课文
A: 我星期一去北京。
B: 你想在北京住几天?
A: 住三天。
B: 星期五前能回家吗?
A: 能。
生词
住 | zhù | đgt. | ở |
前 | qián | dt. | trước |
北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
拼音
A: Wǒ xīngqī yī qù běijīng.
B: Nǐ xiǎng zài běijīng zhù jǐ tiān?
A: Zhù sān tiān.
B: Xīngqī wǔ qián néng huí jiā ma?
A: Néng.
翻译
A: Thứ hai anh sẽ đi Bắc Kinh.
B: Anh định ở Bắc Kinh mấy ngày?
A: Ba ngày.
B: Anh có thể về nhà trước thứ sáu không?
A: Có thể.