Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường
A: 这种床有多宽?多长?
Zhè zhǒng chuáng yǒu duō kuān? Duō cháng ?
Loại giường này rộng bao nhiêu? Dài bao...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mùa xuân
A: 现在已经不冷了。
Xiànzài yǐjīng bù lěng le.
Bây giờ đã không còn lạnh nữa.
B: 是。这儿的春天比较暖和。
Shì. Zhèr de chūntiān bǐjiào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 9/2/2022
A: 听说你要去香港?
Tīngshuō nǐ yào qù xiānggǎng?
Nghe nói bạn muốn đi Hồng Kông?
B: 是啊,机票都买好了。
Shì a, jīpiào dōu mǎihǎo le.
Đúng rồi, vé máy bay mua rồi.
A:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/2/2022
Hội thoại hàng ngày 4/2/2022 : Ngồi tuyến xe nào? 要坐几路?
A: 您好,请问去银行怎么走?
Nín hǎo, qǐngwèn qù yínháng zěnme zǒu?
xin chào, cho hỏi đi ngân hàng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样?
Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng?
Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào?
B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。
Wǒ háishi hē chá ba, bú...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 2
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 10).
Ngày 4/10/2021
A: 今天天气真好啊!
Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a!
What a nice day it is today!
Hôm nay thời...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 9).
Ngày 11/9/2021
A: 你会不会开车?
Nǐ huì bú huì kāichē?
Cậu có biết...
Hội thoại hàng ngày 31/10/21
Hội thoại hàng ngày 31/10/21
A: 这是我姐姐的书房。
Zhè shì wǒ jiějie de shūfáng.
This is my elder sister's study room.
Đây là phòng sách của chị mình.
B: 这儿的书真不少,桌子上也都是书。
Zhèr de shū zhēn bù shǎo, zhuōzi...
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
Hội thoại hàng ngày 27/10/21
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
What are you interested in?
Bạn hứng thú với cái gì thế?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn xìngqù.
I'm very interested in movies.
Tớ rất hứng...
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
Hội thoại hàng ngày 25/10/21
A: 我不能吃太辣的,请你告诉厨师少放点儿辣椒。
Wǒ bù néng chī tài là de, qǐng nǐ gàosu chúshī shǎo fàng diǎnr làjiāo.
I can't eat something too spicy. Please tell the chef to put in less hot peppers (be only a little spicy).
Tôi không thể ăn...