Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

215
0

Từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về ngành nghề, bao gồm các chức vụ hành chính, chức vụ quản lý và kỹ thuật công trình… Mỗi từ vựng đều đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng vào thực tế.

Bảng từ vựng tiếng Trung ngành nghề

Trở lại
Tiếp

Chức vụ quản lý

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 首席执行官 shǒu xí zhí xíng guān chủ tịch hội đồng quản trị
2 首席营运官 shǒu xí yíng yùn guān giám đốc vận hành và kinh doanh
3 市场执行委员会总监 shì chǎng zhí xíng wěi yuán huì zǒng jiān chủ tịch ban quản trị hành chính thị trường
4 副总裁助理 fù zǒng cái zhù lǐ trợ lý phó chủ tịch
5 国际监查员 guó jì jiān chá yuán kiểm soát viên quốc tế
6 营运监查 yíng yùn jiān chá giám sát vận hành và kinh doanh
7 总经理 zǒng jīng lǐ tổng giám đốc
8 部门经理 bù mén jīng lǐ giám đốc chi nhánh
9 产品经理 chǎn pǐn jīng lǐ giám đốc sản phẩm
10 生产经理 shēng chǎn jīng lǐ giám đốc sản xuất
11 业务经理 yè wù jīng lǐ giám đốc thương nghiệp
12 项目经理 xiàng mù jīng lǐ giám đốc dự án
13 区域经理 qū yù jīng lǐ giám đốc khu vực
14 服务经理 fú wù jīng lǐ giám đốc dịch vụ
15 进出口经理 jìn chū kǒu jīng lǐ giám đốc xuất nhập khẩu
16 房地产经理 fáng dì chǎn jīng lǐ giám đốc bất động sản
17 零售店经理 líng shòu diàn jīng lǐ giám đốc của hàng bán lẻ
18 食品服务经理 shí pǐn fú wù jīng lǐ giám đốc dịch vụ thực phẩm
19 商店经理助理 shāng diàn jīng lǐ zhù lǐ trợ lý giám đốc cửa hàng
20 检货经理 jiǎn huò jīng lǐ giám đốc kiểm kê hàng tồn kho
21 运输经理 yùn shū jīng lǐ giám đốc vận chuyển
22 仓库经理 cāng kù jīng lǐ giám đốc kho
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận