Bài học 1

    0

    课文

    A: 昨天上午你去哪儿了?

    B: 我去商店买东西了。

    A: 你买什么了?

    B: 我买了一点儿苹果。

    生词

    东西dōngxidt.đồ, đồ đạc
    一点儿yìdiǎnrsl.một ít, một chút
    苹果píngguǒdt.táo

    拼音

    A: Zuótiān shàngwǔ nǐ qù nǎrle?

    B: Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.

    A: Nǐ mǎi shénme le ?

    B: Wǒ mǎile yīdiǎnr píngguǒ.

    翻译

    A: Sáng hôm qua bạn đi đâu vậy?

    B: Mình đến cửa hàng để mua đồ.

    A: Bạn đã mua gì vậy?

    B: Mình đã mua một ít táo.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận