1256 chữ Hán HSK 7-9
Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.
HSK 7-9 có 1256 chữ Hán
Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,
- 一一 - yīyī | HSK 7-9 | one by one | một một
- 一不小心 - yībùxiǎoxīn | HSK 7-9 | Unintentionally | Một chút không cẩn thận
- 一个劲儿 - yīgejìnr5 | HSK 7-9 | Unwavering | một mạch
- 一举 - yījǔ | HSK 7-9 | One move | Một cú
- 一举一动 - yījǔ-yīdòng | HSK 7-9 | Every move and action | mỗi hành động mỗi cử chỉ
- 一事无成 - yīshì-wúchéng | HSK 7-9 | achieve nothing | Một việc cũng không thành.
- 一体 - yītǐ | HSK 7-9 | One body | Một thể
- 一刹那 - yīchànà | HSK 7-9 | A moment | một khoảnh khắc
- 一动不动 - yīdòngbùdòng | HSK 7-9 | motionless | đứng im không nhúc nhích
- 一卡通 - yīkǎtōng | HSK 7-9 | One Card通 | thẻ đa năng
- 一味 - yīwèi | HSK 7-9 | single-minded | một cách nhất quán
- 一回事 - yīhuíshì | HSK 7-9 | one thing | một chuyện
- 一塌糊涂 - yītāhútú | HSK 7-9 | in a complete mess | rối tung rối mù
- 一声不吭 - yīshēngbùkēng | HSK 7-9 | Without a word. | Im lặng không nói gì
- 一大早 - yīdàzǎo | HSK 7-9 | Early in the morning | Sáng sớm
- 一天到晚 - yītiān-dàowǎn | HSK 7-9 | All day long | suốt cả ngày
- 一头 - yītóu | HSK 7-9 | A head | Một con
- 一如既往 - yīrú-jìwǎng | HSK 7-9 | As always | Vẫn như mọi khi
- 一家人 - yījiārén | HSK 7-9 | A family | Một gia đình
- 一帆风顺 - yīfān-fēngshùn | HSK 7-9 | Smooth sailing | Thuận buồm xuôi gió
- 一干二净 - yīgān-èrjìng | HSK 7-9 | thoroughly clean | sạch sẽ, gọn gàng
- 一年到头 - yīnián-dàotóu | HSK 7-9 | All year round | Suốt cả năm
- 一应俱全 - yīyīng-jùquán | HSK 7-9 | Everything is included. | Tất cả đều có đủ.
- 一度 - yīdù | HSK 7-9 | once | một lần
- 一心 - yīxīn | HSK 7-9 | One heart | Một lòng
- 一心一意 - yīxīn-yīyì | HSK 7-9 | Single-mindedly | Một lòng một dạ
- 一成不变 - yīchéng-bùbiàn | HSK 7-9 | unchanging | không thay đổi
- 一手 - yīshǒu | HSK 7-9 | one hand | một tay
- 一技之长 - yījìzhīcháng | HSK 7-9 | a specialized skill | Một nghề giỏi
- 一把手 - yībǎshǒu | HSK 7-9 | the person in charge | người đứng đầu
- 一揽子 - yīlǎnzi | HSK 7-9 | package | một gói
- 一旁 - yīpáng | HSK 7-9 | beside | một bên
- 一无所有 - yīwú-suǒyǒu | HSK 7-9 | Nothing at all | Không có gì cả
- 一无所知 - yīwú-suǒzhī | HSK 7-9 | know nothing | không biết gì
- 一早 - yīzǎo | HSK 7-9 | Early in the morning | Sáng sớm
- 一晃 - yīhuǎng | HSK 7-9 | In a flash | Một cái chớp mắt
- 一概 - yīgài | HSK 7-9 | in general | tất cả
- 一概而论 - yīgàiérlùn | HSK 7-9 | In general terms. | Nói chung
- 一毛不拔 - yīmáo-bùbá | HSK 7-9 | stingy | không nhúc nhích một sợi lông
- 一目了然 - yīmù-liǎorán | HSK 7-9 | Clear at a glance. | Rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên
- 一眼 - yīyǎn | HSK 7-9 | A glance | Một cái nhìn
- 一瞬间 - yīshùnjiān | HSK 7-9 | A moment. | Một khoảnh khắc
- 一筹莫展 - yīchóu-mòzhǎn | HSK 7-9 | at a loss | không biết phải làm sao
- 一系列 - yīxìliè | HSK 7-9 | a series | một loạt
- 一线 - yīxiàn | HSK 7-9 | first line | một dòng
- 一经 - yījīng | HSK 7-9 | Once | Một khi
- 一言一行 - yīyán-yìxíng | HSK 7-9 | Every word and action | Một lời một hành động
- 一言不发 - yīyán-bùfā | HSK 7-9 | silent | Im lặng không nói một lời
- 一连 - yīlián | HSK 7-9 | one after another | liên tiếp
- 一连串 - yīliánchuàn | HSK 7-9 | a series | chuỗi liên tiếp
- 一锅粥 - yīguōzhōu | HSK 7-9 | A pot of porridge | Một nồi cháo
- 一长一短 - yī cháng yī duǎn | HSK 7-9 | one long and one short | Một dài một ngắn
- 一阵 - yīzhèn | HSK 7-9 | A gust. | một trận
- 一面 - yīmiàn | HSK 7-9 | one side | một mặt
- 一鼓作气 - yīgǔ-zuòqì | HSK 7-9 | With one vigorous effort. | Một hơi làm xong.
- 丁 - dīng | HSK 7-9 | Ding | Đinh
- 七嘴八舌 - qīzuǐ-bāshé | HSK 7-9 | a cacophony of voices | nói ra nói vào
- 万万 - wànwàn | HSK 7-9 | ten thousand | vạn vạn
- 万分 - wànfēn | HSK 7-9 | ten thousand times | vạn phần
- 万古长青 - wàngǔ-chángqīng | HSK 7-9 | Evergreen through the ages | Vạn cổ trường thanh
- 万无一失 - wànwúyīshī | HSK 7-9 | foolproof | vạn bất thất vọng
- 万能 - wànnéng | HSK 7-9 | Almighty | vạn năng
- 三番五次 - sānfān-wǔcì | HSK 7-9 | repeatedly | ba lần bảy lượt
- 三维 - sānwéi | HSK 7-9 | three-dimensional | ba chiều
- 三角 - sānjiǎo | HSK 7-9 | triangle | tam giác
- 上任 - shàng rèn | HSK 7-9 | Take office | Nhậm chức
- 上司 - shàngsi | HSK 7-9 | superior | sếp
- 上场 - shàng chǎng | HSK 7-9 | On stage | ra sân
- 上头 - shàngtou | HSK 7-9 | Above | trên đầu
- 上岗 - shàng gǎng | HSK 7-9 | On duty | Làm việc
- 上报 - shàng bào | HSK 7-9 | Report | báo cáo
- 上方 - shàngfāng | HSK 7-9 | Above | trên cùng
- 上旬 - shàngxún | HSK 7-9 | early part of the month | thượng tuần
- 上映 - shàngyìng | HSK 7-9 | Released | ra mắt
- 上期 - shàngqī | HSK 7-9 | Last issue | Kỳ trước
- 上流 - shàngliú | HSK 7-9 | Upper class | thượng lưu
- 上游 - shàngyóu | HSK 7-9 | Upstream | Thượng nguồn
- 上火 - shàng huǒ | HSK 7-9 | Heatiness | nóng trong người
- 上瘾 - shàng yǐn | HSK 7-9 | Addicted | Nghiện
- 上空 - shàngkōng | HSK 7-9 | Sky | trên không
- 上诉 - shàngsù | HSK 7-9 | Appeal | Kháng cáo
- 上调 - shàngdiào | HSK 7-9 | Increase | Tăng lên
- 上述 - shàngshù | HSK 7-9 | The above | trên đây
- 上限 - shàngxiàn | HSK 7-9 | Upper limit | giới hạn trên
- 下一代 - xiàyīdài | HSK 7-9 | Next generation | Thế hệ tiếp theo
- 下乡 - xià xiāng | HSK 7-9 | Going to the countryside | xuống làng
- 下令 - xià lìng | HSK 7-9 | Order | Ra lệnh
- 下决心 - xià juéxīn | HSK 7-9 | Make up one's mind | Quyết tâm
- 下功夫 - xià gōngfu | HSK 7-9 | Put in effort. | Nỗ lực
- 下台 - xià tái | HSK 7-9 | Step down | xuống sân khấu
- 下场 - xiàchang | HSK 7-9 | Next game | Hạ trường
- 下坠 - xiàzhuì | HSK 7-9 | Falling | Rơi xuống
- 下属 - xiàshǔ | HSK 7-9 | subordinate | cấp dưới
- 下山 - xià shān | HSK 7-9 | Down the mountain | Xuống núi
- 下岗 - xià gǎng | HSK 7-9 | laid-off | thất nghiệp
- 下意识 - xiàyìshi | HSK 7-9 | Subconscious | tiềm thức
- 下手 - xià shǒu | HSK 7-9 | Take action | hạ thủ
- 下旬 - xiàxún | HSK 7-9 | late month | cuối tháng
- 下期 - xiàqī | HSK 7-9 | Next issue | Số tiếp theo
- 下棋 - xià qí | HSK 7-9 | Playing chess | Chơi cờ
- 下海 - xià hǎi | HSK 7-9 | Go to sea | xuống biển
- 下游 - xiàyóu | HSK 7-9 | downstream | hạ lưu
- 下级 - xiàjí | HSK 7-9 | subordinate | cấp dưới
- 下落 - xiàluò | HSK 7-9 | fall | rơi xuống
- 下调 - xiàdiào | HSK 7-9 | downward adjustment | giảm xuống
- 下跌 - xiàdiē | HSK 7-9 | decline | giảm giá
- 不为人知 - bùwéirénzhī | HSK 7-9 | Unknown to others | Không ai biết
- 不了了之 - bùliǎo-liǎozhī | HSK 7-9 | to let it go unresolved | không có kết quả rõ ràng
- 不予 - bùyǔ | HSK 7-9 | not granted | Không cho phép
- 不亚于 - bùyàyú | HSK 7-9 | no less than | không kém hơn
- 不亦乐乎 - bùyìlèhū | HSK 7-9 | Isn't it a joy? | Không phải là vui sao?
- 不以为然 - bùyǐwéirán | HSK 7-9 | not think so | không đồng ý
- 不假思索 - bùjiǎ-sīsuǒ | HSK 7-9 | without thinking | không cần suy nghĩ
- 不像话 - bù xiànghuà | HSK 7-9 | unreasonable | không giống ai
- 不准 - bùzhǔn | HSK 7-9 | Not allowed | Không được
- 不利于 - bù lìyú | HSK 7-9 | unfavorable to | không có lợi cho
- 不可思议 - bùkě-sīyì | HSK 7-9 | Incredible | Không thể tưởng tượng được
- 不可避免 - bùkěbìmiǎn | HSK 7-9 | Inevitably | không thể tránh khỏi
- 不同寻常 - bùtóngxúncháng | HSK 7-9 | Unusual | Không bình thường
- 不堪 - bùkān | HSK 7-9 | unbearable | không chịu nổi
- 不如说 - bùrú shuō | HSK 7-9 | Rather say | Không bằng nói
- 不妨 - bùfáng | HSK 7-9 | Why not | Không sao.
- 不定 - bùdìng | HSK 7-9 | indeterminate | không xác định
- 不宜 - bùyí | HSK 7-9 | Not advisable | Không nên
- 不容 - bùróng | HSK 7-9 | Unforgivable | Không cho phép
- 不屑 - bùxiè | HSK 7-9 | disdain | khinh thường
- 不已 - bùyǐ | HSK 7-9 | Not yet | không ngừng
- 不平 - bùpíng | HSK 7-9 | Unfairness | Bất bình
- 不得已 - bùdéyǐ | HSK 7-9 | No choice. | không còn cách nào khác
- 不得而知 - bùdéérzhī | HSK 7-9 | Unknown. | Không thể biết.
- 不惜 - bùxī | HSK 7-9 | spare no effort | không tiếc
- 不慎 - bùshèn | HSK 7-9 | unintentionally | không cẩn thận
- 不懈 - bùxiè | HSK 7-9 | unremitting | không ngừng
- 不景气 - bù jǐngqì | HSK 7-9 | recession | suy thoái
- 不服 - bùfú | HSK 7-9 | Not convinced. | không phục
- 不服气 - bùfúqì | HSK 7-9 | Unconvinced | không phục
- 不正之风 - bùzhèngzhīfēng | HSK 7-9 | unhealthy practices | Đạo đức suy đồi
- 不理 - bùlǐ | HSK 7-9 | Ignore | không quan tâm
- 不用说 - bùyòngshuō | HSK 7-9 | Needless to say | Không cần nói.
- 不由得 - bùyóude | HSK 7-9 | Unavoidably | không thể không
- 不由自主 - bùyóu-zìzhǔ | HSK 7-9 | involuntarily | không thể tự chủ
- 不相上下 - bùxiāngshàngxià | HSK 7-9 | evenly matched | không phân biệt được
- 不知 - bùzhī | HSK 7-9 | Not knowing | Không biết
- 不知不觉 - bùzhī-bùjué | HSK 7-9 | Unknowingly | Không biết không thấy
- 不算 - bùsuàn | HSK 7-9 | Not counted. | Không tính
- 不约而同 - bùyuēértóng | HSK 7-9 | Coincidence | trùng hợp
- 不经意 - bùjīngyì | HSK 7-9 | unintentionally | vô tình
- 不翼而飞 - bùyìérfēi | HSK 7-9 | vanish into thin air | biến mất không dấu vết
- 不耻下问 - bùchǐ-xiàwèn | HSK 7-9 | Not ashamed to ask those below. | Không xấu hổ khi hỏi người dưới.
- 不肯 - bù kěn | HSK 7-9 | unwilling | không chịu
- 不见得 - bùjiànde | HSK 7-9 | Not necessarily | không nhất thiết
- 不解 - bùjiě | HSK 7-9 | Unresolved | không hiểu
- 不起眼 - bùqǐyǎn | HSK 7-9 | unremarkable | không nổi bật
- 不辞而别 - bùcíérbié | HSK 7-9 | Leave without saying goodbye. | ra đi không lời từ biệt
- 不适 - bùshì | HSK 7-9 | Discomfort | Không thích hợp
- 不难 - bù nán | HSK 7-9 | Not difficult. | Không khó
- 与众不同 - yǔzhòng-bùtóng | HSK 7-9 | Unique | khác biệt
- 与其 - yǔqí | HSK 7-9 | rather than | thay vì
- 与否 - yǔfǒu | HSK 7-9 | whether or not | Có hay không
- 与日俱增 - yǔrì-jùzēng | HSK 7-9 | increasing day by day | ngày càng tăng
- 与时俱进 - yǔshí-jùjìn | HSK 7-9 | Keep pace with the times. | tiến bộ theo thời gian
- 与此同时 - yǔcǐtóngshí | HSK 7-9 | At the same time | Trong khi đó
- 丑恶 - chǒuè | HSK 7-9 | ugliness | xấu xí
- 丑闻 - chǒuwén | HSK 7-9 | scandal | Scandal
- 丑陋 - chǒulòu | HSK 7-9 | ugly | xấu xí
- 专人 - zhuānrén | HSK 7-9 | Special person | chuyên viên
- 专制 - zhuānzhì | HSK 7-9 | Autocracy | chuyên chế
- 专卖店 - zhuānmàidiàn | HSK 7-9 | specialty store | Cửa hàng chuyên doanh
- 专柜 - zhuānguì | HSK 7-9 | counter | quầy hàng chính hãng
- 专栏 - zhuānlán | HSK 7-9 | Column | Chuyên mục
- 专注 - zhuānzhù | HSK 7-9 | Focus | Chuyên tâm
- 专程 - zhuānchéng | HSK 7-9 | specially | chuyên môn
- 专职 - zhuānzhí | HSK 7-9 | Full-time | chuyên trách
- 专著 - zhuānzhù | HSK 7-9 | monograph | chuyên khảo
- 专长 - zhuāncháng | HSK 7-9 | expertise | chuyên môn
- 且 - qiě | HSK 7-9 | and | và
- 世代 - shìdài | HSK 7-9 | generation | thế hệ
- 世故 - shìgu | HSK 7-9 | Worldly wisdom | thế sự
- 世界级 - shìjièjí | HSK 7-9 | world-class | cấp độ thế giới
- 世袭 - shìxí | HSK 7-9 | hereditary | di sản
- 丘陵 - qiūlíng | HSK 7-9 | Hills | Đồi núi
- 丙 - bǐng | HSK 7-9 | Bing | Bính
- 业 - yè | HSK 7-9 | Industry | nghề nghiệp
- 业绩 - yèjì | HSK 7-9 | performance | thành tích
- 丛林 - cónglín | HSK 7-9 | jungle | Rừng rậm
- 东奔西走 - dōngbēnxīzǒu | HSK 7-9 | Rushing around everywhere | Đông bôn tây chạy
- 东张西望 - dōngzhāng-xīwàng | HSK 7-9 | Looking around. | Nhìn đông nhìn tây
- 东道主 - dōngdàozhǔ | HSK 7-9 | host | chủ nhà
- 丝 - sī | HSK 7-9 | silk | sợi
- 丝毫 - sīháo | HSK 7-9 | slightest | một chút
- 丝绸 - sīchóu | HSK 7-9 | silk | lụa
- 丢人 - diū rén | HSK 7-9 | Embarrassing | xấu hổ
- 丢失 - diūshī | HSK 7-9 | lost | Mất tích
- 丢弃 - diūqì | HSK 7-9 | discard | vứt bỏ
- 丢掉 - diūdiào | HSK 7-9 | Throw away | Bỏ đi
- 丢脸 - diū liǎn | HSK 7-9 | lose face | mất mặt
- 两口子 - liǎngkǒuzi | HSK 7-9 | a couple | vợ chồng
- 两栖 - liǎngqī | HSK 7-9 | Amphibious | Lưỡng cư
- 严密 - yánmì | HSK 7-9 | tight | nghiêm ngặt
- 严峻 - yánjùn | HSK 7-9 | severe | nghiêm trọng
- 严禁 - yánjìn | HSK 7-9 | Strictly prohibited | Nghiêm cấm
- 严谨 - yánjǐn | HSK 7-9 | Rigorous | Nghiêm ngặt
- 丧生 - sàng shēng | HSK 7-9 | to die | chết
- 个头儿 - gètóur5 | HSK 7-9 | height | cái đầu
- 个案 - gèàn | HSK 7-9 | case | trường hợp
- 丫头 - yātou | HSK 7-9 | Girl | Cô gái
- 中国画 - Zhōngguóhuà | HSK 7-9 | Chinese painting | Tranh Trung Quốc
- 中型 - zhōngxíng | HSK 7-9 | Medium | trung bình
- 中庸 - zhōngyōng | HSK 7-9 | The Doctrine of the Mean | Trung dung
- 中性 - zhōngxìng | HSK 7-9 | Neutral | trung tính
- 中旬 - zhōngxún | HSK 7-9 | mid-month | giữa tháng
- 中止 - zhōngzhǐ | HSK 7-9 | Suspend | Tạm dừng
- 中立 - zhōnglì | HSK 7-9 | neutral | trung lập
- 中途 - zhōngtú | HSK 7-9 | Midway | giữa chừng
- 丰厚 - fēnghòu | HSK 7-9 | Abundant | Phong phú
- 丰富多彩 - fēngfù-duōcǎi | HSK 7-9 | Colorful and diverse | đa dạng và phong phú
- 丰满 - fēngmǎn | HSK 7-9 | plump | đầy đặn
- 丰盛 - fēngshèng | HSK 7-9 | Abundant | Phong phú
- 丰硕 - fēngshuò | HSK 7-9 | abundant | Phong phú
- 串门 - chuàn mén | HSK 7-9 | visiting (someone's home) | thăm bạn
- 临 - lín | HSK 7-9 | Arrive | Lâm
- 临床 - línchuáng | HSK 7-9 | Clinical | lâm sàng
- 临街 - línjiē | HSK 7-9 | Street-facing | gần đường
- 临近 - línjìn | HSK 7-9 | Approaching | Gần kề
- 丸 - wán | HSK 7-9 | pill | viên
- 为人 - wéirén | HSK 7-9 | To be a person | Người ta
- 主 - zhǔ | HSK 7-9 | Master | chủ
- 主义 - zhǔyì | HSK 7-9 | ism | chủ nghĩa
- 主人公 - zhǔréngōng | HSK 7-9 | protagonist | Nhân vật chính
- 主力 - zhǔlì | HSK 7-9 | Main force | chủ lực
- 主妇 - zhǔfù | HSK 7-9 | housewife | nội trợ
- 主宰 - zhǔzǎi | HSK 7-9 | Ruler | Chủ tể
- 主权 - zhǔquán | HSK 7-9 | Sovereignty | chủ quyền
- 主演 - zhǔyǎn | HSK 7-9 | Starring | Diễn viên chính
- 主编 - zhǔbiān | HSK 7-9 | Editor-in-chief | Tổng biên tập
- 主页 - zhǔyè | HSK 7-9 | Home | Trang chủ
- 主题歌 - zhǔtígē | HSK 7-9 | Theme song | Bài hát chủ đề
- 主食 - zhǔshí | HSK 7-9 | staple food | thực phẩm chính
- 举一反三 - jǔyī-fǎnsān | HSK 7-9 | Draw inferences about other cases from one instance. | Dẫn chứng để suy ra điều khác.
- 举世无双 - jǔshì-wúshuāng | HSK 7-9 | unparalleled | vô song
- 举世瞩目 - jǔshì-zhǔmù | HSK 7-9 | The world's attention. | Được cả thế giới chú ý
- 举世闻名 - jǔshì-wénmíng | HSK 7-9 | world-renowned | nổi tiếng khắp thế giới
- 举例 - jǔ lì | HSK 7-9 | For example | Ví dụ
- 举报 - jǔbào | HSK 7-9 | Report | Báo cáo
- 举措 - jǔcuò | HSK 7-9 | measure | Biện pháp
- 举止 - jǔzhǐ | HSK 7-9 | demeanor | cử chỉ
- 举重 - jǔzhòng | HSK 7-9 | Weightlifting | cử tạ
- 乃 - nǎi | HSK 7-9 | Then | này
- 乃至 - nǎizhì | HSK 7-9 | even to | đến mức
- 久仰 - jiǔyǎng | HSK 7-9 | Long time no see. | Rất hân hạnh được gặp.
- 久违 - jiǔwéi | HSK 7-9 | Long time no see. | Lâu lắm không gặp
- 义工 - yìgōng | HSK 7-9 | volunteer | Tình nguyện viên
- 之 - zhī | HSK 7-9 | of | của
- 之所以 - zhīsuǒyǐ | HSK 7-9 | the reason why | do đó
- 乐器 - yuèqì | HSK 7-9 | musical instrument | Nhạc cụ
- 乐园 - lèyuán | HSK 7-9 | Paradise | Thiên đường
- 乐意 - lèyì | HSK 7-9 | willing | sẵn lòng
- 乒乓球 - pīngpāngqiú | HSK 7-9 | Table tennis | Bóng bàn
- 乔装 - qiáozhuāng | HSK 7-9 | disguise | Cải trang
- 乖 - guāi | HSK 7-9 | obedient | ngoan
- 乖巧 - guāiqiǎo | HSK 7-9 | Clever | khéo léo
- 乘人之危 - chéngrénzhīwēi | HSK 7-9 | Take advantage of someone's misfortune. | Lợi dụng lúc người ta gặp khó khăn
- 乞丐 - qǐgài | HSK 7-9 | beggar | Mồ côi
- 乞求 - qǐqiú | HSK 7-9 | Begging | Cầu xin
- 乞讨 - qǐtǎo | HSK 7-9 | begging | ăn xin
- 也就是说 - yějiùshìshuō | HSK 7-9 | That is to say | Nói cách khác
- 习俗 - xísú | HSK 7-9 | customs | Tập quán
- 乡下 - xiāngxia | HSK 7-9 | countryside | Nông thôn
- 乡亲 - xiāngqīn | HSK 7-9 | Fellow villagers | Bà con
- 书写 - shūxiě | HSK 7-9 | Writing | Viết
- 书橱 - shūchú | HSK 7-9 | bookshelf | tủ sách
- 书籍 - shūjí | HSK 7-9 | Books | sách
- 书记 - shūji | HSK 7-9 | Secretary | Thư ký
- 书面 - shūmiàn | HSK 7-9 | written | viết bằng văn bản
- 买不起 - mǎibuqǐ | HSK 7-9 | Can't afford it. | Mua không nổi
- 乱七八糟 - luànqībāzāo | HSK 7-9 | messy | lộn xộn
- 了却 - liǎoquè | HSK 7-9 | resolved | giải quyết
- 了结 - liǎojié | HSK 7-9 | settlement | kết thúc
- 予以 - yǔyǐ | HSK 7-9 | to give | được cấp cho
- 争先恐后 - zhēngxiān-kǒnghòu | HSK 7-9 | Rushing to be the first. | chen lấn nhau
- 争光 - zhēng guāng | HSK 7-9 | Strive for glory | tranh ánh sáng
- 争分夺秒 - zhēngfēn-duómiǎo | HSK 7-9 | Race against time | Giành từng giây từng phút
- 争吵 - zhēngchǎo | HSK 7-9 | quarrel | Cãi nhau
- 争执 - zhēngzhí | HSK 7-9 | dispute | Tranh cãi
- 争气 - zhēng qì | HSK 7-9 | To strive for honor. | Cố gắng
- 争端 - zhēngduān | HSK 7-9 | Dispute | Tranh chấp
- 事务 - shìwù | HSK 7-9 | Affairs | Sự vụ
- 事务所 - shìwùsuǒ | HSK 7-9 | Office | Văn phòng
- 事宜 - shìyí | HSK 7-9 | matters | Sự việc
- 事态 - shìtài | HSK 7-9 | situation | tình hình
- 事迹 - shìjì | HSK 7-9 | deed | sự tích
- 事项 - shìxiàng | HSK 7-9 | Item | Sự việc
- 二手车 - èrshǒuchē | HSK 7-9 | Used car | Xe đã qua sử dụng
- 二氧化碳 - èryǎnghuàtàn | HSK 7-9 | Carbon dioxide | Carbon dioxide
- 亏损 - kuīsǔn | HSK 7-9 | loss | thua lỗ
- 亏本 - kuī běn | HSK 7-9 | loss-making | lỗ vốn
- 互信 - hùxìn | HSK 7-9 | Mutual trust | Tín nhiệm lẫn nhau
- 互助 - hùzhù | HSK 7-9 | Mutual assistance | Hỗ trợ lẫn nhau
- 互补 - hùbǔ | HSK 7-9 | complementary | bổ sung
- 互访 - hùfǎng | HSK 7-9 | Mutual visits | thăm lẫn nhau
- 五星级 - wǔxīngjí | HSK 7-9 | five-star | sao năm
- 五花八门 - wǔhuā-bāmén | HSK 7-9 | varied and diverse | nhiều hình thức khác nhau
- 亡羊补牢 - wángyáng-bǔláo | HSK 7-9 | Better late than never. | Sửa chữa sau khi mất bò.
- 交付 - jiāofù | HSK 7-9 | Delivery | giao hàng
- 交叉 - jiāochā | HSK 7-9 | Crossing | Giao nhau
- 交响乐 - jiāoxiǎngyuè | HSK 7-9 | symphony | Giao hưởng
- 交头接耳 - jiāotóu-jiēěr | HSK 7-9 | whispering to each other | thì thầm to nhỏ
- 交情 - jiāoqing | HSK 7-9 | friendship | tình bạn
- 交接 - jiāojiē | HSK 7-9 | handover | giao nhận
- 交替 - jiāotì | HSK 7-9 | alternating | thay phiên
- 交涉 - jiāoshè | HSK 7-9 | Negotiation | thương lượng
- 交界 - jiāojiè | HSK 7-9 | Intersection | giao giới
- 交纳 - jiāonà | HSK 7-9 | Paying | nộp
- 交谈 - jiāotán | HSK 7-9 | conversation | trò chuyện
- 交锋 - jiāo fēng | HSK 7-9 | Confrontation | giao phong
- 交集 - jiāojí | HSK 7-9 | Intersection | Giao nhau
- 亦 - yì | HSK 7-9 | also | cũng
- 产 - chǎn | HSK 7-9 | produce | sản
- 产值 - chǎnzhí | HSK 7-9 | output value | Giá trị sản xuất
- 产地 - chǎndì | HSK 7-9 | Place of origin | Nơi sản xuất
- 产物 - chǎnwù | HSK 7-9 | product | sản phẩm
- 亩 - mǔ | HSK 7-9 | mu | mẫu
- 享 - xiǎng | HSK 7-9 | enjoy | hưởng
- 享有 - xiǎngyǒu | HSK 7-9 | enjoy | hưởng hữu
- 亮丽 - liànglì | HSK 7-9 | Bright | Rực rỡ
- 亮点 - liàngdiǎn | HSK 7-9 | Highlight | Điểm nổi bật
- 亮相 - liàng xiàng | HSK 7-9 | debut | lộ diện
- 亲友 - qīnyǒu | HSK 7-9 | Relatives and friends | Người thân và bạn bè
- 亲和力 - qīnhélì | HSK 7-9 | Affinity | Sự thân thiện
- 亲情 - qīnqíng | HSK 7-9 | family affection | Tình thân
- 亲戚 - qīnqi | HSK 7-9 | relatives | họ hàng
- 亲手 - qīnshǒu | HSK 7-9 | handmade | tự tay
- 亲朋好友 - qīnpénghǎoyǒu | HSK 7-9 | Friends and family | Bạn bè và người thân
- 亲热 - qīnrè | HSK 7-9 | Intimacy | thân mật
- 亲生 - qīnshēng | HSK 7-9 | biological | con ruột
- 亲身 - qīnshēn | HSK 7-9 | personal experience | cá nhân
- 亲近 - qīnjìn | HSK 7-9 | Close | Thân cận
- 人为 - rénwéi | HSK 7-9 | artificial | nhân tạo
- 人事 - rénshì | HSK 7-9 | Personnel | Nhân sự
- 人体 - réntǐ | HSK 7-9 | Human body | Cơ thể người
- 人品 - rénpǐn | HSK 7-9 | Character | nhân phẩm
- 人均 - rénjūn | HSK 7-9 | per capita | bình quân đầu người
- 人工智能 - réngōngzhìnéng | HSK 7-9 | artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo
- 人性 - rénxing | HSK 7-9 | human nature | nhân tính
- 人情 - rénqíng | HSK 7-9 | human feelings | nhân tình
- 人手 - rénshǒu | HSK 7-9 | manpower | nhân lực
- 人文 - rénwén | HSK 7-9 | Humanities | nhân văn
- 人格 - réngé | HSK 7-9 | Personality | nhân cách
- 人次 - réncì | HSK 7-9 | person-time | số lượt
- 人气 - rénqì | HSK 7-9 | popularity | sự nổi tiếng
- 人缘儿 - rényuánr5 | HSK 7-9 | People skills | Nhân duyên
- 人行道 - rénxíngdào | HSK 7-9 | Sidewalk | vỉa hè
- 人质 - rénzhì | HSK 7-9 | hostage | con tin
- 人身 - rénshēn | HSK 7-9 | personal body | nhân thân
- 人选 - rénxuǎn | HSK 7-9 | Candidate | Người được chọn
- 人造 - rénzào | HSK 7-9 | artificial | nhân tạo
- 人道 - réndào | HSK 7-9 | humanitarianism | nhân đạo
- 仁慈 - réncí | HSK 7-9 | Benevolence | Nhân từ
- 仅次于 - jǐn cìyú | HSK 7-9 | second only to | chỉ đứng sau
- 仇 - chóu | HSK 7-9 | Hatred | Thù
- 仇人 - chóurén | HSK 7-9 | enemy | Kẻ thù
- 仇恨 - chóuhèn | HSK 7-9 | hatred | Thù hận
- 介于 - jièyú | HSK 7-9 | Between | 介于 translates to "giữa" in Vietnamese.
- 介入 - jièrù | HSK 7-9 | Intervention | can thiệp
- 介意 - jiè yì | HSK 7-9 | Mind | phiền lòng
- 从业 - cóngyè | HSK 7-9 | Engagement | Từ nghiệp
- 从今以后 - cóngjīnyǐhòu | HSK 7-9 | From now on | Từ nay về sau
- 从头 - cóngtóu | HSK 7-9 | From the beginning | Từ đầu
- 从容 - cóngróng | HSK 7-9 | calmness | thong thả
- 从容不迫 - cóngróng-bùpò | HSK 7-9 | calm and unhurried | Điềm tĩnh và không vội vàng
- 从早到晚 - cóngzǎodàowǎn | HSK 7-9 | From morning to night | Từ sáng đến tối
- 从未 - cóngwèi | HSK 7-9 | never | Chưa bao giờ
- 从来不 - cóngláibù | HSK 7-9 | never | Không bao giờ
- 他人 - tārén | HSK 7-9 | Others | Người khác
- 付款 - fù kuǎn | HSK 7-9 | Payment | Thanh toán
- 付费 - fù fèi | HSK 7-9 | Paid | Trả phí
- 仙女 - xiānnǚ | HSK 7-9 | fairy | tiên nữ
- 仙鹤 - xiānhè | HSK 7-9 | crane | hạc tiên
- 代号 - dàihào | HSK 7-9 | Code name | Mã số
- 代理人 - dàilǐrén | HSK 7-9 | Agent | Đại lý
- 代言人 - dàiyánrén | HSK 7-9 | spokesperson | Người đại diện
- 以 - yǐ | HSK 7-9 | With | dùng
- 以免 - yǐmiǎn | HSK 7-9 | to avoid | để tránh
- 以至于 - yǐzhìyú | HSK 7-9 | to the extent that | đến mức mà
- 以致 - yǐzhì | HSK 7-9 | to cause | để gây ra
- 以身作则 - yǐshēn-zuòzé | HSK 7-9 | Lead by example. | Gương mẫu.
- 仪表 - yíbiǎo | HSK 7-9 | Instrument | Thiết bị
- 仲裁 - zhòngcái | HSK 7-9 | Arbitration | Trọng tài
- 价位 - jiàwèi | HSK 7-9 | Price level | Giá cả
- 价值观 - jiàzhíguān | HSK 7-9 | Values | Giá trị quan
- 任人宰割 - rènrén-zǎigē | HSK 7-9 | At the mercy of others. | bị người ta chém giết
- 任命 - rènmìng | HSK 7-9 | Appointment | Bổ nhiệm
- 任意 - rènyì | HSK 7-9 | arbitrary | Tùy ý
- 任期 - rènqī | HSK 7-9 | Term | Nhiệm kỳ
- 任职 - rèn zhí | HSK 7-9 | Assume office | Nhậm chức
- 份额 - fèné | HSK 7-9 | share | phần chia
- 仿 - fǎng | HSK 7-9 | Imitation | Giả
- 仿制 - fǎngzhì | HSK 7-9 | Imitation | Giả mạo
- 伊斯兰教 - Yīsīlánjiào | HSK 7-9 | Islam | Hồi giáo
- 休克 - xiūkè | HSK 7-9 | shock | sốc
- 休养 - xiūyǎng | HSK 7-9 | Rest and recuperation | Nghỉ dưỡng
- 休想 - xiūxiǎng | HSK 7-9 | Don't even think about it. | Đừng hòng
- 休眠 - xiūmián | HSK 7-9 | Hibernate | ngủ đông
- 众人 - zhòngrén | HSK 7-9 | Everyone | mọi người
- 众志成城 - zhòngzhì-chéngchéng | HSK 7-9 | Unity is strength. | Đồng lòng xây dựng thành phố.
- 众所周知 - zhòngsuǒzhōuzhī | HSK 7-9 | As we all know | Như mọi người đã biết
- 优 - yōu | HSK 7-9 | Excellent | ưu
- 优化 - yōuhuà | HSK 7-9 | Optimize | tối ưu hóa
- 优异 - yōuyì | HSK 7-9 | Excellent | xuất sắc
- 优越 - yōuyuè | HSK 7-9 | superior | ưu việt
- 优雅 - yōuyǎ | HSK 7-9 | elegance | Thanh lịch
- 伙食 - huǒshi | HSK 7-9 | catering | thức ăn
- 会场 - huìchǎng | HSK 7-9 | venue | Hội trường
- 会意 - huìyì | HSK 7-9 | Ideogram | hội ý
- 会晤 - huìwù | HSK 7-9 | Meeting | Gặp gỡ
- 会诊 - huì zhěn | HSK 7-9 | Consultation | hội chẩn
- 会面 - huì miàn | HSK 7-9 | Meeting | Gặp mặt
- 传 - chuán | HSK 7-9 | Pass on | Truyền
- 传人 - chuánrén | HSK 7-9 | heir | Truyền nhân
- 传奇 - chuánqí | HSK 7-9 | Legend | huyền thoại
- 传承 - chuánchéng | HSK 7-9 | inheritance | Truyền thừa
- 传授 - chuánshòu | HSK 7-9 | Teach | truyền thụ
- 传染 - chuánrǎn | HSK 7-9 | Infection | Truyền nhiễm
- 传染病 - chuánrǎnbìng | HSK 7-9 | Infectious disease | Bệnh truyền nhiễm
- 传记 - zhuànjì | HSK 7-9 | Biography | Tiểu sử
- 传闻 - chuánwén | HSK 7-9 | Rumor | Tin đồn
- 伤势 - shāngshì | HSK 7-9 | Injury | Thương tích
- 伤感 - shānggǎn | HSK 7-9 | sadness | Buồn bã
- 伤残 - shāngcán | HSK 7-9 | Disability | Thương tật
- 伤痕 - shānghén | HSK 7-9 | Scar | Vết thương
- 伤脑筋 - shāng nǎojīn | HSK 7-9 | troublesome | đau đầu
- 伦理 - lúnlǐ | HSK 7-9 | ethics | đạo đức
- 伪装 - wěizhuāng | HSK 7-9 | Disguise | ngụy trang
- 伪造 - wěizào | HSK 7-9 | forgery | Giả mạo
- 伯伯 - bóbo | HSK 7-9 | Uncle | Bác
- 伯母 - bómǔ | HSK 7-9 | Aunt | Bác gái
- 伯父 - bófù | HSK 7-9 | Uncle | Bác
- 估算 - gūsuàn | HSK 7-9 | Estimate | ước lượng
- 伴 - bàn | HSK 7-9 | Companion | bạn
- 伴侣 - bànlǚ | HSK 7-9 | Partner | Bạn đời
- 伴奏 - bànzòu | HSK 7-9 | Accompaniment | đệm nhạc
- 伴随 - bànsuí | HSK 7-9 | Accompanying | cùng với
- 伸张 - shēnzhāng | HSK 7-9 | Stretch | Mở rộng
- 伸手 - shēn shǒu | HSK 7-9 | Reach out | duỗi tay
- 伸缩 - shēnsuō | HSK 7-9 | Stretch and shrink | Kéo dãn
- 伺候 - cìhou | HSK 7-9 | Serve | hầu hạ
- 伺机 - sìjī | HSK 7-9 | Wait for an opportunity. | thời cơ
- 似是而非 - sìshìérfēi | HSK 7-9 | seems plausible but is actually false | dường như đúng mà lại sai
- 似曾相识 - sìcéngxiāngshí | HSK 7-9 | Deja vu | Dường như đã quen thuộc
- 但愿 - dànyuàn | HSK 7-9 | Hope so | Nhưng hy vọng
- 位子 - wèizi | HSK 7-9 | position | vị trí
- 低下 - dīxià | HSK 7-9 | Lower down | thấp xuống
- 低价 - dījià | HSK 7-9 | Low price | Giá thấp
- 低估 - dīgū | HSK 7-9 | underestimate | đánh giá thấp
- 低碳 - dītàn | HSK 7-9 | low carbon | khí thải thấp
- 低调 - dīdiào | HSK 7-9 | low-key | khiêm tốn
- 低谷 - dīgǔ | HSK 7-9 | trough | thung lũng thấp
- 低迷 - dīmí | HSK 7-9 | sluggish | suy thoái
- 住址 - zhùzhǐ | HSK 7-9 | Address | Địa chỉ
- 住处 - zhùchu | HSK 7-9 | Residence | Nơi ở
- 住宿 - zhùsù | HSK 7-9 | Accommodation | chỗ ở
- 住户 - zhùhù | HSK 7-9 | Resident | Hộ gia đình
- 佐料 - zuǒliào | HSK 7-9 | Condiment | Gia vị
- 体制 - tǐzhì | HSK 7-9 | system | thể chế
- 体温 - tǐwēn | HSK 7-9 | Body temperature | Nhiệt độ cơ thể
- 体系 - tǐxì | HSK 7-9 | system | hệ thống
- 体能 - tǐnéng | HSK 7-9 | Physical fitness | thể lực
- 体谅 - tǐliàng | HSK 7-9 | understanding | thông cảm
- 体质 - tǐzhì | HSK 7-9 | Constitution | thể chất
- 体贴 - tǐtiē | HSK 7-9 | thoughtful | chu đáo
- 体面 - tǐmian | HSK 7-9 | dignity | thể diện
- 何况 - hékuàng | HSK 7-9 | Moreover | Hơn nữa
- 何处 - héchù | HSK 7-9 | Where | Nơi nào
- 何必 - hébì | HSK 7-9 | Why bother? | Có cần thiết gì đâu
- 何时 - héshí | HSK 7-9 | When | Khi nào
- 何苦 - hékǔ | HSK 7-9 | Why suffer? | Tại sao phải khổ?
- 余 - yú | HSK 7-9 | I | Dư
- 余地 - yúdì | HSK 7-9 | leeway | dư địa
- 余额 - yúé | HSK 7-9 | balance | số dư
- 作客 - zuò kè | HSK 7-9 | Visiting as a guest | làm khách
- 作对 - zuò duì | HSK 7-9 | to oppose | làm trái
- 作弊 - zuò bì | HSK 7-9 | cheating | gian lận
- 作物 - zuòwù | HSK 7-9 | Crops | Cây trồng
- 作风 - zuòfēng | HSK 7-9 | style | phong cách
- 佩服 - pèifu | HSK 7-9 | Admire | Ngưỡng mộ
- 佳节 - jiājié | HSK 7-9 | Festive season | Lễ hội
- 使命 - shǐmìng | HSK 7-9 | mission | sứ mệnh
- 使唤 - shǐhuan | HSK 7-9 | to command | sai khiến
- 使者 - shǐzhě | HSK 7-9 | Messenger | Sứ giả
- 侃大山 - kǎn dàshān | HSK 7-9 | Chat about trivial matters. | Kể chuyện phiếm
- 侍候 - shìhòu | HSK 7-9 | Serve | hầu hạ
- 供 - gōng | HSK 7-9 | supply | cung
- 供不应求 - gōngbùyìngqiú | HSK 7-9 | supply does not meet demand | cung không đủ cầu
- 供奉 - gòngfèng | HSK 7-9 | offerings | cúng bái
- 供暖 - gōngnuǎn | HSK 7-9 | Heating | Cung cấp nhiệt
- 供求 - gōngqiú | HSK 7-9 | supply and demand | cung cầu
- 依 - yī | HSK 7-9 | According to | yêu
- 依依不舍 - yīyī-bùshě | HSK 7-9 | reluctant to part | không nỡ rời xa
- 依托 - yītuō | HSK 7-9 | Rely on | dựa vào
- 侠义 - xiáyì | HSK 7-9 | chivalry | hiệp nghĩa
- 侦察 - zhēnchá | HSK 7-9 | Reconnaissance | trinh sát
- 侧重 - cèzhòng | HSK 7-9 | emphasis | tập trung
- 侧面 - cèmiàn | HSK 7-9 | side | mặt bên
- 侮辱 - wǔrǔ | HSK 7-9 | insult | sỉ nhục
- 侵占 - qīnzhàn | HSK 7-9 | Encroachment | Xâm chiếm
- 侵害 - qīnhài | HSK 7-9 | infringement | xâm hại
- 侵权 - qīnquán | HSK 7-9 | Infringement | xâm phạm quyền
- 侵略 - qīnlüè | HSK 7-9 | invasion | xâm lược
- 便利店 - biànlìdiàn | HSK 7-9 | convenience store | Cửa hàng tiện lợi
- 便捷 - biànjié | HSK 7-9 | Convenient | tiện lợi
- 便道 - biàndào | HSK 7-9 | sidewalk | lối đi
- 便饭 - biànfàn | HSK 7-9 | simple meal | bữa cơm đơn giản
- 促成 - cùchéng | HSK 7-9 | facilitate | thúc đẩy
- 俄语 - Éyǔ | HSK 7-9 | Russian | Tiếng Nga
- 俊 - jùn | HSK 7-9 | Handsome | 俊 in Vietnamese is "tuấn".
- 俊俏 - jùnqiào | HSK 7-9 | handsome | tuấn tú
- 俗 - sú | HSK 7-9 | vulgar | tục
- 俗话 - súhuà | HSK 7-9 | proverb | Tục ngữ
- 俗话说 - súhuàshuō | HSK 7-9 | As the saying goes | Người ta thường nói
- 俗语 - súyǔ | HSK 7-9 | proverb | Tục ngữ
- 俘获 - fúhuò | HSK 7-9 | Capture | bắt giữ
- 俘虏 - fúlǔ | HSK 7-9 | Captive | bị bắt giữ
- 保佑 - bǎoyòu | HSK 7-9 | Blessing | Bảo hộ
- 保修 - bǎoxiū | HSK 7-9 | Warranty | Bảo hành
- 保姆 - bǎomǔ | HSK 7-9 | Nanny | Người giúp việc
- 保暖 - bǎo nuǎn | HSK 7-9 | Keep warm | Giữ ấm
- 保管 - 动 | bǎoguǎn | HSK 7-9 | take care of | Bảo quản 名 | bǎoguǎn | HSK 7-9 | Custody | Nơi bảo quản
- 保质期 - bǎozhìqī | HSK 7-9 | Shelf life | Thời hạn sử dụng
- 保重 - bǎozhòng | HSK 7-9 | Take care | Bảo trọng
- 保障 - bǎozhàng | HSK 7-9 | guarantee | bảo đảm
- 保鲜 - bǎo xiān | HSK 7-9 | Fresh-keeping | bảo quản tươi
- 信件 - xìnjiàn | HSK 7-9 | Letter | Thư
- 信誉 - xìnyù | HSK 7-9 | credit | Uy tín
- 信贷 - xìndài | HSK 7-9 | Credit | Tín dụng
- 信赖 - xìnlài | HSK 7-9 | Trust | Tin cậy
- 修正 - xiūzhèng | HSK 7-9 | Correction | Sửa đổi
- 修补 - xiūbǔ | HSK 7-9 | Repair | Sửa chữa
- 修订 - xiūdìng | HSK 7-9 | Revision | Sửa đổi
- 修路 - xiūlù | HSK 7-9 | Road construction | Xây đường
- 修长 - xiūcháng | HSK 7-9 | slender | dài dạn
- 俯首 - fǔshǒu | HSK 7-9 | Bow down. | cúi đầu
- 倒下 - dǎoxià | HSK 7-9 | Fall down | Ngã xuống
- 倒卖 - dǎomài | HSK 7-9 | Reselling | buôn bán lại
- 倒塌 - dǎotā | HSK 7-9 | collapse | sụp đổ
- 倒数 - dàoshǔ | HSK 7-9 | Countdown | đếm ngược
- 倒计时 - dàojìshí | HSK 7-9 | Countdown | Đếm ngược
- 倒霉 - dǎo méi | HSK 7-9 | unlucky | xui xẻo
- 倔 - jué | HSK 7-9 | stubborn | cứng đầu
- 倔强 - juéjiàng | HSK 7-9 | stubborn | Cứng đầu
- 倘若 - tǎngruò | HSK 7-9 | If | Nếu như
- 候选人 - hòuxuǎnrén | HSK 7-9 | Candidate | Ứng cử viên
- 倚 - yǐ | HSK 7-9 | Lean | dựa
- 借助 - jièzhù | HSK 7-9 | With the help of | mượn sự trợ giúp
- 借口 - jièkǒu | HSK 7-9 | excuse | biện hộ
- 借条 - jiètiáo | HSK 7-9 | IOU | Giấy vay
- 借用 - jièyòng | HSK 7-9 | Borrowing | mượn
- 倡议 - chàngyì | HSK 7-9 | Initiative | Sáng kiến
- 债务 - zhàiwù | HSK 7-9 | debt | Nợ
- 值钱 - zhíqián | HSK 7-9 | Valuable | Giá trị
- 倾听 - qīngtīng | HSK 7-9 | Listen | lắng nghe
- 倾家荡产 - qīngjiā-dàngchǎn | HSK 7-9 | ruin one's family and lose everything | phá sản toàn bộ tài sản
- 倾斜 - qīngxié | HSK 7-9 | Incline | nghiêng
- 倾诉 - qīngsù | HSK 7-9 | Confide | thổ lộ
- 倾销 - qīngxiāo | HSK 7-9 | dumping | bán phá giá
- 假使 - jiǎshǐ | HSK 7-9 | If | Giả sử
- 假冒 - jiǎmào | HSK 7-9 | Counterfeit | giả mạo
- 假定 - jiǎdìng | HSK 7-9 | Assume | Giả định
- 假装 - jiǎzhuāng | HSK 7-9 | Pretend | giả vờ
- 假设 - jiǎshè | HSK 7-9 | Assumption | Giả sử
- 偏偏 - piānpiān | HSK 7-9 | Just | chẳng may
- 偏僻 - piānpì | HSK 7-9 | remote | hẻo lánh
- 偏向 - piānxiàng | HSK 7-9 | Bias | thiên về
- 偏差 - piānchā | HSK 7-9 | deviation | Sai lệch
- 偏方 - piānfāng | HSK 7-9 | Folk remedy | phương thuốc dân gian
- 偏见 - piānjiàn | HSK 7-9 | Prejudice | Định kiến
- 偏远 - piānyuǎn | HSK 7-9 | Remote | hẻo lánh
- 做生意 - zuò shēngyi | HSK 7-9 | Doing business | Làm ăn
- 做证 - zuò zhèng | HSK 7-9 | to testify | làm chứng
- 停业 - tíng yè | HSK 7-9 | Suspended operations | Ngừng hoạt động
- 停放 - tíngfàng | HSK 7-9 | Parked | đỗ xe
- 停泊 - tíngbó | HSK 7-9 | Docking | Đậu tàu
- 停电 - tíng diàn | HSK 7-9 | Power outage | Mất điện
- 停车位 - tíngchēwèi | HSK 7-9 | Parking space | Chỗ đậu xe
- 停顿 - tíngdùn | HSK 7-9 | Pause | Dừng lại
- 健壮 - jiànzhuàng | HSK 7-9 | Robust | Khỏe mạnh
- 健美 - jiànměi | HSK 7-9 | Bodybuilding | thể hình
- 偷懒 - tōu lǎn | HSK 7-9 | slacking off | lười biếng
- 偷看 - tōukàn | HSK 7-9 | Peeking | lén lút nhìn
- 偷窥 - tōukuī | HSK 7-9 | Peeping | nhìn trộm
- 偿还 - chánghuán | HSK 7-9 | Repayment | Trả nợ
- 储备 - chǔbèi | HSK 7-9 | Reserve | Dự trữ
- 储蓄 - chǔxù | HSK 7-9 | Savings | Tiết kiệm
- 催 - cuī | HSK 7-9 | Urge | thúc giục
- 催促 - cuīcù | HSK 7-9 | Urge | thúc giục
- 催眠 - cuīmián | HSK 7-9 | Hypnosis | thôi miên
- 傲 - ào | HSK 7-9 | Arrogance | kiêu ngạo
- 傲慢 - àomàn | HSK 7-9 | Arrogance | kiêu ngạo
- 傻瓜 - shǎguā | HSK 7-9 | fool | Đồ ngốc
- 像 - xiàng | HSK 7-9 | like | như
- 像样 - xiàngyàng | HSK 7-9 | decent | đàng hoàng
- 僧人 - sēngrén | HSK 7-9 | monk | sư thầy
- 僵 - jiāng | HSK 7-9 | stiff | điều kiện bất động
- 僵化 - jiānghuà | HSK 7-9 | Rigid | cứng nhắc
- 僵局 - jiāngjú | HSK 7-9 | stalemate | bế tắc
- 僻静 - pìjìng | HSK 7-9 | secluded | hẻo lánh
- 儒学 - rúxué | HSK 7-9 | Confucianism | Nho giáo
- 儒家 - Rújiā | HSK 7-9 | Confucianism | Nho giáo
- 元宵节 - Yuánxiāojié | HSK 7-9 | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu
- 元老 - yuánlǎo | HSK 7-9 | Elder | cố vấn
- 元首 - yuánshǒu | HSK 7-9 | Führer | Nguyên thủ
- 充 - chōng | HSK 7-9 | Recharge | sạc
- 充实 - chōngshí | HSK 7-9 | enrich | đầy đủ
- 充当 - chōngdāng | HSK 7-9 | act as | đóng vai trò
- 充沛 - chōngpèi | HSK 7-9 | abundant | tràn đầy
- 兆头 - zhàotou | HSK 7-9 | omen | Dấu hiệu
- 先例 - xiānlì | HSK 7-9 | precedent | tiền lệ
- 先天 - xiāntiān | HSK 7-9 | innate | tiên thiên
- 光彩 - guāngcǎi | HSK 7-9 | brilliance | Quang huy
- 光明磊落 - guāngmíng-lěiluò | HSK 7-9 | Open and aboveboard. | sáng sủa rõ ràng
- 光泽 - guāngzé | HSK 7-9 | Luster | Ánh sáng
- 光滑 - guānghua | HSK 7-9 | smooth | mịn màng
- 光环 - guānghuán | HSK 7-9 | Halo | Quang huân
- 光碟 - guāngdié | HSK 7-9 | CD | đĩa quang
- 光缆 - guānglǎn | HSK 7-9 | optical cable | cáp quang
- 光芒 - guāngmáng | HSK 7-9 | radiance | ánh sáng
- 光顾 - guānggù | HSK 7-9 | patronize | ghé thăm
- 克制 - kèzhì | HSK 7-9 | Restraint | Kiềm chế
- 克隆 - kèlóng | HSK 7-9 | clone | Nhân bản
- 免 - miǎn | HSK 7-9 | exempt | miễn
- 免不了 - miǎnbuliǎo | HSK 7-9 | Inevitably | không thể tránh khỏi
- 免疫 - miǎnyì | HSK 7-9 | Immunity | miễn dịch
- 免职 - miǎn zhí | HSK 7-9 | Dismissal | miễn chức
- 免除 - miǎnchú | HSK 7-9 | exemption | miễn trừ
- 兑换 - duìhuàn | HSK 7-9 | Exchange | đổi thưởng
- 兑现 - duìxiàn | HSK 7-9 | Fulfill | thực hiện
- 兜 - dōu | HSK 7-9 | pocket | đồ
- 兜儿 - dōur5 | HSK 7-9 | Doudou | Đồ chơi
- 兜售 - dōushòu | HSK 7-9 | peddling | bán tháo
- 兢兢业业 - jīngjīng-yèyè | HSK 7-9 | diligent and conscientious | chăm chỉ và cẩn thận
- 入侵 - rùqīn | HSK 7-9 | Invasion | Xâm nhập
- 入场 - rù chǎng | HSK 7-9 | Admission | Nhập cảnh
- 入场券 - rùchǎngquàn | HSK 7-9 | Admission ticket | Vé vào cửa
- 入境 - rù jìng | HSK 7-9 | Entry | Nhập cảnh
- 入选 - rù xuǎn | HSK 7-9 | Selected | Được chọn
- 全力以赴 - quánlìyǐfù | HSK 7-9 | Go all out. | Toàn lực ứng phó
- 全局 - quánjú | HSK 7-9 | Global | Toàn cục
- 全心全意 - quánxīn-quányì | HSK 7-9 | Wholeheartedly | Toàn tâm toàn ý
- 全文 - quánwén | HSK 7-9 | Full text | Toàn văn
- 全方位 - quánfāngwèi | HSK 7-9 | All-round | toàn diện
- 全程 - quánchéng | HSK 7-9 | whole journey | toàn bộ hành trình
- 全能 - quánnéng | HSK 7-9 | Almighty | Toàn năng
- 全长 - quáncháng | HSK 7-9 | Total length | Toàn bộ chiều dài
- 八卦 - bāguà | HSK 7-9 | Bagua | bát quái
- 公事 - gōngshì | HSK 7-9 | official business | Công việc
- 公仆 - gōngpú | HSK 7-9 | public servant | Công bộc
- 公共场所 - gōnggòng chǎngsuǒ | HSK 7-9 | public places | nơi công cộng
- 公关 - gōngguān | HSK 7-9 | Public relations | quan hệ công chúng
- 公函 - gōnghán | HSK 7-9 | Official letter | Công văn
- 公务 - gōngwù | HSK 7-9 | Public affairs | Công vụ
- 公墓 - gōngmù | HSK 7-9 | Cemetery | nghĩa trang
- 公安局 - gōngānjú | HSK 7-9 | Public Security Bureau | Cục Công an
- 公寓 - gōngyù | HSK 7-9 | apartment | Căn hộ
- 公开信 - gōngkāixìn | HSK 7-9 | Open letter | Thư ngỏ
- 公款 - gōngkuǎn | HSK 7-9 | public funds | tiền công quỹ
- 公然 - gōngrán | HSK 7-9 | openly | công khai
- 公用 - gōngyòng | HSK 7-9 | Public | công cộng
- 公益 - gōngyì | HSK 7-9 | public welfare | công ích
- 公益性 - gōngyì xìng | HSK 7-9 | public welfare | công ích
- 公示 - gōngshì | HSK 7-9 | Public announcement | Công bố
- 公积金 - gōngjījīn | HSK 7-9 | provident fund | Quỹ hưu trí
- 公立 - gōnglì | HSK 7-9 | public | công lập
- 公约 - gōngyuē | HSK 7-9 | Convention | Công ước
- 公职 - gōngzhí | HSK 7-9 | Public office | Công chức
- 公证 - gōngzhèng | HSK 7-9 | Notarization | công chứng
- 公费 - gōngfèi | HSK 7-9 | public expense | công quỹ
- 公车 - gōngchē | HSK 7-9 | Public bus | xe buýt
- 公道 - gōngdao | HSK 7-9 | Fairness | công đạo
- 公顷 - gōngqǐng | HSK 7-9 | hectare | hecta
- 共同体 - gòngtóngtǐ | HSK 7-9 | community | Cộng đồng
- 共性 - gòngxìng | HSK 7-9 | commonality | cộng tính
- 共识 - gòngshí | HSK 7-9 | consensus | đồng thuận
- 共鸣 - gòngmíng | HSK 7-9 | Resonance | Cộng hưởng
- 关头 - guāntóu | HSK 7-9 | crucial moment | giai đoạn
- 关掉 - guāndiào | HSK 7-9 | Turn off | Tắt đi
- 关照 - guānzhào | HSK 7-9 | care | quan tâm
- 关税 - guānshuì | HSK 7-9 | Tariff | thuế quan
- 关节 - guānjié | HSK 7-9 | Joint | khớp
- 兴奋剂 - xīngfènjì | HSK 7-9 | stimulant | chất kích thích
- 兴建 - xīngjiàn | HSK 7-9 | Construction | Xây dựng
- 兴致 - xìngzhì | HSK 7-9 | interest | hứng thú
- 兴起 - xīngqǐ | HSK 7-9 | rise | Hưng khởi
- 兴高采烈 - xìnggāo-cǎiliè | HSK 7-9 | in high spirits | hào hứng
- 其后 - qíhòu | HSK 7-9 | Thereafter | Sau đó
- 其间 - qíjiān | HSK 7-9 | During this time | Trong thời gian đó
- 典范 - diǎnfàn | HSK 7-9 | model | Mẫu mực
- 兹 - cí | HSK 7-9 | Hereby | Đây
- 养殖 - yǎngzhí | HSK 7-9 | Aquaculture | chăn nuôi
- 养活 - yǎnghuo | HSK 7-9 | support oneself | nuôi sống
- 养生 - yǎngshēng | HSK 7-9 | health preservation | dưỡng sinh
- 养老金 - yǎnglǎojīn | HSK 7-9 | pension | lương hưu
- 养老院 - yǎnglǎoyuàn | HSK 7-9 | nursing home | Nhà dưỡng lão
- 兼 - jiān | HSK 7-9 | Concurrent | kiêm
- 兼任 - jiānrèn | HSK 7-9 | Concurrent position | kiêm nhiệm
- 兼容 - jiānróng | HSK 7-9 | Compatible | tương thích
- 兼职 - jiānzhí | HSK 7-9 | part-time job | bán thời gian
- 兼顾 - jiāngù | HSK 7-9 | take into account | kết hợp
- 内向 - nèixiàng | HSK 7-9 | Introverted | Nội tâm
- 内存 - nèicún | HSK 7-9 | Memory | Bộ nhớ
- 内幕 - nèimù | HSK 7-9 | Inside information | Nội bộ
- 内涵 - nèihán | HSK 7-9 | connotation | Nội hàm
- 内行 - nèiháng | HSK 7-9 | Insider | chuyên gia
- 内阁 - nèigé | HSK 7-9 | Cabinet | Nội các
- 内需 - nèixū | HSK 7-9 | domestic demand | Nhu cầu nội địa
- 再度 - zàidù | HSK 7-9 | Again | Một lần nữa
- 再现 - zàixiàn | HSK 7-9 | Reproduce | Tái hiện
- 冒充 - màochōng | HSK 7-9 | Impersonate | mạo danh
- 冒昧 - màomèi | HSK 7-9 | Impertinent | Mạo muội
- 冒犯 - màofàn | HSK 7-9 | Offend | xúc phạm
- 冒险 - mào xiǎn | HSK 7-9 | Adventure | mạo hiểm
- 冗长 - rǒngcháng | HSK 7-9 | long-winded | dài dòng
- 写照 - xiězhào | HSK 7-9 | portrait | Chân dung
- 军官 - jūnguān | HSK 7-9 | Officer | sĩ quan
- 农作物 - nóngzuòwù | HSK 7-9 | Crops | Nông sản
- 农历 - nónglì | HSK 7-9 | lunar calendar | Âm lịch
- 农场 - nóngchǎng | HSK 7-9 | Farm | Nông trại
- 农民工 - nóngmíngōng | HSK 7-9 | migrant workers | nông dân công
- 冤 - yuān | HSK 7-9 | Injustice | Oan
- 冤枉 - yuānwang | HSK 7-9 | wronged | oan uổng
- 冰山 - bīngshān | HSK 7-9 | iceberg | Băng trôi
- 冰棍儿 - bīnggùnr5 | HSK 7-9 | popsicle | kem que
- 冲刺 - chōngcì | HSK 7-9 | sprint | bứt phá
- 冲撞 - chōngzhuàng | HSK 7-9 | Collision | Va chạm
- 冲洗 - chōngxǐ | HSK 7-9 | Rinse | rửa sạch
- 冲浪 - chōnglàng | HSK 7-9 | Surfing | Lướt sóng
- 决议 - juéyì | HSK 7-9 | Resolution | Nghị quyết
- 况且 - kuàngqiě | HSK 7-9 | Moreover | Hơn nữa
- 冷冻 - lěngdòng | HSK 7-9 | Frozen | đông lạnh
- 冷战 - lěngzhan | HSK 7-9 | Cold War | Chiến tranh Lạnh
- 冷淡 - lěngdàn | HSK 7-9 | coldness | lạnh nhạt
- 冷漠 - lěngmò | HSK 7-9 | Indifference | thờ ơ
- 冷笑 - lěngxiào | HSK 7-9 | sneer | cười lạnh
- 冷落 - lěngluò | HSK 7-9 | Neglect | lạnh nhạt
- 冷酷 - lěngkù | HSK 7-9 | Cold-blooded | Lạnh lùng
- 冷酷无情 - lěngkù-wúqíng | HSK 7-9 | cold and heartless | Lạnh lùng tàn nhẫn
- 冷门 - lěngmén | HSK 7-9 | niche | lạnh lẽo
- 冻结 - dòngjié | HSK 7-9 | freeze | đóng băng
- 净化 - jìnghuà | HSK 7-9 | Purification | Tinh khiết
- 凄凉 - qīliáng | HSK 7-9 | desolate | tê tái
- 准则 - zhǔnzé | HSK 7-9 | Guidelines | chuẩn mực
- 准许 - zhǔnxǔ | HSK 7-9 | Permit | Cho phép
- 凉爽 - liángshuǎng | HSK 7-9 | Cool | mát mẻ
- 凌晨 - língchén | HSK 7-9 | early morning | rạng sáng
- 减免 - jiǎnmiǎn | HSK 7-9 | Reduction and exemption | giảm miễn
- 减压 - jiǎn yā | HSK 7-9 | Decompression | giảm áp suất
- 减弱 - jiǎnruò | HSK 7-9 | weaken | Giảm yếu
- 减速 - jiǎn sù | HSK 7-9 | Deceleration | Giảm tốc
- 凑 - còu | HSK 7-9 | Gather | Tụ lại
- 凑合 - còuhe | HSK 7-9 | make do | Tạm bợ
- 凑巧 - còuqiǎo | HSK 7-9 | Coincidentally | trùng hợp
- 凝固 - nínggù | HSK 7-9 | Solidify | đông đặc
- 凝聚 - níngjù | HSK 7-9 | 凝聚 translates to "cohesion" or "to condense." | Ngưng tụ
- 几率 - jīlǜ | HSK 7-9 | Probability | xác suất
- 凡 - fán | HSK 7-9 | All | Phàm
- 凤凰 - fènghuáng | HSK 7-9 | Phoenix | Phượng hoàng
- 凭借 - píngjiè | HSK 7-9 | Rely on | dựa vào
- 凭着 - píngzhe | HSK 7-9 | Relying on | Dựa vào
- 凭证 - píngzhèng | HSK 7-9 | Certificate | Chứng từ
- 凯歌 - kǎigē | HSK 7-9 | Triumphant Song | Khải ca
- 凳子 - dèngzi | HSK 7-9 | stool | ghế
- 凶恶 - xiōngè | HSK 7-9 | evil | hung ác
- 凶残 - xiōngcán | HSK 7-9 | brutal | tàn bạo
- 凶狠 - xiōnghěn | HSK 7-9 | ferocious | hung dữ
- 凶猛 - xiōngměng | HSK 7-9 | fierce | hung dữ
- 凸 - tū | HSK 7-9 | 凸 | 凸
- 凸显 - tūxiǎn | HSK 7-9 | highlight | nổi bật
- 凹 - āo | HSK 7-9 | Concave | Lõm
- 出丑 - chū chǒu | HSK 7-9 | to make a fool of oneself | xấu hổ
- 出主意 - chū zhǔyì | HSK 7-9 | Come up with an idea. | Đưa ra ý kiến
- 出人意料 - chūrényìliào | HSK 7-9 | Unexpected | Không ngờ
- 出任 - chūrèn | HSK 7-9 | Take office | nhậm chức
- 出众 - chūzhòng | HSK 7-9 | outstanding | xuất chúng
- 出具 - chūjù | HSK 7-9 | Issue | Xuất trình
- 出卖 - chūmài | HSK 7-9 | Sell out | bán ra
- 出厂 - chū chǎng | HSK 7-9 | Factory | xuất xưởng
- 出发点 - chūfādiǎn | HSK 7-9 | Starting point | Điểm khởi đầu
- 出口成章 - chūkǒu-chéngzhāng | HSK 7-9 | Exporting to become a chapter | xuất khẩu thành chương
- 出土 - chū tǔ | HSK 7-9 | Unearthed | khai quật
- 出境 - chū jìng | HSK 7-9 | Exit | xuất cảnh
- 出头 - chū tóu | HSK 7-9 | to stick one's head out | xuất đầu
- 出局 - chū jú | HSK 7-9 | Out of the game | ra ngoài
- 出山 - chū shān | HSK 7-9 | Come out of the mountain | ra khỏi núi
- 出息 - chūxi | HSK 7-9 | prospects | thành công
- 出手 - chū shǒu | HSK 7-9 | Make a move. | ra tay
- 出毛病 - chū máobing | HSK 7-9 | malfunction | Gặp sự cố
- 出洋相 - chū yángxiàng | HSK 7-9 | make a fool of oneself | làm trò hề
- 出游 - chūyóu | HSK 7-9 | Travel | Du lịch
- 出演 - chūyǎn | HSK 7-9 | perform | Diễn xuất
- 出版社 - chūbǎnshè | HSK 7-9 | Publisher | Nhà xuất bản
- 出示 - chūshì | HSK 7-9 | Show | xuất trình
- 出自 - chūzì | HSK 7-9 | From | xuất phát từ
- 出血 - chūxiě | HSK 7-9 | Bleeding | chảy máu
- 出资 - chū zī | HSK 7-9 | Capital contribution | Đầu tư
- 出走 - chūzǒu | HSK 7-9 | Run away | Bỏ trốn
- 出身 - chūshēn | HSK 7-9 | Birth or origin | xuất thân
- 出道 - chū dào | HSK 7-9 | debut | ra mắt
- 出难题 - chū nántí | HSK 7-9 | Pose a difficult question | Gây khó khăn
- 出风头 - chū fēngtou | HSK 7-9 | show off | làm màu
- 函授 - hánshòu | HSK 7-9 | correspondence education | hệ thống giáo dục từ xa
- 凿 - záo | HSK 7-9 | chisel | đục
- 刁难 - diāonàn | HSK 7-9 | difficulties | chèn ép
- 分割 - fēngē | HSK 7-9 | Segmentation | phân đoạn
- 分化 - fēnhuà | HSK 7-9 | Differentiation | phân hóa
- 分外 - fènwài | HSK 7-9 | extraordinarily | phân ngoại
- 分寸 - fēncun | HSK 7-9 | measure of propriety | phân số
- 分担 - fēndān | HSK 7-9 | Share the burden | chia sẻ
- 分支 - fēnzhī | HSK 7-9 | branch | nhánh
- 分明 - fēnmíng | HSK 7-9 | clear-cut | rõ ràng
- 分歧 - fēnqí | HSK 7-9 | Discrepancy | Sự khác biệt
- 分泌 - fēnmì | HSK 7-9 | secretion | tiết ra
- 分红 - fēn hóng | HSK 7-9 | Dividend | cổ tức
- 分赃 - fēn zāng | HSK 7-9 | Division of spoils | chia chác tài sản
- 分辨 - fēnbiàn | HSK 7-9 | distinguish | phân biệt
- 分量 - fènliang | HSK 7-9 | Weight | phân lượng
- 切割 - qiēgē | HSK 7-9 | Cutting | Cắt
- 切断 - qiē duàn | HSK 7-9 | Cut off | cắt đứt
- 切身 - qièshēn | HSK 7-9 | personal | cắt thân
- 切除 - qiēchú | HSK 7-9 | Excision | Cắt bỏ
- 刊物 - kānwù | HSK 7-9 | Publication | tạp chí
- 刊登 - kāndēng | HSK 7-9 | Publication | đăng tải
- 刑法 - xíngfa | HSK 7-9 | Criminal Law | Hình pháp
- 划时代 - huàshídài | HSK 7-9 | epoch-making | thời đại mới
- 划算 - huásuàn | HSK 7-9 | worth it | hời
- 列举 - lièjǔ | HSK 7-9 | List | liệt kê
- 则 - zé | HSK 7-9 | then | thì
- 刚毅 - gāngyì | HSK 7-9 | Resolute | Kiên cường
- 创 - chuàng | HSK 7-9 | Create | Sáng tạo
- 创伤 - chuāngshāng | HSK 7-9 | Trauma | Chấn thương
- 创始人 - chuàngshǐrén | HSK 7-9 | Founder | Người sáng lập
- 初次 - chūcì | HSK 7-9 | First time | Lần đầu tiên
- 初衷 - chūzhōng | HSK 7-9 | original intention | Ý định ban đầu
- 删 - shān | HSK 7-9 | Delete | Xóa
- 删除 - shānchú | HSK 7-9 | Delete | Xóa
- 判决 - pànjué | HSK 7-9 | Judgment | Phán quyết
- 判处 - pànchǔ | HSK 7-9 | Sentenced | Kết án
- 判定 - pàndìng | HSK 7-9 | Judgment | phán định
- 刨 - páo | HSK 7-9 | plane | Bào
- 利害 - lìhai | HSK 7-9 | interests | Lợi hại
- 利率 - lìlǜ | HSK 7-9 | Interest rate | Lãi suất
- 利索 - lìsuo | HSK 7-9 | smooth | linh hoạt
- 别具匠心 - biéjù-jiàngxīn | HSK 7-9 | Ingenious design | Sáng tạo độc đáo
- 别墅 - biéshù | HSK 7-9 | villa | biệt thự
- 别扭 - bièniu | HSK 7-9 | awkward | khó xử
- 别提了 - biétíle | HSK 7-9 | Don't mention it. | Đừng nhắc đến nữa.
- 别看 - biékàn | HSK 7-9 | Don't look. | Đừng nhìn
- 别致 - biézhì | HSK 7-9 | Unique | Độc đáo
- 别说 - biéshuō | HSK 7-9 | Don't say | Đừng nói
- 刮风 - guāfēng | HSK 7-9 | Windy | Gió thổi
- 到位 - dàowèi | HSK 7-9 | In place | đến nơi
- 到头来 - dàotóulái | HSK 7-9 | In the end | Cuối cùng
- 制 - zhì | HSK 7-9 | System | chế
- 制品 - zhìpǐn | HSK 7-9 | product | sản phẩm
- 制服 - zhìfú | HSK 7-9 | uniform | Đồng phục
- 制止 - zhìzhǐ | HSK 7-9 | Stop | Ngăn chặn
- 制裁 - zhìcái | HSK 7-9 | Sanctions | trừng phạt
- 刷新 - shuāxīn | HSK 7-9 | Refresh | làm mới
- 刹车 - shāchē | HSK 7-9 | Brake | phanh
- 刺绣 - cìxiù | HSK 7-9 | Embroidery | thêu thùa
- 刺耳 - cìěr | HSK 7-9 | Jarring | chói tai
- 刺骨 - cìgǔ | HSK 7-9 | bone-chilling | đau đớn
- 刻意 - kèyì | HSK 7-9 | deliberate | cố ý
- 刻舟求剑 - kèzhōu-qiújiàn | HSK 7-9 | Carving a boat to seek a sword. | Khắc thuyền tìm kiếm kiếm.
- 刻苦 - kèkǔ | HSK 7-9 | diligent | Chăm chỉ
- 剂 - jì | HSK 7-9 | agent | chất
- 剃 - tì | HSK 7-9 | shave | cạo
- 削 - xuē | HSK 7-9 | shave | cắt
- 削弱 - xuēruò | HSK 7-9 | weaken | suy yếu
- 前不久 - qiánbùjiǔ | HSK 7-9 | Not long ago | Gần đây
- 前仰后合 - qiányǎng-hòuhé | HSK 7-9 | Laughter that causes one to lean forward and backward. | ngã về phía trước và phía sau
- 前任 - qiánrèn | HSK 7-9 | Ex | Người yêu cũ
- 前台 - qiántái | HSK 7-9 | Front desk | Lễ tân
- 前夕 - qiánxī | HSK 7-9 | Eve | Đêm trước
- 前所未有 - qiánsuǒwèiyǒu | HSK 7-9 | unprecedented | chưa từng có
- 前无古人 - qiánwúgǔrén | HSK 7-9 | Unprecedented. | tiền vô cổ nhân
- 前期 - qiánqī | HSK 7-9 | Early stage | Giai đoạn đầu
- 前沿 - qiányán | HSK 7-9 | Frontier | tiên phong
- 前线 - qiánxiàn | HSK 7-9 | Frontline | Tiền tuyến
- 前者 - qiánzhě | HSK 7-9 | The former | trước đây
- 前赴后继 - qiánfù-hòujì | HSK 7-9 | Advance in succession. | tiên phong tiếp bước
- 前辈 - qiánbèi | HSK 7-9 | senior | tiền bối
- 剔除 - tīchú | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
- 剥 - bāo | HSK 7-9 | Peel | Bóc
- 剥削 - bōxuē | HSK 7-9 | exploitation | Bóc lột
- 剥夺 - bōduó | HSK 7-9 | deprivation | tước đoạt
- 剧团 - jùtuán | HSK 7-9 | theater troupe | Nhà hát
- 剧情 - jùqíng | HSK 7-9 | Plot | cốt truyện
- 剧烈 - jùliè | HSK 7-9 | intense | kịch liệt
- 剧目 - jùmù | HSK 7-9 | Program | Chương trình
- 剧组 - jùzǔ | HSK 7-9 | film crew | đoàn làm phim
- 剧院 - jùyuàn | HSK 7-9 | theater | Nhà hát
- 剩余 - shèngyú | HSK 7-9 | Remaining | còn lại
- 副作用 - fùzuòyòng | HSK 7-9 | side effects | Tác dụng phụ
- 割 - gē | HSK 7-9 | cut | cắt
- 劈 - pī | HSK 7-9 | Split | chẻ
- 力不从心 - lìbùcóngxīn | HSK 7-9 | Power is insufficient to fulfill one's ambitions. | Lực bất tòng tâm
- 力争 - lìzhēng | HSK 7-9 | Strive for | nỗ lực đạt được
- 力度 - lìdù | HSK 7-9 | intensity | cường độ
- 力所能及 - lìsuǒnéngjí | HSK 7-9 | within one's ability | Trong khả năng của mình
- 力求 - lìqiú | HSK 7-9 | Strive for | Nỗ lực đạt được
- 劝告 - quàngào | HSK 7-9 | Advice | Khuyên bảo
- 劝说 - quànshuō | HSK 7-9 | Persuasion | thuyết phục
- 劝阻 - quànzǔ | HSK 7-9 | Discouragement | khuyên ngăn
- 办不到 - bànbudào | HSK 7-9 | Can't do it. | Không thể làm được
- 功 - gōng | HSK 7-9 | Achievement | công
- 功力 - gōnglì | HSK 7-9 | skill | công lực
- 功劳 - gōngláo | HSK 7-9 | merit | công lao
- 功底 - gōngdǐ | HSK 7-9 | foundation | nền tảng kiến thức
- 功效 - gōngxiào | HSK 7-9 | Efficacy | công hiệu
- 功率 - gōnglǜ | HSK 7-9 | Power | Công suất
- 功臣 - gōngchén | HSK 7-9 | meritorious minister | công thần
- 加剧 - jiājù | HSK 7-9 | intensify | Gia tăng
- 加深 - jiāshēn | HSK 7-9 | deepen | sâu sắc
- 加紧 - jiājǐn | HSK 7-9 | Accelerate | Tăng cường
- 加重 - jiāzhòng | HSK 7-9 | increase weight | tăng cường
- 务实 - wùshí | HSK 7-9 | Pragmatic | thực dụng
- 务必 - wùbì | HSK 7-9 | Be sure to | Nhất định
- 劣势 - lièshì | HSK 7-9 | disadvantage | Nhược điểm
- 劣质 - lièzhì | HSK 7-9 | Inferior | kém chất lượng
- 动不动 - dòngbudòng | HSK 7-9 | at any moment | thỉnh thoảng
- 动向 - dòngxiàng | HSK 7-9 | Trend | Động hướng
- 动听 - dòngtīng | HSK 7-9 | melodious | hấp dẫn
- 动工 - dòng gōng | HSK 7-9 | Start construction | khởi công
- 动弹 - dòngtan | HSK 7-9 | move | động đậy
- 动感 - dònggǎn | HSK 7-9 | Dynamic | Động cảm
- 动用 - dòngyòng | HSK 7-9 | Mobilize | Động dụng
- 动脉 - dòngmài | HSK 7-9 | artery | Động mạch
- 动荡 - dòngdàng | HSK 7-9 | turmoil | Động loạn
- 动身 - dòng shēn | HSK 7-9 | Set off | khởi hành
- 动静 - dòngjing | HSK 7-9 | Movement and stillness | động tĩnh
- 助威 - zhù wēi | HSK 7-9 | cheer on | Cổ vũ
- 劫 - jié | HSK 7-9 | Robbery | Cướp
- 劫持 - jiéchí | HSK 7-9 | hijacking | cướp đoạt
- 励志 - lìzhì | HSK 7-9 | Inspiration | khích lệ
- 劲头 - jìntóu | HSK 7-9 | momentum | sức mạnh
- 劳务 - láowù | HSK 7-9 | Labor | Lao động
- 劳动力 - láodònglì | HSK 7-9 | Labor force | Lực lượng lao động
- 劳累 - láolèi | HSK 7-9 | tired | mệt mỏi
- 势不可当 - shìbùkědāng | HSK 7-9 | Unstoppable force | Sức mạnh không thể ngăn cản.
- 势头 - shìtou | HSK 7-9 | momentum | thế lực
- 势必 - shìbì | HSK 7-9 | inevitable | chắc chắn
- 勇于 - yǒngyú | HSK 7-9 | Brave | Dũng cảm
- 勇往直前 - yǒngwǎng-zhíqián | HSK 7-9 | Forge ahead. | Vững bước tiến về phía trước
- 勉强 - miǎnqiǎng | HSK 7-9 | Reluctantly | Miễn cưỡng
- 勋章 - xūnzhāng | HSK 7-9 | medal | huân chương
- 勒 - lēi | HSK 7-9 | Le | lệ
- 勘探 - kāntàn | HSK 7-9 | Exploration | thăm dò
- 募捐 - mù juān | HSK 7-9 | Fundraising | Quyên góp
- 勤劳 - qínláo | HSK 7-9 | Diligent | Chăm chỉ
- 勤工俭学 - qíngōng-jiǎnxué | HSK 7-9 | Work-study program | Làm việc chăm chỉ và tiết kiệm học tập
- 勤快 - qínkuai | HSK 7-9 | diligent | chăm chỉ
- 勾 - gōu | HSK 7-9 | hook | góc
- 勾画 - gōuhuà | HSK 7-9 | Sketch | Phác thảo
- 勾结 - gōujié | HSK 7-9 | Collusion | móc nối
- 勿 - wù | HSK 7-9 | Do not | Đừng
- 包容 - bāoróng | HSK 7-9 | tolerance | bao dung
- 包扎 - bāozā | HSK 7-9 | Dressing | băng bó
- 包袱 - bāofu | HSK 7-9 | burden | gánh nặng
- 匆匆 - cōngcōng | HSK 7-9 | Hasty | vội vã
- 匆忙 - cōngmáng | HSK 7-9 | Hasty | vội vã
- 化妆 - huà zhuāng | HSK 7-9 | Makeup | Trang điểm
- 化纤 - huàxiān | HSK 7-9 | chemical fiber | sợi hóa học
- 化肥 - huàféi | HSK 7-9 | Fertilizer | phân bón hóa học
- 化身 - huàshēn | HSK 7-9 | Avatar | hóa thân
- 化险为夷 - huàxiǎn-wéiyí | HSK 7-9 | Turn danger into safety. | Biến nguy thành an
- 化验 - huàyàn | HSK 7-9 | Test | thí nghiệm
- 匹配 - pǐpèi | HSK 7-9 | Match | khớp
- 医务 - yīwù | HSK 7-9 | Medical | Y tế
- 匿名 - nìmíng | HSK 7-9 | Anonymous | Ẩn danh
- 十字路口 - shízì lùkǒu | HSK 7-9 | Crossroads | Ngã tư
- 千军万马 - qiānjūn-wànmǎ | HSK 7-9 | A thousand troops and ten thousand horses | ngàn quân vạn mã
- 千变万化 - qiānbiàn-wànhuà | HSK 7-9 | ever-changing | ngàn biến vạn hóa
- 千家万户 - qiānjiā-wànhù | HSK 7-9 | thousands of households | ngàn nhà vạn cửa
- 千方百计 - qiānfāng-bǎijì | HSK 7-9 | by all means | Muôn vàn cách
- 千钧一发 - qiānjūn-yīfà | HSK 7-9 | A hair's breadth away from disaster. | ngàn cân treo sợi tóc
- 升温 - shēng wēn | HSK 7-9 | Rising temperature | Tăng nhiệt
- 半信半疑 - bànxìn-bànyí | HSK 7-9 | half-convinced and half-doubtful | nửa tin nửa ngờ
- 半场 - bànchǎng | HSK 7-9 | half-time | nửa hiệp
- 半岛 - bàndǎo | HSK 7-9 | Peninsula | Bán đảo
- 半数 - bànshù | HSK 7-9 | half | Một nửa
- 半真半假 - bànzhēn-bànjiǎ | HSK 7-9 | Half true, half false | nửa thật nửa giả
- 半路 - bànlù | HSK 7-9 | Halfway | nửa đường
- 半边天 - bànbiāntiān | HSK 7-9 | Half the sky | nửa bầu trời
- 半途而废 - bàntúérfèi | HSK 7-9 | give up halfway | bỏ dở giữa chừng
- 华丽 - huálì | HSK 7-9 | gorgeous | Lộng lẫy
- 华侨 - huáqiáo | HSK 7-9 | Overseas Chinese | Hoa kiều
- 华裔 - huáyì | HSK 7-9 | Chinese descent | Người gốc Hoa
- 协作 - xiézuò | HSK 7-9 | Collaboration | Hợp tác
- 协同 - xiétóng | HSK 7-9 | collaboration | Hợp tác
- 协定 - xiédìng | HSK 7-9 | Agreement | Hiệp định
- 卑鄙 - bēibǐ | HSK 7-9 | despicable | Đê tiện
- 卓越 - zhuóyuè | HSK 7-9 | Excellence | xuất sắc
- 单方面 - dānfāngmiàn | HSK 7-9 | unilateral | đơn phương
- 单薄 - dānbó | HSK 7-9 | thin | mỏng manh
- 单身 - dānshēn | HSK 7-9 | Single | Độc thân
- 单边 - dānbiān | HSK 7-9 | Unilateral | đơn phương
- 卖弄 - màinong | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
- 南瓜 - nángua | HSK 7-9 | pumpkin | bí ngô
- 占卜 - zhānbǔ | HSK 7-9 | Divination | chiêm tinh
- 占用 - zhànyòng | HSK 7-9 | Occupy | chiếm dụng
- 卡 - kǎ | HSK 7-9 | Card | thẻ
- 卡子 - qiǎzi | HSK 7-9 | Clip | cái kẹp
- 卡片 - kǎpiàn | HSK 7-9 | Card | thẻ
- 卡车 - kǎchē | HSK 7-9 | Truck | Xe tải
- 卡通 - kǎtōng | HSK 7-9 | Cartoon | hoạt hình
- 卤味 - lǔwèi | HSK 7-9 | braised dishes | món ăn ướp gia vị
- 卧 - wò | HSK 7-9 | Lie down | nằm
- 卫视 - wèishì | HSK 7-9 | Satellite TV | Vệ tinh
- 印刷术 - yìnshuāshù | HSK 7-9 | Printing technology | in ấn thuật
- 印章 - yìnzhāng | HSK 7-9 | seal | con dấu
- 印证 - yìnzhèng | HSK 7-9 | verification | chứng minh
- 危及 - wēijí | HSK 7-9 | endanger | Nguy hiểm
- 危急 - wēijí | HSK 7-9 | critical | Nguy cấp
- 即 - jí | HSK 7-9 | that is | ngay
- 即便 - jíbiàn | HSK 7-9 | Even if | Ngay cả khi
- 即可 - jíkě | HSK 7-9 | Just fine. | được rồi
- 卵 - luǎn | HSK 7-9 | egg | trứng
- 卷入 - juǎnrù | HSK 7-9 | involved | Liên quan
- 卷子 - juǎnzi | HSK 7-9 | Test paper | Đề thi
- 卸 - xiè | HSK 7-9 | unload | tháo
- 厂家 - chǎngjiā | HSK 7-9 | Manufacturer | Nhà sản xuất
- 厄运 - èyùn | HSK 7-9 | misfortune | Số phận xấu.
- 历届 - lìjiè | HSK 7-9 | previous sessions | các khóa trước
- 历时 - lìshí | HSK 7-9 | Duration | lịch sử
- 历来 - lìlái | HSK 7-9 | always | Từ trước đến nay
- 历程 - lìchéng | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
- 历经 - lìjīng | HSK 7-9 | After experiencing | trải qua
- 压倒 - yā dǎo | HSK 7-9 | overwhelm | áp đảo
- 压制 - yāzhì | HSK 7-9 | Suppression | áp chế
- 压抑 - yāyì | HSK 7-9 | repression | kìm nén
- 压缩 - yāsuō | HSK 7-9 | compress | nén
- 厌倦 - yànjuàn | HSK 7-9 | boredom | chán nản
- 厌烦 - yànfán | HSK 7-9 | annoyed | chán ghét
- 厚度 - hòudù | HSK 7-9 | Thickness | Độ dày
- 厚道 - hòudao | HSK 7-9 | Honest and kind-hearted | thật thà
- 原创 - yuánchuàng | HSK 7-9 | Original | Tác phẩm gốc
- 原地 - yuándì | HSK 7-9 | original place | tại chỗ
- 原型 - yuánxíng | HSK 7-9 | prototype | Nguyên mẫu
- 原本 - yuánběn | HSK 7-9 | Originally | Nguyên bản
- 原材料 - yuáncáiliào | HSK 7-9 | Raw materials | Nguyên liệu
- 原汁原味 - yuánzhī-yuánwèi | HSK 7-9 | original flavor | Nguyên chất nguyên vị
- 原装 - yuánzhuāng | HSK 7-9 | Original | Nguyên bản
- 去向 - qùxiàng | HSK 7-9 | Direction | Đi đâu
- 去处 - qùchù | HSK 7-9 | destination | điểm đến
- 去除 - qùchú | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
- 参军 - cān jūn | HSK 7-9 | Join the army | Nhập ngũ
- 参照 - cānzhào | HSK 7-9 | Reference | Tham khảo
- 参见 - cānjiàn | HSK 7-9 | Refer to | Tham khảo
- 参谋 - cānmóu | HSK 7-9 | Staff officer | Tham mưu
- 及 - jí | HSK 7-9 | and | và
- 及其 - jíqí | HSK 7-9 | and its | và nó
- 及早 - jízǎo | HSK 7-9 | Early | sớm
- 友人 - yǒurén | HSK 7-9 | Friend | Bạn bè
- 友善 - yǒushàn | HSK 7-9 | Friendly | Hữu nghị
- 友情 - yǒuqíng | HSK 7-9 | Friendship | Tình bạn
- 双向 - shuāngxiàng | HSK 7-9 | Bilateral | Đôi chiều
- 双胞胎 - shuāngbāotāi | HSK 7-9 | twins | sinh đôi
- 双赢 - shuāngyíng | HSK 7-9 | win-win | Đôi bên cùng có lợi
- 双边 - shuāngbiān | HSK 7-9 | Bilateral | Đôi bên
- 双重 - shuāngchóng | HSK 7-9 | double | đôi
- 反倒 - fǎndào | HSK 7-9 | on the contrary | ngược lại
- 反击 - fǎnjī | HSK 7-9 | Counterattack | phản công
- 反差 - fǎnchā | HSK 7-9 | Contrast | Đối lập
- 反常 - fǎncháng | HSK 7-9 | abnormal | không bình thường
- 反弹 - fǎntán | HSK 7-9 | rebound | phản hồi
- 反思 - fǎnsī | HSK 7-9 | Reflection | Suy ngẫm
- 反感 - fǎngǎn | HSK 7-9 | Disgust | ghét bỏ
- 反省 - fǎnxǐng | HSK 7-9 | Reflection | Tự phản tỉnh
- 反过来 - fǎnguolai | HSK 7-9 | Conversely | Ngược lại
- 反面 - fǎnmiàn | HSK 7-9 | reverse | mặt trái
- 反馈 - fǎnkuì | HSK 7-9 | Feedback | Phản hồi
- 反驳 - fǎnbó | HSK 7-9 | Rebuttal | Phản bác
- 发作 - fāzuò | HSK 7-9 | outbreak | cơn phát tác
- 发光 - fāguāng | HSK 7-9 | glow | phát sáng
- 发型 - fàxíng | HSK 7-9 | Hairstyle | Kiểu tóc
- 发布会 - fābùhuì | HSK 7-9 | Press conference | Họp báo
- 发愁 - fā chóu | HSK 7-9 | worry | lo lắng
- 发愣 - fālèng | HSK 7-9 | stare in a daze | đứng hình
- 发愤图强 - fāfèn-túqiáng | HSK 7-9 | Strive to improve oneself. | phấn đấu vươn lên
- 发扬 - fāyáng | HSK 7-9 | Promote | phát huy
- 发扬光大 - fāyáng-guāngdà | HSK 7-9 | Carry forward and promote. | phát huy ánh sáng
- 发抖 - fādǒu | HSK 7-9 | tremble | run rẩy
- 发掘 - fājué | HSK 7-9 | Excavate | khai thác
- 发泄 - fāxiè | HSK 7-9 | venting | xả stress
- 发源地 - fāyuándì | HSK 7-9 | Origin | Nơi phát sinh
- 发火 - fā huǒ | HSK 7-9 | Fired up | Nổi giận
- 发热 - fā rè | HSK 7-9 | Fever | sốt
- 发电机 - fādiànjī | HSK 7-9 | generator | máy phát điện
- 发育 - fāyù | HSK 7-9 | Development | Phát triển
- 发脾气 - fā píqi | HSK 7-9 | throw a tantrum | Nổi giận
- 发誓 - fā shì | HSK 7-9 | swear | thề
- 发财 - fācái | HSK 7-9 | Get rich | phát tài
- 发起人 - fāqǐrén | HSK 7-9 | Initiator | Người khởi xướng
- 发酵 - fājiào | HSK 7-9 | Fermentation | fermentation
- 取代 - qǔdài | HSK 7-9 | replace | thay thế
- 取决于 - qǔjuéyú | HSK 7-9 | Depends on | Tùy thuộc vào
- 取暖 - qǔ nuǎn | HSK 7-9 | Heating | sưởi ấm
- 取笑 - qǔxiào | HSK 7-9 | mocking | châm biếm
- 取经 - qǔ jīng | HSK 7-9 | to seek teachings | lấy kinh
- 取缔 - qǔdì | HSK 7-9 | Prohibit | Cấm đoán
- 取而代之 - qǔérdàizhī | HSK 7-9 | take the place of | thay thế
- 取胜 - qǔshèng | HSK 7-9 | Win | Chiến thắng
- 受害 - shòu hài | HSK 7-9 | victim | nạn nhân
- 受害人 - shòuhàirén | HSK 7-9 | victim | Nạn nhân
- 受惊 - shòu jīng | HSK 7-9 | startled | sợ hãi
- 受理 - shòulǐ | HSK 7-9 | Accepting | Tiếp nhận
- 受益 - shòu yì | HSK 7-9 | benefit | Lợi ích
- 受苦 - shòu kǔ | HSK 7-9 | suffering | chịu khổ
- 受贿 - shòu huì | HSK 7-9 | bribery | Nhận hối lộ
- 受过 - shòu guò | HSK 7-9 | Received | đã nhận được
- 受骗 - shòu piàn | HSK 7-9 | deceived | bị lừa
- 变幻莫测 - biànhuànmòcè | HSK 7-9 | unpredictable | biến hóa khôn lường
- 变异 - biànyì | HSK 7-9 | mutation | biến thể
- 变质 - biànzhì | HSK 7-9 | deformation | biến chất
- 变迁 - biànqiān | HSK 7-9 | Change | biến chuyển
- 变革 - biàngé | HSK 7-9 | Reform | Biến đổi
- 叙述 - xùshù | HSK 7-9 | Narration | tường thuật
- 叛逆 - pànnì | HSK 7-9 | Rebellious | phản nghịch
- 叠 - dié | HSK 7-9 | stack | xếp chồng
- 口令 - kǒulìng | HSK 7-9 | Password | mật khẩu
- 口吃 - kǒuchī | HSK 7-9 | stuttering | nói lắp
- 口味 - kǒuwèi | HSK 7-9 | Taste | hương vị
- 口哨 - kǒushào | HSK 7-9 | whistle | hú còi
- 口头 - kǒutou | HSK 7-9 | oral | miệng
- 口子 - kǒuzi | HSK 7-9 | opening | miệng
- 口径 - kǒujìng | HSK 7-9 | caliber | Kích cỡ miệng
- 口感 - kǒugǎn | HSK 7-9 | Taste | Kết cấu
- 口才 - kǒucái | HSK 7-9 | eloquence | khả năng nói
- 口气 - kǒuqi | HSK 7-9 | tone | giọng điệu
- 口水 - kǒushuǐ | HSK 7-9 | saliva | nước bọt
- 口碑 - kǒubēi | HSK 7-9 | reputation | Danh tiếng
- 口罩 - kǒuzhào | HSK 7-9 | mask | khẩu trang
- 口腔 - kǒuqiāng | HSK 7-9 | oral | miệng
- 口音 - kǒuyīn | HSK 7-9 | accent | giọng nói
- 口香糖 - kǒuxiāngtáng | HSK 7-9 | chewing gum | kẹo cao su
- 古人 - gǔrén | HSK 7-9 | Ancient people | Người xưa
- 古今中外 - gǔjīn-zhōngwài | HSK 7-9 | Ancient and modern, Chinese and foreign | xưa nay trong và ngoài nước
- 古怪 - gǔguài | HSK 7-9 | eccentric | kỳ quái
- 古朴 - gǔpǔ | HSK 7-9 | ancient and simple | Cổ kính
- 古董 - gǔdǒng | HSK 7-9 | Antique | đồ cổ
- 古迹 - gǔjì | HSK 7-9 | Monument | di tích
- 叫好 - jiào hǎo | HSK 7-9 | Applaud | kêu gọi
- 叫板 - jiàobǎn | HSK 7-9 | Challenge | thách đấu
- 召集 - zhàojí | HSK 7-9 | Summon | Triệu tập
- 叮嘱 - dīngzhǔ | HSK 7-9 | remind | dặn dò
- 可不是 - kěbushì | HSK 7-9 | Of course not. | Chẳng phải sao
- 可乘之机 - kěchéngzhījī | HSK 7-9 | opportunity to take advantage of | cơ hội có thể tận dụng
- 可信 - kěxìn | HSK 7-9 | reliable | đáng tin cậy
- 可口 - kěkǒu | HSK 7-9 | Delicious | Ngon miệng
- 可恶 - kěwù | HSK 7-9 | Damn it | Đáng ghét
- 可悲 - kěbēi | HSK 7-9 | sad | Đáng buồn
- 可想而知 - kěxiǎngérzhī | HSK 7-9 | It is easy to imagine. | Có thể tưởng tượng được.
- 可歌可泣 - kěgē-kěqì | HSK 7-9 | A song that can make one weep. | Có thể hát có thể khóc
- 可疑 - kěyí | HSK 7-9 | suspicious | Nghi ngờ
- 可笑 - kěxiào | HSK 7-9 | ridiculous | Buồn cười
- 可耻 - kěchǐ | HSK 7-9 | shameful | đáng xấu hổ
- 可行 - kěxíng | HSK 7-9 | Feasible | Có thể thực hiện
- 可观 - kěguān | HSK 7-9 | Notable | có thể quan sát
- 可谓 - kěwèi | HSK 7-9 | It can be said. | Có thể nói
- 可贵 - kěguì | HSK 7-9 | precious | Quý giá
- 台球 - táiqiú | HSK 7-9 | billiards | Bi-a
- 史无前例 - shǐwúqiánlì | HSK 7-9 | Unprecedented | Chưa từng có trong lịch sử
- 号称 - hàochēng | HSK 7-9 | Claim to be | được gọi là
- 司令 - sīlìng | HSK 7-9 | Commander | Tư lệnh
- 司法 - sīfǎ | HSK 7-9 | Judiciary | Tư pháp
- 司空见惯 - sīkōng-jiànguàn | HSK 7-9 | a common sight | chuyện thường thấy
- 叼 - diāo | HSK 7-9 | bite | ngậm
- 吃不上 - chībushàng | HSK 7-9 | can't eat | không ăn được
- 吃亏 - chī kuī | HSK 7-9 | suffer a loss | chịu thiệt
- 吃喝玩乐 - chīhē-wánlè | HSK 7-9 | Eat, drink, and have fun. | ăn uống vui chơi
- 吃苦 - chī kǔ | HSK 7-9 | endure hardship | chịu khổ
- 各奔前程 - gèbèn-qiánchéng | HSK 7-9 | Each goes their own way. | Mỗi người một ngả.
- 各式各样 - gèshì-gèyàng | HSK 7-9 | All kinds of | Đủ loại khác nhau
- 合乎 - héhū | HSK 7-9 | in accordance with | Hợp lý
- 合伙 - héhuǒ | HSK 7-9 | Partnership | Hợp tác
- 合作社 - hézuòshè | HSK 7-9 | cooperative | Hợp tác xã
- 合唱 - héchàng | HSK 7-9 | Chorus | Hợp xướng
- 合影 - héyǐng | HSK 7-9 | Group photo | Chụp ảnh chung
- 合情合理 - héqíng-hélǐ | HSK 7-9 | reasonable and fair | Hợp tình hợp lý
- 合计 - héji | HSK 7-9 | Total | Tổng cộng
- 合资 - hézī | HSK 7-9 | Joint venture | Liên doanh
- 吉他 - jítā | HSK 7-9 | guitar | guitar
- 吉普 - jípǔ | HSK 7-9 | Jeep | Jeep
- 吉祥物 - jíxiángwù | HSK 7-9 | mascot | linh vật
- 吊销 - diàoxiāo | HSK 7-9 | Revocation | thu hồi
- 同人 - tóngrén | HSK 7-9 | Fan work | Đồng nhân
- 同伙 - tónghuǒ | HSK 7-9 | Accomplice | đồng bọn
- 同伴 - tóngbàn | HSK 7-9 | Companion | Bạn đồng hành
- 同年 - tóngnián | HSK 7-9 | Same year | Cùng năm
- 同志 - tóngzhì | HSK 7-9 | Comrade | Đồng chí
- 同感 - tónggǎn | HSK 7-9 | Same feeling | Cảm thông
- 同步 - tóngbù | HSK 7-9 | synchronize | Đồng bộ
- 同盟 - tóngméng | HSK 7-9 | Alliance | Liên minh
- 同等 - tóngděng | HSK 7-9 | equal | tương đương
- 同类 - tónglèi | HSK 7-9 | Same kind | cùng loại
- 同舟共济 - tóngzhōu-gòngjì | HSK 7-9 | Work together in the same boat. | Cùng chung tay vượt khó.
- 名利 - mínglì | HSK 7-9 | Fame and fortune | danh lợi
- 名副其实 - míngfùqíshí | HSK 7-9 | true to its name | xứng danh thực sự
- 名声 - míngshēng | HSK 7-9 | Fame | danh tiếng
- 名气 - míngqi | HSK 7-9 | Fame | danh tiếng
- 名著 - míngzhù | HSK 7-9 | masterpiece | kiệt tác
- 名言 - míngyán | HSK 7-9 | Famous saying | Danh ngôn
- 名贵 - míngguì | HSK 7-9 | precious | Quý giá
- 后人 - hòurén | HSK 7-9 | Later generations | Hậu nhân
- 后代 - hòudài | HSK 7-9 | descendants | hậu đại
- 后勤 - hòuqín | HSK 7-9 | Logistics | Hậu cần
- 后台 - hòutái | HSK 7-9 | Background | hậu trường
- 后备 - hòubèi | HSK 7-9 | Backup | Dự phòng
- 后备箱 - hòubèixiāng | HSK 7-9 | trunk | Cốp xe
- 后期 - hòuqī | HSK 7-9 | Post-production | giai đoạn sau
- 后盾 - hòudùn | HSK 7-9 | backing | hậu thuẫn
- 后续 - hòuxù | HSK 7-9 | Follow-up | tiếp theo
- 后者 - hòuzhě | HSK 7-9 | the latter | sau đó
- 后裔 - hòuyì | HSK 7-9 | Descendant | Hậu duệ
- 后退 - hòutuì | HSK 7-9 | Retreat | Lùi lại
- 后遗症 - hòuyízhèng | HSK 7-9 | sequelae | di chứng
- 后顾之忧 - hòugùzhīyōu | HSK 7-9 | Lingering worries. | Nỗi lo lắng phía sau
- 向往 - xiàngwǎng | HSK 7-9 | Longing | khao khát
- 向来 - xiànglái | HSK 7-9 | always | luôn luôn
- 向着 - xiàngzhe | HSK 7-9 | Towards | Hướng về
- 吓人 - xià rén | HSK 7-9 | scary | Hù dọa
- 吓唬 - xiàhu | HSK 7-9 | scare | dọa dẫm
- 君子 - jūnzǐ | HSK 7-9 | Gentleman | Quân tử
- 否决 - fǒujué | HSK 7-9 | veto | phủ quyết
- 吩咐 - fēnfu | HSK 7-9 | command | ra lệnh
- 含糊 - hánhu | HSK 7-9 | vague | mơ hồ
- 含蓄 - hánxù | HSK 7-9 | implicit | hàm súc
- 听从 - tīngcóng | HSK 7-9 | Obey | Nghe theo
- 听话 - tīng huà | HSK 7-9 | Obedient | Nghe lời
- 启示 - qǐshì | HSK 7-9 | Revelation | Khải thị
- 启蒙 - qǐ méng | HSK 7-9 | Enlightenment | khai sáng
- 启迪 - qǐdí | HSK 7-9 | Inspiration | Khơi dậy
- 吵嘴 - chǎo zuǐ | HSK 7-9 | quarreling | cãi nhau
- 吸取 - xīqǔ | HSK 7-9 | Absorb | Hấp thụ
- 吸纳 - xīnà | HSK 7-9 | Absorb | hấp thụ
- 吹了 - chuīle | HSK 7-9 | Blown. | Thổi rồi
- 吹捧 - chuīpěng | HSK 7-9 | flattery | tâng bốc
- 吹牛 - chuī niú | HSK 7-9 | bragging | khoe khoang
- 吻 - wěn | HSK 7-9 | kiss | hôn
- 吻合 - wěnhé | HSK 7-9 | fit | khớp
- 吼 - hǒu | HSK 7-9 | Roar | Hú
- 呈现 - chéngxiàn | HSK 7-9 | Present | trình bày
- 告 - gào | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
- 告状 - gào zhuàng | HSK 7-9 | Report a complaint | khiếu nại
- 告知 - gàozhī | HSK 7-9 | Inform | Thông báo
- 告示 - gàoshi | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
- 告诫 - gàojiè | HSK 7-9 | admonition | cảnh báo
- 告辞 - gàocí | HSK 7-9 | Farewell | Tạm biệt
- 呐喊 - nàhǎn | HSK 7-9 | The Call | Tiếng kêu gọi
- 呕吐 - ǒutù | HSK 7-9 | vomit | nôn mửa
- 呛 - qiāng | HSK 7-9 | choke | nghẹt thở
- 呜咽 - wūyè | HSK 7-9 | sobbing | nức nở
- 周到 - zhōudào | HSK 7-9 | Thoughtful | chu đáo
- 周密 - zhōumì | HSK 7-9 | Zhou Mi | Chu đáo
- 周旋 - zhōuxuán | HSK 7-9 | To maneuver | vòng vo
- 周边 - zhōubiān | HSK 7-9 | surroundings | vùng lân cận
- 味精 - wèijīng | HSK 7-9 | monosodium glutamate | bột ngọt
- 呵护 - hēhù | HSK 7-9 | Nurture | chăm sóc
- 呼吁 - hūyù | HSK 7-9 | Call | kêu gọi
- 呼唤 - hūhuàn | HSK 7-9 | Call | Gọi mời
- 呼声 - hūshēng | HSK 7-9 | Call | Tiếng kêu
- 呼应 - hūyìng | HSK 7-9 | Echo | hô ứng
- 呼救 - hūjiù | HSK 7-9 | Scream for help | kêu cứu
- 呼风唤雨 - hūfēng-huànyǔ | HSK 7-9 | call the wind and summon the rain | gọi gió gọi mưa
- 命 - mìng | HSK 7-9 | Ming | mệnh
- 命名 - mìng míng | HSK 7-9 | Naming | Đặt tên
- 命题 - mìng tí | HSK 7-9 | Proposition | đề tài
- 和尚 - héshang | HSK 7-9 | monk | thầy tu
- 和平共处 - hépínggòngchǔ | HSK 7-9 | Peaceful coexistence | Hòa bình đồng sống
- 和气 - héqi | HSK 7-9 | harmony | Hòa khí
- 和睦 - hémù | HSK 7-9 | Harmony | Hòa hợp
- 和蔼 - héǎi | HSK 7-9 | amiable | hiền hậu
- 和解 - héjiě | HSK 7-9 | Reconciliation | Hòa giải
- 咧嘴 - liě zuǐ | HSK 7-9 | grin | cười rộng miệng
- 咳嗽 - késou | HSK 7-9 | cough | ho
- 咽 - yàn | HSK 7-9 | throat | yết
- 咽喉 - yānhóu | HSK 7-9 | throat | họng
- 哀求 - āiqiú | HSK 7-9 | plead | Van xin
- 品位 - pǐnwèi | HSK 7-9 | Taste | đẳng cấp
- 品尝 - pǐncháng | HSK 7-9 | Taste | nếm thử
- 品德 - pǐndé | HSK 7-9 | moral character | Đức hạnh
- 品行 - pǐnxíng | HSK 7-9 | Conduct | Hạnh kiểm
- 哄 - hōng | HSK 7-9 | coax | ru ngủ
- 哄堂大笑 - hōngtáng-dàxiào | HSK 7-9 | uproarious laughter | Cười ầm lên
- 哆嗦 - duōsuo | HSK 7-9 | tremble | rùng mình
- 响亮 - xiǎngliàng | HSK 7-9 | loud | vang dội
- 响应 - xiǎngyìng | HSK 7-9 | Response | phản hồi
- 响起 - xiǎngqǐ | HSK 7-9 | Sound | vang lên
- 哎 - āi | HSK 7-9 | Hey, Oh | Này, ôi
- 哎呀 - āiyā | HSK 7-9 | Oh dear, Oh no | Trời ơi, ôi chao
- 哑 - yǎ | HSK 7-9 | mute | câm
- 哗变 - huábiàn | HSK 7-9 | mutiny | bạo loạn
- 哗然 - huárán | HSK 7-9 | uproar | ồn ào
- 哦 - ó | HSK 7-9 | Oh | Ồ
- 哪知道 - nǎzhīdào | HSK 7-9 | How would I know? | Ai biết được
- 哭泣 - kūqì | HSK 7-9 | crying | khóc
- 哭笑不得 - kūxiào-bùdé | HSK 7-9 | at a loss whether to cry or laugh | khóc cười không được
- 哺育 - bǔyù | HSK 7-9 | Nurturing | Nuôi dưỡng
- 哼 - hēng | HSK 7-9 | Hmph | Hừ
- 唉 - āi | HSK 7-9 | Sigh. | Ai ai
- 唠叨 - láodao | HSK 7-9 | nagging | lảm nhảm
- 唤起 - huànqǐ | HSK 7-9 | Awaken | kích thích
- 售价 - shòujià | HSK 7-9 | Selling price | Giá bán
- 售票 - shòu piào | HSK 7-9 | Ticket sales | Bán vé
- 唯 - wéi | HSK 7-9 | Only | Chỉ có
- 唯独 - wéidú | HSK 7-9 | Only | Chỉ có
- 唾液 - tuòyè | HSK 7-9 | saliva | Nước bọt
- 啃 - kěn | HSK 7-9 | gnaw | ăn vặt
- 商讨 - shāngtǎo | HSK 7-9 | Discuss | thảo luận
- 商贩 - shāngfàn | HSK 7-9 | vendor | thương nhân
- 商贾 - shānggǔ | HSK 7-9 | merchant | thương gia
- 啦啦队 - lālāduì | HSK 7-9 | cheerleading | đội cổ vũ
- 喂养 - wèiyǎng | HSK 7-9 | Nurturing | nuôi dưỡng
- 善 - shàn | HSK 7-9 | Goodness | Thiện
- 善意 - shànyì | HSK 7-9 | Goodwill | thiện ý
- 喇叭 - lǎba | HSK 7-9 | horn | kèn
- 喉咙 - hóulong | HSK 7-9 | throat | họng
- 喘 - chuǎn | HSK 7-9 | pant | thở hổn hển
- 喘息 - chuǎnxī | HSK 7-9 | wheeze | thở dốc
- 喜事 - xǐshì | HSK 7-9 | Happy event | Hỷ sự
- 喜出望外 - xǐchūwàngwài | HSK 7-9 | overjoyed | Vui mừng khôn xiết
- 喜好 - xǐhào | HSK 7-9 | Preference | Sở thích
- 喜庆 - xǐqìng | HSK 7-9 | Festive | Hân hoan
- 喜怒哀乐 - xǐ-nù-āi-lè | HSK 7-9 | joy, anger, sorrow, and happiness | Hỷ nộ ai lạc
- 喜悦 - xǐyuè | HSK 7-9 | Joy | Hạnh phúc
- 喜洋洋 - xǐyángyáng | HSK 7-9 | Happy Sheep | Hỷ Dương Dương
- 喜糖 - xǐtáng | HSK 7-9 | Wedding candy | kẹo mừng
- 喜酒 - xǐjiǔ | HSK 7-9 | wedding banquet | tiệc cưới
- 喝彩 - hè cǎi | HSK 7-9 | cheer | hoan hô
- 喧哗 - xuānhuá | HSK 7-9 | clamor | ồn ào
- 喧闹 - xuānnào | HSK 7-9 | noisy | ồn ào
- 喷泉 - pēnquán | HSK 7-9 | fountain | đài phun nước
- 嗅觉 - xiùjué | HSK 7-9 | Olfaction | khứu giác
- 嗓子 - sǎngzi | HSK 7-9 | throat | họng
- 嗜好 - shìhào | HSK 7-9 | hobby | sở thích
- 嘉年华 - jiāniánhuá | HSK 7-9 | Carnival | Lễ hội
- 嘱咐 - zhǔfu | HSK 7-9 | admonition | dặn dò
- 嘲弄 - cháonòng | HSK 7-9 | mockery | châm biếm
- 嘲笑 - cháoxiào | HSK 7-9 | mocking | châm biếm
- 嘴唇 - zuǐchún | HSK 7-9 | lips | môi
- 嘿 - hēi | HSK 7-9 | Hey | Chào
- 器材 - qìcái | HSK 7-9 | Equipment | thiết bị
- 器械 - qìxiè | HSK 7-9 | instrument | dụng cụ
- 噪声 - zàoshēng | HSK 7-9 | Noise | Tiếng ồn
- 噪音 - zàoyīn | HSK 7-9 | Noise | Tiếng ồn
- 嚷 - rǎng | HSK 7-9 | shout | kêu la
- 嚼 - jué | HSK 7-9 | chew | nhai
- 囚犯 - qiúfàn | HSK 7-9 | prisoner | tù nhân
- 四合院 - sìhéyuàn | HSK 7-9 | Siheyuan | tứ hợp viện
- 四季 - sìjì | HSK 7-9 | Four Seasons | Bốn mùa
- 四面八方 - sìmiàn-bāfāng | HSK 7-9 | All directions. | bốn phương tám hướng
- 回升 - huíshēng | HSK 7-9 | rebound | hồi phục
- 回味 - huíwèi | HSK 7-9 | Aftertaste | Hồi vị
- 回归 - huíguī | HSK 7-9 | Return | Quay trở lại
- 回忆录 - huíyìlù | HSK 7-9 | Memoir | Hồi ký
- 回想 - huíxiǎng | HSK 7-9 | Recall | Hồi tưởng
- 回扣 - huíkòu | HSK 7-9 | kickback | hoa hồng
- 回落 - huíluò | HSK 7-9 | pullback | giảm giá
- 回馈 - huíkuì | HSK 7-9 | Feedback | Phản hồi
- 回首 - huíshǒu | HSK 7-9 | Looking back | Nhìn lại
- 因人而异 - yīnrénéryì | HSK 7-9 | It varies from person to person. | Tùy người mà khác.
- 团伙 - tuánhuǒ | HSK 7-9 | gang | băng nhóm
- 团员 - tuányuán | HSK 7-9 | Team member | Đoàn viên
- 团圆 - tuányuán | HSK 7-9 | Reunion | Đoàn viên
- 团聚 - tuánjù | HSK 7-9 | Reunion | đoàn tụ
- 困境 - kùnjìng | HSK 7-9 | predicament | khó khăn
- 困惑 - kùnhuò | HSK 7-9 | confused | bối rối
- 围墙 - wéiqiáng | HSK 7-9 | Wall | Tường rào
- 固执 - gùzhi | HSK 7-9 | Stubborn | cứng đầu
- 固然 - gùrán | HSK 7-9 | Certainly | Tất nhiên
- 国土 - guótǔ | HSK 7-9 | territory | Đất nước
- 国学 - guóxué | HSK 7-9 | National studies | Quốc học
- 国宝 - guóbǎo | HSK 7-9 | national treasure | Quốc bảo
- 国徽 - guóhuī | HSK 7-9 | National emblem | Quốc huy
- 国情 - guóqíng | HSK 7-9 | national conditions | Quốc tình
- 国有 - guóyǒu | HSK 7-9 | state-owned | Quốc hữu
- 国画 - guóhuà | HSK 7-9 | Chinese painting | tranh truyền thống Trung Quốc
- 国防 - guófáng | HSK 7-9 | National defense | Quốc phòng
- 图像 - túxiàng | HSK 7-9 | Image | Hình ảnh
- 图形 - túxíng | HSK 7-9 | Graphics | Hình ảnh
- 图纸 - túzhǐ | HSK 7-9 | Drawing | bản vẽ
- 图表 - túbiǎo | HSK 7-9 | Chart | Biểu đồ
- 圆形 - yuánxíng | HSK 7-9 | circle | hình tròn
- 圈 - quān | HSK 7-9 | circle | vòng
- 圈套 - quāntào | HSK 7-9 | trap | bẫy
- 圈子 - quānzi | HSK 7-9 | Circle | vòng tròn
- 土匪 - tǔfěi | HSK 7-9 | bandit | cướp bóc
- 土壤 - tǔrǎng | HSK 7-9 | Soil | Đất
- 土生土长 - tǔshēng-tǔzhǎng | HSK 7-9 | native-born | bản địa
- 圣贤 - shèngxián | HSK 7-9 | Sages and worthies | Thánh hiền
- 在意 - zài yì | HSK 7-9 | care | quan tâm
- 在线 - zàixiàn | HSK 7-9 | online | trực tuyến
- 在职 - zàizhí | HSK 7-9 | On duty | Đang làm việc
- 地下水 - dìxiàshuǐ | HSK 7-9 | Groundwater | nước ngầm
- 地域 - dìyù | HSK 7-9 | region | khu vực
- 地步 - dìbù | HSK 7-9 | situation | địa bước
- 地段 - dìduàn | HSK 7-9 | Location | địa điểm
- 地毯 - dìtǎn | HSK 7-9 | carpet | thảm
- 地狱 - dìyù | HSK 7-9 | Hell | Địa ngục
- 地理 - dìlǐ | HSK 7-9 | Geography | Địa lý
- 地质 - dìzhì | HSK 7-9 | Geology | Địa chất
- 地道 - dìdao | HSK 7-9 | authentic | đích thực
- 均匀 - jūnyún | HSK 7-9 | Uniform | đồng đều
- 均衡 - jūnhéng | HSK 7-9 | Balance | Cân bằng
- 坏事 - huàishì | HSK 7-9 | bad thing | Điều xấu
- 坐落 - zuòluò | HSK 7-9 | Located | tọa lạc
- 坑 - kēng | HSK 7-9 | pit | hố
- 坚信 - jiānxìn | HSK 7-9 | Firm belief | Kiên định tin tưởng
- 坚守 - jiānshǒu | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên định
- 坚实 - jiānshí | HSK 7-9 | Solid | vững chắc
- 坚持不懈 - jiānchí-bùxiè | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên trì không ngừng
- 坚硬 - jiānyìng | HSK 7-9 | hard | cứng rắn
- 坚韧 - jiānrèn | HSK 7-9 | tenacity | Kiên cường
- 坛 - tán | HSK 7-9 | altar | đàn
- 坝 - bà | HSK 7-9 | Dam | đập
- 坟 - fén | HSK 7-9 | grave | mộ
- 坟墓 - fénmù | HSK 7-9 | tomb | mộ
- 坠 - zhuì | HSK 7-9 | Fall | rơi
- 坦克 - tǎnkè | HSK 7-9 | tank | Xe tăng
- 坦然 - tǎnrán | HSK 7-9 | calmly | bình tĩnh
- 坦率 - tǎnshuài | HSK 7-9 | Frankness | Thẳng thắn
- 坦白 - tǎnbái | HSK 7-9 | frankness | Thành thật
- 坦诚 - tǎnchéng | HSK 7-9 | Frankness | thẳng thắn
- 垂 - chuí | HSK 7-9 | Hanging | Rủ
- 垂头丧气 - chuítóu-sàngqì | HSK 7-9 | downcast | Chán nản
- 垄断 - lǒngduàn | HSK 7-9 | Monopoly | Độc quyền
- 垫 - diàn | HSK 7-9 | pad | đệm
- 垫子 - diànzi | HSK 7-9 | mat | đệm
- 垫底 - diàndǐ | HSK 7-9 | last place | đứng cuối
- 垮 - kuǎ | HSK 7-9 | collapse | sụp đổ
- 埋伏 - máifu | HSK 7-9 | Ambush | mai phục
- 埋怨 - mányuàn | HSK 7-9 | blame | phàn nàn
- 埋没 - máimò | HSK 7-9 | Buried | chôn vùi
- 埋藏 - máicáng | HSK 7-9 | Buried | chôn vùi
- 城墙 - chéngqiáng | HSK 7-9 | City wall | Thành tường
- 基于 - jīyú | HSK 7-9 | Based on | Dựa trên
- 基准 - jīzhǔn | HSK 7-9 | Benchmark | Tiêu chuẩn
- 基因 - jīyīn | HSK 7-9 | gene | gen
- 基层 - jīcéng | HSK 7-9 | grassroots | cơ sở
- 基本功 - jīběngōng | HSK 7-9 | basic skills | cơ bản
- 堂 - táng | HSK 7-9 | hall | đường
- 堆砌 - duīqì | HSK 7-9 | piling up | xếp chồng
- 堕落 - duòluò | HSK 7-9 | Fallen | Sa ngã
- 堡垒 - bǎolěi | HSK 7-9 | fortress | pháo đài
- 堤 - dī | HSK 7-9 | Dike | Đê
- 堤坝 - dībà | HSK 7-9 | dike | đê điều
- 堪称 - kānchēng | HSK 7-9 | can be called | được coi là
- 堵塞 - dǔsè | HSK 7-9 | blockage | tắc nghẽn
- 塌 - tā | HSK 7-9 | collapse | sập
- 塑造 - sùzào | HSK 7-9 | Shape | Định hình
- 填充 - tiánchōng | HSK 7-9 | Fill | Điền vào
- 填写 - tiánxiě | HSK 7-9 | Fill out | Điền vào
- 填补 - tiánbǔ | HSK 7-9 | fill in | lấp đầy
- 境内 - jìngnèi | HSK 7-9 | domestic | nội địa
- 境地 - jìngdì | HSK 7-9 | situation | cảnh giới
- 境外 - jìngwài | HSK 7-9 | overseas | nước ngoài
- 境界 - jìngjiè | HSK 7-9 | Realm | cảnh giới
- 境遇 - jìngyù | HSK 7-9 | Circumstances | hoàn cảnh
- 墓地 - mùdì | HSK 7-9 | Cemetery | mồ mả
- 墓碑 - mùbēi | HSK 7-9 | Tombstone | mộ bia
- 增收 - zēngshōu | HSK 7-9 | Increase income | Tăng thu nhập
- 增添 - zēngtiān | HSK 7-9 | add | tăng thêm
- 墨 - mò | HSK 7-9 | ink | mực
- 壁画 - bìhuà | HSK 7-9 | Mural | bích họa
- 士气 - shìqì | HSK 7-9 | morale | tinh thần
- 壮 - zhuàng | HSK 7-9 | strong | vạm vỡ
- 壮丽 - zhuànglì | HSK 7-9 | magnificent | hùng vĩ
- 壮大 - zhuàngdà | HSK 7-9 | Strengthen | Tăng cường
- 壮实 - zhuàngshi | HSK 7-9 | sturdy | vạm vỡ
- 壮胆 - zhuàng dǎn | HSK 7-9 | Courage | Tăng cường can đảm
- 声望 - shēngwàng | HSK 7-9 | Reputation | Danh tiếng
- 声称 - shēngchēng | HSK 7-9 | claim | tuyên bố
- 声誉 - shēngyù | HSK 7-9 | Reputation | danh tiếng
- 壳 - ké | HSK 7-9 | Shell | vỏ
- 处境 - chǔjìng | HSK 7-9 | situation | Tình huống
- 处方 - chǔfāng | HSK 7-9 | Prescription | Đơn thuốc
- 处置 - chǔzhì | HSK 7-9 | Disposal | Xử lý
- 备受 - bèishòu | HSK 7-9 | Highly regarded | Được yêu thích
- 备用 - bèiyòng | HSK 7-9 | spare | dự phòng
- 备课 - bèi kè | HSK 7-9 | Lesson preparation | Chuẩn bị bài giảng
- 复兴 - fùxīng | HSK 7-9 | Revitalization | Phục hưng
- 复原 - fù yuán | HSK 7-9 | Restoration | phục hồi
- 复发 - fùfā | HSK 7-9 | Relapse | tái phát
- 复合 - fùhé | HSK 7-9 | Composite | phức hợp
- 复查 - fùchá | HSK 7-9 | Re-examination | kiểm tra lại
- 复活 - fùhuó | HSK 7-9 | Resurrection | Phục sinh
- 夏令营 - xiàlìngyíng | HSK 7-9 | Summer camp | Trại hè
- 外企 - wàiqǐ | HSK 7-9 | foreign enterprise | doanh nghiệp nước ngoài
- 外公 - wàigōng | HSK 7-9 | grandfather | ông ngoại
- 外号 - wàihào | HSK 7-9 | nickname | biệt danh
- 外婆 - wàipó | HSK 7-9 | grandmother | bà ngoại
- 外形 - wàixíng | HSK 7-9 | Appearance | Hình dáng
- 外援 - wàiyuán | HSK 7-9 | foreign aid | Ngoại binh
- 外星人 - wàixīngrén | HSK 7-9 | alien | Người ngoài hành tinh
- 外籍 - wàijí | HSK 7-9 | foreign | Người nước ngoài
- 外行 - wàiháng | HSK 7-9 | Layman | Ngoại ngành
- 外表 - wàibiǎo | HSK 7-9 | Appearance | bề ngoài
- 外貌 - wàimào | HSK 7-9 | Appearance | Ngoại hình
- 外贸 - wàimào | HSK 7-9 | Foreign trade | Ngoại thương
- 多亏 - duōkuī | HSK 7-9 | Thanks to | Nhờ có
- 多余 - duōyú | HSK 7-9 | excessive | thừa
- 多元 - duōyuán | HSK 7-9 | Diversity | Đa dạng
- 多功能 - duōgōngnéng | HSK 7-9 | Multifunctional | Đa chức năng
- 多劳多得 - duōláo-duōdé | HSK 7-9 | The more you work, the more you earn. | Càng làm nhiều, càng được nhiều.
- 多年来 - duōniánlái | HSK 7-9 | For many years | Nhiều năm qua
- 多心 - duōxīn | HSK 7-9 | overly sensitive | đa tâm
- 多边 - duōbiān | HSK 7-9 | Multilateral | Đa phương
- 夜以继日 - yèyǐjìrì | HSK 7-9 | day and night | Ngày đêm không ngừng.
- 夜市 - yèshì | HSK 7-9 | Night market | chợ đêm
- 夜总会 - yèzǒnghuì | HSK 7-9 | nightclub | hội quán đêm
- 夜晚 - yèwǎn | HSK 7-9 | Night | Đêm
- 夜校 - yèxiào | HSK 7-9 | night school | học đêm
- 夜班 - yèbān | HSK 7-9 | Night shift | ca đêm
- 够呛 - gòuqiàng | HSK 7-9 | suffocating | khó thở
- 大体 - dàtǐ | HSK 7-9 | Generally | Đại thể
- 大体上 - dàtǐshàng | HSK 7-9 | Generally speaking | Nói chung
- 大公无私 - dàgōng-wúsī | HSK 7-9 | Impartial and selfless | Công bằng và không vụ lợi
- 大包大揽 - dàbāodàlǎn | HSK 7-9 | Take on everything. | bao trọn gói
- 大厦 - dàshà | HSK 7-9 | building | Tòa nhà
- 大吃一惊 - dàchī-yījīng | HSK 7-9 | to be greatly surprised | ngạc nhiên lớn
- 大同小异 - dàtóng-xiǎoyì | HSK 7-9 | similar but different | Đại đồng tiểu dị
- 大名鼎鼎 - dàmíng-dǐngdǐng | HSK 7-9 | famous or renowned | nổi tiếng lừng lẫy
- 大地 - dàdì | HSK 7-9 | The Earth | Đại địa
- 大大咧咧 - dàda-liēliē | HSK 7-9 | carefree | hồn nhiên
- 大宗 - dàzōng | HSK 7-9 | Bulk | Đại tôn
- 大家庭 - dàjiātíng | HSK 7-9 | big family | gia đình lớn
- 大局 - dàjú | HSK 7-9 | Overall situation | Đại cục
- 大幅度 - dàfúdù | HSK 7-9 | substantial | Đại幅 độ
- 大惊小怪 - dàjīng-xiǎoguài | HSK 7-9 | make a fuss over nothing | Làm ầm lên.
- 大意 - dàyi | HSK 7-9 | Main idea | Ý chính
- 大数据 - dàshùjù | HSK 7-9 | Big data | Dữ liệu lớn
- 大有可为 - dàyǒu-kěwéi | HSK 7-9 | Great potential. | Rất có tiềm năng
- 大棚 - dàpéng | HSK 7-9 | Greenhouse | nhà kính
- 大模大样 - dàmú-dàyàng | HSK 7-9 | arrogantly | vô tư, kiêu ngạo
- 大款 - dàkuǎn | HSK 7-9 | tycoon | đại gia
- 大气 - dàqì | HSK 7-9 | Atmosphere | khí quyển
- 大片 - dàpiàn | HSK 7-9 | blockbuster | mảng lớn
- 大笔 - dàbǐ | HSK 7-9 | big brush | bút lớn
- 大肆 - dàsì | HSK 7-9 | rampant | thái quá
- 大腕儿 - dàwànr5 | HSK 7-9 | Big shot | Đại nhân
- 大臣 - dàchén | HSK 7-9 | Minister | Đại thần
- 大街小巷 - dàjiē-xiǎoxiàng | HSK 7-9 | streets and alleys | Đường phố và ngõ hẻm
- 大选 - dàxuǎn | HSK 7-9 | general election | bầu cử lớn
- 大队 - dàduì | HSK 7-9 | Team | Đại đội
- 大雁 - dàyàn | HSK 7-9 | Wild goose | ngỗng trời
- 大面积 - dàmiànjī | HSK 7-9 | large area | diện tích lớn
- 天主教 - Tiānzhǔjiào | HSK 7-9 | Catholicism | Công giáo
- 天使 - tiānshǐ | HSK 7-9 | Angel | Thiên thần
- 天分 - tiānfèn | HSK 7-9 | talent | Thiên phú
- 天地 - tiāndì | HSK 7-9 | Heaven and Earth | Thiên địa
- 天平 - tiānpíng | HSK 7-9 | Balance | Cân bằng
- 天性 - tiānxìng | HSK 7-9 | Nature | bản chất
- 天桥 - tiānqiáo | HSK 7-9 | Sky bridge | Cầu vượt
- 天生 - tiānshēng | HSK 7-9 | Born this way | Thiên sinh
- 天线 - tiānxiàn | HSK 7-9 | Antenna | Antenna
- 天经地义 - tiānjīng-dìyì | HSK 7-9 | The natural order of heaven and earth. | đạo lý trời đất
- 天赋 - tiānfù | HSK 7-9 | talent | Thiên phú
- 天长地久 - tiāncháng-dìjiǔ | HSK 7-9 | Eternal as the heavens and the earth. | Thiên trường địa cửu
- 天鹅 - tiāné | HSK 7-9 | Swan | Thiên nga
- 太平 - tàipíng | HSK 7-9 | Peace | Thái Bình
- 太极 - tàijí | HSK 7-9 | Tai Chi | Thái Cực
- 太极拳 - tàijíquán | HSK 7-9 | Tai Chi Chuan | Thái Cực Quyền
- 失业率 - shīyèlǜ | HSK 7-9 | unemployment rate | tỷ lệ thất nghiệp
- 失传 - shīchuán | HSK 7-9 | lost to history | mất tích
- 失利 - shī lì | HSK 7-9 | Defeat | Thất bại
- 失恋 - shī liàn | HSK 7-9 | heartbreak | chia tay
- 失控 - shī kòng | HSK 7-9 | Out of control | Mất kiểm soát
- 失效 - shī xiào | HSK 7-9 | Failure | Hỏng hóc
- 失明 - shī míng | HSK 7-9 | Blindness | mù lòa
- 失灵 - shī líng | HSK 7-9 | malfunction | thất linh
- 失眠 - shī mián | HSK 7-9 | Insomnia | mất ngủ
- 失落 - shīluò | HSK 7-9 | Lost | Mất mát
- 失踪 - shī zōng | HSK 7-9 | Missing | Mất tích
- 头号 - tóuhào | HSK 7-9 | Number one | Số một
- 头头是道 - tóutóu-shìdào | HSK 7-9 | well-organized | Rõ ràng, mạch lạc.
- 头晕 - tóu yūn | HSK 7-9 | dizziness | Chóng mặt
- 头条 - tóutiáo | HSK 7-9 | Headline | Tiêu đề
- 头衔 - tóuxián | HSK 7-9 | Title | Chức danh
- 头部 - tóubù | HSK 7-9 | Head | Đầu
- 头顶 - tóudǐng | HSK 7-9 | crown | đỉnh đầu
- 夸 - kuā | HSK 7-9 | exaggerate | khen
- 夸大 - kuādà | HSK 7-9 | exaggerate | phóng đại
- 夸夸其谈 - kuākuā-qítán | HSK 7-9 | boastful talk | Nói khoác.
- 夸奖 - kuājiǎng | HSK 7-9 | Praise | khen ngợi
- 夸张 - kuāzhāng | HSK 7-9 | Exaggeration | cường điệu
- 夸耀 - kuāyào | HSK 7-9 | boast | khoe khoang
- 夺冠 - duó guàn | HSK 7-9 | Champion | đoạt cúp
- 夺魁 - duókuí | HSK 7-9 | to win the championship | đoạt giải
- 奇特 - qítè | HSK 7-9 | peculiar | Kỳ lạ
- 奇花异草 - qíhuāyìcǎo | HSK 7-9 | Strange flowers and unusual grasses | Hoa lạ cỏ kỳ
- 奇迹 - qíjì | HSK 7-9 | Miracle | Kỳ diệu
- 奋力 - fènlì | HSK 7-9 | Strive | nỗ lực
- 奋勇 - fènyǒng | HSK 7-9 | Brave and resolute | dũng cảm
- 奏效 - zòu xiào | HSK 7-9 | effective | tác dụng
- 契机 - qìjī | HSK 7-9 | opportunity | cơ hội
- 契约 - qìyuē | HSK 7-9 | Contract | Hợp đồng
- 奔 - bèn | HSK 7-9 | run quickly | chạy nhanh
- 奔波 - bēnbō | HSK 7-9 | Hustle and bustle | bôn ba
- 奔赴 - bēnfù | HSK 7-9 | Rush to | bùng nổ
- 奖品 - jiǎngpǐn | HSK 7-9 | Prize | giải thưởng
- 奖杯 - jiǎngbēi | HSK 7-9 | trophy | cúp
- 奖牌 - jiǎngpái | HSK 7-9 | medal | huy chương
- 奖项 - jiǎngxiàng | HSK 7-9 | Award | giải thưởng
- 奠定 - diàndìng | HSK 7-9 | establish | Định hình
- 奢侈 - shēchǐ | HSK 7-9 | luxury | xa xỉ
- 奢望 - shēwàng | HSK 7-9 | wishful thinking | mong mỏi
- 奥秘 - àomì | HSK 7-9 | mystery | Huyền bí
- 奥运会 - Àoyùnhuì | HSK 7-9 | Olympic Games | Thế vận hội
- 女婿 - nǚxu | HSK 7-9 | son-in-law | rể
- 奴隶 - núlì | HSK 7-9 | slave | nô lệ
- 奸诈 - jiānzhà | HSK 7-9 | cunning | xảo trá
- 好在 - hǎozài | HSK 7-9 | Fortunately | Tốt quá
- 好坏 - hǎo-huài | HSK 7-9 | Good and bad | Tốt xấu
- 好奇心 - hàoqíxīn | HSK 7-9 | Curiosity | Sự tò mò
- 好客 - hàokè | HSK 7-9 | hospitable | hiếu khách
- 好家伙 - hǎojiāhuo | HSK 7-9 | Goodness! | Ôi trời ơi
- 好心 - hǎoxīn | HSK 7-9 | Good heart | Tâm tốt
- 好心人 - hǎoxīnrén | HSK 7-9 | Good Samaritan | Người tốt bụng
- 好意 - hǎoyì | HSK 7-9 | Good intentions | ý tốt
- 好感 - hǎogǎn | HSK 7-9 | Good impression | Cảm tình
- 好歹 - hǎodǎi | HSK 7-9 | At least | Dù sao đi nữa
- 好比 - hǎobǐ | HSK 7-9 | Just like | Tương tự như
- 好笑 - hǎoxiào | HSK 7-9 | Funny | Buồn cười
- 好评 - hǎopíng | HSK 7-9 | Good review | Đánh giá tốt
- 好说 - hǎoshuō | HSK 7-9 | Easy to say. | Dễ nói
- 如实 - rúshí | HSK 7-9 | as it is | như thật
- 如意 - rú yì | HSK 7-9 | Ruyi | Như ý
- 如愿以偿 - rúyuàn-yǐcháng | HSK 7-9 | As wished. | Như ý nguyện
- 如果说 - rúguǒshuō | HSK 7-9 | If we say | Nếu nói
- 如醉如痴 - rúzuì-rúchī | HSK 7-9 | As if drunk, as if enchanted. | Như say như mê
- 妄想 - wàngxiǎng | HSK 7-9 | delusion | ảo tưởng
- 妒忌 - dùjì | HSK 7-9 | jealousy | Ghen tị
- 妖怪 - yāoguài | HSK 7-9 | monster | yêu quái
- 妥 - tuǒ | HSK 7-9 | appropriate | Thỏa đáng
- 妥协 - tuǒxié | HSK 7-9 | Compromise | thỏa hiệp
- 妥善 - tuǒshàn | HSK 7-9 | properly | thích hợp
- 妥当 - tuǒdang | HSK 7-9 | Appropriate | Thích hợp
- 妨害 - fánghài | HSK 7-9 | obstruction | Cản trở
- 妨碍 - fángài | HSK 7-9 | hinder | cản trở
- 姓氏 - xìngshì | HSK 7-9 | Surname | Họ
- 委员 - wěiyuán | HSK 7-9 | Committee member | ủy viên
- 委员会 - wěiyuánhuì | HSK 7-9 | Committee | ủy ban
- 委婉 - wěiwǎn | HSK 7-9 | Euphemistic | khéo léo
- 委屈 - wěiqu | HSK 7-9 | injustice | uất ức
- 姜 - jiāng | HSK 7-9 | Ginger | Gừng
- 姥姥 - lǎolao | HSK 7-9 | grandmother | bà ngoại
- 姥爷 - lǎoye | HSK 7-9 | grandfather | ông nội
- 姨 - yí | HSK 7-9 | Aunt | Dì
- 姿势 - zīshì | HSK 7-9 | Posture | Tư thế
- 姿态 - zītài | HSK 7-9 | Posture | Dáng vẻ
- 威信 - wēixìn | HSK 7-9 | WeChat | uy tín
- 威力 - wēilì | HSK 7-9 | Power | Quyền lực
- 威慑 - wēishè | HSK 7-9 | Deterrence | Răn đe
- 威风 - wēifēng | HSK 7-9 | Majesty | uy phong
- 娇惯 - jiāoguàn | HSK 7-9 | pampering | nuông chiều
- 娇气 - jiāoqi | HSK 7-9 | delicate | nhạy cảm
- 娘 - niáng | HSK 7-9 | mother | Mẹ
- 娶 - qǔ | HSK 7-9 | marry | cưới
- 婚姻 - hūnyīn | HSK 7-9 | Marriage | Hôn nhân
- 婚纱 - hūnshā | HSK 7-9 | wedding dress | váy cưới
- 婴儿 - yīngér | HSK 7-9 | Baby | Em bé
- 媲美 - pìměi | HSK 7-9 | Comparable | sánh ngang
- 媳妇 - xífù | HSK 7-9 | Daughter-in-law | vợ
- 嫁 - jià | HSK 7-9 | Marry | cưới
- 嫁妆 - jiàzhuang | HSK 7-9 | dowry | Của hồi môn
- 嫂子 - sǎozi | HSK 7-9 | sister-in-law | chị dâu
- 嫉妒 - jídù | HSK 7-9 | jealousy | Ghen tị
- 嫌弃 - xiánqì | HSK 7-9 | disdain | khinh thường
- 嫌疑 - xiányí | HSK 7-9 | Suspect | Nghi ngờ
- 嫦娥 - Chángé | HSK 7-9 | Chang'e | Chàng Ngọc
- 嫩 - nèn | HSK 7-9 | tender | non
- 嬉笑 - xīxiào | HSK 7-9 | laughter | Cười đùa
- 子孙 - zǐsūn | HSK 7-9 | Descendants | Con cháu
- 子弟 - zǐdì | HSK 7-9 | Children | Con cái
- 孕妇 - yùnfù | HSK 7-9 | Pregnant woman | Bà bầu
- 孕育 - yùnyù | HSK 7-9 | Nurturing | Mang thai
- 字体 - zìtǐ | HSK 7-9 | Font | phông chữ
- 字幕 - zìmù | HSK 7-9 | Subtitles | Chữ phụ đề
- 字眼 - zìyǎn | HSK 7-9 | wording | chữ nghĩa
- 字迹 - zìjì | HSK 7-9 | handwriting | chữ viết
- 存心 - cúnxīn | HSK 7-9 | Sincere intention | tâm ý
- 存折 - cúnzhé | HSK 7-9 | passbook | sổ tiết kiệm
- 存放 - cúnfàng | HSK 7-9 | store | Lưu trữ
- 孝敬 - xiàojìng | HSK 7-9 | filial piety | hiếu kính
- 孝顺 - xiàoshun | HSK 7-9 | filial piety | hiếu thảo
- 孤单 - gūdān | HSK 7-9 | Lonely | Cô đơn
- 孤立 - gūlì | HSK 7-9 | isolation | cô lập
- 孤陋寡闻 - gūlòu-guǎwén | HSK 7-9 | ignorant and uninformed | không biết nhiều, ít hiểu biết
- 孤零零 - gūlínglíng | HSK 7-9 | lonely | Cô đơn
- 学业 - xuéyè | HSK 7-9 | Academic studies | học tập
- 学历 - xuélì | HSK 7-9 | Education level | bằng cấp
- 学堂 - xuétáng | HSK 7-9 | School | Học đường
- 学士 - xuéshì | HSK 7-9 | Bachelor | cử nhân
- 学子 - xuézǐ | HSK 7-9 | student | Học sinh
- 学艺 - xuéyì | HSK 7-9 | Learn the art. | học nghệ
- 学说 - xuéshuō | HSK 7-9 | Learning theory | học thuyết
- 孪生 - luánshēng | HSK 7-9 | twin | Sinh đôi
- 孵化 - fūhuà | HSK 7-9 | Hatching | ấp trứng
- 宁可 - nìngkě | HSK 7-9 | Better to | Thà rằng
- 宁愿 - nìngyuàn | HSK 7-9 | Rather | Thà rằng
- 宇宙 - yǔzhòu | HSK 7-9 | universe | vũ trụ
- 守候 - shǒuhòu | HSK 7-9 | Wait. | Chờ đợi
- 守护 - shǒuhù | HSK 7-9 | Guarding | Bảo vệ
- 守株待兔 - shǒuzhū-dàitù | HSK 7-9 | Waiting by a tree stump for a rabbit. | Chờ thỏ bên gốc cây.
- 安宁 - ānníng | HSK 7-9 | Peacefulness | An ninh
- 安定 - āndìng | HSK 7-9 | Stability | An định
- 安心 - ānxīn | HSK 7-9 | Peace of mind | an tâm
- 安抚 - ānfǔ | HSK 7-9 | appease | an ủi
- 安眠药 - ānmiányào | HSK 7-9 | sleeping pills | thuốc an thần
- 安稳 - ānwěn | HSK 7-9 | Stable | An toàn
- 安逸 - ānyì | HSK 7-9 | ease | an nhàn
- 完备 - wánbèi | HSK 7-9 | complete | hoàn thiện
- 完好 - wánhǎo | HSK 7-9 | intact | hoàn hảo
- 完毕 - wánbì | HSK 7-9 | Finished | Hoàn tất
- 完蛋 - wán dàn | HSK 7-9 | Done for. | hỏng bét
- 宏伟 - hóngwěi | HSK 7-9 | magnificent | hùng vĩ
- 宏观 - hóngguān | HSK 7-9 | macro | vĩ mô
- 宗 - zōng | HSK 7-9 | Religion | Tôn giáo
- 宗旨 - zōngzhǐ | HSK 7-9 | Purpose | Tôn chỉ
- 官僚 - guānliáo | HSK 7-9 | Bureaucrat | quan liêu
- 官僚主义 - guānliáozhǔyì | HSK 7-9 | Bureaucratism | quan liêu
- 官兵 - guānbīng | HSK 7-9 | officials and soldiers | quan binh
- 官吏 - guānlì | HSK 7-9 | official | quan lại
- 官员 - guānyuán | HSK 7-9 | official | quan chức
- 定为 - dìng wèi | HSK 7-9 | Set as | Định vị
- 定义 - dìngyì | HSK 7-9 | Definition | Định nghĩa
- 定做 - dìngzuò | HSK 7-9 | Custom-made | đặt làm
- 定向 - dìngxiàng | HSK 7-9 | Orientation | Định hướng
- 定居 - dìng jū | HSK 7-9 | settle down | định cư
- 定心丸 - dìngxīnwán | HSK 7-9 | Calming pill | thuốc an thần
- 定论 - dìnglùn | HSK 7-9 | Conclusion | Kết luận
- 定金 - dìngjīn | HSK 7-9 | Deposit | đặt cọc
- 宝库 - bǎokù | HSK 7-9 | treasure house | kho báu
- 宝藏 - bǎozàng | HSK 7-9 | treasure | Báu vật
- 实事求是 - shíshì-qiúshì | HSK 7-9 | Seek truth from facts. | Thực tiễn cầu thật.
- 实体 - shítǐ | HSK 7-9 | entity | thực thể
- 实况 - shíkuàng | HSK 7-9 | Live broadcast | thực trạng
- 实地 - shídì | HSK 7-9 | field | thực địa
- 实物 - shíwù | HSK 7-9 | physical object | hàng hóa
- 实话 - shíhuà | HSK 7-9 | The truth | Sự thật
- 实话实说 - shíhuà-shíshuō | HSK 7-9 | Speak frankly. | Nói thật lòng
- 实质 - shízhì | HSK 7-9 | substance | thực chất
- 宠 - chǒng | HSK 7-9 | Pet | Thú cưng
- 宠爱 - chǒngài | HSK 7-9 | pamper | sủng ái
- 审判 - shěnpàn | HSK 7-9 | Trial | Xét xử
- 审定 - shěndìng | HSK 7-9 | Approval | thẩm định
- 审批 - shěnpī | HSK 7-9 | Approval | phê duyệt
- 审核 - shěnhé | HSK 7-9 | Review | xem xét
- 审美 - shěnměi | HSK 7-9 | Aesthetic | thẩm mỹ
- 审视 - shěnshì | HSK 7-9 | Examine | Xem xét
- 客房 - kèfáng | HSK 7-9 | Guest room | phòng khách
- 客机 - kèjī | HSK 7-9 | Passenger aircraft | máy bay chở khách
- 客流 - kèliú | HSK 7-9 | Passenger flow | lưu lượng khách
- 客运 - kèyùn | HSK 7-9 | Passenger transport | vận tải hành khách
- 宣告 - xuāngào | HSK 7-9 | Proclamation | Tuyên bố
- 宣扬 - xuānyáng | HSK 7-9 | Promote | tuyên truyền
- 宣泄 - xuānxiè | HSK 7-9 | venting | xả stress
- 宣称 - xuānchēng | HSK 7-9 | Claim | tuyên bố
- 宣言 - xuānyán | HSK 7-9 | Declaration | Tuyên ngôn
- 宣誓 - xuān shì | HSK 7-9 | Oath | thề nguyện
- 宣读 - xuāndú | HSK 7-9 | Read aloud | Tuyên đọc
- 宪法 - xiànfǎ | HSK 7-9 | Constitution | Hiến pháp
- 宫廷 - gōngtíng | HSK 7-9 | palace | cung đình
- 宫殿 - gōngdiàn | HSK 7-9 | palace | cung điện
- 宰 - zǎi | HSK 7-9 | slaughter | Giết
- 害羞 - hài xiū | HSK 7-9 | shy | xấu hổ
- 害臊 - hài sào | HSK 7-9 | shy | xấu hổ
- 害虫 - hàichóng | HSK 7-9 | pest | sâu bọ
- 家伙 - jiāhuo | HSK 7-9 | guy | gã đàn ông
- 家喻户晓 - jiāyù-hùxiǎo | HSK 7-9 | well-known | Nổi tiếng khắp nơi.
- 家境 - jiājìng | HSK 7-9 | family background | gia cảnh
- 家家户户 - jiājiā-hùhù | HSK 7-9 | Every household | mỗi nhà mỗi hộ
- 家政 - jiāzhèng | HSK 7-9 | housekeeping | dịch vụ gia đình
- 家教 - jiājiào | HSK 7-9 | private tutoring | gia sư
- 家族 - jiāzú | HSK 7-9 | family | gia đình
- 家用 - jiāyòng | HSK 7-9 | Household | gia dụng
- 家禽 - jiāqín | HSK 7-9 | Poultry | gia cầm
- 容光焕发 - róngguāng-huànfā | HSK 7-9 | radiant | Rạng rỡ
- 容忍 - róngrěn | HSK 7-9 | tolerance | chịu đựng
- 容纳 - róngnà | HSK 7-9 | Accommodate | Dung nạp
- 容许 - róngxǔ | HSK 7-9 | Allow | Cho phép
- 容量 - róngliàng | HSK 7-9 | capacity | Dung lượng
- 容颜 - róngyán | HSK 7-9 | Appearance | Dung nhan
- 宽厚 - kuānhòu | HSK 7-9 | broad and thick | rộng rãi
- 宽容 - kuānróng | HSK 7-9 | Tolerance | Khoan dung
- 宽恕 - kuānshù | HSK 7-9 | Forgiveness | tha thứ
- 宽敞 - kuānchang | HSK 7-9 | spacious | Rộng rãi
- 宽松 - kuānsong | HSK 7-9 | loose | thoải mái
- 宽泛 - kuānfàn | HSK 7-9 | Broad | Rộng rãi
- 寂寞 - jìmò | HSK 7-9 | loneliness | Cô đơn
- 寂静 - jìjìng | HSK 7-9 | Silence | Tĩnh lặng
- 寄托 - jìtuō | HSK 7-9 | entrustment | gửi gắm
- 密不可分 - mìbùkěfēn | HSK 7-9 | inseparable | không thể tách rời
- 密封 - mìfēng | HSK 7-9 | Seal | niêm phong
- 密度 - mìdù | HSK 7-9 | Density | Mật độ
- 密集 - mìjí | HSK 7-9 | intensive | dày đặc
- 富含 - fùhán | HSK 7-9 | rich in | Giàu có
- 富强 - fùqiáng | HSK 7-9 | prosperity and strength | Thịnh vượng
- 富翁 - fùwēng | HSK 7-9 | rich man | phú ông
- 富裕 - fùyù | HSK 7-9 | wealthy | Giàu có
- 富豪 - fùháo | HSK 7-9 | tycoon | Tỷ phú
- 富足 - fùzú | HSK 7-9 | Abundance | Thịnh vượng
- 寓意 - yùyì | HSK 7-9 | meaning | hàm ý
- 寓言 - yùyán | HSK 7-9 | Fable | Huyền thoại
- 寝室 - qǐnshì | HSK 7-9 | dormitory | Ký túc xá
- 察看 - chákàn | HSK 7-9 | Inspect | kiểm tra
- 察觉 - chájué | HSK 7-9 | perception | Nhận thức
- 寡妇 - guǎfu | HSK 7-9 | widow | góa phụ
- 寥寥无几 - liáoliáo-wújǐ | HSK 7-9 | few and far between | hiếm hoi
- 对准 - duì zhǔn | HSK 7-9 | Align | Đối准
- 对峙 - duìzhì | HSK 7-9 | Confrontation | đối đầu
- 对弈 - duìyì | HSK 7-9 | Chess game | cờ vây
- 对得起 - duìdeqǐ | HSK 7-9 | Deserve it. | Đối với đáng.
- 对照 - duìzhào | HSK 7-9 | Contrast | đối chiếu
- 对白 - duìbái | HSK 7-9 | Dialogue | Đối thoại
- 对称 - duìchèn | HSK 7-9 | Symmetry | đối xứng
- 对策 - duìcè | HSK 7-9 | Countermeasures | Đối sách
- 对联 - duìlián | HSK 7-9 | Couplet | câu đối
- 寺庙 - sìmiào | HSK 7-9 | temple | chùa
- 寻 - xún | HSK 7-9 | Seek | Tìm
- 寻常 - xúncháng | HSK 7-9 | Ordinary | thông thường
- 寻觅 - xúnmì | HSK 7-9 | Seek | Tìm kiếm
- 导向 - dǎoxiàng | HSK 7-9 | Guidance | Hướng dẫn
- 导师 - dǎoshī | HSK 7-9 | mentor | Giáo sư
- 导弹 - dǎodàn | HSK 7-9 | missile | Tên lửa
- 导火索 - dǎohuǒsuǒ | HSK 7-9 | fuse | đầu mồi
- 导航 - dǎoháng | HSK 7-9 | Navigation | Điều hướng
- 寿命 - shòumìng | HSK 7-9 | Lifespan | tuổi thọ
- 封建 - fēngjiàn | HSK 7-9 | feudal | phong kiến
- 封锁 - fēngsuǒ | HSK 7-9 | Lockdown | Đóng cửa
- 封面 - fēngmiàn | HSK 7-9 | Cover | Bìa
- 封顶 - fēng dǐng | HSK 7-9 | Capping | đỉnh cao
- 尊严 - zūnyán | HSK 7-9 | dignity | Danh dự
- 尊贵 - zūnguì | HSK 7-9 | Noble | Quý giá
- 小丑 - xiǎochǒu | HSK 7-9 | Clown | Nhà hề
- 小人 - xiǎorén | HSK 7-9 | petty person | tiểu nhân
- 小区 - xiǎoqū | HSK 7-9 | community | khu dân cư
- 小卒 - xiǎozú | HSK 7-9 | pawn | tiểu tốt
- 小品 - xiǎopǐn | HSK 7-9 | sketch | tiểu phẩm
- 小康 - xiǎokāng | HSK 7-9 | moderately prosperous | tiểu khang
- 小心翼翼 - xiǎoxīn-yìyì | HSK 7-9 | Cautiously | Cẩn thận
- 小提琴 - xiǎotíqín | HSK 7-9 | violin | vĩ cầm
- 小曲 - xiǎoqǔ | HSK 7-9 | Little tune | Bài hát nhỏ
- 小气 - xiǎoqi | HSK 7-9 | stingy | Keo kiệt
- 小溪 - xiǎoxī | HSK 7-9 | stream | Suối nhỏ
- 小看 - xiǎokàn | HSK 7-9 | underestimate | khinh thường
- 小贩 - xiǎofàn | HSK 7-9 | vendor | người bán hàng rong
- 小路 - xiǎolù | HSK 7-9 | Path | Đường nhỏ
- 少不了 - shǎobuliǎo | HSK 7-9 | Inevitably | không thể thiếu
- 少女 - shàonǚ | HSK 7-9 | girl | thiếu nữ
- 少有 - shǎoyǒu | HSK 7-9 | seldom | ít có
- 少林寺 - Shàolínsì | HSK 7-9 | Shaolin Temple | Thiếu Lâm Tự
- 少见 - shǎojiàn | HSK 7-9 | Rarely seen | hiếm thấy
- 少量 - shǎoliàng | HSK 7-9 | small amount | ít
- 尖端 - jiānduān | HSK 7-9 | 尖端 translates to "cutting edge." | đầu nhọn
- 尖锐 - jiānruì | HSK 7-9 | Sharp | sắc bén
- 尚 - shàng | HSK 7-9 | Still | 尚
- 尚未 - shàngwèi | HSK 7-9 | Not yet | Chưa
- 尤为 - yóuwéi | HSK 7-9 | especially | đặc biệt
- 就任 - jiùrèn | HSK 7-9 | Assume office | nhậm chức
- 就医 - jiù yī | HSK 7-9 | medical treatment | đi khám bệnh
- 就地 - jiùdì | HSK 7-9 | On the spot | tại chỗ
- 就座 - jiù zuò | HSK 7-9 | Take a seat. | Ngồi xuống
- 就职 - jiù zhí | HSK 7-9 | Inauguration | nhậm chức
- 就诊 - jiù zhěn | HSK 7-9 | medical consultation | khám bệnh
- 就读 - jiùdú | HSK 7-9 | attend | học tập
- 就近 - jiùjìn | HSK 7-9 | Nearby | gần đây
- 就餐 - jiù cān | HSK 7-9 | Dining | dùng bữa
- 尴尬 - gāngà | HSK 7-9 | awkward | ngượng ngùng
- 尸体 - shītǐ | HSK 7-9 | corpse | thi thể
- 尺度 - chǐdù | HSK 7-9 | Scale | thước đo
- 尼龙 - nílóng | HSK 7-9 | Nylon | Nylon
- 尽 - jǐn | HSK 7-9 | Exhaust | hết
- 尽头 - jìntóu | HSK 7-9 | End | Cùng cực
- 尽情 - jìnqíng | HSK 7-9 | Enjoy to the fullest | Hãy tận hưởng
- 尽早 - jǐnzǎo | HSK 7-9 | As soon as possible | sớm nhất có thể
- 尾声 - wěishēng | HSK 7-9 | Epilogue | Kết thúc
- 尾气 - wěiqì | HSK 7-9 | exhaust gas | khí thải
- 尿 - niào | HSK 7-9 | Urine | Nước tiểu
- 局势 - júshì | HSK 7-9 | situation | Tình hình
- 局部 - júbù | HSK 7-9 | local | cục bộ
- 局限 - júxiàn | HSK 7-9 | Limitations | Hạn chế
- 层出不穷 - céngchū-bùqióng | HSK 7-9 | endless emergence | không ngừng xuất hiện
- 居民楼 - jūmínlóu | HSK 7-9 | residential building | nhà chung cư
- 居高临下 - jūgāo-línxià | HSK 7-9 | High above looking down. | ở vị trí cao hơn
- 屈服 - qūfú | HSK 7-9 | yield | chịu đựng
- 届时 - jièshí | HSK 7-9 | At that time | đến lúc đó
- 屋顶 - wūdǐng | HSK 7-9 | roof | mái nhà
- 展出 - zhǎnchū | HSK 7-9 | Exhibition | trưng bày
- 展望 - zhǎnwàng | HSK 7-9 | Outlook | Triển vọng
- 展览会 - zhǎnlǎnhuì | HSK 7-9 | Exhibition | Triển lãm
- 属性 - shǔxìng | HSK 7-9 | attribute | thuộc tính
- 屠杀 - túshā | HSK 7-9 | massacre | tàn sát
- 屡 - lǚ | HSK 7-9 | frequently | nhiều lần
- 屡次 - lǚcì | HSK 7-9 | repeatedly | nhiều lần
- 履行 - lǚxíng | HSK 7-9 | Perform | Thực hiện
- 屯 - tún | HSK 7-9 | Dun | Đồn
- 山冈 - shāngāng | HSK 7-9 | hill | Đồi núi
- 山寨 - shānzhài | HSK 7-9 | shanzhai | nhái
- 山岭 - shānlǐng | HSK 7-9 | mountain range | Đồi núi
- 山川 - shānchuān | HSK 7-9 | mountains and rivers | núi sông
- 山路 - shānlù | HSK 7-9 | Mountain road | Đường núi
- 山顶 - shāndǐng | HSK 7-9 | mountaintop | đỉnh núi
- 屹立 - yìlì | HSK 7-9 | stand tall | vững chãi
- 岂有此理 - qǐyǒu-cǐlǐ | HSK 7-9 | How can this be reasonable? | Làm gì có lý như vậy
- 岛屿 - dǎoyǔ | HSK 7-9 | island | Đảo
- 岩石 - yánshí | HSK 7-9 | rock | đá
- 岳母 - yuèmǔ | HSK 7-9 | mother-in-law | mẹ vợ
- 岳父 - yuèfù | HSK 7-9 | father-in-law | bố vợ
- 峡谷 - xiágǔ | HSK 7-9 | Canyon | Hẻm núi
- 峰回路转 - fēnghuí-lùzhuǎn | HSK 7-9 | The road twists and turns. | Đường quanh co khúc khuỷu
- 崇尚 - chóngshàng | HSK 7-9 | Advocate | Tôn thờ
- 崇高 - chónggāo | HSK 7-9 | Noble | cao quý
- 崛起 - juéqǐ | HSK 7-9 | Rise | trỗi dậy
- 崩溃 - bēngkuì | HSK 7-9 | Collapse | sụp đổ
- 崭新 - zhǎnxīn | HSK 7-9 | brand new | Mới toanh
- 巅峰 - diānfēng | HSK 7-9 | Pinnacle | Đỉnh cao
- 川流不息 - chuānliú-bùxī | HSK 7-9 | Endless flow | Dòng chảy không ngừng.
- 巡逻 - xúnluó | HSK 7-9 | Patrol | Tuần tra
- 工会 - gōnghuì | HSK 7-9 | Trade union | Công đoàn
- 工作量 - gōngzuòliàng | HSK 7-9 | Workload | khối lượng công việc
- 工商界 - gōngshāngjiè | HSK 7-9 | business community | Doanh nghiệp
- 工地 - gōngdì | HSK 7-9 | Construction site | Công trường
- 工序 - gōngxù | HSK 7-9 | Process | công đoạn
- 工整 - gōngzhěng | HSK 7-9 | neat | nghiêm chỉnh
- 工科 - gōngkē | HSK 7-9 | Engineering | Kỹ thuật
- 左顾右盼 - zuǒgù-yòupàn | HSK 7-9 | Looking around. | Nhìn trái nhìn phải
- 巧合 - qiǎohé | HSK 7-9 | coincidence | Trùng hợp
- 巨人 - jùrén | HSK 7-9 | Giant | Người khổng lồ
- 巨型 - jùxíng | HSK 7-9 | giant | khổng lồ
- 巨头 - jùtóu | HSK 7-9 | giant | Đại gia
- 巨星 - jùxīng | HSK 7-9 | superstar | siêu sao
- 巨额 - jùé | HSK 7-9 | huge amount | khổng lồ
- 巫婆 - wūpó | HSK 7-9 | witch | Bà phù thủy
- 差错 - chācuò | HSK 7-9 | Error | sai sót
- 差额 - chāé | HSK 7-9 | Difference | chênh lệch
- 巴不得 - bābude | HSK 7-9 | Can't wait | Rất mong muốn
- 市场经济 - shìchǎng jīngjì | HSK 7-9 | market economy | Kinh tế thị trường
- 布局 - bùjú | HSK 7-9 | Layout | Bố cục
- 帆 - fān | HSK 7-9 | sail | cánh buồm
- 帆船 - fānchuán | HSK 7-9 | Sailboat | Thuyền buồm
- 师范 - shīfàn | HSK 7-9 | normal school | sư phạm
- 师资 - shīzī | HSK 7-9 | Faculty | giáo viên
- 师长 - shīzhǎng | HSK 7-9 | Commander | sư trưởng
- 帐子 - zhàngzi | HSK 7-9 | tent | Lều
- 帐篷 - zhàngpeng | HSK 7-9 | tent | Lều
- 帖子 - tiězi | HSK 7-9 | Post | bài viết
- 帘子 - liánzi | HSK 7-9 | curtain | Rèm
- 帝国 - dìguó | HSK 7-9 | Empire | Đế quốc
- 帝国主义 - dìguózhǔyì | HSK 7-9 | imperialism | Đế quốc chủ nghĩa
- 带头 - dài tóu | HSK 7-9 | Take the lead | dẫn đầu
- 带头人 - dàitóurén | HSK 7-9 | leader | Người dẫn đầu
- 带路 - dài lù | HSK 7-9 | Lead the way | dẫn đường
- 带队 - dài duì | HSK 7-9 | Leading the team | dẫn đội
- 席 - xí | HSK 7-9 | Seat | ghế
- 席位 - xíwèi | HSK 7-9 | Seat | Ghế ngồi
- 帮手 - bāngshou | HSK 7-9 | helper | Người giúp việc
- 常人 - chángrén | HSK 7-9 | ordinary person | Người bình thường
- 常态 - chángtài | HSK 7-9 | normal state | bình thường
- 常温 - chángwēn | HSK 7-9 | Room temperature | Nhiệt độ phòng
- 常理 - chánglǐ | HSK 7-9 | Common sense | lẽ thường
- 幕 - mù | HSK 7-9 | curtain | Màn
- 幕后 - mùhòu | HSK 7-9 | Behind the scenes | hậu trường
- 幢 - chuáng | HSK 7-9 | building | tòa
- 干事 - gànshi | HSK 7-9 | Do things | công việc
- 干戈 - gāngē | HSK 7-9 | arms and weapons | vũ khí
- 干旱 - gānhàn | HSK 7-9 | Drought | hạn hán
- 干燥 - gānzào | HSK 7-9 | Dry | khô ráo
- 干部 - gànbù | HSK 7-9 | cadre | cán bộ
- 平价 - píngjià | HSK 7-9 | Affordable | Giá cả phải chăng
- 平和 - pínghé | HSK 7-9 | Peaceful | Bình hòa
- 平常心 - píngchángxīn | HSK 7-9 | Ordinary mind | Tâm bình thường
- 平息 - píngxī | HSK 7-9 | calm down | bình tĩnh
- 平日 - píngrì | HSK 7-9 | Ordinary days | Ngày thường
- 平民 - píngmín | HSK 7-9 | civilian | dân thường
- 平淡 - píngdàn | HSK 7-9 | plain | nhạt nhẽo
- 平面 - píngmiàn | HSK 7-9 | plane | bề mặt
- 年夜饭 - niányèfàn | HSK 7-9 | New Year's Eve dinner | Bữa cơm tất niên
- 年画 - niánhuà | HSK 7-9 | New Year painting | tranh Tết
- 年终 - niánzhōng | HSK 7-9 | Year-end | Cuối năm
- 年薪 - niánxīn | HSK 7-9 | annual salary | lương hàng năm
- 年迈 - niánmài | HSK 7-9 | aged | Già nua
- 年限 - niánxiàn | HSK 7-9 | Years | năm hạn
- 并列 - bìngliè | HSK 7-9 | parallel | song song
- 并行 - bìngxíng | HSK 7-9 | parallel | song song
- 并购 - bìnggòu | HSK 7-9 | Mergers and acquisitions | Sáp nhập và mua lại
- 并非 - bìngfēi | HSK 7-9 | not really | Không phải
- 幸亏 - xìngkuī | HSK 7-9 | Fortunately | May mắn
- 幸免 - xìngmiǎn | HSK 7-9 | escape unscathed | may mắn thoát khỏi
- 幸好 - xìnghǎo | HSK 7-9 | Fortunately | May mắn thay
- 幸存 - xìngcún | HSK 7-9 | survival | sống sót
- 幻影 - huànyǐng | HSK 7-9 | Phantom | Huyễn ảnh
- 幻觉 - huànjué | HSK 7-9 | Illusion | ảo giác
- 幼稚 - yòuzhì | HSK 7-9 | immature | trẻ con
- 广义 - guǎngyì | HSK 7-9 | Generalized | Khái niệm rộng
- 庄严 - zhuāngyán | HSK 7-9 | Solemn | Nghiêm trang
- 庄园 - zhuāngyuán | HSK 7-9 | Manor | Trang viên
- 庄稼 - zhuāngjia | HSK 7-9 | Crops | Mùa màng
- 庆典 - qìngdiǎn | HSK 7-9 | Celebration | Lễ kỷ niệm
- 庆幸 - qìngxìng | HSK 7-9 | Fortunate | Mừng rỡ
- 庆贺 - qìnghè | HSK 7-9 | Celebrate | Chúc mừng
- 床位 - chuángwèi | HSK 7-9 | bed space | giường ngủ
- 序 - xù | HSK 7-9 | Preface | Lời mở đầu
- 序幕 - xùmù | HSK 7-9 | Prologue | Mở đầu
- 应付 - yīngfù | HSK 7-9 | cope | ứng phó
- 应有尽有 - yīngyǒu-jìnyǒu | HSK 7-9 | Everything you could possibly need. | Tất cả mọi thứ đều có.
- 应聘 - yìngpìn | HSK 7-9 | Job application | Xin việc
- 应邀 - yìngyāo | HSK 7-9 | By invitation | được mời
- 应酬 - yìngchou | HSK 7-9 | socializing | tiệc tùng
- 底子 - dǐzi | HSK 7-9 | foundation | nền tảng
- 底层 - dǐcéng | HSK 7-9 | Bottom layer | tầng đáy
- 底线 - dǐxiàn | HSK 7-9 | Bottom line | Đáy
- 底蕴 - dǐyùn | HSK 7-9 | cultural heritage | nền tảng
- 庙 - miào | HSK 7-9 | temple | đền
- 庙会 - miàohuì | HSK 7-9 | temple fair | hội chùa
- 庞大 - pángdà | HSK 7-9 | huge | khổng lồ
- 废 - fèi | HSK 7-9 | Waste | rác
- 废品 - fèipǐn | HSK 7-9 | scrap | phế phẩm
- 废墟 - fèixū | HSK 7-9 | ruins | hoang tàn
- 废寝忘食 - fèiqǐn-wàngshí | HSK 7-9 | to neglect sleep and forget about food | quên ăn quên ngủ
- 废物 - fèiwu | HSK 7-9 | Waste | Rác rưởi
- 废话 - fèihuà | HSK 7-9 | Nonsense | Lời nói vô nghĩa
- 废除 - fèichú | HSK 7-9 | Abolish | Bãi bỏ
- 度 - dù | HSK 7-9 | degree | độ
- 度假 - dù jià | HSK 7-9 | vacation | kỳ nghỉ
- 座右铭 - zuòyòumíng | HSK 7-9 | Motto | Châm ngôn
- 座谈 - zuòtán | HSK 7-9 | symposium | Hội thảo
- 庸俗 - yōngsú | HSK 7-9 | vulgar | tầm thường
- 廉价 - liánjià | HSK 7-9 | cheap | rẻ tiền
- 廉政 - liánzhèng | HSK 7-9 | Integrity in governance | Liêm chính
- 廉正 - liánzhèng | HSK 7-9 | Integrity | Liêm chính
- 廉洁 - liánjié | HSK 7-9 | Integrity | Liêm khiết
- 延 - yán | HSK 7-9 | Extend | kéo dài
- 延缓 - yánhuǎn | HSK 7-9 | Delay | kéo dài
- 延误 - yánwù | HSK 7-9 | Delay | Trì hoãn
- 建交 - jiàn jiāo | HSK 7-9 | Establish diplomatic relations | Thiết lập quan hệ ngoại giao
- 建树 - jiànshù | HSK 7-9 | Establishment | Xây dựng
- 建筑师 - jiànzhùshī | HSK 7-9 | Architect | Kiến trúc sư
- 建筑物 - jiànzhùwù | HSK 7-9 | building | công trình xây dựng
- 开办 - kāibàn | HSK 7-9 | Establish | khai trương
- 开动 - kāi dòng | HSK 7-9 | Start up | Khởi động
- 开发区 - kāifāqū | HSK 7-9 | Development Zone | Khu phát triển
- 开发商 - kāifāshāng | HSK 7-9 | Developer | Nhà phát triển
- 开口 - kāi kǒu | HSK 7-9 | Open your mouth | Mở miệng
- 开启 - kāiqǐ | HSK 7-9 | Open | Mở ra
- 开场 - kāi chǎng | HSK 7-9 | Opening | Mở đầu
- 开场白 - kāichǎngbái | HSK 7-9 | Opening remarks | Lời mở đầu
- 开垦 - kāikěn | HSK 7-9 | Reclamation | khai thác
- 开天辟地 - kāitiān-pìdì | HSK 7-9 | Open up the heavens and create the earth. | khai thiên lập địa
- 开工 - kāi gōng | HSK 7-9 | Start work | Bắt đầu công việc
- 开张 - kāi zhāng | HSK 7-9 | Opening | khai trương
- 开拓 - kāituò | HSK 7-9 | pioneer | khai thác
- 开支 - kāizhī | HSK 7-9 | Expenditure | Chi tiêu
- 开朗 - kāilǎng | HSK 7-9 | cheerful | Vui vẻ
- 开枪 - kāi qiāng | HSK 7-9 | Shoot. | bắn súng
- 开辟 - kāipì | HSK 7-9 | Open up | khai thác
- 开采 - kāicǎi | HSK 7-9 | Mining | khai thác
- 开销 - kāixiao | HSK 7-9 | expenditure | Chi phí
- 开阔 - kāikuò | HSK 7-9 | Open or broad | mở rộng
- 开除 - kāichú | HSK 7-9 | Expel | sa thải
- 异口同声 - yìkǒu-tóngshēng | HSK 7-9 | In unison | đồng thanh tương ứng
- 异性 - yìxìng | HSK 7-9 | opposite sex | dị tính
- 异想天开 - yìxiǎng-tiānkāi | HSK 7-9 | wild imagination | Ý tưởng kỳ quặc
- 异议 - yìyì | HSK 7-9 | Dissent | Ý kiến khác
- 弄虚作假 - nòngxū-zuòjiǎ | HSK 7-9 | falsification | lừa dối
- 弊病 - bìbìng | HSK 7-9 | malady | bệnh tật
- 弊端 - bìduān | HSK 7-9 | drawback | Nhược điểm
- 弓 - gōng | HSK 7-9 | Bow | Cung
- 引人注目 - yǐnrén-zhùmù | HSK 7-9 | Eye-catching | Nổi bật
- 引入 - yǐnrù | HSK 7-9 | Introduction | Giới thiệu
- 引发 - yǐnfā | HSK 7-9 | trigger | Gây ra
- 引擎 - yǐnqíng | HSK 7-9 | Engine | Động cơ
- 引用 - yǐnyòng | HSK 7-9 | Quote | Trích dẫn
- 引经据典 - yǐnjīng-jùdiǎn | HSK 7-9 | Citing classics | trích dẫn kinh điển
- 引诱 - yǐnyòu | HSK 7-9 | Lure | dụ dỗ
- 引领 - yǐnlǐng | HSK 7-9 | Lead | Dẫn dắt
- 弘扬 - hóngyáng | HSK 7-9 | Promote | Hưng thịnh
- 弟子 - dìzǐ | HSK 7-9 | Disciple | đệ tử
- 张扬 - zhāngyáng | HSK 7-9 | Zhang Yang | Trương Dương
- 张灯结彩 - zhāngdēng-jiécǎi | HSK 7-9 | Decorated with lanterns and streamers. | Trang trí đèn hoa.
- 张贴 - zhāngtiē | HSK 7-9 | Post | dán lên
- 弥漫 - mímàn | HSK 7-9 | permeate | lan tỏa
- 弥补 - míbǔ | HSK 7-9 | make up for | bù đắp
- 弦 - xián | HSK 7-9 | string | dây đàn
- 弱势 - ruòshì | HSK 7-9 | vulnerable | Yếu thế
- 弱点 - ruòdiǎn | HSK 7-9 | Weakness | Điểm yếu
- 弹性 - tánxìng | HSK 7-9 | Elasticity | Đàn hồi
- 强制 - qiángzhì | HSK 7-9 | Mandatory | cưỡng chế
- 强加 - qiángjiā | HSK 7-9 | impose | ép buộc
- 强劲 - qiángjìng | HSK 7-9 | Strong | Mạnh mẽ
- 强占 - qiángzhàn | HSK 7-9 | Seize forcibly | Chiếm đoạt
- 强硬 - qiángyìng | HSK 7-9 | tough | cứng rắn
- 强行 - qiángxíng | HSK 7-9 | Forced | Cưỡng chế
- 强项 - qiángxiàng | HSK 7-9 | Strengths | Điểm mạnh
- 归宿 - guīsù | HSK 7-9 | Home | nơi trở về
- 归属 - guīshǔ | HSK 7-9 | Belonging | thuộc về
- 归来 - guīlái | HSK 7-9 | Return | Quay về
- 归根到底 - guīgēndàodǐ | HSK 7-9 | Ultimately | Cuối cùng thì
- 归纳 - guīnà | HSK 7-9 | Induction | Tổng hợp
- 归结 - guījié | HSK 7-9 | Summarize | Tóm lại
- 归还 - guīhuán | HSK 7-9 | Return | Trả lại
- 当下 - dāngxià | HSK 7-9 | At present | Hiện tại
- 当之无愧 - dāngzhī-wúkuì | HSK 7-9 | deservedly so | xứng đáng
- 当事人 - dāngshìrén | HSK 7-9 | Party involved | Bên liên quan
- 当今 - dāngjīn | HSK 7-9 | Today | Ngày nay
- 当众 - dāngzhòng | HSK 7-9 | in public | trước công chúng
- 当务之急 - dāngwùzhījí | HSK 7-9 | The top priority. | Cấp bách
- 当即 - dāngjí | HSK 7-9 | immediately | Ngay lập tức
- 当心 - dāngxīn | HSK 7-9 | Be careful | Cẩn thận
- 当日 - dāngrì | HSK 7-9 | That day | Ngày hôm đó
- 当晚 - dàngwǎn | HSK 7-9 | that night | Tối hôm đó
- 当真 - dàngzhēn | HSK 7-9 | Really | Thật sự
- 当着 - dāngzhe | HSK 7-9 | Facing | khi đang
- 当面 - dāng miàn | HSK 7-9 | In person | trực tiếp
- 录制 - lùzhì | HSK 7-9 | Recording | Ghi âm
- 形形色色 - xíngxíng-sèsè | HSK 7-9 | various shapes and forms | muôn hình muôn vẻ
- 形影不离 - xíngyǐng-bùlí | HSK 7-9 | inseparable | hình bóng không rời
- 彩电 - cǎidiàn | HSK 7-9 | color TV | Tivi màu
- 彩虹 - cǎihóng | HSK 7-9 | Rainbow | Cầu vồng
- 彩霞 - cǎixiá | HSK 7-9 | Colorful clouds | Hồng hào
- 彬彬有礼 - bīnbīn-yǒulǐ | HSK 7-9 | polite and courteous | lịch sự
- 影像 - yǐngxiàng | HSK 7-9 | Image | Hình ảnh
- 彻夜 - chèyè | HSK 7-9 | All night | suốt đêm
- 往事 - wǎngshì | HSK 7-9 | Past events | Quá khứ
- 往常 - wǎngcháng | HSK 7-9 | usually | Thường ngày
- 往日 - wǎngrì | HSK 7-9 | In the past | Ngày xưa
- 往返 - wǎngfǎn | HSK 7-9 | Round trip | khứ hồi
- 征 - zhēng | HSK 7-9 | "征" translates to "征" in English. | Tranh
- 征收 - zhēngshōu | HSK 7-9 | Expropriation | Thuế thu nhập
- 征集 - zhēngjí | HSK 7-9 | Call for submissions | Tuyển chọn
- 待 - dài | HSK 7-9 | wait | đợi
- 徐徐 - xúxú | HSK 7-9 | slowly | Từ từ
- 徒步 - túbù | HSK 7-9 | Hiking | đi bộ
- 得不偿失 - débùchángshī | HSK 7-9 | not worth the loss | được không bù được mất
- 得体 - détǐ | HSK 7-9 | appropriate | đúng mực
- 得力 - dé lì | HSK 7-9 | Deli | đắc lực
- 得天独厚 - détiān-dúhòu | HSK 7-9 | blessed with natural advantages | được thiên nhiên ưu đãi
- 得失 - déshī | HSK 7-9 | Gains and losses | Được mất
- 得当 - dédàng | HSK 7-9 | appropriate | đúng cách
- 得意扬扬 - déyì-yángyáng | HSK 7-9 | triumphantly | đắc ý扬扬
- 得手 - dé shǒu | HSK 7-9 | Get it. | đạt được
- 得益于 - déyìyú | HSK 7-9 | Thanks to | Được lợi từ
- 得知 - dézhī | HSK 7-9 | to learn; to find out | Biết được
- 得罪 - dézui | HSK 7-9 | offend | xúc phạm
- 徘徊 - páihuái | HSK 7-9 | Wander | lang thang
- 循序渐进 - xúnxù-jiànjìn | HSK 7-9 | Step by step. | tiến bộ từng bước một
- 微不足道 - wēibùzúdào | HSK 7-9 | insignificant | không đáng kể
- 微型 - wēixíng | HSK 7-9 | micro | vi mô
- 微妙 - wēimiào | HSK 7-9 | subtle | tinh tế
- 微弱 - wēiruò | HSK 7-9 | faint | yếu ớt
- 微观 - wēiguān | HSK 7-9 | micro | vi mô
- 德 - dé | HSK 7-9 | Virtue | Đức
- 心事 - xīnshi | HSK 7-9 | Heartfelt thoughts | nỗi lòng
- 心声 - xīnshēng | HSK 7-9 | Voice of the heart | Tiếng lòng
- 心安理得 - xīnān-lǐdé | HSK 7-9 | At ease and justified. | Tâm an lý đắc
- 心得 - xīndé | HSK 7-9 | insights | kinh nghiệm
- 心思 - xīnsi | HSK 7-9 | thoughts | tâm tư
- 心急如焚 - xīnjí-rúfén | HSK 7-9 | Anxious and restless. | Nóng lòng như lửa đốt
- 心想事成 - xīnxiǎng-shìchéng | HSK 7-9 | May your wishes come true. | Tâm tưởng sự thành
- 心意 - xīnyì | HSK 7-9 | Intention | tâm ý
- 心慌 - xīn huāng | HSK 7-9 | palpitations | tim đập nhanh
- 心灵手巧 - xīnlíngshǒuqiǎo | HSK 7-9 | Skillful and clever. | khéo tay khéo léo
- 心爱 - xīnài | HSK 7-9 | beloved | yêu quý
- 心病 - xīnbìng | HSK 7-9 | Heart disease | bệnh tâm lý
- 心目 - xīnmù | HSK 7-9 | heart and mind | tâm trí
- 心眼儿 - xīnyǎnr5 | HSK 7-9 | Mind's eye | con mắt tâm linh
- 心肠 - xīncháng | HSK 7-9 | Heart. | tấm lòng
- 心胸 - xīnxiōng | HSK 7-9 | Broad-mindedness | tâm hồn
- 心血 - xīnxuè | HSK 7-9 | Heart and blood | tâm huyết
- 心酸 - xīn suān | HSK 7-9 | Heartbroken | đau lòng
- 心里话 - xīnlihuà | HSK 7-9 | heartfelt words | Lời tâm sự
- 必不可少 - bìbùkěshǎo | HSK 7-9 | indispensable | Không thể thiếu
- 必定 - bìdìng | HSK 7-9 | must | chắc chắn
- 忌 - jì | HSK 7-9 | taboo | kiêng
- 忌口 - jì kǒu | HSK 7-9 | Dietary restrictions | kiêng khem
- 忌讳 - jìhui | HSK 7-9 | taboo | kiêng kỵ
- 忍心 - rěn xīn | HSK 7-9 | heartless | nhẫn tâm
- 忍耐 - rěnnài | HSK 7-9 | Endurance | Nhẫn nại
- 忍饥挨饿 - rěnjī-áiè | HSK 7-9 | endure hunger | Nhịn đói chịu khổ
- 志气 - zhìqi | HSK 7-9 | Ambition | chí khí
- 忘不了 - wàngbùliǎo | HSK 7-9 | Unforgettable | Quên không được
- 忘掉 - wàng diào | HSK 7-9 | Forget | Quên đi
- 忙乱 - mángluàn | HSK 7-9 | chaos | bận rộn
- 忙活 - mánghuo | HSK 7-9 | busy working | bận rộn
- 忙碌 - mánglù | HSK 7-9 | busy | bận rộn
- 忠于 - zhōngyú | HSK 7-9 | Loyal to | Trung thành với
- 忠实 - zhōngshí | HSK 7-9 | Loyalty | Trung thành
- 忠诚 - zhōngchéng | HSK 7-9 | Loyalty | Trung thành
- 忠贞 - zhōngzhēn | HSK 7-9 | Loyalty | trung thành
- 忧愁 - yōuchóu | HSK 7-9 | sorrow | buồn rầu
- 忧虑 - yōulǜ | HSK 7-9 | worry | lo lắng
- 忧郁 - yōuyù | HSK 7-9 | melancholy | u sầu
- 快捷 - kuàijié | HSK 7-9 | Quick | Nhanh chóng
- 念书 - niàn shū | HSK 7-9 | studying | đọc sách
- 念头 - niàntou | HSK 7-9 | thought | suy nghĩ
- 念念不忘 - niànniàn-bùwàng | HSK 7-9 | never forget | không quên được
- 忽悠 - hūyou | HSK 7-9 | bamboozle | lừa đảo
- 忽高忽低 - hūgāohūdī | HSK 7-9 | Sometimes high, sometimes low | thỉnh thoảng cao thỉnh thoảng thấp
- 怀孕 - huái yùn | HSK 7-9 | Pregnant | Mang thai
- 怀抱 - huáibào | HSK 7-9 | Embrace | Ôm ấp
- 怀旧 - huáijiù | HSK 7-9 | Nostalgia | Nostalgia
- 怀着 - huáizhe | HSK 7-9 | With怀着 | Mang theo
- 怀里 - huáilǐ | HSK 7-9 | In the arms | Trong lòng
- 怜惜 - liánxī | HSK 7-9 | Cherish | Thương tiếc
- 思前想后 - sīqián-xiǎnghòu | HSK 7-9 | After thinking it over. | Suy nghĩ trước sau
- 思念 - sīniàn | HSK 7-9 | Missing you | nhớ nhung
- 思索 - sīsuǒ | HSK 7-9 | Contemplation | Suy nghĩ
- 思路 - sīlù | HSK 7-9 | Train of thought | Tư duy
- 怠工 - dài gōng | HSK 7-9 | slacking off | làm việc chểnh mảng
- 怠慢 - dàimàn | HSK 7-9 | slackness | lơ là
- 急于 - jíyú | HSK 7-9 | eager | vội vàng
- 急剧 - jíjù | HSK 7-9 | sharp | mạnh mẽ
- 急性 - jíxìng | HSK 7-9 | Acute | Cấp tính
- 急诊 - jízhěn | HSK 7-9 | Emergency | Cấp cứu
- 急转弯 - jízhuǎnwān | HSK 7-9 | sharp turn | khúc cua gấp
- 急迫 - jípò | HSK 7-9 | Urgent | khẩn cấp
- 急需 - jíxū | HSK 7-9 | Urgent need | Cần gấp
- 性价比 - xìngjiàbǐ | HSK 7-9 | cost-performance ratio | tỷ lệ giá cả và chất lượng
- 性命 - xìngmìng | HSK 7-9 | life | sinh mệnh
- 性情 - xìngqíng | HSK 7-9 | temperament | tính tình
- 怨恨 - yuànhèn | HSK 7-9 | resentment | oán hận
- 怨气 - yuànqì | HSK 7-9 | resentment | oán khí
- 怨言 - yuànyán | HSK 7-9 | complaints | Lời oán trách
- 怪不得 - guàibude | HSK 7-9 | No wonder. | Không có gì lạ.
- 怪异 - guàiyì | HSK 7-9 | Weird | kỳ quái
- 怪物 - guàiwu | HSK 7-9 | Monster | Quái vật
- 总的来说 - zǒngdeláishuō | HSK 7-9 | Overall | Nói chung
- 总而言之 - zǒngéryánzhī | HSK 7-9 | In summary | Tóm lại
- 总计 - zǒngjì | HSK 7-9 | Total | Tổng cộng
- 总额 - zǒngé | HSK 7-9 | Total amount | Tổng số
- 恋恋不舍 - liànliàn-bùshě | HSK 7-9 | reluctant to part | luyến tiếc
- 恍然大悟 - huǎngrán-dàwù | HSK 7-9 | suddenly realized | bỗng dưng ngộ ra
- 恐吓 - kǒnghè | HSK 7-9 | intimidation | đe dọa
- 恐怖 - kǒngbù | HSK 7-9 | terror | Kinh hoàng
- 恐惧 - kǒngjù | HSK 7-9 | fear | Sợ hãi
- 恐慌 - kǒnghuāng | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
- 恐龙 - kǒnglóng | HSK 7-9 | Dinosaur | khủng long
- 恨不得 - hènbude | HSK 7-9 | Wish I could | Hận không thể
- 恩怨 - ēnyuàn | HSK 7-9 | Grievances | Ân oán
- 恩情 - ēnqíng | HSK 7-9 | grace | ân tình
- 恩惠 - ēnhuì | HSK 7-9 | grace | Ân huệ
- 恩赐 - ēncì | HSK 7-9 | grace | ân huệ
- 恭喜 - gōngxǐ | HSK 7-9 | Congratulations | Chúc mừng
- 恭维 - gōngwei | HSK 7-9 | Compliment | khen ngợi
- 息息相关 - xīxī-xiāngguān | HSK 7-9 | interconnected | liên quan mật thiết
- 恰到好处 - qiàdào-hǎochù | HSK 7-9 | Just right. | Vừa đủ
- 恰如其分 - qiàrú-qífèn | HSK 7-9 | Just right. | Vừa đủ
- 恰巧 - qiàqiǎo | HSK 7-9 | Just right. | Ngẫu nhiên
- 恰恰相反 - qiàqiàxiāngfǎn | HSK 7-9 | On the contrary | Ngược lại hoàn toàn
- 恳求 - kěnqiú | HSK 7-9 | Plea | khẩn cầu
- 恶 - è | HSK 7-9 | evil | Ác
- 恶劣 - èliè | HSK 7-9 | bad | xấu xa
- 恶化 - èhuà | HSK 7-9 | deterioration | xấu đi
- 恶性 - èxìng | HSK 7-9 | malignant | ác tính
- 恶意 - èyì | HSK 7-9 | malice | ác ý
- 恼羞成怒 - nǎoxiū-chéngnù | HSK 7-9 | angry out of shame | Xấu hổ nên tức giận
- 悔恨 - huǐhèn | HSK 7-9 | Regret | hối hận
- 悠久 - yōujiǔ | HSK 7-9 | long-standing | vĩnh cửu
- 悠闲 - yōuxián | HSK 7-9 | Leisurely | thảnh thơi
- 患 - huàn | HSK 7-9 | suffer | bệnh
- 患有 - huànyǒu | HSK 7-9 | suffering from | bị bệnh
- 患病 - huàn bìng | HSK 7-9 | illness | bệnh tật
- 悦耳 - yuèěr | HSK 7-9 | pleasant to hear | du dương
- 悬崖 - xuányá | HSK 7-9 | Cliff | vách đá
- 悬念 - xuánniàn | HSK 7-9 | suspense | Hồi hộp
- 悬挂 - xuánguà | HSK 7-9 | suspension | treo
- 悬殊 - xuánshū | HSK 7-9 | disparity | chênh lệch
- 悲哀 - bēiāi | HSK 7-9 | sorrow | Buồn bã
- 悲欢离合 - bēihuān-líhé | HSK 7-9 | Sorrow and joy, parting and reunion. | Buồn vui ly hợp
- 悲痛 - bēitòng | HSK 7-9 | sorrow | đau buồn
- 悲观 - bēiguān | HSK 7-9 | pessimism | bi quan
- 悼念 - dàoniàn | HSK 7-9 | Mourning | Tưởng niệm
- 情 - qíng | HSK 7-9 | Emotion | tình
- 情不自禁 - qíngbùzìjīn | HSK 7-9 | Unable to restrain one's feelings. | Không kiềm chế được tình cảm
- 情人 - qíngrén | HSK 7-9 | Lover | Người yêu
- 情侣 - qínglǚ | HSK 7-9 | couple | cặp đôi
- 情怀 - qínghuái | HSK 7-9 | Sentiment | Tình cảm
- 情愿 - qíngyuàn | HSK 7-9 | willing | tình nguyện
- 情报 - qíngbào | HSK 7-9 | Intelligence | Thông tin
- 情结 - qíngjié | HSK 7-9 | complex | tình tiết
- 情调 - qíngdiào | HSK 7-9 | Sentiment | tình điệu
- 情谊 - qíngyì | HSK 7-9 | Friendship | Tình nghĩa
- 惊 - jīng | HSK 7-9 | surprise | Kinh ngạc
- 惊叹 - jīngtàn | HSK 7-9 | Astonishment | Kinh ngạc
- 惊天动地 - jīngtiān-dòngdì | HSK 7-9 | Astonishing and earth-shattering | chấn động trời đất
- 惊奇 - jīngqí | HSK 7-9 | Amazement | Kinh ngạc
- 惊心动魄 - jīngxīn-dòngpò | HSK 7-9 | Heart-stopping | kinh tâm động phách
- 惊慌 - jīnghuāng | HSK 7-9 | panic | hoảng sợ
- 惊慌失措 - jīnghuāng-shīcuò | HSK 7-9 | panic-stricken | hoảng loạn
- 惊讶 - jīngyà | HSK 7-9 | Surprised | ngạc nhiên
- 惊诧 - jīngchà | HSK 7-9 | Astonished | ngạc nhiên
- 惊醒 - jīngxing | HSK 7-9 | Awakened | giật mình
- 惊险 - jīngxiǎn | HSK 7-9 | Thrilling | kịch tính
- 惋惜 - wǎnxī | HSK 7-9 | regret | Tiếc nuối
- 惦记 - diànji | HSK 7-9 | miss | Nhớ nhung
- 惨痛 - cǎntòng | HSK 7-9 | painful | thảm thương
- 惨白 - cǎnbái | HSK 7-9 | pale | tái nhợt
- 惨重 - cǎnzhòng | HSK 7-9 | heavy losses | thảm trọng
- 惩处 - chéngchǔ | HSK 7-9 | Punishment | Trừng phạt
- 惩罚 - chéngfá | HSK 7-9 | Punishment | Hình phạt
- 惭愧 - cánkuì | HSK 7-9 | ashamed | xấu hổ
- 惯 - guàn | HSK 7-9 | Habit | thói quen
- 惯例 - guànlì | HSK 7-9 | convention | thói quen
- 惯性 - guànxìng | HSK 7-9 | inertia | Quán tính
- 想方设法 - xiǎngfāng-shèfǎ | HSK 7-9 | find a way | Tìm mọi cách
- 惹 - rě | HSK 7-9 | to provoke | chọc tức
- 愁眉苦脸 - chóuméi-kǔliǎn | HSK 7-9 | frowning and looking distressed | mặt mày u sầu
- 愈合 - yùhé | HSK 7-9 | Healing | Lành lại
- 愈来愈 - yùláiyù | HSK 7-9 | increasingly | Ngày càng
- 愈演愈烈 - yùyǎn-yùliè | HSK 7-9 | escalating | Ngày càng trở nên nghiêm trọng
- 意向 - yìxiàng | HSK 7-9 | Intention | Ý định
- 意图 - yìtú | HSK 7-9 | intention | Ý định
- 意料 - yìliào | HSK 7-9 | expectation | dự đoán
- 意料之外 - yìliàozhīwài | HSK 7-9 | unexpected | Không ngờ
- 愚公移山 - Yúgōng-yíshān | HSK 7-9 | The Foolish Old Man Moves the Mountains | Người khờ dại di chuyển núi
- 愚蠢 - yúchǔn | HSK 7-9 | stupid | ngu ngốc
- 感 - gǎn | HSK 7-9 | Feeling | cảm
- 感叹 - gǎntàn | HSK 7-9 | sigh | Thán phục
- 感性 - gǎnxìng | HSK 7-9 | Emotional | Cảm tính
- 感恩 - gǎn ēn | HSK 7-9 | Gratitude | Cảm ơn
- 感慨 - gǎnkǎi | HSK 7-9 | sigh | Cảm khái
- 感染 - gǎnrǎn | HSK 7-9 | infection | nhiễm trùng
- 感染力 - gǎnrǎnlì | HSK 7-9 | infectivity | lây nhiễm
- 感激 - gǎnjī | HSK 7-9 | Grateful | Cảm kích
- 感触 - gǎnchù | HSK 7-9 | Feeling | Cảm xúc
- 愣 - lèng | HSK 7-9 | stunned | ngẩn ngơ
- 慈善 - císhàn | HSK 7-9 | charity | Từ thiện
- 慈祥 - cíxiáng | HSK 7-9 | kindly | hiền hậu
- 慌乱 - huāngluàn | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
- 慌张 - huāngzhang | HSK 7-9 | panic | hoảng loạn
- 慎重 - shènzhòng | HSK 7-9 | Cautious | thận trọng
- 慢性 - mànxìng | HSK 7-9 | chronic | mãn tính
- 慢慢来 - mànmànlái | HSK 7-9 | Take it slow. | Từ từ thôi
- 慰劳 - wèiláo | HSK 7-9 | consolation | an ủi
- 慷慨 - kāngkǎi | HSK 7-9 | generous | hào phóng
- 憋 - biē | HSK 7-9 | Breathe in. | bế
- 懂事 - dǒng shì | HSK 7-9 | Understanding | hiểu chuyện
- 懒得 - lǎnde | HSK 7-9 | Lazy. | Lười biếng
- 懒惰 - lǎnduò | HSK 7-9 | lazy | lười biếng
- 戈壁 - gēbì | HSK 7-9 | Gobi | Sa mạc
- 成千上万 - chéngqiān-shàngwàn | HSK 7-9 | Thousands upon thousands | Hàng ngàn hàng vạn
- 成型 - chéngxíng | HSK 7-9 | Molding | Hình thành
- 成天 - chéngtiān | HSK 7-9 | All day long | suốt ngày
- 成家 - chéng jiā | HSK 7-9 | Start a family | Lập gia đình
- 成年 - chéng nián | HSK 7-9 | Adult | Trưởng thành
- 成才 - chéng cái | HSK 7-9 | Become talented | trở thành tài năng
- 成群结队 - chéngqún-jiéduì | HSK 7-9 | in groups | Đoàn kết thành nhóm
- 成问题 - chéng wèntí | HSK 7-9 | problematic | Có vấn đề
- 戒备 - jièbèi | HSK 7-9 | Vigilance | đề phòng
- 戒指 - jièzhi | HSK 7-9 | Ring | Nhẫn
- 戒烟 - jiè yān | HSK 7-9 | Quit smoking | Cai thuốc lá
- 或多或少 - huòduōhuòshǎo | HSK 7-9 | more or less | Hơn hoặc kém
- 截 - jié | HSK 7-9 | Cut | cắt
- 截然不同 - jiérán-bùtóng | HSK 7-9 | completely different | hoàn toàn khác biệt
- 戳 - chuō | HSK 7-9 | Poke | Chọc
- 房地产 - fángdìchǎn | HSK 7-9 | Real estate | Bất động sản
- 所作所为 - suǒzuò-suǒwéi | HSK 7-9 | actions and deeds | Hành động và việc làm
- 所属 - suǒshǔ | HSK 7-9 | Affiliated | thuộc về
- 所谓 - suǒwèi | HSK 7-9 | so-called | cái gọi là
- 手册 - shǒucè | HSK 7-9 | manual | sổ tay
- 手动 - shǒudòng | HSK 7-9 | manual | thủ công
- 手势 - shǒushì | HSK 7-9 | gesture | cử chỉ
- 手头 - shǒutóu | HSK 7-9 | at hand | trong tay
- 手帕 - shǒupà | HSK 7-9 | handkerchief | khăn tay
- 手掌 - shǒuzhǎng | HSK 7-9 | palm | bàn tay
- 手术室 - shǒushùshì | HSK 7-9 | Operating room | phòng mổ
- 手枪 - shǒuqiāng | HSK 7-9 | pistol | súng ngắn
- 手脚 - shǒujiǎo | HSK 7-9 | hands and feet | tay chân
- 手腕 - shǒuwàn | HSK 7-9 | wrist | cổ tay
- 手臂 - shǒubì | HSK 7-9 | arm | cánh tay
- 手艺 - shǒuyì | HSK 7-9 | craftsmanship | Nghề thủ công
- 才华 - cáihuá | HSK 7-9 | talent | tài năng
- 扎根 - zhā gēn | HSK 7-9 | Rooted | Gắn bó
- 扑克 - pūkè | HSK 7-9 | Poker | bài xì phé
- 扑面而来 - pūmiànérlái | HSK 7-9 | Coming at you | Làn gió thổi tới.
- 扒 - bā | HSK 7-9 | Peel | bóc
- 打交道 - dǎ jiāodao | HSK 7-9 | deal with | quan hệ
- 打仗 - dǎ zhàng | HSK 7-9 | fighting | đánh nhau
- 打倒 - dǎ dǎo | HSK 7-9 | Defeat | Đánh bại
- 打岔 - dǎ chà | HSK 7-9 | Interrupt | làm gián đoạn
- 打招呼 - dǎ zhāohu | HSK 7-9 | greet | Chào hỏi
- 打捞 - dǎlāo | HSK 7-9 | Salvage | vớt lên
- 打搅 - dǎjiǎo | HSK 7-9 | Disturb | làm phiền
- 打猎 - dǎ liè | HSK 7-9 | Hunting | săn bắn
- 打盹儿 - dǎ dǔnr5 | HSK 7-9 | doze off | gà gật
- 打磨 - dǎmo | HSK 7-9 | Polish | mài giũa
- 打通 - dǎ tōng | HSK 7-9 | Breakthrough | thông suốt
- 打量 - dǎliang | HSK 7-9 | to size up | đánh giá
- 托付 - tuōfù | HSK 7-9 | Entrust | Giao phó
- 扛 - káng | HSK 7-9 | Carry | khoác
- 扣人心弦 - kòurénxīnxián | HSK 7-9 | gripping | Hấp dẫn lòng người
- 扣押 - kòuyā | HSK 7-9 | Seizure | tịch thu
- 扣留 - kòuliú | HSK 7-9 | Detention | giữ lại
- 扣除 - kòuchú | HSK 7-9 | Deduction | khấu trừ
- 执意 - zhíyì | HSK 7-9 | insist | kiên quyết
- 执法 - zhífǎ | HSK 7-9 | Law enforcement | Thi hành pháp luật
- 执照 - zhízhào | HSK 7-9 | License | Giấy phép
- 执着 - zhízhuó | HSK 7-9 | Persistence | Kiên trì
- 扩 - kuò | HSK 7-9 | expand | mở rộng
- 扩建 - kuòjiàn | HSK 7-9 | Expansion | Mở rộng
- 扩张 - kuòzhāng | HSK 7-9 | Expansion | Mở rộng
- 扩散 - kuòsàn | HSK 7-9 | diffusion | khuếch tán
- 扫兴 - sǎo xìng | HSK 7-9 | disappointing | chán nản
- 扫墓 - sǎo mù | HSK 7-9 | Tomb sweeping | dọn mộ
- 扫描 - sǎomiáo | HSK 7-9 | scan | quét
- 扫除 - sǎochú | HSK 7-9 | Sweep away | dọn dẹp
- 扬 - yáng | HSK 7-9 | Yang | Dương
- 扭头 - niǔ tóu | HSK 7-9 | Turn your head. | quay đầu
- 扭曲 - niǔqū | HSK 7-9 | Twist | bẻ cong
- 扭转 - niǔzhuǎn | HSK 7-9 | Twist | xoay chuyển
- 扮 - bàn | HSK 7-9 | to pretend | đóng vai
- 扯 - chě | HSK 7-9 | Pull | kéo
- 扰乱 - rǎoluàn | HSK 7-9 | disturbance | Rối loạn
- 扳 - bān | HSK 7-9 | Turn | bẻ
- 扶持 - fúchí | HSK 7-9 | Support | Hỗ trợ
- 批判 - pīpàn | HSK 7-9 | Criticism | phê phán
- 批发 - pīfā | HSK 7-9 | wholesale | bán buôn
- 承包 - chéngbāo | HSK 7-9 | Contracting | thầu
- 承载 - chéngzài | HSK 7-9 | bear | Chở nặng
- 技艺 - jìyì | HSK 7-9 | skill | kỹ nghệ
- 抄袭 - chāoxí | HSK 7-9 | Plagiarism | đạo văn
- 把关 - bǎ guān | HSK 7-9 | Quality control | kiểm soát
- 把手 - bǎshou | HSK 7-9 | handle | cái tay cầm
- 把柄 - bǎbǐng | HSK 7-9 | handle | cái nắm
- 抑制 - yìzhì | HSK 7-9 | Inhibition | kìm hãm
- 抑扬顿挫 - yìyáng-dùncuò | HSK 7-9 | rhythm and intonation | nhịp điệu lên xuống
- 抑郁 - yìyù | HSK 7-9 | depression | trầm cảm
- 抑郁症 - yìyùzhèng | HSK 7-9 | depression | trầm cảm
- 抒情 - shūqíng | HSK 7-9 | lyricism | trữ tình
- 投奔 - tóubèn | HSK 7-9 | Defecting | tìm kiếm sự bảo trợ
- 投射 - tóushè | HSK 7-9 | Projection | chiếu sáng
- 投机 - tóujī | HSK 7-9 | Speculation | Đầu cơ
- 投稿 - tóu gǎo | HSK 7-9 | Submission | Gửi bài viết
- 投身 - tóushēn | HSK 7-9 | Devote oneself | đầu tư
- 投降 - tóuxiáng | HSK 7-9 | surrender | đầu hàng
- 抖 - dǒu | HSK 7-9 | Shake | rung
- 抗争 - kàngzhēng | HSK 7-9 | struggle | kháng chiến
- 抗拒 - kàngjù | HSK 7-9 | resist | kháng cự
- 抗生素 - kàngshēngsù | HSK 7-9 | Antibiotics | kháng sinh
- 抗衡 - kànghéng | HSK 7-9 | counterbalance | đối kháng
- 折叠 - zhédié | HSK 7-9 | Fold | gập lại
- 折合 - zhéhé | HSK 7-9 | convert | chuyển đổi
- 折射 - zhéshè | HSK 7-9 | refraction | khúc xạ
- 折扣 - zhékòu | HSK 7-9 | Discount | Giảm giá
- 折磨 - zhémo | HSK 7-9 | torture | Hành hạ
- 折腾 - zhēteng | HSK 7-9 | toss and turn | làm phiền
- 抚养 - fǔyǎng | HSK 7-9 | Nurturing | nuôi dưỡng
- 抚养费 - fǔyǎngfèi | HSK 7-9 | Child support | phí nuôi dưỡng
- 抚恤 - fǔxù | HSK 7-9 | compensation | trợ cấp
- 抚摸 - fǔmō | HSK 7-9 | Touch | vuốt ve
- 抛 - pāo | HSK 7-9 | Throw | ném
- 抛开 - pāokāi | HSK 7-9 | Throw away | Bỏ qua
- 抛弃 - pāoqì | HSK 7-9 | Abandon | vứt bỏ
- 抠 - kōu | HSK 7-9 | pick | khắc
- 抡 - lūn | HSK 7-9 | swing | vung lên
- 抢劫 - qiǎngjié | HSK 7-9 | Robbery | cướp bóc
- 抢夺 - qiǎngduó | HSK 7-9 | snatch | cướp đoạt
- 抢眼 - qiǎngyǎn | HSK 7-9 | eye-catching | nổi bật
- 护理 - hùlǐ | HSK 7-9 | Nursing | Chăm sóc
- 报 - bào | HSK 7-9 | Report | báo
- 报亭 - bàotíng | HSK 7-9 | newsstand | quầy báo
- 报仇 - bào chóu | HSK 7-9 | Revenge | Báo thù
- 报复 - bàofu | HSK 7-9 | revenge | trả thù
- 报废 - bào fèi | HSK 7-9 | Scrap | bị loại bỏ
- 报社 - bàoshè | HSK 7-9 | newspaper office | báo xã
- 报酬 - bàochou | HSK 7-9 | Compensation | Thù lao
- 报销 - bào xiāo | HSK 7-9 | Reimbursement | bồi hoàn
- 抨击 - pēngjī | HSK 7-9 | Criticism | chỉ trích
- 披露 - pīlù | HSK 7-9 | disclosure | Tiết lộ
- 抱负 - bàofù | HSK 7-9 | Aspiration | tham vọng
- 抵制 - dǐzhì | HSK 7-9 | resist | tẩy chay
- 抵御 - dǐyù | HSK 7-9 | resist | chống lại
- 抵押 - dǐyā | HSK 7-9 | Mortgage | cầm cố
- 抵挡 - dǐdǎng | HSK 7-9 | Resist | Chống lại
- 抵消 - dǐxiāo | HSK 7-9 | offset | bù đắp
- 抵触 - dǐchù | HSK 7-9 | conflict | mâu thuẫn
- 抹 - mǒ | HSK 7-9 | Wipe | xóa
- 押 - yā | HSK 7-9 | Press | đặt cọc
- 抽屉 - chōuti | HSK 7-9 | drawer | Ngăn kéo
- 抽签 - chōu qiān | HSK 7-9 | lottery | rút thăm
- 抽象 - chōuxiàng | HSK 7-9 | Abstract | trừu tượng
- 拄 - zhǔ | HSK 7-9 | lean on | chống
- 担 - dān | HSK 7-9 | Shoulder | gánh
- 担子 - dànzi | HSK 7-9 | burden | gánh nặng
- 担当 - dāndāng | HSK 7-9 | Responsibility | Đảm nhận
- 担负 - dānfù | HSK 7-9 | bear responsibility | gánh vác
- 拉动 - lā dòng | HSK 7-9 | Pull | Kéo dài
- 拉拢 - lālong | HSK 7-9 | Win over | Lôi kéo
- 拉锁 - lāsuǒ | HSK 7-9 | zipper | khóa kéo
- 拌 - bàn | HSK 7-9 | Mix | trộn
- 拍卖 - pāimài | HSK 7-9 | Auction | đấu giá
- 拍戏 - pāi xì | HSK 7-9 | filming | quay phim
- 拍板 - pāibǎn | HSK 7-9 | Make a decision. | đưa ra quyết định
- 拎 - līn | HSK 7-9 | carry | cầm
- 拐弯 - guǎiwān | HSK 7-9 | Turn | rẽ
- 拐杖 - guǎizhàng | HSK 7-9 | crutch | gậy chống
- 拓宽 - tuòkuān | HSK 7-9 | Broaden | Mở rộng
- 拓展 - tuòzhǎn | HSK 7-9 | Expand | Mở rộng
- 拖延 - tuōyán | HSK 7-9 | Procrastination | Trì hoãn
- 拖欠 - tuōqiàn | HSK 7-9 | default | Nợ nần
- 拖累 - tuōlěi | HSK 7-9 | drag down | kéo theo
- 拘束 - jūshù | HSK 7-9 | Restraint | ràng buộc
- 拘留 - jūliú | HSK 7-9 | Detention | giam giữ
- 拙劣 - zhuōliè | HSK 7-9 | clumsy | kém cỏi
- 招募 - zhāomù | HSK 7-9 | Recruitment | Chiêu mộ
- 招待 - zhāodài | HSK 7-9 | entertainment | Chiêu đãi
- 招待会 - zhāodàihuì | HSK 7-9 | Reception | Tiệc chiêu đãi
- 招揽 - zhāolǎn | HSK 7-9 | Solicit | chiêu mộ
- 招收 - zhāoshōu | HSK 7-9 | Recruitment | Tuyển sinh
- 招数 - zhāoshù | HSK 7-9 | trick | chiêu thức
- 招标 - zhāo biāo | HSK 7-9 | Tender | Đấu thầu
- 招牌 - zhāopai | HSK 7-9 | Signboard | biển hiệu
- 拜会 - bàihuì | HSK 7-9 | pay a visit | thăm viếng
- 拜年 - bài nián | HSK 7-9 | New Year greetings | Chúc Tết
- 拜托 - bàituō | HSK 7-9 | Please. | Làm ơn
- 拜见 - bàijiàn | HSK 7-9 | Pay respects. | bái kiến
- 拟 - nǐ | HSK 7-9 | propose | dự định
- 拟定 - nǐdìng | HSK 7-9 | Draft | dự thảo
- 拣 - jiǎn | HSK 7-9 | pick | Chọn
- 拥护 - yōnghù | HSK 7-9 | Support | ủng hộ
- 拥挤 - yōngjǐ | HSK 7-9 | crowded | chen chúc
- 拦 - lán | HSK 7-9 | Block | Chặn
- 拧 - níng | HSK 7-9 | twist | vặn
- 拨 - bō | HSK 7-9 | Dial | bóc
- 拨款 - bōkuǎn | HSK 7-9 | Funding | cấp vốn
- 拨通 - bōtōng | HSK 7-9 | Dialed | Gọi điện
- 括弧 - kuòhú | HSK 7-9 | bracket | dấu ngoặc
- 拯救 - zhěngjiù | HSK 7-9 | Save | Cứu rỗi
- 拱 - gǒng | HSK 7-9 | arch | cổng
- 拳 - quán | HSK 7-9 | fist | quyền
- 拳头 - quántou | HSK 7-9 | fist | nắm đấm
- 拴 - shuān | HSK 7-9 | Tie | ràng
- 拼命 - pīn mìng | HSK 7-9 | desperately | liều mạng
- 拼搏 - pīnbó | HSK 7-9 | struggle | phấn đấu
- 拽 - yè | HSK 7-9 | Pull | kéo
- 拿手 - náshǒu | HSK 7-9 | skilled | đặc sắc
- 持 - chí | HSK 7-9 | Hold | cầm
- 持久 - chíjiǔ | HSK 7-9 | Durable | bền bỉ
- 持之以恒 - chízhīyǐhéng | HSK 7-9 | Perseverance | Kiên trì.
- 挂号 - guà hào | HSK 7-9 | Register | Đăng ký
- 挂失 - guà shī | HSK 7-9 | Loss report | Mất thẻ
- 挂念 - guàniàn | HSK 7-9 | miss | lo lắng
- 挂钩 - guàgōu | HSK 7-9 | hook | móc treo
- 指令 - zhǐlìng | HSK 7-9 | Instruction | Chỉ thị
- 指南 - zhǐnán | HSK 7-9 | Guide | Hướng dẫn
- 指南针 - zhǐnánzhēn | HSK 7-9 | compass | La bàn
- 指向 - zhǐxiàng | HSK 7-9 | pointing | chỉ vào
- 指引 - zhǐyǐn | HSK 7-9 | Guidance | chỉ dẫn
- 指手画脚 - zhǐshǒu-huàjiǎo | HSK 7-9 | gesticulating | chỉ tay vẽ chân
- 指教 - zhǐjiào | HSK 7-9 | to instruct | chỉ giáo
- 指望 - zhǐwang | HSK 7-9 | hope | Hy vọng
- 指点 - zhǐdiǎn | HSK 7-9 | pointing out | chỉ dẫn
- 按理说 - ànlǐshuō | HSK 7-9 | In theory | Theo lý mà nói
- 按说 - ànshuō | HSK 7-9 | According to what is said | theo lý thuyết
- 按键 - ànjiàn | HSK 7-9 | Key | nút bấm
- 挎 - kuà | HSK 7-9 | bag | đeo vai
- 挑剔 - tiāoti | HSK 7-9 | picky | chê bai
- 挑衅 - tiǎoxìn | HSK 7-9 | Provocation | khiêu khích
- 挑起 - tiǎoqǐ | HSK 7-9 | Provoke | kích thích
- 挖掘 - wājué | HSK 7-9 | Excavate | khai thác
- 挖苦 - wāku | HSK 7-9 | sarcasm | châm biếm
- 挟持 - xiéchí | HSK 7-9 | hijacking | Bắt cóc
- 挠 - náo | HSK 7-9 | scratch | gãi
- 挣扎 - zhēngzhá | HSK 7-9 | struggle | vật lộn
- 挤压 - jǐyā | HSK 7-9 | squeeze | ép
- 挥 - huī | HSK 7-9 | wave | vung
- 挨家挨户 - āijiā-āihù | HSK 7-9 | door to door | Từng nhà một
- 挪 - nuó | HSK 7-9 | move | Di chuyển
- 挫折 - cuòzhé | HSK 7-9 | setback | thất bại
- 振作 - zhènzuò | HSK 7-9 | Cheer up | Cố gắng lên
- 振兴 - zhènxīng | HSK 7-9 | Revitalize | Phục hưng
- 振奋 - zhènfèn | HSK 7-9 | Inspiring | hưng phấn
- 挽 - wǎn | HSK 7-9 | Pull | vận
- 挽回 - wǎn huí | HSK 7-9 | Regain | khôi phục
- 挽救 - wǎnjiù | HSK 7-9 | save | cứu vãn
- 捂 - wǔ | HSK 7-9 | cover | che
- 捅 - tǒng | HSK 7-9 | poke | đâm
- 捆 - kǔn | HSK 7-9 | bundle | buộc
- 捉迷藏 - zhuō mícáng | HSK 7-9 | Hide and seek | trốn tìm
- 捍卫 - hànwèi | HSK 7-9 | Defend | Bảo vệ
- 捎 - shāo | HSK 7-9 | bring | mang theo
- 捏 - niē | HSK 7-9 | pinch | nắn
- 捐献 - juānxiàn | HSK 7-9 | donation | hiến tặng
- 捕捉 - bǔzhuō | HSK 7-9 | Capture | bắt giữ
- 捞 - lāo | HSK 7-9 | scoop | vớt
- 损 - sǔn | HSK 7-9 | damage | tổn
- 损人利己 - sǔnrén-lìjǐ | HSK 7-9 | Harming others for one's own benefit. | Làm hại người khác để lợi cho mình.
- 损伤 - sǔnshāng | HSK 7-9 | Damage | Tổn thương
- 损坏 - sǔnhuài | HSK 7-9 | Damage | Hư hỏng
- 换位 - huàn wèi | HSK 7-9 | Switching positions | Đổi chỗ
- 换取 - huànqǔ | HSK 7-9 | exchange | đổi lấy
- 换成 - huànchéng | HSK 7-9 | Change to | Thay đổi thành
- 换言之 - huànyánzhī | HSK 7-9 | In other words | Nói cách khác
- 捣乱 - dǎo luàn | HSK 7-9 | disturbance | làm rối loạn
- 捧 - pěng | HSK 7-9 | hold | bưng
- 捧场 - pěng chǎng | HSK 7-9 | support | ủng hộ
- 据悉 - jùxī | HSK 7-9 | It is reported that | Theo thông tin được biết
- 据此 - jùcǐ | HSK 7-9 | Accordingly | Theo đó
- 捶 - chuí | HSK 7-9 | pound | đấm
- 掀 - xiān | HSK 7-9 | Lift | lật
- 掀起 - xiānqǐ | HSK 7-9 | Lift up | dấy lên
- 授予 - shòuyǔ | HSK 7-9 | Grant | cấp cho
- 授权 - shòuquán | HSK 7-9 | Authorization | ủy quyền
- 掉头 - diào tóu | HSK 7-9 | Turn around | quay đầu
- 掉队 - diào duì | HSK 7-9 | Fall behind | tụt lại
- 掌管 - zhǎngguǎn | HSK 7-9 | in charge of | quản lý
- 掏钱 - tāoqián | HSK 7-9 | Pay money | Lấy tiền
- 掐 - qiā | HSK 7-9 | Pinch | bóp
- 排放 - páifàng | HSK 7-9 | emission | thải ra
- 排斥 - páichì | HSK 7-9 | Exclusion | loại trừ
- 排练 - páiliàn | HSK 7-9 | Rehearsal | Tập dượt
- 掠夺 - lüèduó | HSK 7-9 | Plunder | cướp bóc
- 探 - tàn | HSK 7-9 | Explore | thám
- 探亲 - tàn qīn | HSK 7-9 | Visit relatives | thăm bà con
- 探望 - tànwàng | HSK 7-9 | Visit | thăm viếng
- 探求 - tànqiú | HSK 7-9 | Exploration | Tìm kiếm
- 探测 - tàncè | HSK 7-9 | Detection | thăm dò
- 探险 - tàn xiǎn | HSK 7-9 | exploration | Khám phá
- 接二连三 - jiēèr-liánsān | HSK 7-9 | one after another | liên tiếp
- 接力 - jiēlì | HSK 7-9 | Relay | tiếp sức
- 接听 - jiētīng | HSK 7-9 | Answer the call | Nhận cuộc gọi
- 接手 - jiēshǒu | HSK 7-9 | Take over | Tiếp nhận
- 接替 - jiētì | HSK 7-9 | take over | tiếp nhận
- 接济 - jiējì | HSK 7-9 | relief | cứu trợ
- 接班 - jiē bān | HSK 7-9 | succeeding the position | kế thừa
- 接班人 - jiēbān rén | HSK 7-9 | successor | Người kế nhiệm
- 接纳 - jiēnà | HSK 7-9 | Acceptance | Chấp nhận
- 接见 - jiējiàn | HSK 7-9 | Interview | tiếp kiến
- 接轨 - jiē guǐ | HSK 7-9 | Align | tiếp cận
- 接送 - jiēsòng | HSK 7-9 | Pick-up and drop-off | đón đưa
- 接通 - jiē tōng | HSK 7-9 | Connect | Kết nối
- 控告 - kònggào | HSK 7-9 | Accusation | kiện cáo
- 推卸 - tuīxiè | HSK 7-9 | Shift blame | trốn tránh
- 推敲 - tuīqiāo | HSK 7-9 | Polish | suy nghĩ kỹ
- 推断 - tuīduàn | HSK 7-9 | inference | suy diễn
- 推测 - tuīcè | HSK 7-9 | speculation | Suy đoán
- 推理 - tuīlǐ | HSK 7-9 | Reasoning | Suy luận
- 推移 - tuīyí | HSK 7-9 | Transition | thay đổi
- 推算 - tuīsuàn | HSK 7-9 | Deduction | Suy luận
- 推翻 - tuī fān | HSK 7-9 | overthrow | lật đổ
- 推荐 - tuījiàn | HSK 7-9 | Recommend | Đề xuất
- 推辞 - tuīcí | HSK 7-9 | Decline | Từ chối
- 推选 - tuīxuǎn | HSK 7-9 | Recommendation | bầu chọn
- 掩护 - yǎnhù | HSK 7-9 | Cover | bảo vệ
- 掩盖 - yǎngài | HSK 7-9 | Cover up | Che giấu
- 掩饰 - yǎnshì | HSK 7-9 | Concealment | che giấu
- 措手不及 - cuòshǒu-bùjí | HSK 7-9 | Caught off guard. | Bất ngờ
- 掰 - bāi | HSK 7-9 | Break | bẻ
- 掺 - chān | HSK 7-9 | mix | trộn
- 揉 - róu | HSK 7-9 | Knead | nhào
- 揍 - zòu | HSK 7-9 | beat | đánh
- 描绘 - miáohuì | HSK 7-9 | depict | miêu tả
- 提名 - tí míng | HSK 7-9 | Nomination | Đề cử
- 提心吊胆 - tíxīn-diàodǎn | HSK 7-9 | on edge | lo lắng, hồi hộp
- 提拔 - tíba | HSK 7-9 | Promote | thăng chức
- 提早 - tízǎo | HSK 7-9 | Early | sớm
- 提炼 - tíliàn | HSK 7-9 | Refine | Chiết xuất
- 提议 - tíyì | HSK 7-9 | Proposal | Đề xuất
- 提速 - tí sù | HSK 7-9 | Speed up | Tăng tốc
- 提防 - dīfang | HSK 7-9 | Beware | Đề phòng
- 插嘴 - chā zuǐ | HSK 7-9 | interject | chen ngang
- 插图 - chātú | HSK 7-9 | Illustration | Minh họa
- 插手 - chā shǒu | HSK 7-9 | Intervene | can thiệp
- 揣 - chuāi | HSK 7-9 | To guess | Xoa
- 揣摩 - chuǎimó | HSK 7-9 | Speculate | Suy đoán
- 揣测 - chuǎicè | HSK 7-9 | Conjecture | Đoán mò
- 揪 - jiū | HSK 7-9 | grab | kéo
- 揭发 - jiēfā | HSK 7-9 | Expose | vạch trần
- 揭晓 - jiēxiǎo | HSK 7-9 | Reveal | Tiết lộ
- 揭示 - jiēshì | HSK 7-9 | reveal | tiết lộ
- 揭露 - jiēlù | HSK 7-9 | Expose | vạch trần
- 揽 - lǎn | HSK 7-9 | to embrace | Ôm lấy
- 搀 - chān | HSK 7-9 | Support | dẫn
- 搁 - gē | HSK 7-9 | Put down | để lại
- 搁浅 - gē qiǎn | HSK 7-9 | Stranded | bị mắc cạn
- 搁置 - gēzhì | HSK 7-9 | Set aside | Gác lại
- 搂 - lǒu | HSK 7-9 | Hug | ôm
- 搅 - jiǎo | HSK 7-9 | Stir | khuấy
- 搅拌 - jiǎobàn | HSK 7-9 | Stirring | khuấy
- 搏斗 - bódòu | HSK 7-9 | struggle | đấu tranh
- 搓 - cuō | HSK 7-9 | rub | xoa
- 搜寻 - sōuxún | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
- 搜救 - sōujiù | HSK 7-9 | Search and rescue | Tìm kiếm và cứu nạn
- 搜查 - sōuchá | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
- 搜集 - sōují | HSK 7-9 | Collect | Sưu tầm
- 搞笑 - gǎoxiào | HSK 7-9 | Funny | hài hước
- 搞鬼 - gǎo guǐ | HSK 7-9 | Playing tricks | ma quái
- 搬迁 - bānqiān | HSK 7-9 | Relocation | di chuyển
- 搭乘 - dāchéng | HSK 7-9 | Take | đi xe
- 搭建 - dājiàn | HSK 7-9 | Build | Xây dựng
- 携带 - xiédài | HSK 7-9 | carry | mang theo
- 携手 - xié shǒu | HSK 7-9 | Join hands | Hợp tác
- 摄氏度 - shèshìdù | HSK 7-9 | Celsius | độ Celsius
- 摆平 - bǎi píng | HSK 7-9 | Settle | giải quyết
- 摆放 - bǎifàng | HSK 7-9 | Arrange | sắp xếp
- 摆设 - bǎishe | HSK 7-9 | ornament | bày biện
- 摇摆 - yáobǎi | HSK 7-9 | swing | lắc lư
- 摇摇欲坠 - yáoyáo-yùzhuì | HSK 7-9 | on the verge of collapse | lung lay sắp đổ
- 摇晃 - yáohuang | HSK 7-9 | Shake | lắc lư
- 摇滚 - yáogǔn | HSK 7-9 | rock | rock
- 摇篮 - yáolán | HSK 7-9 | cradle | cái nôi
- 摊 - tān | HSK 7-9 | stall | quầy hàng
- 摔跤 - shuāi jiāo | HSK 7-9 | Wrestling | Đấu vật
- 摧毁 - cuīhuǐ | HSK 7-9 | Destroy | Hủy diệt
- 摸索 - mōsuo | HSK 7-9 | groping | sờ soạng
- 撇 - piē | HSK 7-9 | scoff | bỏ qua
- 撒 - sā | HSK 7-9 | Scatter | rải
- 撒谎 - sā huǎng | HSK 7-9 | Lying | nói dối
- 撕 - sī | HSK 7-9 | Tear | xé
- 撞击 - zhuàngjī | HSK 7-9 | Impact | Va chạm
- 撤 - chè | HSK 7-9 | Withdraw | rút lui
- 撤换 - chèhuàn | HSK 7-9 | Replace | thay thế
- 撬 - qiào | HSK 7-9 | pry | cái nạy
- 撰写 - zhuànxiě | HSK 7-9 | Writing | Viết
- 擅自 - shànzì | HSK 7-9 | Unauthorized | Tự ý
- 擅长 - shàncháng | HSK 7-9 | good at | thành thạo
- 操劳 - cāoláo | HSK 7-9 | toil | cần cù
- 操心 - cāo xīn | HSK 7-9 | worry | lo lắng
- 操控 - cāokòng | HSK 7-9 | Manipulation | Điều khiển
- 攀升 - pānshēng | HSK 7-9 | Climb | leo lên
- 攒 - zǎn | HSK 7-9 | save | tích lũy
- 支柱 - zhīzhù | HSK 7-9 | pillar | trụ cột
- 支票 - zhīpiào | HSK 7-9 | Check | séc
- 收买 - shōumǎi | HSK 7-9 | Buy off | mua chuộc
- 收复 - shōufù | HSK 7-9 | recovery | thu hồi
- 收据 - shōujù | HSK 7-9 | Receipt | Biên nhận
- 收支 - shōuzhī | HSK 7-9 | Income and expenditure | Thu chi
- 收敛 - shōuliǎn | HSK 7-9 | Convergence | thu hẹp
- 收留 - shōuliú | HSK 7-9 | Take in | nhận nuôi
- 收缩 - shōusuō | HSK 7-9 | Shrink | co lại
- 收视率 - shōushìlǜ | HSK 7-9 | viewership rating | tỷ lệ người xem
- 改为 - gǎiwéi | HSK 7-9 | Change to | Thay đổi thành
- 改动 - gǎidòng | HSK 7-9 | Change | Thay đổi
- 改名 - gǎimíng | HSK 7-9 | Rename | Đổi tên
- 改日 - gǎirì | HSK 7-9 | Another day | Ngày khác
- 改版 - gǎi bǎn | HSK 7-9 | Revamp | Cải bản
- 改编 - gǎibiān | HSK 7-9 | Adaptation | Chuyển thể
- 改良 - gǎiliáng | HSK 7-9 | Reform | cải tiến
- 改邪归正 - gǎixié-guīzhèng | HSK 7-9 | Turn over a new leaf. | Cải tà quy chính
- 改革开放 - gǎigé-kāifàng | HSK 7-9 | Reform and Opening-up | Cải cách mở cửa
- 攻 - gōng | HSK 7-9 | Attack | tấn công
- 攻关 - gōng guān | HSK 7-9 | breakthrough | tấn công
- 攻读 - gōngdú | HSK 7-9 | pursue studies | tiến hành nghiên cứu
- 放映 - fàngyìng | HSK 7-9 | Screening | chiếu phim
- 放水 - fàng shuǐ | HSK 7-9 | Release water | xả nước
- 放纵 - fàngzòng | HSK 7-9 | Indulgence | buông thả
- 放置 - fàngzhì | HSK 7-9 | Place | đặt xuống
- 放肆 - fàngsì | HSK 7-9 | outrageous | buông thả
- 放过 - fàngguò | HSK 7-9 | Let go. | tha thứ
- 故 - gù | HSK 7-9 | therefore | Vì vậy
- 效仿 - xiàofǎng | HSK 7-9 | Imitate | bắt chước
- 效力 - xiàolì | HSK 7-9 | Effectiveness | hiệu lực
- 效应 - xiàoyìng | HSK 7-9 | Effect | Hiệu ứng
- 效益 - xiàoyì | HSK 7-9 | benefit | hiệu quả
- 敏捷 - mǐnjié | HSK 7-9 | Agile | nhanh nhẹn
- 敏锐 - mǐnruì | HSK 7-9 | Keen | nhạy bén
- 救护车 - jiùhùchē | HSK 7-9 | ambulance | Xe cứu thương
- 救治 - jiùzhì | HSK 7-9 | rescue and treatment | cứu chữa
- 救济 - jiùjì | HSK 7-9 | Relief | cứu trợ
- 教养 - jiàoyǎng | HSK 7-9 | Cultivation | giáo dưỡng
- 教条 - jiàotiáo | HSK 7-9 | dogma | giáo điều
- 教科书 - jiàokēshū | HSK 7-9 | textbook | sách giáo khoa
- 敞开 - chǎng kāi | HSK 7-9 | Open | Mở ra
- 敢情 - gǎnqing | HSK 7-9 | Is it possible that... | dám tình
- 散发 - sànfā | HSK 7-9 | emit | tỏa ra
- 散布 - sànbù | HSK 7-9 | Spread | rải rác
- 敦促 - dūncù | HSK 7-9 | Urge | Thúc giục
- 敦厚 - dūnhòu | HSK 7-9 | Honest and sincere | Đôn hậu
- 敬 - jìng | HSK 7-9 | Respect | Kính
- 敬业 - jìngyè | HSK 7-9 | dedication | chuyên nghiệp
- 敬佩 - jìngpèi | HSK 7-9 | Admiration | Kính trọng
- 敬意 - jìngyì | HSK 7-9 | Respect | Kính trọng
- 敬爱 - jìngài | HSK 7-9 | Respect and love | Kính yêu
- 敬礼 - jìng lǐ | HSK 7-9 | Salute | Kính chào
- 敬而远之 - jìngéryuǎnzhī | HSK 7-9 | Respect but keep your distance. | Kính mà xa lánh
- 敬请 - jìngqǐng | HSK 7-9 | Respectfully请 | Kính mong
- 敬酒 - jìng jiǔ | HSK 7-9 | Toast | Cụng ly
- 敬重 - jìngzhòng | HSK 7-9 | Respect | Kính trọng
- 数据库 - shùjùkù | HSK 7-9 | database | Cơ sở dữ liệu
- 数额 - shùé | HSK 7-9 | Amount | số lượng
- 敲诈 - qiāozhà | HSK 7-9 | extortion | tống tiền
- 敲边鼓 - qiāo biāngǔ | HSK 7-9 | Beating around the bush | đánh trống lảng
- 整合 - zhěnghé | HSK 7-9 | Integration | Tích hợp
- 整数 - zhěngshù | HSK 7-9 | integer | số nguyên
- 整洁 - zhěngjié | HSK 7-9 | Neat | gọn gàng
- 敷 - fū | HSK 7-9 | apply | đắp
- 文 - wén | HSK 7-9 | Text | văn
- 文人 - wénrén | HSK 7-9 | literati | Nhà văn
- 文具 - wénjù | HSK 7-9 | Stationery | Văn phòng phẩm
- 文凭 - wénpíng | HSK 7-9 | diploma | bằng cấp
- 文物 - wénwù | HSK 7-9 | cultural relics | Di sản văn hóa
- 文献 - wénxiàn | HSK 7-9 | Literature | Tài liệu
- 文盲 - wénmáng | HSK 7-9 | illiterate | mù chữ
- 文科 - wénkē | HSK 7-9 | Liberal arts | Khoa học xã hội
- 文雅 - wényǎ | HSK 7-9 | elegant | thanh nhã
- 斑点 - bāndiǎn | HSK 7-9 | spot | đốm
- 斗 - dòu | HSK 7-9 | 斗 | Đấu
- 斗志 - dòuzhì | HSK 7-9 | fighting spirit | Tinh thần chiến đấu
- 料到 - liào dào | HSK 7-9 | expected | dự đoán
- 料理 - liàolǐ | HSK 7-9 | cuisine | Món ăn
- 斧子 - fǔzi | HSK 7-9 | Axe | rìu
- 斩 - zhǎn | HSK 7-9 | slaughter | chém
- 斩草除根 - zhǎncǎo-chúgēn | HSK 7-9 | Root out the problem completely. | Diệt cỏ phải diệt tận gốc.
- 断定 - duàndìng | HSK 7-9 | determine | Xác định
- 断断续续 - duànduàn-xùxù | HSK 7-9 | intermittently | lúc có lúc không
- 断裂 - duànliè | HSK 7-9 | fracture | Đứt gãy
- 新奇 - xīnqí | HSK 7-9 | Novelty | Mới lạ
- 新式 - xīnshì | HSK 7-9 | new style | Mới kiểu
- 新房 - xīnfáng | HSK 7-9 | New house | nhà mới
- 新手 - xīnshǒu | HSK 7-9 | Newbie | Người mới
- 新款 - xīnkuǎn | HSK 7-9 | New model | Mẫu mới
- 新潮 - xīncháo | HSK 7-9 | New trend | Xu hướng mới
- 新生 - xīnshēng | HSK 7-9 | Newborn | Sinh viên mới
- 新陈代谢 - xīnchén-dàixiè | HSK 7-9 | metabolism | Chuyển hóa
- 新颖 - xīnyǐng | HSK 7-9 | Novel | Mới mẻ
- 方向盘 - fāngxiàngpán | HSK 7-9 | steering wheel | vô lăng
- 方方面面 - fāngfāng-miànmiàn | HSK 7-9 | all aspects | mọi khía cạnh
- 方言 - fāngyán | HSK 7-9 | dialect | tiếng địa phương
- 施加 - shījiā | HSK 7-9 | apply | áp dụng
- 施压 - shīyā | HSK 7-9 | Pressurize | Gây áp lực
- 施工 - shī gōng | HSK 7-9 | Construction | Xây dựng
- 施行 - shīxíng | HSK 7-9 | Implement | Thực hiện
- 旁观 - pángguān | HSK 7-9 | bystander | bystander
- 旅程 - lǚchéng | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
- 旅途 - lǚtú | HSK 7-9 | Journey | Hành trình
- 旋律 - xuánlǜ | HSK 7-9 | melody | Giai điệu
- 旋涡 - xuánwō | HSK 7-9 | vortex | xoáy nước
- 旗帜 - qízhì | HSK 7-9 | flag | cờ hiệu
- 旗袍 - qípáo | HSK 7-9 | qipao | sườn xám
- 无不 - wúbù | HSK 7-9 | None | không có gì không
- 无偿 - wúcháng | HSK 7-9 | free of charge | vô tư
- 无关紧要 - wúguān-jǐnyào | HSK 7-9 | trivial | không quan trọng
- 无力 - wúlì | HSK 7-9 | powerless | Vô lực
- 无可厚非 - wúkě-hòufēi | HSK 7-9 | It is understandable. | Không có gì đáng trách.
- 无可奈何 - wúkě-nàihé | HSK 7-9 | Helpless | Không còn cách nào khác
- 无可奉告 - wúkě-fènggào | HSK 7-9 | No comment. | Không có gì để nói.
- 无家可归 - wújiā-kěguī | HSK 7-9 | Homeless | Vô gia cư
- 无形 - wúxíng | HSK 7-9 | Invisibility | vô hình
- 无形中 - wúxíngzhōng | HSK 7-9 | Invisibly | Vô hình trung
- 无微不至 - wúwēi-bùzhì | HSK 7-9 | meticulous | tận tình tận nghĩa
- 无忧无虑 - wúyōu-wúlǜ | HSK 7-9 | carefree | vô tư lự
- 无恶不作 - wúè-bùzuò | HSK 7-9 | Committed all kinds of evil. | Không ác độc không làm.
- 无情 - wúqíng | HSK 7-9 | Ruthless | Vô tình
- 无情无义 - wúqíngwúyì | HSK 7-9 | heartless and ungrateful | vô tình vô nghĩa
- 无意 - wúyì | HSK 7-9 | unintentional | vô ý
- 无所事事 - wúsuǒshìshì | HSK 7-9 | idle | không làm gì cả
- 无所作为 - wúsuǒzuòwéi | HSK 7-9 | do nothing | không làm gì cả
- 无故 - wúgù | HSK 7-9 | without reason | không có lý do
- 无敌 - wúdí | HSK 7-9 | Invincible | vô địch
- 无条件 - wútiáojiàn | HSK 7-9 | unconditional | vô điều kiện
- 无比 - wúbǐ | HSK 7-9 | incomparable | vô cùng
- 无济于事 - wújì-yúshì | HSK 7-9 | futile | vô ích
- 无理 - wúlǐ | HSK 7-9 | Unreasonable | Vô lý
- 无知 - wúzhī | HSK 7-9 | ignorance | Vô tri
- 无私 - wúsī | HSK 7-9 | selfless | vô tư
- 无穷 - wúqióng | HSK 7-9 | infinity | vô tận
- 无精打采 - wújīng-dǎcǎi | HSK 7-9 | listless | uể oải
- 无线 - wúxiàn | HSK 7-9 | wireless | không dây
- 无线电 - wúxiàndiàn | HSK 7-9 | Radio | radio
- 无缘 - wúyuán | HSK 7-9 | No fate | vô duyên
- 无能 - wúnéng | HSK 7-9 | incompetent | không có khả năng
- 无能为力 - wúnéngwéilì | HSK 7-9 | helpless | Bất lực
- 无论如何 - wúlùnrúhé | HSK 7-9 | Anyway | Dù sao đi nữa
- 无话可说 - wúhuàkěshuō | HSK 7-9 | Nothing to say. | Không có gì để nói.
- 无足轻重 - wúzúqīngzhòng | HSK 7-9 | insignificant | không đáng kể
- 无辜 - wúgū | HSK 7-9 | Innocent | vô tội
- 无非 - wúfēi | HSK 7-9 | Nothing more than | chẳng qua
- 无须 - wúxū | HSK 7-9 | No need | Không cần
- 日前 - rìqián | HSK 7-9 | Recently | Gần đây
- 日后 - rìhòu | HSK 7-9 | in the future | Ngày sau
- 日复一日 - rìfùyīrì | HSK 7-9 | Day after day | Ngày qua ngày
- 日新月异 - rìxīn-yuèyì | HSK 7-9 | Changing with each passing day. | Ngày càng đổi mới.
- 日益 - rìyì | HSK 7-9 | increasingly | ngày càng
- 日程 - rìchéng | HSK 7-9 | Schedule | Lịch trình
- 日趋 - rìqū | HSK 7-9 | day by day | Ngày càng
- 旨在 - zhǐzài | HSK 7-9 | aims to | nhằm mục đích
- 早年 - zǎonián | HSK 7-9 | Early years | Thời trẻ
- 早日 - zǎorì | HSK 7-9 | Soon. | sớm chóng
- 旭日 - xùrì | HSK 7-9 | Rising sun | Bình minh
- 旱 - hàn | HSK 7-9 | Drought | hạn
- 旱灾 - hànzāi | HSK 7-9 | drought | hạn hán
- 时不时 - shíbùshí | HSK 7-9 | from time to time | thỉnh thoảng
- 时好时坏 - shíhǎoshíhuài | HSK 7-9 | Sometimes good, sometimes bad. | thỉnh thoảng tốt thỉnh thoảng xấu
- 时尚 - shíshàng | HSK 7-9 | Fashion | Thời trang
- 时段 - shíduàn | HSK 7-9 | time period | Thời gian
- 时空 - shíkōng | HSK 7-9 | Time and space | Thời gian và không gian
- 时速 - shísù | HSK 7-9 | speed per hour | Tốc độ giờ
- 时间表 - shíjiānbiǎo | HSK 7-9 | Schedule | Thời gian biểu
- 时隔 - shígé | HSK 7-9 | After a period of time | Thời gian trôi qua
- 时髦 - shímáo | HSK 7-9 | Fashionable | thời thượng
- 旷课 - kuàng kè | HSK 7-9 | skipping class | trốn học
- 旺 - wàng | HSK 7-9 | prosperous | 旺 translates to "thịnh vượng" in Vietnamese.
- 旺季 - wàngjì | HSK 7-9 | peak season | Mùa cao điểm
- 旺盛 - wàngshèng | HSK 7-9 | prosperous | thịnh vượng
- 昂贵 - ángguì | HSK 7-9 | expensive | Đắt đỏ
- 昆虫 - kūnchóng | HSK 7-9 | Insect | Côn trùng
- 明媚 - míngmèi | HSK 7-9 | bright and beautiful | Rực rỡ
- 明智 - míngzhì | HSK 7-9 | Wise | Thông minh
- 明朗 - mínglǎng | HSK 7-9 | Bright | Rõ ràng
- 昏迷 - hūnmí | HSK 7-9 | coma | hôn mê
- 易拉罐 - yìlāguàn | HSK 7-9 | easy-open can | lon nhôm
- 昔日 - xīrì | HSK 7-9 | In the past | Ngày xưa
- 星座 - xīngzuò | HSK 7-9 | Constellation | cung hoàng đạo
- 映 - yìng | HSK 7-9 | Reflect | ánh
- 是非 - shìfēi | HSK 7-9 | Right and wrong | đúng sai
- 昼夜 - zhòuyè | HSK 7-9 | day and night | Ngày đêm
- 显现 - xiǎnxiàn | HSK 7-9 | manifestation | biểu hiện
- 显眼 - xiǎnyǎn | HSK 7-9 | conspicuous | nổi bật
- 显示器 - xiǎnshìqì | HSK 7-9 | monitor | Màn hình
- 显而易见 - xiǎnéryìjiàn | HSK 7-9 | obvious | Rõ ràng
- 显赫 - xiǎnhè | HSK 7-9 | prominent | hiển hách
- 晃 - huǎng | HSK 7-9 | sway | lắc lư
- 晃荡 - huàngdang | HSK 7-9 | swaying | lắc lư
- 晋升 - jìnshēng | HSK 7-9 | Promotion | Thăng chức
- 晒太阳 - shài tàiyang | HSK 7-9 | sunbathing | tắm nắng
- 晕倒 - yūndǎo | HSK 7-9 | fainting | ngất xỉu
- 晚年 - wǎnnián | HSK 7-9 | Old age | tuổi già
- 晚期 - wǎnqī | HSK 7-9 | Late stage | Muộn kỳ
- 晚间 - wǎnjiān | HSK 7-9 | Evening | Tối
- 普通人 - pǔtōngrén | HSK 7-9 | ordinary person | Người bình thường
- 景区 - jǐngqū | HSK 7-9 | scenic area | Danh lam thắng cảnh
- 景观 - jǐngguān | HSK 7-9 | Landscape | Cảnh quan
- 晶莹 - jīngyíng | HSK 7-9 | crystal clear | Lấp lánh
- 智商 - zhìshāng | HSK 7-9 | IQ | trí thông minh
- 暂 - zàn | HSK 7-9 | temporary | tạm thời
- 暑期 - shǔqī | HSK 7-9 | Summer vacation | Mùa hè
- 暖烘烘 - nuǎnhōnghōng | HSK 7-9 | warm and cozy | ấm áp
- 暗中 - ànzhōng | HSK 7-9 | In secret | Bí mật
- 暗地里 - àndìli | HSK 7-9 | secretly | lén lút
- 暗杀 - ànshā | HSK 7-9 | Assassination | Ám sát
- 暴利 - bàolì | HSK 7-9 | excessive profits | siêu lợi nhuận
- 暴躁 - bàozào | HSK 7-9 | Irritable | Nóng nảy
- 暴风骤雨 - bàofēng-zhòuyǔ | HSK 7-9 | Storm and tempest | Bão tố
- 曙光 - shǔguāng | HSK 7-9 | Dawn | Bình minh
- 曝光 - bào guāng | HSK 7-9 | exposure | phơi bày
- 曰 - yuē | HSK 7-9 | said | nói
- 曲 - qū | HSK 7-9 | Tune | Khúc
- 曲折 - qūzhé | HSK 7-9 | tortuous | khúc khuỷu
- 曲线 - qūxiàn | HSK 7-9 | curve | đường cong
- 更改 - gēnggǎi | HSK 7-9 | Change | Thay đổi
- 更衣室 - gēngyīshì | HSK 7-9 | Changing room | Phòng thay đồ
- 替换 - tìhuàn | HSK 7-9 | Replace | Thay thế
- 替身 - tìshēn | HSK 7-9 | stand-in | bản sao
- 月初 - yuèchū | HSK 7-9 | Beginning of the month | đầu tháng
- 月票 - yuèpiào | HSK 7-9 | Monthly pass | thẻ tháng
- 有两下子 - yǒu liǎngxiàzi | HSK 7-9 | has some skill | Có tài năng.
- 有助于 - yǒuzhùyú | HSK 7-9 | helpful to | có lợi cho
- 有口无心 - yǒukǒu-wúxīn | HSK 7-9 | Empty words. | Có miệng mà không có lòng.
- 有声有色 - yǒushēng-yǒusè | HSK 7-9 | vivid and colorful | có âm có sắc
- 有幸 - yǒuxìng | HSK 7-9 | Fortunate | Có phúc
- 有序 - yǒuxù | HSK 7-9 | Ordered | có trật tự
- 有待 - yǒudài | HSK 7-9 | to be awaited | còn chờ
- 有意 - yǒuyì | HSK 7-9 | Interested | có ý định
- 有所 - yǒusuǒ | HSK 7-9 | "to have" or "to possess" | có một số
- 有所不同 - yǒusuǒbùtóng | HSK 7-9 | There are differences. | Có sự khác biệt
- 有效期 - yǒuxiàoqī | HSK 7-9 | Validity period | thời hạn hiệu lực
- 有望 - yǒuwàng | HSK 7-9 | Promising | Có hy vọng
- 有朝一日 - yǒuzhāo-yīrì | HSK 7-9 | One day | Có một ngày nào đó
- 有机 - yǒujī | HSK 7-9 | organic | hữu cơ
- 有的放矢 - yǒudì-fàngshǐ | HSK 7-9 | Targeted. | Có mục đích rõ ràng
- 有益 - yǒuyì | HSK 7-9 | beneficial | hữu ích
- 服务器 - fúwùqì | HSK 7-9 | server | máy chủ
- 服用 - fúyòng | HSK 7-9 | Take | Sử dụng
- 服饰 - fúshì | HSK 7-9 | Clothing and accessories | Thời trang
- 朗诵 - lǎngsòng | HSK 7-9 | Recitation | Ngâm thơ
- 望 - wàng | HSK 7-9 | Hope | mong
- 望远镜 - wàngyuǎnjìng | HSK 7-9 | telescope | Kính viễn vọng
- 朝三暮四 - zhāosān-mùsì | HSK 7-9 | Morning three, evening four | Sáng ba chiều bốn
- 朝代 - cháodài | HSK 7-9 | Dynasty | triều đại
- 朝夕相处 - zhāoxīxiāngchǔ | HSK 7-9 | spending time together day and night | sống chung ngày đêm
- 朝气蓬勃 - zhāoqì-péngbó | HSK 7-9 | vibrant and full of energy | tràn đầy sức sống
- 朝着 - cháozhe | HSK 7-9 | towards | Hướng về
- 期盼 - qīpàn | HSK 7-9 | Look forward to | Mong đợi
- 朦胧 - ménglóng | HSK 7-9 | hazy | mờ ảo
- 木偶 - mùǒu | HSK 7-9 | puppet | múa rối
- 木匠 - mùjiang | HSK 7-9 | Carpenter | thợ mộc
- 木材 - mùcái | HSK 7-9 | Wood | Gỗ
- 木板 - mùbǎn | HSK 7-9 | wooden board | tấm gỗ
- 未 - wèi | HSK 7-9 | not yet | Chưa
- 未免 - wèimiǎn | HSK 7-9 | to avoid | không thể tránh khỏi
- 未成年人 - wèichéngniánrén | HSK 7-9 | Minors | Vị thành niên
- 未知数 - wèizhīshù | HSK 7-9 | Unknown quantity | Số chưa biết
- 未经 - wèijīng | HSK 7-9 | Unapproved | Chưa được
- 末日 - mòrì | HSK 7-9 | Doomsday | Ngày tận thế
- 本分 - běnfèn | HSK 7-9 | duty | phận sự
- 本性 - běnxìng | HSK 7-9 | nature | bản tính
- 本意 - běnyì | HSK 7-9 | original intention | ý định ban đầu
- 本着 - běnzhe | HSK 7-9 | In the spirit of | Theo tinh thần
- 本能 - běnnéng | HSK 7-9 | Instinct | Bản năng
- 本色 - běnsè | HSK 7-9 | Original color | Bản sắc
- 本钱 - běnqián | HSK 7-9 | Capital | vốn
- 朱红 - zhūhóng | HSK 7-9 | Vermilion | Đỏ tươi
- 朴实 - pǔshí | HSK 7-9 | Plain | Đơn giản
- 朴素 - pǔsù | HSK 7-9 | Simple | Đơn giản
- 机动 - jīdòng | HSK 7-9 | mobile | Cơ động
- 机密 - jīmì | HSK 7-9 | Confidential | bí mật
- 机智 - jīzhì | HSK 7-9 | Wit | Thông minh
- 机灵 - jīling | HSK 7-9 | Clever | lanh lợi
- 机舱 - jīcāng | HSK 7-9 | cabin | buồng lái
- 杀害 - shāhài | HSK 7-9 | kill | giết hại
- 杀手 - shāshǒu | HSK 7-9 | Killer | Sát thủ
- 杂乱无章 - záluàn-wúzhāng | HSK 7-9 | chaotic and disorganized | lộn xộn
- 杂交 - zájiāo | HSK 7-9 | Hybrid | lai tạo
- 杂技 - zájì | HSK 7-9 | Acrobatics | Xiếc
- 权威 - quánwēi | HSK 7-9 | authority | quyền uy
- 权益 - quányì | HSK 7-9 | rights | quyền lợi
- 权衡 - quánhéng | HSK 7-9 | Weighing | cân nhắc
- 杜绝 - dùjué | HSK 7-9 | Eliminate | Ngăn chặn
- 束缚 - shùfù | HSK 7-9 | Bind | ràng buộc
- 杠铃 - gànglíng | HSK 7-9 | barbell | tạ đòn
- 条例 - tiáolì | HSK 7-9 | Regulations | Quy định
- 条款 - tiáokuǎn | HSK 7-9 | Terms | Điều khoản
- 条约 - tiáoyuē | HSK 7-9 | treaty | Hiệp ước
- 来临 - láilín | HSK 7-9 | Coming | Đến nơi
- 来历 - láilì | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
- 来回 - láihuí | HSK 7-9 | round trip | đi lại
- 来宾 - láibīn | HSK 7-9 | Guest | Khách mời
- 来年 - láinián | HSK 7-9 | Next year | Năm tới
- 来源于 - láiyuányú | HSK 7-9 | Source from | Nguồn gốc từ
- 来电 - láidiàn | HSK 7-9 | Incoming call | Gọi đến
- 来访 - láifǎng | HSK 7-9 | Visit | Đến thăm
- 来龙去脉 - láilóng-qùmài | HSK 7-9 | The ins and outs. | Nguồn gốc và diễn biến
- 杨树 - yángshù | HSK 7-9 | Poplar | Cây dương
- 松弛 - sōngchí | HSK 7-9 | relaxation | thư giãn
- 松绑 - sōng bǎng | HSK 7-9 | Loosen restrictions | nới lỏng
- 板块 - bǎnkuài | HSK 7-9 | plate | mảng
- 极为 - jíwéi | HSK 7-9 | extremely | cực kỳ
- 极力 - jílì | HSK 7-9 | strenuously | cố gắng hết sức
- 极少数 - jíshǎoshù | HSK 7-9 | very few | rất ít
- 极度 - jídù | HSK 7-9 | extreme | cực độ
- 极限 - jíxiàn | HSK 7-9 | extreme | cực hạn
- 构思 - gòusī | HSK 7-9 | Conception | Ý tưởng
- 构想 - gòuxiǎng | HSK 7-9 | Conception | Hình dung
- 枕头 - zhěntou | HSK 7-9 | pillow | gối
- 枚 - méi | HSK 7-9 | piece | chiếc
- 果园 - guǒyuán | HSK 7-9 | Orchard | vườn cây ăn trái
- 果断 - guǒduàn | HSK 7-9 | Decisive | quyết đoán
- 果真 - guǒzhēn | HSK 7-9 | Indeed | Quả thật
- 枢纽 - shūniǔ | HSK 7-9 | Hub | Nút giao thông
- 枣 - zǎo | HSK 7-9 | jujube | Táo
- 枪毙 - qiāngbì | HSK 7-9 | shoot to death | bắn chết
- 枯燥 - kūzào | HSK 7-9 | dry | khô khan
- 架势 - jiàshi | HSK 7-9 | posture | thế đứng
- 架子 - jiàzi | HSK 7-9 | rack | giá đỡ
- 柏树 - bǎishù | HSK 7-9 | Cypress | Cây bách
- 柔和 - róuhé | HSK 7-9 | gentle | dịu dàng
- 柔软 - róuruǎn | HSK 7-9 | soft | Mềm mại
- 柜台 - guìtái | HSK 7-9 | counter | quầy hàng
- 查处 - cháchǔ | HSK 7-9 | Investigate and deal with | Kiểm tra và xử lý
- 查找 - cházhǎo | HSK 7-9 | Search | Tìm kiếm
- 查明 - chámíng | HSK 7-9 | Investigate | Xác minh
- 柳树 - liǔshù | HSK 7-9 | Willow tree | Cây liễu
- 柿子 - shìzi | HSK 7-9 | persimmon | hồng
- 标 - biāo | HSK 7-9 | mark | dấu hiệu
- 标本 - biāoběn | HSK 7-9 | specimen | mẫu vật
- 标榜 - biāobǎng | HSK 7-9 | promote | biểu trưng
- 标示 - biāoshì | HSK 7-9 | Label | Biểu thị
- 标签 - biāoqiān | HSK 7-9 | Label | Nhãn
- 标致 - biāozhi | HSK 7-9 | Peugeot | Peugeot
- 标语 - biāoyǔ | HSK 7-9 | slogan | Biểu ngữ
- 栋 - dòng | HSK 7-9 | building | tòa nhà
- 栋梁 - dòngliáng | HSK 7-9 | Pillar of the building | cột trụ
- 栏 - lán | HSK 7-9 | bar | cột
- 栏杆 - lángān | HSK 7-9 | railing | lan can
- 树木 - shùmù | HSK 7-9 | Trees | Cây cối
- 树枝 - shùzhī | HSK 7-9 | branch | cành cây
- 树梢 - shùshāo | HSK 7-9 | treetop | cành cây
- 树立 - shùlì | HSK 7-9 | Establish | Thiết lập
- 树荫 - shùyīn | HSK 7-9 | shade | tán cây
- 株 - zhū | HSK 7-9 | stock | cây
- 样品 - yàngpǐn | HSK 7-9 | Sample | Mẫu
- 样本 - yàngběn | HSK 7-9 | sample | Mẫu
- 核 - hé | HSK 7-9 | nucleus | hạt nhân
- 核实 - héshí | HSK 7-9 | Verify | xác minh
- 核对 - héduì | HSK 7-9 | Verify | kiểm tra
- 核桃 - hétao | HSK 7-9 | walnut | hạt óc chó
- 核武器 - héwǔqì | HSK 7-9 | nuclear weapons | vũ khí hạt nhân
- 核电站 - hédiànzhàn | HSK 7-9 | Nuclear power plant | nhà máy điện hạt nhân
- 核能 - hénéng | HSK 7-9 | nuclear energy | Năng lượng hạt nhân
- 根基 - gēnjī | HSK 7-9 | foundation | Căn bản
- 根治 - gēnzhì | HSK 7-9 | Cure | Chữa trị triệt để
- 根深蒂固 - gēnshēn-dìgù | HSK 7-9 | deeply rooted | ăn sâu bén rễ
- 根源 - gēnyuán | HSK 7-9 | Root | nguồn gốc
- 格 - gé | HSK 7-9 | Standard | cách
- 格局 - géjú | HSK 7-9 | Pattern | Cấu trúc
- 格式 - géshi | HSK 7-9 | Format | định dạng
- 格格不入 - gégé-bùrù | HSK 7-9 | Incompatible. | không hòa hợp
- 栽 - zāi | HSK 7-9 | Plant | trồng
- 栽培 - zāipéi | HSK 7-9 | Cultivation | trồng trọt
- 桂花 - guìhuā | HSK 7-9 | Osmanthus | hoa quế
- 框 - kuàng | HSK 7-9 | frame | khung
- 框架 - kuàngjià | HSK 7-9 | framework | khung
- 案件 - ànjiàn | HSK 7-9 | case | vụ án
- 桑拿 - sāngná | HSK 7-9 | sauna | xông hơi
- 档次 - dàngcì | HSK 7-9 | grade | đẳng cấp
- 桩 - zhuāng | HSK 7-9 | pile | cọc
- 桶 - tǒng | HSK 7-9 | barrel | thùng
- 梦幻 - mènghuàn | HSK 7-9 | Dream幻 | Giấc mơ
- 梯子 - tīzi | HSK 7-9 | Ladder | thang
- 梳 - shū | HSK 7-9 | Comb | Lược
- 梳子 - shūzi | HSK 7-9 | comb | Lược
- 梳理 - shūlǐ | HSK 7-9 | comb through | Sắp xếp
- 检察 - jiǎnchá | HSK 7-9 | Prosecution | Kiểm sát
- 检讨 - jiǎntǎo | HSK 7-9 | self-criticism | kiểm điểm
- 棉花 - miánhua | HSK 7-9 | Cotton | bông gòn
- 棋 - qí | HSK 7-9 | Chess | cờ
- 棋子 - qízǐ | HSK 7-9 | Chess piece | quân cờ
- 棍 - gùn | HSK 7-9 | stick | gậy
- 棍子 - gùnzi | HSK 7-9 | stick | gậy
- 棒球 - bàngqiú | HSK 7-9 | Baseball | bóng chày
- 棘手 - jíshǒu | HSK 7-9 | tricky | Gai góc
- 棱角 - léngjiǎo | HSK 7-9 | Edges | Góc cạnh
- 棺材 - guāncai | HSK 7-9 | coffin | quan tài
- 椰子 - yēzi | HSK 7-9 | coconut | dừa
- 楷模 - kǎimó | HSK 7-9 | model | Mẫu mực
- 概况 - gàikuàng | HSK 7-9 | Overview | Tổng quan
- 概率 - gàilǜ | HSK 7-9 | Probability | xác suất
- 概论 - gàilùn | HSK 7-9 | Introduction | Khái luận
- 榜样 - bǎngyàng | HSK 7-9 | Role model | Hình mẫu
- 榨 - zhà | HSK 7-9 | squeeze | ép
- 槐树 - huáishù | HSK 7-9 | Sophora tree | Cây hòe
- 槽 - cáo | HSK 7-9 | trough | rãnh
- 模拟 - mónǐ | HSK 7-9 | simulate | Mô phỏng
- 横 - héng | HSK 7-9 | horizontal | Ngang
- 横七竖八 - héngqī-shùbā | HSK 7-9 | haphazardly | lộn xộn
- 横向 - héngxiàng | HSK 7-9 | horizontal | Ngang
- 橘子 - júzi | HSK 7-9 | orange | cam
- 橙汁 - chéngzhī | HSK 7-9 | orange juice | Nước cam
- 橡皮 - xiàngpí | HSK 7-9 | eraser | Cục tẩy
- 橡胶 - xiàngjiāo | HSK 7-9 | rubber | cao su
- 欠条 - qiàntiáo | HSK 7-9 | IOU | Giấy nợ
- 欠缺 - qiànquē | HSK 7-9 | lacking | Thiếu hụt
- 次日 - cìrì | HSK 7-9 | The next day | Ngày hôm sau
- 欢呼 - huānhū | HSK 7-9 | Cheer | hoan hô
- 欢声笑语 - huānshēng-xiàoyǔ | HSK 7-9 | Laughter and cheerful voices | Tiếng cười vui vẻ
- 欢快 - huānkuài | HSK 7-9 | cheerful | Vui vẻ
- 欢聚 - huānjù | HSK 7-9 | Reunion | Hội ngộ
- 欣喜 - xīnxǐ | HSK 7-9 | joy | Hân hoan
- 欣慰 - xīnwèi | HSK 7-9 | comforted | an ủi
- 欣欣向荣 - xīnxīn-xiàngróng | HSK 7-9 | flourishing | thịnh vượng
- 欲望 - yùwàng | HSK 7-9 | Desire | ham muốn
- 欺诈 - qīzhà | HSK 7-9 | Fraud | lừa đảo
- 欺骗 - qīpiàn | HSK 7-9 | deception | lừa dối
- 款式 - kuǎnshì | HSK 7-9 | style | kiểu dáng
- 款项 - kuǎnxiàng | HSK 7-9 | Funds | Khoản tiền
- 歉意 - qiànyì | HSK 7-9 | Apology | Xin lỗi
- 歌剧 - gējù | HSK 7-9 | opera | nhạc kịch
- 歌咏 - gēyǒng | HSK 7-9 | Song recitation | Hát thơ
- 歌舞 - gēwǔ | HSK 7-9 | Song and dance | Hát múa
- 歌颂 - gēsòng | HSK 7-9 | Sing praises | Ca ngợi
- 止咳 - zhǐké | HSK 7-9 | Cough suppressant | dừng ho
- 止步 - zhǐ bù | HSK 7-9 | Stop. | Dừng lại
- 止血 - zhǐxuè | HSK 7-9 | Hemostasis | cầm máu
- 正宗 - zhèngzōng | HSK 7-9 | Authentic | chính thống
- 正直 - zhèngzhí | HSK 7-9 | Upright | Chính trực
- 正能量 - zhèngnéngliàng | HSK 7-9 | Positive energy | Năng lượng tích cực
- 正视 - zhèngshì | HSK 7-9 | Face up to | Đối mặt
- 正面 - zhèngmiàn | HSK 7-9 | Positive | Mặt chính
- 此起彼伏 - cǐqǐ-bǐfú | HSK 7-9 | One after another. | dậy sóng
- 步伐 - bùfá | HSK 7-9 | Pace | Bước chân
- 步入 - bùrù | HSK 7-9 | Step into | Bước vào
- 步骤 - bùzhòu | HSK 7-9 | Step | Bước
- 武力 - wǔlì | HSK 7-9 | military force | vũ lực
- 武装 - wǔzhuāng | HSK 7-9 | Armed | vũ trang
- 歧视 - qíshì | HSK 7-9 | Discrimination | Phân biệt đối xử
- 歪 - wāi | HSK 7-9 | Tilted | xiên
- 歪曲 - wāiqū | HSK 7-9 | Distortion | bóp méo
- 歹徒 - dǎitú | HSK 7-9 | criminal | kẻ xấu
- 死心 - sǐ xīn | HSK 7-9 | disheartened | chết tâm
- 死心塌地 - sǐxīn-tādì | HSK 7-9 | dead set on it | chết tâm tận lực
- 歼灭 - jiānmiè | HSK 7-9 | Annihilation | Tiêu diệt
- 残 - cán | HSK 7-9 | disabled | tàn
- 残忍 - cánrěn | HSK 7-9 | Cruelty | tàn nhẫn
- 残留 - cánliú | HSK 7-9 | Residue | tàn dư
- 残缺 - cánquē | HSK 7-9 | incomplete | Khiếm khuyết
- 殴打 - ōudǎ | HSK 7-9 | beating | đánh đập
- 段落 - duànluò | HSK 7-9 | Paragraph | Đoạn văn
- 殷勤 - yīnqín | HSK 7-9 | Attentive | Chăm sóc tận tình
- 殿堂 - diàntáng | HSK 7-9 | palace | Điện thờ
- 毁坏 - huǐhuài | HSK 7-9 | destroy | Hủy hoại
- 毁灭 - huǐmiè | HSK 7-9 | Destruction | Hủy diệt
- 毅力 - yìlì | HSK 7-9 | Perseverance | Nghị lực
- 毅然 - yìrán | HSK 7-9 | resolutely | kiên quyết
- 每当 - měidāng | HSK 7-9 | Every time | Mỗi khi
- 每逢 - měiféng | HSK 7-9 | Every time | Mỗi khi
- 比不上 - bǐbùshàng | HSK 7-9 | not as good as | không bằng
- 比喻 - bǐyù | HSK 7-9 | metaphor | biểu tượng
- 比比皆是 - bǐbǐ-jiēshì | HSK 7-9 | Everywhere. | khắp nơi đều có
- 比试 - bǐshi | HSK 7-9 | competition | so tài
- 比起 - bǐqǐ | HSK 7-9 | Compared to | So với
- 毫不 - hàobù | HSK 7-9 | not at all | không chút nào
- 毫不犹豫 - háobù yóuyù | HSK 7-9 | without hesitation | Không do dự
- 毫无 - háowú | HSK 7-9 | None | không có gì
- 毯子 - tǎnzi | HSK 7-9 | blanket | thảm
- 民众 - mínzhòng | HSK 7-9 | people | nhân dân
- 民俗 - mínsú | HSK 7-9 | Folklore | Phong tục tập quán
- 民办 - mínbàn | HSK 7-9 | Private-run | Dân lập
- 民用 - mínyòng | HSK 7-9 | Civilian | dân dụng
- 气势 - qìshì | HSK 7-9 | Momentum | khí thế
- 气味 - qìwèi | HSK 7-9 | smell | mùi hương
- 气息 - qìxī | HSK 7-9 | breath | hơi thở
- 气愤 - qìfèn | HSK 7-9 | angry | phẫn nộ
- 气泡 - qìpào | HSK 7-9 | Bubble | bong bóng
- 气派 - qìpài | HSK 7-9 | imposing manner | khí phái
- 气管 - qìguǎn | HSK 7-9 | trachea | khí quản
- 气质 - qìzhì | HSK 7-9 | temperament | khí chất
- 气馁 - qìněi | HSK 7-9 | discouraged | nản lòng
- 气魄 - qìpò | HSK 7-9 | spirit | khí phách
- 氛围 - fēnwéi | HSK 7-9 | atmosphere | bầu không khí
- 氧 - yǎng | HSK 7-9 | Oxygen | Oxy
- 水准 - shuǐzhǔn | HSK 7-9 | Level | mức độ
- 水利 - shuǐlì | HSK 7-9 | Water conservancy | Thủy lợi
- 水域 - shuǐyù | HSK 7-9 | Water area | Khu vực nước
- 水壶 - shuǐhú | HSK 7-9 | kettle | bình nước
- 水手 - shuǐshǒu | HSK 7-9 | sailor | Thủy thủ
- 水晶 - shuǐjīng | HSK 7-9 | crystal | kristal
- 水槽 - shuǐcáo | HSK 7-9 | sink | bồn rửa
- 水涨船高 - shuǐzhǎng-chuángāo | HSK 7-9 | As the water rises, so do the boats. | Nước dâng thuyền cao
- 水温 - shuǐwēn | HSK 7-9 | Water temperature | Nhiệt độ nước
- 水源 - shuǐyuán | HSK 7-9 | Water source | Nguồn nước
- 水灵灵 - shuǐlínglíng | HSK 7-9 | fresh and lively | nước trong veo
- 水稻 - shuǐdào | HSK 7-9 | rice | gạo
- 水管 - shuǐguǎn | HSK 7-9 | water pipe | ống nước
- 水落石出 - shuǐluò-shíchū | HSK 7-9 | When the water recedes, the rocks emerge. | Nước rút đá lộ.
- 水货 - shuǐhuò | HSK 7-9 | water goods | hàng xách tay
- 水面 - shuǐmiàn | HSK 7-9 | water surface | Mặt nước
- 水龙头 - shuǐlóngtóu | HSK 7-9 | faucet | Vòi nước
- 永不 - yǒngbù | HSK 7-9 | Never | Mãi mãi
- 永久 - yǒngjiǔ | HSK 7-9 | permanent | vĩnh viễn
- 永恒 - yǒnghéng | HSK 7-9 | eternity | Vĩnh cửu
- 汁 - zhī | HSK 7-9 | juice | dịch
- 求助 - qiúzhù | HSK 7-9 | Help | Cầu cứu
- 求医 - qiúyī | HSK 7-9 | Seek medical treatment | Tìm bác sĩ
- 求婚 - qiú hūn | HSK 7-9 | Proposal | Cầu hôn
- 求学 - qiúxué | HSK 7-9 | Pursuing studies | Học tập
- 求救 - qiújiù | HSK 7-9 | Help | Cầu cứu
- 求证 - qiúzhèng | HSK 7-9 | Prove. | Chứng minh
- 汇合 - huìhé | HSK 7-9 | Convergence | Hội tụ
- 汇聚 - huìjù | HSK 7-9 | Convergence | Hội tụ
- 汇集 - huìjí | HSK 7-9 | Gathering | Tập hợp
- 汗水 - hànshuǐ | HSK 7-9 | sweat | mồ hôi
- 池塘 - chítáng | HSK 7-9 | pond | ao
- 污秽 - wūhuì | HSK 7-9 | filth | ô uế
- 汤圆 - tāngyuán | HSK 7-9 | glutinous rice balls | Bánh trôi
- 汪洋 - wāngyáng | HSK 7-9 | Wang Yang | Vương Dương
- 汹涌 - xiōngyǒng | HSK 7-9 | surging | Dữ dội
- 沉思 - chénsī | HSK 7-9 | Contemplation | Suy tư
- 沉浸 - chénjìn | HSK 7-9 | immerse | chìm đắm
- 沉淀 - chéndiàn | HSK 7-9 | Precipitation | lắng đọng
- 沉甸甸 - chéndiàndiàn | HSK 7-9 | heavy | nặng trĩu
- 沉着 - chénzhuó | HSK 7-9 | Composed | Điềm tĩnh
- 沉稳 - chénwěn | HSK 7-9 | calm and composed | Điềm tĩnh
- 沉迷 - chénmí | HSK 7-9 | Addicted | Nghiện
- 沉闷 - chénmèn | HSK 7-9 | dull | u ám
- 沏 - qī | HSK 7-9 | Brew | Pha
- 沐浴露 - mùyùlù | HSK 7-9 | body wash | sữa tắm
- 沙滩 - shātān | HSK 7-9 | beach | bãi biển
- 沙龙 - shālóng | HSK 7-9 | salon | Salon
- 没准儿 - méizhǔnr5 | HSK 7-9 | Maybe. | Có thể.
- 没劲 - méi jìn | HSK 7-9 | Boring. | Chán quá
- 没完没了 - méiwán-méiliǎo | HSK 7-9 | endless | không có hồi kết
- 没意思 - méi yìsi | HSK 7-9 | Boring. | Chán quá
- 没落 - mòluò | HSK 7-9 | decline | suy tàn
- 没说的 - méishuōde | HSK 7-9 | Nothing to say. | Chưa nói.
- 没辙 - méizhé | HSK 7-9 | no way out | Không còn cách nào.
- 沧桑 - cāngsāng | HSK 7-9 | vicissitudes | sóng gió
- 沮丧 - jǔsàng | HSK 7-9 | frustration | nản lòng
- 河流 - héliú | HSK 7-9 | River | Sông
- 河畔 - hépàn | HSK 7-9 | Riverside | Bên sông
- 沸沸扬扬 - fèifèi-yángyáng | HSK 7-9 | boisterous | ồn ào
- 沸腾 - fèiténg | HSK 7-9 | boiling | sôi sục
- 油画 - yóuhuà | HSK 7-9 | oil painting | tranh sơn dầu
- 治学 - zhìxué | HSK 7-9 | Academic research | Chữa học
- 治愈 - zhìyù | HSK 7-9 | Cure | Chữa lành
- 沼泽 - zhǎozé | HSK 7-9 | Swamp | đầm lầy
- 沽名钓誉 - gūmíng-diàoyù | HSK 7-9 | Seeking fame and reputation. | Câu kết danh cầu tiếng.
- 沾 - zhān | HSK 7-9 | Dip | dính
- 沾光 - zhān guāng | HSK 7-9 | to share in the glory | dính ánh sáng
- 沿岸 - yánàn | HSK 7-9 | Coastal | dọc bờ biển
- 沿线 - yánxiàn | HSK 7-9 | Along the line | dọc theo tuyến
- 沿途 - yántú | HSK 7-9 | Along the way | dọc đường
- 泄 - xiè | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
- 泄密 - xiè mì | HSK 7-9 | leak secrets | rò rỉ thông tin
- 泄气 - xièqì | HSK 7-9 | deflated | xì hơi
- 泄漏 - xièlòu | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
- 泄露 - xièlù | HSK 7-9 | leak | rò rỉ
- 泛滥 - fànlàn | HSK 7-9 | flooding | tràn lan
- 泡沫 - pàomò | HSK 7-9 | Bubble | Bọt
- 波及 - bōjí | HSK 7-9 | influence | Lan tỏa
- 波折 - bōzhé | HSK 7-9 | setback | trắc trở
- 波涛 - bōtāo | HSK 7-9 | waves | Sóng lớn
- 波澜 - bōlán | HSK 7-9 | waves | Sóng gió
- 泥土 - nítǔ | HSK 7-9 | soil | đất
- 泥潭 - nítán | HSK 7-9 | mud pit | bùn lầy
- 注 - zhù | HSK 7-9 | Note | Chú thích
- 注入 - zhùrù | HSK 7-9 | injection | tiêm vào
- 注定 - zhùdìng | HSK 7-9 | destined | định mệnh
- 泰斗 - tàidǒu | HSK 7-9 | master | Thái thượng
- 泻 - xiè | HSK 7-9 | Diarrhea | tiêu chảy
- 泼冷水 - pō lěngshuǐ | HSK 7-9 | throw cold water | dội nước lạnh
- 洁净 - jiéjìng | HSK 7-9 | Clean | Sạch sẽ
- 洋溢 - yángyì | HSK 7-9 | overflowing | tràn đầy
- 洗涤剂 - xǐdíjì | HSK 7-9 | detergent | chất tẩy rửa
- 洗礼 - xǐlǐ | HSK 7-9 | Baptism | Rửa tội
- 津津有味 - jīnjīn-yǒuwèi | HSK 7-9 | deliciously | thích thú
- 津贴 - jīntiē | HSK 7-9 | allowance | trợ cấp
- 洪亮 - hóngliàng | HSK 7-9 | Loud and clear | Hồng Liên
- 活儿 - huór5 | HSK 7-9 | work | công việc
- 活期 - huóqī | HSK 7-9 | Current account | tiết kiệm không kỳ hạn
- 活该 - huógāi | HSK 7-9 | Deserved it. | đáng đời
- 洽谈 - qiàtán | HSK 7-9 | Negotiation | thảo luận
- 派别 - pàibié | HSK 7-9 | faction | phái đoàn
- 派遣 - pàiqiǎn | HSK 7-9 | dispatch | phái cử
- 流入 - liúrù | HSK 7-9 | inflow | chảy vào
- 流向 - liúxiàng | HSK 7-9 | Flow direction | Dòng chảy
- 流域 - liúyù | HSK 7-9 | Basin | Lưu vực
- 流失 - liúshī | HSK 7-9 | Loss | Lưu lượng
- 流氓 - liúmáng | HSK 7-9 | Rogue | côn đồ
- 流水 - liúshuǐ | HSK 7-9 | Flowing water | Dòng chảy
- 流泪 - liú lèi | HSK 7-9 | Tears | rơi nước mắt
- 流浪 - liúlàng | HSK 7-9 | Wandering | Lang thang
- 流淌 - liútǎng | HSK 7-9 | Flowing | chảy
- 流畅 - liúchàng | HSK 7-9 | Fluent | trôi chảy
- 流程 - liúchéng | HSK 7-9 | Process | quy trình
- 流血 - liúxuè | HSK 7-9 | Bleeding | chảy máu
- 流转 - liúzhuǎn | HSK 7-9 | Circulation | Lưu chuyển
- 流量 - liúliàng | HSK 7-9 | flow | lưu lượng
- 流露 - liúlù | HSK 7-9 | reveal | lộ ra
- 浇 - jiāo | HSK 7-9 | Watering | rót
- 测算 - cèsuàn | HSK 7-9 | Calculation | Đo lường
- 测验 - cèyàn | HSK 7-9 | Test | Kiểm tra
- 浏览 - liúlǎn | HSK 7-9 | Browse | duyệt
- 浏览器 - liúlǎnqì | HSK 7-9 | browser | trình duyệt
- 浑身 - húnshēn | HSK 7-9 | whole body | toàn thân
- 浓厚 - nónghòu | HSK 7-9 | thick | đậm đặc
- 浓缩 - nóngsuō | HSK 7-9 | Concentrate | nồng đặc
- 浓郁 - nóngyù | HSK 7-9 | rich | đậm đà
- 浓重 - nóngzhòng | HSK 7-9 | dense | đậm đặc
- 浩劫 - hàojié | HSK 7-9 | catastrophe | Hạo kiếp
- 浪 - làng | HSK 7-9 | Wave | sóng
- 浮力 - fúlì | HSK 7-9 | buoyancy | Lực đẩy nổi
- 浮现 - fúxiàn | HSK 7-9 | emerge | hiện ra
- 浮躁 - fúzào | HSK 7-9 | Restlessness | hời hợt
- 浴室 - yùshì | HSK 7-9 | bathroom | phòng tắm
- 海内外 - hǎinèiwài | HSK 7-9 | Within and outside the country | Trong và ngoài nước
- 海啸 - hǎixiào | HSK 7-9 | tsunami | tsunami
- 海域 - hǎiyù | HSK 7-9 | sea area | biển cả
- 海岸 - hǎiàn | HSK 7-9 | coast | bờ biển
- 海峡 - hǎixiá | HSK 7-9 | Strait | Eo biển
- 海拔 - hǎibá | HSK 7-9 | Altitude | độ cao
- 海滨 - hǎibīn | HSK 7-9 | Seaside | bờ biển
- 海滩 - hǎitān | HSK 7-9 | beach | Bãi biển
- 海盗 - hǎidào | HSK 7-9 | Pirate | cướp biển
- 海绵 - hǎimián | HSK 7-9 | sponge | bọt biển
- 海藻 - hǎizǎo | HSK 7-9 | seaweed | tảo biển
- 海运 - hǎiyùn | HSK 7-9 | Shipping | Vận tải biển
- 海量 - hǎiliàng | HSK 7-9 | massive | khối lượng lớn
- 海面 - hǎimiàn | HSK 7-9 | sea surface | Mặt biển
- 浸泡 - jìnpào | HSK 7-9 | soak | ngâm
- 涂 - tú | HSK 7-9 | Paint | Tô
- 消 - xiāo | HSK 7-9 | disappear | tiêu diệt
- 消沉 - xiāochén | HSK 7-9 | depression | chán nản
- 消遣 - xiāoqiǎn | HSK 7-9 | entertainment | giải trí
- 涉嫌 - shèxián | HSK 7-9 | suspected | tình nghi
- 涌 - yǒng | HSK 7-9 | surge | dâng
- 涌入 - yǒngrù | HSK 7-9 | influx | dòng chảy vào
- 涌现 - yǒngxiàn | HSK 7-9 | emerge | dâng lên
- 涝 - lào | HSK 7-9 | flood | lũ
- 润 - rùn | HSK 7-9 | Moisture | ẩm
- 涮 - shuàn | HSK 7-9 | shabu-shabu | nhúng
- 液体 - yètǐ | HSK 7-9 | liquid | Chất lỏng
- 液晶 - yèjīng | HSK 7-9 | liquid crystal | màn hình tinh thể lỏng
- 涵义 - hányì | HSK 7-9 | Meaning | Ý nghĩa
- 涵盖 - hángài | HSK 7-9 | cover | bao gồm
- 淀粉 - diànfěn | HSK 7-9 | starch | tinh bột
- 淋 - lín | HSK 7-9 | drip | rửa
- 淌 - tǎng | HSK 7-9 | to flow | chảy
- 淘 - táo | HSK 7-9 | 淘 | Tảo
- 淘气 - táo qì | HSK 7-9 | Naughty | nghịch ngợm
- 淘汰 - táotài | HSK 7-9 | Elimination | loại bỏ
- 淡化 - dànhuà | HSK 7-9 | dilute | làm nhạt
- 淡季 - dànjì | HSK 7-9 | off-season | thấp điểm
- 深信 - shēnxìn | HSK 7-9 | Deeply believe | Tin tưởng sâu sắc
- 深入人心 - shēnrù-rénxīn | HSK 7-9 | Deeply ingrained in people's hearts. | Đi sâu vào lòng người
- 深切 - shēnqiè | HSK 7-9 | Deeply | sâu sắc
- 深受 - shēnshòu | HSK 7-9 | deeply loved | sâu sắc chịu ảnh hưởng
- 深夜 - shēnyè | HSK 7-9 | Late at night | nửa đêm
- 深奥 - shēnào | HSK 7-9 | Profound | sâu sắc
- 深思 - shēnsī | HSK 7-9 | Deep thought | Suy nghĩ sâu sắc
- 深情 - shēnqíng | HSK 7-9 | Deep affection | sâu sắc
- 深远 - shēnyuǎn | HSK 7-9 | profound | sâu sắc
- 混凝土 - hùnníngtǔ | HSK 7-9 | Concrete | bê tông
- 混浊 - hùnzhuó | HSK 7-9 | turbid | đục
- 混淆 - hùnxiáo | HSK 7-9 | confusion | nhầm lẫn
- 淹 - yān | HSK 7-9 | drown | ngập
- 添加 - tiānjiā | HSK 7-9 | Add | Thêm
- 清凉 - qīngliáng | HSK 7-9 | Coolness | mát mẻ
- 清单 - qīngdān | HSK 7-9 | List | Danh sách
- 清新 - qīngxīn | HSK 7-9 | Fresh | tươi mát
- 清明 - qīngmíng | HSK 7-9 | Qingming | Thanh Minh
- 清晰 - qīngxī | HSK 7-9 | Clear | Rõ ràng
- 清淡 - qīngdàn | HSK 7-9 | light or mild | nhạt
- 清真寺 - qīngzhēnsì | HSK 7-9 | mosque | Nhà thờ Hồi giáo
- 清脆 - qīngcuì | HSK 7-9 | Crisp | Trong trẻo
- 清除 - qīngchú | HSK 7-9 | Clear | Xóa bỏ
- 清静 - qīngjìng | HSK 7-9 | Serenity | Thanh tịnh
- 渊源 - yuānyuán | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
- 渔民 - yúmín | HSK 7-9 | Fisherman | Ngư dân
- 渔船 - yúchuán | HSK 7-9 | Fishing boat | Tàu cá
- 渗 - shèn | HSK 7-9 | Seepage | thấm
- 渗透 - shèntòu | HSK 7-9 | permeation | Thẩm thấu
- 渡过 - dùguò | HSK 7-9 | Crossing | Đưa qua
- 渣子 - zhāzi | HSK 7-9 | dregs | rác
- 温习 - wēnxí | HSK 7-9 | Review | ôn tập
- 温室 - wēnshì | HSK 7-9 | Greenhouse | Nhà kính
- 温度计 - wēndùjì | HSK 7-9 | thermometer | Nhiệt kế
- 温柔 - wēnróu | HSK 7-9 | gentle | dịu dàng
- 温泉 - wēnquán | HSK 7-9 | hot spring | suối nước nóng
- 温馨 - wēnxīn | HSK 7-9 | Warmth | Ấm áp
- 港 - gǎng | HSK 7-9 | Port | Cảng
- 游船 - yóuchuán | HSK 7-9 | Cruise ship | thuyền du lịch
- 游览 - yóulǎn | HSK 7-9 | tour | du lịch
- 渺小 - miǎoxiǎo | HSK 7-9 | insignificant | nhỏ bé
- 湖泊 - húpō | HSK 7-9 | Lake | Hồ nước
- 湿度 - shīdù | HSK 7-9 | Humidity | Độ ẩm
- 湿润 - shīrùn | HSK 7-9 | moist | ẩm ướt
- 溅 - jiàn | HSK 7-9 | Splash | văng
- 源于 - yuányú | HSK 7-9 | Originates from | Nguồn gốc từ
- 源头 - yuántóu | HSK 7-9 | Source | nguồn
- 源泉 - yuánquán | HSK 7-9 | source | nguồn suối
- 源源不断 - yuányuánbùduàn | HSK 7-9 | incessantly | liên tục không ngừng
- 溜 - liū | HSK 7-9 | slip | lướt
- 溜达 - liūda | HSK 7-9 | stroll | đi dạo
- 溢 - yì | HSK 7-9 | Overflow | tràn
- 溶解 - róngjiě | HSK 7-9 | dissolve | hòa tan
- 滋味 - zīwèi | HSK 7-9 | Flavor | hương vị
- 滋润 - zīrùn | HSK 7-9 | moisturizing | Dưỡng ẩm
- 滑冰 - huá bīng | HSK 7-9 | Ice skating | Trượt băng
- 滑梯 - huátī | HSK 7-9 | Slide | cầu trượt
- 滑稽 - huáji | HSK 7-9 | funny | hài hước
- 滑雪 - huá xuě | HSK 7-9 | Skiing | Trượt tuyết
- 滔滔不绝 - tāotāo-bùjué | HSK 7-9 | talking incessantly | nói không ngừng nghỉ
- 滚动 - gǔndòng | HSK 7-9 | Scroll | cuộn
- 滞后 - zhìhòu | HSK 7-9 | Lag | Trì hoãn
- 滞留 - zhìliú | HSK 7-9 | stagnation | Trì hoãn
- 满怀 - mǎnhuái | HSK 7-9 | Full of hope | tràn đầy
- 滥用 - lànyòng | HSK 7-9 | abuse | lạm dụng
- 滨海 - bīnhǎi | HSK 7-9 | Binhai | Bờ biển
- 漂 - piào | HSK 7-9 | Drift | trôi
- 漆 - qī | HSK 7-9 | Lacquer | sơn
- 演习 - yǎnxí | HSK 7-9 | drill | diễn tập
- 演变 - yǎnbiàn | HSK 7-9 | evolution | Biến đổi
- 演戏 - yǎn xì | HSK 7-9 | acting | diễn xuất
- 演技 - yǎnjì | HSK 7-9 | acting | diễn xuất
- 演播室 - yǎnbōshì | HSK 7-9 | studio | phòng thu
- 演示 - yǎnshì | HSK 7-9 | demonstration | trình diễn
- 演练 - yǎnliàn | HSK 7-9 | drill | diễn tập
- 演绎 - yǎnyì | HSK 7-9 | Deduction | diễn giải
- 演艺圈 - yǎnyìquān | HSK 7-9 | entertainment industry | ngành giải trí
- 演说 - yǎnshuō | HSK 7-9 | speech | diễn thuyết
- 漠然 - mòrán | HSK 7-9 | indifferent | mờ mịt
- 漫 - màn | HSK 7-9 | 漫 | mạn
- 漫游 - mànyóu | HSK 7-9 | Roaming | lang thang
- 潇洒 - xiāosǎ | HSK 7-9 | elegant | thanh thoát
- 潜在 - qiánzài | HSK 7-9 | Potential | tiềm năng
- 潜水 - qiánshuǐ | HSK 7-9 | Diving | lặn
- 潜移默化 - qiányí-mòhuà | HSK 7-9 | Subtle influence. | tiềm ẩn và dần dần ảnh hưởng
- 潜能 - qiánnéng | HSK 7-9 | Potential | tiềm năng
- 潜艇 - qiántǐng | HSK 7-9 | Submarine | Tàu ngầm
- 潦草 - liáocǎo | HSK 7-9 | sloppy | cẩu thả
- 澄清 - chéngqīng | HSK 7-9 | Clarification | Làm rõ
- 激光 - jīguāng | HSK 7-9 | laser | Laser
- 激励 - jīlì | HSK 7-9 | Inspiration | khích lệ
- 激化 - jīhuà | HSK 7-9 | escalate | kích thích
- 激发 - jīfā | HSK 7-9 | Inspire | kích thích
- 激活 - jīhuó | HSK 7-9 | Activate | Kích hoạt
- 激素 - jīsù | HSK 7-9 | hormone | hormone
- 激起 - jī qǐ | HSK 7-9 | Arouse | Kích thích
- 瀑布 - pùbù | HSK 7-9 | Waterfall | Thác nước
- 灌 - guàn | HSK 7-9 | Irrigate | tưới
- 灌溉 - guàngài | HSK 7-9 | Irrigation | Tưới tiêu
- 灌输 - guànshū | HSK 7-9 | infiltration | truyền đạt
- 火候 - huǒhou | HSK 7-9 | Timing | lửa vừa đủ
- 火山 - huǒshān | HSK 7-9 | Volcano | núi lửa
- 火暴 - huǒbào | HSK 7-9 | fierce | hỏa bạo
- 火炬 - huǒjù | HSK 7-9 | torch | Ngọn đuốc
- 火热 - huǒrè | HSK 7-9 | fiery | nóng bỏng
- 火焰 - huǒyàn | HSK 7-9 | flame | Lửa
- 火花 - huǒhuā | HSK 7-9 | Spark | Lửa đạn
- 火药 - huǒyào | HSK 7-9 | Gunpowder | Thuốc súng
- 火辣辣 - huǒlàlà | HSK 7-9 | fiery hot | nóng bỏng
- 火速 - huǒsù | HSK 7-9 | Rapidly | hỏa tốc
- 火锅 - huǒguō | HSK 7-9 | hot pot | lẩu
- 灭亡 - mièwáng | HSK 7-9 | Destruction | diệt vong
- 灭绝 - mièjué | HSK 7-9 | extinction | diệt chủng
- 灯泡 - dēngpào | HSK 7-9 | light bulb | bóng đèn
- 灯笼 - dēnglong | HSK 7-9 | lantern | đèn lồng
- 灰 - huī | HSK 7-9 | ash | tro
- 灰尘 - huīchén | HSK 7-9 | dust | bụi
- 灰心 - huī xīn | HSK 7-9 | disheartened | nản lòng
- 灵 - líng | HSK 7-9 | spirit | linh
- 灵巧 - língqiǎo | HSK 7-9 | Nimble | linh hoạt
- 灵感 - línggǎn | HSK 7-9 | Inspiration | Cảm hứng
- 灵敏 - língmǐn | HSK 7-9 | sensitive | nhạy bén
- 灵机一动 - língjī yī dòng | HSK 7-9 | A sudden inspiration. | Sáng suốt một cách bất ngờ
- 灵通 - língtōng | HSK 7-9 | Lingtong | linh thông
- 灵魂 - línghún | HSK 7-9 | soul | linh hồn
- 灼热 - zhuórè | HSK 7-9 | scorching | Nóng bỏng
- 灿烂 - cànlàn | HSK 7-9 | brilliant | rực rỡ
- 炉子 - lúzi | HSK 7-9 | stove | bếp
- 炉灶 - lúzào | HSK 7-9 | stove | bếp
- 炎热 - yánrè | HSK 7-9 | hot | nóng bức
- 炎症 - yánzhèng | HSK 7-9 | inflammation | viêm nhiễm
- 炖 - dùn | HSK 7-9 | stew | hầm
- 炫耀 - xuànyào | HSK 7-9 | show off | khoe khoang
- 炭 - tàn | HSK 7-9 | charcoal | than
- 炸 - zhà | HSK 7-9 | Fried | chiên
- 点击率 - diǎnjīlǜ | HSK 7-9 | Click-through rate | tỷ lệ nhấp chuột
- 点子 - diǎnzi | HSK 7-9 | idea | ý tưởng
- 点心 - diǎnxin | HSK 7-9 | dim sum | bánh ngọt
- 点火 - diǎn huǒ | HSK 7-9 | Ignition | Đánh lửa
- 点缀 - diǎnzhuì | HSK 7-9 | embellishment | điểm xuyết
- 点评 - diǎnpíng | HSK 7-9 | Commentary | Đánh giá
- 炼 - liàn | HSK 7-9 | Refine | Luyện
- 烈士 - lièshì | HSK 7-9 | martyr | liệt sĩ
- 烘干 - hōng gān | HSK 7-9 | Drying | Sấy khô
- 烘托 - hōngtuō | HSK 7-9 | set off | tạo không khí
- 烟囱 - yāncōng | HSK 7-9 | Chimney | ống khói
- 烟火 - yānhuo | HSK 7-9 | fireworks | pháo
- 烤 - kǎo | HSK 7-9 | Roast | nướng
- 烦恼 - fánnǎo | HSK 7-9 | trouble | phiền muộn
- 烦躁 - fánzào | HSK 7-9 | Irritable | bực bội
- 烦闷 - fánmèn | HSK 7-9 | boredom | buồn chán
- 烧毁 - shāohuǐ | HSK 7-9 | burned | thiêu hủy
- 烧烤 - shāokǎo | HSK 7-9 | Barbecue | nướng
- 烫 - tàng | HSK 7-9 | scalding | nóng
- 热带 - rèdài | HSK 7-9 | tropical | Nhiệt đới
- 热气 - rèqì | HSK 7-9 | Heat | hơi nóng
- 热气球 - rèqìqiú | HSK 7-9 | Hot air balloon | Khinh khí cầu
- 热潮 - rècháo | HSK 7-9 | upsurge | cơn sốt
- 热腾腾 - rèténgténg | HSK 7-9 | steaming hot | nóng hổi
- 热衷 - rèzhōng | HSK 7-9 | enthusiastic | Nhiệt huyết
- 烹调 - pēngtiáo | HSK 7-9 | Cooking | nấu ăn
- 焊 - hàn | HSK 7-9 | Welding | hàn
- 焕发 - huànfā | HSK 7-9 | radiate | tỏa sáng
- 焚烧 - fénshāo | HSK 7-9 | Burning | thiêu đốt
- 焦 - jiāo | HSK 7-9 | burnt | nóng
- 焦急 - jiāojí | HSK 7-9 | anxious | lo lắng
- 焦虑 - jiāolǜ | HSK 7-9 | anxiety | lo âu
- 焦距 - jiāojù | HSK 7-9 | Focal length | Tiêu cự
- 焦躁 - jiāozào | HSK 7-9 | Impatience | lo âu
- 焰火 - yànhuǒ | HSK 7-9 | fireworks | Lửa trại
- 煎 - jiān | HSK 7-9 | Fry | chiên
- 煤炭 - méitàn | HSK 7-9 | coal | than đá
- 煤矿 - méikuàng | HSK 7-9 | coal mine | mỏ than
- 照例 - zhàolì | HSK 7-9 | as usual | theo lệ thường
- 照办 - zhào bàn | HSK 7-9 | Follow the instructions. | Thực hiện theo.
- 照常 - zhàocháng | HSK 7-9 | As usual | Theo thường lệ
- 照料 - zhàoliào | HSK 7-9 | care | chăm sóc
- 照明 - zhàomíng | HSK 7-9 | Lighting | Chiếu sáng
- 煲 - bāo | HSK 7-9 | simmer | nồi hầm
- 煽动 - shāndòng | HSK 7-9 | Incitement | Kích động
- 熄火 - xī huǒ | HSK 7-9 | Turn off the engine | tắt máy
- 熏 - xūn | HSK 7-9 | smoke | xông
- 熏陶 - xūntáo | HSK 7-9 | nurturing | hấp dẫn
- 熙熙攘攘 - xīxī-rǎngrǎng | HSK 7-9 | bustling and lively | nhộn nhịp
- 熬 - áo | HSK 7-9 | boil | nấu
- 熬夜 - áo yè | HSK 7-9 | Staying up late | thức khuya
- 燃放 - ránfàng | HSK 7-9 | fireworks | đốt pháo
- 燃气 - ránqì | HSK 7-9 | Gas | khí gas
- 燃油 - rányóu | HSK 7-9 | Fuel | nhiên liệu
- 燕子 - yànzi | HSK 7-9 | Swallow | Yến tử
- 爆冷门 - bàolěngmén | HSK 7-9 | Upset | bùng nổ bất ngờ
- 爆满 - bàomǎn | HSK 7-9 | full to capacity | chật cứng
- 爆竹 - bàozhú | HSK 7-9 | firecracker | pháo
- 爪子 - zhuǎzi | HSK 7-9 | Claw | móng vuốt
- 爱不释手 - àibùshìshǒu | HSK 7-9 | to be so fond of something that one cannot part with it | Yêu không rời tay
- 爱惜 - àixī | HSK 7-9 | Cherish | Yêu quý
- 爱理不理 - àilǐbùlǐ | HSK 7-9 | Ignore or pay no attention. | không quan tâm
- 爱面子 - ài miànzi | HSK 7-9 | saving face | Yêu mặt mũi
- 爵士 - juéshì | HSK 7-9 | jazz | nhạc jazz
- 爹 - diē | HSK 7-9 | Dad | bố
- 爽快 - shuǎngkuai | HSK 7-9 | Refreshing | sảng khoái
- 片子 - piānzi | HSK 7-9 | film | mảnh phim
- 片段 - piànduàn | HSK 7-9 | fragment | Đoạn văn
- 牌照 - páizhào | HSK 7-9 | license | Giấy phép
- 牙膏 - yágāo | HSK 7-9 | toothpaste | kem đánh răng
- 牙齿 - yáchǐ | HSK 7-9 | teeth | răng
- 牡丹 - mǔdan | HSK 7-9 | Peony | Mẫu đơn
- 牢固 - láogù | HSK 7-9 | firm | vững chắc
- 牢牢 - láoláo | HSK 7-9 | firmly | vững chắc
- 牢记 - láojì | HSK 7-9 | Remember | Nhớ kỹ
- 牧场 - mùchǎng | HSK 7-9 | Pasture | Trang trại
- 牧民 - mùmín | HSK 7-9 | herdsman | Mục dân
- 物体 - wùtǐ | HSK 7-9 | object | vật thể
- 物流 - wùliú | HSK 7-9 | Logistics | Logistics
- 物证 - wùzhèng | HSK 7-9 | Physical evidence | vật chứng
- 物资 - wùzī | HSK 7-9 | Materials | Hàng hóa
- 牲畜 - shēngchù | HSK 7-9 | livestock | gia súc
- 牵制 - qiānzhì | HSK 7-9 | Restraining | kìm hãm
- 牵头 - qiān tóu | HSK 7-9 | Take the lead | Dẫn đầu
- 牵扯 - qiānchě | HSK 7-9 | involve | kéo theo
- 牵挂 - qiānguà | HSK 7-9 | worry | lo lắng
- 牵涉 - qiānshè | HSK 7-9 | involve | Liên quan
- 特产 - tèchǎn | HSK 7-9 | specialty | Đặc sản
- 特例 - tèlì | HSK 7-9 | Special case | Đặc biệt
- 特制 - tèzhì | HSK 7-9 | Specially made | đặc biệt
- 特权 - tèquán | HSK 7-9 | Privilege | Đặc quyền
- 特质 - tèzhì | HSK 7-9 | Trait | Đặc điểm
- 特邀 - tèyāo | HSK 7-9 | Special invitation | Đặc mời
- 特长 - tècháng | HSK 7-9 | specialty | Điểm mạnh
- 犯愁 - fàn chóu | HSK 7-9 | worry | khó chịu
- 状元 - zhuàngyuan | HSK 7-9 | top scholar | trạng nguyên
- 犹如 - yóurú | HSK 7-9 | As if | Như vậy
- 犹豫不决 - yóuyù-bùjué | HSK 7-9 | Hesitant | do dự
- 狂欢 - kuánghuān | HSK 7-9 | Carnival | cuồng hoan
- 狂欢节 - Kuánghuānjié | HSK 7-9 | Carnival | Lễ hội hóa trang
- 狂热 - kuángrè | HSK 7-9 | Frenzy | cuồng nhiệt
- 狡猾 - jiǎohuá | HSK 7-9 | cunning | xảo quyệt
- 独 - dú | HSK 7-9 | Alone | độc
- 独一无二 - dúyī-wúèr | HSK 7-9 | unique | độc nhất vô nhị
- 独唱 - dúchàng | HSK 7-9 | Solo | Độc tấu
- 独家 - dújiā | HSK 7-9 | Exclusive | Độc quyền
- 独立自主 - dúlì-zìzhǔ | HSK 7-9 | independence and self-reliance | Độc lập tự chủ
- 独身 - dúshēn | HSK 7-9 | Single | độc thân
- 狭小 - xiáxiǎo | HSK 7-9 | narrow | Chật hẹp
- 狭窄 - xiázhǎi | HSK 7-9 | Narrow | Hẹp
- 狭隘 - xiáài | HSK 7-9 | narrow-minded | Hẹp hòi
- 狮子 - shīzi | HSK 7-9 | Lion | Sư tử
- 狼 - láng | HSK 7-9 | wolf | Sóc
- 狼狈 - lángbèi | HSK 7-9 | embarrassed | khó khăn
- 猎人 - lièrén | HSK 7-9 | Hunter | Thợ săn
- 猎犬 - lièquǎn | HSK 7-9 | Hound | Chó săn
- 猖狂 - chāngkuáng | HSK 7-9 | rampant | cuồng vọng
- 猛烈 - měngliè | HSK 7-9 | fierce | mãnh liệt
- 猛然 - měngrán | HSK 7-9 | Suddenly | đột ngột
- 猜想 - cāixiǎng | HSK 7-9 | Conjecture | Đoán mò
- 猜谜 - cāi mí | HSK 7-9 | Riddles | Đoán đố
- 猩猩 - xīngxing | HSK 7-9 | orangutan | người tinh tinh
- 献血 - xiàn xiě | HSK 7-9 | Blood donation | hiến máu
- 玄 - xuán | HSK 7-9 | mysterious | Huyền
- 玄机 - xuánjī | HSK 7-9 | mystery | huyền cơ
- 率 - lǜ | HSK 7-9 | rate | tỷ lệ
- 王国 - wángguó | HSK 7-9 | Kingdom | Vương quốc
- 王牌 - wángpái | HSK 7-9 | Ace | Áo bài
- 玩意儿 - wányìr5 | HSK 7-9 | thing | đồ chơi
- 玩耍 - wánshuǎ | HSK 7-9 | play | chơi đùa
- 玫瑰 - méigui | HSK 7-9 | Rose | hoa hồng
- 环球 - huánqiú | HSK 7-9 | Global | Toàn cầu
- 环绕 - huánrào | HSK 7-9 | surround | vòng quanh
- 现任 - xiànrèn | HSK 7-9 | current | hiện tại
- 现成 - xiànchéng | HSK 7-9 | ready-made | sẵn có
- 现行 - xiànxíng | HSK 7-9 | Current | hiện hành
- 珍藏 - zhēncáng | HSK 7-9 | Collectibles | Trân trọng
- 珍视 - zhēnshì | HSK 7-9 | Treasure | Trân trọng
- 珍重 - zhēnzhòng | HSK 7-9 | Take care. | Trân trọng
- 理事 - lǐshì | HSK 7-9 | Director | Giám đốc
- 理会 - lǐhuì | HSK 7-9 | Understand | Lý hội
- 理念 - lǐniàn | HSK 7-9 | Concept | triết lý
- 理性 - lǐxìng | HSK 7-9 | Rationality | Lý tính
- 理所当然 - lǐsuǒdāngrán | HSK 7-9 | taken for granted | đương nhiên
- 理直气壮 - lǐzhí-qìzhuàng | HSK 7-9 | justifiable and confident | Lý thuyết vững chắc, khí phách mạnh mẽ.
- 理睬 - lǐcǎi | HSK 7-9 | ignore | chú ý
- 理科 - lǐkē | HSK 7-9 | science | Khoa học tự nhiên
- 琢磨 - zuómo | HSK 7-9 | Polish | Suy nghĩ
- 瑞雪 - ruìxuě | HSK 7-9 | Auspicious snow | Tuyết rơi đầu mùa
- 瑰宝 - guībǎo | HSK 7-9 | gem | Bảo vật
- 瓜分 - guāfēn | HSK 7-9 | carve up | chia sẻ
- 瓜子 - guāzǐ | HSK 7-9 | sunflower seeds | hạt dưa
- 瓦 - wǎ | HSK 7-9 | tile | ngói
- 瓶颈 - píngjǐng | HSK 7-9 | bottleneck | nút thắt
- 瓷 - cí | HSK 7-9 | porcelain | sứ
- 瓷器 - cíqì | HSK 7-9 | porcelain | gốm sứ
- 甘心 - gānxīn | HSK 7-9 | willingly | sẵn lòng
- 甚至于 - shènzhìyú | HSK 7-9 | even to | thậm chí
- 甜头 - tiántou | HSK 7-9 | sweetness | ngọt ngào
- 甜美 - tiánměi | HSK 7-9 | Sweet | Ngọt ngào
- 甜蜜 - tiánmì | HSK 7-9 | Sweet | ngọt ngào
- 生前 - shēngqián | HSK 7-9 | lifetime | sinh thời
- 生命线 - shēngmìngxiàn | HSK 7-9 | Lifeline | Dây sinh mệnh
- 生平 - shēngpíng | HSK 7-9 | Life history | Cuộc đời
- 生态 - shēngtài | HSK 7-9 | Ecology | Sinh thái
- 生怕 - shēngpà | HSK 7-9 | afraid of | sợ hãi
- 生效 - shēng xiào | HSK 7-9 | Effective | Có hiệu lực
- 生机 - shēngjī | HSK 7-9 | vitality | sinh cơ
- 生死 - shēng-sǐ | HSK 7-9 | Life and death | sinh tử
- 生涯 - shēngyá | HSK 7-9 | career | sự nghiệp
- 生物 - shēngwù | HSK 7-9 | Biology | sinh vật
- 生理 - shēnglǐ | HSK 7-9 | Physiology | sinh lý
- 生硬 - shēngyìng | HSK 7-9 | stiff | cứng nhắc
- 生育 - shēngyù | HSK 7-9 | Reproduction | Sinh sản
- 用人 - yòngren | HSK 7-9 | Using people | Sử dụng người
- 用力 - yòng lì | HSK 7-9 | Use strength | Dùng sức
- 用功 - yònggōng | HSK 7-9 | Diligent effort | Chăm chỉ
- 用意 - yòngyì | HSK 7-9 | Intention | Ý định
- 用餐 - yòng cān | HSK 7-9 | Dining | ăn uống
- 甩 - shuǎi | HSK 7-9 | Shake off | vứt
- 由来 - yóulái | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
- 由此可见 - yóucǐ-kějiàn | HSK 7-9 | It can be seen that | Do đó có thể thấy
- 由此看来 - yóucǐkànlái | HSK 7-9 | It can be seen that | Như vậy
- 由衷 - yóuzhōng | HSK 7-9 | sincere | thành thật
- 申办 - shēnbàn | HSK 7-9 | Application | Xin đăng ký
- 申报 - shēnbào | HSK 7-9 | Declaration | Khai báo
- 申领 - shēnlǐng | HSK 7-9 | Apply for | Xin cấp
- 电信 - diànxìn | HSK 7-9 | Telecommunications | viễn thông
- 电报 - diànbào | HSK 7-9 | telegram | Điện báo
- 电线 - diànxiàn | HSK 7-9 | electric wire | dây điện
- 电网 - diànwǎng | HSK 7-9 | Power grid | lưới điện
- 电讯 - diànxùn | HSK 7-9 | Telecommunications | Điện tín
- 电铃 - diànlíng | HSK 7-9 | electric bell | chuông điện
- 画册 - huàcè | HSK 7-9 | album | sách tranh
- 画展 - huàzhǎn | HSK 7-9 | Art exhibition | Triển lãm tranh
- 画蛇添足 - huàshé-tiānzú | HSK 7-9 | To add feet to a snake. | vẽ rắn thêm chân
- 画龙点睛 - huàlóng-diǎnjīng | HSK 7-9 | Adding the finishing touch to a dragon. | vẽ rồng điểm mắt
- 畅谈 - chàngtán | HSK 7-9 | Talk freely | thảo luận sôi nổi
- 畅销 - chàngxiāo | HSK 7-9 | bestselling | bán chạy
- 界定 - jièdìng | HSK 7-9 | Define | định nghĩa
- 界线 - jièxiàn | HSK 7-9 | Boundary | ranh giới
- 界限 - jièxiàn | HSK 7-9 | Boundary | ranh giới
- 畏惧 - wèijù | HSK 7-9 | fear | sợ hãi
- 畏缩 - wèisuō | HSK 7-9 | shrink back | sợ hãi
- 留心 - liú xīn | HSK 7-9 | Be careful | Chú ý
- 留念 - liúniàn | HSK 7-9 | Souvenir | Kỷ niệm
- 留恋 - liúliàn | HSK 7-9 | Lingering attachment | Luyến tiếc
- 留意 - liú yì | HSK 7-9 | Pay attention | Chú ý
- 留神 - liú shén | HSK 7-9 | Be careful. | Chú ý
- 略 - lüè | HSK 7-9 | Slightly | Một chút
- 略微 - lüèwēi | HSK 7-9 | slightly | Hơi một chút
- 畸形 - jīxíng | HSK 7-9 | deformity | dị dạng
- 疏导 - shūdǎo | HSK 7-9 | Guidance | thông suốt
- 疏忽 - shūhu | HSK 7-9 | Negligence | sơ suất
- 疏散 - shūsàn | HSK 7-9 | Evacuation | sơ tán
- 疏通 - shūtōng | HSK 7-9 | Unclogging | thông suốt
- 疑惑 - yíhuò | HSK 7-9 | doubt | Nghi hoặc
- 疑点 - yídiǎn | HSK 7-9 | Suspicion | Nghi điểm
- 疑虑 - yílǜ | HSK 7-9 | doubt | Nghi ngờ
- 疗效 - liáoxiào | HSK 7-9 | Efficacy | hiệu quả điều trị
- 疗法 - liáofǎ | HSK 7-9 | Therapy | liệu pháp
- 疫苗 - yìmiáo | HSK 7-9 | vaccine | vaccine
- 疯子 - fēngzi | HSK 7-9 | madman | kẻ điên
- 疲倦 - píjuàn | HSK 7-9 | tired | mệt mỏi
- 疲劳 - píláo | HSK 7-9 | fatigue | mệt mỏi
- 疲惫 - píbèi | HSK 7-9 | exhausted | mệt mỏi
- 疲惫不堪 - píbèibùkān | HSK 7-9 | exhausted | mệt mỏi không chịu nổi
- 病床 - bìngchuáng | HSK 7-9 | sickbed | giường bệnh
- 病症 - bìngzhèng | HSK 7-9 | symptom | bệnh trạng
- 症结 - zhēngjié | HSK 7-9 | crux | nút thắt
- 痒 - yǎng | HSK 7-9 | Itchy | Ngứa
- 痕迹 - hénjì | HSK 7-9 | trace | Dấu vết
- 痛 - tòng | HSK 7-9 | Pain | Đau
- 痛心 - tòngxīn | HSK 7-9 | Heartbroken | Đau lòng
- 痰 - tán | HSK 7-9 | phlegm | đờm
- 痴呆 - chīdāi | HSK 7-9 | dementia | đần độn
- 痴心 - chīxīn | HSK 7-9 | Infatuation | Đam mê
- 痴迷 - chīmí | HSK 7-9 | Obsessed | cuồng si
- 瘟疫 - wēnyì | HSK 7-9 | plague | dịch bệnh
- 瘫 - tān | HSK 7-9 | paralyzed | tê liệt
- 瘫痪 - tānhuàn | HSK 7-9 | paralysis | bại liệt
- 瘾 - yǐn | HSK 7-9 | Addiction | Nghiện
- 癌 - ái | HSK 7-9 | cancer | Ung thư
- 癌症 - áizhèng | HSK 7-9 | cancer | Ung thư
- 登机 - dēng jī | HSK 7-9 | Boarding | Lên máy bay
- 登陆 - dēng lù | HSK 7-9 | Login | Đăng nhập
- 白白 - báibái | HSK 7-9 | white | trắng trắng
- 百分比 - bǎifēnbǐ | HSK 7-9 | percentage | phần trăm
- 百合 - bǎihé | HSK 7-9 | Lily | Lily
- 百科全书 - bǎikēquánshū | HSK 7-9 | Encyclopedia | Bách khoa toàn thư
- 皆 - jiē | HSK 7-9 | all | Tất cả
- 皇上 - huángshang | HSK 7-9 | Your Majesty | Hoàng thượng
- 皇后 - huánghòu | HSK 7-9 | Queen | hoàng hậu
- 皇室 - huángshì | HSK 7-9 | royalty | hoàng gia
- 皇宫 - huánggōng | HSK 7-9 | Imperial Palace | hoàng cung
- 皮带 - pídài | HSK 7-9 | belt | dây nịt
- 皱 - zhòu | HSK 7-9 | wrinkle | nếp nhăn
- 盈利 - yínglì | HSK 7-9 | Profit | lợi nhuận
- 益处 - yìchu | HSK 7-9 | Benefits | Lợi ích
- 盏 - zhǎn | HSK 7-9 | lamp | chén
- 监察 - jiānchá | HSK 7-9 | Supervision | Kiểm tra
- 监护 - jiānhù | HSK 7-9 | Guardianship | Giám hộ
- 监控 - jiānkòng | HSK 7-9 | Surveillance | Giám sát
- 监狱 - jiānyù | HSK 7-9 | prison | nhà tù
- 监管 - jiānguǎn | HSK 7-9 | regulation | Quản lý
- 监视 - jiānshì | HSK 7-9 | Surveillance | giám sát
- 盖子 - gàizi | HSK 7-9 | lid | nắp
- 盗 - dào | HSK 7-9 | Thief | trộm
- 盗窃 - dàoqiè | HSK 7-9 | theft | trộm cắp
- 盘 - pán | HSK 7-9 | plate | bát
- 盘算 - pánsuan | HSK 7-9 | calculate | toan tính
- 盛 - shèng | HSK 7-9 | prosperous | thịnh
- 盛会 - shènghuì | HSK 7-9 | grand event | Đại hội
- 盛大 - shèngdà | HSK 7-9 | grand | hùng vĩ
- 盛开 - shèngkāi | HSK 7-9 | Blooming | nở rộ
- 盛气凌人 - shèngqì-língrén | HSK 7-9 | overbearing | kiêu ngạo, áp bức người khác
- 盟友 - méngyǒu | HSK 7-9 | Allies | Đồng minh
- 目不转睛 - mùbùzhuǎnjīng | HSK 7-9 | gaze intently | Chăm chú
- 目中无人 - mùzhōng-wúrén | HSK 7-9 | arrogant and dismissive of others | không coi ai ra gì
- 目录 - mùlù | HSK 7-9 | Catalog | Mục lục
- 目的地 - mùdìdì | HSK 7-9 | Destination | Điểm đến
- 目睹 - mùdǔ | HSK 7-9 | witness | chứng kiến
- 目瞪口呆 - mùdèng-kǒudāi | HSK 7-9 | dumbfounded | ngẩn người ra
- 盯 - dīng | HSK 7-9 | Stare | nhìn chằm chằm
- 盲目 - mángmù | HSK 7-9 | Blindly | mù quáng
- 直奔 - zhíbèn | HSK 7-9 | Straight to the point | trực tiếp đến
- 直径 - zhíjìng | HSK 7-9 | Diameter | Đường kính
- 直至 - zhízhì | HSK 7-9 | Until | cho đến khi
- 直观 - zhíguān | HSK 7-9 | Intuitive | trực quan
- 直视 - zhíshì | HSK 7-9 | Gaze directly | Nhìn thẳng
- 直觉 - zhíjué | HSK 7-9 | Intuition | trực giác
- 直达 - zhídá | HSK 7-9 | Direct access | trực tiếp
- 相传 - xiāngchuán | HSK 7-9 | It is said. | Truyền thuyết
- 相伴 - xiāngbàn | HSK 7-9 | Accompanying | cùng nhau
- 相依为命 - xiāngyī-wéimìng | HSK 7-9 | Dependent on each other for survival. | tương hỗ lẫn nhau
- 相对 - xiāngduì | HSK 7-9 | relative | tương đối
- 相对而言 - xiāngduì éryán | HSK 7-9 | Relatively speaking | Tương đối mà nói
- 相差 - xiāngchà | HSK 7-9 | difference | khác biệt
- 相当于 - xiāngdāngyú | HSK 7-9 | equivalent to | tương đương với
- 相提并论 - xiāngtí-bìnglùn | HSK 7-9 | to be mentioned in the same breath | so sánh ngang hàng
- 相比之下 - xiāngbǐzhīxià | HSK 7-9 | In contrast | So với lại
- 相约 - xiāngyuē | HSK 7-9 | Make an appointment | hẹn gặp
- 相继 - xiāngjì | HSK 7-9 | successively | liên tiếp
- 相识 - xiāngshí | HSK 7-9 | Acquaintance | Gặp gỡ
- 相辅相成 - xiāngfǔ-xiāngchéng | HSK 7-9 | complement each other | tương hỗ lẫn nhau
- 相连 - xiānglián | HSK 7-9 | Connected | kết nối
- 相通 - xiāngtōng | HSK 7-9 | Communicate | Thông nhau
- 相遇 - xiāngyù | HSK 7-9 | Encounter | Gặp gỡ
- 盼 - pàn | HSK 7-9 | Hope | Mong
- 省事 - shěngshì | HSK 7-9 | Saves trouble | tiết kiệm công sức
- 省略 - shěnglüè | HSK 7-9 | Omit | 省略
- 眉开眼笑 - méikāi-yǎnxiào | HSK 7-9 | Beaming with joy. | Mày mở mắt cười
- 眉毛 - méimao | HSK 7-9 | Eyebrow | lông mày
- 看中 - kàn zhòng | HSK 7-9 | set one's sights on | nhìn trúng
- 看似 - kànsì | HSK 7-9 | seems like | Có vẻ như
- 看台 - kàntái | HSK 7-9 | Grandstand | khán đài
- 看得出 - kàndechū | HSK 7-9 | It can be seen. | Nhìn ra được
- 看护 - kānhù | HSK 7-9 | Care | Chăm sóc
- 看样子 - kàn yàngzi | HSK 7-9 | It seems. | Có vẻ như
- 看热闹 - kàn rènao | HSK 7-9 | watch the fun | xem náo nhiệt
- 看重 - kàn zhòng | HSK 7-9 | value | coi trọng
- 真假 - zhēnjiǎ | HSK 7-9 | True or false | Thật giả
- 真心 - zhēnxīn | HSK 7-9 | sincere heart | chân thành
- 真情 - zhēnqíng | HSK 7-9 | True feelings | Chân tình
- 真挚 - zhēnzhì | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
- 真是的 - zhēnshide | HSK 7-9 | Really! | Thật là!
- 真空 - zhēnkōng | HSK 7-9 | vacuum | chân không
- 眨眼 - zhǎ yǎn | HSK 7-9 | Blink | nháy mắt
- 眼下 - yǎnxià | HSK 7-9 | at present | Hiện tại
- 眼界 - yǎnjiè | HSK 7-9 | vision | tầm nhìn
- 眼神 - yǎnshén | HSK 7-9 | gaze | ánh mắt
- 眼红 - yǎnhóng | HSK 7-9 | red-eyed | mắt đỏ
- 眼色 - yǎnsè | HSK 7-9 | glance | ánh mắt
- 着力 - zhuó lì | HSK 7-9 | strive | nỗ lực
- 着实 - zhuóshí | HSK 7-9 | indeed | thực sự
- 着想 - zhuóxiǎng | HSK 7-9 | consideration | suy nghĩ
- 着手 - zhuóshǒu | HSK 7-9 | Start working on it. | bắt tay vào
- 着眼 - zhuóyǎn | HSK 7-9 | focus on | nhìn vào
- 着眼于 - zhuóyǎn yú | HSK 7-9 | Focusing on | nhắm vào
- 着落 - zhuóluò | HSK 7-9 | settlement | đích đến
- 着迷 - zháo mí | HSK 7-9 | fascinated | mê hoặc
- 着重 - zhuózhòng | HSK 7-9 | emphasize | nhấn mạnh
- 睁 - zhēng | HSK 7-9 | open | Mở mắt
- 睡袋 - shuìdài | HSK 7-9 | sleeping bag | túi ngủ
- 督促 - dūcù | HSK 7-9 | Supervise | thúc giục
- 瞄准 - miáo zhǔn | HSK 7-9 | Aim | nhắm vào
- 瞅 - chǒu | HSK 7-9 | look | nhìn
- 瞎 - xiā | HSK 7-9 | Blind | mù
- 瞒 - mán | HSK 7-9 | Conceal | lừa dối
- 瞧不起 - qiáobuqǐ | HSK 7-9 | look down on | khinh thường
- 瞩目 - zhǔmù | HSK 7-9 | Focus | Chú ý
- 瞪 - dèng | HSK 7-9 | stare | nhìn chằm chằm
- 瞬间 - shùnjiān | HSK 7-9 | moment | Khoảnh khắc
- 瞻仰 - zhānyǎng | HSK 7-9 | pay homage to | chiêm ngưỡng
- 矛头 - máotóu | HSK 7-9 | spearhead | mũi giáo
- 矣 - yǐ | HSK 7-9 | Indeed | à
- 知己 - zhījǐ | HSK 7-9 | Confidant | tri kỷ
- 知觉 - zhījué | HSK 7-9 | Perception | Tri giác
- 知识分子 - zhīshifènzǐ | HSK 7-9 | intellectual | trí thức
- 知足 - zhīzú | HSK 7-9 | Contentment | biết đủ
- 矫正 - jiǎozhèng | HSK 7-9 | Correction | Chỉnh sửa
- 短暂 - duǎnzàn | HSK 7-9 | brief | ngắn ngủi
- 短缺 - duǎnquē | HSK 7-9 | Shortage | thiếu hụt
- 矿藏 - kuàngcáng | HSK 7-9 | Mineral resources | mỏ khoáng sản
- 码 - mǎ | HSK 7-9 | code | mã
- 砂糖 - shātáng | HSK 7-9 | sugar | đường cát
- 砍 - kǎn | HSK 7-9 | cut | chặt
- 研讨 - yántǎo | HSK 7-9 | Seminar | Nghiên cứu thảo luận
- 砖 - zhuān | HSK 7-9 | brick | gạch
- 破旧 - pòjiù | HSK 7-9 | worn-out | cũ nát
- 破案 - pò àn | HSK 7-9 | solving a case | Phá án
- 破灭 - pòmiè | HSK 7-9 | shattered | phá hủy
- 破碎 - pòsuì | HSK 7-9 | Broken | Vỡ vụn
- 破裂 - pòliè | HSK 7-9 | rupture | vỡ nát
- 破解 - pòjiě | HSK 7-9 | crack | giải mã
- 破除 - pòchú | HSK 7-9 | Breakthrough | phá bỏ
- 砸 - zá | HSK 7-9 | smash | đập
- 硕果 - shuòguǒ | HSK 7-9 | fruitful results | thành quả
- 硬币 - yìngbì | HSK 7-9 | coin | đồng xu
- 硬朗 - yìnglang | HSK 7-9 | sturdy | cứng cáp
- 硬盘 - yìngpán | HSK 7-9 | hard disk | Ổ cứng
- 确信 - quèxìn | HSK 7-9 | Surety | chắc chắn
- 确凿 - quèzáo | HSK 7-9 | certain | chắc chắn
- 确切 - quèqiè | HSK 7-9 | exact | chính xác
- 确诊 - quèzhěn | HSK 7-9 | Confirmed | chẩn đoán xác định
- 碍事 - ài shì | HSK 7-9 | obstructive | cản trở
- 碑 - bēi | HSK 7-9 | Stele | bia
- 碧绿 - bìlǜ | HSK 7-9 | Emerald green | Xanh biếc
- 碰上 - pèngshàng | HSK 7-9 | bump into | Gặp phải
- 碰巧 - pèngqiǎo | HSK 7-9 | by chance | tình cờ
- 碰撞 - pèngzhuàng | HSK 7-9 | collision | va chạm
- 碰钉子 - pèng dīngzi | HSK 7-9 | bump into a nail | đụng phải chướng ngại vật
- 碳 - tàn | HSK 7-9 | Carbon | carbon
- 磁卡 - cíkǎ | HSK 7-9 | magnetic card | thẻ từ
- 磁带 - cídài | HSK 7-9 | tape | băng từ
- 磁盘 - cípán | HSK 7-9 | disk | Đĩa từ
- 磅 - 量 | bàng | HSK 7-9 | pound | ~0.4536 kg 名 | bàng | HSK 7-9 | scale | Cái cân
- 磋商 - cuōshāng | HSK 7-9 | Consultation | thảo luận
- 磕 - kē | HSK 7-9 | Kneel | khắc
- 磨合 - móhé | HSK 7-9 | Breaking in | mài mòn
- 磨损 - mósǔn | HSK 7-9 | wear | mài mòn
- 磨难 - mónàn | HSK 7-9 | tribulation | Nỗi khổ đau
- 礁石 - jiāoshí | HSK 7-9 | Reef | đá ngầm
- 示威 - shì wēi | HSK 7-9 | Demonstration | biểu tình
- 示意 - shìyì | HSK 7-9 | indication | biểu thị
- 礼仪 - lǐyí | HSK 7-9 | Etiquette | Nghi lễ
- 礼品 - lǐpǐn | HSK 7-9 | gift | quà tặng
- 礼服 - lǐfú | HSK 7-9 | Evening dress | áo lễ
- 社交 - shèjiāo | HSK 7-9 | Social | xã hội
- 社会主义 - shèhuìzhǔyì | HSK 7-9 | Socialism | chủ nghĩa xã hội
- 社团 - shètuán | HSK 7-9 | association | hội đoàn
- 社论 - shèlùn | HSK 7-9 | Editorial | Xã luận
- 祈祷 - qídǎo | HSK 7-9 | Pray | Cầu nguyện
- 祖传 - zǔchuán | HSK 7-9 | ancestral | tổ truyền
- 祖先 - zǔxiān | HSK 7-9 | ancestors | tổ tiên
- 祖宗 - zǔzong | HSK 7-9 | ancestors | Tổ tiên
- 祖籍 - zǔjí | HSK 7-9 | Ancestral home | Tổ tiên
- 神仙 - shénxian | HSK 7-9 | immortal | thần tiên
- 神圣 - shénshèng | HSK 7-9 | sacred | thần thánh
- 神态 - shéntài | HSK 7-9 | expression | thần thái
- 神气 - shénqì | HSK 7-9 | spirit | thần khí
- 祥和 - xiánghé | HSK 7-9 | peaceful | Hòa bình
- 票房 - piàofáng | HSK 7-9 | box office | doanh thu phòng vé
- 祭 - jì | HSK 7-9 | sacrifice | cúng
- 祭奠 - jìdiàn | HSK 7-9 | memorial service | cúng tế
- 祭祀 - jìsi | HSK 7-9 | sacrifice | cúng tế
- 祸害 - huòhai | HSK 7-9 | disaster | tai họa
- 禁不住 - jīnbuzhù | HSK 7-9 | unable to resist | Không thể chịu đựng được
- 禁区 - jìnqū | HSK 7-9 | Restricted area | Khu vực cấm
- 禁忌 - jìnjì | HSK 7-9 | Taboo | Cấm kỵ
- 禅杖 - chánzhàng | HSK 7-9 | Zen staff | Thiền trượng
- 福气 - fúqi | HSK 7-9 | Fortune | Phúc khí
- 离奇 - líqí | HSK 7-9 | strange | kỳ lạ
- 离职 - lízhí | HSK 7-9 | Resignation | Nghỉ việc
- 离谱儿 - lí pǔr5 | HSK 7-9 | Outrageous | Lì lợm
- 禾苗 - hémiáo | HSK 7-9 | Seedling | mạ
- 秀丽 - xiùlì | HSK 7-9 | beautiful | Xinh đẹp
- 秀美 - xiùměi | HSK 7-9 | Beautiful | Xinh đẹp
- 私下 - sīxià | HSK 7-9 | private | Riêng tư
- 私事 - sīshì | HSK 7-9 | Private matter | Việc riêng
- 私家车 - sījiāchē | HSK 7-9 | private car | xe hơi tư nhân
- 私房钱 - sīfangqián | HSK 7-9 | private money | tiền riêng
- 私有 - sīyǒu | HSK 7-9 | private | tư nhân
- 私立 - sīlì | HSK 7-9 | private | Tư nhân
- 私自 - sīzì | HSK 7-9 | private | tự ý
- 私营 - sīyíng | HSK 7-9 | private | Tư nhân
- 秃 - tū | HSK 7-9 | bald | trọc
- 秉承 - bǐngchéng | HSK 7-9 | Uphold | Giữ gìn
- 种族 - zhǒngzú | HSK 7-9 | Race | chủng tộc
- 科幻 - kēhuàn | HSK 7-9 | Science fiction | Khoa học viễn tưởng
- 科普 - kēpǔ | HSK 7-9 | popular science | Khoa học phổ thông
- 科目 - kēmù | HSK 7-9 | Subject | Môn học
- 秘方 - mìfāng | HSK 7-9 | secret recipe | bí quyết
- 秘诀 - mìjué | HSK 7-9 | secret | bí quyết
- 租赁 - zūlìn | HSK 7-9 | Lease | thuê mướn
- 秤 - chèng | HSK 7-9 | scale | Cân
- 秧歌 - yāngge | HSK 7-9 | Yangge | múa sạp
- 秩序 - zhìxù | HSK 7-9 | Order | trật tự
- 积 - jī | HSK 7-9 | accumulate | Tích
- 积淀 - jīdiàn | HSK 7-9 | precipitation | Tích lũy
- 积蓄 - jīxù | HSK 7-9 | savings | tiết kiệm
- 称作 - chēngzuò | HSK 7-9 | called | gọi là
- 称呼 - chēnghu | HSK 7-9 | Title | xưng hô
- 移交 - yíjiāo | HSK 7-9 | Transfer | Chuyển giao
- 移植 - yízhí | HSK 7-9 | Transplant | cấy ghép
- 稀 - xī | HSK 7-9 | rare | hiếm
- 稀奇 - xīqí | HSK 7-9 | rare | hiếm có
- 稀少 - xīshǎo | HSK 7-9 | rare | hiếm có
- 稀罕 - xīhan | HSK 7-9 | rare | hiếm có
- 稍候 - shāohòu | HSK 7-9 | Please wait. | Chờ một chút
- 稍后 - shāohòu | HSK 7-9 | Later | Một chút nữa
- 稍稍 - shāoshāo | HSK 7-9 | slightly | Hơi một chút
- 税务 - shuìwù | HSK 7-9 | Taxation | thuế vụ
- 税收 - shuìshōu | HSK 7-9 | Tax | thuế
- 稠 - chóu | HSK 7-9 | thick | Đặc
- 稠密 - chóumì | HSK 7-9 | dense | dày đặc
- 稳健 - wěnjiàn | HSK 7-9 | Steady | vững chắc
- 稳固 - wěngù | HSK 7-9 | Stable | vững chắc
- 稳妥 - wěntuǒ | HSK 7-9 | Steady | ổn thỏa
- 稳重 - wěnzhòng | HSK 7-9 | Steady | vững vàng
- 稻草 - dàocǎo | HSK 7-9 | straw | Rơm
- 穆斯林 - Mùsīlín | HSK 7-9 | Muslim | Người Hồi giáo
- 穴位 - xuéwèi | HSK 7-9 | acupoint | Huyệt vị
- 空前 - kōngqián | HSK 7-9 | unprecedented | chưa từng có
- 空地 - kōng-dì | HSK 7-9 | Vacant land | khoảng trống
- 空想 - kōngxiǎng | HSK 7-9 | fantasy | hư cấu
- 空白 - kòngbái | HSK 7-9 | Blank | trống
- 空荡荡 - kōngdàngdàng | HSK 7-9 | empty | trống rỗng
- 空虚 - kōngxū | HSK 7-9 | emptiness | trống rỗng
- 空隙 - kòngxì | HSK 7-9 | gap | Khoảng trống
- 空难 - kōngnàn | HSK 7-9 | Aviation accident | tai nạn hàng không
- 穿小鞋 - chuān xiǎoxié | HSK 7-9 | To wear small shoes | Đi giày nhỏ
- 穿着 - chuānzhuó | HSK 7-9 | Wearing | Mặc đồ
- 穿越 - chuānyuè | HSK 7-9 | Crossing | Xuyên qua
- 穿过 - chuān guò | HSK 7-9 | Pass through | Đi qua
- 突击 - tūjī | HSK 7-9 | Assault | Đột kích
- 突发 - tūfā | HSK 7-9 | sudden | đột phát
- 突如其来 - tūrúqílái | HSK 7-9 | Suddenly | Đột ngột
- 突破口 - tūpòkǒu | HSK 7-9 | breakthrough point | điểm đột phá
- 窃取 - qièqǔ | HSK 7-9 | steal | trộm cắp
- 窄 - zhǎi | HSK 7-9 | narrow | hẹp
- 窍门 - qiàomén | HSK 7-9 | tip | Mẹo
- 窑 - yáo | HSK 7-9 | kiln | lò nung
- 窒息 - zhìxī | HSK 7-9 | suffocation | ngạt thở
- 窘迫 - jiǒngpò | HSK 7-9 | embarrassment | khó khăn
- 窜 - cuàn | HSK 7-9 | flee | chạy trốn
- 窝 - wō | HSK 7-9 | nest | ổ
- 窟窿 - kūlong | HSK 7-9 | cave | lỗ hổng
- 立交桥 - lìjiāoqiáo | HSK 7-9 | Overpass | Cầu vượt
- 立体 - lìtǐ | HSK 7-9 | Three-dimensional | khối
- 立功 - lì gōng | HSK 7-9 | make contributions | Lập công
- 立方 - lìfāng | HSK 7-9 | Cube | Lập phương
- 立方米 - lìfāngmǐ | HSK 7-9 | cubic meter | mét khối
- 立足 - lì zú | HSK 7-9 | Base oneself | đứng vững
- 竖 - shù | HSK 7-9 | Vertical | Dọc
- 站立 - zhànlì | HSK 7-9 | Stand | Đứng
- 竞技 - jìngjì | HSK 7-9 | Competition | Thể thao
- 竞相 - jìngxiāng | HSK 7-9 | compete with each other | cạnh tranh nhau
- 竞选 - jìngxuǎn | HSK 7-9 | Election | cạnh tranh
- 竟 - jìng | HSK 7-9 | unexpectedly | thật sự
- 竟敢 - jìng gǎn | HSK 7-9 | dare to | dám
- 竣工 - jùn gōng | HSK 7-9 | Completion | Hoàn thành
- 竭力 - jiélì | HSK 7-9 | strive | cố gắng hết sức
- 竭尽全力 - jiéjìn-quánlì | HSK 7-9 | spare no effort | Cố gắng hết sức
- 端正 - duānzhèng | HSK 7-9 | Upright | Chỉnh tề
- 竹竿 - zhúgān | HSK 7-9 | bamboo pole | cần tre
- 笛子 - dízi | HSK 7-9 | Dizi | sáo
- 笨蛋 - bèndàn | HSK 7-9 | Fool | đồ ngốc
- 笨重 - bènzhòng | HSK 7-9 | clumsy | cồng kềnh
- 第一手 - dìyīshǒu | HSK 7-9 | First-hand | đầu tiên
- 第一线 - dìyīxiàn | HSK 7-9 | First line | Đường đầu tiên
- 笼子 - lóngzi | HSK 7-9 | cage | Lồng
- 笼统 - lǒngtǒng | HSK 7-9 | vague | mơ hồ
- 笼罩 - lǒngzhào | HSK 7-9 | shroud | bao trùm
- 筋 - jīn | HSK 7-9 | tendon | gân
- 筐 - kuāng | HSK 7-9 | basket | rổ
- 筑 - zhù | HSK 7-9 | Build | Xây dựng
- 筒 - tǒng | HSK 7-9 | tube | ống
- 答辩 - dábiàn | HSK 7-9 | Defense | bảo vệ
- 筛 - shāi | HSK 7-9 | sieve | sàng
- 筛选 - shāixuǎn | HSK 7-9 | Screening | Lọc
- 筹 - chóu | HSK 7-9 | 筹 | chuẩn bị
- 筹划 - chóuhuà | HSK 7-9 | Planning | Lập kế hoạch
- 筹办 - chóubàn | HSK 7-9 | Organize | chuẩn bị
- 筹备 - chóubèi | HSK 7-9 | Preparation | chuẩn bị
- 筹措 - chóucuò | HSK 7-9 | Raise funds | huy động
- 筹码 - chóumǎ | HSK 7-9 | Chip | Chip
- 筹集 - chóují | HSK 7-9 | Raise funds | Gây quỹ
- 签 - qiān | HSK 7-9 | Sign | ký
- 签署 - qiānshǔ | HSK 7-9 | Sign | ký kết
- 简体字 - jiǎntǐzì | HSK 7-9 | Simplified characters | Chữ giản thể
- 简化 - jiǎnhuà | HSK 7-9 | Simplify | Đơn giản hóa
- 简易 - jiǎnyì | HSK 7-9 | Simple | Đơn giản
- 简洁 - jiǎnjié | HSK 7-9 | Concise | Đơn giản
- 简短 - jiǎnduǎn | HSK 7-9 | Brief | Ngắn gọn
- 简称 - jiǎnchēng | HSK 7-9 | Abbreviation | viết tắt
- 简要 - jiǎnyào | HSK 7-9 | Brief | Tóm tắt
- 简陋 - jiǎnlòu | HSK 7-9 | simple | thô sơ
- 算盘 - suànpan | HSK 7-9 | abacus | soroban
- 算计 - suànji | HSK 7-9 | Calculate | tính toán
- 算账 - suàn zhàng | HSK 7-9 | Settle accounts | Tính toán
- 管子 - guǎnzi | HSK 7-9 | Guanzi | Quản Tử
- 管家 - guǎnjiā | HSK 7-9 | butler | Quản gia
- 管教 - guǎnjiào | HSK 7-9 | Discipline | quản giáo
- 管理费 - guǎnlǐfèi | HSK 7-9 | Management fee | Phí quản lý
- 管用 - guǎn yòng | HSK 7-9 | Useful | hữu ích
- 管辖 - guǎnxiá | HSK 7-9 | Jurisdiction | quản lý
- 篇幅 - piānfu | HSK 7-9 | length | độ dài
- 簇拥 - cùyōng | HSK 7-9 | crowd | đám đông
- 类别 - lèibié | HSK 7-9 | Category | Loại
- 粉 - fěn | HSK 7-9 | powder | bột
- 粉丝 - fěnsī | HSK 7-9 | fans | người hâm mộ
- 粉碎 - fěnsuì | HSK 7-9 | Crush | Nghiền nát
- 粒 - lì | HSK 7-9 | grain | hạt
- 粗心大意 - cūxīn-dàyì | HSK 7-9 | careless and negligent | cẩu thả
- 粗暴 - cūbào | HSK 7-9 | rude | thô bạo
- 粗略 - cūlüè | HSK 7-9 | rough | thô sơ
- 粗糙 - cūcāo | HSK 7-9 | Rough | thô ráp
- 粗鲁 - cūlu | HSK 7-9 | rude | thô lỗ
- 粘 - zhān | HSK 7-9 | sticky | dính
- 粪 - fèn | HSK 7-9 | feces | phân
- 粪便 - fènbiàn | HSK 7-9 | feces | phân
- 粽子 - zòngzi | HSK 7-9 | Zongzi | bánh chưng
- 精华 - jīnghuá | HSK 7-9 | Essence | tinh hoa
- 精妙 - jīngmiào | HSK 7-9 | Exquisite | tinh xảo
- 精心 - jīngxīn | HSK 7-9 | meticulously | chăm sóc kỹ lưỡng
- 精打细算 - jīngdǎ-xìsuàn | HSK 7-9 | Penny-pinching | tiết kiệm chi tiêu
- 精明 - jīngmíng | HSK 7-9 | shrewd | sắc sảo
- 精疲力竭 - jīngpí-lìjié | HSK 7-9 | exhausted | kiệt sức
- 精益求精 - jīngyìqiújīng | HSK 7-9 | Striving for excellence | Cầu toàn
- 精确 - jīngquè | HSK 7-9 | Precise | chính xác
- 精神病 - jīngshénbìng | HSK 7-9 | mental illness | bệnh tâm thần
- 精简 - jīngjiǎn | HSK 7-9 | Streamline | Tinh giản
- 精练 - jīngliàn | HSK 7-9 | Refined | Tinh luyện
- 精细 - jīngxì | HSK 7-9 | Exquisite | tinh tế
- 精致 - jīngzhì | HSK 7-9 | exquisite | tinh tế
- 精英 - jīngyīng | HSK 7-9 | elite | Tinh hoa
- 精通 - jīngtōng | HSK 7-9 | proficient | thành thạo
- 精髓 - jīngsuǐ | HSK 7-9 | essence | tinh túy
- 糊 - hū | HSK 7-9 | paste | bột nhão
- 糊涂 - hútu | HSK 7-9 | confused | mơ hồ
- 糖尿病 - tángniàobìng | HSK 7-9 | Diabetes | tiểu đường
- 糖果 - tángguǒ | HSK 7-9 | candy | kẹo
- 紊乱 - wěnluàn | HSK 7-9 | disorder | rối loạn
- 素 - sù | HSK 7-9 | plain | tố
- 素不相识 - sùbùxiāngshí | HSK 7-9 | strangers to each other | không quen biết
- 素养 - sùyǎng | HSK 7-9 | literacy | năng lực
- 素描 - sùmiáo | HSK 7-9 | sketch | phác thảo
- 素材 - sùcái | HSK 7-9 | Material | vật liệu
- 素食 - sùshí | HSK 7-9 | Vegetarian | ăn chay
- 索取 - suǒqǔ | HSK 7-9 | Request | Yêu cầu
- 索性 - suǒxìng | HSK 7-9 | simply | Thôi thì
- 索赔 - suǒpéi | HSK 7-9 | Claim | Khiếu nại
- 紧凑 - jǐncòu | HSK 7-9 | Compact | chặt chẽ
- 紧接着 - jǐnjiēzhe | HSK 7-9 | Immediately following | Ngay sau đó
- 紧缩 - jǐnsuō | HSK 7-9 | tightening | thắt chặt
- 紧缺 - jǐnquē | HSK 7-9 | In short supply | khan hiếm
- 紧迫 - jǐnpò | HSK 7-9 | Urgent | cấp bách
- 累积 - lěijī | HSK 7-9 | accumulate | tích lũy
- 累计 - lěijì | HSK 7-9 | cumulative | tích lũy
- 絮叨 - xùdao | HSK 7-9 | chatter | lảm nhảm
- 繁体字 - fántǐzì | HSK 7-9 | Traditional Chinese characters | Chữ Hán phồn thể
- 繁华 - fánhuá | HSK 7-9 | prosperity | phồn hoa
- 繁忙 - fánmáng | HSK 7-9 | busy | bận rộn
- 繁重 - fánzhòng | HSK 7-9 | heavy | nặng nề
- 纠缠 - jiūchán | HSK 7-9 | entanglement | rối rắm
- 红扑扑 - hóngpūpū | HSK 7-9 | rosy | đỏ rực
- 红润 - hóngrùn | HSK 7-9 | rosy | Hồng nhuận
- 红火 - hónghuo | HSK 7-9 | prosperous | hồng hỏa
- 红灯 - hóngdēng | HSK 7-9 | Red light | Đèn đỏ
- 红眼 - hóngyǎn | HSK 7-9 | red eye | mắt đỏ
- 红薯 - hóngshǔ | HSK 7-9 | sweet potato | khoai lang
- 纤维 - xiānwéi | HSK 7-9 | fiber | sợi
- 约定俗成 - yuēdìng-súchéng | HSK 7-9 | conventionally established | thỏa thuận thông thường
- 级别 - jíbié | HSK 7-9 | level | cấp độ
- 纪实 - jìshí | HSK 7-9 | Documentary | Chân thực
- 纪录片 - jìlùpiàn | HSK 7-9 | Documentary | phim tài liệu
- 纪念日 - jìniànrì | HSK 7-9 | Anniversary | Ngày kỷ niệm
- 纪念碑 - jìniànbēi | HSK 7-9 | Monument | Bia tưởng niệm
- 纪念馆 - jìniànguǎn | HSK 7-9 | Memorial Hall | Bảo tàng tưởng niệm
- 纬度 - wěidù | HSK 7-9 | Latitude | vĩ độ
- 纯朴 - chúnpǔ | HSK 7-9 | simple and honest | thuần phác
- 纯洁 - chúnjié | HSK 7-9 | Purity | thuần khiết
- 纯粹 - chúncuì | HSK 7-9 | pure | thuần khiết
- 纱 - shā | HSK 7-9 | gauze | lụa
- 纲要 - gāngyào | HSK 7-9 | Outline | Đề cương
- 纲领 - gānglǐng | HSK 7-9 | Program | Chương trình
- 纳入 - nàrù | HSK 7-9 | Incorporate | bao gồm
- 纳税 - nà shuì | HSK 7-9 | Tax payment | Nộp thuế
- 纳税人 - nàshuìrén | HSK 7-9 | Taxpayer | Người nộp thuế
- 纳闷儿 - nàmènr5 | HSK 7-9 | puzzled | Thắc mắc
- 纵容 - zòngróng | HSK 7-9 | Indulgence | nhượng bộ
- 纵横交错 - zònghéng-jiāocuò | HSK 7-9 | intertwined | tương tác chằng chịt
- 纵深 - zòngshēn | HSK 7-9 | profound depth | sâu sắc
- 纵然 - zòngrán | HSK 7-9 | Even if | Dẫu vậy
- 纵观 - zòngguān | HSK 7-9 | Overall | Tổng quan
- 纺织 - fǎngzhī | HSK 7-9 | Textile | dệt may
- 纽带 - niǔdài | HSK 7-9 | Bond | sợi dây liên kết
- 纽扣 - niǔkòu | HSK 7-9 | Button | Nút bấm
- 线条 - xiàntiáo | HSK 7-9 | line | Đường nét
- 组建 - zǔjiàn | HSK 7-9 | Forming | Tổ chức
- 组装 - zǔzhuāng | HSK 7-9 | Assembly | lắp ráp
- 绅士 - shēnshì | HSK 7-9 | gentleman | quý ông
- 细微 - xìwēi | HSK 7-9 | Subtle | tinh tế
- 细心 - xìxīn | HSK 7-9 | Meticulous | tỉ mỉ
- 细腻 - xìnì | HSK 7-9 | Delicate | tinh tế
- 终生 - zhōngshēng | HSK 7-9 | lifetime | trọn đời
- 终究 - zhōngjiū | HSK 7-9 | Ultimately | cuối cùng
- 终结 - zhōngjié | HSK 7-9 | The end | Kết thúc
- 经 - jīng | HSK 7-9 | Jing | kinh
- 经久不息 - jīngjiǔ-bùxī | HSK 7-9 | enduring | bền bỉ không ngừng
- 经受 - jīngshòu | HSK 7-9 | endure | chịu đựng
- 经商 - jīng shāng | HSK 7-9 | Doing business | Kinh doanh
- 经度 - jīngdù | HSK 7-9 | Longitude | Kinh độ
- 经贸 - jīngmào | HSK 7-9 | Economic and trade | Kinh tế thương mại
- 绑 - bǎng | HSK 7-9 | Bind | buộc
- 绑架 - bǎngjià | HSK 7-9 | Kidnapping | bắt cóc
- 结 - jié | HSK 7-9 | Conclusion | kết
- 结冰 - jié bīng | HSK 7-9 | freezing | đóng băng
- 结尾 - jiéwěi | HSK 7-9 | The end | Kết thúc
- 结局 - jiéjú | HSK 7-9 | The ending | Kết thúc
- 结晶 - jiéjīng | HSK 7-9 | crystal | kết tinh
- 结果 - jiē guǒ | HSK 7-9 | result | Kết quả
- 结识 - jiéshí | HSK 7-9 | Meet | Kết bạn
- 绕行 - ràoxíng | HSK 7-9 | Detour | đi vòng
- 绘声绘色 - huìshēng-huìsè | HSK 7-9 | vividly and vividly | vẽ nên hình ảnh sống động
- 络绎不绝 - luòyì-bùjué | HSK 7-9 | endless stream | liên tục không ngừng
- 绝技 - juéjì | HSK 7-9 | ultimate skill | chiêu thức tuyệt đỉnh
- 绝招 - juézhāo | HSK 7-9 | ultimate move | chiêu thức tuyệt đỉnh
- 绝缘 - juéyuán | HSK 7-9 | Insulation | cách điện
- 绞 - jiǎo | HSK 7-9 | Strangle | siết
- 统治 - tǒngzhì | HSK 7-9 | Rule | thống trị
- 统筹 - tǒngchóu | HSK 7-9 | Overall planning | Tổng hợp
- 统统 - tǒngtǒng | HSK 7-9 | all | tất cả
- 绣 - xiù | HSK 7-9 | Embroider | Thêu
- 继 - jì | HSK 7-9 | Continue | tiếp tục
- 继母 - jìmǔ | HSK 7-9 | stepmother | mẹ kế
- 继父 - jìfù | HSK 7-9 | stepfather | cha dượng
- 继而 - jìér | HSK 7-9 | Then | tiếp theo
- 续 - xù | HSK 7-9 | Continue | Tiếp tục
- 绯闻 - fēiwén | HSK 7-9 | scandal | Tin đồn
- 绰号 - chuòhào | HSK 7-9 | Nickname | Biệt danh
- 绳子 - shéngzi | HSK 7-9 | rope | dây thừng
- 绷 - běng | HSK 7-9 | tighten | căng
- 绷带 - bēngdài | HSK 7-9 | bandage | băng gạc
- 综上所述 - zōngshàngsuǒshù | HSK 7-9 | In summary | Tóm lại
- 绽放 - zhànfàng | HSK 7-9 | Blossom | Nở rộ
- 绿地 - lǜdì | HSK 7-9 | Green land | Công viên xanh
- 绿灯 - lǜdēng | HSK 7-9 | Green light | Đèn xanh
- 缅怀 - miǎnhuái | HSK 7-9 | Commemoration | Tưởng niệm
- 缆车 - lǎnchē | HSK 7-9 | cable car | cáp treo
- 缓 - huǎn | HSK 7-9 | slow | chậm
- 缓和 - huǎnhé | HSK 7-9 | easing | hòa hoãn
- 缓慢 - huǎnmàn | HSK 7-9 | slowly | chậm rãi
- 缓缓 - huǎnhuǎn | HSK 7-9 | slowly | chậm rãi
- 缕 - lǚ | HSK 7-9 | thread | sợi
- 编写 - biānxiě | HSK 7-9 | Compile | biên soạn
- 编剧 - biānjù | HSK 7-9 | Screenwriter | biên kịch
- 编号 - biānhào | HSK 7-9 | Number | Số hiệu
- 编排 - biānpái | HSK 7-9 | Arrangement | biên soạn
- 编造 - biānzào | HSK 7-9 | fabricate | bịa đặt
- 缘分 - yuánfen | HSK 7-9 | Fate | duyên phận
- 缝 - fèng | HSK 7-9 | Sewing | khâu
- 缝合 - fénghé | HSK 7-9 | Sewing | khâu lại
- 缠 - chán | HSK 7-9 | Entangled | quấn
- 缤纷 - bīnfēn | HSK 7-9 | Colorful | sặc sỡ
- 缩 - suō | HSK 7-9 | shrink | thu nhỏ
- 缩影 - suōyǐng | HSK 7-9 | Microcosm | Hình ảnh thu nhỏ
- 缩水 - suō shuǐ | HSK 7-9 | shrink | co lại
- 缴 - jiǎo | HSK 7-9 | pay | nộp
- 缴纳 - jiǎonà | HSK 7-9 | Pay | nộp
- 缴费 - jiǎofèi | HSK 7-9 | Payment | nộp phí
- 缸 - gāng | HSK 7-9 | tank | bình
- 缺口 - quēkǒu | HSK 7-9 | gap | Khe hở
- 缺失 - quēshī | HSK 7-9 | Missing | Thiếu hụt
- 缺席 - quē xí | HSK 7-9 | Absent | vắng mặt
- 罐 - guàn | HSK 7-9 | can | hũ
- 罐头 - guàntou | HSK 7-9 | canned food | hộp thiếc
- 网民 - wǎngmín | HSK 7-9 | Netizen | Người dùng mạng
- 网点 - wǎngdiǎn | HSK 7-9 | network point | điểm mạng
- 罕见 - hǎnjiàn | HSK 7-9 | rare | hiếm gặp
- 罗 - luó | HSK 7-9 | Luo | La
- 罢休 - bàxiū | HSK 7-9 | Give up | dừng lại
- 罢免 - bàmiǎn | HSK 7-9 | Dismissal | bãi nhiệm
- 罩 - zhào | HSK 7-9 | cover | mũ bảo hiểm
- 罪犯 - zuìfàn | HSK 7-9 | Criminal | tội phạm
- 罪魁祸首 - zuìkuí-huòshǒu | HSK 7-9 | The main culprit | thủ phạm chính
- 置 - zhì | HSK 7-9 | Place | đặt
- 美中不足 - měizhōng-bùzú | HSK 7-9 | A slight flaw. | Chưa hoàn hảo
- 美人 - měirén | HSK 7-9 | Beauty | Mỹ nhân
- 美化 - měihuà | HSK 7-9 | Beautification | Làm đẹp
- 美味 - měiwèi | HSK 7-9 | Delicious | Ngon miệng
- 美妙 - měimiào | HSK 7-9 | Wonderful | tuyệt vời
- 美德 - měidé | HSK 7-9 | Virtue | Đức hạnh
- 美景 - měijǐng | HSK 7-9 | Beautiful scenery | Cảnh đẹp
- 美滋滋 - měizīzī | HSK 7-9 | Delighted | Thích thú
- 美满 - měimǎn | HSK 7-9 | Happy and fulfilling | Hạnh phúc
- 美观 - měiguān | HSK 7-9 | Aesthetic | thẩm mỹ
- 羞愧 - xiūkuì | HSK 7-9 | shame | xấu hổ
- 羡慕 - xiànmù | HSK 7-9 | envy | Ghen tị
- 翅膀 - chìbǎng | HSK 7-9 | Wings | Cánh
- 翘 - qiào | HSK 7-9 | Qiao | Nâng lên
- 翠绿 - cuìlǜ | HSK 7-9 | Emerald green | Xanh ngọc
- 翻天覆地 - fāntiān-fùdì | HSK 7-9 | upside down | lật đổ trời đất
- 翻来覆去 - fānlái-fùqù | HSK 7-9 | tossing and turning | lật đi lật lại
- 翻番 - fān fān | HSK 7-9 | double | gấp đôi
- 耀眼 - yàoyǎn | HSK 7-9 | dazzling | rực rỡ
- 老人家 - lǎorenjia | HSK 7-9 | Old man | Người già
- 老伴儿 - lǎobànr5 | HSK 7-9 | old partner | bạn đời
- 老化 - lǎohuà | HSK 7-9 | Aging | Lão hóa
- 老大 - lǎodà | HSK 7-9 | Boss | Lão đại
- 老字号 - lǎozìhao | HSK 7-9 | time-honored brand | Hãng cổ truyền
- 老实说 - lǎoshíshuō | HSK 7-9 | Honestly | Thật lòng mà nói
- 老汉 - lǎohàn | HSK 7-9 | Old man | Lão ông
- 老远 - lǎoyuǎn | HSK 7-9 | far away | xa xôi
- 考量 - kǎoliang | HSK 7-9 | Consideration | Xem xét
- 而已 - éryǐ | HSK 7-9 | That's all. | chỉ vậy thôi
- 耍 - shuǎ | HSK 7-9 | Play | chơi
- 耍赖 - shuǎlài | HSK 7-9 | Playing tricks. | chơi xấu
- 耐 - nài | HSK 7-9 | Endure | 耐
- 耐人寻味 - nàirénxúnwèi | HSK 7-9 | Thought-provoking | Hấp dẫn.
- 耐性 - nàixìng | HSK 7-9 | Patience | Kiên nhẫn
- 耕地 - gēngdì | HSK 7-9 | Arable land | Đất canh tác
- 耗 - hào | HSK 7-9 | consume | hao
- 耗时 - hàoshí | HSK 7-9 | Time-consuming | tốn thời gian
- 耗费 - hàofèi | HSK 7-9 | consume | tiêu tốn
- 耳光 - ěrguāng | HSK 7-9 | slap | bạt tai
- 耳熟能详 - ěrshú-néngxiáng | HSK 7-9 | well-known | quen thuộc và dễ nhớ
- 耳目一新 - ěrmù-yīxīn | HSK 7-9 | A breath of fresh air. | mới mẻ
- 耳闻目睹 - ěrwén-mùdǔ | HSK 7-9 | Hear and see for oneself. | tai nghe mắt thấy
- 耸立 - sǒnglì | HSK 7-9 | towering | sừng sững
- 耻笑 - chǐxiào | HSK 7-9 | ridicule | nhạo báng
- 耻辱 - chǐrǔ | HSK 7-9 | Shame | Sự nhục nhã
- 耽搁 - dānge | HSK 7-9 | Delay | Trì hoãn
- 耽误 - dānwu | HSK 7-9 | Delay | trì hoãn
- 耿直 - gěngzhí | HSK 7-9 | Straightforward | Chân thật
- 聋 - lóng | HSK 7-9 | Deaf | điếc
- 聋人 - lóngrén | HSK 7-9 | Deaf person | người điếc
- 职业病 - zhíyèbìng | HSK 7-9 | occupational disease | bệnh nghề nghiệp
- 职员 - zhíyuán | HSK 7-9 | Staff | Nhân viên
- 职权 - zhíquán | HSK 7-9 | Authority | Chức quyền
- 联欢 - liánhuān | HSK 7-9 | Reunion | Liên hoan
- 联网 - lián wǎng | HSK 7-9 | Networking | Kết nối mạng
- 联邦 - liánbāng | HSK 7-9 | federal | Liên bang
- 聘 - pìn | HSK 7-9 | Hire | thuê
- 聘任 - pìnrèn | HSK 7-9 | Appointment | thuê mướn
- 聘用 - pìnyòng | HSK 7-9 | Hire | thuê mướn
- 聚精会神 - jùjīng-huìshén | HSK 7-9 | Concentrate. | tập trung chú ý
- 聚集 - jùjí | HSK 7-9 | Gathering | Tụ tập
- 肇事 - zhàoshì | HSK 7-9 | causing an accident | Gây tai nạn
- 肌肤 - jīfū | HSK 7-9 | skin | Da
- 肖像 - xiàoxiàng | HSK 7-9 | Portrait | Chân dung
- 肝脏 - gānzàng | HSK 7-9 | liver | gan
- 股份 - gǔfèn | HSK 7-9 | shares | cổ phần
- 股市 - gǔshì | HSK 7-9 | stock market | Thị trường chứng khoán
- 股民 - gǔmín | HSK 7-9 | stockholder | cổ đông
- 肢体 - zhītǐ | HSK 7-9 | limb | Chi thể
- 肥料 - féiliào | HSK 7-9 | Fertilizer | phân bón
- 肥沃 - féiwò | HSK 7-9 | Fertile | màu mỡ
- 肥皂 - féizào | HSK 7-9 | soap | xà phòng
- 肥胖 - féipàng | HSK 7-9 | Obesity | Béo phì
- 肩膀 - jiānbǎng | HSK 7-9 | Shoulder | vai
- 肩负 - jiānfù | HSK 7-9 | shoulder | gánh vác
- 肾 - shèn | HSK 7-9 | kidney | thận
- 肿瘤 - zhǒngliú | HSK 7-9 | tumor | khối u
- 胀 - zhàng | HSK 7-9 | swelling | sưng
- 胃口 - wèikou | HSK 7-9 | appetite | dạ dày
- 胆子 - dǎnzi | HSK 7-9 | guts | gan dạ
- 胆怯 - dǎnqiè | HSK 7-9 | timidity | nhút nhát
- 背叛 - bèipàn | HSK 7-9 | betrayal | phản bội
- 背诵 - bèisòng | HSK 7-9 | recite | thuộc lòng
- 背面 - bèimiàn | HSK 7-9 | Backside | mặt sau
- 胎 - tāi | HSK 7-9 | Fetus | thai
- 胎儿 - tāiér | HSK 7-9 | fetus | Thai nhi
- 胚胎 - pēitāi | HSK 7-9 | embryo | phôi thai
- 胜任 - shèngrèn | HSK 7-9 | competent | thành thạo
- 胜出 - shèngchū | HSK 7-9 | Win | thắng lợi
- 胡思乱想 - húsī-luànxiǎng | HSK 7-9 | daydreaming | mơ mộng hão huyền
- 胡说 - húshuō | HSK 7-9 | Nonsense | Nói bậy
- 胡闹 - húnào | HSK 7-9 | Nonsense | vớ vẩn
- 胳膊 - gēbo | HSK 7-9 | arm | cánh tay
- 胶囊 - jiāonáng | HSK 7-9 | capsule | viên nang
- 胶片 - jiāopiàn | HSK 7-9 | film | phim
- 胸有成竹 - xiōngyǒuchéngzhú | HSK 7-9 | Having a well-thought-out plan. | Trong lòng đã có kế hoạch.
- 胸膛 - xiōngtáng | HSK 7-9 | chest | ngực
- 能人 - néngrén | HSK 7-9 | capable person | Người tài
- 能源 - néngyuán | HSK 7-9 | Energy | Năng lượng
- 能耐 - néngnai | HSK 7-9 | Ability | Năng lực
- 能耗 - nénghào | HSK 7-9 | Energy consumption | Năng lượng tiêu thụ
- 脂肪 - zhīfáng | HSK 7-9 | fat | mỡ
- 脆弱 - cuìruò | HSK 7-9 | fragile | mong manh
- 脉搏 - màibó | HSK 7-9 | pulse | mạch đập
- 脉络 - màiluò | HSK 7-9 | context | mạch lạc
- 脊梁 - jǐliang | HSK 7-9 | spine | xương sống
- 脑海 - nǎohǎi | HSK 7-9 | mind | não bộ
- 脑筋 - nǎojīn | HSK 7-9 | brain | trí óc
- 脖子 - bózi | HSK 7-9 | neck | cổ
- 脱口而出 - tuōkǒuérchū | HSK 7-9 | blurt out | thốt ra
- 脱节 - tuō jié | HSK 7-9 | Disconnection | mất liên kết
- 脱落 - tuōluò | HSK 7-9 | Falling off | rơi ra
- 脱身 - tuō shēn | HSK 7-9 | escape | thoát thân
- 脱颖而出 - tuōyǐngérchū | HSK 7-9 | stand out | nổi bật
- 脸颊 - liǎnjiá | HSK 7-9 | cheek | má
- 脾 - pí | HSK 7-9 | Spleen | Tỳ
- 腊月 - làyuè | HSK 7-9 | Lunar December | Tháng Chạp
- 腐化 - fǔhuà | HSK 7-9 | Corruption | suy thoái
- 腐朽 - fǔxiǔ | HSK 7-9 | decay | thối rữa
- 腐烂 - fǔlàn | HSK 7-9 | Rotten | thối rữa
- 腐蚀 - fǔshí | HSK 7-9 | corrosion | Ăn mòn
- 腐败 - fǔbài | HSK 7-9 | corruption | tham nhũng
- 腔 - qiāng | HSK 7-9 | cavity | khoang
- 腥 - xīng | HSK 7-9 | fishy | hôi
- 腹泻 - fùxiè | HSK 7-9 | Diarrhea | tiêu chảy
- 腹部 - fùbù | HSK 7-9 | abdomen | bụng
- 腺 - xiàn | HSK 7-9 | gland | tuyến
- 腾 - téng | HSK 7-9 | Soar | Tăng
- 膝盖 - xīgài | HSK 7-9 | Knee | gối
- 膨胀 - péngzhàng | HSK 7-9 | expansion | phình ra
- 膳食 - shànshí | HSK 7-9 | Dietary | thực phẩm
- 自以为是 - zìyǐwéishì | HSK 7-9 | self-righteous | Tự cho mình là đúng
- 自信心 - zìxìnxīn | HSK 7-9 | self-confidence | Sự tự tin
- 自力更生 - zìlì-gēngshēng | HSK 7-9 | self-reliance | tự lực cánh sinh
- 自助 - zìzhù | HSK 7-9 | self-service | tự phục vụ
- 自卑 - zìbēi | HSK 7-9 | inferiority | tự ti
- 自卫 - zìwèi | HSK 7-9 | Self-defense | tự vệ
- 自发 - zìfā | HSK 7-9 | spontaneous | tự phát
- 自如 - zìrú | HSK 7-9 | Ziru | Tự do
- 自始至终 - zìshǐ-zhìzhōng | HSK 7-9 | from beginning to end | từ đầu đến cuối
- 自尊 - zìzūn | HSK 7-9 | Self-esteem | tự trọng
- 自尊心 - zìzūnxīn | HSK 7-9 | self-esteem | Tự trọng
- 自强不息 - zìqiáng-bùxī | HSK 7-9 | Self-improvement and unremitting effort. | Tự cường bất diệt
- 自然界 - zìránjiè | HSK 7-9 | Nature | thiên nhiên
- 自然而然 - zìránérrán | HSK 7-9 | Naturally | Tự nhiên
- 自理 - zìlǐ | HSK 7-9 | Self-care | tự chăm sóc
- 自由自在 - zìyóu-zìzài | HSK 7-9 | Free and unrestrained | Tự do tự tại
- 自相矛盾 - zìxiāng-máodùn | HSK 7-9 | self-contradiction | Tự mâu thuẫn
- 自私 - zìsī | HSK 7-9 | selfish | ích kỷ
- 自私自利 - zìsī-zìlì | HSK 7-9 | selfish and self-serving | ích kỷ
- 自称 - zìchēng | HSK 7-9 | self-proclaimed | tự xưng
- 自立 - zìlì | HSK 7-9 | self-reliance | tự lập
- 自行 - zìxíng | HSK 7-9 | Self-driving | tự mình
- 自负 - zìfù | HSK 7-9 | Self-esteem | tự phụ
- 自责 - zìzé | HSK 7-9 | Self-blame | Tự trách
- 自费 - zìfèi | HSK 7-9 | Self-funded | tự chi trả
- 至关重要 - zhìguānzhòngyào | HSK 7-9 | crucial | Rất quan trọng
- 至此 - zhìcǐ | HSK 7-9 | At this point | Đến đây
- 致 - zhì | HSK 7-9 | To | Gửi
- 致使 - zhìshǐ | HSK 7-9 | causing | gây ra
- 致力于 - zhìlìyú | HSK 7-9 | Committed to | Được cam kết vào
- 致命 - zhìmìng | HSK 7-9 | Fatal | chết người
- 致富 - zhìfù | HSK 7-9 | Get rich | giàu có
- 致敬 - zhìjìng | HSK 7-9 | Tribute | Tri ân
- 致辞 - zhì cí | HSK 7-9 | Speech | Lời chào
- 舅舅 - jiùjiu | HSK 7-9 | uncle | cậu
- 舆论 - yúlùn | HSK 7-9 | public opinion | dư luận
- 舒畅 - shūchàng | HSK 7-9 | Shu Chang | Thoải mái
- 舔 - tiǎn | HSK 7-9 | lick | liếm
- 舞厅 - wǔtīng | HSK 7-9 | dance hall | hội trường khiêu vũ
- 航天 - hángtiān | HSK 7-9 | Aerospace | Hàng không vũ trụ
- 航天员 - hángtiānyuán | HSK 7-9 | astronaut | phi hành gia
- 航海 - hánghǎi | HSK 7-9 | Navigation | hàng hải
- 航行 - hángxíng | HSK 7-9 | Navigation | Hành trình
- 航运 - hángyùn | HSK 7-9 | Shipping | Hàng hải
- 舱 - cāng | HSK 7-9 | cabin | buồng
- 舵手 - duòshǒu | HSK 7-9 | Helmsman | thuyền trưởng
- 船桨 - chuánjiǎng | HSK 7-9 | oar | Ván chèo
- 船舶 - chuánbó | HSK 7-9 | Vessel | Tàu thuyền
- 艘 - sōu | HSK 7-9 | vessel | chiếc
- 良 - liáng | HSK 7-9 | Good | Lương
- 良心 - liángxīn | HSK 7-9 | conscience | lương tâm
- 良性 - liángxìng | HSK 7-9 | benign | Lành tính
- 艰巨 - jiānjù | HSK 7-9 | arduous | gian nan
- 艰苦奋斗 - jiānkǔ-fèndòu | HSK 7-9 | hard work and struggle | Gian khổ phấn đấu
- 艰辛 - jiānxīn | HSK 7-9 | hardship | gian khổ
- 艰险 - jiānxiǎn | HSK 7-9 | difficulties | Gian nan
- 艳丽 - yànlì | HSK 7-9 | gorgeous | rực rỡ
- 艾滋病 - àizībìng | HSK 7-9 | AIDS | Bệnh AIDS
- 节俭 - jiéjiǎn | HSK 7-9 | frugality | tiết kiệm
- 节气 - jiéqi | HSK 7-9 | Solar terms | tiết khí
- 节水 - jié shuǐ | HSK 7-9 | Water conservation | tiết kiệm nước
- 节衣缩食 - jiéyī-suōshí | HSK 7-9 | live frugally | Tiết kiệm chi tiêu
- 芝士 - zhīshì | HSK 7-9 | cheese | phô mai
- 芝麻 - zhīma | HSK 7-9 | sesame | vừng
- 芦花 - lúhuā | HSK 7-9 | Reed flower | Cỏ lau
- 芬芳 - fēnfāng | HSK 7-9 | Fragrance | Hương thơm
- 芭蕾 - bālěi | HSK 7-9 | ballet | múa ba lê
- 芯片 - xīnpiàn | HSK 7-9 | chip | chip
- 花卉 - huāhuì | HSK 7-9 | Flowers | hoa
- 花样 - huāyàng | HSK 7-9 | Pattern | hoa văn
- 花瓣 - huābàn | HSK 7-9 | petal | cánh hoa
- 花纹 - huāwén | HSK 7-9 | pattern | hoa văn
- 芽 - yá | HSK 7-9 | bud | mầm
- 苍蝇 - cāngying | HSK 7-9 | fly | ruồi
- 苏醒 - sūxǐng | HSK 7-9 | Awakening | Tỉnh dậy
- 苗 - miáo | HSK 7-9 | Seedling | M苗
- 苗头 - miáotou | HSK 7-9 | Sign | Dấu hiệu
- 苗条 - miáotiao | HSK 7-9 | slim | mảnh mai
- 苛刻 - kēkè | HSK 7-9 | harsh | khắt khe
- 若干 - ruògān | HSK 7-9 | Several | một số
- 苦力 - kǔlì | HSK 7-9 | coolie | khổ sai
- 苦心 - kǔxīn | HSK 7-9 | painstaking effort | khổ tâm
- 苦恼 - kǔnǎo | HSK 7-9 | distress | khổ sở
- 苦笑 - kǔxiào | HSK 7-9 | bitter smile | cười khổ
- 苦练 - kǔliàn | HSK 7-9 | hard practice | khổ luyện
- 苦难 - kǔnàn | HSK 7-9 | suffering | khổ nạn
- 英俊 - yīngjùn | HSK 7-9 | handsome | Điển trai
- 英镑 - yīngbàng | HSK 7-9 | Pound sterling | bảng Anh
- 茂密 - màomì | HSK 7-9 | dense | Rậm rạp
- 茂盛 - màoshèng | HSK 7-9 | lush | Mọc rậm rạp
- 范畴 - fànchóu | HSK 7-9 | Category | Phạm trù
- 茅台 - Máotái | HSK 7-9 | Moutai | Mao Đài
- 茎 - jīng | HSK 7-9 | Stem | Thân
- 茫然 - mángrán | HSK 7-9 | bewildered | mơ hồ
- 茶道 - chádào | HSK 7-9 | Tea ceremony | trà đạo
- 茶馆儿 - cháguǎnr | HSK 7-9 | Teahouse | quán trà
- 荆棘 - jīngjí | HSK 7-9 | thorns | Gai góc
- 草坪 - cǎopíng | HSK 7-9 | lawn | bãi cỏ
- 草案 - cǎoàn | HSK 7-9 | Draft | Dự thảo
- 荒 - huāng | HSK 7-9 | Desolate | hoang
- 荒凉 - huāngliáng | HSK 7-9 | desolate | hoang vắng
- 荒诞 - huāngdàn | HSK 7-9 | Absurd | hài hước
- 荒谬 - huāngmiù | HSK 7-9 | absurd | vô lý
- 荡漾 - dàngyàng | HSK 7-9 | Ripple | rung rinh
- 荣幸 - róngxìng | HSK 7-9 | Honor | vinh hạnh
- 荣获 - rónghuò | HSK 7-9 | Honorary award | vinh dự nhận
- 荣誉 - róngyù | HSK 7-9 | Honor | Danh dự
- 荧光 - yíngguāng | HSK 7-9 | fluorescence | huỳnh quang
- 药方 - yàofāng | HSK 7-9 | Prescription | Đơn thuốc
- 药材 - yàocái | HSK 7-9 | herb | dược liệu
- 荷花 - héhuā | HSK 7-9 | lotus flower | Hoa sen
- 莫名其妙 - mòmíng-qímiào | HSK 7-9 | inexplicable | Không hiểu nổi
- 莫过于 - mòguòyú | HSK 7-9 | Nothing more than | Không gì hơn.
- 莫非 - mòfēi | HSK 7-9 | Could it be? | Có lẽ
- 莲子 - liánzǐ | HSK 7-9 | Lotus seed | hạt sen
- 获悉 - huòxī | HSK 7-9 | learned | Nhận biết
- 获胜 - huò shèng | HSK 7-9 | Win | Chiến thắng
- 菊花 - júhuā | HSK 7-9 | chrysanthemum | Cúc hoa
- 菜市场 - càishìchǎng | HSK 7-9 | Vegetable market | Chợ rau
- 菩萨 - púsà | HSK 7-9 | Bodhisattva | Bồ Tát
- 萌发 - méngfā | HSK 7-9 | germination | Mầm mống
- 萌芽 - méngyá | HSK 7-9 | bud | Mầm mống
- 萍水相逢 - píngshuǐ-xiāngféng | HSK 7-9 | Fate brought us together. | Gặp nhau như nước nổi.
- 萎缩 - wěisuō | HSK 7-9 | atrophy | teo lại
- 萝卜 - luóbo | HSK 7-9 | radish | củ cải
- 营救 - yíngjiù | HSK 7-9 | rescue | Cứu hộ
- 营造 - yíngzào | HSK 7-9 | create | Xây dựng
- 萧条 - xiāotiáo | HSK 7-9 | depression | suy thoái
- 落下 - luòxià | HSK 7-9 | falling | rơi xuống
- 落地 - luò dì | HSK 7-9 | landed | Rơi xuống
- 落差 - luòchā | HSK 7-9 | drop | sự chênh lệch
- 落户 - luò hù | HSK 7-9 | settle down | định cư
- 董事 - dǒngshì | HSK 7-9 | Director | Giám đốc
- 董事会 - dǒngshìhuì | HSK 7-9 | Board of Directors | Hội đồng quản trị
- 董事长 - dǒngshìzhǎng | HSK 7-9 | Chairman | Chủ tịch hội đồng quản trị
- 葬 - zàng | HSK 7-9 | burial | táng
- 葬礼 - zànglǐ | HSK 7-9 | funeral | Tang lễ
- 葱 - cōng | HSK 7-9 | scallion | Hành lá
- 蒜 - suàn | HSK 7-9 | garlic | tỏi
- 蒸 - zhēng | HSK 7-9 | steaming | hấp
- 蓝图 - lántú | HSK 7-9 | Blueprint | Bản thiết kế
- 蓬勃 - péngbó | HSK 7-9 | flourishing | phát triển mạnh mẽ
- 蔓延 - mànyán | HSK 7-9 | spreading | lan rộng
- 蕴涵 - yùnhán | HSK 7-9 | imply | Tiềm ẩn
- 蕴藏 - yùncáng | HSK 7-9 | Conceal | tiềm ẩn
- 藏匿 - cángnì | HSK 7-9 | Concealment | ẩn náu
- 藏品 - cángpǐn | HSK 7-9 | Collection | Bộ sưu tập
- 藏身 - cángshēn | HSK 7-9 | Hide | ẩn náu
- 藤椅 - téngyǐ | HSK 7-9 | rattan chair | ghế mây
- 蘑菇 - mógu | HSK 7-9 | Mushroom | Nấm
- 蘸 - zhàn | HSK 7-9 | Dip | nhúng
- 虐待 - nüèdài | HSK 7-9 | abuse | ngược đãi
- 虔诚 - qiánchéng | HSK 7-9 | Devout | Khiêm tốn
- 虚 - xū | HSK 7-9 | Empty | hư
- 虚伪 - xūwěi | HSK 7-9 | hypocrisy | giả dối
- 虚假 - xūjiǎ | HSK 7-9 | | giả mạo
- 虚幻 - xūhuàn | HSK 7-9 | Illusion | hư ảo
- 虚弱 - xūruò | HSK 7-9 | weakness | yếu ớt
- 虚拟 - xūnǐ | HSK 7-9 | virtual | ảo
- 虚构 - xūgòu | HSK 7-9 | Fiction | hư cấu
- 虽说 - suīshuō | HSK 7-9 | Although | Dù nói
- 虾 - xiā | HSK 7-9 | shrimp | tôm
- 蚊子 - wénzi | HSK 7-9 | mosquito | muỗi
- 蚊帐 - wénzhàng | HSK 7-9 | mosquito net | màn chống muỗi
- 蛋白质 - dànbáizhì | HSK 7-9 | protein | protein
- 蛮 - mán | HSK 7-9 | barbaric | man
- 蜂蜜 - fēngmì | HSK 7-9 | honey | mật ong
- 蜜 - mì | HSK 7-9 | honey | Mật
- 蜜月 - mìyuè | HSK 7-9 | Honeymoon | Tháng mật
- 蜜蜂 - mìfēng | HSK 7-9 | bee | ong mật
- 蜡 - là | HSK 7-9 | wax | sáp
- 蜡烛 - làzhú | HSK 7-9 | candle | nến
- 融 - róng | HSK 7-9 | Melt | hòa nhập
- 融化 - rónghuà | HSK 7-9 | melt | tan chảy
- 融洽 - róngqià | HSK 7-9 | Harmonious | Hài hòa
- 螺丝 - luósī | HSK 7-9 | screw | ốc vít
- 蠢 - chǔn | HSK 7-9 | stupid | ngu ngốc
- 血压 - xuèyā | HSK 7-9 | Blood pressure | Huyết áp
- 血栓 - xuèshuān | HSK 7-9 | thrombus | cục máu đông
- 血缘 - xuèyuán | HSK 7-9 | Bloodline | huyết thống
- 血脉 - xuèmài | HSK 7-9 | Bloodline | huyết mạch
- 行使 - xíngshǐ | HSK 7-9 | exercise | hành sử
- 行列 - hángliè | HSK 7-9 | Row and column | hàng lối
- 行家 - hángjia | HSK 7-9 | Expert | chuyên gia
- 行情 - hángqíng | HSK 7-9 | Market行情 | thị trường
- 行政 - xíngzhèng | HSK 7-9 | administration | hành chính
- 行走 - xíngzǒu | HSK 7-9 | Walking | Đi bộ
- 衍生 - yǎnshēng | HSK 7-9 | Derive | phát sinh
- 衔接 - xiánjiē | HSK 7-9 | Connection | Liên kết
- 衣食住行 - yī-shí-zhù-xíng | HSK 7-9 | Clothing, food, housing, and transportation. | ăn, mặc, ở, đi lại
- 补救 - bǔjiù | HSK 7-9 | remedy | khắc phục
- 补给 - bǔjǐ | HSK 7-9 | Supply | Tiếp tế
- 表决 - biǎojué | HSK 7-9 | Voting | biểu quyết
- 表彰 - biǎozhāng | HSK 7-9 | Commendation | Biểu dương
- 表态 - biǎo tài | HSK 7-9 | Expressing a stance | biểu thị
- 表率 - biǎoshuài | HSK 7-9 | model | gương mẫu
- 表白 - biǎobái | HSK 7-9 | Confession | Tỏ tình
- 表述 - biǎoshù | HSK 7-9 | Expression | biểu thức
- 衬托 - chèntuō | HSK 7-9 | set off | nền tảng
- 衰减 - shuāijiǎn | HSK 7-9 | Attenuation | suy giảm
- 衰弱 - shuāiruò | HSK 7-9 | weakened | suy yếu
- 衰竭 - shuāijié | HSK 7-9 | exhaustion | suy kiệt
- 衰老 - shuāilǎo | HSK 7-9 | Aging | Lão hóa
- 衰退 - shuāituì | HSK 7-9 | recession | suy thoái
- 衷心 - zhōngxīn | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
- 袖手旁观 - xiùshǒu-pángguān | HSK 7-9 | stand by and watch | ngồi nhìn bên ngoài
- 被捕 - bèibǔ | HSK 7-9 | Arrested | Bị bắt
- 袭击 - xíjī | HSK 7-9 | attack | tấn công
- 裁 - cái | HSK 7-9 | Cut | Cắt
- 裁决 - cáijué | HSK 7-9 | Ruling | Phán quyết
- 裁定 - cáidìng | HSK 7-9 | Ruling | Quyết định
- 裂痕 - lièhén | HSK 7-9 | Crack | Vết nứt
- 裂缝 - lièfèng | HSK 7-9 | Crack | Nứt
- 装扮 - zhuāngbàn | HSK 7-9 | Dress up | Trang trí
- 裸 - luǒ | HSK 7-9 | naked | trần truồng
- 裸露 - luǒlù | HSK 7-9 | exposed | trần trụi
- 裹 - guǒ | HSK 7-9 | Wrap | bọc
- 要不 - yàobù | HSK 7-9 | How about it? | Không thì
- 要不是 - yàobushi | HSK 7-9 | if it weren't for | Nếu không phải
- 要命 - yàomìng | HSK 7-9 | It's deadly. | Đến nỗi chết người
- 要害 - yàohài | HSK 7-9 | crucial point | Điểm yếu
- 要强 - yàoqiáng | HSK 7-9 | To be strong | Mạnh mẽ
- 要点 - yàodiǎn | HSK 7-9 | Key points | Điểm chính
- 要紧 - yàojǐn | HSK 7-9 | Important | quan trọng
- 要领 - yàolǐng | HSK 7-9 | Key points | Yếu lĩnh
- 覆盖 - fùgài | HSK 7-9 | Cover | bao phủ
- 见义勇为 - jiànyì-yǒngwéi | HSK 7-9 | Acting bravely for a just cause. | thấy việc nghĩa thì dũng cảm
- 见仁见智 - jiànrén-jiànzhì | HSK 7-9 | Different people have different views. | Tùy người, tùy ý kiến.
- 见外 - jiànwài | HSK 7-9 | To be distant | thấy bên ngoài
- 见效 - jiàn xiào | HSK 7-9 | effective | thấy hiệu quả
- 见解 - jiànjiě | HSK 7-9 | insight | nhận thức
- 见证 - jiànzhèng | HSK 7-9 | witness | chứng kiến
- 见识 - jiànshi | HSK 7-9 | insight | kiến thức
- 见钱眼开 - jiànqián-yǎnkāi | HSK 7-9 | Seeing money makes one open their eyes. | Thấy tiền mở mắt.
- 观感 - guāngǎn | HSK 7-9 | visual experience | Cảm nhận
- 观摩 - guānmó | HSK 7-9 | observe | quan sát
- 观望 - guānwàng | HSK 7-9 | Wait and see | quan sát
- 观测 - guāncè | HSK 7-9 | Observation | quan sát
- 观赏 - guānshǎng | HSK 7-9 | Appreciation | ngắm nhìn
- 规格 - guīgé | HSK 7-9 | Specification | Thông số kỹ thuật
- 规矩 - guīju | HSK 7-9 | Rules | quy tắc
- 视力 - shìlì | HSK 7-9 | Vision | thị lực
- 视察 - shìchá | HSK 7-9 | Inspection | thị sát
- 视线 - shìxiàn | HSK 7-9 | Line of sight | tầm nhìn
- 视觉 - shìjué | HSK 7-9 | Visual | thị giác
- 视角 - shìjiǎo | HSK 7-9 | Perspective | góc nhìn
- 视野 - shìyě | HSK 7-9 | Vision | tầm nhìn
- 觉醒 - juéxǐng | HSK 7-9 | Awakening | Thức tỉnh
- 角落 - jiǎoluò | HSK 7-9 | corner | góc
- 角逐 - juézhú | HSK 7-9 | Competition | tranh đấu
- 解体 - jiě tǐ | HSK 7-9 | Dissolution | giải thể
- 解剖 - jiěpōu | HSK 7-9 | dissection | giải phẫu
- 解围 - jiě wéi | HSK 7-9 | break the siege | giải vây
- 解救 - jiějiù | HSK 7-9 | rescue | Giải cứu
- 解散 - jiěsàn | HSK 7-9 | Dissolve | giải tán
- 解析 - jiěxī | HSK 7-9 | Analysis | Phân tích
- 解答 - jiědá | HSK 7-9 | Answer | Giải đáp
- 解脱 - jiětuō | HSK 7-9 | Liberation | giải thoát
- 解读 - jiědú | HSK 7-9 | Interpretation | Giải thích
- 解雇 - jiěgù | HSK 7-9 | Dismissal | Sa thải
- 触动 - chùdòng | HSK 7-9 | Touch | chạm vào
- 触摸 - chùmō | HSK 7-9 | Touch | chạm
- 触犯 - chùfàn | HSK 7-9 | Offend | xâm phạm
- 触目惊心 - chùmù-jīngxīn | HSK 7-9 | Eye-catching | Gây ấn tượng mạnh
- 触觉 - chùjué | HSK 7-9 | Touch | Xúc giác
- 言行 - yánxíng | HSK 7-9 | Words and actions | lời nói và hành động
- 言论 - yánlùn | HSK 7-9 | Speech | Lời nói
- 言辞 - yáncí | HSK 7-9 | Words | Lời nói
- 警官 - jǐngguān | HSK 7-9 | Officer | Cảnh sát viên
- 警惕 - jǐngtì | HSK 7-9 | Beware | Cảnh giác
- 警车 - jǐngchē | HSK 7-9 | police car | xe cảnh sát
- 警钟 - jǐngzhōng | HSK 7-9 | Alarm bell | chuông báo động
- 譬如 - pìrú | HSK 7-9 | For example | Ví dụ
- 譬如说 - pìrúshuō | HSK 7-9 | For example | Ví dụ như
- 计 - jì | HSK 7-9 | Plan | kế
- 计时 - jìshí | HSK 7-9 | Timing | Đếm thời gian
- 计策 - jìcè | HSK 7-9 | strategy | Kế sách
- 计较 - jìjiào | HSK 7-9 | calculate | Tính toán
- 订单 - dìngdān | HSK 7-9 | Order | Đơn hàng
- 订婚 - dìng hūn | HSK 7-9 | Engagement | Đính hôn
- 订立 - dìnglì | HSK 7-9 | Conclude | Ký kết
- 订购 - dìnggòu | HSK 7-9 | Order | Đặt hàng
- 认知 - rènzhī | HSK 7-9 | Cognition | Nhận thức
- 认证 - rènzhèng | HSK 7-9 | Certification | chứng nhận
- 认错 - rèn cuò | HSK 7-9 | admit one's mistake | nhận sai
- 讥笑 - jīxiào | HSK 7-9 | mockery | châm biếm
- 讨 - tǎo | HSK 7-9 | Discuss | thảo luận
- 讨人喜欢 - tǎorénxǐhuan | HSK 7-9 | likable | Dễ thương
- 讨价还价 - tǎojià-huánjià | HSK 7-9 | bargaining | Mặc cả
- 讨好 - tǎo hǎo | HSK 7-9 | To please | Chiều lòng
- 让步 - ràng bù | HSK 7-9 | Concession | nhượng bộ
- 训 - xùn | HSK 7-9 | Training | huấn
- 议 - yì | HSK 7-9 | Discussion | Nghị
- 议会 - yìhuì | HSK 7-9 | Parliament | Quốc hội
- 议员 - yìyuán | HSK 7-9 | Member of Parliament | Nghị viên
- 议程 - yìchéng | HSK 7-9 | Agenda | Chương trình nghị sự
- 记号 - jìhao | HSK 7-9 | mark | dấu hiệu
- 记忆犹新 - jìyì-yóuxīn | HSK 7-9 | The memory is still fresh. | Ký ức vẫn còn tươi mới
- 讲学 - jiǎng xué | HSK 7-9 | lecturing | giảng học
- 讲解 - jiǎngjiě | HSK 7-9 | explanation | Giải thích
- 讲述 - jiǎngshù | HSK 7-9 | narrate | kể lại
- 许 - xǔ | HSK 7-9 | Allow | Hứa
- 许可证 - xǔkězhèng | HSK 7-9 | License | Giấy phép
- 讹诈 - ézhà | HSK 7-9 | extortion | tống tiền
- 论坛 - lùntán | HSK 7-9 | forum | diễn đàn
- 论证 - lùnzhèng | HSK 7-9 | Argument | Luận chứng
- 论述 - lùnshù | HSK 7-9 | Discussion | Luận thuyết
- 讽刺 - fěngcì | HSK 7-9 | sarcasm | châm biếm
- 设 - shè | HSK 7-9 | set | thiết
- 设定 - shèdìng | HSK 7-9 | Setting | Thiết lập
- 设法 - shèfǎ | HSK 7-9 | try to | nỗ lực
- 访谈 - fǎngtán | HSK 7-9 | Interview | Phỏng vấn
- 诀别 - juébié | HSK 7-9 | Farewell | Giã từ
- 诀窍 - juéqiào | HSK 7-9 | trick | mẹo
- 证人 - zhèngren | HSK 7-9 | Witness | Nhân chứng
- 评判 - píngpàn | HSK 7-9 | Judgment | đánh giá
- 评委 - píngwěi | HSK 7-9 | Judge | Giám khảo
- 评定 - píngdìng | HSK 7-9 | Assessment | đánh giá
- 评审 - píngshěn | HSK 7-9 | Review | đánh giá
- 评论员 - pínglùnyuán | HSK 7-9 | Commentator | Bình luận viên
- 识别 - shíbié | HSK 7-9 | Recognition | Nhận diện
- 诈骗 - zhàpiàn | HSK 7-9 | fraud | lừa đảo
- 诉苦 - sù kǔ | HSK 7-9 | complain | kể khổ
- 诉讼 - sùsòng | HSK 7-9 | litigation | kiện tụng
- 诉说 - sùshuō | HSK 7-9 | narrate | kể lại
- 诊所 - zhěnsuǒ | HSK 7-9 | clinic | Phòng khám
- 译 - yì | HSK 7-9 | Translate | Dịch
- 试探 - shìtan | HSK 7-9 | Test. | thử nghiệm
- 试用 - shìyòng | HSK 7-9 | Trial use | Dùng thử
- 试用期 - shìyòngqī | HSK 7-9 | Probation period | Thời gian thử việc
- 试行 - shìxíng | HSK 7-9 | Pilot implementation | Thí điểm
- 诚心诚意 - chéngxīn-chéngyì | HSK 7-9 | sincere and earnest | Chân thành
- 诚恳 - chéngkěn | HSK 7-9 | sincere | Chân thành
- 诚意 - chéngyì | HSK 7-9 | sincerity | Chân thành
- 诚挚 - chéngzhì | HSK 7-9 | Sincere | Chân thành
- 话筒 - huàtǒng | HSK 7-9 | microphone | microphone
- 话语 - huàyǔ | HSK 7-9 | speech | Lời nói
- 话费 - huàfèi | HSK 7-9 | phone bill | cước điện thoại
- 诞辰 - dànchén | HSK 7-9 | Birthday | sinh nhật
- 该 - gāi | HSK 7-9 | that | cái đó
- 详尽 - xiángjìn | HSK 7-9 | detailed | chi tiết
- 诧异 - chàyì | HSK 7-9 | surprised | ngạc nhiên
- 语气 - yǔqì | HSK 7-9 | tone | giọng điệu
- 误区 - wùqū | HSK 7-9 | misunderstanding | Cạm bẫy
- 误导 - wùdǎo | HSK 7-9 | mislead | lừa dối
- 误差 - wùchā | HSK 7-9 | Error | Sai số
- 诱人 - yòurén | HSK 7-9 | Alluring | hấp dẫn
- 诱发 - yòufā | HSK 7-9 | induce | kích thích
- 诱惑 - yòuhuò | HSK 7-9 | Temptation | cám dỗ
- 诱饵 - yòuěr | HSK 7-9 | bait | mồi
- 说不上 - shuōbushàng | HSK 7-9 | Can't say. | không thể nói rõ
- 说到底 - shuōdàodǐ | HSK 7-9 | After all | Nói cho cùng
- 说干就干 - shuōgànjiùgàn | HSK 7-9 | Just do it. | Nói làm là làm
- 说情 - shuō qíng | HSK 7-9 | Speaking of emotions | nói tình
- 说白了 - shuōbáile | HSK 7-9 | In simple terms | Nói trắng ra
- 说真的 - shuōzhēnde | HSK 7-9 | To be honest | Nói thật thì
- 说老实话 - shuōlǎoshihuà | HSK 7-9 | To be honest | Nói thật lòng
- 说谎 - shuō huǎng | HSK 7-9 | Lying | nói dối
- 说起来 - shuō qǐlái | HSK 7-9 | Speaking of which | Nói đến
- 说道 - shuōdao | HSK 7-9 | said | nói rằng
- 说闲话 - shuō xiánhuà | HSK 7-9 | Talk nonsense | Nói chuyện phiếm
- 请帖 - qǐngtiě | HSK 7-9 | Invitation | Thiệp mời
- 请柬 - qǐngjiǎn | HSK 7-9 | Invitation | Thiệp mời
- 诸多 - zhūduō | HSK 7-9 | many | nhiều
- 诸如此类 - zhūrúcǐlèi | HSK 7-9 | and so on | các thứ như vậy
- 诺言 - nuòyán | HSK 7-9 | Promise | Lời hứa
- 诽谤 - fěibàng | HSK 7-9 | slander | phỉ báng
- 谁知道 - shuí zhīdào | HSK 7-9 | Who knows | Ai biết
- 调侃 - tiáokǎn | HSK 7-9 | tease | châm biếm
- 调度 - diàodù | HSK 7-9 | Scheduling | Điều độ
- 调控 - tiáokòng | HSK 7-9 | Regulation | Điều chỉnh
- 调料 - tiáoliào | HSK 7-9 | Seasoning | Gia vị
- 调试 - tiáoshì | HSK 7-9 | Debugging | Gỡ lỗi
- 谅解 - liàngjiě | HSK 7-9 | understanding | thông cảm
- 谈不上 - tánbushàng | HSK 7-9 | Not worth mentioning | không thể nói đến
- 谈到 - tándào | HSK 7-9 | Talk about | Nói về
- 谈论 - tánlùn | HSK 7-9 | Discuss | Nói chuyện
- 谈起 - tánqǐ | HSK 7-9 | Talk about | Nói về
- 谋害 - móuhài | HSK 7-9 | conspiracy to murder | mưu hại
- 谋求 - móuqiú | HSK 7-9 | seek | mưu cầu
- 谋生 - móushēng | HSK 7-9 | make a living | kiếm sống
- 谎言 - huǎngyán | HSK 7-9 | lie | dối trá
- 谎话 - huǎnghuà | HSK 7-9 | Lies | Lời nói dối
- 谜 - mèi | HSK 7-9 | riddle | đố mẹo
- 谜团 - mítuán | HSK 7-9 | Riddle | Câu đố
- 谜底 - mídǐ | HSK 7-9 | Answer | đáp án
- 谜语 - míyǔ | HSK 7-9 | Riddle | đố mẹo
- 谣言 - yáoyán | HSK 7-9 | rumor | tin đồn
- 谦逊 - qiānxùn | HSK 7-9 | humility | khiêm tốn
- 谨慎 - jǐnshèn | HSK 7-9 | Caution | thận trọng
- 谱 - pǔ | HSK 7-9 | score | phổ
- 谴责 - qiǎnzé | HSK 7-9 | condemnation | lên án
- 豁 - huō | HSK 7-9 | open | thoáng
- 豁出去 - huō chuqu | HSK 7-9 | Go all out. | Liều lĩnh
- 豁达 - huòdá | HSK 7-9 | Open-minded | cởi mở
- 豆子 - dòuzi | HSK 7-9 | beans | Đậu
- 豆浆 - dòujiāng | HSK 7-9 | soy milk | sữa đậu nành
- 豪华 - háohuá | HSK 7-9 | luxury | xa hoa
- 豹 - bào | HSK 7-9 | Leopard | Báo
- 贝壳 - bèiké | HSK 7-9 | Shell | vỏ sò
- 负有 - fùyǒu | HSK 7-9 | Liable | chịu trách nhiệm
- 负面 - fùmiàn | HSK 7-9 | Negative | tiêu cực
- 财力 - cáilì | HSK 7-9 | financial resources | tài lực
- 财务 - cáiwù | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
- 财政 - cáizhèng | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
- 财物 - cáiwù | HSK 7-9 | Property | tài sản
- 财经 - cáijīng | HSK 7-9 | Finance | Tài chính
- 责备 - zébèi | HSK 7-9 | blame | Khiển trách
- 责怪 - zéguài | HSK 7-9 | Blame | đổ lỗi
- 账单 - zhàngdān | HSK 7-9 | Bill | Hóa đơn
- 账号 - zhànghào | HSK 7-9 | Account | tài khoản
- 货币 - huòbì | HSK 7-9 | Currency | Tiền tệ
- 货物 - huòwù | HSK 7-9 | Goods | Hàng hóa
- 货车 - huòchē | HSK 7-9 | truck | Xe tải
- 货运 - huòyùn | HSK 7-9 | Freight | Vận chuyển hàng hóa
- 质地 - zhìdì | HSK 7-9 | Texture | chất liệu
- 质朴 - zhìpǔ | HSK 7-9 | simple | chất phác
- 质疑 - zhìyí | HSK 7-9 | Questioning | Nghi vấn
- 质问 - zhìwèn | HSK 7-9 | Questioning | chất vấn
- 贩卖 - fànmài | HSK 7-9 | trafficking | Buôn bán
- 贪 - tān | HSK 7-9 | Greed | tham
- 贪婪 - tānlán | HSK 7-9 | Greed | tham lam
- 贪污 - tānwū | HSK 7-9 | embezzlement | tham nhũng
- 贪玩儿 - tān wánr5 | HSK 7-9 | Playful | ham chơi
- 贫富 - pínfù | HSK 7-9 | Wealth and poverty | Nghèo và giàu
- 贫穷 - pínqióng | HSK 7-9 | Poverty | Nghèo khó
- 贬值 - biǎn zhí | HSK 7-9 | devaluation | Giảm giá
- 购 - gòu | HSK 7-9 | Purchase | mua
- 贮藏 - zhùcáng | HSK 7-9 | Storage | Trữ hàng
- 贯彻 - guànchè | HSK 7-9 | Implement | thực hiện
- 贯穿 - guànchuān | HSK 7-9 | throughout | trải dài
- 贯通 - guàntōng | HSK 7-9 | Throughput | Thông suốt
- 贱 - jiàn | HSK 7-9 | cheap | rẻ mạt
- 贴切 - tiēqiè | HSK 7-9 | apt | thích hợp
- 贴近 - tiējìn | HSK 7-9 | Close to | Gần gũi
- 贵宾 - guìbīn | HSK 7-9 | VIP | Quý khách
- 贵族 - guìzú | HSK 7-9 | noble | quý tộc
- 贵重 - guìzhòng | HSK 7-9 | Valuable | Quý giá
- 费劲 - fèi jìn | HSK 7-9 | strenuous | mệt nhọc
- 贺信 - hèxìn | HSK 7-9 | Congratulations letter | Thư chúc mừng
- 贺电 - hèdiàn | HSK 7-9 | Congratulations message | Điện chúc mừng
- 贼 - zéi | HSK 7-9 | Thief | Tên trộm
- 贿赂 - huìlù | HSK 7-9 | bribery | hối lộ
- 资历 - zīlì | HSK 7-9 | Qualifications | bằng cấp
- 资本主义 - zīběnzhǔyì | HSK 7-9 | Capitalism | chủ nghĩa tư bản
- 资深 - zīshēn | HSK 7-9 | senior | có kinh nghiệm
- 资讯 - zīxùn | HSK 7-9 | Information | Thông tin
- 赋予 - fùyǔ | HSK 7-9 | Empower | giao phó
- 赎 - shú | HSK 7-9 | Redeem | chuộc
- 赐 - cì | HSK 7-9 | bestow | ban
- 赐教 - cìjiào | HSK 7-9 | Teach me. | Xin chỉ giáo
- 赔钱 - péi qián | HSK 7-9 | lose money | bồi thường tiền
- 赛跑 - sàipǎo | HSK 7-9 | Race | Chạy đua
- 赛车 - sàichē | HSK 7-9 | Racing car | Đua xe
- 赞不绝口 - zànbùjuékǒu | HSK 7-9 | praise without end | khen không ngớt
- 赞叹 - zàntàn | HSK 7-9 | Admiration | tán thưởng
- 赞叹不已 - Zàntànbùyǐ | HSK 7-9 | amazing | Khen ngợi không ngớt
- 赞同 - zàntóng | HSK 7-9 | Agree | Tán thành
- 赞扬 - zànyáng | HSK 7-9 | praise | khen ngợi
- 赞美 - zànměi | HSK 7-9 | Praise | Tán dương
- 赞许 - zànxǔ | HSK 7-9 | Praise | khen ngợi
- 赡养 - shànyǎng | HSK 7-9 | Support | nuôi dưỡng
- 赢家 - yíngjia | HSK 7-9 | winner | Người chiến thắng
- 赤字 - chìzì | HSK 7-9 | deficit | thâm hụt
- 赫然 - hèrán | HSK 7-9 | suddenly | rõ ràng
- 走后门 - zǒu hòumén | HSK 7-9 | Taking the back door | đi cửa sau
- 走廊 - zǒuláng | HSK 7-9 | corridor | Hành lang
- 走弯路 - zǒu wānlù | HSK 7-9 | take a detour | đi đường vòng
- 走投无路 - zǒutóu-wúlù | HSK 7-9 | at the end of one's rope | bế tắc
- 走过场 - zǒu guòchǎng | HSK 7-9 | go through the motions | đi qua loa
- 走近 - zǒujìn | HSK 7-9 | Approach | Đi gần
- 赴 - fù | HSK 7-9 | go to | đi đến
- 赶往 - gǎnwǎng | HSK 7-9 | Hurry to | đi đến
- 赶赴 - gǎnfù | HSK 7-9 | Hasten to | đi đến
- 起伏 - qǐfú | HSK 7-9 | undulation | sự lên xuống
- 起初 - qǐchū | HSK 7-9 | At first | Lúc đầu
- 起劲 - qǐjìn | HSK 7-9 | Energetic | hăng hái
- 起步 - qǐ bù | HSK 7-9 | Starting point | Khởi đầu
- 起源 - qǐyuán | HSK 7-9 | Origin | Nguồn gốc
- 起程 - qǐ chéng | HSK 7-9 | Set off | Khởi hành
- 起草 - qǐ cǎo | HSK 7-9 | Draft | Dự thảo
- 起跑线 - qǐpǎoxiàn | HSK 7-9 | Starting line | Vạch xuất phát
- 趁 - chèn | HSK 7-9 | take advantage of | tranh thủ
- 趁早 - chènzǎo | HSK 7-9 | Take action early. | sớm đi
- 趁机 - chènjī | HSK 7-9 | take the opportunity | tranh thủ
- 趁着 - chènzhe | HSK 7-9 | Take advantage of | tranh thủ
- 超前 - chāoqián | HSK 7-9 | Ahead of time | siêu việt
- 超标 - chāo biāo | HSK 7-9 | Exceeding the standard | vượt quá tiêu chuẩn
- 超车 - chāo chē | HSK 7-9 | Overtaking | vượt xe
- 超速 - chāosù | HSK 7-9 | Speeding | vượt tốc độ
- 越发 - yuèfā | HSK 7-9 | increasingly | ngày càng
- 越过 - yuè guò | HSK 7-9 | Cross over | Vượt qua
- 趋于 - qūyú | HSK 7-9 | tend to | xu hướng
- 趣味 - qùwèi | HSK 7-9 | Interest | sở thích
- 足智多谋 - zúzhì-duōmóu | HSK 7-9 | Resourceful and full of ideas. | Thông minh và khéo léo
- 足迹 - zújì | HSK 7-9 | Footprints | Dấu chân
- 趴 - pā | HSK 7-9 | lie down | bò
- 跑车 - pǎochē | HSK 7-9 | sports car | xe thể thao
- 跑道 - pǎodào | HSK 7-9 | Runway | đường băng
- 跑龙套 - pǎo lóngtào | HSK 7-9 | playing a minor role | đóng vai phụ
- 距 - jù | HSK 7-9 | distance | cách
- 跟上 - gēn shàng | HSK 7-9 | Keep up | Theo kịp
- 跟不上 - gēnbushàng | HSK 7-9 | Can't keep up. | không theo kịp
- 跟踪 - gēnzōng | HSK 7-9 | Tracking | Theo dõi
- 跨国 - kuàguó | HSK 7-9 | transnational | đa quốc gia
- 跨越 - kuàyuè | HSK 7-9 | Crossing | băng qua
- 路人 - lùrén | HSK 7-9 | passerby | Người qua đường
- 路况 - lùkuàng | HSK 7-9 | Traffic conditions | Tình trạng đường phố
- 路子 - lùzi | HSK 7-9 | Route | Đường đi
- 路段 - lùduàn | HSK 7-9 | Road section | đoạn đường
- 路灯 - lùdēng | HSK 7-9 | Street lamp | Đèn đường
- 路程 - lùchéng | HSK 7-9 | Distance | Quá trình
- 路途 - lùtú | HSK 7-9 | Journey | Đường đi
- 路面 - lùmiàn | HSK 7-9 | Road surface | mặt đường
- 跳伞 - tiàosǎn | HSK 7-9 | Skydiving | nhảy dù
- 跳动 - tiàodòng | HSK 7-9 | Jumping | Nhảy múa
- 跳槽 - tiào cáo | HSK 7-9 | job hopping | nhảy việc
- 跳跃 - tiàoyuè | HSK 7-9 | Jump | Nhảy
- 踊跃 - yǒngyuè | HSK 7-9 | eagerly | hăng hái
- 踏上 - tàshàng | HSK 7-9 | Step on | Bước lên
- 踹 - chuài | HSK 7-9 | kick | đá
- 蹦 - bèng | HSK 7-9 | Bounce | nhảy
- 蹬 - dēng | HSK 7-9 | Pedal | đạp
- 蹭 - cèng | HSK 7-9 | to rub against | cọ xát
- 身不由己 - shēnbùyóujǐ | HSK 7-9 | Out of one's control. | thân không do mình
- 身价 - shēnjià | HSK 7-9 | value | thân giá
- 身子 - shēnzi | HSK 7-9 | body | thân thể
- 身影 - shēnyǐng | HSK 7-9 | figure | Hình bóng
- 身心 - shēnxīn | HSK 7-9 | Body and mind | thân tâm
- 身躯 - shēnqū | HSK 7-9 | body | thân thể
- 躲藏 - duǒcáng | HSK 7-9 | Hide | trốn tránh
- 躲避 - duǒbì | HSK 7-9 | Dodge | tránh né
- 车位 - chēwèi | HSK 7-9 | Parking space | chỗ đậu xe
- 车厢 - chēxiāng | HSK 7-9 | Carriage | toa xe
- 车型 - chēxíng | HSK 7-9 | Model | Mẫu xe
- 车祸 - chēhuò | HSK 7-9 | car accident | tai nạn xe hơi
- 车轮 - chēlún | HSK 7-9 | Wheel | bánh xe
- 车轴 - chēzhóu | HSK 7-9 | Axle | trục xe
- 车速 - chēsù | HSK 7-9 | Vehicle speed | Tốc độ xe
- 车道 - chēdào | HSK 7-9 | Lane | làn đường
- 车间 - chējiān | HSK 7-9 | Workshop | xưởng
- 轨迹 - guǐjì | HSK 7-9 | trajectory | Đường đi
- 转交 - zhuǎnjiāo | HSK 7-9 | Transfer | Chuyển giao
- 转型 - zhuǎn xíng | HSK 7-9 | Transformation | chuyển đổi
- 转学 - zhuǎn xué | HSK 7-9 | Transfer school | Chuyển trường
- 转悠 - zhuànyou | HSK 7-9 | wandering | quay vòng
- 转折 - zhuǎnzhé | HSK 7-9 | Turning point | Chuyển biến
- 转折点 - zhuǎnzhédiǎn | HSK 7-9 | Turning point | Điểm chuyển mình
- 转播 - zhuǎnbō | HSK 7-9 | Relay | phát sóng lại
- 转机 - zhuǎnjī | HSK 7-9 | Turning point | chuyển biến
- 转眼 - zhuǎnyǎn | HSK 7-9 | In the blink of an eye | chớp mắt
- 转载 - zhuǎnzǎi | HSK 7-9 | Reprint | Chuyển nhượng
- 转达 - zhuǎndá | HSK 7-9 | Convey | Chuyển đạt
- 轮廓 - lúnkuò | HSK 7-9 | Outline | Đường viền
- 轮换 - lúnhuàn | HSK 7-9 | Rotation | luân phiên
- 轮流 - lúnliú | HSK 7-9 | Take turns | luân phiên
- 轮胎 - lúntāi | HSK 7-9 | Tire | Lốp xe
- 软实力 - ruǎnshílì | HSK 7-9 | soft power | sức mạnh mềm
- 软弱 - ruǎnruò | HSK 7-9 | weakness | yếu ớt
- 轰 - hōng | HSK 7-9 | Boom | Nổ
- 轰动 - hōngdòng | HSK 7-9 | sensation | rúng động
- 轰炸 - hōngzhà | HSK 7-9 | bombing | nổ bom
- 轻型 - qīngxíng | HSK 7-9 | Lightweight | Nhẹ
- 轻微 - qīngwēi | HSK 7-9 | slight | nhẹ nhàng
- 轻而易举 - qīngéryìjǔ | HSK 7-9 | easily | dễ dàng
- 轻蔑 - qīngmiè | HSK 7-9 | contempt | khinh thường
- 载体 - zàitǐ | HSK 7-9 | carrier | vật mang
- 轿车 - jiàochē | HSK 7-9 | sedan | xe hơi
- 较劲 - jiào jìn | HSK 7-9 | compete | cạnh tranh
- 较量 - jiàoliàng | HSK 7-9 | competition | so tài
- 辅导 - fǔdǎo | HSK 7-9 | Tutoring | Hướng dẫn
- 辉煌 - huīhuáng | HSK 7-9 | brilliant | rực rỡ
- 辐射 - fúshè | HSK 7-9 | Radiation | bức xạ
- 输家 - shūjia | HSK 7-9 | loser | kẻ thua cuộc
- 输液 - shū yè | HSK 7-9 | infusion | truyền dịch
- 输血 - shū xuè | HSK 7-9 | blood transfusion | truyền máu
- 输送 - shūsòng | HSK 7-9 | convey | chuyển giao
- 辛勤 - xīnqín | HSK 7-9 | Diligent | Chăm chỉ
- 辛酸 - xīnsuān | HSK 7-9 | sour and bitter | đắng cay
- 辜负 - gūfù | HSK 7-9 | Let down | Phụ lòng
- 辞 - cí | HSK 7-9 | Resignation | từ chức
- 辞去 - cíqù | HSK 7-9 | resign | từ chức
- 辞呈 - cíchéng | HSK 7-9 | resignation letter | Đơn từ chức
- 辞退 - cítuì | HSK 7-9 | Dismissal | sa thải
- 辣椒 - làjiāo | HSK 7-9 | chili pepper | Ớt
- 辨别 - biànbié | HSK 7-9 | Distinguish | phân biệt
- 辨认 - biànrèn | HSK 7-9 | Identify | Nhận diện
- 辩 - biàn | HSK 7-9 | Debate | biện
- 辩护 - biànhù | HSK 7-9 | Defense | Biện hộ
- 辩解 - biànjiě | HSK 7-9 | Defense | Biện giải
- 辫子 - biànzi | HSK 7-9 | Braid | bím tóc
- 边界 - biānjiè | HSK 7-9 | Boundary | biên giới
- 边疆 - biānjiāng | HSK 7-9 | Frontier | biên giới
- 边远 - biānyuǎn | HSK 7-9 | remote | vùng xa xôi
- 辽阔 - liáokuò | HSK 7-9 | vast | bao la
- 达标 - dábiāo | HSK 7-9 | Meet the standard | Đạt tiêu chuẩn
- 迁 - qiān | HSK 7-9 | migrate | di chuyển
- 迁就 - qiānjiù | HSK 7-9 | Indulge | nhượng bộ
- 迁移 - qiānyí | HSK 7-9 | Migration | di cư
- 迄今 - qìjīn | HSK 7-9 | So far | đến nay
- 迄今为止 - qìjīnwéizhǐ | HSK 7-9 | So far | Cho đến nay
- 过不去 - guòbuqù | HSK 7-9 | Cannot pass. | Không qua được
- 过关 - guò guān | HSK 7-9 | Pass the level | qua ải
- 过剩 - guòshèng | HSK 7-9 | surplus | thừa thãi
- 过半 - guòbàn | HSK 7-9 | More than half | quá nửa
- 过境 - guò jìng | HSK 7-9 | Transit | quá cảnh
- 过失 - guòshī | HSK 7-9 | Negligence | sơ suất
- 过头 - guòtóu | HSK 7-9 | Over the top | quá đầu
- 过奖 - guòjiǎng | HSK 7-9 | Too much praise. | Cảm ơn bạn đã khen.
- 过往 - guòwǎng | HSK 7-9 | Past | quá khứ
- 过意不去 - guòyìbùqù | HSK 7-9 | I feel bad. | không đành lòng
- 过日子 - guò rìzi | HSK 7-9 | live life | Sống cuộc sống
- 过早 - guòzǎo | HSK 7-9 | Too early | quá sớm
- 过期 - guò qī | HSK 7-9 | Expired | quá hạn
- 过滤 - guòlǜ | HSK 7-9 | filter | lọc
- 过瘾 - guò yǐn | HSK 7-9 | Exciting | thỏa mãn
- 过硬 - guòyìng | HSK 7-9 | solid | vững chắc
- 过节 - guò jié | HSK 7-9 | Festival | qua lễ
- 过道 - guòdào | HSK 7-9 | corridor | lối đi
- 过错 - guòcuò | HSK 7-9 | fault | sai sót
- 迈 - mài | HSK 7-9 | Stride | Mái
- 迈进 - màijìn | HSK 7-9 | Step in | Bước vào
- 迎 - yíng | HSK 7-9 | Welcome | Chào đón
- 迎合 - yínghé | HSK 7-9 | cater to | hòa hợp
- 运河 - yùnhé | HSK 7-9 | canal | Kênh đào
- 运营 - yùnyíng | HSK 7-9 | Operation | vận hành
- 运转 - yùnzhuǎn | HSK 7-9 | Operation | vận hành
- 运送 - yùnsòng | HSK 7-9 | Transport | vận chuyển
- 近年来 - jìnniánlái | HSK 7-9 | In recent years | Trong những năm gần đây
- 返还 - fǎnhuán | HSK 7-9 | Return | trả lại
- 还原 - huán yuán | HSK 7-9 | restore | khôi phục
- 还款 - huán kuǎn | HSK 7-9 | Repayment | Hoàn trả
- 这会儿 - zhèhuìr5 | HSK 7-9 | At this moment | lúc này
- 这样一来 - zhèyàngyīlái | HSK 7-9 | In this way | Như vậy
- 进修 - jìnxiū | HSK 7-9 | Further study | tiến tu
- 进出 - jìnchū | HSK 7-9 | In and out | ra vào
- 进出口 - jìnchūkǒu | HSK 7-9 | Import and export | xuất nhập khẩu
- 进场 - jìn chǎng | HSK 7-9 | Enter the venue | Vào sân
- 进度 - jìndù | HSK 7-9 | Progress | Tiến độ
- 进程 - jìnchéng | HSK 7-9 | Process | tiến trình
- 进而 - jìnér | HSK 7-9 | furthermore | tiến tới
- 远程 - yuǎnchéng | HSK 7-9 | Remote | xa
- 远见 - yuǎnjiàn | HSK 7-9 | foresight | Tầm nhìn xa
- 远近闻名 - yuǎnjìnwénmíng | HSK 7-9 | famous far and wide | nổi tiếng gần xa
- 违章 - wéi zhāng | HSK 7-9 | Violation | vi phạm quy định
- 违约 - wéi yuē | HSK 7-9 | Breach of contract | vi phạm hợp đồng
- 违背 - wéibèi | HSK 7-9 | violate | vi phạm
- 连任 - lián rèn | HSK 7-9 | Re-election | tái đắc cử
- 连夜 - liányè | HSK 7-9 | overnight | liên đêm
- 连滚带爬 - liángǔndàipá | HSK 7-9 | crawling and rolling | lăn lộn
- 连绵 - liánmián | HSK 7-9 | continuous | liên miên
- 连锁 - liánsuǒ | HSK 7-9 | Chain | chuỗi
- 连锁店 - liánsuǒdiàn | HSK 7-9 | chain store | Cửa hàng chuỗi
- 迟早 - chízǎo | HSK 7-9 | Sooner or later | sớm muộn gì
- 迟疑 - chíyí | HSK 7-9 | Hesitation | do dự
- 迟迟 - chíchí | HSK 7-9 | Late | Muộn màng
- 迫不及待 - pòbùjídài | HSK 7-9 | Can't wait | không thể chờ đợi
- 迫使 - pòshǐ | HSK 7-9 | force | ép buộc
- 迫害 - pòhài | HSK 7-9 | persecution | Bức hại
- 迭起 - diéqǐ | HSK 7-9 | repeatedly occurring | Liên tiếp
- 迷失 - míshī | HSK 7-9 | Lost | Lạc lối
- 迷恋 - míliàn | HSK 7-9 | Infatuation | mê đắm
- 迷惑 - míhuo | HSK 7-9 | confusion | mê hoặc
- 迷惑不解 - míhuòbùjiě | HSK 7-9 | puzzled and confused | bối rối không hiểu
- 迷路 - mí lù | HSK 7-9 | Lost | Lạc đường
- 迹象 - jìxiàng | HSK 7-9 | Signs | Dấu hiệu
- 追尾 - zhuī wěi | HSK 7-9 | Rear-end collision | đuổi theo
- 追悼会 - zhuīdàohuì | HSK 7-9 | Memorial service | Lễ tưởng niệm
- 追溯 - zhuīsù | HSK 7-9 | Trace back | Truy nguyên
- 追赶 - zhuīgǎn | HSK 7-9 | Chase | Theo đuổi
- 追踪 - zhuīzōng | HSK 7-9 | Tracking | Theo dõi
- 追逐 - zhuīzhú | HSK 7-9 | Chasing | Theo đuổi
- 追问 - zhuīwèn | HSK 7-9 | Follow-up | Theo dõi hỏi
- 追随 - zhuīsuí | HSK 7-9 | Follow | Theo dõi
- 退休金 - tuìxiūjīn | HSK 7-9 | pension | hưu trí
- 退却 - tuìquè | HSK 7-9 | Retreat | Rút lui
- 退回 - tuì huí | HSK 7-9 | Return | trả lại
- 退学 - tuì xué | HSK 7-9 | Drop out | Thôi học
- 退役 - tuì yì | HSK 7-9 | Retirement | nghỉ hưu
- 退缩 - tuìsuō | HSK 7-9 | Retreat | rút lui
- 退让 - tuìràng | HSK 7-9 | Yielding | Nhượng bộ
- 送别 - sòng bié | HSK 7-9 | Farewell | Tiễn biệt
- 适宜 - shìyí | HSK 7-9 | suitable | thích hợp
- 适度 - shìdù | HSK 7-9 | Moderate | Vừa phải
- 适时 - shìshí | HSK 7-9 | Timely | kịp thời
- 适量 - shìliàng | HSK 7-9 | Moderate amount | Vừa đủ
- 逃亡 - táowáng | HSK 7-9 | Escape | Tẩu thoát
- 逃生 - táoshēng | HSK 7-9 | Escape | thoát hiểm
- 逃避 - táobì | HSK 7-9 | Escape | trốn tránh
- 逆 - nì | HSK 7-9 | reverse | Ngược
- 选民 - xuǎnmín | HSK 7-9 | Voter | cử tri
- 选用 - xuǎnyòng | HSK 7-9 | Select | Lựa chọn
- 选项 - xuǎnxiàng | HSK 7-9 | Option | Lựa chọn
- 逊色 - xùnsè | HSK 7-9 | inferior | kém hơn
- 透彻 - tòuchè | HSK 7-9 | thorough | thấu đáo
- 透支 - tòuzhī | HSK 7-9 | Overdraft | thấu chi
- 透气 - tòu qì | HSK 7-9 | Breathable | thoáng khí
- 透过 - tòuguò | HSK 7-9 | Through | Thông qua
- 逐年 - zhúnián | HSK 7-9 | year by year | từng năm
- 递交 - dìjiāo | HSK 7-9 | Submit | nộp
- 逗 - dòu | HSK 7-9 | Funny | đùa
- 通俗 - tōngsú | HSK 7-9 | popular | Thông dụng
- 通告 - tōnggào | HSK 7-9 | Notice | Thông báo
- 通宵 - tōngxiāo | HSK 7-9 | All night | thâu đêm
- 通往 - tōngwǎng | HSK 7-9 | To | Đường đến
- 通畅 - tōngchàng | HSK 7-9 | smooth | thông suốt
- 通缉 - tōngjī | HSK 7-9 | Wanted | Truy nã
- 通行证 - tōngxíngzhèng | HSK 7-9 | Pass | Thẻ thông hành
- 通车 - tōng chē | HSK 7-9 | Open to traffic | Thông xe
- 通通 - tōngtōng | HSK 7-9 | all | tất cả
- 通顺 - tōngshùn | HSK 7-9 | smooth | thông suốt
- 通风 - tōngfēng | HSK 7-9 | ventilation | thông gió
- 逝世 - shìshì | HSK 7-9 | deceased | qua đời
- 逞强 - chěng qiáng | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
- 逞能 - chěng néng | HSK 7-9 | showing off | khoe khoang
- 造价 - zàojià | HSK 7-9 | Cost of construction | Chi phí xây dựng
- 造假 - zàojiǎ | HSK 7-9 | Counterfeiting | giả mạo
- 造就 - zàojiù | HSK 7-9 | create | Tạo ra
- 造福 - zàofú | HSK 7-9 | benefit | phúc lợi
- 造纸术 - zàozhǐshù | HSK 7-9 | papermaking technology | nghệ thuật làm giấy
- 逢 - féng | HSK 7-9 | Meet | Gặp
- 逮 - dǎi | HSK 7-9 | Arrest | bắt
- 逮捕 - dàibǔ | HSK 7-9 | Arrest | Bắt giữ
- 逼真 - bīzhēn | HSK 7-9 | realistic | sống động
- 逼近 - bījìn | HSK 7-9 | Approach | Bức bách
- 逼迫 - bīpò | HSK 7-9 | coerce | bức bách
- 逾期 - yú qī | HSK 7-9 | Overdue | Quá hạn
- 遂心 - suì xīn | HSK 7-9 | satisfying one's wishes | thỏa lòng
- 遇上 - yùshàng | HSK 7-9 | Encounter | Gặp gỡ
- 遇险 - yù xiǎn | HSK 7-9 | In danger | gặp nạn
- 遇难 - yù nàn | HSK 7-9 | encountering disaster | gặp nạn
- 遍布 - biànbù | HSK 7-9 | widespread | tràn ngập
- 遏制 - èzhì | HSK 7-9 | Containment | kìm hãm
- 道具 - dàojù | HSK 7-9 | props | đạo cụ
- 遗体 - yítǐ | HSK 7-9 | remains | thi thể
- 遗嘱 - yízhǔ | HSK 7-9 | Will | di chúc
- 遗址 - yízhǐ | HSK 7-9 | site | di tích
- 遗弃 - yíqì | HSK 7-9 | Abandonment | bỏ rơi
- 遗忘 - yíwàng | HSK 7-9 | Forgetfulness | quên
- 遗愿 - yíyuàn | HSK 7-9 | Last wish | Di nguyện
- 遗物 - yíwù | HSK 7-9 | relics | di vật
- 遗留 - yíliú | HSK 7-9 | Legacy | Di sản
- 遛 - liù | HSK 7-9 | walk | dạo
- 遥控 - yáokòng | HSK 7-9 | Remote control | Điều khiển từ xa
- 遥远 - yáoyuǎn | HSK 7-9 | distant | Xa xôi
- 遭殃 - zāo yāng | HSK 7-9 | suffer misfortune | gặp nạn
- 遮 - zhē | HSK 7-9 | Cover | che
- 遮盖 - zhēgài | HSK 7-9 | Cover | che phủ
- 遵循 - zūnxún | HSK 7-9 | Follow | Tuân theo
- 遵照 - zūnzhào | HSK 7-9 | Follow | Tuân theo
- 避暑 - bì shǔ | HSK 7-9 | summer retreat | tránh nóng
- 避难 - bì nàn | HSK 7-9 | Asylum | tị nạn
- 邀 - yāo | HSK 7-9 | Invite | mời
- 邪 - xié | HSK 7-9 | evil | tà
- 邪恶 - xiéè | HSK 7-9 | evil | ác邪
- 邮政 - yóuzhèng | HSK 7-9 | Post | Bưu điện
- 邮编 - yóubiān | HSK 7-9 | Postal code | Mã bưu điện
- 邻国 - línguó | HSK 7-9 | Neighboring country | Láng giềng
- 郊外 - jiāowài | HSK 7-9 | Suburb | ngoại ô
- 郊游 - jiāoyóu | HSK 7-9 | Excursion | Chuyến dã ngoại
- 郑重 - zhèngzhòng | HSK 7-9 | Solemn | Nghiêm trọng
- 部件 - bùjiàn | HSK 7-9 | Component | Bộ phận
- 部署 - bùshǔ | HSK 7-9 | Deployment | triển khai
- 都会 - dūhuì | HSK 7-9 | metropolis | Đô thị
- 鄙视 - bǐshì | HSK 7-9 | Despise | khinh thường
- 酌情 - zhuóqíng | HSK 7-9 | Discretionary | Tùy theo tình hình
- 配件 - pèijiàn | HSK 7-9 | Accessories | phụ kiện
- 配偶 - pèiǒu | HSK 7-9 | spouse | vợ/chồng
- 配送 - pèisòng | HSK 7-9 | Delivery | Giao hàng
- 配音 - pèi yīn | HSK 7-9 | Dubbing | lồng ghép
- 酒楼 - jiǔlóu | HSK 7-9 | restaurant | Nhà hàng
- 酒精 - jiǔjīng | HSK 7-9 | alcohol | rượu
- 酗酒 - xùjiǔ | HSK 7-9 | drunkenness | say rượu
- 酝酿 - yùnniàng | HSK 7-9 | brewing | Ủ rượu
- 酣畅 - hānchàng | HSK 7-9 | unrestrained | hăng hái
- 酣睡 - hānshuì | HSK 7-9 | sound sleep | Ngủ say
- 酥 - sū | HSK 7-9 | crispy | bánh ngọt
- 酷似 - kùsì | HSK 7-9 | strikingly similar | giống như
- 酿造 - niàngzào | HSK 7-9 | Brewing | Nấu bia
- 醇厚 - chúnhòu | HSK 7-9 | rich and mellow | đậm đà
- 醒悟 - xǐngwù | HSK 7-9 | Awakening | tỉnh ngộ
- 醒来 - xǐnglái | HSK 7-9 | Wake up | Thức dậy
- 醒目 - xǐngmù | HSK 7-9 | eye-catching | nổi bật
- 采 - cǎi | HSK 7-9 | Pick | thu hoạch
- 采矿 - cǎi kuàng | HSK 7-9 | Mining | khai thác mỏ
- 采集 - cǎijí | HSK 7-9 | Collection | thu thập
- 释放 - shìfàng | HSK 7-9 | Release | giải phóng
- 里程碑 - lǐchéngbēi | HSK 7-9 | Milestone | cột mốc
- 重中之重 - zhòngzhōngzhīzhòng | HSK 7-9 | top priority | trọng tâm hàng đầu
- 重任 - zhòngrèn | HSK 7-9 | heavy responsibility | Trọng trách
- 重伤 - zhòngshāng | HSK 7-9 | serious injury | Chấn thương nặng
- 重创 - zhòngchuāng | HSK 7-9 | Severe blow | trọng thương
- 重叠 - chóngdié | HSK 7-9 | overlap | chồng chéo
- 重合 - chónghé | HSK 7-9 | Overlap | trùng hợp
- 重型 - zhòngxíng | HSK 7-9 | Heavy | Nặng ký
- 重心 - zhòngxīn | HSK 7-9 | Center of gravity | trọng tâm
- 重播 - chóngbō | HSK 7-9 | Replay | Phát lại
- 重现 - chóngxiàn | HSK 7-9 | Reproduce | Tái hiện
- 重申 - chóngshēn | HSK 7-9 | Reaffirm | Tái khẳng định
- 重返 - chóngfǎn | HSK 7-9 | Return | Trở lại
- 重量级 - zhòngliàngjí | HSK 7-9 | heavyweight | Cân nặng lớn
- 野兽 - yěshòu | HSK 7-9 | Beast | dã thú
- 野外 - yěwài | HSK 7-9 | Wilderness | hoang dã
- 野心 - yěxīn | HSK 7-9 | Ambition | tham vọng
- 野炊 - yěchuī | HSK 7-9 | picnic | dã ngoại
- 野营 - yěyíng | HSK 7-9 | Camping | Cắm trại
- 野蛮 - yěmán | HSK 7-9 | barbaric | dã man
- 野餐 - yěcān | HSK 7-9 | Picnic | dã ngoại
- 金子 - jīnzi | HSK 7-9 | Gold | vàng
- 金字塔 - jīnzìtǎ | HSK 7-9 | pyramid | Kim tự tháp
- 金属 - jīnshǔ | HSK 7-9 | Metal | kim loại
- 鉴于 - jiànyú | HSK 7-9 | In view of | Xét thấy
- 鉴别 - jiànbié | HSK 7-9 | Identification | Nhận diện
- 鉴赏 - jiànshǎng | HSK 7-9 | Appreciation | thẩm định
- 针灸 - zhēnjiǔ | HSK 7-9 | Acupuncture | Châm cứu
- 针锋相对 - zhēnfēng-xiāngduì | HSK 7-9 | Tit for tat. | đối đầu trực diện
- 钉 - dīng | HSK 7-9 | nail | đinh
- 钉子 - dīngzi | HSK 7-9 | nail | đinh
- 钓鱼 - diào yú | HSK 7-9 | Fishing | Câu cá
- 钙 - gài | HSK 7-9 | Calcium | Canxi
- 钞票 - chāopiào | HSK 7-9 | banknote | tiền giấy
- 钢 - gāng | HSK 7-9 | steel | thép
- 钥匙 - yàoshi | HSK 7-9 | key | chìa khóa
- 钦佩 - qīnpèi | HSK 7-9 | Admiration | Kính trọng
- 钩 - gōu | HSK 7-9 | Hook | Móc
- 钩子 - gōuzi | HSK 7-9 | Hook | Móc
- 钱财 - qiáncái | HSK 7-9 | Wealth | tiền bạc
- 钳子 - qiánzi | HSK 7-9 | Pliers | kìm
- 钻石 - zuànshí | HSK 7-9 | Diamond | Kim cương
- 钻研 - zuānyán | HSK 7-9 | Research | Nghiên cứu
- 钻空子 - zuān kòngzi | HSK 7-9 | take advantage of a loophole | lợi dụng sơ hở
- 铅 - qiān | HSK 7-9 | Lead | Chì
- 铜 - tóng | HSK 7-9 | copper | Đồng
- 铝 - lǚ | HSK 7-9 | Aluminum | Nhôm
- 铭记 - míngjì | HSK 7-9 | Remember | Ghi nhớ
- 铲 - chǎn | HSK 7-9 | shovel | xẻng
- 铲子 - chǎnzi | HSK 7-9 | shovel | xẻng
- 银幕 - yínmù | HSK 7-9 | screen | màn bạc
- 铸造 - zhùzào | HSK 7-9 | Casting | Đúc
- 铺路 - pū lù | HSK 7-9 | Paving the road | lát đường
- 销 - xiāo | HSK 7-9 | Sales | bán
- 销毁 - xiāohuǐ | HSK 7-9 | Destroy | tiêu hủy
- 销量 - xiāoliàng | HSK 7-9 | Sales volume | Doanh số
- 锁定 - suǒdìng | HSK 7-9 | Locking | khóa lại
- 锈 - xiù | HSK 7-9 | rust | Gỉ
- 错位 - cuò wèi | HSK 7-9 | Dislocation | sai lệch
- 错别字 - cuòbiézì | HSK 7-9 | typo | sai chính tả
- 错综复杂 - cuòzōng-fùzá | HSK 7-9 | intricate and complicated | rắc rối phức tạp
- 错觉 - cuòjué | HSK 7-9 | illusion | ảo giác
- 锡 - xī | HSK 7-9 | tin | Thiếc
- 锤子 - chuízi | HSK 7-9 | hammer | Búa
- 锦旗 - jǐnqí | HSK 7-9 | silk banner | Cờ thêu
- 锯 - jù | HSK 7-9 | saw | cưa
- 镇定 - zhèndìng | HSK 7-9 | calm | bình tĩnh
- 镶 - xiāng | HSK 7-9 | inlay | khảm
- 镶嵌 - xiāngqiàn | HSK 7-9 | inlay | khảm
- 长征 - chángzhēng | HSK 7-9 | Long March | Trường Chinh
- 长效 - chángxiào | HSK 7-9 | Long-lasting | Dài hạn
- 长期以来 - chángqīyǐlái | HSK 7-9 | For a long time | Lâu nay
- 长相 - zhǎngxiàng | HSK 7-9 | Appearance | dáng vẻ
- 长足 - chángzú | HSK 7-9 | Significant progress | tiến bộ đáng kể
- 长辈 - zhǎngbèi | HSK 7-9 | Elder | bậc trên
- 长达 - chángdá | HSK 7-9 | Long-lasting | dài
- 门当户对 - méndāng-hùduì | HSK 7-9 | A good match in social status. | môn đăng hộ đối
- 门槛 - ménkǎn | HSK 7-9 | threshold | ngưỡng cửa
- 门路 - ménlu | HSK 7-9 | Approach | cửa ngõ
- 门铃 - ménlíng | HSK 7-9 | doorbell | Chuông cửa
- 闪烁 - shǎnshuò | HSK 7-9 | flicker | lấp lánh
- 问世 - wènshì | HSK 7-9 | to be published | ra đời
- 问卷 - wènjuàn | HSK 7-9 | Questionnaire | Bảng hỏi
- 间断 - jiànduàn | HSK 7-9 | intermittent | gián đoạn
- 间谍 - jiàndié | HSK 7-9 | spy | gián điệp
- 间隔 - jiàngé | HSK 7-9 | Interval | khoảng cách
- 间隙 - jiànxì | HSK 7-9 | gap | khoảng trống
- 闷 - mèn | HSK 7-9 | boredom | buồn chán
- 闸 - zhá | HSK 7-9 | gate | cổng
- 闹事 - nào shì | HSK 7-9 | disturbance | gây rối
- 闹着玩儿 - nàozhewánr5 | HSK 7-9 | just for fun | đùa giỡn
- 闺女 - guīnü | HSK 7-9 | Daughter | Con gái
- 闻名 - wénmíng | HSK 7-9 | famous | nổi tiếng
- 阀门 - fámén | HSK 7-9 | valve | Van
- 阅历 - yuèlì | HSK 7-9 | experience | kinh nghiệm
- 阎王 - Yánwang | HSK 7-9 | Yama | Diêm Vương
- 阐述 - chǎnshù | HSK 7-9 | Elucidate | Diễn giải
- 阔绰 - kuòchuò | HSK 7-9 | luxurious | xa hoa
- 队形 - duìxíng | HSK 7-9 | Formation | đội hình
- 防卫 - fángwèi | HSK 7-9 | Defense | Phòng vệ
- 防御 - fángyù | HSK 7-9 | Defense | Phòng thủ
- 防护 - fánghù | HSK 7-9 | Protection | Bảo vệ
- 防汛 - fángxùn | HSK 7-9 | Flood prevention | phòng chống lũ
- 防火墙 - fánghuǒqiáng | HSK 7-9 | Firewall | tường lửa
- 防疫 - fángyì | HSK 7-9 | Epidemic prevention | phòng dịch
- 防盗 - fángdào | HSK 7-9 | Anti-theft | Chống trộm
- 防盗门 - fángdàomén | HSK 7-9 | Security door | cửa chống trộm
- 阳性 - yángxìng | HSK 7-9 | positive | dương tính
- 阴性 - yīnxìng | HSK 7-9 | Negative | Âm tính
- 阴暗 - yīnàn | HSK 7-9 | dark | tối tăm
- 阵容 - zhènróng | HSK 7-9 | Formation | Đội hình
- 阵营 - zhènyíng | HSK 7-9 | camp | trại
- 阶层 - jiēcéng | HSK 7-9 | Class | giai cấp
- 阶梯 - jiētī | HSK 7-9 | Ladder | bậc thang
- 阶级 - jiējí | HSK 7-9 | Class | giai cấp
- 阻力 - zǔlì | HSK 7-9 | Resistance | Sự cản trở
- 阻拦 - zǔlán | HSK 7-9 | intercept | cản trở
- 阻挠 - zǔnáo | HSK 7-9 | hinder | cản trở
- 阻挡 - zǔdǎng | HSK 7-9 | Block | cản trở
- 阿拉伯语 - Ālābóyǔ | HSK 7-9 | Arabic | Tiếng Ả Rập
- 附 - fù | HSK 7-9 | Appendix | Phụ
- 附加 - fùjiā | HSK 7-9 | Additional | Thêm
- 附和 - fùhè | HSK 7-9 | echo | tán đồng
- 附属 - fùshǔ | HSK 7-9 | affiliated | Phụ thuộc
- 附带 - fùdài | HSK 7-9 | attached | kèm theo
- 陈列 - chénliè | HSK 7-9 | Display | trưng bày
- 陈旧 - chénjiù | HSK 7-9 | obsolete | cũ kỹ
- 陈述 - chénshù | HSK 7-9 | Statement | Tuyên bố
- 陌生 - mòshēng | HSK 7-9 | Stranger | lạ lẫm
- 降临 - jiànglín | HSK 7-9 | Descend | xuống trần
- 限 - xiàn | HSK 7-9 | Limit | hạn
- 限于 - xiànyú | HSK 7-9 | limited to | Hạn chế
- 限定 - xiàndìng | HSK 7-9 | limited | hạn chế
- 限度 - xiàndù | HSK 7-9 | limit | giới hạn
- 陡 - dǒu | HSK 7-9 | steep | dốc
- 院士 - yuànshì | HSK 7-9 | Academician | Viện sĩ
- 除去 - chúqù | HSK 7-9 | Remove | Loại bỏ
- 除外 - chúwài | HSK 7-9 | except | Ngoại trừ
- 除此之外 - chúcǐzhīwài | HSK 7-9 | In addition to this | Ngoài ra
- 陨石 - yǔnshí | HSK 7-9 | Meteorite | meteorit
- 陪伴 - péibàn | HSK 7-9 | Accompaniment | cùng nhau
- 陪葬 - péizàng | HSK 7-9 | burial companion | mồ mả陪葬
- 陶冶 - táoyě | HSK 7-9 | Cultivation | gọt giũa
- 陶瓷 - táocí | HSK 7-9 | Ceramics | Gốm sứ
- 陶醉 - táozuì | HSK 7-9 | Intoxicated | Say mê
- 陷 - xiàn | HSK 7-9 | trap | rơi vào
- 陷阱 - xiànjǐng | HSK 7-9 | Trap | cái bẫy
- 隆重 - lóngzhòng | HSK 7-9 | grandiose | long trọng
- 随即 - suíjí | HSK 7-9 | Immediately | Ngay lập tức
- 随处可见 - suíchùkějiàn | HSK 7-9 | Everywhere. | khắp nơi đều thấy
- 随大溜 - suídàliù | HSK 7-9 | Follow the crowd. | theo đám đông
- 随心所欲 - suíxīnsuǒyù | HSK 7-9 | do as one wishes | tùy ý
- 随时随地 - suíshí-suídì | HSK 7-9 | Anytime, anywhere | Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu
- 随机 - suíjī | HSK 7-9 | random | ngẫu nhiên
- 随身 - suíshēn | HSK 7-9 | Carry with you | theo bên mình
- 隐形 - yǐnxíng | HSK 7-9 | Invisible | ẩn hình
- 隐性 - yǐnxìng | HSK 7-9 | latent | Ẩn dụ
- 隐患 - yǐnhuàn | HSK 7-9 | Hidden danger | Nguy cơ tiềm ẩn
- 隐情 - yǐnqíng | HSK 7-9 | Hidden feelings | Bí mật
- 隐瞒 - yǐnmán | HSK 7-9 | Concealment | che giấu
- 隐约 - yǐnyuē | HSK 7-9 | faintly | mơ hồ
- 隐蔽 - yǐnbì | HSK 7-9 | covert | ẩn giấu
- 隐身 - yǐnshēn | HSK 7-9 | Stealth | tàng hình
- 隔离 - gélí | HSK 7-9 | Isolation | cách ly
- 隔阂 - géhé | HSK 7-9 | barrier | Cách trở
- 隧道 - suìdào | HSK 7-9 | Tunnel | Đường hầm
- 难为情 - nánwéiqíng | HSK 7-9 | embarrassed | ngại ngùng
- 难以想象 - nányǐxiǎngxiàng | HSK 7-9 | hard to imagine | Khó mà tưởng tượng.
- 难以置信 - nányǐzhìxìn | HSK 7-9 | Incredible | khó tin
- 难关 - nánguān | HSK 7-9 | difficulties | khó khăn
- 难堪 - nánkān | HSK 7-9 | embarrassment | khó xử
- 难处 - nánchu | HSK 7-9 | difficulties | khó khăn
- 难得一见 - nándéyījiàn | HSK 7-9 | Rarely seen | hiếm có khó tìm
- 难怪 - nánguài | HSK 7-9 | No wonder | Không có gì lạ.
- 难点 - nándiǎn | HSK 7-9 | Difficulty | Điểm khó khăn
- 难说 - nánshuō | HSK 7-9 | Hard to say | Khó nói
- 雄厚 - xiónghòu | HSK 7-9 | strong | hùng mạnh
- 集会 - jíhuì | HSK 7-9 | assembly | tập hợp
- 集结 - jíjié | HSK 7-9 | Gathering | Tập hợp
- 集装箱 - jízhuāngxiāng | HSK 7-9 | Container | Container
- 集资 - jízī | HSK 7-9 | Fundraising | huy động vốn
- 集邮 - jí yóu | HSK 7-9 | Philately | sưu tầm tem
- 雇 - gù | HSK 7-9 | Hire | thuê
- 雇主 - gùzhǔ | HSK 7-9 | Employer | Nhà tuyển dụng
- 雇佣 - gùyōng | HSK 7-9 | Employment | thuê mướn
- 雇员 - gùyuán | HSK 7-9 | Employee | Nhân viên
- 雕 - diāo | HSK 7-9 | Sculpture | điêu
- 雕刻 - diāokè | HSK 7-9 | Sculpture | Điêu khắc
- 雕塑 - diāosù | HSK 7-9 | Sculpture | Điêu khắc
- 雪上加霜 - xuěshàng-jiāshuāng | HSK 7-9 | Adding insult to injury. | Tuyết rơi thêm sương.
- 雪山 - xuěshān | HSK 7-9 | Snow Mountain | Núi tuyết
- 零件 - língjiàn | HSK 7-9 | parts | linh kiện
- 零售 - língshòu | HSK 7-9 | Retail | bán lẻ
- 零花钱 - línghuāqián | HSK 7-9 | pocket money | tiền tiêu vặt
- 零钱 - língqián | HSK 7-9 | change | tiền lẻ
- 雷同 - léitóng | HSK 7-9 | similarity | giống nhau
- 雾 - wù | HSK 7-9 | Fog | Sương mù
- 需 - xū | HSK 7-9 | need | cần
- 震 - zhèn | HSK 7-9 | quake | Chấn
- 震动 - zhèndòng | HSK 7-9 | Vibration | Rung động
- 震撼 - zhènhàn | HSK 7-9 | Shock | Chấn động
- 霍乱 - huòluàn | HSK 7-9 | Cholera | Tả.
- 霜 - shuāng | HSK 7-9 | Frost | sương
- 露天 - lùtiān | HSK 7-9 | outdoor | Ngoài trời
- 露面 - lòu miàn | HSK 7-9 | make an appearance | lộ diện
- 霸占 - bàzhàn | HSK 7-9 | occupy | chiếm đoạt
- 青春期 - qīngchūnqī | HSK 7-9 | puberty | thời kỳ vị thành niên
- 青蛙 - qīngwā | HSK 7-9 | Frog | Ếch
- 静止 - jìngzhǐ | HSK 7-9 | Stillness | tĩnh lặng
- 非 - fēi | HSK 7-9 | Not | phi
- 非凡 - fēifán | HSK 7-9 | Extraordinary | phi thường
- 非得 - fēiděi | HSK 7-9 | must | phải
- 非法 - fēifǎ | HSK 7-9 | Illegal | phi pháp
- 靠拢 - kàolǒng | HSK 7-9 | Close in. | Hợp lại
- 面目全非 - miànmù-quánfēi | HSK 7-9 | completely changed | mặt mũi hoàn toàn khác biệt
- 面粉 - miànfěn | HSK 7-9 | flour | bột mì
- 面红耳赤 - miànhóng-ěrchì | HSK 7-9 | flushed face and ears | mặt đỏ tai nóng
- 面部 - miànbù | HSK 7-9 | Face | mặt
- 面面俱到 - miànmiàn-jùdào | HSK 7-9 | All aspects covered. | toàn diện
- 革命 - gémìng | HSK 7-9 | revolution | cách mạng
- 靴子 - xuēzi | HSK 7-9 | Boots | Giày ủng
- 靶子 - bǎzi | HSK 7-9 | target | Mục tiêu
- 鞠躬 - jūgōng | HSK 7-9 | bow | cúi chào
- 鞭炮 - biānpào | HSK 7-9 | firecracker | pháo
- 鞭策 - biāncè | HSK 7-9 | Urge | Thúc đẩy
- 韧性 - rènxìng | HSK 7-9 | toughness | Độ bền dẻo
- 音响 - yīnxiǎng | HSK 7-9 | sound system | Âm thanh
- 韵味 - yùnwèi | HSK 7-9 | charm | hơi thở
- 顶多 - dǐngduō | HSK 7-9 | At most | nhiều nhất
- 顶尖 - dǐngjiān | HSK 7-9 | top-notch | đỉnh cao
- 顶级 - dǐngjí | HSK 7-9 | top-level | đỉnh cao
- 项链 - xiàngliàn | HSK 7-9 | necklace | Dây chuyền
- 顺从 - shùncóng | HSK 7-9 | Obedience | tuân theo
- 顺便 - shùnbiàn | HSK 7-9 | by the way | tiện thể
- 顺其自然 - shùnqízìrán | HSK 7-9 | Go with the flow. | Theo tự nhiên
- 顺势 - shùnshì | HSK 7-9 | Go with the flow | thuận thế
- 顺差 - shùnchā | HSK 7-9 | Surplus | thặng dư
- 顺应 - shùnyìng | HSK 7-9 | Adapt | Thích ứng
- 顺心 - shùn xīn | HSK 7-9 | Smooth and pleasant. | thuận lòng
- 顺手 - shùnshǒu | HSK 7-9 | Conveniently | thuận tay
- 顺理成章 - shùnlǐ-chéngzhāng | HSK 7-9 | logically follows | Hợp lý mà nói
- 顺畅 - shùnchàng | HSK 7-9 | smooth | Suôn sẻ
- 顺着 - shùnzhe | HSK 7-9 | Along | Theo hướng
- 顺路 - shùnlù | HSK 7-9 | On the way | thuận đường
- 须 - xū | HSK 7-9 | must | cần
- 顽固 - wángù | HSK 7-9 | stubborn | bướng bỉnh
- 顾不上 - gùbushàng | HSK 7-9 | too busy to care | không kịp
- 顾不得 - gùbude | HSK 7-9 | Can't care about | không kịp
- 顾全大局 - gùquándàjú | HSK 7-9 | Take the overall situation into account. | Đảm bảo toàn cục
- 顾及 - gù jí | HSK 7-9 | consideration | quan tâm
- 顾虑 - gùlǜ | HSK 7-9 | concern | lo lắng
- 顿时 - dùnshí | HSK 7-9 | Suddenly | Ngay lập tức
- 颁发 - bānfā | HSK 7-9 | Issue | cấp phát
- 颁奖 - bān jiǎng | HSK 7-9 | Award presentation | Trao giải
- 颁布 - bānbù | HSK 7-9 | Promulgate | ban hành
- 预兆 - yùzhào | HSK 7-9 | Omen | Dấu hiệu
- 预先 - yùxiān | HSK 7-9 | preliminary | trước đây
- 预告 - yùgào | HSK 7-9 | Preview | Dự báo
- 预售 - yùshòu | HSK 7-9 | Presale | đặt trước
- 预定 - yùdìng | HSK 7-9 | Reservation | đặt trước
- 预感 - yùgǎn | HSK 7-9 | Premonition | Dự cảm
- 预料 - yùliào | HSK 7-9 | anticipation | dự đoán
- 预示 - yùshì | HSK 7-9 | indicate | Dự báo
- 预算 - yùsuàn | HSK 7-9 | Budget | Ngân sách
- 预见 - yùjiàn | HSK 7-9 | Foresee | dự đoán
- 预言 - yùyán | HSK 7-9 | Prophecy | tiên tri
- 预赛 - yùsài | HSK 7-9 | Preliminary round | Vòng loại
- 领事 - lǐngshì | HSK 7-9 | Consul | Lãnh sự
- 领事馆 - lǐngshìguǎn | HSK 7-9 | Consulate | Lãnh sự quán
- 领会 - lǐnghuì | HSK 7-9 | Comprehend | Hiểu biết
- 领养 - lǐngyǎng | HSK 7-9 | Adopt | Nhận nuôi
- 领军 - lǐng jūn | HSK 7-9 | Leading | Lãnh đạo
- 领土 - lǐngtǔ | HSK 7-9 | territory | Lãnh thổ
- 领域 - lǐngyù | HSK 7-9 | field | lĩnh vực
- 领悟 - lǐngwù | HSK 7-9 | Comprehension | hiểu biết
- 领略 - lǐnglüè | HSK 7-9 | Appreciate | Chiêm ngưỡng
- 领队 - lǐngduì | HSK 7-9 | Team leader | Trưởng đoàn
- 颇 - pō | HSK 7-9 | rather | khá
- 颈部 - jǐngbù | HSK 7-9 | Neck | Cổ
- 频率 - pínlǜ | HSK 7-9 | Frequency | tần suất
- 频频 - pínpín | HSK 7-9 | frequently | thường xuyên
- 颓废 - tuífèi | HSK 7-9 | depression | nản lòng
- 额外 - éwài | HSK 7-9 | extra | thêm vào
- 颠倒 - diāndǎo | HSK 7-9 | Invert | đảo ngược
- 颠覆 - diānfù | HSK 7-9 | Subversion | lật đổ
- 颤抖 - chàndǒu | HSK 7-9 | tremble | run rẩy
- 风云 - fēngyún | HSK 7-9 | Wind and Cloud | Phong vân
- 风力 - fēnglì | HSK 7-9 | Wind power | gió
- 风味 - fēngwèi | HSK 7-9 | Flavor | hương vị
- 风和日丽 - fēnghé-rìlì | HSK 7-9 | The weather is fine and sunny. | Gió êm và nắng đẹp
- 风尚 - fēngshàng | HSK 7-9 | Fashion | Phong cách
- 风情 - fēngqíng | HSK 7-9 | charm | hương sắc
- 风气 - fēngqì | HSK 7-9 | atmosphere | tinh thần
- 风水 - fēngshui | HSK 7-9 | Feng Shui | Phong thủy
- 风沙 - fēngshā | HSK 7-9 | sandstorm | gió cát
- 风波 - fēngbō | HSK 7-9 | Turmoil | Bão tố
- 风流 - fēngliú | HSK 7-9 | romantic | phong lưu
- 风浪 - fēnglàng | HSK 7-9 | Wind and waves | sóng gió
- 风筝 - fēngzheng | HSK 7-9 | kite | diều
- 风范 - fēngfàn | HSK 7-9 | style | phong thái
- 风貌 - fēngmào | HSK 7-9 | style | phong thái
- 风趣 - fēngqù | HSK 7-9 | Witty | hài hước
- 风采 - fēngcǎi | HSK 7-9 | elegance | phong thái
- 风雨 - fēngyǔ | HSK 7-9 | Wind and rain | Gió mưa
- 风风雨雨 - fēngfēng-yǔyǔ | HSK 7-9 | Trials and tribulations | bão táp
- 风餐露宿 - fēngcān-lùsù | HSK 7-9 | Traveling and sleeping outdoors. | ăn gió nằm sương
- 飘 - piāo | HSK 7-9 | Drift | bay
- 飙升 - biāoshēng | HSK 7-9 | Soar | Tăng vọt
- 飞往 - fēi wǎng | HSK 7-9 | Fly to | Bay đến
- 飞翔 - fēixiáng | HSK 7-9 | Flying | Bay lượn
- 飞跃 - fēiyuè | HSK 7-9 | Leap | Bay nhảy
- 飞速 - fēisù | HSK 7-9 | Flying speed | bay nhanh
- 食宿 - shí-sù | HSK 7-9 | Accommodation and meals | ăn ở
- 食用 - shíyòng | HSK 7-9 | Edible | ăn được
- 餐桌 - cānzhuō | HSK 7-9 | dining table | bàn ăn
- 饥饿 - jīè | HSK 7-9 | Hunger | Đói bụng
- 饭碗 - fànwǎn | HSK 7-9 | rice bowl | bát cơm
- 饮水 - yǐnshuǐ | HSK 7-9 | Drink water | Uống nước
- 饮用水 - yǐnyòngshuǐ | HSK 7-9 | Drinking water | Nước uống
- 饱和 - bǎohé | HSK 7-9 | saturated | bão hòa
- 饱满 - bǎomǎn | HSK 7-9 | full | Bão hòa
- 饲养 - sìyǎng | HSK 7-9 | Breeding | chăn nuôi
- 饲料 - sìliào | HSK 7-9 | Feed | thức ăn chăn nuôi
- 饶 - ráo | HSK 7-9 | to spare | Nhượng
- 饶恕 - ráoshù | HSK 7-9 | Forgiveness | Tha thứ
- 馅儿 - xiànr5 | HSK 7-9 | filling | nhân
- 馋 - chán | HSK 7-9 | Greedy | thèm
- 首创 - shǒuchuàng | HSK 7-9 | Pioneering | Sáng lập
- 首府 - shǒufǔ | HSK 7-9 | capital | Thủ phủ
- 首批 - shǒupī | HSK 7-9 | First batch | Đợt đầu tiên
- 首要 - shǒuyào | HSK 7-9 | Primary | ưu tiên hàng đầu
- 首饰 - shǒushi | HSK 7-9 | Jewelry | Trang sức
- 香味 - xiāngwèi | HSK 7-9 | Aroma | Hương thơm
- 香料 - xiāngliào | HSK 7-9 | spice | Gia vị
- 香水 - xiāngshuǐ | HSK 7-9 | Perfume | Nước hoa
- 香油 - xiāngyóu | HSK 7-9 | sesame oil | dầu mè
- 香烟 - xiāngyān | HSK 7-9 | cigarette | Thuốc lá
- 马力 - mǎlì | HSK 7-9 | Horsepower | Mã lực
- 马后炮 - mǎhòupào | HSK 7-9 | After the horse | câu nói sau khi sự việc đã xảy ra
- 马戏 - mǎxì | HSK 7-9 | Circus | Xiếc
- 马桶 - mǎtǒng | HSK 7-9 | toilet | bồn cầu
- 马虎 - mǎhu | HSK 7-9 | careless | cẩu thả
- 驮 - tuó | HSK 7-9 | Carry | vác
- 驯 - xùn | HSK 7-9 | tame | thuần
- 驰名 - chímíng | HSK 7-9 | famous | nổi tiếng
- 驱动 - qūdòng | HSK 7-9 | Drive | kích thích
- 驱逐 - qūzhú | HSK 7-9 | Expulsion | đuổi ra
- 驳回 - bóhuí | HSK 7-9 | Dismissed | Bác bỏ
- 驾 - jià | HSK 7-9 | Drive | lái
- 驾车 - jiàchē | HSK 7-9 | Drive a car | Lái xe
- 驾驭 - jiàyù | HSK 7-9 | Harness | Lái xe
- 骇人听闻 - hàirén-tīngwén | HSK 7-9 | shocking | kinh hoàng
- 验 - yàn | HSK 7-9 | Test | kiểm nghiệm
- 验收 - yànshōu | HSK 7-9 | Acceptance | Nghiệm thu
- 验证 - yànzhèng | HSK 7-9 | Verification | Xác thực
- 骏马 - jùnmǎ | HSK 7-9 | Steed | Ngựa hay
- 骗人 - piàn rén | HSK 7-9 | Deceive. | lừa đảo
- 骚乱 - sāoluàn | HSK 7-9 | riot | rối loạn
- 骚扰 - sāorǎo | HSK 7-9 | harassment | quấy rối
- 骤然 - zhòurán | HSK 7-9 | suddenly | đột ngột
- 骨干 - gǔgàn | HSK 7-9 | backbone | xương sống
- 骨折 - gǔzhé | HSK 7-9 | fracture | Gãy xương
- 骨气 - gǔqì | HSK 7-9 | spirit | cốt khí
- 高低 - gāodī | HSK 7-9 | high and low | cao thấp
- 高傲 - gāoào | HSK 7-9 | arrogant | kiêu ngạo
- 高压 - gāoyā | HSK 7-9 | High pressure | cao áp
- 高尔夫球 - gāoěrfūqiú | HSK 7-9 | golf ball | gôn phớt
- 高山 - gāoshān | HSK 7-9 | High mountain | Núi cao
- 高峰期 - gāofēngqī | HSK 7-9 | peak period | cao điểm
- 高效 - gāoxiào | HSK 7-9 | Efficient | Hiệu quả cao
- 高新技术 - gāoxīn jìshù | HSK 7-9 | High-tech | Công nghệ cao
- 高昂 - gāoáng | HSK 7-9 | 昂扬 | cao ngất
- 高明 - gāomíng | HSK 7-9 | Gao Ming | Cao Minh
- 高涨 - gāozhàng | HSK 7-9 | surge | tăng cao
- 高空 - gāokōng | HSK 7-9 | high altitude | trên cao
- 高血压 - gāoxuèyā | HSK 7-9 | Hypertension | Tăng huyết áp
- 高调 - gāodiào | HSK 7-9 | high-profile | cao đẳng
- 高贵 - gāoguì | HSK 7-9 | Noble | cao quý
- 高超 - gāochāo | HSK 7-9 | superb | cao siêu
- 高雅 - gāoyǎ | HSK 7-9 | elegant | cao nhã
- 高额 - gāoé | HSK 7-9 | High amount | cao cấp
- 高龄 - gāolíng | HSK 7-9 | Advanced age | cao tuổi
- 魂 - hún | HSK 7-9 | soul | hồn
- 魄力 - pòlì | HSK 7-9 | determination | Năng lực
- 魅力 - mèilì | HSK 7-9 | charm | Sức hấp dẫn
- 魔术 - móshù | HSK 7-9 | Magic | ma thuật
- 魔鬼 - móguǐ | HSK 7-9 | devil | ma quái
- 鲁莽 - lǔmǎng | HSK 7-9 | reckless | liều lĩnh
- 鲜活 - xiānhuó | HSK 7-9 | Fresh and lively | tươi sống
- 鲜美 - xiānměi | HSK 7-9 | Delicious | tươi ngon
- 鲜血 - xiānxuè | HSK 7-9 | Fresh blood | máu tươi
- 鲨鱼 - shāyú | HSK 7-9 | shark | Cá mập
- 鳄鱼 - èyú | HSK 7-9 | Crocodile | Cá sấu
- 鸟巢 - niǎocháo | HSK 7-9 | Bird's Nest | Tổ chim
- 鸦雀无声 - yāquè-wúshēng | HSK 7-9 | Silence of crows and sparrows. | Quạ và chim sẻ im lặng.
- 鸽子 - gēzi | HSK 7-9 | Pigeon | Bồ câu
- 鹅 - é | HSK 7-9 | goose | ngỗng
- 鹏程万里 - péngchéng-wànlǐ | HSK 7-9 | A journey of a thousand miles. | Bằng đường dài như chim phượng hoàng.
- 鹤立鸡群 - hèlì-jīqún | HSK 7-9 | A crane standing among chickens. | Hạc đứng giữa gà.
- 鹰 - yīng | HSK 7-9 | Eagle | Diều hâu
- 鹿 - lù | HSK 7-9 | Deer | Hươu
- 麻 - má | HSK 7-9 | hemp | mạt
- 麻将 - májiàng | HSK 7-9 | Mahjong | mạt chược
- 麻木 - mámù | HSK 7-9 | numb | tê liệt
- 麻痹 - mábì | HSK 7-9 | paralysis | tê liệt
- 麻辣 - málà | HSK 7-9 | spicy and numbing | mala
- 麻醉 - mázuì | HSK 7-9 | Anesthesia | Gây mê
- 黄昏 - huánghūn | HSK 7-9 | Dusk | hoàng hôn
- 黎明 - límíng | HSK 7-9 | Dawn | Bình minh
- 黏 - nián | HSK 7-9 | sticky | dính
- 黑客 - hēikè | HSK 7-9 | hacker | hacker
- 黑心 - hēixīn | HSK 7-9 | black-hearted | tim đen
- 黑手 - hēishǒu | HSK 7-9 | Black hand | bàn tay đen
- 黑白 - hēibái | HSK 7-9 | black and white | Đen trắng
- 黑马 - hēimǎ | HSK 7-9 | dark horse | ngựa đen
- 默契 - mòqì | HSK 7-9 | tacit understanding | sự ăn ý
- 默读 - mòdú | HSK 7-9 | silent reading | Đọc thầm
- 默默无闻 - mòmò-wúwén | HSK 7-9 | unknown and unremarkable | kín đáo và không nổi bật
- 鼓动 - gǔdòng | HSK 7-9 | Incitement | kích động
- 鼓舞 - gǔwǔ | HSK 7-9 | Inspire | khích lệ
- 鼻涕 - bítì | HSK 7-9 | snot | nước mũi
- 齐心协力 - qíxīn-xiélì | HSK 7-9 | Work together with a common purpose. | Hợp sức lại
- 龙舟 - lóngzhōu | HSK 7-9 | Dragon boat | Thuyền rồng
- 龟 - guī | HSK 7-9 | turtle | rùa