课文
A: 明天星期六,你去学校吗?
B: 我去学校。
A: 你去学校做什么?
B: 我去学校看书。
生词
去 | qù | động từ | đi, đi đến |
学校 | xuéxiào | danh từ | trường |
看 | kàn | động từ | nhìn, xem |
书 | shū | danh từ | sách |
拼音
A: Míngtiān xīngqī liù, nǐ qù xuéxiào ma?
B: Wǒ qù xuéxiào.
A: Nǐ qù xuéxiào zuò shénme?
B: Wǒ qù xuéxiào kàn shū.
翻译
A: Ngày mai là thứ bảy, bạn có đi đến trường không?
B: Tôi sẽ đi đến trường.
A: Bạn đến trường làm gì?
B: Tôi đến trường để đọc sách.