Hội thoại hàng ngày 24/10/21

A: 这个药一天吃两次,一次吃两粒。 Zhè ge yào yì tiān chī liǎng cì, yí cì chī liǎng lì. Take this medicine twice a day and two pills at a time. Thuốc này một ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2...

Hội thoại hàng ngày 22/10/21

A: 你们在忙什么? Nǐmen zài máng shénme? What are you busy with? Các bạn đang bận gì vậy? B: 我们在准备明天野餐的东西。 Wǒmen zài zhǔnbèi míngtiān yěcān de dōngxi. We're preparing things for tomorrow's picnic. Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến...

Hội thoại hàng ngày 20/10/21

A: 回国的飞机票订好了吗? Huíguó de fēijīpiào dìnghǎo le ma? Have you booked the ticket for returning to your home country? Vé máy bay về nước đã đặt xong chưa? B: 订好了,周三下午四点的飞机。 Dìnghǎo le, zhōusān xiàwǔ sì diǎn de fēijī. Yes, for Wednesday...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 17/10/21

A: 您好,您喝点儿什么? Nín hǎo, nín hē diǎnr shénme? Hello. What would you like for a drink? Xin chào, bạn muốn uống gì? B: 你们这儿有什么牌子的啤酒? Nǐmen zhèr yǒu shénme páizi de píjiǔ? What brands of beer do you have? Chỗ các bạn có bia hãng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21

A: 你戒烟了吗? Nǐ jièyān le ma? Did you quit smoking? Bạn bỏ thuốc rồi à? B: 是。现在我不抽烟了。 Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le. Yes. I don't smoke now. Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa. A: 你从什么时候起就不抽烟呢? Nǐ...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21

A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。 Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le. I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost. Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm. B: 你包好放在这个保险箱里吧。 Nǐ bāohǎo fàng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 6/10/21

A: 这台电视机坏了,你快找人来修修呀! Zhè tái diànshìjī huài le, nǐ kuài zhǎo rén lái xiūxiu ya! This TV set is broken, please find someone to fix it as soon as possible. Cái TV này hỏng rồi, bạn mau tìm người đến sửa đi...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/10/21

A: 今天天气真好啊! Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a! What a nice day it is today! Hôm nay thời tiết đẹp quá! B: 是啊!我们骑着自行车到郊外游玩,好不好? Shì a! Wǒmen qí zhe zìxíngchē dào jiāowài yóuwán, hǎo bu hǎo? Yes. Shall we go out to the in the outskirts by bicycle? Đúng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 24/9/21

A: 您这儿有房子出租吗?  Nín zhèr yǒu fángzi chūzū ma? Do you have a room for rent? Chỗ anh có cho thuê nhà phải không? B: 对。  Duì. Yes. Đúng. A: 您可以带我看看吗?是几间呢?  Nín kěyǐ dài wǒ kànkan ma? Shì jǐ jiān...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21

A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。 Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā. I'd like to buy a soap and a toothbrush. Tôi muốn mua 1 cái...
error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW