课文
A: 他是谁?
B: 他是我同学。
A: 她呢?她是你同学吗?
B: 她不是我同学,她是我朋友。
生词
他 | tā | đại từ | anh ấy, ông ấy… |
同学 | tóngxué | danh từ | bạn học |
朋友 | péngyou | danh từ | bạn |
拼音
A: Tā shì shéi?
B: Tā shì wǒ tóngxué.
A: Tā ne? Tā shì nǐ tóngxué ma?
B: Tā bù shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyou.
翻译
A: Anh ấy là ai?
B: Anh ấy là bạn học của tôi.
A: Còn cô ấy? Cô ấy cũng là bạn học của bạn à?
B: Cô ấy không phải bạn học của tôi, cô ấy là bạn tôi.