Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

231
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Chức vụ văn hóa giáo dục:

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1发展教育家fā zhǎn jiào yù jiānhà phát triển giáo dục
2大学校长dà xué xiào zhǎnghiệu trưởng trường đại học
3院长,专科学校校长yuàn zhǎng, zhuān kē xué xiào zhǎngviện trưởng, hiệu trưởng
4中学校长zhōng xué xiào zhǎnghiệu trưởng trường cấp 2
5小学校长xiǎo xué xiào zhǎnghiệu trưởng trường cấp 1
6助理教师zhù lǐ jiào shītrợ giảng
7副校长fù xiào zhǎngphó hiệu trưởng
8代理校长dài lǐ xiào zhǎnghiệu trưởng phân hiệu
9教务长jiào wù zhǎngchủ nhiệm khoa
10教师jiào shīgiáo viên
11助教zhù jiàophụ giảng
12讲师jiǎng shīgiảng viên
13教授jiào shòugiáo sư
14副教授fù jiào shòuphó giáo sư
15客座教授kè zuò jiào shòugiáo sư thỉnh giảng
16家教,辅导教师jiā jiào, fǔ dǎo jiào shīgia sư, giáo viên phụ đạo
17导师dǎo shīgiáo viên hướng dẫn
18助理训导长zhù lǐ xùn dǎo zhǎngphó chủ nhiệm khoa
19第二外语教师dì èr wài yǔ jiào shīgiáo viên ngoại ngữ hai
20高级教师gāo jí jiào shīgiáo viên lâu năm
21外语教师wài yǔ jiào shīgiáo viên ngoại ngữ
22计算机教师jì suàn jī jiào shīgiáo viên tin học
23音乐教师yīn yuè jiào shīgiáo viên dạy nhạc
24艺术教师yì shù jiào shīgiáo viên nghệ thuật
25心理咨询教师xīn lǐ zī xún jiào shīgiáo viên tư vấn tâm lý
26物理教师wù lǐ jiào shīgiáo viên vật lý
27图书管理员tú shū guǎn lǐ yuánnhân viên quản lý thư viện
28指导顾问zhǐ dǎo gù wèncố vấn chỉ đạo
29总编zǒng biāntổng biên tập
30编辑biān jíbiên tập
31助理编辑zhù lǐ biān jítrợ lý biên tập
32专栏作家zhuān lán zuò jiāngười phụ trách chuyên mục
33评论员,实况转播员píng lùn yuán, shí kuàng zhuǎn bō yuánbình luận viên, người thuyết minh
34播音员,讲解员bō yīn yuán, jiǎng jiě yuánphát thanh viên, người đọc bản tin
35节目主持人jié mù zhǔ chí rénngười dẫn chương trình
36节目女主持人jié mù nǚ zhǔ chí rénnữ xướng ngôn viên
37广告撰稿人guǎng gào zhuàn gǎo rénngười làm quảng cáo
38记者jì zhěphóng viên
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận