课文
A: 你想喝什么?
B: 我想喝茶。
A: 你想吃什么?
B: 我想吃米饭。
生词
想 | xiǎng | đtnn | muốn |
喝 | hē | đgt | uống |
茶 | chá | dt | trà |
吃 | chī | đgt | ăn |
米饭 | mǐfàn | dt | cơm |
拼音
A: Nǐ xiǎng hē shénme?
B: Wǒ xiǎng hē chá.
A: Nǐ xiǎng chī shénme?
B: Wǒ xiǎng chī mǐfàn.
翻译
A: Cô muốn uống gì?
B: Tôi muốn uống trà.
A: Cô muốn ăn gì?
B: Tôi muốn ăn cơm.