Trang chủ TỪ VỰNG Từ vựng HSK 5 theo chủ đề

Từ vựng HSK 5 theo chủ đề

7395
0

Nếu bạn cảm thấy học từ vựng HSK 5 theo alphabet hơi khó nhớ, vậy thì hãy thử học từ vựng HSK 5 theo chủ đề xem sao!

Từ vựng HSK 5 theo chủ đề được chia thành 3 cột: Chữ Hán, phiên âm và ý nghĩa

Trở lại
Tiếp

TỪ VỰNG HSK 5 CHỦ ĐỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI

脑袋 nǎodai não
脖子 bózi cổ
肩膀 jiānbǎng vai
xiōng ngực
yāo eo, eo lưng
后背 hòubèi lưng
手指 shǒuzhǐ ngón tay
眉毛 méimao lông mày
嗓子 sǎngzi họng
牙齿 yáchǐ răng
Trở lại
Tiếp
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận