课文
A: 喂, 你在做什么呢?
B: 我在看书呢。
A: 大卫也在看书吗?
B: 他没看书, 他在学做中国菜呢。
生词
喂 | wèi | ct. | a lô, này |
也 | yě | phó. | cũng |
学习(学) | xuéxí (xué) | đgt. | học |
拼音
A: Wèi, nǐ zài zuò shénme ne?
B: Wǒ zài kànshū ne.
A: Dà wèi yě zài kànshū ma?
B: Tā méi kànshū, tā zàixué zuò zhōngguó cài ne.
翻译
A: A lô, anh đang làm gì vậy?
B: Tôi đang đọc sách.
A: David cũng đang đọc sách à?
B: Anh ấy không đọc sách, anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc.