课文
A: 你身体怎么样?
B: 我身体不太好。天气太热了, 不爱吃饭。
A: 你多吃些水果, 多喝水。
B: 谢谢你, 医生。
生词
身体 | shēntǐ | dt. | sức khỏe, cơ thể |
爱 | ài | đgt. | yêu, thích |
些 | xiē | lượng. | một ít, một vài |
水果 | shuǐguǒ | dt. | trái cây |
水 | shuǐ | dt. | nước |
拼音
A: Nǐ shēntǐ zěnme yàng?
B: Wǒ shēntǐ bù tài hǎo. Tiānqì tài rèle, bù ài chīfàn.
A: Nǐ duō chī xiē shuǐguǒ, duō hē shuǐ.
B: Xièxie nǐ, yīshēng.
翻译
A: Sức khỏe của anh thế nào?
B: Tôi không được khỏe lắm. Trời nóng quá, tôi chẳng muốn ăn cơm.
A: Anh ăn nhiều trái cây một chút, uống nhiều nước.
B: Cảm ơn bác sĩ.