Trang chủ NGỮ PHÁP Ngữ pháp HSK 2

Ngữ pháp HSK 2

22150
2

Để vượt qua kỳ thi HSK 2, bạn chỉ cần học chắc bảng từ vựng HSK 2 là đủ. Vì đề thi HSK 2 không có phần viết. Tuy nhiên, bạn vẫn phải học ngữ pháp HSK 2 để làm nền tảng học ngữ pháp HSK 3.

TẢI VỀ

Trở lại
Tiếp

Ngữ pháp HSK 2 Phần 6:

1. Đại từ nghi vấn 怎么
  • Cấu trúc “怎么 + động từ/tính từ” được dùng để hỏi về nguyên nhân của sự việc nào đó và thường diễn tả thái độ ngạc nhiên. Ví dụ:
Chủ ngữ Vị ngữ
怎么 động từ/tính từ
怎么 不高兴?
今天 怎么 这么热?
昨天你们 怎么 都没去打篮球?
2. Sự lặp lại lượng từ
  • Khi được lặp lại, lượng từ có nghĩa là mỗi/mọi. Cách này được dùng để nhấn mạnh rằng mọi thành viên/sự vật trong nhóm nào đó đều có một điểm chung. Sau lượng từ, người ta thường dùng 都. Ví dụ:
Chủ ngữ Lượng từ được lặp lại 都······
同学们 个个 都很高兴。
这个商店的衣服 件件 都很漂亮。
这个星期(我) 天天 都吃羊肉。
3. Cấu trúc 因为······, 所以······

Hai liên từ 因为 và所以 được dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ nhân quả, trong đó mệnh đề thứ nhất diễn tả nguyên nhân còn mệnh đề thứ hai diễn tả kết quả. Khi đặt câu, ta có thể dùng cả hai liên từ này hoặc chỉ cần dùng một trong hai liên từ. Ví dụ:

因为······ 所以······
因为她生病了, 所以没去学校。
因为他每天跑步, 所以身体很好。
因为昨天下雨, 所以我们都没去打篮球。
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
2 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Vi Đạt
Vi Đạt
4 năm trước

Làm thế nào để tải được ạ? Con cảm ơn