Để vượt qua kỳ thi HSK 2, bạn chỉ cần học chắc bảng từ vựng HSK 2 là đủ. Vì đề thi HSK 2 không có phần viết. Tuy nhiên, bạn vẫn phải học ngữ pháp HSK 2 để làm nền tảng học ngữ pháp HSK 3.
Cấu trúc “怎么 + động từ/tính từ” được dùng để hỏi về nguyên nhân của sự việc nào đó và thường diễn tả thái độ ngạc nhiên. Ví dụ:
Chủ ngữ
Vị ngữ
怎么
động từ/tính từ
你
怎么
不高兴?
今天
怎么
这么热?
昨天你们
怎么
都没去打篮球?
2. Sự lặp lại lượng từ
Khi được lặp lại, lượng từ có nghĩa là mỗi/mọi. Cách này được dùng để nhấn mạnh rằng mọi thành viên/sự vật trong nhóm nào đó đều có một điểm chung. Sau lượng từ, người ta thường dùng 都. Ví dụ:
Chủ ngữ
Lượng từ được lặp lại
都······
同学们
个个
都很高兴。
这个商店的衣服
件件
都很漂亮。
这个星期(我)
天天
都吃羊肉。
3. Cấu trúc 因为······, 所以······
Hai liên từ 因为 và所以 được dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ nhân quả, trong đó mệnh đề thứ nhất diễn tả nguyên nhân còn mệnh đề thứ hai diễn tả kết quả. Khi đặt câu, ta có thể dùng cả hai liên từ này hoặc chỉ cần dùng một trong hai liên từ. Ví dụ:
Làm thế nào để tải được ạ? Con cảm ơn