Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

412
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Chức vụ văn hóa giáo dục:

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 发展教育家 fā zhǎn jiào yù jiā nhà phát triển giáo dục
2 大学校长 dà xué xiào zhǎng hiệu trưởng trường đại học
3 院长,专科学校校长 yuàn zhǎng, zhuān kē xué xiào zhǎng viện trưởng, hiệu trưởng
4 中学校长 zhōng xué xiào zhǎng hiệu trưởng trường cấp 2
5 小学校长 xiǎo xué xiào zhǎng hiệu trưởng trường cấp 1
6 助理教师 zhù lǐ jiào shī trợ giảng
7 副校长 fù xiào zhǎng phó hiệu trưởng
8 代理校长 dài lǐ xiào zhǎng hiệu trưởng phân hiệu
9 教务长 jiào wù zhǎng chủ nhiệm khoa
10 教师 jiào shī giáo viên
11 助教 zhù jiào phụ giảng
12 讲师 jiǎng shī giảng viên
13 教授 jiào shòu giáo sư
14 副教授 fù jiào shòu phó giáo sư
15 客座教授 kè zuò jiào shòu giáo sư thỉnh giảng
16 家教,辅导教师 jiā jiào, fǔ dǎo jiào shī gia sư, giáo viên phụ đạo
17 导师 dǎo shī giáo viên hướng dẫn
18 助理训导长 zhù lǐ xùn dǎo zhǎng phó chủ nhiệm khoa
19 第二外语教师 dì èr wài yǔ jiào shī giáo viên ngoại ngữ hai
20 高级教师 gāo jí jiào shī giáo viên lâu năm
21 外语教师 wài yǔ jiào shī giáo viên ngoại ngữ
22 计算机教师 jì suàn jī jiào shī giáo viên tin học
23 音乐教师 yīn yuè jiào shī giáo viên dạy nhạc
24 艺术教师 yì shù jiào shī giáo viên nghệ thuật
25 心理咨询教师 xīn lǐ zī xún jiào shī giáo viên tư vấn tâm lý
26 物理教师 wù lǐ jiào shī giáo viên vật lý
27 图书管理员 tú shū guǎn lǐ yuán nhân viên quản lý thư viện
28 指导顾问 zhǐ dǎo gù wèn cố vấn chỉ đạo
29 总编 zǒng biān tổng biên tập
30 编辑 biān jí biên tập
31 助理编辑 zhù lǐ biān jí trợ lý biên tập
32 专栏作家 zhuān lán zuò jiā người phụ trách chuyên mục
33 评论员,实况转播员 píng lùn yuán, shí kuàng zhuǎn bō yuán bình luận viên, người thuyết minh
34 播音员,讲解员 bō yīn yuán, jiǎng jiě yuán phát thanh viên, người đọc bản tin
35 节目主持人 jié mù zhǔ chí rén người dẫn chương trình
36 节目女主持人 jié mù nǚ zhǔ chí rén nữ xướng ngôn viên
37 广告撰稿人 guǎng gào zhuàn gǎo rén người làm quảng cáo
38 记者 jì zhě phóng viên
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận