Muốn vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 5. Bởi vì, đề thi HSK 5 có phần viết đoạn văn khoảng 80 chữ. Nếu bạn sử dụng một số từ dùng trong khẩu ngữ để viết đoạn văn, sẽ không đạt điểm cao. Bên cạnh đó, có các cặp từ nhìn sơ sơ tưởng là nghĩa giống nhau, nhưng cách biểu đạt lại khác nhau rất nhiều, nếu bạn chọn sai từ cũng không được điểm tối đa.
Ngữ pháp HSK 5 Phần 4
1. 至今 (đến nay)
- là phó từ, thẳng đến thời điểm hiện nay, thường dùng ở đầu vế câu thứ 2 hoặc đứng trước động từ, cũng có thể kết hợp với một số từ ngữ khác để tạo nên kết cấu cố định, ví dụ: “从古至今”(từ xưa đến nay). Ví dụ:
- 我在北京出生、长大,至今还没离开过呢。
- 至今,很多国家并没有规定什么才是健康食品。
- 流传至今的“百里背米”讲的就是他孝敬父母的故事。
2. 顶
- “顶” là danh từ, chỉ bộ phận cao nhất của con người hoặc vật thể. Ví dụ:
- 请把手举过头顶。
- 父亲的朋友画了张画儿送我, 画上是一座山,山顶有一个人往下看,山下有一个人往上看。
- “顶” còn có thể làm động từ, biểu thị động tác của đầu. Ví dụ:
- 他能用头顶起20斤重的东西。
- 院子里有两只羊正在打架,它们头顶着头,角对着角,就像两个小孩儿一样,谁也不愿让谁。
- “顶” làm động từ còn có thể biểu thị đón lấy, chống lại. Ví dụ:
- 天气非常寒冷,子路顶着大雪往前走。
- 您为什么要顶着压力来做这件事呢?
- “顶” còn có thể dùng làm lượng từ , dùng cho mũ, ô hơi lớn, hoặc đồ vật có hình cái ô. Ví dụ:
- 我这顶新帽子怎么样?
- 这项计划将成为儿童健康的一顶保护伞。
3. ······得+不行
- biểu thị trình độ, mức độ, còn có thể dùng“······+得+很/不得了”….
- 他顶着大雪往前走, 扶着米袋的双手冻得不行,就停下来暖暖,再继续赶路。
- 这个地方这么热闹,孩子们高兴得不得了!
- 他心里烦得很,自言自语地抱怨:“怎么还有那么远啊!”
4. 反而
- là phó từ, đứng giữa hai câu, biểu thị sự tương phản với dự kiến ban đầu. Ví dụ:
- 这样不但不能提高他们的阅读能力,反而有可能降低他们的阅读兴趣和热情。
- 大城市的生活虽然很精彩,但一辈子生活在农村的父母反而会不适应。
- 但他并没有因为物质条件好而感到欢喜,反而常常诚恳地说: “多么希望父母能和我一起过好日子!······”
5. Phân biệt 满足 và 满意
满足 | 满意 | |
Giống | Đều là động từ, có ý nghĩa cảm thấy là đã đủ, nguyện vọng đã được thực hiện. | |
如:我对现在的生活感到非常满足/满意。 | ||
Khác | 1. Nhấn mạnh không có yêu cầu gì thêm nữa. | 1. Nhấn mạnh đã đúng với tâm ý của bản thân. |
如:只要能饱饱地吃上一吨米饭,也就满足啦。 | 如:老师说他对我这次的作业非常满意。 | |
2. Thường không thể làm định ngữ và trạng ngữ | 2. Có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ | |
如:她找到了一份满意的工作 | ||
3. Có thể kết hợp với “希望,要求,条件,愿望” | 3. Thường không trực tiếp kết hợp với các tân ngữ. | |
如:这个我不想要,他不能满足我们的要求。 |