Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样?
Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng?
Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào?
B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。
Wǒ háishi hē chá ba, bú...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
A: 现在已经不冷了。
Xiànzài yǐjīng bù lěng le.
Bây giờ đã không còn lạnh nữa.
B: 是。这儿的春天比较暖和。
Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 17/10/21
A: 您好,您喝点儿什么?
Nín hǎo, nín hē diǎnr shénme?
Hello. What would you like for a drink?
Xin chào, bạn muốn uống gì?
B: 你们这儿有什么牌子的啤酒?
Nǐmen zhèr yǒu shénme páizi de píjiǔ?
What brands of beer do you have?
Chỗ các bạn có bia hãng...
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
A: 我不能吃太辣的,请你告诉厨师少放点儿辣椒。
Wǒ bù néng chī tài là de, qǐng nǐ gàosu chúshī shǎo fàng diǎnr làjiāo.
I can't eat something too spicy. Please tell the chef to put in less hot peppers (be only a little spicy).
Tôi không thể ăn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧!
Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba!
Sao lại lạnh thế này? Anh...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
Bạn có hứng thú với cái gì?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 6/10/21
A: 这台电视机坏了,你快找人来修修呀!
Zhè tái diànshìjī huài le, nǐ kuài zhǎo rén lái xiūxiu ya!
This TV set is broken, please find someone to fix it as soon as possible.
Cái TV này hỏng rồi, bạn mau tìm người đến sửa đi...
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
What are you interested in?
Bạn hứng thú với cái gì thế?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn xìngqù.
I'm very interested in movies.
Tớ rất hứng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
A: 你们学校真大,有多少大学生?
Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng?
Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...