Muốn vượt qua kỳ thi HSK 6 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 6. Ngữ pháp HSK 6 có 1 điểm đáng chú ý đó là: Từ đồng nghĩa có sắc thái khác nhau, nghĩa như nhau nhưng có từ dùng trong khẩu ngữ, có từ lại dùng trong văn viết. Ví dụ: “将” và “把”, “道” và “说”, “便” và “就 “, “即” và “就是” , “令” và “让”, “食” và “吃”. Nếu bạn sử dụng không đúng sắc thái cũng không được điểm tối đa.
Ngữ pháp HSK 6 Phần 3
1. 番
- Lượng từ, được sử dụng cho các hành động tốn nhiều thời gian, hao tốn sức lực hoặc quá trình dài. Nghĩa là “lần”. Ví dụ:
-
- 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。
- 那只小鸟做了一番最后的挣扎,慢慢地,躺在那里不动了。
- Được sử dụng trong suy nghĩ, lời nói, quy trình, v.v. để chỉ số lần. Số từ chỉ có thể là “một, một vài”. Ví dụ:
-
- 父母的话常常在他耳边回响,他总在提醒自己不要辜负了父母的一番期望。
- 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。
- Dùng sau động từ“翻” , nghĩa là “gấp”. Ví dụ:
-
- 和五年前比,多数人的工资已经翻番了。
- “翻番”的意思就是在基数上增长一倍。如“一个”翻一番是“两个”,在“一”的基数上增长一倍;再翻一番是“四个”,在“二”的基数上增长一倍;在翻一番是“八个”,在“四”的基数上增长了一倍,依此类推。
2. 过于
- Là một phó từ, có nghĩa là vượt quá một giới hạn nhất định nào đó. Cấu trúc thường được sử dụng là: “过于+tính từ/động từ”. Ví dụ:
-
- 他出来得过于匆忙,居然忘了带手机,对于现在的年轻人,没有手机的日子,一天也是难熬的。
- 进了山才发现,这里人烟过于稀少了,车开上好一阵子都见不到一个人。
- 这回轮到我打量他了:饱经沧桑的脸上流露出朴实;一双过于操劳的打手;胡须起码一个星期没刮了;南方口音。
3. 着呢
- Là một trợ từ, thể hiện một mức độ sâu, với ngữ khí cường điệu. Được sử dụng cho khẩu ngữ. Ví dụ:
-
- 别看我已经年过七旬,我身体好着呢。
- 他肯定发烧了,身上烫着呢。
- (我女儿)要面子着呢,从来没有辜负过我的期望。
4. Phân biệt 起码 và 至少
起码 | 至少 | |
Điểm giống | Cả hai đều chỉ mức thấp nhất, mức tối thiểu | |
如:小孩子每天起码/至少要睡九个小时。 | ||
Khác nhau | 1. Tính từ, có thể làm định ngữ đứng trước danh từ |
|
如:按时上课,这是对学生起码的要求。 | 如:*这是至少的要求(X) | |
2. Phía trước có thể thêm “最”để nhấn mạnh yêu cầu cơ bản nhất, mức tối thiểu nhất | 2. Phía trước không thể thêm “最” để nhấn mạnh. | |
如:我每个月的电话费最起码也要100块钱。 | 如:*最至少要100元(X) |