Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1

0
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 9). Ngày 11/9/2021 A: 你会不会开车?  Nǐ huì bú huì kāichē? Cậu có biết...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học A: 你们学校真大,有多少大学生? Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng? Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Vợ ốm A: 怎么这么冷?请帮我把毛毯盖上吧! Zěnme zhème lěng? Qǐng bāng wǒ bǎ máotǎn gài shang ba! Sao lại lạnh thế này? Anh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...

Hội thoại hàng ngày 20/10/21

A: 回国的飞机票订好了吗? Huíguó de fēijīpiào dìnghǎo le ma? Have you booked the ticket for returning to your home country? Vé máy bay về nước đã đặt xong chưa? B: 订好了,周三下午四点的飞机。 Dìnghǎo le, zhōusān xiàwǔ sì diǎn de fēijī. Yes, for Wednesday...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Mua giường A: 这种床有多宽?多长? Zhè zhǒng chuáng yǒu duō kuān? Duō cháng ? Loại giường này rộng bao nhiêu? Dài bao...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 18/9/21

A: 你认为老张这个人怎么样? Nǐ rènwéi LǎoZhāng zhège rén zěnmeyàng? What do you think Lao Zhang? Bạn cho rằng Lão Trương người này như thế nào? B: 我不知道怎么说。 Wǒ bù zhīdào...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 7/10/21

A: 这么多钱放在这儿,真怕丢了。 Zhème duō qián fàng zài zhèr, zhēn pà diū le. I'm worried about putting a lot of money here in case it gets lost. Nhiều tiền như vậy để ở đây, thật sợ mất lắm. B: 你包好放在这个保险箱里吧。 Nǐ bāohǎo fàng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021

0
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样? Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng? Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào? B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。 Wǒ háishi hē chá ba, bú...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21

A: 你戒烟了吗? Nǐ jièyān le ma? Did you quit smoking? Bạn bỏ thuốc rồi à? B: 是。现在我不抽烟了。 Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le. Yes. I don't smoke now. Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa. A: 你从什么时候起就不抽烟呢? Nǐ...
error: Content is protected !!