课文
A: 你家有几口人?
B: 我家有三口人。
生词
家 | jiā | danh từ | nhà |
有 | yǒu | động từ | có |
口 | kǒu | lượng từ | dành cho người trong gia đình |
拼音
A: Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
B: Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.
翻译
A: Nhà anh có mấy người?
B: Nhà tôi có ba người.
A: 你家有几口人?
B: 我家有三口人。
家 | jiā | danh từ | nhà |
有 | yǒu | động từ | có |
口 | kǒu | lượng từ | dành cho người trong gia đình |
A: Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
B: Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.
A: Nhà anh có mấy người?
B: Nhà tôi có ba người.