 - qīnzì | New HSK 3 | personally | cá nhân
  • 人员 - rényuán | New HSK 3 | personnel | nhân viên
  • 人工 - réngōng | New HSK 3 | artificial | nhân tạo
  • 人才 - réncái | New HSK 3 | talented person | người tài năng
  • 人民 - rén mín | New HSK 3 | people | mọi người
  • 人民币 - rénmínbì | New HSK 3 | RMB | nhân dân tệ
  • 人生 - rénshēng | New HSK 3 | Life | Mạng sống
  • 人类 - rénlèi | New HSK 3 | Human beings | Con người
  • 人群 - rén qún | New HSK 3 | crowd; throng | đám đông; đám đông
  • 仅 - jǐn | New HSK 3 | only; merely; barely | chỉ một; chỉ đơn thuần là ; hầu như không
  • 仅仅 - jǐn jǐn | New HSK 3 | only; merely; barely | chỉ một; chỉ đơn thuần là ; hầu như không
  • 仍 - réng | New HSK 3 | still; remain; yet | vẫn; duy trì; chưa
  • 仍然 - réngrán | New HSK 3 | still | vẫn
  • 从事 - cóngshì | New HSK 3 | Be engaged in | Hãy tham gia vào
  • 从前 - cóngqián | New HSK 3 | before | trước
  • 从来 - cónglái | New HSK 3 | Always | Luôn luôn
  • 付 - fù | New HSK 3 | pay; commit; hand over | chi trả; làm; bàn giao
  • 代 - dài | New HSK 3 | substitute; replace; take the place of | thay thế; thay thế; thay thế
  • 代表 - dàibiǎo | New HSK 3 | representative | tiêu biểu
  • 代表团 - dài biǎo tuán | New HSK 3 | delegation; mission; deputation | phái đoàn; Sứ mệnh; sự đại diện
  • 以来 - yǐlái | New HSK 3 | Since | Từ
  • 价值 - jiàzhí | New HSK 3 | value | giá trị
  • 价格 - jiàgé | New HSK 3 | Price | Giá
  • 价钱 - jià qián | New HSK 3 | price | giá
  • 任(动) - rèn | New HSK 3 | appoint; assign | bổ nhiệm; giao phó
  • 任(连) - rèn | New HSK 3 | no matter (how, what, etc.) | bất kể (như thế nào, cái gì, v.v.)
  • 任何 - rènhé | New HSK 3 | whatever, any | bất cứ điều gì, bất cứ điều gì
  • 任务 - rènwu | New HSK 3 | task | nhiệm vụ
  • 优势 - yōushì | New HSK 3 | advantage | lợi thế
  • 优点 - yōudiǎn | New HSK 3 | Advantage | Lợi thế
  • 会员 - huì yuán | New HSK 3 | membership | tư cách thành viên
  • 会议 - huìyì | New HSK 3 | Meeting | Cuộc họp
  • 伟大 - wěidà | New HSK 3 | great | Tuyệt
  • 传 - chuán | New HSK 3 | pass; pass on; hand down; impart; spread; transmit | vượt qua; đi tiếp; hạ tay xuống; truyền đạt; lây lan; truyền tải
  • 传播 - chuánbō | New HSK 3 | spread | lây lan
  • 传来 - chuán lái | New HSK 3 | came; come through | đã đến; đi qua
  • 传说 - chuánshuō | New HSK 3 | Legend | Huyền thoại
  • 伤 - shāng | New HSK 3 | hurt; be harmful; be distressed; get sick of | đau; có hại; đau khổ; bị bệnh
  • 伤心 - shāngxīn | New HSK 3 | Sad | Buồn
  • 体会 - tǐhuì | New HSK 3 | Experience | Kinh nghiệm
  • 体现 - tǐxiàn | New HSK 3 | Reflect | Phản ánh
  • 体验 - tǐyàn | New HSK 3 | experience; taste | kinh nghiệm; nếm
  • 作品 - zuòpǐn | New HSK 3 | works | hoạt động
  • 作者 - zuòzhě | New HSK 3 | author | tác giả
使
  • 使 - shǐ | New HSK 3 | make | làm
  • 保 - bǎo | New HSK 3 | defend; protect; keep; guarantee; ensure | phòng vệ; bảo vệ; giữ; bảo đảm; đảm bảo
  • 保存 - bǎocún | New HSK 3 | Preservation | Sự bảo tồn
  • 保安 - bǎo ān | New HSK 3 | security guard; public security; ensure safety | nhân viên bảo vệ; an ninh công cộng; đảm bảo an toàn
  • 保护 - bǎohù | New HSK 3 | protect | bảo vệ
  • 保持 - bǎochí | New HSK 3 | keep | giữ
  • 保留 - bǎoliú | New HSK 3 | Retain | Giữ lại
  • 保证 - bǎozhèng | New HSK 3 | ensure | đảm bảo
  • 保险 - bǎoxiǎn | New HSK 3 | Insurance | Bảo hiểm
  • 信(动) - xìn | New HSK 3 | believe; trust | tin tưởng; lòng tin
  • 信任 - xìnrèn | New HSK 3 | trust | lòng tin
  • 信封 - xìnfēng | New HSK 3 | envelope | phong bì
  • 修 - xiū | New HSK 3 | repair; build; embellish; study | Sửa chữa; xây dựng; tô điểm; học
  • 修改 - xiūgǎi | New HSK 3 | modify | biến đổi
  • 值 - zhí | New HSK 3 | value; be worth | giá trị; có giá trị
  • 值得 - zhíde | New HSK 3 | Worth | Đáng giá
  • 做客 - zuò kè | New HSK 3 | be a guest | là khách
  • 停止 - tíng zhǐ | New HSK 3 | stop; cease; suspend; call off; halt | dừng lại; ngưng; đình chỉ; gọi tắt; dừng lại
  • 充满 - chōngmǎn | New HSK 3 | full of | đầy đủ
  • 先进 - xiānjìn | New HSK 3 | advanced | trình độ cao
  • 光 - guāng | New HSK 3 | light | ánh sáng
  • 光明 - guāngmíng | New HSK 3 | light | ánh sáng
  • 克服 - kèfú | New HSK 3 | Overcome | Vượt qua
  • 全场 - quán chǎng | New HSK 3 | the whole audience | toàn bộ khán giả
  • 全球 - quán qiú | New HSK 3 | global; the whole world | toàn cầu; cả thế giới
  • 全面 - quánmiàn | New HSK 3 | comprehensive | toàn diện
  • 公共 - gōng gòng | New HSK 3 | public; common; community | công cộng; chung; cộng đồng
  • 公务员 - gōng wù yuán | New HSK 3 | civil servant; public functionary | công chức; công chức
  • 公布 - gōngbù | New HSK 3 | Publish | Xuất bản
  • 公开 - gōngkāi | New HSK 3 | open | mở
  • 公民 - gōngmín | New HSK 3 | citizen | công dân
  • 共同 - gòngtóng | New HSK 3 | common | chung
  • 共有 - gòng yǒu | New HSK 3 | have altogether; share; owned by all | có tất cả ; chia sẻ; thuộc sở hữu của tất cả
  • 关注 - guān zhù | New HSK 3 | attention; follow with interest; pay close attention; show solicitude for | chú ý; theo dõi với sự quan tâm; chú ý kỹ; thể hiện sự quan tâm dành cho
  • 关系 - guānxì | New HSK 3 | relationship | mối quan hệ
  • 其实 - qíshí | New HSK 3 | actually | Thực ra
  • 其次 - qícì | New HSK 3 | Secondly | Thứ hai
  • 具体 - jùtǐ | New HSK 3 | specific | cụ thể
  • 具有 - jù yǒu | New HSK 3 | possess; have; be provided with | sở hữu ; có; được cung cấp
  • 内 - nèi | New HSK 3 | within | ở trong
  • 内容 - nèiróng | New HSK 3 | content | nội dung
  • 内心 - nèi xīn | New HSK 3 | heart; inner centre | trái tim; trung tâm bên trong
  • 写作 - xiězuò | New HSK 3 | writing | viết
  • 农业 - nóngyè | New HSK 3 | Agriculture | Nông nghiệp
  • 农村 - nóngcūn | New HSK 3 | countryside | nông thôn
  • 农民 - nóngmín | New HSK 3 | farmer | nông dân
  • 决定 - juédìng | New HSK 3 | Decision | Phán quyết
  • 决心 - juéxīn | New HSK 3 | Determination | Sự quyết tâm
  • 决赛 - juésài | New HSK 3 | Finals | Chung kết
  • 准 - zhǔn | New HSK 3 | follow; permit; allow; standard | theo; cho phép làm gì; cho phép; tiêu chuẩn
  • 凉水 - liáng shuǐ | New HSK 3 | cold water; unboiled water | nước lạnh; nước chưa đun sôi
  • 刀 - dāo | New HSK 3 | knife | dao
  • 分别 - fēnbié | New HSK 3 | part | phần
  • 分组 - fēn zǔ | New HSK 3 | grouping | phân nhóm
  • 分配 - fēnpèi | New HSK 3 | distribution | phân bổ
  • 划船 - huá chuán | New HSK 3 | row; paddle a boat; go boating | hàng ngang; chèo thuyền; đi chèo thuyền
  • 创业 - chuàngyè | New HSK 3 | carve out | khắc ra
  • 创作 - chuàngzuò | New HSK 3 | A literary creation | Một sáng tạo văn học
  • 创新 - chuàngxīn | New HSK 3 | innovate | đổi mới
  • 创造 - chuàngzào | New HSK 3 | create | tạo nên
  • 初 - chū | New HSK 3 | beginning; start; basis; at the beginning of | bắt đầu; bắt đầu; cơ sở; vào lúc bắt đầu
  • 初(初一) - chū (chū yī) | New HSK 3 | prefix (first grade of junior high school ) | tiền tố (lớp một của trường trung học cơ sở)
  • 初中 - chū zhōng | New HSK 3 | junior high school | trường trung học cơ sở
  • 初步 - chūbù | New HSK 3 | preliminary | sơ bộ
  • 初级 - chūjí | New HSK 3 | primary | sơ đẳng
  • 判断 - pànduàn | New HSK 3 | judge | phán xét
  • 利用 - lìyòng | New HSK 3 | utilize | sử dụng
  • 到底 - dàodǐ | New HSK 3 | To the end | Đến cuối cùng
  • 到达 - dàodá | New HSK 3 | Arrive | Đến
  • 制作 - zhìzuò | New HSK 3 | Make | Làm
  • 制定 - zhìdìng | New HSK 3 | Formulate | Công thức
  • 制度 - zhìdù | New HSK 3 | system | hệ thống
  • 制造 - zhìzào | New HSK 3 | Manufacture | Sản xuất
  • 前后 - qián hòu | New HSK 3 | front and back; from start to finish; around | phía trước và phía sau; từ đầu đến cuối; xung quanh
  • 前往 - qián wǎng | New HSK 3 | go to; leave for; proceed | đi tới; để lại cho ; tiếp tục
  • 前进 - qián jìn | New HSK 3 | advance; go forward; march | nâng cao; tiến về phía trước; bước đều
  • 前面 - qiánmiàn | New HSK 3 | Front | Đằng trước
  • 剧场 - jù chǎng | New HSK 3 | theater | nhà hát
  • 力 - lì | New HSK 3 | power; force | quyền lực; lực lượng
  • 力量 - lìliàng | New HSK 3 | Power | Quyền lực
  • 办理 - bànlǐ | New HSK 3 | handle | xử lý
  • 功夫 - gōngfu | New HSK 3 | Kungfu | Kungfu
  • 功能 - gōngnéng | New HSK 3 | function | chức năng
  • 功课 - gōng kè | New HSK 3 | homework; schoolwork; classwork | bài tập về nhà; bài tập ở trường; bài tập trên lớp
  • 加工 - jiāgōng | New HSK 3 | machining | gia công
  • 加强 - jiā qiáng | New HSK 3 | strengthen; reinforce | tăng cường; củng cố
  • 加快 - jiā kuài | New HSK 3 | speed up; accelerate | tăng tốc; tăng tốc
  • 动人 - dòng rén | New HSK 3 | moving; touching | di chuyển; chạm vào
  • 动力 - dònglì | New HSK 3 | power, motivation | sức mạnh, động lực
  • 化(现代化) - huà (xiàn dài huà) | New HSK 3 | suffix (modernize; modernization) | hậu tố (hiện đại hóa, hiện đại hóa)
  • 北部 - běi bù | New HSK 3 | north | phía bắc
  • 区 - qū | New HSK 3 | area; district; region | khu vực; huyện; vùng đất
  • 区别 - qūbié | New HSK 3 | Difference | Sự khác biệt
  • 千万 - qiānwàn | New HSK 3 | Must | Phải
  • 升 - shēng | New HSK 3 | rise | tăng lên
  • 华人 - huá rén | New HSK 3 | Chinese; ethnic Chinese | tiếng Trung Quốc; dân tộc Trung Quốc
  • 单元 - dānyuán | New HSK 3 | unit | đơn vị
  • 南部 - nán bù | New HSK 3 | south | phía nam
  • 卫生 - wèi shēng | New HSK 3 | hygiene; health; sanitation | vệ sinh; sức khỏe; vệ sinh
  • 卫生间 - wèishēngjiān | New HSK 3 | toilet | nhà vệ sinh
  • 印象 - yìnxiàng | New HSK 3 | impression | ấn tượng
  • 危害 - wēihài | New HSK 3 | Harm | Làm hại
  • 危险 - wēixiǎn | New HSK 3 | danger | sự nguy hiểm
  • 厂 - chǎng | New HSK 3 | factory; mill; plant; works | nhà máy; nhà máy; thực vật; hoạt động
  • 压 - yā | New HSK 3 | press; push; keep under control; bear down | nhấn; xô; giữ trong tầm kiểm soát; chịu đựng
  • 压力 - yālì | New HSK 3 | pressure | áp lực
  • 去世 - qùshì | New HSK 3 | Death | Cái chết
  • 及时 - jíshí | New HSK 3 | timely | kịp thời
  • 双 - shuāng | New HSK 3 | double | gấp đôi
  • 双方 - shuāngfāng | New HSK 3 | both sides | cả hai bên
  • 反复 - fǎnfù | New HSK 3 | Repeatedly | lặp đi lặp lại
  • 反对 - fǎnduì | New HSK 3 | Opposition | Sự phản đối
  • 反应 - fǎnyìng | New HSK 3 | reaction | sự phản ứng lại
  • 反正 - fǎnzhèng | New HSK 3 | anyway | Dẫu sao thì
  • 发出 - fā chū | New HSK 3 | issue; send out; give off; emit | vấn đề; gửi đi; buông bỏ; phát ra
  • 发动 - fādòng | New HSK 3 | Launch | Phóng
  • 发展 - fāzhǎn | New HSK 3 | Development | Phát triển
  • 发明 - fāmíng | New HSK 3 | Invention | Sự phát minh
  • 发生 - fāshēng | New HSK 3 | Happen | Xảy ra
  • 发表 - fābiǎo | New HSK 3 | Publish | Xuất bản
  • 发言 - fāyán | New HSK 3 | speak | nói chuyện
  • 发达 - fādá | New HSK 3 | developed | đã phát triển
  • 发送 - fā sòng | New HSK 3 | send; transmit; dispatch; ship; forward | gửi; truyền tải; gửi đi; tàu thủy; phía trước
  • 取消 - qǔxiāo | New HSK 3 | cancel | Hủy bỏ
  • 受 - shòu | New HSK 3 | be subjecte; suffer; receive; accept; stand | trở thành chủ thể; chịu đựng; nhận được; chấp nhận; đứng
  • 受伤 - shòushāng | New HSK 3 | Injured | Bị thương
  • 变为 - biàn wéi | New HSK 3 | become; turn into; change into | trở nên; biến thành ; đổi thành
  • 变化 - biànhuà | New HSK 3 | change | thay đổi
  • 古 - gǔ | New HSK 3 | ancient; old | cổ đại; cũ
  • 古代 - gǔdài | New HSK 3 | Ancient | Cổ đại
  • 另一方面 - lìng yì fāng miàn | New HSK 3 | on the other hand | mặt khác
  • 另外 - lìngwài | New HSK 3 | in addition | Ngoài ra
  • 只 - zhī | New HSK 3 | single; lonely | đơn; cô đơn
  • 只好 - zhǐhǎo | New HSK 3 | have to | phải
  • 只是 - zhǐ shì | New HSK 3 | merely; only; just | chỉ đơn thuần là ; chỉ một; chỉ
  • 只有 - zhǐ yǒu | New HSK 3 | only | chỉ một
  • 叫 -
    • 动 | jiào | New HSK 1 | call; be called | gọi; tên là
    • 介 | jiào | New HSK 3 | (preposition) | bị
  • 可乐 - kě lè | New HSK 3 | coke; cola | than cốc; cola
  • 可靠 - kěkào | New HSK 3 | reliable | đáng tin cậy
  • 台 - tái | New HSK 3 | platform | nền tảng
  • 各 - gè | New HSK 3 | various | nhiều
  • 各位 - gè wèi | New HSK 3 | everybody | mọi người
  • 各地 - gè dì | New HSK 3 | various regions; everywhere | khu vực khác nhau; ở khắp mọi nơi
  • 各种 - gè zhǒng | New HSK 3 | all kinds; various; every kind | đủ loại; nhiều; mọi loại
  • 各自 - gèzì | New HSK 3 | Each | Mỗi
  • 合 - hé | New HSK 3 | close; shut; be equal to; add up to; join | đóng; đóng cửa; bằng ; thêm vào ; tham gia
  • 合作 - hézuò | New HSK 3 | cooperation | sự hợp tác
  • 合格 - hégé | New HSK 3 | qualified | đạt tiêu chuẩn
  • 合法 - héfǎ | New HSK 3 | legitimate | hợp pháp
  • 合理 - hélǐ | New HSK 3 | reasonable | hợp lý
  • 同意 - tóngyì | New HSK 3 | Agree | Đồng ý
  • 后年 - hòu nián | New HSK 3 | the year after next | năm sau tiếp theo
  • 后果 - hòuguǒ | New HSK 3 | Consequence | Kết quả
  • 后面 - hòumiàn | New HSK 3 | behind | phía sau
  • 否定 - fǒudìng | New HSK 3 | negative | tiêu cực
  • 否认 - fǒurèn | New HSK 3 | deny | từ chối
  • 听众 - tīng zhòng | New HSK 3 | audience; listeners | khán giả; người nghe
  • 听力 - tīng lì | New HSK 3 | hearing; aural comprehension | thính giác; hiểu âm thanh
  • 吵 - chǎo | New HSK 3 | Noisy | Ồn ào
  • 吵架 - chǎojià | New HSK 3 | quarrel | cãi nhau
  • 告别 - gàobié | New HSK 3 | farewell | tạm biệt
  • 员(服务员) - yuán (fú wù yuán) | New HSK 3 | a person engaged in some field of activity (waiter; waitress; server) | một người tham gia vào một số lĩnh vực hoạt động (bồi bàn; phục vụ bàn; máy chủ)
  • 员工 - yuángōng | New HSK 3 | employee | người lao động
  • 周围 - zhōuwéi | New HSK 3 | around | xung quanh
  • 命运 - mìngyùn | New HSK 3 | fate | định mệnh
  • 和平 - hépíng | New HSK 3 | peace | hòa bình
  • 咖啡 - kāfēi | New HSK 3 | Coffee | Cà phê
  • 哈哈 - hā hā | New HSK 3 | ha-ha | ha ha
  • 商业 - shāngyè | New HSK 3 | business | việc kinh doanh
  • 商品 - shāngpǐn | New HSK 3 | commodity | hàng hóa
  • 啤酒 - píjiǔ | New HSK 3 | Beer | Bia
  • 因此 - yīncǐ | New HSK 3 | therefore | Vì vậy
  • 团 - tuán | New HSK 3 | group | nhóm
  • 团体 - tuántǐ | New HSK 3 | group | nhóm
  • 团结 - tuánjié | New HSK 3 | Unite | đoàn kết
  • 困 - kùn | New HSK 3 | sleepy | buồn ngủ
  • 困难 - kùnnán | New HSK 3 | difficulty | khó khăn
  • 围 - wéi | New HSK 3 | enclose; surround; circle | kèm theo; bao quanh; vòng tròn
  • 国内 - guó nèi | New HSK 3 | domestic; internal | nội địa; nội bộ
  • 国庆 - guó qìng | New HSK 3 | National Day | ngày quốc khánh
  • 图 - tú | New HSK 3 | picture; chart; drawing; scheme; intention | hình ảnh; biểu đồ; vẽ; cơ chế; chủ đích
  • 图画 - tú huà | New HSK 3 | drawing; picture; painting | vẽ; hình ảnh; bức vẽ
  • 土(名) - tǔ | New HSK 3 | soil; earth; land; ground | đất; trái đất; đất; đất
  • 地区 - dìqū | New HSK 3 | region | vùng đất
  • 场合 - chǎnghé | New HSK 3 | occasion | dịp
  • 场所 - chǎngsuǒ | New HSK 3 | place | địa điểm
  • 坚决 - jiānjué | New HSK 3 | firm | vững chãi
  • 坚强 - jiānqiáng | New HSK 3 | Firm | Vững chãi
  • 坚持 - jiānchí | New HSK 3 | Insist | Khăng khăng
  • 城 - chéng | New HSK 3 | city; town | thành phố; thị trấn
  • 城市 - chéngshì | New HSK 3 | City | Thành phố
  • 基本 - jīběn | New HSK 3 | basic | nền tảng
  • 基本上 - jī běn shàng | New HSK 3 | basically | về cơ bản
  • 基础 - jīchǔ | New HSK 3 | Basics | Khái niệm cơ bản
  • 增加 - zēngjiā | New HSK 3 | increase | tăng
  • 增长 - zēng zhǎng | New HSK 3 | increase; grow | tăng; phát triển
  • 声明 - shēngmíng | New HSK 3 | statement | tuyên bố
  • 处理 - chǔlǐ | New HSK 3 | Handle | Xử lý
  • 复印 - fùyìn | New HSK 3 | To copy | Để sao chép
  • 复杂 - fùzá | New HSK 3 | complex | tổ hợp
  • 外交 - wàijiāo | New HSK 3 | diplomacy | ngoại giao
  • 外文 - wài wén | New HSK 3 | foreign language | ngoại ngữ
  • 外面 - wài miàn | New HSK 3 | outside; outdoors; outward appearance | ngoài; ngoài trời; hình dáng bên ngoài
  • 大使馆 - dàshǐguǎn | New HSK 3 | Embassy | đại sứ quán
  • 大夫 - dàifu | New HSK 3 | Doctor | Bác sĩ
  • 大概 - dàgài | New HSK 3 | Probably | Có lẽ
  • 大约 - dàyuē | New HSK 3 | about | Về
  • 天空 - tiānkōng | New HSK 3 | sky | bầu trời
  • 失去 - shīqù | New HSK 3 | Lose | Thua
  • 头(形) - tóu | New HSK 3 | lead; head | chỉ huy; cái đầu
  • 头脑 - tóu nǎo | New HSK 3 | mind; brain | tâm trí; não
  • 奇怪 - qíguài | New HSK 3 | strange | lạ lùng
  • 女子 - nǚ zǐ | New HSK 3 | woman; female | đàn bà; nữ giới
  • 奶茶 - nǎi chá | New HSK 3 | milk tea | trà sữa
  • 好奇 - hàoqí | New HSK 3 | Be curious | Hãy tò mò
  • 好好 - hǎo hǎo | New HSK 3 | really good, really nice | thực sự tốt, thực sự tốt đẹp
  • 如何 - rúhé | New HSK 3 | How | Làm sao
  • 始终 - shǐzhōng | New HSK 3 | Throughout | Khắp
  • 姑娘 - gūniang | New HSK 3 | girl | con gái
  • 媒体 - méitǐ | New HSK 3 | media | phương tiện truyền thông
  • 子女 - zǐ nǚ | New HSK 3 | child; sons and daughters | đứa trẻ; con trai và con gái
  • 存 - cún | New HSK 3 | Deposit | Tiền gửi
  • 存在 - cúnzài | New HSK 3 | existence | sự tồn tại
  • 学费 - xué fèi | New HSK 3 | tuition fee; tuition; school fee | học phí; học phí; học phí
  • 安排 - ānpái | New HSK 3 | arrange | sắp xếp
  • 安装 - ānzhuāng | New HSK 3 | install | cài đặt
  • 完善 - wánshàn | New HSK 3 | perfect, consummate | hoàn hảo, viên mãn
  • 完整 - wánzhěng | New HSK 3 | complete | hoàn thành
  • 完美 - wánměi | New HSK 3 | perfect | hoàn hảo
  • 定期 - dìngqī | New HSK 3 | regular | thường xuyên
  • 实力 - shílì | New HSK 3 | Strength | Sức mạnh
  • 实行 - shíxíng | New HSK 3 | Implement | Thực hiện
  • 实际上 - shí jì shàng | New HSK 3 | actually | Thực ra
  • 实验 - shíyàn | New HSK 3 | Experiment | Cuộc thí nghiệm
  • 实验室 - shí yàn shì | New HSK 3 | laboratory | phòng thí nghiệm
  • 客观 - kèguān | New HSK 3 | objective | khách quan
  • 宣传 - xuānchuán | New HSK 3 | Propaganda | Tuyên truyền
  • 宣布 - xuānbù | New HSK 3 | Announce | Thông báo
  • 室 - shì | New HSK 3 | room | phòng
  • 害怕 - hàipà | New HSK 3 | Fear | Nỗi sợ
  • 家乡 - jiāxiāng | New HSK 3 | Hometown | Quê hương
  • 家具 - jiājù | New HSK 3 | furniture | nội thất
  • 家属 - jiāshǔ | New HSK 3 | family members | thành viên gia đình
  • 容易 - róngyì | New HSK 3 | easily | một cách dễ dàng
  • 富 - fù | New HSK 3 | rich | giàu có
  • 对待 - duìdài | New HSK 3 | treat | đối xử
  • 对手 - duìshǒu | New HSK 3 | Opponent | đối thủ
  • 对方 - duìfāng | New HSK 3 | Other party | Bên kia
  • 对象 - duìxiàng | New HSK 3 | object | sự vật
  • 导演 - dǎoyǎn | New HSK 3 | director | giám đốc
  • 将来 - jiānglái | New HSK 3 | future | tương lai
  • 将近 - jiāngjìn | New HSK 3 | nearly | gần như
  • 就业 - jiùyè | New HSK 3 | take up an occupation | đảm nhận một nghề nghiệp
  • 就是 - jiù shì | New HSK 3 | precisely; exactly; just like | chính xác ; chính xác; giống như
  • 尽量 - jǐnliàng | New HSK 3 | as far as possible | càng nhiều càng tốt
  • 屋子 - wūzi | New HSK 3 | House | Căn nhà
  • 展开 - zhǎnkāi | New HSK 3 | Open | Mở
  • 属 - shǔ | New HSK 3 | be born in the year of (one of the twelve animals); belong | sinh vào năm (một trong mười hai con giáp); thuộc về
  • 属于 - shǔyú | New HSK 3 | belong to | thuộc về
  • 工业 - gōngyè | New HSK 3 | Industry | Ngành công nghiệp
  • 工具 - gōngjù | New HSK 3 | tool | dụng cụ
  • 工厂 - gōngchǎng | New HSK 3 | factory | nhà máy
  • 工夫 - gōng fu | New HSK 3 | time | thời gian
  • 工程师 - gōngchéngshī | New HSK 3 | Engineer | Kỹ sư
  • 工资 - gōngzī | New HSK 3 | wages | tiền lương
  • 左右 - zuǒyòu | New HSK 3 | About | Về
  • 巧 - qiǎo | New HSK 3 | opportunely; skilful; deceitful | một cách thích hợp; khéo léo; lừa dối
  • 已 - yǐ | New HSK 3 | already; afterwards | đã; sau đó
  • 市场 - shìchǎng | New HSK 3 | market | chợ
  • 布 - bù | New HSK 3 | cloth | vải
  • 希望 - xīwàng | New HSK 3 | hope | mong
  • 带动 - dài dòng | New HSK 3 | drive; spur | lái xe; thúc đẩy
  • 带领 - dàilǐng | New HSK 3 | lead | chỉ huy
  • 干吗 - gàn má | New HSK 3 | Why | Tại sao
  • 年代 - niándài | New HSK 3 | years | năm
  • 年初 - nián chū | New HSK 3 | beginning of the year | đầu năm
  • 年底 - nián dǐ | New HSK 3 | end of the year | cuối năm
  • 年纪 - niánjì | New HSK 3 | Age | Tuổi
  • 并(副、连) - bìng | New HSK 3 | and; also; equally; simultaneously; side by side | Và; Mà còn; bằng nhau; đồng thời; bên cạnh nhau
  • 并且 - bìngqiě | New HSK 3 | also | Mà còn
  • 幸福 - xìngfú | New HSK 3 | happiness | niềm hạnh phúc
  • 幸运 - xìngyùn | New HSK 3 | Lucky | May mắn
广
  • 广大 - guǎngdà | New HSK 3 | Vast | rộng lớn
  • 广播 - guǎngbō | New HSK 3 | Radio broadcast | Đài phát thanh
  • 庆祝 - qìngzhù | New HSK 3 | Celebrate | Kỉ niệm
  • 应当 - yīng dāng | New HSK 3 | should; ought to | nên; nên
  • 应用 - yìngyòng | New HSK 3 | application | ứng dụng
  • 底下 - dǐ xià | New HSK 3 | under; below; beneath | dưới; dưới; bên dưới
  • 建 - jiàn | New HSK 3 | build; construct; erect; establish; set up; found | xây dựng; xây dựng; dựng đứng; thành lập; cài đặt; thành lập
  • 建成 - jiàn chéng | New HSK 3 | built up | xây dựng
  • 建立 - jiànlì | New HSK 3 | establish | thành lập
  • 建议 - jiànyì | New HSK 3 | proposal | đề xuất
  • 建设 - jiànshè | New HSK 3 | build | xây dựng
  • 开业 - kāi yè | New HSK 3 | start business; open a private practice | bắt đầu kinh doanh; mở phòng khám tư nhân
  • 开发 - kāifā | New HSK 3 | Development | Phát triển
  • 开始 - kāishǐ | New HSK 3 | start | bắt đầu
  • 开展 - kāizhǎn | New HSK 3 | Develop | Phát triển
  • 开放 - kāifàng | New HSK 3 | To open up | Để mở ra
  • 张 - zhāng | New HSK 3 | Zhang | Trương
  • 强 - qiáng | New HSK 3 | strong; powerful; better | mạnh; mạnh mẽ; tốt hơn
  • 强大 - qiáng dà | New HSK 3 | powerful; formidable; strong | mạnh mẽ; ghê gớm; mạnh
  • 强烈 - qiángliè | New HSK 3 | strong | mạnh
  • 强调 - qiángdiào | New HSK 3 | Emphasize | Nhấn mạnh
  • 当中 - dāng zhōng | New HSK 3 | among; in the middle; in the centre | giữa; ở giữa; ở trung tâm
  • 当初 - dāngchū | New HSK 3 | Original | Nguyên bản
  • 当地 - dāngdì | New HSK 3 | Local | Địa phương
  • 当然 - dāngrán | New HSK 3 | Of course | Tất nhiên rồi
  • 录 - lù | New HSK 3 | record; write down; copy | ghi; viết ra; sao chép
  • 录音 - lùyīn | New HSK 3 | Sound recording | Ghi âm
  • 形式 - xíngshì | New HSK 3 | form | hình thức
  • 形成 - xíngchéng | New HSK 3 | formation | sự hình thành
  • 形状 - xíngzhuàng | New HSK 3 | shape | hình dạng
  • 形象 - xíngxiàng | New HSK 3 | image | hình ảnh
  • 彩色 - cǎi sè | New HSK 3 | multicolour; colour | nhiều màu; màu sắc
  • 影视 - yǐng shì | New HSK 3 | film and television | phim ảnh và truyền hình
  • 往往 - wǎngwǎng | New HSK 3 | Often | Thường
  • 得分 - dé fēn | New HSK 3 | score | điểm
  • 心 - xīn | New HSK 3 | heart; feeling; centre; core | trái tim; cảm giác; trung tâm; cốt lõi
  • 必然 - bìrán | New HSK 3 | Inevitable | Không thể tránh khỏi
  • 必要 - bìyào | New HSK 3 | necessary | cần thiết
  • 志愿 - zhì yuàn | New HSK 3 | volunteer; aspiration; wish | tình nguyện viên; khát vọng; ước
  • 志愿者 - zhìyuànzhě | New HSK 3 | Volunteer | Tình nguyện viên
  • 快速 - kuài sù | New HSK 3 | fast; high-speed | nhanh; tốc độ cao
  • 念 - niàn | New HSK 3 | Read | Đọc
  • 怕(副) - pà | New HSK 3 | perhaps; afraid | có lẽ; sợ
  • 思想 - sīxiǎng | New HSK 3 | thought | nghĩ
  • 性(积极性) - xìng (jī jí xìng) | New HSK 3 | as a suffix (positivity) | như một hậu tố (tích cực)
  • 性别 - xìngbié | New HSK 3 | Gender | Giới tính
  • 性格 - xìnggé | New HSK 3 | character | tính cách
  • 总 - zǒng | New HSK 3 | always; consistently | luôn luôn; nhất quán
  • 总是 - zǒngshì | New HSK 3 | always | luôn luôn
  • 总结 - zǒngjié | New HSK 3 | summary | bản tóm tắt
  • 恐怕 - kǒngpà | New HSK 3 | I’m afraid | tôi sợ
  • 情况 - qíngkuàng | New HSK 3 | Situation | Tình huống
  • 情感 - qíng gǎn | New HSK 3 | feeling; emotion | cảm giác; cảm xúc
  • 意义 - yìyì | New HSK 3 | Significance | Ý nghĩa
  • 意外 - yìwài | New HSK 3 | Accident | Tai nạn
  • 感冒 - gǎnmào | New HSK 3 | Cold | Lạnh lẽo
  • 感受 - gǎnshòu | New HSK 3 | feel | cảm thấy
  • 感情 - gǎnqíng | New HSK 3 | feeling | cảm giác
  • 愿望 - yuànwàng | New HSK 3 | desire | sự mong muốn
  • 慢慢 - màn màn | New HSK 3 | slowly | chậm
  • 成功 - chénggōng | New HSK 3 | Success | Thành công
  • 成员 - chéngyuán | New HSK 3 | member | thành viên
  • 成就 - chéngjiù | New HSK 3 | achievement | thành tích
  • 成果 - chéngguǒ | New HSK 3 | Achievements | Thành tích
  • 成熟 - chéngshú | New HSK 3 | mature | trưởng thành
  • 成立 - chénglì | New HSK 3 | establish | thành lập
  • 成长 - chéngzhǎng | New HSK 3 | Grow up | lớn lên
  • 房东 - fángdōng | New HSK 3 | landlord | chủ nhà
  • 房屋 - fáng wū | New HSK 3 | houses; buildings; tenement | nhà ở; các tòa nhà; chung cư
  • 房租 - fáng zū | New HSK 3 | rent | thuê
  • 所(名、量) - suǒ | New HSK 3 | place; office; spot; (measure word) | địa điểm; văn phòng; điểm; (đo từ)
  • 所长 - suǒ zhǎng | New HSK 3 | superintendent | giám đốc
  • 手指 - shǒuzhǐ | New HSK 3 | finger | ngón tay
  • 手续 - shǒuxù | New HSK 3 | procedures | thủ tục
  • 才能 - cái néng | New HSK 3 | talent; ability; gift | tài năng; khả năng; quà
  • 打听 - dǎting | New HSK 3 | Inquire | hỏi thăm
  • 打破 - dǎ pò | New HSK 3 | break; smash | phá vỡ; đập vỡ
  • 批准 - pīzhǔn | New HSK 3 | Approval | Sự chấp thuận
  • 批评 - pīpíng | New HSK 3 | criticism | chỉ trích
  • 技术 - jìshù | New HSK 3 | technology | công nghệ
  • 把 - bǎ | New HSK 3 | (particle marking the following noun as a direct object) | (giới từ đánh dấu danh từ sau là tân ngữ trực tiếp) bǎ | New HSK 3 | (measure word) | (lượng từ)
  • 把握 - bǎwò | New HSK 3 | grasp | nắm bắt
  • 抓 - zhuā | New HSK 3 | grab | vồ lấy
  • 抓住 - zhuā zhù | New HSK 3 | catch; catch hold of; grip; capture | nắm lấy; nắm bắt; va li; chiếm lấy
  • 报(名) - bào | New HSK 3 | newspaper; periodical; journal; report; telegram | báo; định kỳ; tạp chí; báo cáo; điện tín
  • 报到 - bàodào | New HSK 3 | register,check in | đăng ký, đăng ký
  • 报告 - bàogào | New HSK 3 | Presentation | Bài thuyết trình
  • 报道 - bàodào | New HSK 3 | report | báo cáo
  • 拍 - pāi | New HSK 3 | beat | tiết tấu
  • 持续 - chíxù | New HSK 3 | Continued | Tiếp tục
  • 挂 - guà | New HSK 3 | hang | treo
  • 指 - zhǐ | New HSK 3 | finger | ngón tay
  • 指出 - zhǐ chū | New HSK 3 | point out; indicate | chỉ ra ; biểu thị
  • 指导 - zhǐdǎo | New HSK 3 | guidance | hướng dẫn
  • 按 - àn | New HSK 3 | press; push; check; restrain | nhấn; xô; kiểm tra; kiềm chế
  • 按照 - ànzhào | New HSK 3 | according to | theo
  • 据说 - jùshuō | New HSK 3 | allegedly | được cho là
  • 排(动) - pái | New HSK 3 | arrange; put in order; exclude; rehearse | sắp xếp; sắp xếp theo thứ tự; loại trừ; luyện tập
  • 排名 - pái míng | New HSK 3 | rank | thứ hạng
  • 接待 - jiēdài | New HSK 3 | Reception | Thu nhận
  • 接近 - jiējìn | New HSK 3 | near | gần
  • 推动 - tuī dòng | New HSK 3 | promote; push forward; give impetus to | khuyến khích; đẩy về phía trước; tạo động lực cho
  • 推广 - tuīguǎng | New HSK 3 | Extension | Sự mở rộng
  • 推开 - tuī kāi | New HSK 3 | push away | đẩy đi
  • 推进 - tuī jìn | New HSK 3 | advance; carry forward; push on; give impetus to | nâng cao; tiến về phía trước; đẩy vào; tạo động lực cho
  • 提前 - tíqián | New HSK 3 | Advance | Nâng cao
  • 提问 - tíwèn | New HSK 3 | Put questions to | Đặt câu hỏi để
  • 握手 - wòshǒu | New HSK 3 | Handshake | Bắt tay
  • 搬 - bān | New HSK 3 | turn; move | xoay; di chuyển
  • 搬家 - bān jiā | New HSK 3 | move; move house | di chuyển; chuyển nhà
  • 播出 - bō chū | New HSK 3 | broadcast; on the air | phát tin; trên không
  • 播放 - bōfàng | New HSK 3 | play | chơi
  • 支(量) - zhī | New HSK 3 | (measure word) | (đo từ)
  • 支付 - zhī fù | New HSK 3 | pay money; defray | trả tiền; trang trải
  • 支持 - zhīchí | New HSK 3 | Support | Ủng hộ
  • 收听 - shōu tīng | New HSK 3 | listen to; listen in | nghe ; lắng nghe
  • 收看 - shōu kàn | New HSK 3 | watch | đồng hồ
  • 收费 - shōu fèi | New HSK 3 | collect fees; charge | thu phí; thù lao
  • 收音机 - shōuyīnjī | New HSK 3 | radio | radio
  • 改进 - gǎijìn | New HSK 3 | Improvement | Sự cải tiến
  • 改造 - gǎi zào | New HSK 3 | transform; reform | biến đổi; cải cách
  • 放到 - fàng dào | New HSK 3 | put to; put into | đặt vào ; đưa vào
  • 故乡 - gùxiāng | New HSK 3 | Hometown | Quê hương
  • 效果 - xiàoguǒ | New HSK 3 | Effect | Tác dụng
  • 救 - jiù | New HSK 3 | save | cứu
  • 教材 - jiàocái | New HSK 3 | teaching material | tài liệu giảng dạy
  • 教练 - jiàoliàn | New HSK 3 | coach | huấn luyện viên
  • 敢 - gǎn | New HSK 3 | dare | dám
  • 散步 - sànbù | New HSK 3 | Take a walk | Đi dạo
  • 数量 - shùliàng | New HSK 3 | quantity | Số lượng
  • 整 - zhěng | New HSK 3 | whole; all; entire; complete | trọn; tất cả; toàn bộ; hoàn thành
  • 整个 - zhěnggè | New HSK 3 | Whole | Trọn
  • 整体 - zhěngtǐ | New HSK 3 | Whole | Trọn
  • 整天 - zhěng tiān | New HSK 3 | all day long | suốt cả ngày
  • 整整 - zhěng zhěng | New HSK 3 | whole; full | trọn; đầy
  • 整理 - zhěnglǐ | New HSK 3 | Arrangement | Sắp xếp
  • 整齐 - zhěngqí | New HSK 3 | neat | gọn gàng
  • 文件 - wénjiàn | New HSK 3 | file | tài liệu
  • 文化 - wénhuà | New HSK 3 | Culture | Văn hoá
  • 文字 - wénzì | New HSK 3 | writing, character | chữ viết, nhân vật
  • 文学 - wénxué | New HSK 3 | literature | văn học
  • 文明 - wénmíng | New HSK 3 | civilization | nền văn minh
  • 文章 - wénzhāng | New HSK 3 | Article | Bài báo
  • 断 - duàn | New HSK 3 | break | phá vỡ
  • 方式 - fāngshì | New HSK 3 | mode | cách thức
  • 旅行社 - lǚ xíng shè | New HSK 3 | travel agency | đại lý du lịch
  • 旅馆 - lǚ guǎn | New HSK 3 | hotel | khách sạn
  • 日常 - rìcháng | New HSK 3 | daily | hằng ngày
  • 旧 - jiù | New HSK 3 | used | đã sử dụng
  • 早已 - zǎo yǐ | New HSK 3 | long ago; for a long time | từ lâu rồi; trong một thời gian dài
  • 时 - shí | New HSK 3 | time; times; hour; season; tense | thời gian; lần; giờ; mùa; căng thẳng
  • 时代 - shídài | New HSK 3 | times | lần
  • 时刻 - shíkè | New HSK 3 | time | thời gian
  • 明显 - míngxiǎn | New HSK 3 | obvious | rõ ràng
  • 明确 - míngquè | New HSK 3 | To make clear | Để làm rõ
  • 显得 - xiǎnde | New HSK 3 | Appear | Xuất hiện
  • 显然 - xiǎnrán | New HSK 3 | Obviously | Rõ ràng
  • 显示 - xiǎnshì | New HSK 3 | display | trưng bày
  • 普及 - pǔjí | New HSK 3 | Universal | Phổ quát
  • 普遍 - pǔbiàn | New HSK 3 | universal | phổ quát
  • 景色 - jǐngsè | New HSK 3 | scenery | phong cảnh
  • 暖和 - nuǎnhuo | New HSK 3 | warm | ấm
  • 更加 - gèng jiā | New HSK 3 | more; even more | hơn; thậm chí nhiều hơn
  • 曾经 - céngjīng | New HSK 3 | once | một lần
  • 有利 - yǒulì | New HSK 3 | favourable; beneficial | thuận lợi; có lợi
  • 有效 - yǒu xiào | New HSK 3 | effective; valid | hiệu quả; có hiệu lực
  • 有的是 - yǒu de shì | New HSK 3 | have plenty of; there’s no lack of | có rất nhiều; không thiếu
  • 服装 - fúzhuāng | New HSK 3 | costume; dress | trang phục; đầm
  • 朝 - cháo | New HSK 3 | towards | đối với
  • 期 - qī | New HSK 3 | period; time; term; expect | Giai đoạn; thời gian; thuật ngữ; trông chờ
  • 木头 - mùtou | New HSK 3 | wood | gỗ
  • 本事 - běnshi | New HSK 3 | Skill | Kỹ năng
  • 本来 - běnlái | New HSK 3 | originally | ban đầu
  • 本领 - běnlǐng | New HSK 3 | ability | khả năng
  • 机器 - jīqì | New HSK 3 | machine | máy móc
  • 杂志 - zázhì | New HSK 3 | Magazine | Tạp chí
  • 村 - cūn | New HSK 3 | village; hamlet | làng bản; thôn
  • 束 - shù | New HSK 3 | beam | chùm tia
  • 板 - bǎn | New HSK 3 | board; plank; shutter | Cái bảng; ván; màn trập
  • 果汁 - guǒzhī | New HSK 3 | fruit juice | nước ép trái cây
  • 果然 - guǒrán | New HSK 3 | Sure enough | Chắc chắn rồi
  • 架 - jià | New HSK 3 | frame; rack; shelf; stand | khung; giá đỡ; cái kệ; đứng
  • 某 - mǒu | New HSK 3 | some | một số
  • 标准 - biāozhǔn | New HSK 3 | standard | tiêu chuẩn
  • 标题 - biāotí | New HSK 3 | title; heading | tiêu đề; tiêu đề
  • 根本 - gēnběn | New HSK 3 | at all | tất cả
  • 桥 - qiáo | New HSK 3 | Bridge | Cầu
  • 概念 - gàiniàn | New HSK 3 | concept | ý tưởng
  • 欢乐 - huānlè | New HSK 3 | Happy | Vui mừng
  • 歌声 - gē shēng | New HSK 3 | singing | ca hát
  • 歌手 - gē shǒu | New HSK 3 | singer; vocalist | ca sĩ; ca sĩ
  • 歌迷 - gē mí | New HSK 3 | fan | cái quạt
  • 正(形) - zhèng | New HSK 3 | straight; upright; positive; correct; main | thẳng; thẳng đứng; tích cực; Chính xác; chủ yếu
  • 正式 - zhèngshì | New HSK 3 | formal | chính thức
  • 步 - bù | New HSK 3 | step; stage; walk; foot | bước chân; sân khấu; đi bộ; chân
  • 武器 - wǔqì | New HSK 3 | arms | cánh tay
  • 武术 - wǔshù | New HSK 3 | A martial art | Một môn võ thuật
  • 死 - sǐ | New HSK 3 | die | chết
  • 母亲 - mǔqīn | New HSK 3 | mother | mẹ
  • 每 - měi | New HSK 3 | each | mỗi
  • 比例 - bǐlì | New HSK 3 | Proportion | Tỷ lệ
  • 比赛 - bǐsài | New HSK 3 | Match | Cuộc thi đấu
  • 比较 - bǐjiào | New HSK 3 | compare | so sánh
  • 毛(名) - máo | New HSK 3 | a fractional unit of money in China; hair; fur | một đơn vị tiền lẻ ở Trung Quốc; tóc; lông thú
  • 毛病 - máobìng | New HSK 3 | Trouble | Rắc rối
  • 民族 - mínzú | New HSK 3 | Nation | Quốc gia
  • 民间 - mínjiān | New HSK 3 | nongovernmental | phi chính phủ
  • 气候 - qìhòu | New HSK 3 | climate | khí hậu
  • 汤 - tāng | New HSK 3 | soup | canh
  • 沙发 - shāfā | New HSK 3 | Sofa | Sofa
  • 沙子 - shā zi | New HSK 3 | sand; grit | cát; sạn
  • 没用 - méi yòng | New HSK 3 | useless | vô ích
  • 注意 - zhùyì | New HSK 3 | Be careful | Hãy cẩn thận
  • 活 - huó | New HSK 3 | live; save; work; living; alive | sống; cứu; công việc; cuộc sống; còn sống
  • 派 - pài | New HSK 3 | send | gửi
  • 浪费 - làngfèi | New HSK 3 | Waste | Rác thải
  • 海关 - hǎiguān | New HSK 3 | Customs | hải quan
  • 消失 - xiāoshī | New HSK 3 | disappear | biến mất
  • 消息 - xiāoxi | New HSK 3 | message | tin nhắn
  • 消费 - xiāofèi | New HSK 3 | consumption | sự tiêu thụ
  • 深 - shēn | New HSK 3 | deep | sâu
  • 深入 - shēn rù | New HSK 3 | go deep into; thorough | đi sâu vào; kỹ lưỡng
  • 深刻 - shēnkè | New HSK 3 | profound | sâu
  • 温暖 - wēnnuǎn | New HSK 3 | warm | ấm
  • 游 - yóu | New HSK 3 | swim; wander; travel; tour | bơi; đi lang thang; du lịch; chuyến du lịch
  • 游戏 - yóuxì | New HSK 3 | Game | Trò chơi
  • 游泳 - yóuyǒng | New HSK 3 | Swimming | Bơi lội
  • 满足 - mǎnzú | New HSK 3 | satisfy | thỏa mãn
  • 演 - yǎn | New HSK 3 | play; act; perform | chơi; hành động; trình diễn
  • 演出 - yǎnchū | New HSK 3 | show | trình diễn
  • 演员 - yǎnyuán | New HSK 3 | performer, actor | diễn viên, diễn viên
  • 演唱 - yǎn chàng | New HSK 3 | sing | hát
  • 演唱会 - yǎn chàng huì | New HSK 3 | concert | buổi hòa nhạc
  • 火(名) - huǒ | New HSK 3 | fire; anger; temper | ngọn lửa; sự tức giận; tính khí
  • 烟 - yān | New HSK 3 | smoke; tobacco; be irritated by smoke | khói; thuốc lá; bị kích thích bởi khói
  • 热烈 - rèliè | New HSK 3 | warm | ấm
  • 热爱 - rè’ài | New HSK 3 | Ardently love | Tình yêu mãnh liệt
  • 照 - zhào | New HSK 3 | reflect | phản ánh
  • 熟人 - shú rén | New HSK 3 | acquaintance | người quen
  • 爱心 - àixīn | New HSK 3 | love | yêu
  • 父亲 - fùqīn | New HSK 3 | father | bố
  • 父母 - fù mǔ | New HSK 3 | father and mother; parents | cha và mẹ; cha mẹ
  • 牌子 - pái zi | New HSK 3 | brand; trademark; plate; sign | thương hiệu; nhãn hiệu; đĩa; dấu hiệu
  • 牛(名) - niú | New HSK 3 | cattle; ox; cow | gia súc; con bò đực; con bò
  • 特色 - tèsè | New HSK 3 | characteristic | đặc trưng
  • 状况 - zhuàngkuàng | New HSK 3 | status | trạng thái
  • 状态 - zhuàngtài | New HSK 3 | state | tình trạng
  • 猪 - zhū | New HSK 3 | pig | con lợn
  • 玩具 - wánjù | New HSK 3 | Toys | Đồ chơi
  • 环 - huán | New HSK 3 | ring; loop; link; annulus | nhẫn; vòng lặp; liên kết; vòng tròn
  • 环保 - huán bǎo | New HSK 3 | environmental protection | bảo vệ môi trường
  • 环境 - huánjìng | New HSK 3 | Environment | Môi trường
  • 现代 - xiàndài | New HSK 3 | modern | hiện đại
  • 现场 - xiànchǎng | New HSK 3 | scene | bối cảnh
  • 现实 - xiànshí | New HSK 3 | reality | thực tế
  • 现象 - xiànxiàng | New HSK 3 | phenomenon | hiện tượng
  • 现金 - xiànjīn | New HSK 3 | cash | tiền mặt
  • 班级 - bān jí | New HSK 3 | class | lớp học
  • 球迷 - qiúmí | New HSK 3 | fans (ball game) | người hâm mộ (trận đấu bóng)
  • 理发 - lǐfà | New HSK 3 | Haircut | Cắt tóc
  • 理由 - lǐyóu | New HSK 3 | Reason | Lý do
  • 理解 - lǐjiě | New HSK 3 | Understand | Hiểu
  • 理论 - lǐlùn | New HSK 3 | theory | lý thuyết
  • 甜 - tián | New HSK 3 | sweet | ngọt
  • 生(形) - shēng | New HSK 3 | unripe; green; living; raw; unfamiliar | chưa chín; màu xanh lá; cuộc sống; thô; không quen
  • 生产 - shēngchǎn | New HSK 3 | production | sản xuất
  • 生动 - shēngdòng | New HSK 3 | vivid | sống động
  • 生命 - shēngmìng | New HSK 3 | life | mạng sống
  • 生存 - shēngcún | New HSK 3 | Existence | Sự tồn tại
  • 生意 - shēngyi | New HSK 3 | business | việc kinh doanh
  • 生长 - shēngzhǎng | New HSK 3 | grow | phát triển
  • 由 - yóu | New HSK 3 | from | từ
  • 由于 - yóuyú | New HSK 3 | Because | Bởi vì
  • 电台 - diàntái | New HSK 3 | radio station | đài phát thanh
  • 电子邮件 - diànzǐyóujiàn | New HSK 3 | E-mail | E-mail
  • 电视剧 - diàn shì jù | New HSK 3 | TV series; television drama | phim truyền hình; kịch truyền hình
  • 电视台 - diàn shì tái | New HSK 3 | TV station | đài truyền hình
  • 男子 - nán zǐ | New HSK 3 | man; male | người đàn ông; nam giới
  • 留学 - liúxué | New HSK 3 | Overseas Study | Du học
  • 痛(形) - tòng | New HSK 3 | sore; painful; sad | đau; đau đớn; buồn
  • 痛苦 - tòngkǔ | New HSK 3 | Pain | Nỗi đau
  • 白 -
    • 形 | bái | New HSK 1 | white | trắng
    • 副 | bái | New HSK 3 | without results; in vain; waste efforts | không có kết quả; vô ích; lãng phí công sức
  • 白菜 - bái cài | New HSK 3 | Chinese cabbage | bắp cải Trung Quốc
  • 皮 - pí | New HSK 3 | skin; leather; fur; cover; sheet | da; da thú; lông thú; che phủ; tờ giấy
  • 皮包 - pí bāo | New HSK 3 | purse; briefcase; portfolio | cái ví; chiếc cặp; danh mục đầu tư
  • 目前 - mùqián | New HSK 3 | at present | hiện tại
  • 目标 - mùbiāo | New HSK 3 | target | mục tiêu
  • 直 - zhí | New HSK 3 | straight | thẳng
  • 直到 - zhí dào | New HSK 3 | until | cho đến khi
  • 直播 - zhíbō | New HSK 3 | on live | trực tiếp
  • 相互 - xiāng hù | New HSK 3 | mutual; reciprocal; each other | qua lại; đối ứng; nhau
  • 相似 - xiāngsì | New HSK 3 | Be similar | Hãy giống nhau
  • 相关 - xiāngguān | New HSK 3 | correlate | tương quan
  • 相当 - xiāngdāng | New HSK 3 | Quite | Khá
  • 相比 - xiāng bǐ | New HSK 3 | compare; compare to | so sánh; so sánh với
  • 看上去 - kàn shàng qù | New HSK 3 | seem | có vẻ
  • 看起来 - kàn qǐ lái | New HSK 3 | look like | trông giống như
  • 真实 - zhēnshí | New HSK 3 | real | thực tế
  • 眼前 - yǎn qián | New HSK 3 | now; at the moment; before one’s eyes | Hiện nay; ngay bây giờ; trước mắt một người
  • 短处 - duǎn chù | New HSK 3 | shortcoming; demerit | thiếu sót; điều xấu
  • 短期 - duǎn qī | New HSK 3 | short term | ngắn hạn
  • 短裤 - duǎn kù | New HSK 3 | shorts | quần short
  • 石头 - shítou | New HSK 3 | stone | cục đá
  • 石油 - shíyóu | New HSK 3 | petroleum | xăng dầu
  • 破 - pò | New HSK 3 | broken | vỡ
  • 破坏 - pòhuài | New HSK 3 | Destruction | Sự phá hủy
  • 确保 - quèbǎo | New HSK 3 | ensure | đảm bảo
  • 确定 - quèdìng | New HSK 3 | Determine | Quyết tâm
  • 确实 - quèshí | New HSK 3 | Exactly | Chính xác
  • 社会 - shèhuì | New HSK 3 | Socioty | xã hội
  • 祝 - zhù | New HSK 3 | express good wishes; wish | bày tỏ những lời chúc tốt đẹp; ước
  • 票价 - piào jià | New HSK 3 | ticket price; fare | giá vé; giá vé
  • 福 - fú | New HSK 3 | blessing; good fortune | phước lành; chúc may mắn
  • 离婚 - líhūn | New HSK 3 | divorce | ly hôn
  • 种 - zhǒng | New HSK 3 | species | giống loài
  • 种子 - zhǒngzi | New HSK 3 | seed | hạt giống
  • 科技 - kē jì | New HSK 3 | science and technology | khoa học và công nghệ
  • 积极 - jījí | New HSK 3 | positive | tích cực
  • 称为 - chēng wéi | New HSK 3 | call; be called; be known as | gọi; được gọi; được biết đến như
  • 程度 - chéngdù | New HSK 3 | degree | bằng cấp
  • 空 - kōng | New HSK 3 | empty | trống
  • 空儿 - kòngr | New HSK 3 | free time | thời gian rảnh
  • 空调 - kōngtiáo | New HSK 3 | Air conditioner | Điều hòa không khí
  • 突出 - tūchū | New HSK 3 | prominent | nổi bật
  • 突然 - tūrán | New HSK 3 | suddenly | đột nhiên
  • 立刻 - lìkè | New HSK 3 | immediately | ngay lập tức
  • 等待 - děngdài | New HSK 3 | wait for | chờ đợi
  • 简单 - jiǎndān | New HSK 3 | simple | đơn giản
  • 简直 - jiǎnzhí | New HSK 3 | simply | đơn giản
  • 管 - guǎn | New HSK 3 | control; be in charge of; manage; run | điều khiển; phụ trách; quản lý; chạy
  • 管理 - guǎnlǐ | New HSK 3 | Administration | Sự quản lý
  • 米(名) - mǐ | New HSK 3 | meter; rice | mét; cơm
  • 类 - lèi | New HSK 3 | class; category; kind; type | lớp học; loại; loại; kiểu
  • 类似 - lèisì | New HSK 3 | Similar | Tương tự
  • 精彩 - jīngcǎi | New HSK 3 | Marvellous | tuyệt vời
  • 精神 - jīngshen | New HSK 3 | lively, vigour | sống động, sinh động
  • 糖 - táng | New HSK 3 | sugar | đường
  • 系 - xì | New HSK 3 | department | phòng
  • 紧 - jǐn | New HSK 3 | tight; close; urgent; strict | chặt; đóng; cấp bách; nghiêm ngặt
  • 紧张 - jǐnzhāng | New HSK 3 | Nervous | Lo lắng
  • 紧急 - jǐnjí | New HSK 3 | urgent | cấp bách
  • 红茶 - hóng chá | New HSK 3 | black tea | trà đen
  • 红酒 - hóng jiǔ | New HSK 3 | red wine | rượu vang đỏ
  • 约 - yuē | New HSK 3 | appointment; agreement; arrange; restrict | cuộc hẹn; hiệp định; sắp xếp; hạn chế
  • 纪录 - jìlù | New HSK 3 | Record | Ghi
  • 纪念 - jìniàn | New HSK 3 | Anniversary | Dịp kỉ niệm
线
  • 线 - xiàn | New HSK 3 | thread; string; wire; line; route | chủ đề; sợi dây; dây điện; đường kẻ; tuyến đường
  • 组合 - zǔhé | New HSK 3 | combination | sự kết hợp
  • 终于 - zhōngyú | New HSK 3 | finally | Cuối cùng
  • 经历 - jīnglì | New HSK 3 | experience | kinh nghiệm
  • 经济 - jīngjì | New HSK 3 | Economics | Kinh tế
  • 经营 - jīngyíng | New HSK 3 | Management | Sự quản lý
  • 经验 - jīngyàn | New HSK 3 | experience | kinh nghiệm
  • 结合 - jiéhé | New HSK 3 | Combination | Sự kết hợp
  • 结婚 - jiéhūn | New HSK 3 | marry | kết hôn
  • 结实 - jiēshi | New HSK 3 | strong | mạnh
  • 结束 - jiéshù | New HSK 3 | End | Kết thúc
  • 绝对 - juéduì | New HSK 3 | Absolutely | Tuyệt đối
  • 继续 - jìxù | New HSK 3 | Continue | Tiếp tục
绿
  • 绿茶 - lǜ chá | New HSK 3 | green tea | trà xanh
  • 缺 - quē | New HSK 3 | be short of; lack | thiếu ; thiếu
  • 缺少 - quēshǎo | New HSK 3 | Lack | Thiếu
  • 缺点 - quēdiǎn | New HSK 3 | shortcoming | thiếu sót
  • 羊 - yáng | New HSK 3 | sheep | con cừu
  • 美 - měi | New HSK 3 | beautiful; pretty | xinh đẹp; đẹp
  • 美丽 - měilì | New HSK 3 | beautiful | xinh đẹp
  • 美元 - měi yuán | New HSK 3 | U.S. dollar | đô la Mỹ
  • 美好 - měi hǎo | New HSK 3 | fine; happy; glorious | khỏe; vui mừng; huy hoàng
  • 美术 - měishù | New HSK 3 | Fine Arts | Mỹ thuật
  • 美食 - měi shí | New HSK 3 | delicious food ; gourmet | thức ăn ngon; người sành ăn
  • 群 - qún | New HSK 3 | group | nhóm
  • 老太太 - lǎo tài tai | New HSK 3 | old lady | bà già
  • 老头儿 - lǎo tóur | New HSK 3 | old man | ông già
  • 老板 - lǎobǎn | New HSK 3 | Boss | Ông chủ
  • 老百姓 - lǎobǎixìng | New HSK 3 | Ordinary people | Người bình thường
  • 考验 - kǎoyàn | New HSK 3 | test | Bài kiểm tra
  • 者(志愿者) - zhě (zhì yuàn zhě) | New HSK 3 | suffix (volunteer) | hậu tố (tình nguyện)
  • 职业 - zhíyè | New HSK 3 | Occupation | Nghề nghiệp
  • 职工 - zhí gōng | New HSK 3 | staff; worker | nhân viên; công nhân
  • 联合 - liánhé | New HSK 3 | union | sự đoàn kết
  • 联合国 - lián hé guó | New HSK 3 | United Nations | Liên Hiệp Quốc
  • 联系 - liánxì | New HSK 3 | contact | liên hệ
  • 背 - bèi | New HSK 3 | Back | Mặt sau
  • 背(名) - bèi | New HSK 3 | back of the body; back side of an object | mặt sau của cơ thể; mặt sau của đồ vật
  • 背后 - bèi hòu | New HSK 3 | behind; at the back; in the rear | phía sau; ở phía sau; ở phía sau
  • 胖 - pàng | New HSK 3 | fat | mập
  • 胜 - shèng | New HSK 3 | win; defeat; beat; can bear; be superior | thắng; đánh bại; tiết tấu; có thể chịu đựng được; trở nên vượt trội
  • 胜利 - shènglì | New HSK 3 | victory | chiến thắng
  • 能不能 - néng bù néng | New HSK 3 | can or not | có thể hay không
  • 能力 - nénglì | New HSK 3 | ability | khả năng
  • 自主 - zìzhǔ | New HSK 3 | Autonomy | quyền tự chủ
  • 自从 - zìcóng | New HSK 3 | Since | Từ
  • 自动 - zìdòng | New HSK 3 | automatic | tự động
  • 自然 - zìrán | New HSK 3 | natural | tự nhiên
  • 自觉 - zìjué | New HSK 3 | Conscious | Biết rõ
  • 自身 - zì shēn | New HSK 3 | oneself; self | chính mình; bản thân
  • 至今 - zhìjīn | New HSK 3 | so far | cho đến nay
  • 至少 - zhìshǎo | New HSK 3 | at least | ít nhất
  • 舞台 - wǔ tái | New HSK 3 | stage; arena | sân khấu; đấu trường
  • 艺术 - yìshù | New HSK 3 | Art | Nghệ thuật
  • 节约 - jiéyuē | New HSK 3 | save | cứu
  • 苹果 - píngguǒ | New HSK 3 | Apple | Quả táo
  • 范围 - fànwéi | New HSK 3 | Range | Phạm vi
  • 营养 - yíngyǎng | New HSK 3 | Nutrition | Dinh dưỡng
  • 落后 - luòhòu | New HSK 3 | backward | lạc hậu
  • 血 - xuè | New HSK 3 | blood | máu
  • 行 - háng | New HSK 3 | row,line | hàng, dòng
  • 行李 - xíng lǐ | New HSK 3 | luggage; baggage | hành lý; hành lý
  • 衣架 - yī jià | New HSK 3 | hanger; clothes stand; clothes tree | móc áo; giá treo quần áo; cây quần áo
  • 补 - bǔ | New HSK 3 | repair; mend; patch; supply; make up for | Sửa chữa; sửa chữa; vá; cung cấp; bù đắp cho
  • 补充 - bǔchōng | New HSK 3 | supplement | bổ sung
  • 表明 - biǎomíng | New HSK 3 | Indicate | Biểu thị
  • 表格 - biǎogé | New HSK 3 | form | hình thức
  • 表演 - biǎoyǎn | New HSK 3 | perform | trình diễn
  • 表现 - biǎoxiàn | New HSK 3 | performance | hiệu suất
  • 表达 - biǎodá | New HSK 3 | Expression | Sự biểu lộ
  • 表面 - biǎomiàn | New HSK 3 | surface | bề mặt
  • 衬衣 - chèn yī | New HSK 3 | shirt | áo sơ mi
  • 衬衫 - chènshān | New HSK 3 | shirt | áo sơ mi
  • 被 - bèi | New HSK 3 | cover | che phủ
  • 被子 - bèizi | New HSK 3 | quilt | chăn bông
  • 裙子 - qúnzi | New HSK 3 | skirt | váy ngắn
  • 裤子 - kùzi | New HSK 3 | trousers | quần dài
西
  • 西部 - xī bù | New HSK 3 | west | hướng Tây
  • 要是 - yàoshi | New HSK 3 | If | Nếu như
  • 观众 - guānzhòng | New HSK 3 | Audience | Khán giả
  • 观察 - guānchá | New HSK 3 | observation | quan sát
  • 观念 - guānniàn | New HSK 3 | concept | ý tưởng
  • 观看 - guān kàn | New HSK 3 | watch; view | đồng hồ; xem
  • 规定 - guīdìng | New HSK 3 | Regulations | Quy định
  • 规范 - guīfàn | New HSK 3 | criterion; rule | tiêu chí; luật lệ
  • 解决 - jiějué | New HSK 3 | Solve | Gỡ rối
  • 解开 - jiě kāi | New HSK 3 | undo; untie; unfasten; unbutton | hoàn tác; cởi trói; cởi trói; cởi nút
  • 警察 - jǐngchá | New HSK 3 | Police | Cảnh sát
  • 计算 - jìsuàn | New HSK 3 | Calculation | Tính toán
  • 订 - dìng | New HSK 3 | conclude; draw up; order; revise | kết luận; vẽ lên; đặt hàng; ôn lại
  • 认出 - rèn chū | New HSK 3 | recognize; identify; make out | nhận ra; nhận dạng; làm ra
  • 认可 - rènkě | New HSK 3 | certificate; ratify | giấy chứng nhận; phê chuẩn
  • 认得 - rèn dé | New HSK 3 | know; recognize | biết; nhận ra
  • 训练 - xùnliàn | New HSK 3 | train | xe lửa
  • 记录 - jìlù | New HSK 3 | Record | Ghi
  • 记者 - jìzhě | New HSK 3 | Reporter | Phóng viên
  • 设备 - shèbèi | New HSK 3 | equipment | thiết bị
  • 设立 - shèlì | New HSK 3 | Establish | Thành lập
  • 设计 - shèjì | New HSK 3 | Design | Thiết kế
访
  • 访问 - fǎngwèn | New HSK 3 | Visit | Thăm nom
  • 证 - zhèng | New HSK 3 | certificate; proof | giấy chứng nhận; bằng chứng
  • 证件 - zhèngjiàn | New HSK 3 | Certificates | Chứng chỉ
  • 证据 - zhèngjù | New HSK 3 | evidence | chứng cớ
  • 证明 - zhèngmíng | New HSK 3 | Prove | Chứng minh
  • 评价 - píngjià | New HSK 3 | evaluation | sự đánh giá
  • 试题 - shì tí | New HSK 3 | test questions | câu hỏi kiểm tra
  • 试验 - shìyàn | New HSK 3 | test | Bài kiểm tra
  • 话剧 - huà jù | New HSK 3 | drama | kịch
  • 话题 - huàtí | New HSK 3 | Topic of conversation | Chủ đề trò chuyện
  • 请教 - qǐngjiào | New HSK 3 | Consult | tư vấn
  • 读者 - dú zhě | New HSK 3 | reader | người đọc
  • 课程 - kèchéng | New HSK 3 | curriculum | chương trình giảng dạy
  • 调 - tiáo | New HSK 3 | suit well; mix; adjust; fit in perfectly | phù hợp tốt; trộn; điều chỉnh; phù hợp hoàn hảo
  • 调整 - tiáozhěng | New HSK 3 | adjustment | điều chỉnh
  • 调查 - diàochá | New HSK 3 | investigation | cuộc điều tra
  • 谈 - tán | New HSK 3 | talk | nói chuyện
  • 谈判 - tánpàn | New HSK 3 | negotiation | đàm phán
  • 谈话 - tán huà | New HSK 3 | conversation; talk; chat | cuộc hội thoại; nói chuyện; trò chuyện
  • 负责 - fùzé | New HSK 3 | Be responsible for | Chịu trách nhiệm về
  • 责任 - zérèn | New HSK 3 | responsibility | trách nhiệm
  • 费 - fèi | New HSK 3 | fee; cost | phí; trị giá
  • 费用 - fèi yòng | New HSK 3 | cost; expenses; outlay | trị giá; chi phí; chi tiêu
  • 资格 - zīgé | New HSK 3 | Qualifications | Trình độ chuyên môn
  • 资金 - zījīn | New HSK 3 | capital | thủ đô
  • 赢 - yíng | New HSK 3 | win | thắng
  • 赶 - gǎn | New HSK 3 | catch up with | bắt kịp với
  • 赶到 - gǎn dào | New HSK 3 | arrived; get to | tới nơi; đến
  • 赶快 - gǎnkuài | New HSK 3 | Come on | Cố lên
  • 赶紧 - gǎnjǐn | New HSK 3 | Quickly | Nhanh
  • 超级 - chāojí | New HSK 3 | super | siêu
  • 足够 - zú gòu | New HSK 3 | enough; ample; sufficient | đủ; phong phú; hợp lý
  • 足球 - zú qiú | New HSK 3 | soccer; football | bóng đá; bóng đá
  • 跑步 - pǎobù | New HSK 3 | Run | Chạy
  • 路线 - lù xiàn | New HSK 3 | path; route; way; line | con đường; tuyến đường; đường; đường kẻ
  • 跳 - tiào | New HSK 3 | jump; leap; skip; bounce | nhảy; bước nhảy vọt; nhảy; tung lên
  • 跳舞 - tiàowǔ | New HSK 3 | dance | nhảy
  • 跳远 - tiào yuǎn | New HSK 3 | long jump; broad jump | nhảy xa; nhảy rộng
  • 跳高 - tiào gāo | New HSK 3 | high jump | nhảy cao
  • 身份证 - shēn fèn zhèng | New HSK 3 | ID card | CMND
  • 转 - zhuàn | New HSK 3 | turn | xoay
  • 转变 - zhuǎnbiàn | New HSK 3 | change | thay đổi
  • 较 - jiào | New HSK 3 | compare; comparatively; relatively; fairly; quite; rather | so sánh; tương đối; tương đối; công bằng; khá; hơn là
  • 输 - shū | New HSK 3 | lose | thua
  • 输入 - shūrù | New HSK 3 | import; input | nhập khẩu; đầu vào
  • 达到 - dádào | New HSK 3 | Achieve | Đạt được
  • 过去(名) - guò qù | New HSK 3 | past; old; foretime | quá khứ; cũ; từ trước
  • 过程 - guòchéng | New HSK 3 | process | quá trình
  • 迎接 - yíngjiē | New HSK 3 | meet, pick, welcome | gặp gỡ, chọn, chào mừng
  • 运输 - yùnshū | New HSK 3 | transport | chuyên chở
  • 近期 - jìn qī | New HSK 3 | recent | gần đây
  • 进一步 - jìn yí bù | New HSK 3 | go a step further; further | tiến thêm một bước nữa; hơn nữa
  • 进展 - jìnzhǎn | New HSK 3 | evolve; get along | phát triển; hòa hợp với nhau
  • 进步 - jìnbù | New HSK 3 | progress | tiến triển
  • 连 - lián | New HSK 3 | even | thậm chí
  • 连忙 - liánmáng | New HSK 3 | Hurriedly | Vội vàng
  • 连续 - liánxù | New HSK 3 | serial | nối tiếp
  • 连续剧 - lián xù jù | New HSK 3 | series; soap opera | loạt; phim truyền hình dài tập
  • 迷 - mí | New HSK 3 | fan; confused; be crazy about | cái quạt; bối rối; phát điên vì
  • 追 - zhuī | New HSK 3 | run after | chạy theo
退
  • 退 - tuì | New HSK 3 | retreat | rút lui
  • 退休 - tuìxiū | New HSK 3 | retire | về hưu
  • 退出 - tuì chū | New HSK 3 | drop out; quit; withdraw | bỏ học; từ bỏ; rút
  • 适合 - shìhé | New HSK 3 | Fit | Phù hợp
  • 适应 - shìyìng | New HSK 3 | Adapt | Thích nghi
  • 适用 - shì yòng | New HSK 3 | be applicable; be suitable | được áp dụng; phù hợp
  • 选手 - xuǎnshǒu | New HSK 3 | Player | Người chơi
  • 通信 - tōng xìn | New HSK 3 | communicate; correspond | giao tiếp; tương ứng
  • 通常 - tōngcháng | New HSK 3 | usually | thường xuyên
  • 速度 - sùdù | New HSK 3 | speed | tốc độ
  • 造 - zào | New HSK 3 | make; build; create; produce | làm; xây dựng; tạo nên; sản xuất
  • 造成 - zàochéng | New HSK 3 | cause | gây ra
  • 邮件 - yóu jiàn | New HSK 3 | mail; post; postal matter | thư; bưu kiện; vấn đề bưu chính
  • 邮票 - yóu piào | New HSK 3 | postage stamp; stamp | tem bưu chính; con tem
  • 邮箱 - yóu xiāng | New HSK 3 | postbox; mailbox | hộp thư; hộp thư
  • 部 - bù | New HSK 3 | unit; ministry; department; part; section | đơn vị; Bộ; phòng; phần; phần
  • 部长 - bù zhǎng | New HSK 3 | minister; head of a department | bộ trưởng; trưởng phòng
  • 部门 - bùmén | New HSK 3 | department | phòng
  • 配 - pèi | New HSK 3 | match; mix; join; fit | cuộc thi đấu; trộn; tham gia; phù hợp
  • 配合 - pèihé | New HSK 3 | Coordination | Phối hợp
  • 采取 - cǎiqǔ | New HSK 3 | take, adpopt | lấy, chấp nhận
  • 采用 - cǎi yòng | New HSK 3 | put to use; adopt; use; employ | đưa vào sử dụng; nhận nuôi; sử dụng; thuê
  • 里面 - lǐ miàn | New HSK 3 | inside; interior | bên trong; nội thất
  • 重 - zhòng | New HSK 3 | heavy | nặng
  • 重大 - zhòngdà | New HSK 3 | significant | có ý nghĩa
  • 金 - jīn | New HSK 3 | gold | vàng
  • 金牌 - jīn pái | New HSK 3 | gold medal | huy chương vàng
  • 钟 - zhōng | New HSK 3 | bell; clock; call bell; time | chuông; cái đồng hồ; chuông gọi; thời gian
  • 铁 - tiě | New HSK 3 | iron | sắt
  • 铁路 - tiě lù | New HSK 3 | railway; railroad | đường sắt; đường sắt
  • 银 - yín | New HSK 3 | silver | bạc
  • 银牌 - yín pái | New HSK 3 | silver medal | huy chương bạc
  • 错误 - cuòwù | New HSK 3 | error | lỗi
  • 长城 - Chángchéng | New HSK 3 | The Great Wall | Vạn Lý Trường Thành
  • 长处 - cháng chù | New HSK 3 | strength; forte; strong point | sức mạnh; sở trường; điểm mạnh
  • 长期 - cháng qī | New HSK 3 | over a long period of time; long-term | trong một thời gian dài; lâu dài
  • 队员 - duì yuán | New HSK 3 | team member | thành viên trong nhóm
  • 防 - fáng | New HSK 3 | guard against; defend | đề phòng; phòng vệ
  • 防止 - fángzhǐ | New HSK 3 | Prevent | Ngăn chặn
  • 阳光 - yángguāng | New HSK 3 | Sunshine | Nắng
  • 除了 - chúle | New HSK 3 | except | ngoại trừ
  • 随 - suí | New HSK 3 | follow; comply with; adapt | theo; tuân thủ; thích nghi
  • 难度 - nán dù | New HSK 3 | difficulty | khó khăn
  • 难道 - nándào | New HSK 3 | could it be said that … | có thể nói rằng…
  • 集中 - jízhōng | New HSK 3 | focus | tập trung
  • 集体 - jítǐ | New HSK 3 | collective | tập thể
  • 需求 - xūqiú | New HSK 3 | demand | yêu cầu
  • 需要 - xūyào | New HSK 3 | Need | Nhu cầu
  • 静 - jìng | New HSK 3 | silent; quiet; calm | im lặng; im lặng; điềm tĩnh
  • 面对 - miànduì | New HSK 3 | Face | Khuôn mặt
  • 面积 - miànjī | New HSK 3 | The measure of area | Đo diện tích
  • 顿 - dùn | New HSK 3 | Meal | Bữa ăn
  • 预习 - yùxí | New HSK 3 | Preview | Xem trước
  • 预报 - yùbào | New HSK 3 | prediction | dự đoán
  • 预计 - yù jì | New HSK 3 | expected; estimate | hy vọng; ước lượng
  • 预防 - yùfáng | New HSK 3 | Prevention | phòng ngừa
  • 领 - lǐng | New HSK 3 | lead; receive; get; understand | chỉ huy; nhận được; lấy; hiểu
  • 领先 - lǐngxiān | New HSK 3 | keep ahead | tiếp tục tiến về phía trước
  • 领导 - lǐngdǎo | New HSK 3 | Leader | Lãnh đạo
  • 题目 - tímù | New HSK 3 | subject | chủ thể
  • 风险 - fēngxiǎn | New HSK 3 | risk | rủi ro
  • 飞行 - fēi xíng | New HSK 3 | flight; flying | chuyến bay; bay
  • 食品 - shí pǐn | New HSK 3 | food; foodstuff | đồ ăn; thực phẩm
  • 首先 - shǒuxiān | New HSK 3 | First | Đầu tiên
  • 首都 - shǒudū | New HSK 3 | capital | thủ đô
  • 香 - xiāng | New HSK 3 | fragrant | thơm
  • 香蕉 - xiāngjiāo | New HSK 3 | Banana | Chuối
  • 马 - mǎ | New HSK 3 | Horse | Ngựa
  • 高速 - gāo sù | New HSK 3 | high speed | tốc độ cao
  • 高速公路 - gāosùgōnglù | New HSK 3 | Expressway | Đường cao tốc
  • 麻烦 - máfan | New HSK 3 | trouble | rắc rối
  • 齐 - qí | New HSK 3 | together; uniform; neat; be level with | cùng nhau; đồng phục; gọn gàng; ngang hàng với
  • 龙 - lóng | New HSK 3 | dragon | rồng

321 chữ Hán HSK 2

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 2 có 321 chữ Hán.

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng.

Ví dụ:

  • 切 – yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 方面 – yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
  • 一共 - yígòng | New HSK 2 | Altogether | Toàn bộ
  • 一定 - yídìng | New HSK 2 | Certain | Chắc chắn
  • 一点点 - yì diǎn diǎn | New HSK 2 | a little bit | một chút
  • 一生 - yì shēng | New HSK 2 | lifetime; all one’s life | trọn đời; cả cuộc đời của một người
  • 一直 - yìzhí | New HSK 2 | always | luôn luôn
  • 一般 - yìbān | New HSK 2 | commonly | thông thường
  • 一路平安 - yí lù píng ān | New HSK 2 | safe journey; have a pleasant journey | hành trình an toàn; có một chuyến đi vui vẻ
  • 一路顺风 - yí lù shùn fēng | New HSK 2 | Bon voyage | Chuyến đi vui vẻ
  • 一部分 - yí bù fèn | New HSK 2 | a part; a portion | riêng biệt; một phần
  • 万 - wàn | New HSK 2 | ten thousand | mười nghìn
  • 上周 - shàng zhōu | New HSK 2 | last week | tuần trước
  • 下(量) - xià | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 下周 - xià zhōu | New HSK 2 | next week | tuần tới
  • 下雪 - xià xuě | New HSK 2 | snow; snowing | tuyết; tuyết rơi
  • 不一会儿 - bù yī huìr | New HSK 2 | in a moment; in a little while; soon | trong giây lát; trong một thời gian ngắn; sớm
  • 不一定 - bù yī dìng | New HSK 2 | not necessarily; uncertain | không nhất thiết; không chắc chắn
  • 不久 - bù jiǔ | New HSK 2 | soon | sớm
  • 不但 - bú dàn | New HSK 2 | not only | không chỉ
  • 不同 - bù tóng | New HSK 2 | different | khác biệt
  • 不够 - bú gòu | New HSK 2 | not enough | không đủ
  • 不太 - bú tài | New HSK 2 | not too; not very much | không quá; không nhiều lắm
  • 不好意思 - bù hǎo yì sī | New HSK 2 | sorry; feel embarrassed | Xin lỗi; cảm thấy xấu hổ
  • 不如 - bùrú | New HSK 2 | not as good as | không tốt bằng
  • 不少 - bù shǎo | New HSK 2 | not a few; a lot | không ít; nhiều
  • 不满 - bù mǎn | New HSK 2 | dissatisfied | không hài lòng
  • 不行 - bù xíng | New HSK 2 | no way; be out of the question | không đời nào; không còn nghi ngờ gì nữa
  • 不要 - bú yào | New HSK 2 | don’t | đừng
  • 不过 - búguò | New HSK 2 | However | Tuy nhiên
  • 不错 - bú cuò | New HSK 2 | not bad; pretty good | không tệ; khá tốt
  • 东北 - dōng běi | New HSK 2 | northeast | hướng đông bắc
  • 东南 - dōng nán | New HSK 2 | southeast | hướng đông nam
  • 东方 - dōng fāng | New HSK 2 | east | phía đông
  • 两(量) - liǎng | New HSK 2 | a unit of weight (=50 grams) | một đơn vị trọng lượng (=50 gram)
  • 个子 - gèzi | New HSK 2 | Height | Chiều cao
  • 中医 - zhōng yī | New HSK 2 | Chinese Medicine | Y học Trung Quốc
  • 中小学 - zhōng xiǎo xué | New HSK 2 | elementary and middle school | trường tiểu học và trung học
  • 中年 - zhōng nián | New HSK 2 | middle age; middle-aged | tuổi trung niên; trung niên
  • 中心 - zhōngxīn | New HSK 2 | core | cốt lõi
  • 中级 - zhōng jí | New HSK 2 | intermediate; middle-level | trung cấp; cấp trung
  • 中餐 - zhōng cān | New HSK 2 | Chinese food | đồ ăn Trung Quốc
  • 为 - wèi | New HSK 2 | by | qua
  • 为什么 - wèishénme | New HSK 2 | Why | Tại sao
  • 主人 - zhǔrén | New HSK 2 | master | bậc thầy
  • 主要 - zhǔyào | New HSK 2 | main | chủ yếu
  • 举 - jǔ | New HSK 2 | lift | thang máy
  • 举手 - jǔ shǒu | New HSK 2 | raise one’s hand or hands | giơ tay hoặc bàn tay
  • 举行 - jǔxíng | New HSK 2 | hold | giữ
  • 也许 - yěxǔ | New HSK 2 | perhaps | có lẽ
  • 习惯 - xíguàn | New HSK 2 | Habit | Thói quen
  • 事情 - shìqing | New HSK 2 | Thing | Điều
  • 云 - yún | New HSK 2 | cloud | đám mây
  • 交 - jiāo | New HSK 2 | hand over | bàn giao
  • 交朋友 - jiāo péng yǒu | New HSK 2 | make friends | kết bạn
  • 交给 - jiāo gěi | New HSK 2 | hand over | bàn giao
  • 交通 - jiāotōng | New HSK 2 | traffic | giao thông
  • 亮 - liàng | New HSK 2 | bright | sáng
  • 人们 - rén men | New HSK 2 | people | mọi người
  • 人口 - rénkǒu | New HSK 2 | population | dân số
  • 人数 - rén shù | New HSK 2 | number of people | số lượng người
亿
  • 亿 - yì | New HSK 2 | 100 million | 100 triệu
  • 什么样 - shén me yàng | New HSK 2 | what kind | loại gì
  • 今后 - jīn hòu | New HSK 2 | from now on; in the future | kể từ bây giờ; trong tương lai
  • 从小 - cóng xiǎo | New HSK 2 | from childhood | từ thời thơ ấu
  • 以上 - yǐ shàng | New HSK 2 | above; over | bên trên; qua
  • 以下 - yǐ xià | New HSK 2 | below; under | dưới; dưới
  • 以为 - yǐwéi | New HSK 2 | Think | Nghĩ
  • 以前 - yǐqián | New HSK 2 | before | trước
  • 以后 - yǐ hòu | New HSK 2 | after; later on; afterwards; later | sau đó; sau này; sau đó; sau đó
  • 以外 - yǐ wài | New HSK 2 | beyond; outside; other than; except | vượt ra; ngoài; khác hơn ; ngoại trừ
  • 件 - jiàn | New HSK 2 | piece | cái
  • 份 - fèn | New HSK 2 | share | chia sẻ
  • 休假 - xiū jià | New HSK 2 | have a holiday; take a vacation; be on furlough | có một kỳ nghỉ; đi nghỉ; được nghỉ phép
  • 会(名) - huì | New HSK 2 | meeting; gathering; conference; union; party | cuộc họp; tụ tập; hội nghị; công đoàn; buổi tiệc
  • 但 - dàn | New HSK 2 | but; however | Nhưng; Tuy nhiên
  • 但是 - dàn shì | New HSK 2 | but; however | Nhưng; Tuy nhiên
  • 位 - wèi | New HSK 2 | person (measure word) | người (đo từ)
  • 低 - dī | New HSK 2 | low | thấp
  • 住房 - zhù fáng | New HSK 2 | housing; lodging | nhà ở; chỗ ở
  • 住院 - zhù yuàn | New HSK 2 | be in hospital; be hospitalized | đang ở bệnh viện; nhập viện
  • 体育 - tǐyù | New HSK 2 | Sports | Thể thao
  • 体育场 - tǐ yù chǎng | New HSK 2 | stadium | sân vận động
  • 体育馆 - tǐ yù guǎn | New HSK 2 | stadium; gymnasium; gym | sân vận động; phòng tập thể dục; phòng tập thể dục
  • 作业 - zuòyè | New HSK 2 | task, homework | nhiệm vụ, bài tập về nhà
  • 作家 - zuòjiā | New HSK 2 | writer | nhà văn
  • 作文 - zuòwén | New HSK 2 | composition | thành phần
  • 作用 - zuòyòng | New HSK 2 | Effect | Tác dụng
使
  • 使用 - shǐyòng | New HSK 2 | Use | Sử dụng
  • 例如 - lìrú | New HSK 2 | for example | Ví dụ
  • 例子 - lì zi | New HSK 2 | example | ví dụ
便
  • 便宜 - piányi | New HSK 2 | Cheap | Rẻ
  • 信(名) - xìn | New HSK 2 | letter; mail; faith | thư; thư; sự tin tưởng
  • 信号 - xìnhào | New HSK 2 | signal | tín hiệu
  • 信心 - xìnxīn | New HSK 2 | confidence | sự tự tin
  • 信息 - xìnxī | New HSK 2 | information | thông tin
  • 信用卡 - xìnyòngkǎ | New HSK 2 | Credit card | Thẻ tín dụng
  • 倒 - dào | New HSK 2 | inverted | đảo ngược
  • 借 - jiè | New HSK 2 | borrow | vay mượn
  • 假 - jiǎ | New HSK 2 | FALSE | SAI
  • 假期 - jià qī | New HSK 2 | holiday; vacation | ngày lễ; kì nghỉ
  • 做到 - zuò dào | New HSK 2 | accomplish; achieve | hoàn thành; đạt được
  • 做法 - zuò fǎ | New HSK 2 | practice; behavior; way of doing a thing | luyện tập; hành vi; cách để làm một việc
  • 做饭 - zuò fàn | New HSK 2 | cook | đầu bếp
  • 停 - tíng | New HSK 2 | Stop | Dừng lại
  • 停车 - tíng chē | New HSK 2 | park | công viên
  • 停车场 - tíng chē chǎng | New HSK 2 | parking lot | bãi đậu xe
  • 健康 - jiànkāng | New HSK 2 | Healthy | Khỏe mạnh
  • 像(动) - xiàng | New HSK 2 | be like; resemble; look like; such as | có lẽ; giống ; trông giống như; chẳng hạn như
  • 克 - kè | New HSK 2 | gram | gram
  • 入口 - rùkǒu | New HSK 2 | Entrance | Cổng vào
  • 全 - quán | New HSK 2 | whole; entire; complete | trọn; toàn bộ; hoàn thành
  • 全体 - quán tǐ | New HSK 2 | all; entire; whole | tất cả; toàn bộ; trọn
  • 全国 - quán guó | New HSK 2 | nationwide; entire country | toàn quốc; cả nước
  • 全家 - quán jiā | New HSK 2 | whole family | cả gia đình
  • 全年 - quán nián | New HSK 2 | annual; yearly | hàng năm; hàng năm
  • 全身 - quán shēn | New HSK 2 | whole body | toàn bộ cơ thể
  • 全部 - quánbù | New HSK 2 | whole | trọn
  • 公交车 - gōng jiāo chē | New HSK 2 | bus | xe buýt
  • 公共汽车 - gōnggòngqìchē | New HSK 2 | Bus | xe buýt
  • 公司 - gōngsī | New HSK 2 | company | công ty
  • 公园 - gōngyuán | New HSK 2 | Park | Công viên
  • 公平 - gōngpíng | New HSK 2 | fair | hội chợ
  • 公斤 - gōngjīn | New HSK 2 | Kg. | Kg.
  • 公路 - gōng lù | New HSK 2 | highway; highroad | đường cao tốc; đường cao tốc
  • 公里 - gōnglǐ | New HSK 2 | kilometre | cây số
  • 关心 - guānxīn | New HSK 2 | Care for | Chăm sóc cho
  • 关机 - guān jī | New HSK 2 | shutdown | tắt máy
  • 其中 - qízhōng | New HSK 2 | among | giữa
  • 其他 - qítā | New HSK 2 | Other | Khác
  • 养 - yǎng | New HSK 2 | raise; keep; support; cultivate | nâng lên; giữ; ủng hộ; trồng trọt
  • 冬天 - dōng tiān | New HSK 2 | winter | mùa đông
  • 准确 - zhǔnquè | New HSK 2 | accuracy | sự chính xác
  • 凉 - liáng | New HSK 2 | cool | mát mẻ
  • 凉快 - liángkuai | New HSK 2 | Pleasantly cool | Mát mẻ dễ chịu
  • 出发 - chūfā | New HSK 2 | Set out | Đặt ra
  • 出口(名) - chū kǒu | New HSK 2 | export | xuất khẩu
  • 出国 - chū guó | New HSK 2 | go abroad | đi nước ngoài
  • 出现 - chūxiàn | New HSK 2 | Appear | Xuất hiện
  • 出生 - chūshēng | New HSK 2 | Birth | sinh
  • 出租 - chū zū | New HSK 2 | rent | thuê
  • 出租车 - chūzūchē | New HSK 2 | Taxi | Taxi
  • 出门 - chū mén | New HSK 2 | go out | đi ra ngoài
  • 出院 - chū yuàn | New HSK 2 | discharged; leave hospital | thải ra; rời bệnh viện
  • 分(动) - fēn | New HSK 2 | divide; part; distribute | chia; phần; phân phát
  • 分开 - fēn kāi | New HSK 2 | separate; part | chia; phần
  • 分数 - fēn shù | New HSK 2 | score; mark; fraction | điểm; đánh dấu; phân số
  • 分钟 - fēnzhōng | New HSK 2 | Minute | Phút
  • 刚 - gāng | New HSK 2 | just | chỉ
  • 刚刚 - gāng gāng | New HSK 2 | just; only; just a moment ago | chỉ; chỉ một; chỉ một lúc trước
  • 刚才 - gāngcái | New HSK 2 | just | chỉ
  • 到处 - dàochù | New HSK 2 | everywhere | ở khắp mọi nơi
  • 刻(量) - kè | New HSK 2 | a quarter (of an hour) | một phần tư (của một giờ)
  • 前年 - qián nián | New HSK 2 | the year before last | năm trước năm ngoái
  • 办 - bàn | New HSK 2 | do | LÀM
  • 办公室 - bàngōngshì | New HSK 2 | Office | Văn phòng
  • 办法 - bànfǎ | New HSK 2 | Way | Đường
  • 加 - jiā | New HSK 2 | add; increase; put in | thêm vào; tăng; đưa vào
  • 加油 - jiā yóu | New HSK 2 | oil; refuel; make an all-out effort | dầu; tiếp nhiên liệu; nỗ lực hết mình
  • 动物 - dòngwù | New HSK 2 | Animal | Động vật
  • 动物园 - dòng wù yuán | New HSK 2 | zoo | sở thú
  • 努力 - nǔlì | New HSK 2 | Strive | phấn đấu
  • 北方 - běifāng | New HSK 2 | north | phía bắc
  • 十分 - shífēn | New HSK 2 | very | rất
  • 千 - qiān | New HSK 2 | thousand | nghìn
  • 千克 - qiān kè | New HSK 2 | kilogram | kilôgam
  • 午睡 - wǔ shuì | New HSK 2 | nap | ngủ trưa
  • 午餐 - wǔ cān | New HSK 2 | lunch | bữa trưa
  • 半夜 - bàn yè | New HSK 2 | midnight | nửa đêm
  • 单位 - dānwèi | New HSK 2 | Company | Công ty
  • 卖 - mài | New HSK 2 | sell | bán
  • 南方 - nán fāng | New HSK 2 | south | phía nam
  • 占 - zhàn | New HSK 2 | occupy | chiếm đóng
  • 卡 - kǎ | New HSK 2 | card | thẻ
  • 原因 - yuányīn | New HSK 2 | Reason | Lý do
  • 原来 - yuánlái | New HSK 2 | Original; formerly | Nguyên bản; trước đây
  • 参加 - cānjiā | New HSK 2 | participate in | tham gia vào
  • 参观 - cānguān | New HSK 2 | visit | thăm nom
  • 又 - yòu | New HSK 2 | also | Mà còn
  • 友好 - yǒuhǎo | New HSK 2 | friendly | thân thiện
  • 发 - fā | New HSK 2 | send out | gửi đi
  • 发现 - fāxiàn | New HSK 2 | find | tìm thấy
  • 取 - qǔ | New HSK 2 | take | lấy
  • 取得 - qǔ dé | New HSK 2 | acquire; gain; obtain | giành được; nhận được; đạt được
  • 受到 - shòudào | New HSK 2 | Suffer | Chịu đựng
  • 变 - biàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 变成 - biàn chéng | New HSK 2 | become; change into | trở nên; đổi thành
  • 句 - jù | New HSK 2 | sentence | câu
  • 句子 - jùzi | New HSK 2 | sentence | câu
  • 只 - zhǐ | New HSK 2 | only; just; simply; merely | chỉ một; chỉ; đơn giản là ; chỉ đơn thuần là
  • 只能 - zhǐ néng | New HSK 2 | can only | chỉ có thể
  • 只要 - zhǐyào | New HSK 2 | as long as | miễn là
  • 叫作 - jiào zuò | New HSK 2 | be called; be known as | được gọi; được biết đến như
  • 可以 - kěyǐ | New HSK 2 | Sure | Chắc chắn
  • 可怕 - kěpà | New HSK 2 | dreadful | khủng khiếp
  • 可是 - kěshì | New HSK 2 | however | Tuy nhiên
  • 可爱 - kě’ài | New HSK 2 | Lovely | Đáng yêu
  • 可能 - kěnéng | New HSK 2 | Probably | Có lẽ
  • 司机 - sījī | New HSK 2 | Driver | Tài xế
  • 合适 - héshì | New HSK 2 | appropriate | phù hợp
  • 同事 - tóngshì | New HSK 2 | Colleague | Đồng nghiệp
  • 同时 - tóngshí | New HSK 2 | meanwhile | trong khi đó
  • 同样 - tóng yàng | New HSK 2 | same | như nhau
  • 名 - míng | New HSK 2 | name | tên
  • 名单 - míng dān | New HSK 2 | list | danh sách
  • 名称 - míng chēng | New HSK 2 | name; designation | tên; sự chỉ định
  • 后来 - hòulái | New HSK 2 | later | sau đó
  • 向 - xiàng | New HSK 2 | towards | đối với
  • 听讲 - tīng jiǎng | New HSK 2 | attend a lecture; listen to a talk | tham dự một bài giảng; nghe một cuộc nói chuyện
  • 听说 - tīng shuō | New HSK 2 | be told; hear of | được cho biết; nghe nói về
  • 吹 - chuī | New HSK 2 | blow | thổi
  • 周 - zhōu | New HSK 2 | week | tuần
  • 周年 - zhōunián | New HSK 2 | anniversary | dịp kỉ niệm
  • 周末 - zhōumò | New HSK 2 | Weekend | Ngày cuối tuần
  • 味道 - wèidào | New HSK 2 | taste | nếm
  • 咱 - zán | New HSK 2 | we; us | chúng tôi; chúng ta
  • 咱们 - zánmen | New HSK 2 | We | Chúng tôi
  • 响 - xiǎng | New HSK 2 | loud | ồn ào
  • 哭 - kū | New HSK 2 | cry | khóc
  • 商人 - shāng rén | New HSK 2 | businessman | doanh nhân
  • 商量 - shāngliang | New HSK 2 | discuss | bàn luận
  • 啊 - a | New HSK 2 | auxiliary word | từ phụ trợ
  • 喂(叹) - wèi | New HSK 2 | hello; hey | Xin chào; Chào
  • 喊 - hǎn | New HSK 2 | shout | hét lên
  • 嘴 - zuǐ | New HSK 2 | mouth | miệng
  • 回(量) - huí | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 回国 - huí guó | New HSK 2 | return home from abroad | trở về nhà từ nước ngoài
  • 因为 - yīn wèi | New HSK 2 | because | bởi vì
  • 国际 - guójì | New HSK 2 | international | quốc tế
  • 图片 - tú piàn | New HSK 2 | picture; photograph | hình ảnh; bức ảnh
  • 地球 - dìqiú | New HSK 2 | earth | trái đất
  • 地铁 - dìtiě | New HSK 2 | metro | tàu điện ngầm
  • 地铁站 - dì tiě zhàn | New HSK 2 | subway station | ga tàu điện ngầm
  • 场 - chǎng | New HSK 2 | site | địa điểm
  • 坏人 - huài rén | New HSK 2 | bad person | người xấu
  • 坏处 - huài chù | New HSK 2 | disadvantage; harm | điều bất lợi; làm hại
  • 墙 - qiáng | New HSK 2 | wall | tường
  • 声音 - shēngyīn | New HSK 2 | voice | tiếng nói
  • 复习 - fùxí | New HSK 2 | Review | Ôn tập
  • 夏天 - xià tiān | New HSK 2 | summer | mùa hè
  • 外卖 - wài mài | New HSK 2 | takeaway; take out | mua mang về; lấy ra
  • 外地 - wài dì | New HSK 2 | other places; nonlocal | những nơi khác; không cục bộ
  • 多(副) - duō | New HSK 2 | much more; far more | nhiều hơn nữa; nhiều hơn nữa
  • 多久 - duō jiǔ | New HSK 2 | how long | bao lâu
  • 多么 - duōme | New HSK 2 | what | Gì
  • 多云 - duō yún | New HSK 2 | cloudy | nhiều mây
  • 多数 - duō shù | New HSK 2 | most; majority | hầu hết; số đông
  • 夜 - yè | New HSK 2 | night | đêm
  • 夜里 - yè lǐ | New HSK 2 | at night | vào ban đêm
  • 够 - gòu | New HSK 2 | enough | đủ
  • 大人 - dà rén | New HSK 2 | adult | người lớn
  • 大声 - dà shēng | New HSK 2 | loud | ồn ào
  • 大多数 - dà duō shù | New HSK 2 | most; great majority | hầu hết; đại đa số
  • 大大 - dà dà | New HSK 2 | greatly; enormously | rất nhiều; vô cùng
  • 大家 - dàjiā | New HSK 2 | everybody | mọi người
  • 大小 - dà xiǎo | New HSK 2 | size | kích cỡ
  • 大海 - dà hǎi | New HSK 2 | sea | biển
  • 大自然 - dà zì rán | New HSK 2 | nature | thiên nhiên
  • 大衣 - dà yī | New HSK 2 | overcoat | áo khoác ngoài
  • 大部分 - dà bù fèn | New HSK 2 | most | hầu hết
  • 大量 - dà liàng | New HSK 2 | a lot of; lots of | rất nhiều; rất nhiều
  • 大门 - dà mén | New HSK 2 | door; gate | cửa; cổng
  • 天上 - tiān shàng | New HSK 2 | the sky; heaven | bầu trời; thiên đường
  • 太太 - tàitai | New HSK 2 | Ma’am | thưa bà
  • 太阳 - tàiyáng | New HSK 2 | sun | mặt trời
  • 头(名、量) - tóu | New HSK 2 | head; beginning or end; side; (measure word) | cái đầu; bắt đầu hoặc kết thúc; bên; (đo từ)
  • 头(里头) - tóu | New HSK 2 | suffix (inside) | hậu tố (bên trong)
  • 头发 - tóufa | New HSK 2 | Hair | Tóc
  • 套 - tào | New HSK 2 | set | bộ
  • 好 -
    • 形 | hǎo | New HSK 1 | good | Tốt
    • 副 | hǎo | New HSK 2 | very | Quá
  • 好久 - hǎo jiǔ | New HSK 2 | for a long time; long | trong một thời gian dài; dài
  • 好事 - hǎo shì | New HSK 2 | good deed; good thing | việc tốt; điều tốt
  • 好人 - hǎo rén | New HSK 2 | good person | người tốt
  • 好像 - hǎoxiàng | New HSK 2 | Be like | Có lẽ
  • 好处 - hǎochu | New HSK 2 | benefit | lợi ích
  • 好多 - hǎo duō | New HSK 2 | many; a lot of | nhiều; rất nhiều
  • 如果 - rúguǒ | New HSK 2 | If | Nếu như
  • 姓 - xìng | New HSK 2 | surname | họ
  • 姓名 - xìng míng | New HSK 2 | full name | tên đầy đủ
  • 字典 - zì diǎn | New HSK 2 | dictionary | từ điển
  • 学期 - xuéqī | New HSK 2 | Semester | Học kỳ
  • 它 - tā | New HSK 2 | it | Nó
  • 它们 - tā men | New HSK 2 | they | họ
  • 安全 - ānquán | New HSK 2 | security | bảo vệ
  • 安静 - ānjìng | New HSK 2 | Be quiet | Hãy im lặng
  • 完 - wán | New HSK 2 | finish | hoàn thành
  • 完全 - wánquán | New HSK 2 | completely | hoàn toàn
  • 完成 - wánchéng | New HSK 2 | complete | hoàn thành
  • 实习 - shíxí | New HSK 2 | Internship | Kỳ thực tập
  • 实在 - shízai | New HSK 2 | done carefully | thực hiện cẩn thận
  • 实现 - shíxiàn | New HSK 2 | Realization | Hiện thực hóa
  • 实际 - shíjì | New HSK 2 | Actual | Thật sự
  • 客人 - kèrén | New HSK 2 | Guest | Khách mời
  • 家(科学家) - jiā | New HSK 2 | noun suffix (scientist) | hậu tố danh từ (nhà khoa học)
  • 家庭 - jiātíng | New HSK 2 | Family | Gia đình
  • 家长 - jiā zhǎng | New HSK 2 | parent; the head of the family | cha mẹ; người đứng đầu gia đình
  • 对(介、动) - duì | New HSK 2 | to; at; face; be opposite; answer | ĐẾN; Tại; khuôn mặt; ngược lại; trả lời
  • 对话 - duìhuà | New HSK 2 | dialogue | đối thoại
  • 对面 - duìmiàn | New HSK 2 | Opposite side | Phía đối diện
  • 封(量) - fēng | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 小(小王) - xiǎo ( xiǎo wáng ) | New HSK 2 | prefix (Xiao Wang) | tiền tố (Xiao Wang)
  • 小声 - xiǎo shēng | New HSK 2 | in a low voice; in whispers | với giọng trầm; trong lời thì thầm
  • 小心 - xiǎoxīn | New HSK 2 | Look out | Nhìn ra
  • 小时候 - xiǎo shí hou | New HSK 2 | in one’s childhood; when one was young | trong thời thơ ấu của một người; khi một người còn trẻ
  • 小组 - xiǎo zǔ | New HSK 2 | group | nhóm
  • 小说 - xiǎoshuō | New HSK 2 | Novel | Cuốn tiểu thuyết
  • 少年 - shào nián | New HSK 2 | juvenile; young person | vị thành niên; người trẻ
  • 少数 - shǎo shù | New HSK 2 | small number; few; minority | số lượng nhỏ; một vài; thiểu số
  • 就要 - jiù yào | New HSK 2 | be going to; be about to | sẽ đến ; sắp sửa
  • 层 - céng | New HSK 2 | layer | lớp
  • 差不多 - chàbuduō | New HSK 2 | Almost | Hầu hết
  • 已经 - yǐjīng | New HSK 2 | Already | Đã
  • 市 - shì | New HSK 2 | city | thành phố
  • 市长 - shì zhǎng | New HSK 2 | mayor | thị trưởng
  • 带 - dài | New HSK 2 | belt | thắt lưng
  • 带来 - dài lái | New HSK 2 | bring | mang đến
  • 帮助 - bāngzhù | New HSK 2 | Help | Giúp đỡ
  • 常用 - cháng yòng | New HSK 2 | in common use | sử dụng chung
  • 常见 - cháng jiàn | New HSK 2 | common | chung
  • 干杯 - gānbēi | New HSK 2 | Cheers! | Chúc mừng!
  • 干活儿 - gànhuór | New HSK 2 | work on a job | làm việc trên một công việc
  • 平 - píng | New HSK 2 | flat | phẳng
  • 平安 - píng’ān | New HSK 2 | sound and safe | âm thanh và an toàn
  • 平常 - píngcháng | New HSK 2 | Usual | Thường
  • 平时 - píngshí | New HSK 2 | peacetime | thời bình
  • 平等 - píngděng | New HSK 2 | equality | bình đẳng
  • 年级 - niánjí | New HSK 2 | grade | cấp
  • 年轻 - niánqīng | New HSK 2 | Young | Trẻ
广
  • 广告 - guǎnggào | New HSK 2 | Advertisement | Quảng cáo
  • 广场 - guǎngchǎng | New HSK 2 | square | quảng trường
  • 应该 - yīnggāi | New HSK 2 | Should | Nên
  • 店 - diàn | New HSK 2 | shop; store | cửa hàng; cửa hàng
  • 度 - dù | New HSK 2 | degree; limit | bằng cấp; giới hạn
  • 座 - zuò | New HSK 2 | Seat | Ghế
  • 座位 - zuòwèi | New HSK 2 | seat | ghế
  • 开学 - kāi xué | New HSK 2 | school opens; term begins | trường học mở cửa; học kỳ bắt đầu
  • 开心 - kāixīn | New HSK 2 | Happy | Vui mừng
  • 开机 - kāi jī | New HSK 2 | starting up | khởi động
  • 弄 - nòng | New HSK 2 | get, make | nhận được, làm
  • 当 - dāng | New HSK 2 | When | Khi
  • 当时 - dāngshí | New HSK 2 | at that time | lúc đó
  • 影响 - yǐngxiǎng | New HSK 2 | Influence | Ảnh hưởng
  • 影片 - yǐng piàn | New HSK 2 | film; movie | phim ảnh; bộ phim
  • 往 - wǎng | New HSK 2 | to | ĐẾN
  • 得 - de | New HSK 2 | auxiliary verb | trợ động từ
  • 得出 - dé chū | New HSK 2 | obtain results; reach conclusion | đạt được kết quả; đạt được kết luận
  • 心中 - xīn zhōng | New HSK 2 | in the heart; at heart; in mind | trong trái tim; tận đáy lòng; trong tâm trí
  • 心情 - xīnqíng | New HSK 2 | mood | tâm trạng
  • 心里 - xīn lǐ | New HSK 2 | in the heart; at heart | trong trái tim; trong trái tim
  • 必须 - bìxū | New HSK 2 | Must | Phải
  • 快乐 - kuàilè | New HSK 2 | happy | vui mừng
  • 快点儿 - kuài diǎnr | New HSK 2 | hurry up | nhanh lên
  • 快要 - kuài yào | New HSK 2 | be about to; be going to | sắp ; sẽ đến
  • 快餐 - kuài cān | New HSK 2 | fast food | thức ăn nhanh
  • 忽然 - hūrán | New HSK 2 | suddenly | đột nhiên
  • 态度 - tàidu | New HSK 2 | attitude | thái độ
  • 怎么办 - zěn me bàn | New HSK 2 | how to; what to do | làm cách nào để; phải làm gì
  • 怎么样 - zěnmeyàng | New HSK 2 | How about | Bạn nghĩ thế nào về
  • 怎样 - zěn yàng | New HSK 2 | how | Làm sao
  • 怕(动) - pà | New HSK 2 | be afraid; fear; dread | sợ hãi; nỗi sợ; sợ hãi
  • 急 - jí | New HSK 2 | fast; anxious; urgent; annoyed | nhanh; lo lắng; cấp bách; khó chịu
  • 想到 - xiǎng dào | New HSK 2 | think of; call to mind; have at heart | nghĩ tới ; gọi tâm trí; có trái tim
  • 想法 - xiǎng fǎ | New HSK 2 | idea; opinion;thought | ý tưởng; ý kiến; suy nghĩ
  • 想起 - xiǎng qǐ | New HSK 2 | remember; recall; think of; call to mind | nhớ; nhớ lại; nghĩ tới ; gọi tâm trí
  • 意思 - yìsi | New HSK 2 | Meaning | Nghĩa
  • 意见 - yìjiàn | New HSK 2 | Opinion | Ý kiến
  • 感到 - gǎn dào | New HSK 2 | feel; sense | cảm thấy; giác quan
  • 感动 - gǎndòng | New HSK 2 | Be moved | Hãy cảm động
  • 感觉 - gǎnjué | New HSK 2 | feel | cảm thấy
  • 感谢 - gǎnxiè | New HSK 2 | Thank | Cám ơn
  • 愿意 - yuànyì | New HSK 2 | Be willing | Hãy sẵn lòng
  • 懂 - dǒng | New HSK 2 | understand | hiểu
  • 懂得 - dǒng de | New HSK 2 | know; understand; comprehend | biết; hiểu; hiểu
  • 成(动) - chéng | New HSK 2 | become; finish | trở nên; hoàn thành
  • 成为 - chéngwéi | New HSK 2 | Become | Trở nên
  • 成绩 - chéngjì | New HSK 2 | achievement | thành tích
  • 或 - huò | New HSK 2 | or | hoặc
  • 或者 - huòzhě | New HSK 2 | perhaps | có lẽ
  • 所以 - suǒ yǐ | New HSK 2 | so | Vì thế
  • 所有 - suǒyǒu | New HSK 2 | All | Tất cả
  • 手表 - shǒubiǎo | New HSK 2 | Wrist Watch | Đồng hồ đeo tay
  • 才(副) - cái | New HSK 2 | only; just | chỉ một; chỉ
  • 打印 - dǎyìn | New HSK 2 | Print | In
  • 打工 - dǎgōng | New HSK 2 | Work | Công việc
  • 打算 - dǎsuàn | New HSK 2 | Plan | Kế hoạch
  • 找出 - zhǎo chū | New HSK 2 | find out | tìm ra
  • 护照 - hùzhào | New HSK 2 | passport | hộ chiếu
  • 报名 - bàomíng | New HSK 2 | sign up | đăng ký
  • 报纸 - bàozhǐ | New HSK 2 | Newspaper | Báo
  • 拉 - lā | New HSK 2 | pull | sự lôi kéo
  • 拿出 - ná chū | New HSK 2 | take out | lấy ra
  • 拿到 - ná dào | New HSK 2 | get | lấy
  • 挺(副) - tǐng | New HSK 2 | very; quite; pretty; rather | rất; khá; đẹp; hơn là
  • 挺好 - tǐng hǎo | New HSK 2 | very good; not half bad | rất tốt; không tệ một nửa
  • 换 - huàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 掉 - diào | New HSK 2 | fall | ngã
  • 排(名、量) - pái | New HSK 2 | row; line | hàng ngang; đường kẻ
  • 排球 - pái qiú | New HSK 2 | volleyball | bóng chuyền
  • 排队 - páiduì | New HSK 2 | queue; stand in a line | xếp hàng; đứng xếp hàng
  • 接 - jiē | New HSK 2 | meet, pick | gặp, chọn
  • 接下来 - jiē xià lái | New HSK 2 | next | Kế tiếp
  • 接到 - jiē dào | New HSK 2 | receive | nhận được
  • 接受 - jiēshòu | New HSK 2 | accept | chấp nhận
  • 接着 - jiēzhe | New HSK 2 | Next | Kế tiếp
  • 推 - tuī | New HSK 2 | push | xô
  • 提 - tí | New HSK 2 | carry | mang
  • 提出 - tí chū | New HSK 2 | put forward; propose; raise | đưa ra; đề xuất; nâng lên
  • 提到 - tí dào | New HSK 2 | mention; refer to | đề cập đến; tham khảo
  • 提高 - tígāo | New HSK 2 | increase, promote | tăng, thúc đẩy
  • 收 - shōu | New HSK 2 | collect | sưu tầm
  • 收入 - shōurù | New HSK 2 | income | thu nhập
  • 收到 - shōu dào | New HSK 2 | receive; obtain | nhận được; đạt được
  • 改 - gǎi | New HSK 2 | change; correct; revise; switch over | thay đổi; Chính xác; ôn lại; chuyển đổi
  • 改变 - gǎibiàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 放下 - fàng xià | New HSK 2 | put down; lay down; drop | đặt xuống; nằm xuống; làm rơi
  • 放心 - fàngxīn | New HSK 2 | Don’t worry | Đừng lo
  • 故事 - gùshi | New HSK 2 | Story | Câu chuyện
  • 故意 - gùyì | New HSK 2 | deliberately | cố ý
  • 教学 - jiào xué | New HSK 2 | teach | dạy bảo
  • 教室 - jiàoshì | New HSK 2 | Classroom | Lớp học
  • 教师 - jiào shī | New HSK 2 | teacher | giáo viên
  • 教育 - jiàoyù | New HSK 2 | education | giáo dục
  • 数 - shǔ | New HSK 2 | to count | đếm
  • 数字 - shùzì | New HSK 2 | number | con số
  • 斤 - jīn | New HSK 2 | a unit of weight (=1/2 kilogram) | một đơn vị trọng lượng (= 1/2 kg)
  • 新闻 - xīnwén | New HSK 2 | news | tin tức
  • 方便 - fāngbiàn | New HSK 2 | convenient | thuận lợi
  • 方便面 - fāng biàn miàn | New HSK 2 | Instant noodles | Mì ăn liền
  • 方向 - fāngxiàng | New HSK 2 | direction | phương hướng
  • 方法 - fāngfǎ | New HSK 2 | Method | Phương pháp
  • 方面 - fāngmiàn | New HSK 2 | Aspect | Diện mạo
  • 旅客 - lǚ kè | New HSK 2 | passenger; traveler | hành khách; du khách
  • 旅游 - lǚyóu | New HSK 2 | Tourism | Du lịch
  • 旅行 - lǚxíng | New HSK 2 | travel | du lịch
  • 日子 - rìzi | New HSK 2 | life, days | cuộc sống, ngày
  • 日报 - rì bào | New HSK 2 | daily, journal | hàng ngày, tạp chí
  • 早就 - zǎo jiù | New HSK 2 | long since | từ lâu rồi
  • 早晨 - zǎo chén | New HSK 2 | morning | buổi sáng
  • 早餐 - zǎo cān | New HSK 2 | breakfast | bữa sáng
  • 明星 - míngxīng | New HSK 2 | Star | Ngôi sao
  • 星星 - xīng xing | New HSK 2 | star | ngôi sao
  • 春天 - chūn tiān | New HSK 2 | spring | mùa xuân
  • 春节 - chūn jié | New HSK 2 | Spring Festival; Chinese New Year | Lễ hội mùa xuân; Tết Nguyên Đán
  • 晚会 - wǎn huì | New HSK 2 | evening party | bữa tiệc tối
  • 晚安 - wǎn ān | New HSK 2 | good night | Chúc ngủ ngon
  • 晚报 - wǎn bào | New HSK 2 | evening paper; evening news | báo buổi tối; tin tức buổi tối
  • 晚餐 - wǎn cān | New HSK 2 | dinner; supper | bữa tối; bữa tối
  • 普通 - pǔ tōng | New HSK 2 | ordinary; general; average; common | bình thường; tổng quan; trung bình; chung
  • 普通话 - pǔtōnghuà | New HSK 2 | Mandarin | tiếng phổ thông
  • 晴 - qíng | New HSK 2 | Sunny | Nhiều nắng
  • 晴天 - qíng tiān | New HSK 2 | sunny day | ngày nắng
  • 更 - gèng | New HSK 2 | more | hơn
  • 最近 - zuìjìn | New HSK 2 | Lately | Gần đây
  • 月亮 - yuèliang | New HSK 2 | Moon | Mặt trăng
  • 月份 - yuè fèn | New HSK 2 | month | tháng
  • 有(一)点儿 - yǒu ( yì ) diǎnr | New HSK 2 | a little bit | một chút
  • 有人 - yǒu rén | New HSK 2 | someone; there’s someone | người nào đó; có ai đó
  • 有意思 - yǒu yì si | New HSK 2 | interesting; significant | hấp dẫn; có ý nghĩa
  • 有空儿 - yǒu kòngr | New HSK 2 | be free; at leisure | được tự do; lúc rảnh rỗi
  • 服务 - fú wù | New HSK 2 | service | dịch vụ
  • 机会 - jīhuì | New HSK 2 | Opportunity | Cơ hội
  • 条 - tiáo | New HSK 2 | strip | dải
  • 条件 - tiáojiàn | New HSK 2 | condition | tình trạng
  • 来自 - láizì | New HSK 2 | Come from | đến từ
  • 查 - chá | New HSK 2 | search; check | tìm kiếm; kiểm tra
  • 校园 - xiào yuán | New HSK 2 | campus; schoolyard | khuôn viên đại học; sân trường
  • 校长 - xiàozhǎng | New HSK 2 | Principal | Hiệu trưởng
  • 样子 - yàngzi | New HSK 2 | A look | Một cái nhìn
  • 检查 - jiǎnchá | New HSK 2 | inspect; check | thanh tra; kiểm tra
  • 椅子 - yǐzi | New HSK 2 | Chair | Ghế
  • 欢迎 - huānyíng | New HSK 2 | Welcome | Chào mừng
  • 正好 - zhènghǎo | New HSK 2 | Just right | Vừa phải
  • 正常 - zhèngcháng | New HSK 2 | normal | Bình thường
  • 正是 - zhèng shì | New HSK 2 | exactly | chính xác
  • 正确 - zhèngquè | New HSK 2 | Correct | Chính xác
  • 段 - duàn | New HSK 2 | paragraph | đoạn văn
  • 比如 - bǐrú | New HSK 2 | such as | chẳng hạn như
  • 比如说 - bǐ rú shuō | New HSK 2 | for example | Ví dụ
  • 气 - qì | New HSK 2 | air; gas; breath | không khí; khí đốt; hơi thở
  • 气温 - qì wēn | New HSK 2 | air temperature | nhiệt độ không khí
  • 水平 - shuǐpíng | New HSK 2 | level | mức độ
  • 永远 - yǒngyuǎn | New HSK 2 | forever | mãi mãi
  • 求 - qiú | New HSK 2 | request; beg; entreat; beseech | lời yêu cầu; ăn xin; van nài; cầu xin
  • 河 - hé | New HSK 2 | river | dòng sông
  • 油 - yóu | New HSK 2 | oil; fat; grease | dầu; mập; dầu mỡ
  • 洗澡 - xǐzǎo | New HSK 2 | Take a shower | Đi tắm
  • 洗衣机 - xǐ yī jī | New HSK 2 | washing machine | máy giặt
  • 活动 - huódòng | New HSK 2 | activity | hoạt động
  • 流 - liú | New HSK 2 | flow; spread | chảy; lây lan
  • 流利 - liúlì | New HSK 2 | fluent | trôi chảy
  • 流行 - liúxíng | New HSK 2 | Popular | Phổ biến
  • 海 - hǎi | New HSK 2 | sea | biển
  • 海边 - hǎi biān | New HSK 2 | seaside | bờ biển
  • 清楚 - qīngchu | New HSK 2 | clear | thông thoáng
  • 温度 - wēndù | New HSK 2 | temperature | nhiệt độ
  • 游客 - yóu kè | New HSK 2 | tourist; visitor | du khách; du khách
  • 湖 - hú | New HSK 2 | lake | hồ
  • 满 - mǎn | New HSK 2 | full | đầy
  • 满意 - mǎnyì | New HSK 2 | Satisfied | Thỏa mãn
  • 漂亮 - piàoliang | New HSK 2 | Well done!; beautiful | Làm tốt lắm!; đẹp
  • 灯 - dēng | New HSK 2 | lamp | đèn
  • 点头 - diǎn tóu | New HSK 2 | nod | gật đầu
  • 热情 - rèqíng | New HSK 2 | Enthusiasm | Sự nhiệt tình
  • 然后 - ránhòu | New HSK 2 | Then | Sau đó
  • 照片 - zhàopiàn | New HSK 2 | Photo | ảnh
  • 照相 - zhào xiàng | New HSK 2 | take a picture; take a photograph | chụp ảnh; chụp ảnh
  • 照顾 - zhàogù | New HSK 2 | look after | chăm sóc
  • 熟 - shú | New HSK 2 | ripe; cooked; familiar; skilled | chín muồi; nấu chín; thân thuộc; có tay nghề cao
  • 爬 - pá | New HSK 2 | climb; creep; scramble | leo; leo; tranh giành
  • 爬山 - páshān | New HSK 2 | Mountain climbing | Leo núi
  • 爱人 - ài rén | New HSK 2 | lover | người yêu
  • 爱情 - àiqíng | New HSK 2 | Love | Yêu
  • 片 - piàn | New HSK 2 | slice | lát cắt
  • 特别 - tèbié | New HSK 2 | Especially | Đặc biệt
  • 特点 - tèdiǎn | New HSK 2 | Characteristic | đặc trưng
  • 狗 - gǒu | New HSK 2 | Dog | Chó
  • 猫 - māo | New HSK 2 | cat | con mèo
  • 班长 - bān zhǎng | New HSK 2 | monitor; squad leader | màn hình; đội trưởng
  • 球场 - qiú chǎng | New HSK 2 | court; field | tòa án; cánh đồng
  • 球队 - qiú duì | New HSK 2 | team | đội
  • 球鞋 - qiú xié | New HSK 2 | sneakers; gym shoes | giày thể thao; giày tập thể dục
  • 理想 - lǐxiǎng | New HSK 2 | ideal | lý tưởng
  • 瓶 - píng | New HSK 2 | bottle | cái chai
  • 瓶子 - píngzi | New HSK 2 | Bottle | Cái chai
  • 生(动) - shēng | New HSK 2 | give birth; be born | sinh con; được sinh ra
  • 生活 - shēnghuó | New HSK 2 | Life | Mạng sống
  • 生词 - shēng cí | New HSK 2 | new word | từ mới
  • 画 - huà | New HSK 2 | painting | bức vẽ
  • 画儿 - huàr | New HSK 2 | painting; drawing | bức vẽ; vẽ
  • 画家 - huà jiā | New HSK 2 | painter; artist | họa sĩ; nghệ sĩ
  • 留 - liú | New HSK 2 | stay | ở lại
  • 留下 - liú xià | New HSK 2 | stay; remain | ở lại; duy trì
  • 留学生 - liú xué shēng | New HSK 2 | student studying abroad; returned student | sinh viên đi du học; sinh viên trở về
  • 疼 - téng | New HSK 2 | hurt | đau
  • 白色 - bái sè | New HSK 2 | white | trắng
  • 的话 - de huà | New HSK 2 | if | nếu như
  • 目的 - mùdì | New HSK 2 | objective | khách quan
  • 直接 - zhíjiē | New HSK 2 | direct | trực tiếp
  • 相信 - xiāngxìn | New HSK 2 | believe | tin tưởng
  • 相同 - xiāngtóng | New HSK 2 | identical | giống hệt nhau
  • 相机 - xiàng jī | New HSK 2 | camera | máy ảnh
  • 省(动) - shěng | New HSK 2 | economize; save; omit; leave out | tiết kiệm; cứu; bỏ qua; bỏ đi
  • 省(名) - shěng | New HSK 2 | province | tỉnh
  • 看法 - kànfǎ | New HSK 2 | view | xem
  • 真正 - zhēnzhèng | New HSK 2 | real | thực tế
  • 眼 - yǎn | New HSK 2 | eye | mắt
  • 眼睛 - yǎnjing | New HSK 2 | Eye | Mắt
  • 短 - duǎn | New HSK 2 | short | ngắn
  • 短信 - duǎnxìn | New HSK 2 | message | tin nhắn
  • 碗 - wǎn | New HSK 2 | bowl | cái bát
  • 碰 - pèng | New HSK 2 | touch, meet | chạm, gặp
  • 碰到 - pèng dào | New HSK 2 | meet; run into; bump into | gặp; đụng phải ; va vào
  • 碰见 - pèng jiàn | New HSK 2 | meet; run into; bump into | gặp; đụng phải ; va vào
  • 礼物 - lǐwù | New HSK 2 | gift | quà
  • 离 - lí | New HSK 2 | leave | rời khỏi
  • 离开 - líkāi | New HSK 2 | leave | rời khỏi
  • 秋天 - qiū tiān | New HSK 2 | fall; autumn | ngã; mùa thu
  • 科 - kē | New HSK 2 | subject; family; section | chủ thể; gia đình; phần
  • 科学 - kēxué | New HSK 2 | science | khoa học
  • 租 - zū | New HSK 2 | rent | thuê
  • 称¹(动) - chēng | New HSK 2 | call; say | gọi; nói
  • 空气 - kōngqì | New HSK 2 | atmosphere | bầu không khí
  • 站(动) - zhàn | New HSK 2 | stand; stop; halt | đứng; dừng lại; dừng lại
  • 站住 - zhàn zhù | New HSK 2 | stop; halt | dừng lại; dừng lại
  • 笑话 - xiàohua | New HSK 2 | joke | câu nói đùa
  • 笑话儿 - xiào huàr | New HSK 2 | joke | câu nói đùa
  • 笔 - bǐ | New HSK 2 | pen | cái bút
  • 笔记 - bǐ jì | New HSK 2 | note; notes | ghi chú; ghi chú
  • 笔记本 - bǐjìběn | New HSK 2 | Notebook | Sổ tay
  • 等(助、名) - děng | New HSK 2 | etc.; and so on | vân vân.; vân vân
  • 等于 - děngyú | New HSK 2 | Be equal to | Hãy bình đẳng với
  • 等到 - děng dào | New HSK 2 | wait until; by the time | đợi cho đến khi; vào thời điểm đó
  • 答应 - dāying | New HSK 2 | promise | hứa
  • 筷子 - kuàizi | New HSK 2 | chopsticks | đũa
  • 算 - suàn | New HSK 2 | count; calculate | đếm; tính toán
  • 篇 - piān | New HSK 2 | piece | cái
  • 篮球 - lán qiú | New HSK 2 | basketball | bóng rổ
  • 米(量) - mǐ | New HSK 2 | meter | mét
  • 红 - hóng | New HSK 2 | red | màu đỏ
  • 红色 - hóng sè | New HSK 2 | red | màu đỏ
  • 级 - jí | New HSK 2 | level; rank; grade; degree; step | mức độ; thứ hạng; cấp; bằng cấp; bước chân
  • 纸 - zhǐ | New HSK 2 | paper | giấy
  • 练 - liàn | New HSK 2 | practice; train | luyện tập; xe lửa
  • 练习 - liànxí | New HSK 2 | Practice | Luyện tập
  • 组 - zǔ | New HSK 2 | group | nhóm
  • 组成 - zǔchéng | New HSK 2 | Form | Hình thức
  • 组长 - zǔ zhǎng | New HSK 2 | group leader | trưởng nhóm
  • 经常 - jīngcháng | New HSK 2 | Often | Thường
  • 经理 - jīnglǐ | New HSK 2 | manager | giám đốc
  • 经过 - jīngguò | New HSK 2 | after, through | sau, qua
  • 结果 - jiéguǒ | New HSK 2 | Result | Kết quả
绿
  • 绿 - lǜ | New HSK 2 | green | màu xanh lá
  • 绿色 - lǜ sè | New HSK 2 | green | màu xanh lá
  • 网 - wǎng | New HSK 2 | net; network | mạng lưới; mạng
  • 网球 - wǎngqiú | New HSK 2 | Tennis | quần vợt
  • 网站 - wǎngzhàn | New HSK 2 | website | trang web
  • 老(副) - lǎo | New HSK 2 | always; constantly | luôn luôn; liên tục
  • 老(老王) - lǎo ( lǎo wáng ) | New HSK 2 | noun prefix (Lao Wang) | tiền tố danh từ (Lao Wang)
  • 老年 - lǎo nián | New HSK 2 | elderly | người già
  • 老是 - lǎo shì | New HSK 2 | always; all times | luôn luôn; mọi lúc
  • 老朋友 - lǎo péng yǒu | New HSK 2 | old friend | bạn cũ
  • 考生 - kǎo shēng | New HSK 2 | examinee | thí sinh
  • 而且 - ér qiě | New HSK 2 | and | Và
  • 背(动) - bēi | New HSK 2 | carry on the back; shoulder | mang trên lưng; vai
  • 能够 - néng gòu | New HSK 2 | be able to; can | có thể ; Có thể
  • 脏 - zāng | New HSK 2 | dirty | bẩn thỉu
  • 脚 - jiǎo | New HSK 2 | foot | chân
  • 脸 - liǎn | New HSK 2 | face | khuôn mặt
  • 腿 - tuǐ | New HSK 2 | leg | chân
  • 自己 - zìjǐ | New HSK 2 | Own, self | Riêng, tự thân
  • 自由 - zìyóu | New HSK 2 | free | miễn phí
  • 自行车 - zìxíngchē | New HSK 2 | Bicycle | Xe đạp
  • 舒服 - shūfu | New HSK 2 | comfortable | thoải mái
  • 船 - chuán | New HSK 2 | ship | tàu thủy
  • 节(名、量) - jié | New HSK 2 | festival; holiday; joint; (measure word) | lễ hội; ngày lễ; chung; (đo từ)
  • 节日 - jiérì | New HSK 2 | festival | lễ hội
  • 节目 - jiémù | New HSK 2 | program | chương trình
  • 花(动) - huā | New HSK 2 | spend; expend | tiêu; chi tiêu
  • 花园 - huā yuán | New HSK 2 | garden | vườn
  • 英文 - yīng wén | New HSK 2 | English | Tiếng Anh
  • 英语 - yīng yǔ | New HSK 2 | English | Tiếng Anh
  • 草 - cǎo | New HSK 2 | grass | cỏ
  • 草地 - cǎo dì | New HSK 2 | grass; lawn | cỏ; bãi cỏ
  • 药 - yào | New HSK 2 | drug | thuốc
  • 药店 - yào diàn | New HSK 2 | pharmacy | hiệu thuốc
  • 药水 - yào shuǐ | New HSK 2 | liquid medicine; potion | thuốc dạng lỏng; lọ thuốc
  • 药片 - yào piàn | New HSK 2 | pill | viên thuốc
  • 菜单 - càidān | New HSK 2 | menu | thực đơn
  • 蓝 - lán | New HSK 2 | blue | màu xanh da trời
  • 蓝色 - lán sè | New HSK 2 | blue | màu xanh da trời
  • 虽然 - suī rán | New HSK 2 | although; though | mặc dù; mặc dù
  • 蛋 - dàn | New HSK 2 | egg | trứng
  • 行为 - xíngwéi | New HSK 2 | behavior | hành vi
  • 行人 - xíngrén | New HSK 2 | pedestrian | đi bộ
  • 行动 - xíngdòng | New HSK 2 | Get some action | Nhận một số hành động
  • 街 - jiē | New HSK 2 | street | đường phố
  • 表 - biǎo | New HSK 2 | watch | đồng hồ
  • 表示 - biǎoshì | New HSK 2 | Express | Thể hiện
  • 装 - zhuāng | New HSK 2 | pretend | giả vờ
西
  • 西北 - xī běi | New HSK 2 | northwest | tây bắc
  • 西医 - xī yī | New HSK 2 | western medicine | y học phương tây
  • 西南 - xī nán | New HSK 2 | southwest | tây nam
  • 西方 - xī fāng | New HSK 2 | west | hướng Tây
  • 西餐 - xī cān | New HSK 2 | western food | món ăn phương Tây
  • 要求 - yāoqiú | New HSK 2 | Requirement | Yêu cầu
  • 见到 - jiàn dào | New HSK 2 | see | nhìn thấy
  • 见过 - jiàn guò | New HSK 2 | seen; have seen | đã xem; đã thấy
  • 观点 - guāndiǎn | New HSK 2 | viewpoint | quan điểm
  • 角 - jiǎo | New HSK 2 | horn | sừng
  • 角度 - jiǎodù | New HSK 2 | angle | góc
  • 计划 - jìhuà | New HSK 2 | plan | kế hoạch
  • 计算机 - jì suàn jī | New HSK 2 | computer | máy tính
  • 认为 - rènwéi | New HSK 2 | think | nghĩ
  • 讨论 - tǎolùn | New HSK 2 | discuss | bàn luận
  • 让 - ràng | New HSK 2 | Give Way | nhường đường
  • 讲 - jiǎng | New HSK 2 | speak | nói chuyện
  • 讲话 - jiǎng huà | New HSK 2 | speak; talk | nói chuyện; nói chuyện
  • 许多 - xǔduō | New HSK 2 | many | nhiều
  • 词 - cí | New HSK 2 | word | từ
  • 词典 - cídiǎn | New HSK 2 | Dictionary | Từ điển
  • 词语 - cíyǔ | New HSK 2 | terms | điều khoản
  • 该(动) - gāi | New HSK 2 | deserve; should; owe | xứng đáng; nên; nợ
  • 语言 - yǔyán | New HSK 2 | language | ngôn ngữ
  • 说明 - shuōmíng | New HSK 2 | Explain | Giải thích
  • 请客 - qǐng kè | New HSK 2 | stand treat; entertain | đứng xử lý; giải trí
  • 请求 - qǐngqiú | New HSK 2 | request | lời yêu cầu
  • 读音 - dú yīn | New HSK 2 | pronunciation | cách phát âm
  • 课堂 - kè táng | New HSK 2 | classroom | lớp học
  • 走开 - zǒu kāi | New HSK 2 | go away | biến đi
  • 走过 - zǒu guò | New HSK 2 | walk through; pass by | đi qua; đi ngang qua
  • 走进 - zǒu jìn | New HSK 2 | walk in | bước vào
  • 起飞 - qǐfēi | New HSK 2 | take off | cởi
  • 超市 - chāoshì | New HSK 2 | Supermarket | Siêu thị
  • 超过 - chāoguò | New HSK 2 | Exceed | Quá
  • 越 - yuè | New HSK 2 | The more | Càng nhiều
  • 越来越 - yuè lái yuè | New HSK 2 | more and more | ngày càng nhiều
  • 路边 - lù biān | New HSK 2 | roadside; wayside | ven đường; bên đường
  • 身边 - shēn biān | New HSK 2 | at [by] one’s side | ở [bên] một bên
  • 车辆 - chē liàng | New HSK 2 | car; vehicle | xe hơi; phương tiện giao thông
  • 轻 - qīng | New HSK 2 | light | ánh sáng
  • 辆 - liàng | New HSK 2 | Car (measure word) | Xe hơi (đo từ)
  • 边 - biān | New HSK 2 | side | bên
  • 过 - guò | New HSK 2 | cross; pass; spend; live | đi qua; vượt qua; tiêu; sống
  • 过去(动) - guò qù | New HSK 2 | go over; pass by | đi qua; đi ngang qua
  • 过年 - guò nián | New HSK 2 | celebrate the New Year | đón năm mới
  • 过来 - guò lái | New HSK 2 | come; come over | đến; đi qua
  • 运动 - yùndòng | New HSK 2 | motion | cử động
  • 近 - jìn | New HSK 2 | near | gần
  • 这么 - zhè me | New HSK 2 | so; such; this way; like this | Vì thế; như là; theo cách này; như thế này
  • 这时候|这时 - zhè shí hou | zhè shí | New HSK 2 | at this moment; at this time | tại thời điểm này; vào lúc này
  • 这样 - zhè yàng | New HSK 2 | so; such; like this; this way | Vì thế; như là; như thế này; lối này
  • 进入 - jìn rù | New HSK 2 | enter; go in; join | đi vào; đi vào; tham gia
  • 进行 - jìnxíng | New HSK 2 | Conduct | Chỉ đạo
  • 送到 - sòng dào | New HSK 2 | sent to (place) | gửi đến (địa điểm)
  • 送给 - sòng gěi | New HSK 2 | give to (somebody or organization) | đưa cho (ai đó hoặc tổ chức)
  • 选 - xuǎn | New HSK 2 | choose; select; pick | chọn; lựa chọn; nhặt
  • 通 - tōng | New HSK 2 | through; common; all; understand; expert | bởi vì; chung; tất cả; hiểu; chuyên gia
  • 通知 - tōngzhī | New HSK 2 | notice | để ý
  • 通过 - tōngguò | New HSK 2 | adopt | nhận nuôi
  • 遍 - biàn | New HSK 2 | Times | lần
  • 道 - dào | New HSK 2 | road; way; path | đường; đường; con đường
  • 道理 - dàolǐ | New HSK 2 | truth | sự thật
  • 道路 - dào lù | New HSK 2 | road; way; path | đường; đường; con đường
  • 那(连) - nà | New HSK 2 | then; in that case | sau đó; trong trường hợp đó
  • 那么 - nà me | New HSK 2 | like that; in that way | như thế; theo cách đó
  • 那会儿 - nà huìr | New HSK 2 | at that time; then | vào thời điểm đó; sau đó
  • 那时候|那时 - nà shí hou | nà shí | New HSK 2 | at that time | lúc đó
  • 那样 - nà yàng | New HSK 2 | that kind; like that; such | loại đó; như thế; như là
  • 部分 - bùfen | New HSK 2 | Part | Phần
  • 酒 - jiǔ | New HSK 2 | alcohol; liqueur | rượu bia; rượu mùi
  • 酒店 - jiǔ diàn | New HSK 2 | hotel | khách sạn
  • 里头 - lǐ tou | New HSK 2 | inside | bên trong
  • 重复 - chóngfù | New HSK 2 | repeat | lặp lại
  • 重新 - chóngxīn | New HSK 2 | again | lại
  • 重点 - zhòngdiǎn | New HSK 2 | A key | một chiếc chìa khóa
  • 重视 - zhòngshì | New HSK 2 | attach importance to | coi trọng
  • 银行 - yínháng | New HSK 2 | Bank | Ngân hàng
  • 银行卡 - yín háng kǎ | New HSK 2 | bank card | thẻ ngân hàng
  • 长 - zhǎng | New HSK 2 | grow | phát triển
  • 长大 - zhǎng dà | New HSK 2 | grow up | lớn lên
  • 问路 - wèn lù | New HSK 2 | ask for directions | hỏi đường
  • 问题 - wèntí | New HSK 2 | problem | vấn đề
  • 闻 - wén | New HSK 2 | smell | mùi
  • 队 - duì | New HSK 2 | team | đội
  • 队长 - duì zhǎng | New HSK 2 | team leader; captain | trưởng nhóm; đội trưởng
  • 阴 - yīn | New HSK 2 | Yin | âm
  • 阴天 - yīn tiān | New HSK 2 | cloudy day; overcast sky | ngày nhiều mây; bầu trời u ám
  • 院 - yuàn | New HSK 2 | yard; compound; courtyard; college | sân; hợp chất; sân; trường cao đẳng
  • 院子 - yuàn zi | New HSK 2 | courtyard; yard | sân; sân
  • 院长 - yuàn zhǎng | New HSK 2 | dean | trưởng khoa
  • 随便 - suíbiàn | New HSK 2 | casual | bình thường
  • 随时 - suíshí | New HSK 2 | at any time | bất cứ lúc nào
  • 难受 - nánshòu | New HSK 2 | Uncomfortable | Khó chịu
  • 难听 - nán tīng | New HSK 2 | unpleasant to hear | khó chịu khi nghe
  • 难看 - nán kàn | New HSK 2 | ugly | xấu xí
  • 难过 - nánguò | New HSK 2 | Sorry | Lấy làm tiếc
  • 难题 - nán tí | New HSK 2 | problem; difficult problem; puzzle | vấn đề; vấn đề khó khăn; câu đố
  • 雪 - xuě | New HSK 2 | Snow | Tuyết
  • 零下 - líng xià | New HSK 2 | below zero | dưới 0
  • 青少年 - qīngshàonián | New HSK 2 | Teenagers | Thanh thiếu niên
  • 青年 - qīng nián | New HSK 2 | youth; young | thiếu niên; trẻ
  • 靠 - kào | New HSK 2 | lean | độ nghiêng
  • 面¹(名、量) - miàn ¹ | New HSK 2 | (measure word); side; aspect | (đo từ); bên; diện mạo
  • 面²(名) - miàn ² | New HSK 2 | face; surface; outside; side; scale; flour | khuôn mặt; bề mặt; ngoài; bên; tỉ lệ; bột mì
  • 面前 - miàn qián | New HSK 2 | in front of; before | ở phía trước; trước
  • 鞋 - xié | New HSK 2 | shoes | đôi giày
  • 音乐 - yīnyuè | New HSK 2 | Music | Âm nhạc
  • 音乐会 - yīn yuè huì | New HSK 2 | concert | buổi hòa nhạc
  • 音节 - yīn jié | New HSK 2 | syllable | âm tiết
  • 顺利 - shùnlì | New HSK 2 | smoothly | suôn sẻ
  • 顾客 - gùkè | New HSK 2 | customer | khách hàng
  • 题 - tí | New HSK 2 | topic | đề tài
  • 颜色 - yánsè | New HSK 2 | colour | màu sắc
  • 食物 - shíwù | New HSK 2 | food | đồ ăn
  • 饭馆 - fàn guǎn | New HSK 2 | restaurant | nhà hàng
  • 饱 - bǎo | New HSK 2 | full | đầy
  • 饺子 - jiǎozi | New HSK 2 | Dumplings | bánh bao
  • 骑 - qí | New HSK 2 | ride | lái
  • 骑车 - qí chē | New HSK 2 | cycle | xe đạp
  • 高中 - gāo zhōng | New HSK 2 | senior high school | trường trung học phổ thông
  • 高级 - gāojí | New HSK 2 | senior | người lớn tuổi
  • 鱼 - yú | New HSK 2 | fish | cá
  • 鸟 - niǎo | New HSK 2 | bird | chim
  • 鸡 - jī | New HSK 2 | chicken | thịt gà
  • 黄 - huáng | New HSK 2 | yellow | màu vàng
  • 黄色 - huáng sè | New HSK 2 | yellow | màu vàng
  • 黑 - hēi | New HSK 2 | black | đen
  • 黑板 - hēibǎn | New HSK 2 | blackboard | bảng đen
  • 黑色 - hēi sè | New HSK 2 | black | đen

307 chữ Hán HSK 1

0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 1 có 307 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

Ví dụ:

  • 北 – dōng běi | New HSK 2 | northeast | hướng đông bắc
  • 南 – dōng nán | New HSK 2 | southeast | hướng đông nam
  • 方 – dōng fāng | New HSK 2 | east | phía đông
  • 一 - yī | New HSK 1 | One | Một
  • 一下儿 - yí xiàr | New HSK 1 | a little bit | một chút
  • 一些 - yì xiē | New HSK 1 | some | một số
  • 一会儿 - yíhuìr | New HSK 1 | A little while | Một lát sau
  • 一半 - yí bàn | New HSK 1 | half | một nửa
  • 一块儿 - yí kuàir | New HSK 1 | together | cùng nhau
  • 一样 - yíyàng | New HSK 1 | equally | bằng nhau
  • 一点儿 - yīdiǎnr | New HSK 1 | a little bit | một chút
  • 一起 - yìqǐ | New HSK 1 | together | cùng nhau
  • 一边 - yìbiān | New HSK 1 | One side | Một bên
  • 七 - qī | New HSK 1 | Seven | bảy
  • 三 - sān | New HSK 1 | Three | Ba
  • 上 - shàng | New HSK 1 | upper | phía trên
  • 上午 - shàngwǔ | New HSK 1 | morning | buổi sáng
  • 上学 - shàng xué | New HSK 1 | go to school | đi học
  • 上次 - shàng cì | New HSK 1 | last time | lần trước
  • 上班 - shàngbān | New HSK 1 | go to work | đi làm
  • 上网 - shàngwǎng | New HSK 1 | Surf the Internet | Lướt Internet
  • 上课 - shàng kè | New HSK 1 | attend class; have a class | tham dự lớp học; có một lớp học
  • 上车 - shàng chē | New HSK 1 | get on | tiếp tục
  • 上边 - shàng biān | New HSK 1 | above; on | bên trên; TRÊN
  • 下(名、动) - xià | New HSK 1 | below; under; next; go down; get off | dưới; dưới; Kế tiếp; đi xuống; rời đi
  • 下午 - xiàwǔ | New HSK 1 | Afternoon | Buổi chiều
  • 下次 - xià cì | New HSK 1 | next time | lần sau
  • 下班 - xià bān | New HSK 1 | get off work | nghỉ làm
  • 下课 - xià kè | New HSK 1 | finish class | kết thúc lớp học
  • 下车 - xià chē | New HSK 1 | get off | rời đi
  • 下边 - xià biān | New HSK 1 | below; under | dưới; dưới
  • 下雨 - xiàyǔ | New HSK 1 | rain | cơn mưa
  • 不 - bù | New HSK 1 | No | KHÔNG
  • 不大 - bú dà | New HSK 1 | not big | không lớn
  • 不客气 - bú kè qì | New HSK 1 | You’re welcome | Không có gì
  • 不对 - bú duì | New HSK 1 | wrong | sai
  • 不用 - bú yòng | New HSK 1 | No need to | không cần phải
  • 东 - dōng | New HSK 1 | east | phía đông
  • 东西 - dōngxi | New HSK 1 | thing | điều
  • 东边 - dōng biān | New HSK 1 | east side | phía đông
  • 两(数) - liǎng | New HSK 1 | two | hai
  • 个 - gè | New HSK 1 | individual | cá nhân
  • 中 - zhōng | New HSK 1 | middle; in | ở giữa; TRONG
  • 中午 - zhōngwǔ | New HSK 1 | Noon | Buổi trưa
  • 中国 - zhōngguó | New HSK 1 | China | Trung Quốc
  • 中学 - zhōng xué | New HSK 1 | middle school | trường trung học cơ sở
  • 中学生 - zhōng xué shēng | New HSK 1 | middle School student | học sinh trung học cơ sở
  • 中文 - zhōngwén | New HSK 1 | Chinese | Tiếng Trung
  • 中间 - zhōngjiān | New HSK 1 | Middle | Ở giữa
  • 九 - jiǔ | New HSK 1 | Nine | Chín
  • 也 - yě | New HSK 1 | also | Cũng
  • 书 - shū | New HSK 1 | book | sách
  • 书包 - shū bāo | New HSK 1 | school bag | túi đi học
  • 书店 - shū diàn | New HSK 1 | bookstore | hiệu sách
  • 买 - mǎi | New HSK 1 | buy | mua
  • 了 - le | New HSK 1 | past tense marker | dấu hiệu thì quá khứ
  • 事 - shì | New HSK 1 | thing | điều
  • 二 - èr | New HSK 1 | Two | Hai
  • 五 - wǔ | New HSK 1 | Five | Năm
  • 人 - rén | New HSK 1 | person,people | người
  • 什么 - shénme | New HSK 1 | What | Cái gì
  • 今天 - jīntiān | New HSK 1 | Today | Hôm nay
  • 今年 - jīn nián | New HSK 1 | this year | năm nay
  • 介绍 - jièshào | New HSK 1 | introduce | giới thiệu
  • 从 - cóng | New HSK 1 | from | từ
  • 他 - tā | New HSK 1 | he | Anh ta
  • 他们 - tā men | New HSK 1 | they | họ
  • 们(朋友们) - men ( péng yǒu men ) | New HSK 1 | plural marker for pronouns and a few animate nouns (friends) | dấu hiệu số nhiều cho đại từ và một số danh từ động (bạn bè)
  • 休息 - xiūxi | New HSK 1 | Rest | Nghỉ ngơi
  • 会(动) - huì | New HSK 1 | can; be able to | Có thể; có thể
  • 住 - zhù | New HSK 1 | live | sống
  • 你 - nǐ | New HSK 1 | you | Bạn
  • 你们 - nǐ men | New HSK 1 | you | Các bạn
  • 做 - zuò | New HSK 1 | do | LÀM
  • 儿子 - érzi | New HSK 1 | Son | Con trai
  • 元 - yuán | New HSK 1 | element; Yuan | yếu tố; Nhân dân tệ
  • 先 - xiān | New HSK 1 | before | trước
  • 先生 - xiānsheng | New HSK 1 | Sir | Thưa ngài
  • 八 - bā | New HSK 1 | eight | tám
  • 六 - liù | New HSK 1 | Six | Sáu
  • 关(动) - guān | New HSK 1 | shut; close; turn off | đóng cửa; đóng; tắt
  • 关上 - guān shàng | New HSK 1 | close;shut to; turn off | đóng; đóng lại; tắt
  • 再 - zài | New HSK 1 | again | lại
  • 再见 - zàijiàn | New HSK 1 | Bye | Tạm biệt
  • 写 - xiě | New HSK 1 | write | viết
  • 冷 - lěng | New HSK 1 | cold | lạnh lẽo
  • 准备 - zhǔnbèi | New HSK 1 | Get ready | Hãy sẵn sàng
  • 几 - 数 | jǐ | New HSK 1 | several | vài 代 | jǐ | New HSK 1 | how many | mấy
  • 出 - chū | New HSK 1 | out | ngoài
  • 出去 - chū qù | New HSK 1 | go out | đi ra ngoài
  • 出来 - chū lái | New HSK 1 | come | đến
  • 分(名、量) - fēn | New HSK 1 | minute; point; part; (measure word) | phút; điểm; phần; (đo từ)
  • 别(副) - bié | New HSK 1 | Don’t | Đừng
  • 别人 - bié·rén | New HSK 1 | other people | những người khác
  • 别的 - bié de | New HSK 1 | other | khác
  • 到 - dào | New HSK 1 | reach | với tới
  • 前 - qián | New HSK 1 | front | đằng trước
  • 前天 - qián tiān | New HSK 1 | the day before yesterday | ngày hôm kia
  • 前边 - qián biān | New HSK 1 | in front | ở phía trước
  • 动 - dòng | New HSK 1 | move | di chuyển
  • 动作 - dòngzuò | New HSK 1 | action | hoạt động
  • 包 - bāo | New HSK 1 | package | bưu kiện
  • 包子 - bāo zi | New HSK 1 | bun | bánh bao
  • 北 - běi | New HSK 1 | north | phía bắc
  • 北京 - běi jīng | New HSK 1 | Beijing | Bắc Kinh
  • 北边 - běi biān | New HSK 1 | North side | Phía bắc
  • 医生 - yīshēng | New HSK 1 | Doctor | Bác sĩ
  • 医院 - yīyuàn | New HSK 1 | Hospital | Bệnh viện
  • 十 - shí | New HSK 1 | Ten | mười
  • 午饭 - wǔ fàn | New HSK 1 | lunch | bữa trưa
  • 半 - bàn | New HSK 1 | half | một nửa
  • 半天 - bàn tiān | New HSK 1 | half day | nửa ngày
  • 半年 - bàn nián | New HSK 1 | half a year | nửa năm
  • 南 - nán | New HSK 1 | south | phía nam
  • 南边 - nán biān | New HSK 1 | south; south side | phía nam; phía nam
  • 去 - qù | New HSK 1 | go | đi
  • 去年 - qùnián | New HSK 1 | Last year | Năm ngoái
  • 口 -
    • 名 | kǒu | New HSK 1 | mouth | miệng
    • 量 | kǒu | New HSK 1 | (measure word) | (lượng từ)
  • 叫 -
    • 动 | jiào | New HSK 1 | call; be called | gọi; tên là
    • 介 | jiào | New HSK 3 | (preposition) | bị
  • 右 - yòu | New HSK 1 | right | Phải
  • 右边 - yòubian | New HSK 1 | Right | Phải
  • 号 - hào | New HSK 1 | Number/date | Số/ngày
  • 吃 - chī | New HSK 1 | eat | ăn
  • 吃饭 - chī fàn | New HSK 1 | have meal | ăn cơm
  • 同学 - tóngxué | New HSK 1 | Classmate | bạn cùng lớp
  • 名字 - míngzi | New HSK 1 | Name | Tên
  • 后 - hòu | New HSK 1 | back; behind; after; later | mặt sau; phía sau; sau đó; sau đó
  • 后天 - hòu tiān | New HSK 1 | day after tomorrow | ngày mốt
  • 后边 - hòu biān | New HSK 1 | behind; back | phía sau; mặt sau
  • 吗 - ma | New HSK 1 | (auxiliary word) | (trợ từ nghi vấn)
  • 吧 - ba | New HSK 1 | (interjection particle) | (hạt xen kẽ)
  • 听 - tīng | New HSK 1 | hear | nghe
  • 听写 - tīng xiě | New HSK 1 | dictation; dictate | chính tả; ra lệnh
  • 听到 - tīng dào | New HSK 1 | hear | nghe
  • 听见 - tīng jiàn | New HSK 1 | hear | nghe
  • 告诉 - gàosu | New HSK 1 | tell | kể
  • 呢 - ne | New HSK 1 | (auxiliary word) | (trợ từ)
  • 和 - hé | New HSK 1 | and | Và
  • 哥哥|哥 - gē ge | gē | New HSK 1 | elder brother | anh trai
  • 哪 - nǎ | New HSK 1 | which | cái mà
  • 哪些 - nǎ xiē | New HSK 1 | which | cái mà
  • 哪儿 - nǎr | New HSK 1 | where | Ở đâu
  • 哪里 - nǎ lǐ | New HSK 1 | where | Ở đâu
  • 唱 - chàng | New HSK 1 | sing | hát
  • 唱歌 - chàng gē | New HSK 1 | sing | hát
  • 商场 - shāng chǎng | New HSK 1 | mall; shopping mall | trung tâm mua sắm; trung tâm mua sắm
  • 商店 - shāngdiàn | New HSK 1 | Shop | Cửa hàng
  • 喜欢 - xǐhuan | New HSK 1 | like | giống
  • 喝 - hē | New HSK 1 | drink | uống
  • 四 - sì | New HSK 1 | Four | bốn
  • 回(动) - huí | New HSK 1 | go back; return | quay trở lại; trở lại
  • 回到 - huí dào | New HSK 1 | back to | quay lại
  • 回去 - huí qù | New HSK 1 | go back | quay lại
  • 回家 - huí jiā | New HSK 1 | go home; return home | về nhà; trở về nhà
  • 回来 - huí lái | New HSK 1 | come back; return | sự trở lại; trở lại
  • 回答 - huídá | New HSK 1 | Answer | Trả lời
  • 国 - guó | New HSK 1 | country; state; nation | quốc gia; tình trạng; Quốc gia
  • 国外 - guó wài | New HSK 1 | foreign; oversea; abroad | nước ngoài; ở nước ngoài; ở nước ngoài
  • 国家 - guójiā | New HSK 1 | Country | Quốc gia
  • 图书馆 - túshūguǎn | New HSK 1 | Library | Thư viện
  • 在 - zài | New HSK 1 | stay; in process of | ở lại; đang trong quá trình
  • 在家 - zài jiā | New HSK 1 | at home | ở nhà
  • 地 - dì | New HSK 1 | ground | đất
  • 地上 - dì shàng | New HSK 1 | on the ground | trên mặt đất
  • 地图 - dìtú | New HSK 1 | Map | Bản đồ
  • 地方 - dìfang | New HSK 1 | local | địa phương
  • 地点 - dìdiǎn | New HSK 1 | location | vị trí
  • 坏 - huài | New HSK 1 | bad | xấu
  • 坐 - zuò | New HSK 1 | sit | ngồi
  • 坐下 - zuò xià | New HSK 1 | sit down | ngồi xuống
  • 块 - kuài | New HSK 1 | block | khối
  • 外 - wài | New HSK 1 | abroad, outside | ở nước ngoài, bên ngoài
  • 外国 - wài guó | New HSK 1 | foreign country | nước ngoài
  • 外语 - wài yǔ | New HSK 1 | foreign language | ngoại ngữ
  • 外边 - wài biān | New HSK 1 | outside | ngoài
  • 多(形、代) - duō | New HSK 1 | many; much; more | nhiều; nhiều; hơn
  • 多少 - duōshao | New HSK 1 | how much | bao nhiêu
  • 大 - dà | New HSK 1 | large, big | lớn
  • 大学 - dà xué | New HSK 1 | university | trường đại học
  • 大学生 - dà xué shēng | New HSK 1 | university student | sinh viên đại học
  • 天 - tiān | New HSK 1 | day | ngày
  • 天气 - tiānqì | New HSK 1 | weather | thời tiết
  • 太 - tài | New HSK 1 | too | cũng vậy
  • 女 - nǚ | New HSK 1 | woman | đàn bà
  • 女人 - nǚ ren | New HSK 1 | woman | đàn bà
  • 女儿 - nǚ’ér | New HSK 1 | daughter | con gái
  • 女孩儿 - nǚ háir | New HSK 1 | girl | con gái
  • 女朋友 - nǚ péng yǒu | New HSK 1 | girlfriend | bạn gái
  • 女生 - nǚ shēng | New HSK 1 | girl | con gái
  • 奶 - nǎi | New HSK 1 | milk | sữa
  • 奶奶 - nǎinai | New HSK 1 | grandma | bà
  • 她 - tā | New HSK 1 | she | cô ấy
  • 她们 - tā men | New HSK 1 | they | họ
  • 好 -
    • 形 | hǎo | New HSK 1 | good | Tốt
    • 副 | hǎo | New HSK 2 | very | Quá
  • 好吃 - hǎochī | New HSK 1 | Yummy | Ngon
  • 好听 - hǎo tīng | New HSK 1 | pleasant to hear | thật thú vị khi nghe
  • 好玩儿 - hǎo wánr | New HSK 1 | fun; interesting | vui vẻ; hấp dẫn
  • 好看 - hǎo kàn | New HSK 1 | good looking | ưa nhìn
  • 妈妈|妈 - mā ma | mā | New HSK 1 | mom; mother | mẹ; mẹ
  • 妹妹|妹 - mèi mei | mèi | New HSK 1 | younger sister | em gái
  • 姐姐|姐 - jiě jie | jiě | New HSK 1 | elder sister | chị gái
  • 子(桌子) - zi ( zhuō zi ) | New HSK 1 | noun suffix (table) | hậu tố danh từ (bảng)
  • 字 - zì | New HSK 1 | word, character | từ, ký tự
  • 学 - xué | New HSK 1 | learn; study | học hỏi; học
  • 学习 - xuéxí | New HSK 1 | Study | Học
  • 学校 - xuéxiào | New HSK 1 | School | Trường học
  • 学生 - xuésheng | New HSK 1 | Student | Học sinh
  • 学院 - xué yuàn | New HSK 1 | college; academy | trường cao đẳng; học viện
  • 孩子 - háizi | New HSK 1 | Children | Những đứa trẻ
  • 家 - jiā | New HSK 1 | home | nhà
  • 家人 - jiā rén | New HSK 1 | family | gia đình
  • 家里 - jiā lǐ | New HSK 1 | In the home | trong nhà
  • 对(形) - duì | New HSK 1 | right | Phải
  • 对不起 - duìbuqǐ | New HSK 1 | I’m sorry. | Tôi xin lỗi.
  • 小 - xiǎo | New HSK 1 | Small | Bé nhỏ
  • 小姐 - xiǎojiě | New HSK 1 | Miss | Cô
  • 小学 - xiǎo xué | New HSK 1 | primary school; elementary school | trường tiểu học; trường tiểu học
  • 小学生 - xiǎo xué shēng | New HSK 1 | elementary school student | học sinh tiểu học
  • 小孩儿 - xiǎo háir | New HSK 1 | child; kid | đứa trẻ; đứa trẻ
  • 小时 - xiǎoshí | New HSK 1 | hour | giờ
  • 小朋友 - xiǎo péng yǒu | New HSK 1 | child; kid | đứa trẻ; đứa trẻ
  • 少 - shǎo | New HSK 1 | less | ít hơn
  • 就 - jiù | New HSK 1 | as soon as; right away; then | càng sớm càng; ngay lập tức; sau đó
  • 山 - shān | New HSK 1 | mountain | núi
  • 岁 - suì | New HSK 1 | age | tuổi
  • 工人 - gōngrén | New HSK 1 | Worker | Công nhân
  • 工作 - gōngzuò | New HSK 1 | work | công việc
  • 左 - zuǒ | New HSK 1 | left | bên trái
  • 左边 - zuǒbian | New HSK 1 | left | bên trái
  • 差 - chà | New HSK 1 | differ from; bad; short of  | khác với; xấu; thiếu 
  • 帮 - bāng | New HSK 1 | help | giúp đỡ
  • 帮忙 - bāng máng | New HSK 1 | help | giúp đỡ
  • 常 - cháng | New HSK 1 | often | thường
  • 常常 - cháng cháng | New HSK 1 | often | thường
  • 干 - gàn | New HSK 1 | do | LÀM
  • 干什么 - gàn shén me | New HSK 1 | What to do | phải làm gì
  • 干净 - gānjìng | New HSK 1 | clean | lau dọn
  • 年 - nián | New HSK 1 | year | năm
  • 床 - chuáng | New HSK 1 | bed | giường
  • 开 - kāi | New HSK 1 | open | mở
  • 开会 - kāi huì | New HSK 1 | have a meeting | có một cuộc họp
  • 开玩笑 - kāiwánxiào | New HSK 1 | Make fun of | Hãy chế nhạo
  • 开车 - kāi chē | New HSK 1 | drive; drive a car | lái xe; lái xe ô tô
  • 弟弟|弟 - dì di | dì | New HSK 1 | younger brother | em trai
  • 很 - hěn | New HSK 1 | very | rất
  • 得到 - dé dào | New HSK 1 | get | lấy
  • 忘 - wàng | New HSK 1 | forget | quên
  • 忘记 - wàngjì | New HSK 1 | forget | quên
  • 忙 - máng | New HSK 1 | busy | bận
  • 快 - kuài | New HSK 1 | fast | nhanh
  • 怎么 - zěnme | New HSK 1 | How | Làm sao
  • 您 - nín | New HSK 1 | you | (lịch sự) ông, bà, ngài…
  • 想 - xiǎng | New HSK 1 | think | nghĩ
  • 慢 - màn | New HSK 1 | slow | chậm
  • 我 - wǒ | New HSK 1 | I | TÔI
  • 我们 - wǒmen | New HSK 1 | We | Chúng tôi
  • 房子 - fáng zi | New HSK 1 | house; building | căn nhà; xây dựng
  • 房间 - fángjiān | New HSK 1 | Room | Phòng
  • 手 - shǒu | New HSK 1 | hand | tay
  • 手机 - shǒujī | New HSK 1 | Mobile phone | Điện thoại di động
  • 打(动) - dǎ  | New HSK 1 | hit, take | đánh, lấy
  • 打开 - dǎ kāi | New HSK 1 | turn on | bật lên
  • 打球 - dǎ qiú | New HSK 1 | play ball | chơi bóng
  • 打电话 - dǎ diàn huà | New HSK 1 | make a phonecall | gọi điện thoại
  • 打车 - dǎ chē | New HSK 1 | take a taxi | bắt taxi
  • 找 - zhǎo | New HSK 1 | look for | tìm kiếm
  • 找到 - zhǎo dào | New HSK 1 | find | tìm thấy
  • 拿 - ná | New HSK 1 | take | lấy
  • 放 - fàng | New HSK 1 | discharge | phóng điện
  • 放假 - fàng jià | New HSK 1 | holiday; have a holiday | ngày lễ; có một kỳ nghỉ
  • 放学 - fàng xué | New HSK 1 | off school | nghỉ học
  • 教 - jiāo | New HSK 1 | teach | dạy bảo
  • 教学楼 - jiào xué lóu | New HSK 1 | teaching building | tòa nhà giảng dạy
  • 新 - xīn | New HSK 1 | new | mới
  • 新年 - xīn nián | New HSK 1 | New Year | năm mới
  • 旁边 - pángbiān | New HSK 1 | Side | Bên
  • 日 - rì | New HSK 1 | date | ngày
  • 日期 - rìqī | New HSK 1 | Date | Ngày
  • 早 - zǎo | New HSK 1 | early | sớm
  • 早上 - zǎoshang | New HSK 1 | Morning | Buổi sáng
  • 早饭 - zǎo fàn | New HSK 1 | breakfast | bữa sáng
  • 时候 - shíhou | New HSK 1 | time | thời gian
  • 时间 - shíjiān | New HSK 1 | time | thời gian
  • 明天 - míngtiān | New HSK 1 | Tomorrow | Ngày mai
  • 明年 - míng nián | New HSK 1 | next year | năm tới
  • 明白 - míngbai | New HSK 1 | clear | thông thoáng
  • 星期 - xīngqī | New HSK 1 | week | tuần
  • 星期天 - xīng qī tiān | New HSK 1 | Sunday | Chủ nhật
  • 星期日 - xīng qī rì | New HSK 1 | Sunday | Chủ nhật
  • 昨天 - zuótiān | New HSK 1 | Yesterday | Hôm qua
  • 是 - shì | New HSK 1 | be; yes | là; vâng
  • 是不是 - shì bú shì | New HSK 1 | isn’t it? | phải không?
  • 晚 - wǎn | New HSK 1 | late | muộn
  • 晚上 - wǎnshang | New HSK 1 | Night | Đêm
  • 晚饭 - wǎn fàn | New HSK 1 | dinner | bữa tối
  • 最 - zuì | New HSK 1 | most | hầu hết
  • 最后 - zuìhòu | New HSK 1 | Last | Cuối cùng
  • 最好 - zuìhǎo | New HSK 1 | Best | Tốt nhất
  • 月 - yuè | New HSK 1 | month | tháng
  • 有 - yǒu | New HSK 1 | have | có
  • 有(一)些 - yǒu ( yì ) xiē | New HSK 1 | some | một số
  • 有名 - yǒumíng | New HSK 1 | Famous | Nổi tiếng
  • 有时候|有时 - yǒu shí hòu | yǒu shí | New HSK 1 | sometimes | Thỉnh thoảng
  • 有用 - yǒu yòng | New HSK 1 | useful | hữu ích
  • 有的 - yǒu de | New HSK 1 | some | một số
  • 朋友 - péngyou | New HSK 1 | Friend | Bạn bè
  • 本(量) - běn  | New HSK 1 | (measure word for books or volumes) | (đo từ cho sách hoặc tập)
  • 本子 - běn zi | New HSK 1 | book | sách
  • 机场 - jīchǎng | New HSK 1 | Airport | Sân bay
  • 机票 - jī piào | New HSK 1 | air ticket | vé máy bay
  • 来 - lái | New HSK 1 | come | đến
  • 来到 - lái dào | New HSK 1 | come; arrive | đến; đến
  • 杯 - bēi | New HSK 1 | cup | tách
  • 杯子 - bēi zi | New HSK 1 | cup | tách
  • 树 - shù | New HSK 1 | tree | cây
  • 桌子 - zhuōzi | New HSK 1 | Table | Bàn
  • 楼 - lóu | New HSK 1 | floor | sàn nhà
  • 楼上 - lóu shàng | New HSK 1 | upstairs | trên lầu
  • 楼下 - lóu xià | New HSK 1 | downstairs | tầng dưới
  • 次(量) - cì  | New HSK 1 | (measure word for times, frequency) | (đo từ về thời gian, tần số)
  • 歌 - gē | New HSK 1 | song | bài hát
  • 正(副) - zhèng | New HSK 1 | just; exactly | chỉ; chính xác
  • 正在 - zhèngzài | New HSK 1 | in process of | đang trong quá trình
  • 比 - bǐ | New HSK 1 | particle used for comparison | hạt dùng để so sánh
  • 毛(量) - máo | New HSK 1 | a fractional unit of money in China (measure word) | một đơn vị tiền lẻ ở Trung Quốc (từ đo lường)
  • 水 - shuǐ | New HSK 1 | water | Nước
  • 水果 - shuǐguǒ | New HSK 1 | Fruits | trái cây
  • 汉字 - hàn zì | New HSK 1 | Chinese character | ký tự trung quốc
  • 汉语 - hànyǔ | New HSK 1 | Chinese | Tiếng Trung
  • 汽车 - qì chē | New HSK 1 | car | xe hơi
  • 没 - méi | New HSK 1 | no | KHÔNG
  • 没事儿 - méi shìr | New HSK 1 | It’s okay | Không sao đâu
  • 没什么 - méi shén me | New HSK 1 | It’s nothing | Không có gì cả
  • 没关系 - méiguānxi | New HSK 1 | No problem | Không có gì
  • 没有 - méi yǒu | New HSK 1 | have not; no | chưa có; KHÔNG
  • 洗 - xǐ | New HSK 1 | wash | rửa
  • 洗手间 - xǐshǒujiān | New HSK 1 | Restroom | Nhà vệ sinh
  • 渴 - kě | New HSK 1 | thirsty | khát
  • 火车 - huǒ chē | New HSK 1 | train | xe lửa
  • 点 - diǎn | New HSK 1 | spot | điểm
  • 热 - rè | New HSK 1 | heat | nóng
  • 爱 - ài | New HSK 1 | love | yêu
  • 爱好 - ài hào | New HSK 1 | hobby | sở thích
  • 爷爷 - yéye | New HSK 1 | grandpa | ông nội
  • 爸爸 - bàba | New HSK 1 | dad | bố
  • 牛奶 - niúnǎi | New HSK 1 | milk | sữa
  • 玩儿 - wánr | New HSK 1 | play | chơi
  • 现在 - xiànzài | New HSK 1 | Now | Hiện nay
  • 班 - bān | New HSK 1 | class | lớp học
  • 球 - qiú | New HSK 1 | ball | quả bóng
  • 生日 - shēngrì | New HSK 1 | Birthday | Sinh nhật
  • 生气 - shēngqì | New HSK 1 | get angry | tức giận
  • 生病 - shēngbìng | New HSK 1 | Fall ill | Bị ốm
  • 用 - yòng | New HSK 1 | use | sử dụng
  • 电 - diàn | New HSK 1 | electricity | điện
  • 电影 - diànyǐng | New HSK 1 | Film | Phim ảnh
  • 电影院 - diàn yǐng yuàn | New HSK 1 | cinema; movie theater | rạp chiếu phim; rạp chiếu phim
  • 电脑 - diànnǎo | New HSK 1 | Computer | Máy tính
  • 电视 - diànshì | New HSK 1 | television | tivi
  • 电视机 - diàn shì jī | New HSK 1 | television | tivi
  • 电话 - diàn huà | New HSK 1 | phone | điện thoại
  • 男 - nán | New HSK 1 | Man | Người đàn ông
  • 男人 - nán ren | New HSK 1 | man | người đàn ông
  • 男孩儿 - nán háir | New HSK 1 | boy | con trai
  • 男朋友 - nán péng yǒu | New HSK 1 | boyfriend | bạn trai
  • 男生 - nán shēng | New HSK 1 | boy | con trai
  • 病 - bìng | New HSK 1 | disease | bệnh
  • 病人 - bìng rén | New HSK 1 | patient | kiên nhẫn
  • 白 -
    • 形 | bái | New HSK 1 | white | trắng
    • 副 | bái | New HSK 3 | without results; in vain; waste efforts | không có kết quả; vô ích; lãng phí công sức
  • 白天 - bái tiān | New HSK 1 | day | ngày
  • 百 - bǎi | New HSK 1 | hundred | trăm
  • 的 - de | New HSK 1 | (aux.) | (trợ từ)
  • 看 - kàn | New HSK 1 | see | nhìn thấy
  • 看到 - kàn dào | New HSK 1 | see | nhìn thấy
  • 看病 - kàn bìng | New HSK 1 | see a doctor | gặp bác sĩ
  • 看见 - kànjiàn | New HSK 1 | seeing | nhìn thấy
  • 真 - zhēn | New HSK 1 | really | Thực ra
  • 真的 - zhēn de | New HSK 1 | really | Thực ra
  • 着 - zhe | New HSK 1 | in process of | đang trong quá trình
  • 睡 - shuì | New HSK 1 | sleep | ngủ
  • 睡觉 - shuìjiào | New HSK 1 | sleep | ngủ
  • 知识 - zhīshi | New HSK 1 | knowledge | kiến thức
  • 知道 - zhīdào | New HSK 1 | know | biết
  • 票 - piào | New HSK 1 | ticket | vé
穿
  • 穿 - chuān | New HSK 1 | wear | mặc
  • 站(名) - zhàn | New HSK 1 | station | ga tàu
  • 笑 - xiào | New HSK 1 | laugh | cười
  • 第(第二) - dì ( dì èr ) | New HSK 1 | auxiliary word for ordinal numbers (second ) | từ bổ trợ cho số thứ tự (thứ hai)
  • 等(动) - děng | New HSK 1 | wait | Chờ đợi
  • 米饭 - mǐfàn | New HSK 1 | Steamed Rice | Cơm hấp
  • 累 - lèi | New HSK 1 | tired | mệt
  • 给 - gěi | New HSK 1 | give | đưa cho
  • 网上 - wǎng shàng | New HSK 1 | online | trực tuyến
  • 网友 - wǎng yǒu | New HSK 1 | net friend | bạn mạng
  • 老(形) - lǎo | New HSK 1 | old; aged | cũ; già
  • 老人 - lǎo rén | New HSK 1 | old people; the aged | người già; người già
  • 老师 - lǎoshī | New HSK 1 | Teacher | Giáo viên
  • 考 - kǎo | New HSK 1 | test; examine | Bài kiểm tra; nghiên cứu
  • 考试 - kǎoshì | New HSK 1 | Examination | Bài kiểm tra
  • 肉 - ròu | New HSK 1 | meat | thịt
  • 能 - néng | New HSK 1 | can | Có thể
  • 花(名) - huā | New HSK 1 | flower | hoa
  • 茶 - chá | New HSK 1 | tea | trà
  • 菜 - cài | New HSK 1 | dish | món ăn
  • 行 - xíng | New HSK 1 | That’s ok | Không sao đâu
  • 衣服 - yīfu | New HSK 1 | clothes | quần áo
西
  • 西 - xī | New HSK 1 | west | hướng tây
  • 西边 - xī biān | New HSK 1 | west; west side | phía tây; phía tây
  • 要(动) - yào | New HSK 1 | want | muốn
  • 见 - jiàn | New HSK 1 | see; meet | nhìn thấy; gặp
  • 见面 - jiànmiàn | New HSK 1 | meet | gặp
  • 觉得 - juéde | New HSK 1 | Think | Nghĩ
  • 认真 - rènzhēn | New HSK 1 | earnest | nghiêm trang
  • 认识 - rènshi | New HSK 1 | know | biết
  • 记 - jì | New HSK 1 | remember | nhớ
  • 记住 - jì zhù | New HSK 1 | remember; keep in mind | nhớ; hãy ghi nhớ
  • 记得 - jìdé | New HSK 1 | remember | nhớ
  • 试 - shì | New HSK 1 | try | thử
  • 话 - huà | New HSK 1 | word; words | từ; từ
  • 说 - shuō | New HSK 1 | speak | nói chuyện
  • 说话 - shuōhuà | New HSK 1 | talk | nói chuyện
  • 请 - qǐng | New HSK 1 | please | Xin vui lòng
  • 请假 - qǐngjià | New HSK 1 | ask for leave | xin nghỉ phép
  • 请坐 - qǐng zuò | New HSK 1 | please have a seat | mời ngồi
  • 请进 - qǐng jìn | New HSK 1 | please come in | xin vui lòng vào
  • 请问 - qǐng wèn | New HSK 1 | excuse me | xin lỗi
  • 读 - dú | New HSK 1 | read | đọc
  • 读书 - dú shū | New HSK 1 | reading; study | đọc; học
  • 课 - kè | New HSK 1 | course | khóa học
  • 课文 - kè wén | New HSK 1 | text | bài khóa
  • 课本 - kè běn | New HSK 1 | textbook | sách giáo khoa
  • 谁 - shéi | New HSK 1 | who | Ai
  • 谢谢 - xièxie | New HSK 1 | Thank you | Cảm ơn
  • 贵 - guì | New HSK 1 | noble | cao quý
  • 走 - zǒu | New HSK 1 | go, walk | đi, đi bộ
  • 走路 - zǒu lù | New HSK 1 | walk | đi bộ
  • 起 - qǐ | New HSK 1 | get up; start; rise | thức dậy; bắt đầu; tăng lên
  • 起床 - qǐchuáng | New HSK 1 | Get up | Thức dậy
  • 起来 - qǐlái | New HSK 1 | get up | thức dậy
  • 跑 - pǎo | New HSK 1 | run | chạy
  • 跟 - gēn | New HSK 1 | with | với
  • 路 - lù | New HSK 1 | road | đường
  • 路上 - lù shàng | New HSK 1 | on the road | trên đường
  • 路口 - lù kǒu | New HSK 1 | intersection; crossing | ngã tư; đi qua
  • 身上 - shēn shàng | New HSK 1 | body; on one’s body | thân hình; trên cơ thể của một người
  • 身体 - shēntǐ | New HSK 1 | body | thân hình
  • 车 - chē | New HSK 1 | car | xe hơi
  • 车上 - chē shàng | New HSK 1 | in the car | trong xe
  • 车票 - chē piào | New HSK 1 | ticket | vé
  • 车站 - chē zhàn | New HSK 1 | station | ga tàu
  • 过 - guò | New HSK 1 | pass | vượt qua
  • 还 - huán | New HSK 1 | return; pay back | trở lại; trả lại
  • 还是 - háishi | New HSK 1 | still | vẫn
  • 还有 - hái yǒu | New HSK 1 | also; in addition; besides | Mà còn; Ngoài ra; bên cạnh đó
  • 这 - zhè | New HSK 1 | Here (here) | Đây (ở đây)
  • 这些 - zhè xiē | New HSK 1 | these | những cái này
  • 这儿 - zhèr | New HSK 1 | here | đây
  • 这边 - zhè biān | New HSK 1 | here | đây
  • 这里 - zhè lǐ | New HSK 1 | here | đây
  • 进 - jìn | New HSK 1 | enter | đi vào
  • 进去 - jìn qù | New HSK 1 | go in | đi vào
  • 进来 - jìn lái | New HSK 1 | come in | đi vào
  • 远 - yuǎn | New HSK 1 | far | xa
  • 送 - sòng | New HSK 1 | give | đưa cho
  • 那(代) - nà | New HSK 1 | that | cái đó
  • 那些 - nà xiē | New HSK 1 | those | những thứ kia
  • 那儿 - nàr | New HSK 1 | there | ở đó
  • 那边 - nà biān | New HSK 1 | there | ở đó
  • 那里 - nà lǐ | New HSK 1 | there | ở đó
  • 都 - dōu | New HSK 1 | all | tất cả
  • 里 - lǐ | New HSK 1 | in | TRONG
  • 里边 - lǐ biān | New HSK 1 | inside | bên trong
  • 重 - zhòng | New HSK 1 | heavy | nặng
  • 重要 - zhòngyào | New HSK 1 | important | quan trọng
  • 钱 - qián | New HSK 1 | money | tiền bạc
  • 钱包 - qián bāo | New HSK 1 | wallet | cái ví
  • 错 - cuò | New HSK 1 | wrong | sai
  • 门 - mén | New HSK 1 | door | cửa
  • 门口 - mén kǒu | New HSK 1 | doorway | ngưỡng cửa
  • 门票 - mén piào | New HSK 1 | tickets | vé
  • 问 - wèn | New HSK 1 | ask | hỏi
  • 间 - jiān | New HSK 1 | between; measure word for rooms | giữa; đo từ cho phòng
  • 难 - nán | New HSK 1 | hard, difficult | khó khăn, khó khăn
  • 雨 - yǔ | New HSK 1 | rain | cơn mưa
  • 零|〇 - líng | líng | New HSK 1 | zero | không
  • 非常 - fēicháng | New HSK 1 | very | rất
  • 面包 - miànbāo | New HSK 1 | Bread | Bánh mỳ
  • 面条儿 - miàn tiáor | New HSK 1 | noodles | mì
  • 页 - yè | New HSK 1 | page | trang
  • 风 - fēng | New HSK 1 | wind | gió
  • 飞 - fēi | New HSK 1 | fly | bay
  • 飞机 - fēijī | New HSK 1 | aircraft | phi cơ
  • 饭 - fàn | New HSK 1 | rice; meal | cơm; bữa ăn
  • 饭店 - fàndiàn | New HSK 1 | restaurant | nhà hàng
饿
  • 饿 - è | New HSK 1 | hungry | đói bụng
  • 马上 - mǎshàng | New HSK 1 | Right off | Tắt ngay
  • 马路 - mǎ lù | New HSK 1 | road; street | đường; đường phố
  • 高 - gāo | New HSK 1 | high | cao
  • 高兴 - gāoxìng | New HSK 1 | happy | vui mừng
  • 鸡蛋 - jīdàn | New HSK 1 | Egg | Trứng

Bài tập tổng hợp HSK 6

0

Bài tập tổng hợp HSK 6 sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng và ngữ pháp HSK 6.

Bài tập có 4 dạng câu hỏi:

Dạng 1. Mô phỏng ví dụ, viết 4 từ. Giúp bạn tăng thêm vốn từ.

Dạng 2: Dùng từ hoặc kết cấu đã cho viết lại câu. Giúp bạn nắm vững ngữ pháp.

Dạng 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. Giúp bạn nắm vững từ vựng.

Dạng 4: Tìm câu sai.

Dạng 3 thuộc phần 2 trong phần đọc hiểu của đề thi HSK 6.

Dạng 4 thuộc phần 1 trong phần đọc hiểu của đề thi HSK 6.

Mỗi bài tập sẽ có: 4 câu hỏi dạng 1 + 6 câu hỏi dạng 2 + 2 câu hỏi dạng 3 + hoặc 3 câu hỏi dạng 4.

Các bài tập không bị giới hạn thời gian và số lần. Các bạn có thể làm đi làm lại nhiều lần cho đến khi đạt độ nhanh nhất và chính xác nhất. Làm xong, sẽ biết kết quả và đáp án của các câu hỏi.

Bài tập tổng hợp HSK 6 có tất cả 40 đề. Mình sẽ cập nhật dần dần.

Bài tập 1:

Bài tập 2:

Bài tập 3:

Bài tập 4:

Bài tập 5:

Bài tập 6:

Bài tập 7:

Bài tập 8:

Bài tập 9:

Bài tập 10:

Bài tập 11:

Bài tập 12:

Bài tập 13:

Bài tập 14:

Bài tập 15:

Bài tập 16:

Bài tập 17:

Bài tập 18:

Bài tập 19:

Bài tập 20:

Bài tập 21:

Bài tập 22:

Bài tập 23:

Bài tập 24:

Bài tập 25:

Bài tập 26:

Bài tập 27:

Bài tập 28:

Bài tập 29:

Bài tập 30:

Bài tập 31:

Bài tập 32:

Bài tập 33:

Bài tập 34:

Bài tập 35:

Bài tập 36:

Phim Na Tra Ma Đồng Náo Hải

0

Phim “Na Tra 2: Ma Đồng Náo Hải” là bộ phim hoạt hình 3D của Trung Quốc ra mắt năm 2025, do Sủi Cảo đảm nhiệm đạo diễn và biên kịch. Đây là phần tiếp theo của “Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế” (2019) và được dựa trên nhân vật Na Tra trong tiểu thuyết Phong thần diễn nghĩa.

Na Tra Ma Đồng Náo Hải

Nội dung và cốt truyện

Phim kể về hành trình của Na Tra và Ngao Bính sau khi linh hồn của họ được bảo toàn nhưng thân xác đang dần tiêu tan. Để cứu họ, Thái Ất Chân Nhân quyết định sử dụng Đóa Sen Bảy Sắc để tái tạo thân xác. Tuy nhiên, kế hoạch này gặp phải trở ngại khi Thân Công Báo âm mưu thả tứ đại long vương ra ngoài, đe dọa sự sống còn của nhân loại. Qua đó, Na Tra phải đối mặt với những thử thách cam go, vừa chiến đấu bảo vệ nhân loại, vừa vượt qua định kiến bản thân.

Thành công và ấn tượng

Bộ phim đã tạo nên cơn sốt phòng vé tại Trung Quốc khi chỉ sau vài ngày công chiếu đã vượt mốc 1 tỷ USD, trở thành một hiện tượng điện ảnh không chỉ trong nước mà còn trên trường quốc tế. Sự đầu tư công phu về kỹ xảo, với hàng nghìn cảnh quay và hiệu ứng đặc sắc, đã đem lại trải nghiệm thị giác mãn nhãn, kết hợp nhuần nhuyễn giữa hành động căng thẳng và yếu tố hài hước phù hợp với mọi lứa tuổi.

Lịch chiếu tại Việt Nam

Ở Việt Nam, phim “Na Tra 2: Ma Đồng Náo Hải” dự kiến sẽ chính thức ra mắt từ ngày 14/03/2025 tại các rạp chiếu như BHD Star Cineplex, cùng với các hệ thống rạp khác như CGV, Lotte Cinema và Galaxy Cinema. Đây hứa hẹn sẽ là cơ hội để khán giả Việt cùng thưởng thức một tác phẩm điện ảnh đỉnh cao với đồ họa và nội dung hấp dẫn.

Phim Bao Thanh Thiên 1993

0

Bao Thanh Thiên — bộ phim truyền hình kinh điển năm 1993! Đây thực sự là một tác phẩm đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng nhiều thế hệ khán giả châu Á.

Bộ phim kể về Bao Chửng—vị quan thanh liêm, chính trực, luôn đứng về phía lẽ phải và công lý. Ông được mệnh danh là “Bao Công”, một biểu tượng cho sự công bằng và lòng dũng cảm đối mặt với tham nhũng, bất công trong xã hội phong kiến đầy rẫy những âm mưu.

Điều làm nên sức hút đặc biệt của “Bao Thanh Thiên” không chỉ nằm ở những vụ án ly kỳ, hấp dẫn mà còn ở cách bộ phim khắc họa sâu sắc nhân vật. Mặt trăng trên trán Bao Công tượng trưng cho ánh sáng soi rọi sự thật, trong khi khuôn mặt đen biểu trưng cho sự nghiêm khắc, không khoan nhượng với cái ác.

Bên cạnh đó, sự xuất hiện của những nhân vật phụ như Công Tôn Sách—quân sư thông thái, Triển Chiêu—”Ngự Miêu” trung thành và võ công cao cường, đã tạo nên một đội ngũ hoàn hảo hỗ trợ Bao Công trên con đường thực thi công lý.

Bạn có nhận thấy rằng, mỗi vụ án trong phim không chỉ đơn thuần là giải quyết tội ác mà còn phản ánh những giá trị đạo đức, những triết lý nhân sinh sâu sắc? “Bao Thanh Thiên” không chỉ là giải trí mà còn là bài học về lòng nhân ái, sự trung thành và chính nghĩa.

Nếu bạn đam mê bộ phim này, có thể bạn sẽ hứng thú khi khám phá thêm về lịch sử thực sự của Bao Chửng trong triều đại Bắc Tống. Cuộc đời và sự nghiệp của ông còn nhiều điều thú vị vượt xa những gì màn ảnh nhỏ thể hiện.

Nội dung chính: Phim Bao Thanh Thiên 1993

Bộ phim tập trung vào tài năng và sự công minh của Bao Công, người đã trở thành biểu tượng của công lý trong văn hóa Trung Quốc. Với sự hỗ trợ của các đồng sự trung thành như Triển Chiêu, Công Tôn Sách và bốn vị cận vệ thiết, Bao Công đã điều tra và giải quyết nhiều vụ án phức tạp, từ tham nhũng quan trường đến án mạng ly kỳ.

Nhân vật:

  • Bao Công (do Kim Siêu Quần thủ vai): Một vị quan thanh liêm, tài trí và chính trực, không khoan nhượng trước bất kỳ tội ác nào.
  • Triển Chiêu (do Hà Gia Kính thủ vai): Một võ sĩ trung thành, giỏi võ nghệ và là cánh tay phải đắc lực của Bao Công.
  • Công Tôn Sách (do Phạm Hồng Hiên thủ vai): Một mưu sĩ thông minh, hỗ trợ Bao Công trong việc phân tích và giải quyết các vụ án.

Thành công và ảnh hưởng:

Bao Thanh Thiên 1993 đã đạt được thành công vang dội, không chỉ trong nước mà còn ở nhiều quốc gia khác nhau. Bộ phim đã góp phần làm sống lại hình tượng Bao Công trong lòng khán giả, trở thành một biểu tượng của sự công lý và lòng trung thành. Những câu chuyện trong phim không chỉ hấp dẫn mà còn mang tính giáo dục cao, nhấn mạnh giá trị của sự thật và công bằng trong xã hội.

Phim Bao Thanh Thiên 1993 thực sự là một tác phẩm kinh điển, mang lại nhiều bài học quý giá và làm say đắm lòng người xem qua nhiều thế hệ.

Danh sách tập phim Bao Thanh Thiên 1993

Phim Bao Thanh Thiên 1993 tổng cộng có 236 tập được chia thành 41 phần. Mỗi phần tương ứng với một hoặc một số vụ án được Bao Công điều tra và giải quyết.

Bộ Số tập Tên gốc Tên chiếu tại Việt Nam
1 6. (1-6) 鍘美案 (Trát Mỹ án) Xử án Trần Thế Mỹ
2 5. (7-11) 真假狀元 (Chân giả Trạng nguyên) Trạng nguyên thật, Trạng nguyên giả
3 7. (12-18) 狸貓換太子 (Ly miêu tráo Thái tử) Ly miêu hoán Chúa
4 3. (19-21) 雙釘記 (Song đinh ký) Song đinh ký
5 4. (22-25) 探陰山 (Thám âm sơn) Thám âm sơn
6 4. (26-29) 紅花記 (Hồng hoa ký) Hồng hoa ký
7 5. (30-34) 鍘龐昱 (Trát Bàng Dục) Trảm Bàng Dục
8 9. (35-43) 鍘包勉 (Trát Bao Miễn) Trảm Bao Miễn
9 3. (44-46) 烏盆記 (Ô bồn ký) Cái chậu đen
10 5. (47-51) 秋娘 (Thu Nương) Thu Nương
11 4. (52-55) 鍘王爺 (Trát Vương gia) Trảm Vương gia
12 5. (56-60) 古琴怨 (Cổ cầm oán) Cổ cầm oán
13 9. (61-69) 三擊鼓 (Tam kích cổ) Ba hồi trống
14 5. (70-74) 攣生劫 (Song sinh kiếp) Song sinh kiếp
15 5. (75-79) 報恩亭 (Báo ân đình) Báo ân đình
16 5. (80-84) 真假女婿 (Chân giả Hiền tế) Rể thật, Rể giả
17 4. (85-88) 紫金錘 (Tử Kim chùy) Tử Kim chùy
18 9. (89-97) 天下第一莊 (Thiên hạ đệ nhất trang) Thiên hạ đệ nhất trang
19 5. (98-102) 寸草心 (Thốn thảo tâm) Một tấc thảo tâm
20 8. (103-110) 屠龍記 (Đồ long ký) Đồ long ký
21 5. (111-115) 鴛鴦蝴蝶夢 (Uyên ương hồ điệp mộng) Uyên ương hồ điệp mộng
22 6. (116-121) 天倫劫 (Thiên luân kiếp) Thiên luân kiếp
23 6. (122-127) 孔雀膽 (Khổng tước đảm) Mật khổng tước
24 6. (128-133) 真假包公 (Chân giả Bao Công) Bao Công thật, Bao Công giả
25 6. (134-139) 貞節牌坊 (Trinh tiết bài phường) Tấm bảng trinh tiết
26 5. (140-144) 血雲幡傳奇 (Huyết vân phiên truyền kỳ) Huyết vân phiên
27 7. (145-151) 生死戀 (Sinh tử ước) Sinh tử luyến
28 6. (152-157) 尋親記 (Tầm thân ký) Tầm thân ký
29 6. (158-163) 踏雪尋梅 (Đạp tuyết tầm mai) Đạp tuyết tầm mai
30 6. (164-169) 青龍珠 (Thanh Long châu) Thanh Long châu
31 6 (170-175) 魚美人 (Ngư mỹ nhân) Mỹ nhân ngư
32 5. (176-180) 狄青 (Địch Thanh) Xử án Địch Thanh
33 7. (181-187) 孝子章洛 (Hiếu tử Chương Lạc) Hiếu tử Chương Lạc
34 7. (188-194) 雷霆怒 (Lôi đình nộ) Lôi đình nộ
35 7. (195-201) 陰陽判 (Âm dương phán) Quẻ bói âm dương
36 6. (202-207) 九道本 (Cửu đạo bản) Chín bản tấu chương
37 6. (208-213) 菩薩嶺 (Bồ tát lĩnh) Núi Bồ tát
38 6. (214-219) 畫中話 (Họa trung thoại) Lời trong tranh
39 6. (220-225) 龐妃有喜 (Bàng Phi hữu hỷ) Bàng Phi có mang
40 6. (226-231) 乞丐王孫 (Khất cái Vương Tôn) Vương Tôn ăn mày
41 5. (232-236) 五鼠鬧東京 (Ngũ Thử náo Đông Kinh) Ngũ Thử náo Đông Kinh

 

KẾT NỐI TIENGTRUNGQUOC.NET

2,038Thành viênThích
500Người theo dõiTheo dõi
74Người theo dõiTheo dõi
500Người theo dõiTheo dõi
1,000Người theo dõiĐăng Ký

XEM NHIỀU NHẤT

error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW