Hội thoại hàng ngày 20/10/21
A: 回国的飞机票订好了吗?
Huíguó de fēijīpiào dìnghǎo le ma?
Have you booked the ticket for returning to your home country?
Vé máy bay về nước đã đặt xong chưa?
B: 订好了,周三下午四点的飞机。
Dìnghǎo le, zhōusān xiàwǔ sì diǎn de fēijī.
Yes, for Wednesday...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 9/2/2022
A: 听说你要去香港?
Tīngshuō nǐ yào qù xiānggǎng?
Nghe nói bạn muốn đi Hồng Kông?
B: 是啊,机票都买好了。
Shì a, jīpiào dōu mǎihǎo le.
Đúng rồi, vé máy bay mua rồi.
A:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
A: 现在已经不冷了。
Xiànzài yǐjīng bù lěng le.
Bây giờ đã không còn lạnh nữa.
B: 是。这儿的春天比较暖和。
Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
What are you interested in?
Bạn hứng thú với cái gì thế?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn xìngqù.
I'm very interested in movies.
Tớ rất hứng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
A: 这种床有多宽?多长?
Zhè zhǒng chuáng yǒu duō kuān? Duō cháng ?
Loại giường này rộng bao nhiêu? Dài bao...
Hội thoại hàng ngày 24/10/21
A: 这个药一天吃两次,一次吃两粒。
Zhè ge yào yì tiān chī liǎng cì, yí cì chī liǎng lì.
Take this medicine twice a day and two pills at a time.
Thuốc này một ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧!
Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba!
Sao lại lạnh thế này? Anh...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
A: 这个假期你打算去哪儿呢?
Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne?
Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...