Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành...
Từ vựng tiếng Trung kế toán

Từ vựng tiếng Trung kế toán

Từ vựng tiếng Trung kế toán Kế toán là một ngành nghề quan trọng trong mọi doanh nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong việc...
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thập thiện

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thập thiện

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thập thiện Thập thiện hay còn gọi là thập thiện nghiệp, thập thiện giới, thập thiện pháp. Thập thiện...
Từ vựng tiếng Trung chủ đề THẤT THÁNH TÀI

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thất thánh tài

Từ vựng tiếng Trung chủ đề THẤT THÁNH TÀI Nếu chúng ta biết ứng dụng THẤT THÁNH TÀI vào trong đời sống hằng ngày, thì...

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bệnh viện

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bệnh viện Khi một trong những cơ quan của cơ thể không vận hành hay suy nhược, bệnh tật về thân sẽ phát sinh. Khi...
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo

Đối với các bạn xem phim Tây Du Ký, hoặc các bộ phim liên quan đến Phật giáo có phụ đề tiếng Trung thì...

Từ vựng tiếng trung chủ đề con số (phần 1)- Tiền bạc

Từ vựng tiếng trung chủ đề con số (phần 1)- Tiền bạc 金钱 (Tiền bạc) Từ 1. 便宜 cheap (rẻ) 2. 贵 expensive (đắt) 3. 价格 price (giá cả) 4. 价位 rate (giá) 5. 预算 budget (ngân sách) 6. 贷款 loan (cho...
error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW