Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

231
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Ngành vệ sinh dịch tễ

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1药剂师yàojìshīdược sĩ
2化验师huàyànshīngười xét nghiệm, người phân tích
3护士hùshìy tá
4护士长hùshì zhǎngy tá trưởng
5牙科医生yákē yīshēngbác sĩ nha khoa
6耳科医生ěrkē yīshēngbác sĩ chuyên khoa tai
7皮肤科医生pífū kē yīshēngbác sĩ chuyên khoa da liễu
8眼科医生yǎnkē yīshēngbác sĩ chuyên khoa mắt
9营养师yíngyǎngshīchuyên gia về vấn đề dinh dưỡng
10喉科医生hóukē yīshēngbác sĩ chuyên khoa thanh quản
11妇科医生fùkē yīshēngbác sĩ phụ khoa
12产科医生chǎnkē yīshēngbác sĩ khoa sản
13内科医生nèikē yīshēngbác sĩ khoa nội
14小儿科医生xiǎo’ér kē yīshēngbác sĩ khoa nhi
15外科医生wàikē yīshēngbác sĩ khoa ngoại
16整形医生zhěngxíng yīshēngbác sĩ phẫu thuật
17中医zhōngyībác sĩ Đông y
18实习医生shíxí yīshēngbác sĩ thực tập
19兽医shòuyībác sĩ thú y

Hy vọng bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngành nghề hữu ích với bạn. Nếu bạn thấy thiếu ngành nghề nào đó, có thể bổ sung ở phần bình luận nhé!

Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận