课文
A: 昨天上午你去哪儿了?
B: 我去商店买东西了。
A: 你买什么了?
B: 我买了一点儿苹果。
生词
东西 | dōngxi | dt. | đồ, đồ đạc |
一点儿 | yìdiǎnr | sl. | một ít, một chút |
苹果 | píngguǒ | dt. | táo |
拼音
A: Zuótiān shàngwǔ nǐ qù nǎrle?
B: Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.
A: Nǐ mǎi shénme le ?
B: Wǒ mǎile yīdiǎnr píngguǒ.
翻译
A: Sáng hôm qua bạn đi đâu vậy?
B: Mình đến cửa hàng để mua đồ.
A: Bạn đã mua gì vậy?
B: Mình đã mua một ít táo.