课文
A: 你是哪国人?
B: 我是美国人。你呢?
A: 我是中国人。
生词
哪 | nǎ | đại từ | nào |
国 | guó | danh từ | nước (quốc gia) |
呢 | ne | trợ từ | được dùng ở cuối câu hỏi |
拼音
A: Nǐ shì nǎ guórén?
B: Wǒ shì měiguó rén. Nǐ ne?
A: Wǒ shì zhōngguó rén.
翻译
A: Bạn là người nước nào?
B: Tôi là người Mỹ, còn bạn?
A: Tôi là người Trung Quốc.