Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc

0
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc A: 哪儿不舒服? Nǎr bù shūfu? Khó chịu chỗ nào? B: 流鼻涕。 Liú bítì. Chảy nước mũi A: 哦,看来你感冒了。我给你开点儿药吧。 Ò, kàn lái nǐ gǎnmào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim A: 你对什么感兴趣? Nǐ duì shénme gǎn xìngqù? Bạn có hứng thú với cái gì? B: 我对电影很感兴趣。 Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày Mua thuốc cảm.

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm A: 您需要点儿什么?Nín xūyào diǎnr shénme?Anh cần gì? B: 我想买点儿治感冒的药。Wǒ xiǎng mǎi diǎnr zhì gǎnmào de yào.Tôi muốn...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao Ảnh minh họa: Virgil van Dijk (Liverpool) A: 你喜欢什么运动? Nǐ xǐhuān shénme yùndòng? Bạn thích môn thể thao nào? B: 我喜欢踢足球。 Wǒ...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội.

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội

0
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội A: 请问你这里有茉莉花吗? Qǐngwèn nǐ zhèlǐ yǒu mòlìhuā ma? Xin hỏi, ở chỗ anh có hoa nhài không? B:...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch A: 这个假期你打算去哪儿呢? Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne? Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân A: 现在已经不冷了。 Xiànzài yǐjīng bù lěng le. Bây giờ đã không còn lạnh nữa. B: 是。这儿的春天比较暖和。 Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 18/9/21

A: 你认为老张这个人怎么样? Nǐ rènwéi LǎoZhāng zhège rén zěnmeyàng? What do you think Lao Zhang? Bạn cho rằng Lão Trương người này như thế nào? B: 我不知道怎么说。 Wǒ bù zhīdào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 11/9/21

Ngày 11/9/2021 A: 你会不会开车?  Nǐ huì bú huì kāichē? Cậu có biết lái xe không? Can you drive? B: 我会开车。  Wǒ huì kāichē. Tớ biết lái xe. I can drive. A: 明天你替我去机场接我妹妹,好吗?  Míngtiān nǐ tì wǒ qù jīchǎng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử A: 你去过历史博物馆吗? Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma? Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa? B:...
error: Content is protected !!