Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
A: 哪儿不舒服?
Nǎr bù shūfu?
Khó chịu chỗ nào?
B: 流鼻涕。
Liú bítì.
Chảy nước mũi
A: 哦,看来你感冒了。我给你开点儿药吧。
Ò, kàn lái nǐ gǎnmào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21
A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。
Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le.
I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost.
Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm.
B: 你包好放在这个保险箱里吧。
Nǐ bāohǎo fàng...
Hội thoại hàng ngày 24/10/21
A: 这个药一天吃两次,一次吃两粒。
Zhè ge yào yì tiān chī liǎng cì, yí cì chī liǎng lì.
Take this medicine twice a day and two pills at a time.
Thuốc này một ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 24/9/21
A: 您这儿有房子出租吗?
Nín zhèr yǒu fángzi chūzū ma?
Do you have a room for rent?
Chỗ anh có cho thuê nhà phải không?
B: 对。
Duì.
Yes.
Đúng.
A: 您可以带我看看吗?是几间呢?
Nín kěyǐ dài wǒ kànkan ma? Shì jǐ jiān...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 2
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 10).
Ngày 4/10/2021
A: 今天天气真好啊!
Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a!
What a nice day it is today!
Hôm nay thời...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
A: 这个假期你打算去哪儿呢?
Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne?
Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
A: 您需要点儿什么?Nín xūyào diǎnr shénme?Anh cần gì?
B: 我想买点儿治感冒的药。Wǒ xiǎng mǎi diǎnr zhì gǎnmào de yào.Tôi muốn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 9/2/2022
A: 听说你要去香港?
Tīngshuō nǐ yào qù xiānggǎng?
Nghe nói bạn muốn đi Hồng Kông?
B: 是啊,机票都买好了。
Shì a, jīpiào dōu mǎihǎo le.
Đúng rồi, vé máy bay mua rồi.
A:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21
A: 你戒烟了吗?
Nǐ jièyān le ma?
Did you quit smoking?
Bạn bỏ thuốc rồi à?
B: 是。现在我不抽烟了。
Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le.
Yes. I don't smoke now.
Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa.
A: 你从什么时候起就不抽烟呢?
Nǐ...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 11/9/21
Ngày 11/9/2021
A: 你会不会开车?
Nǐ huì bú huì kāichē?
Cậu có biết lái xe không?
Can you drive?
B: 我会开车。
Wǒ huì kāichē.
Tớ biết lái xe.
I can drive.
A: 明天你替我去机场接我妹妹,好吗?
Míngtiān nǐ tì wǒ qù jīchǎng...