Bài học 1

    0

    课文

    A: 喂, 你在做什么呢?

    B: 我在看书呢。

    A: 大卫也在看书吗?

    B: 他没看书, 他在学做中国菜呢。

    生词

    wèict.a lô, này
    phó.cũng
    学习(学)xuéxí (xué)đgt.học

    拼音

    A: Wèi, nǐ zài zuò shénme ne?

    B: Wǒ zài kànshū ne.

    A: Dà wèi yě zài kànshū ma?

    B: Tā méi kànshū, tā zàixué zuò zhōngguó cài ne.

    翻译

    A: A lô, anh đang làm gì vậy?

    B: Tôi đang đọc sách.

    A: David cũng đang đọc sách à?

    B: Anh ấy không đọc sách, anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận