Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

412
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Ngành vệ sinh dịch tễ

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 药剂师 yàojìshī dược sĩ
2 化验师 huàyànshī người xét nghiệm, người phân tích
3 护士 hùshì y tá
4 护士长 hùshì zhǎng y tá trưởng
5 牙科医生 yákē yīshēng bác sĩ nha khoa
6 耳科医生 ěrkē yīshēng bác sĩ chuyên khoa tai
7 皮肤科医生 pífū kē yīshēng bác sĩ chuyên khoa da liễu
8 眼科医生 yǎnkē yīshēng bác sĩ chuyên khoa mắt
9 营养师 yíngyǎngshī chuyên gia về vấn đề dinh dưỡng
10 喉科医生 hóukē yīshēng bác sĩ chuyên khoa thanh quản
11 妇科医生 fùkē yīshēng bác sĩ phụ khoa
12 产科医生 chǎnkē yīshēng bác sĩ khoa sản
13 内科医生 nèikē yīshēng bác sĩ khoa nội
14 小儿科医生 xiǎo’ér kē yīshēng bác sĩ khoa nhi
15 外科医生 wàikē yīshēng bác sĩ khoa ngoại
16 整形医生 zhěngxíng yīshēng bác sĩ phẫu thuật
17 中医 zhōngyī bác sĩ Đông y
18 实习医生 shíxí yīshēng bác sĩ thực tập
19 兽医 shòuyī bác sĩ thú y

Hy vọng bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngành nghề hữu ích với bạn. Nếu bạn thấy thiếu ngành nghề nào đó, có thể bổ sung ở phần bình luận nhé!

Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận