Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

231
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Ngành dịch vụ

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1空勤人员kōng qín rén yuánnhân viên làm việc trên máy bay
2空中小姐kōng zhōng xiǎo jiětiếp viên hàng không
3航空售票员háng kōng shòu piào yuánnhân viên bán vé máy bay
4地勤人员dì qín rén yuánnhân viên làm việc trên sân bay
5调酒师tiáo jiǔ shīngười pha chế rượu
6酒保,酒吧侍者jiǔ bǎo, jiǔ bā shì zhěngười phục vụ ở quầy rượu
7唱片,影碟播放员chàng piàn, yǐng dié bō fàng yuánngười giới thiệu đĩa hát
8美容师měi róng shīnhà thẩm mỹ
9美发师měi fà shīthợ cắt tóc
10发型设计师fà xíng shè jì shīnhà thiết kế mẫu tóc
11楼面经理lóu miàn jīng lǐngười điều khiển chương trình vô tuyến
12大厅经理dà tīng jīng lǐgiám đốc phòng lớn
13客房服务部经理kè fáng fú wù bù jīng lǐgiám đốc bộ phận phục vụ phòng khách
14糕点师gāo diǎn shīthợ làm bánh ngọt
15主厨zhǔ chúbếp trưởng
16售票员,列车员shòu piào yuán, liè chē yuánngười bán vé, nhân viên trên tàu
17收银员shōu yín yuánnhân viên thu ngân
18保安人员bǎo ān rén yuánnhân viên bảo vệ
19导游dǎoyóuhướng dẫn viên du lịch
20票务代理商piàowù dàilǐshāngngười giữ quỹ phòng bán vé
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận