Theo dõi
Đăng nhập
0 Comments
Từ vựng tiếng Trung ngành nghề
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.
Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 发展教育家 | fā zhǎn jiào yù jiā | nhà phát triển giáo dục |
2 | 大学校长 | dà xué xiào zhǎng | hiệu trưởng trường đại học |
3 | 院长,专科学校校长 | yuàn zhǎng, zhuān kē xué xiào zhǎng | viện trưởng, hiệu trưởng |
4 | 中学校长 | zhōng xué xiào zhǎng | hiệu trưởng trường cấp 2 |
5 | 小学校长 | xiǎo xué xiào zhǎng | hiệu trưởng trường cấp 1 |
6 | 助理教师 | zhù lǐ jiào shī | trợ giảng |
7 | 副校长 | fù xiào zhǎng | phó hiệu trưởng |
8 | 代理校长 | dài lǐ xiào zhǎng | hiệu trưởng phân hiệu |
9 | 教务长 | jiào wù zhǎng | chủ nhiệm khoa |
10 | 教师 | jiào shī | giáo viên |
11 | 助教 | zhù jiào | phụ giảng |
12 | 讲师 | jiǎng shī | giảng viên |
13 | 教授 | jiào shòu | giáo sư |
14 | 副教授 | fù jiào shòu | phó giáo sư |
15 | 客座教授 | kè zuò jiào shòu | giáo sư thỉnh giảng |
16 | 家教,辅导教师 | jiā jiào, fǔ dǎo jiào shī | gia sư, giáo viên phụ đạo |
17 | 导师 | dǎo shī | giáo viên hướng dẫn |
18 | 助理训导长 | zhù lǐ xùn dǎo zhǎng | phó chủ nhiệm khoa |
19 | 第二外语教师 | dì èr wài yǔ jiào shī | giáo viên ngoại ngữ hai |
20 | 高级教师 | gāo jí jiào shī | giáo viên lâu năm |
21 | 外语教师 | wài yǔ jiào shī | giáo viên ngoại ngữ |
22 | 计算机教师 | jì suàn jī jiào shī | giáo viên tin học |
23 | 音乐教师 | yīn yuè jiào shī | giáo viên dạy nhạc |
24 | 艺术教师 | yì shù jiào shī | giáo viên nghệ thuật |
25 | 心理咨询教师 | xīn lǐ zī xún jiào shī | giáo viên tư vấn tâm lý |
26 | 物理教师 | wù lǐ jiào shī | giáo viên vật lý |
27 | 图书管理员 | tú shū guǎn lǐ yuán | nhân viên quản lý thư viện |
28 | 指导顾问 | zhǐ dǎo gù wèn | cố vấn chỉ đạo |
29 | 总编 | zǒng biān | tổng biên tập |
30 | 编辑 | biān jí | biên tập |
31 | 助理编辑 | zhù lǐ biān jí | trợ lý biên tập |
32 | 专栏作家 | zhuān lán zuò jiā | người phụ trách chuyên mục |
33 | 评论员,实况转播员 | píng lùn yuán, shí kuàng zhuǎn bō yuán | bình luận viên, người thuyết minh |
34 | 播音员,讲解员 | bō yīn yuán, jiǎng jiě yuán | phát thanh viên, người đọc bản tin |
35 | 节目主持人 | jié mù zhǔ chí rén | người dẫn chương trình |
36 | 节目女主持人 | jié mù nǚ zhǔ chí rén | nữ xướng ngôn viên |
37 | 广告撰稿人 | guǎng gào zhuàn gǎo rén | người làm quảng cáo |
38 | 记者 | jì zhě | phóng viên |