Hội thoại tiếng Trung hàng ngày

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân A: 现在已经不冷了。 Xiànzài yǐjīng bù lěng le. Bây giờ đã không còn lạnh nữa. B: 是。这儿的春天比较暖和。 Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21

A: 你戒烟了吗? Nǐ jièyān le ma? Did you quit smoking? Bạn bỏ thuốc rồi à? B: 是。现在我不抽烟了。 Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le. Yes. I don't smoke now. Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa. A: 你从什么时候起就不抽烟呢? Nǐ...

Hội thoại hàng ngày 24/10/21

A: 这个药一天吃两次,一次吃两粒。 Zhè ge yào yì tiān chī liǎng cì, yí cì chī liǎng lì. Take this medicine twice a day and two pills at a time. Thuốc này một ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/10/21

A: 今天天气真好啊! Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a! What a nice day it is today! Hôm nay thời tiết đẹp quá! B: 是啊!我们骑着自行车到郊外游玩,好不好? Shì a! Wǒmen qí zhe zìxíngchē dào jiāowài yóuwán, hǎo bu hǎo? Yes. Shall we go out to the in the outskirts by bicycle? Đúng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧! Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba! Sao lại lạnh thế này? Anh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21

A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。 Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā. I'd like to buy a soap and a toothbrush. Tôi muốn mua 1 cái...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1

0
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 9). Ngày 11/9/2021 A: 你会不会开车?  Nǐ huì bú huì kāichē? Cậu có biết...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21

A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。 Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le. I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost. Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm. B: 你包好放在这个保险箱里吧。 Nǐ bāohǎo fàng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 6/10/21

A: 这台电视机坏了,你快找人来修修呀! Zhè tái diànshìjī huài le, nǐ kuài zhǎo rén lái xiūxiu ya! This TV set is broken, please find someone to fix it as soon as possible. Cái TV này hỏng rồi, bạn mau tìm người đến sửa đi...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 17/10/21

A: 您好,您喝点儿什么? Nín hǎo, nín hē diǎnr shénme? Hello. What would you like for a drink? Xin chào, bạn muốn uống gì? B: 你们这儿有什么牌子的啤酒? Nǐmen zhèr yǒu shénme páizi de píjiǔ? What brands of beer do you have? Chỗ các bạn có bia hãng...
error: Content is protected !!