Từ vựng tiếng trung chủ đề con số (phần 1)- Tiền bạc
金钱 (Tiền bạc)
- Từ
1. | 便宜 | cheap (rẻ) |
2. | 贵 | expensive (đắt) |
3. | 价格 | price (giá cả) |
4. | 价位 | rate (giá) |
5. | 预算 | budget (ngân sách) |
6. | 贷款 | loan (cho vay) |
7. | 利率 | interest rate (lãi suất) |
8. | 利息 | interest (lãi) |
9. | 工资/薪水/薪资 | wage/salary/payment (tiền lương) |
10. | 涨 | rise (tăng) |
11. | 跌 | drop (giảm) |
12. | 待遇 | treatment (đãi ngộ) |
13. | 股票 | stock (cổ phiếu) |
14. | 期货 | option (kỳ hạn) |
15. | 优惠 | preferential (ưu đãi) |
16. | 打折 | discount (giảm giá) |
17. | 总价 | total price (tổng giá trị) |
18. | 单价 | unit price (đơn giá) |
19. | 奖金 | bonus (tiền thưởng) |
- Cụm từ
1. | 讨价还价 | bargain (mặc cả) |
2. | 网上银行 | on-line banking (ngân hàng online) |
3. | 货到付款 | pay on delivery (trả tiền khi giao hàng) |
4. | 信用卡付款 | pay by credit card (trả bằng thẻ tín dụng) |
5. | 现金支付 | pay on cash (trả bằng tiền mặt) |
6. | 凑单 | gather all single goods (gom đơn) |
7. | 批发价 | whole-sale price (giá bán buôn) |
8. | 零售价 | retailing price (giá bán lẻ) |
9. | 年卡 | yearly card (thẻ hàng năm) |
10. | 月卡 | monthly card (thẻ hàng tháng) |
11. | 年终奖 | year-end bonus (thưởng cuối năm) |
12. | 季度奖 | quarterly bonus (thưởng theo quý) |
13. | 基本工资 | basic wage (lương cơ bản) |
14. | 绩效工资 | performance salary (tiền lương hiệu quả) |
15. | 五险一金 (养老保险, 医疗保险, 失业保险, 工伤保险, 生育保险, 住房公积金) |
Social insurance (bảo hiểm xã hội) 1. endowment insurance (bảo hiểm dưỡng lão) 2. medical insurance (bảo hiểm y tế) 3. unemployment insurance (bảo hiểm thất nghiệp) 4. work-related injury insurance (bảo hiểm tai nạn lao động) 5. childbirth insurance (bảo hiểm thai sản) 6. housing accumulation funds (quỹ tiết kiệm nhà ở) |