Bài học 1

    0

    课文

    A: 你想喝什么?

    B: 我想喝茶。

    A: 你想吃什么?

    B: 我想吃米饭。

    生词

    xiǎngđtnnmuốn
    đgtuống
    chádttrà
    chīđgtăn
    米饭mǐfàndtcơm

    拼音

    A: Nǐ xiǎng hē shénme?

    B: Wǒ xiǎng hē chá.

    A: Nǐ xiǎng chī shénme?

    B: Wǒ xiǎng chī mǐfàn.

    翻译

    A: Cô muốn uống gì?

    B: Tôi muốn uống trà.

    A: Cô muốn ăn gì?

    B: Tôi muốn ăn cơm.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận