Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua thuốc cảm
A: 您需要点儿什么?Nín xūyào diǎnr shénme?Anh cần gì?
B: 我想买点儿治感冒的药。Wǒ xiǎng mǎi diǎnr zhì gǎnmào de yào.Tôi muốn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua chậu lô hội
A: 请问你这里有茉莉花吗?
Qǐngwèn nǐ zhèlǐ yǒu mòlìhuā ma?
Xin hỏi, ở chỗ anh có hoa nhài không?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Kê thuốc
A: 哪儿不舒服?
Nǎr bù shūfu?
Khó chịu chỗ nào?
B: 流鼻涕。
Liú bítì.
Chảy nước mũi
A: 哦,看来你感冒了。我给你开点儿药吧。
Ò, kàn lái nǐ gǎnmào...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Thể thao
Ảnh minh họa: Virgil van Dijk (Liverpool)
A: 你喜欢什么运动?
Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?
Bạn thích môn thể thao nào?
B: 我喜欢踢足球。
Wǒ...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Xem phim
A: 你对什么感兴趣?
Nǐ duì shénme gǎn xìngqù?
Bạn có hứng thú với cái gì?
B: 我对电影很感兴趣。
Wǒ duì diànyǐng hěn gǎn...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
A: 你们学校真大,有多少大学生?
Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng?
Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Đi du lịch
A: 这个假期你打算去哪儿呢?
Zhè ge jiàqī nǐ dǎsuan qù nǎr ne?
Kỳ nghỉ này em dự định đi đâu...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm
A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧!
Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba!
Sao lại lạnh thế này? Anh...