Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样?
Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng?
Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào?
B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。
Wǒ háishi hē chá ba, bú...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 18/9/21
A: 你认为老张这个人怎么样?
Nǐ rènwéi LǎoZhāng zhège rén zěnmeyàng?
What do you think Lao Zhang?
Bạn cho rằng Lão Trương người này như thế nào?
B: 我不知道怎么说。
Wǒ bù zhīdào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧!
Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba!
Sao lại lạnh thế này? Anh...
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
A: 我不能吃太辣的,请你告诉厨师少放点儿辣椒。
Wǒ bù néng chī tài là de, qǐng nǐ gàosu chúshī shǎo fàng diǎnr làjiāo.
I can't eat something too spicy. Please tell the chef to put in less hot peppers (be only a little spicy).
Tôi không thể ăn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
A: 请问你这里有茉莉花吗?
Qǐngwèn nǐ zhèlǐ yǒu mòlìhuā ma?
Xin hỏi, ở chỗ anh có hoa nhài không?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21
A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。
Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā.
I'd like to buy a soap and a toothbrush.
Tôi muốn mua 1 cái...
Hội thoại hàng ngày 22/10/21
A: 你们在忙什么?
Nǐmen zài máng shénme?
What are you busy with?
Các bạn đang bận gì vậy?
B: 我们在准备明天野餐的东西。
Wǒmen zài zhǔnbèi míngtiān yěcān de dōngxi.
We're preparing things for tomorrow's picnic.
Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
A: 这个假期你打算去哪儿呢?
Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne?
Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...