Bài học 3

    0

    课文

    A: 明天星期六,你去学校吗?

    B: 我去学校。

    A: 你去学校做什么?

    B: 我去学校看书。

    生词

    động từđi, đi đến
    学校xuéxiàodanh từtrường
    kànđộng từnhìn, xem
    shūdanh từsách

    拼音

    A: Míngtiān xīngqī liù, nǐ qù xuéxiào ma?

    B: Wǒ qù xuéxiào.

    A: Nǐ qù xuéxiào zuò shénme?

    B: Wǒ qù xuéxiào kàn shū.

    翻译

    A: Ngày mai là thứ bảy, bạn có đi đến trường không?

    B: Tôi sẽ đi đến trường.

    A: Bạn đến trường làm gì?

    B: Tôi đến trường để đọc sách.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận