课文
A: 82304155, 这是李老师的电话吗?
B: 不是。她的电话是82304156.
A: 好, 我现在给她打电话。
B: 她在工作呢, 你下午打吧。
生词
给 | gěi | giới | cho |
打电话 | dǎdiànhuà | gọi điện thoại | |
吧 | ba | trợ. | trợ từ ngữ khí được dùng ở cuối câu để diễn tả sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh |
拼音
A: 82304155, zhè shì lǐ lǎoshī de diànhuà ma?
B: Bùshì. Tā de diànhuà shì 82304156.
A: Hǎo, wǒ xiànzài gěi tā dǎ diànhuà.
B: Tā zài gōngzuò ne, nǐ xiàwǔ dǎ ba.
翻译
A: 82304155, đây có phải là số điện thoại của cô Lý không?
B: Không. Số điện thoại của cô ấy là 82304156.
A: OK, tôi sẽ gọi cho cô ấy ngay bây giờ.
B: Cô ấy đang làm việc, bạn gọi vào buổi chiều nhé.