Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21
A: 你戒烟了吗?
Nǐ jièyān le ma?
Did you quit smoking?
Bạn bỏ thuốc rồi à?
B: 是。现在我不抽烟了。
Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le.
Yes. I don't smoke now.
Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa.
A: 你从什么时候起就不抽烟呢?
Nǐ...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/10/21
A: 今天天气真好啊!
Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a!
What a nice day it is today!
Hôm nay thời tiết đẹp quá!
B: 是啊!我们骑着自行车到郊外游玩,好不好?
Shì a! Wǒmen qí zhe zìxíngchē dào jiāowài yóuwán, hǎo bu hǎo?
Yes. Shall we go out to the in the outskirts by bicycle?
Đúng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 18/9/21
A: 你认为老张这个人怎么样?
Nǐ rènwéi LǎoZhāng zhège rén zěnmeyàng?
What do you think Lao Zhang?
Bạn cho rằng Lão Trương người này như thế nào?
B: 我不知道怎么说。
Wǒ bù zhīdào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 11/9/21
Ngày 11/9/2021
A: 你会不会开车?
Nǐ huì bú huì kāichē?
Cậu có biết lái xe không?
Can you drive?
B: 我会开车。
Wǒ huì kāichē.
Tớ biết lái xe.
I can drive.
A: 明天你替我去机场接我妹妹,好吗?
Míngtiān nǐ tì wǒ qù jīchǎng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21
A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。
Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le.
I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost.
Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm.
B: 你包好放在这个保险箱里吧。
Nǐ bāohǎo fàng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
A: 这个假期你打算去哪儿呢?
Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne?
Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21
A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。
Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā.
I'd like to buy a soap and a toothbrush.
Tôi muốn mua 1 cái...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
A: 这种床有多宽?多长?
Zhè zhǒng chuáng yǒu duō kuān? Duō cháng ?
Loại giường này rộng bao nhiêu? Dài bao...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样?
Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng?
Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào?
B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。
Wǒ háishi hē chá ba, bú...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
A: 现在已经不冷了。
Xiànzài yǐjīng bù lěng le.
Bây giờ đã không còn lạnh nữa.
B: 是。这儿的春天比较暖和。
Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...