Bài học 3

    0

    课文

    A: 他是谁?

    B: 他是我同学。

    A: 她呢?她是你同学吗?

    B: 她不是我同学,她是我朋友。

    生词

    đại từanh ấy, ông ấy…
    同学tóngxuédanh từbạn học
    朋友péngyoudanh từbạn

    拼音

    A: Tā shì shéi?

    B: Tā shì wǒ tóngxué.

    A: Tā ne? Tā shì nǐ tóngxué ma?

    B: Tā bù shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyou.

    翻译

    A: Anh ấy là ai?

    B: Anh ấy là bạn học của tôi.

    A: Còn cô ấy? Cô ấy cũng là bạn học của bạn à?

    B: Cô ấy không phải bạn học của tôi, cô ấy là bạn tôi.

     

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận