Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 6/10/21
A: 这台电视机坏了,你快找人来修修呀!
Zhè tái diànshìjī huài le, nǐ kuài zhǎo rén lái xiūxiu ya!
This TV set is broken, please find someone to fix it as soon as possible.
Cái TV này hỏng rồi, bạn mau tìm người đến sửa đi...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 9).
Ngày 11/9/2021
A: 你会不会开车?
Nǐ huì bú huì kāichē?
Cậu có biết...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 17/10/21
A: 您好,您喝点儿什么?
Nín hǎo, nín hē diǎnr shénme?
Hello. What would you like for a drink?
Xin chào, bạn muốn uống gì?
B: 你们这儿有什么牌子的啤酒?
Nǐmen zhèr yǒu shénme páizi de píjiǔ?
What brands of beer do you have?
Chỗ các bạn có bia hãng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21
A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。
Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le.
I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost.
Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm.
B: 你包好放在这个保险箱里吧。
Nǐ bāohǎo fàng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 9/2/2022
A: 听说你要去香港?
Tīngshuō nǐ yào qù xiānggǎng?
Nghe nói bạn muốn đi Hồng Kông?
B: 是啊,机票都买好了。
Shì a, jīpiào dōu mǎihǎo le.
Đúng rồi, vé máy bay mua rồi.
A:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
A: 你们学校真大,有多少大学生?
Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng?
Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧!
Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba!
Sao lại lạnh thế này? Anh...
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
A: 我不能吃太辣的,请你告诉厨师少放点儿辣椒。
Wǒ bù néng chī tài là de, qǐng nǐ gàosu chúshī shǎo fàng diǎnr làjiāo.
I can't eat something too spicy. Please tell the chef to put in less hot peppers (be only a little spicy).
Tôi không thể ăn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...