Từ vựng tiếng Trung ngành nghề
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.
Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề
Ngành dịch vụ
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 空勤人员 | kōng qín rén yuán | nhân viên làm việc trên máy bay |
2 | 空中小姐 | kōng zhōng xiǎo jiě | tiếp viên hàng không |
3 | 航空售票员 | háng kōng shòu piào yuán | nhân viên bán vé máy bay |
4 | 地勤人员 | dì qín rén yuán | nhân viên làm việc trên sân bay |
5 | 调酒师 | tiáo jiǔ shī | người pha chế rượu |
6 | 酒保,酒吧侍者 | jiǔ bǎo, jiǔ bā shì zhě | người phục vụ ở quầy rượu |
7 | 唱片,影碟播放员 | chàng piàn, yǐng dié bō fàng yuán | người giới thiệu đĩa hát |
8 | 美容师 | měi róng shī | nhà thẩm mỹ |
9 | 美发师 | měi fà shī | thợ cắt tóc |
10 | 发型设计师 | fà xíng shè jì shī | nhà thiết kế mẫu tóc |
11 | 楼面经理 | lóu miàn jīng lǐ | người điều khiển chương trình vô tuyến |
12 | 大厅经理 | dà tīng jīng lǐ | giám đốc phòng lớn |
13 | 客房服务部经理 | kè fáng fú wù bù jīng lǐ | giám đốc bộ phận phục vụ phòng khách |
14 | 糕点师 | gāo diǎn shī | thợ làm bánh ngọt |
15 | 主厨 | zhǔ chú | bếp trưởng |
16 | 售票员,列车员 | shòu piào yuán, liè chē yuán | người bán vé, nhân viên trên tàu |
17 | 收银员 | shōu yín yuán | nhân viên thu ngân |
18 | 保安人员 | bǎo ān rén yuán | nhân viên bảo vệ |
19 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
20 | 票务代理商 | piàowù dàilǐshāng | người giữ quỹ phòng bán vé |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận