Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân A: 现在已经不冷了。 Xiànzài yǐjīng bù lěng le. Bây giờ đã không còn lạnh nữa. B: 是。这儿的春天比较暖和。 Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...

Hội thoại hàng ngày 22/10/21

A: 你们在忙什么? Nǐmen zài máng shénme? What are you busy with? Các bạn đang bận gì vậy? B: 我们在准备明天野餐的东西。 Wǒmen zài zhǔnbèi míngtiān yěcān de dōngxi. We're preparing things for tomorrow's picnic. Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim A: 你对什么感兴趣? Nǐ duì shénme gǎn xìngqù? Bạn có hứng thú với cái gì? B: 我对电影很感兴趣。 Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn...

Hội thoại hàng ngày 24/10/21

A: 这个药一天吃两次,一次吃两粒。 Zhè ge yào yì tiān chī liǎng cì, yí cì chī liǎng lì. Take this medicine twice a day and two pills at a time. Thuốc này một ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2...

Hội thoại hàng ngày 20/10/21

A: 回国的飞机票订好了吗? Huíguó de fēijīpiào dìnghǎo le ma? Have you booked the ticket for returning to your home country? Vé máy bay về nước đã đặt xong chưa? B: 订好了,周三下午四点的飞机。 Dìnghǎo le, zhōusān xiàwǔ sì diǎn de fēijī. Yes, for Wednesday...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧! Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba! Sao lại lạnh thế này? Anh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21

A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。 Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le. I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost. Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm. B: 你包好放在这个保险箱里吧。 Nǐ bāohǎo fàng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch A: 这个假期你打算去哪儿呢? Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne? Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21

A: 你戒烟了吗? Nǐ jièyān le ma? Did you quit smoking? Bạn bỏ thuốc rồi à? B: 是。现在我不抽烟了。 Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le. Yes. I don't smoke now. Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa. A: 你从什么时候起就不抽烟呢? Nǐ...
error: Content is protected !!
Khóa học HSK online

FREE
VIEW