Bài học 3

    0

    课文

    A: 你身体怎么样?

    B: 我身体不太好。天气太热了, 不爱吃饭。

    A: 你多吃些水果, 多喝水。

    B: 谢谢你, 医生。

    生词

    身体shēntǐdt.sức khỏe, cơ thể
    àiđgt.yêu, thích
    xiēlượng.một ít, một vài
    水果shuǐguǒdt.trái cây
    shuǐdt.nước

    拼音

    A: Nǐ shēntǐ zěnme yàng?

    B: Wǒ shēntǐ bù tài hǎo. Tiānqì tài rèle, bù ài chīfàn.

    A: Nǐ duō chī xiē shuǐguǒ, duō hē shuǐ.

    B: Xièxie nǐ, yīshēng.

    翻译

    A: Sức khỏe của anh thế nào?

    B: Tôi không được khỏe lắm. Trời nóng quá, tôi chẳng muốn ăn cơm.

    A: Anh ăn nhiều trái cây một chút, uống nhiều nước.

    B: Cảm ơn bác sĩ.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận