Hội thoại tiếng Trung hàng ngày

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân A: 现在已经不冷了。 Xiànzài yǐjīng bù lěng le. Bây giờ đã không còn lạnh nữa. B: 是。这儿的春天比较暖和。 Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học A: 你们学校真大,有多少大学生? Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng? Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21

A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。 Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le. I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost. Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm. B: 你包好放在这个保险箱里吧。 Nǐ bāohǎo fàng...

Hội thoại hàng ngày 27/10/21

Hội thoại hàng ngày 27/10/21 A: 你对什么感兴趣? Nǐ duì shénme gǎn xìngqù? What are you interested in? Bạn hứng thú với cái gì thế? B: 我对电影很感兴趣。 Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn xìngqù. I'm very interested in movies. Tớ rất hứng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày Mua thuốc cảm.

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm A: 您需要点儿什么?Nín xūyào diǎnr shénme?Anh cần gì? B: 我想买点儿治感冒的药。Wǒ xiǎng mǎi diǎnr zhì gǎnmào de yào.Tôi muốn...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 18/9/21

A: 你认为老张这个人怎么样? Nǐ rènwéi LǎoZhāng zhège rén zěnmeyàng? What do you think Lao Zhang? Bạn cho rằng Lão Trương người này như thế nào? B: 我不知道怎么说。 Wǒ bù zhīdào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 9). Ngày 11/9/2021 A: 你会不会开车?  Nǐ huì bú huì kāichē? Cậu có biết...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử A: 你去过历史博物馆吗? Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma? Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa? B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội.

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội A: 请问你这里有茉莉花吗? Qǐngwèn nǐ zhèlǐ yǒu mòlìhuā ma? Xin hỏi, ở chỗ anh có hoa nhài không? B:...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường A: 这种床有多宽?多长? Zhè zhǒng chuáng yǒu duō kuān? Duō cháng ? Loại giường này rộng bao nhiêu? Dài bao...
error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW